Trilon B Pulver là một loại hóa chất được sử dụng trong công nghiệp và các ứng dụng khác nhau. Trilon B, còn được gọi là
EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid), là một chất hợp chất hữu cơ với khả năng chelat kim loại. Trong một số trường hợp, nó có thể được sản xuất dưới dạng dạng bột, gọi là Trilon B Pulver. EDTA thường được sử dụng trong các ứng dụng như xử lý nước, chất làm mềm nước, và trong quá trình sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Trilon B
Tên gọi khác: EDTA Pulver, Ethylenediaminetetraacetic acid Pulver, EDTA bột, Chất chelating bột, Trilon B bột, Chất xử lý nước bột
Công thức: C10H16N2O8
Số CAS: 60-00-4
Xuất xứ: Đức - Germany
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Trilon B Pulver (EDTA 4Na) là gì?
Trilon B Pulver là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Được biết đến với tên gọi khác là EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid), Trilon B Pulver là một chất hợp chất hữu cơ có khả năng chelat kim loại. Điều này có nghĩa là nó có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại, làm giảm sự hiện diện của chúng trong nước hoặc trong các hỗn hợp khác. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng như canxi, magiê và sắt, làm cho nước trở nên mềm hơn và ít gây ố vàng. Ngoài ra, Trilon B Pulver cũng được áp dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để tạo ổn định, làm tăng độ trong và ngăn chặn quá trình oxy hóa. Với khả năng đa dạng và hiệu suất cao, Trilon B Pulver đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Trilon B Pulver (EDTA 4Na)
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA (Trilon B):
Tính chất vật lý:
- Dạng: Trilon B thường được bán dưới dạng bột.
- Màu sắc: Thường là một bột trắng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 240-250 °C (464-482 °F), tùy thuộc vào định dạng và độ tinh khiết.
- Độ tan trong nước: EDTA tan nhanh trong nước.
Tính chất hóa học:
- Chelating: EDTA có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại bằng cách hình thành liên kết với chúng, giúp ngăn chặn sự hoạt động của chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tính acid-base: EDTA là một axit đa chức năng, có thể cung cấp nhiều nguyên tử hydroxit khi tác động với các ion kim loại. Trong điều kiện đủ kiềm, EDTA có thể chuyển đổi thành các dạng anion, như EDTA4-.
- Ứng dụng chính: EDTA được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, và trong nhiều quá trình hóa học khác nhau như chất phụ trợ trong phân tích hóa học và phòng thí nghiệm.
3. Những ưu nhược điểm của Trilon B Pulver (EDTA 4Na) - Chelate EDTA B
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc sử dụng Trilon B (EDTA):
Ưu điểm:
Chất chelating hiệu quả: Trilon B là một chất chelating mạnh mẽ, có khả năng tạo phức chất ổn định với nhiều ion kim loại khác nhau, giúp ngăn chặn sự hoạt động của chúng trong nước và trong các quá trình hóa học.
Ứng dụng đa dạng: EDTA được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xử lý nước, công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, cũng như trong phòng thí nghiệm và các ứng dụng hóa học.
Khả năng tăng cường sự ổn định và chất lượng sản phẩm: Trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, EDTA có thể được sử dụng để ổn định màu sắc, chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Nhược điểm:
Tác động môi trường: Việc sử dụng EDTA có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến môi trường, như ô nhiễm nước do việc xả thải EDTA từ các quá trình sản xuất và sử dụng.
Độc hại đối với một số loài sinh vật: EDTA có thể ảnh hưởng đến các loài sống trong môi trường nước, đặc biệt là các loài sinh vật nước ngọt như cá và các loài thực vật nước ngọt khác.
Giá thành và tài nguyên: EDTA có thể đắt đỏ và cần phải được sử dụng một cách cân nhắc để tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu lượng sử dụng không cần thiết. Đồng thời, việc sản xuất EDTA có thể đòi hỏi tài nguyên hóa học và năng lượng lớn.
4. Ứng dụng của Trilon B Pulver (EDTA 4Na) do KDCCHEMICAL cung cấp
Trilon B (EDTA) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất chelating và acid-base của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của EDTA:
Xử lý nước: EDTA được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng như canxi, magiê và sắt, giúp nước trở nên mềm hơn và giảm tích tụ cặn.
Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, EDTA được sử dụng để ổn định màu sắc, chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm, cũng như ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự ô xy hóa.
Chất phụ trợ trong phân tích hóa học: EDTA được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học như phân tích vi khuẩn, phân tích vi sinh vật, và phương pháp phân tích môi trường để ngăn chặn sự tác động của các ion kim loại đến kết quả phân tích.
Chất làm sạch và chất phụ gia: EDTA được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch như nước rửa chén và nước rửa nhà vệ sinh để giảm tích tụ cặn và làm mềm nước.
Chất phân tán và ổn định trong dầu và mỡ: EDTA được thêm vào các sản phẩm dầu như dầu nhớt và dầu cắt để ngăn chặn sự ô xy hóa và tạo ra một loại chất phân tán và ổn định.
Y học và dược phẩm: Trong lĩnh vực y học, EDTA được sử dụng làm chất tạo phức trong các phương pháp điều trị detox hoặc trong việc chẩn đoán và điều trị một số bệnh liên quan đến kim loại nặng.
Công nghệ sản xuất: Trong một số quá trình sản xuất công nghiệp, EDTA được sử dụng như một chất phụ gia để kiểm soát sự hiện diện của các ion kim loại và tăng cường hiệu suất của quá trình.
Tỉ lệ sử dụng Trilon B Pulver (EDTA 4Na) trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng phần trăm của Trilon B (EDTA) trong các ứng dụng khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của từng ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường của EDTA trong một số ứng dụng phổ biến:
Xử lý nước: Tỷ lệ sử dụng của EDTA trong xử lý nước có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 1% tùy thuộc vào mức độ cứng của nước và mức độ ô nhiễm kim loại.
Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm, EDTA thường được sử dụng trong khoảng từ 0,01% đến 0,5% để ổn định chất lượng và ngăn chặn quá trình oxy hóa.
Chất phụ trợ trong phân tích hóa học: Trong các phương pháp phân tích hóa học, EDTA thường được sử dụng ở nồng độ thấp, thường là khoảng từ 0,01% đến 0,1%.
Chất làm sạch và chất phụ gia: Trong các sản phẩm làm sạch như nước rửa chén và nước rửa nhà vệ sinh, EDTA thường được sử dụng trong phạm vi từ 0,1% đến 1%.
Y học và dược phẩm: Trong các ứng dụng y học và dược phẩm, EDTA thường được sử dụng ở nồng độ thấp, thường là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của từng ứng dụng.
Ngoài Trilon B (EDTA 4Na) EDTA Pulver Đức thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Trilon B (EDTA), có nhiều loại hóa chất khác cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, thương mại và khoa học. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học tương ứng:
- Sodium hypochlorite (NaClO): Được sử dụng trong nước xử lý để diệt khuẩn và khử trùng.
- Hydrogen peroxide (H2O2): Sử dụng trong xử lý nước, làm trắng và khử trùng, cũng như trong nhiều quá trình oxy hóa.
- Chlorine dioxide (ClO2): Được sử dụng trong xử lý nước và trong công nghiệp giấy để làm trắng và khử trùng.
- Sulfuric acid (H2SO4): Được sử dụng trong quá trình sản xuất phân bón, xử lý nước, và trong nhiều ứng dụng hóa học khác.
- Sodium hydroxide (NaOH): Được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước, và trong sản xuất giấy.
- Calcium carbonate (CaCO3): Sử dụng trong sản xuất giấy, công nghệ thực phẩm, và làm chất điều chỉnh pH.
- Potassium permanganate (KMnO4): Sử dụng trong xử lý nước, oxy hóa, và trong y học như một chất khử trùng.
- Polyacrylamide (C3H5NO): Được sử dụng trong xử lý nước để kết tụ và làm sạch nước, cũng như trong sản xuất giấy và dầu mỏ.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Trilon B Pulver - EDTA 4Na
Khi sử dụng các loại hóa chất như Trilon B và các hóa chất khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường. Dưới đây là một số biện pháp cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ hóa chất trong các bao bì hoặc thùng chứa phù hợp và đóng kín để ngăn chặn sự rò rỉ và ô nhiễm môi trường.
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Tránh lưu trữ ở nơi có nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt có thể gây ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
An toàn:
- Sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Bao gồm mặt nạ, găng tay, áo áo, kính bảo hộ, và giày đóng cứng.
- Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất. Tuân thủ các biện pháp an toàn được khuyến nghị.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là nếu không có trang thiết bị bảo hộ.
Xử lý sự cố:
- Báo cáo sự cố ngay lập tức: Nếu có sự cố xảy ra, như rò rỉ, tràn, hoặc tiếp xúc da, ngay lập tức báo cáo cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn.
- Phản ứng ngay lập tức: Xử lý sự cố ngay lập tức bằng cách sử dụng các biện pháp an toàn và phương tiện xử lý sự cố được quy định.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Trilon B Pulver - EDTA 4Na dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Mua Trilon B Pulver - EDTA 4Na giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Trilon B Pulver - EDTA 4Na tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Trilon B Pulver - EDTA 4Na được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, dược phẩm, chất tẩy, chất làm sạch, phân tán...
Đây là địa chỉ mua Trilon B Pulver - EDTA 4Na giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Trilon B Pulver - EDTA 4Na do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Trilon B Pulver - EDTA 4Na có thể mang lại cho bạn!
7. Mua Trilon B Pulver - EDTA 4Na tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Trilon B Pulver - EDTA 4Na dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Trilon B Pulver - EDTA 4Na, Đức, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trilon B Pulver - EDTA 4Na của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Trilon B Pulver - EDTA 4Na giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Trilon B Pulver ở đâu, mua bán Trilon B bột ở hà nội, mua bán EDTA 4Na giá rẻ. Mua bán EDTA Pulver dùng trong ngành sản xuất xà phòng, chất tẩy, xử lý nước, chất làm sạch...
Nhập khẩu Trilon B Pulver - EDTA 4Na cung cấp Trilon B Pulver - EDTA 4Na.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:03 Thứ Bảy 23/03/2024