Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Australia
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Calci carbonat là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là CaCO₃. Đây là một chất thường được sử dụng trong y tế như một chất bổ sung calci cho người bị loãng xương, cung cấp calci cho cơ thể hay một chất khử chua. Calci carbonat là một thành phần cấu thành hoạt hóa trong vôi nông nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Carbonate
Tên gọi khác: Canxi Cacbonat, Vôi đá, Calci Carbonat, calcium, Carbonato de calcio, Chalk, Limestone, bột nhẹ
Công thức: CaCO3
Số CAS: 471-34-1
Xuất xứ: Australia
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

1. Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 là gì?

Canxi cacbonat (Calcium Carbonate) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaCO3. Nó là một khoáng vật tự nhiên phổ biến và là thành phần chính của các loại đá vôi, như vôi trắng, vôi xám và một số loại đá cẩm thạch. Canxi cacbonat cũng được tìm thấy trong các loại vỏ của các loài sống biển như sò, trai, và sứa.

Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó là thành phần chính trong việc sản xuất xi măng, gạch và vật liệu xây dựng. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất bổ sung canxi trong thực phẩm và là thành phần của nhiều loại viên nang canxi. Canxi cacbonat cũng được sử dụng làm thuốc trắng trong công nghiệp sản xuất giấy và như một chất chống axit trong sản phẩm chống ăn mòn.

Ngoài ra, canxi cacbonat cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng dược phẩm và là thành phần quan trọng của nhiều loại thuốc, bổ sung dinh dưỡng và chất bổ sung canxi.

Calcium Carbonate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3

Nguyên liệu cơ bản cho Canxi Cacbonat thường là đá vôi (limestone) hoặc khoáng vật vôi. Dưới đây là quy trình cách sản xuất Canxi Cacbonat:

  1. Khai thác: Đầu tiên, đá vôi hoặc khoáng vật vôi được khai thác từ mỏ hoặc nguồn cung cấp khác. Đá vôi có thể có nhiều hình dạng và loại khác nhau như vôi trắng, vôi xám, và đá cẩm thạch.

  2. Nghiền: Đá vôi được nghiền nhỏ thành hạt bột dạng hạt nhẹ.

  3. Làm sạch: Bột đá vôi được tinh lọc để loại bỏ các tạp chất và các hạt không mong muốn.

  4. Kết tủa: Quá trình kết tủa là quá trình quan trọng trong sản xuất Canxi Cacbonat. Bột đá vôi được kết tủa bằng cách hòa tan nó trong axit (thường là axit sunfuric) để tạo ra Canxi Sulfat và khí CO2. Canxi Sulfat sau đó được tách ra từ dung dịch và sau đó tiếp tục xử lý.

  5. Chuyển đổi thành Canxi Cacbonat: Canxi Sulfat được chuyển đổi thành Canxi Cacbonat bằng cách thêm nước và khí CO2 vào quá trình. Quá trình này tạo ra Canxi Cacbonat kết tủa.

  6. Lọc và sấy khô: Kết tủa Canxi Cacbonat được tách ra từ dung dịch và sau đó lọc và sấy khô để tạo thành sản phẩm cuối cùng, Canxi Cacbonat trong dạng bột.

Sản xuất Canxi Cacbonat là một quá trình công nghiệp quan trọng và quy mô lớn, và sản phẩm này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày, từ sản xuất xi măng đến dược phẩm và thực phẩm.

Calcium Carbonate-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3

Tính chất vật lý của Canxi Cacbonat (CaCO3):

  • Màu sắc: Canxi Cacbonat tự nhiên có màu trắng hoặc màu xám nhạt.
  • Tính bền nhiệt: Canxi Cacbonat bị phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí CO2 và để lại Canxi Oxide (CaO). Quá trình này gọi là phân huỷ nhiệt Canxi Cacbonat hoặc canxi cacbonat.
  • Tính kết tủa: Canxi Cacbonat có khả năng kết tủa trong dung dịch chứa ion Canxi (Ca2+) và ion cacbonat (CO3^2-). Khi có sự kết hợp của hai ion này, Canxi Cacbonat kết tủa ra khỏi dung dịch.
  • Độ tan: Canxi Cacbonat không hòa tan trong nước thông thường. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong nước có nhiều CO2 hoặc trong dung dịch axit.

Tính chất hóa học của Canxi Cacbonat (CaCO3):

  • Phản ứng với axit: Canxi Cacbonat phản ứng với axit strong (như axit clohidric) để tạo Canxi Clorua (CaCl2), nước (H2O), và khí CO2 (carbon dioxide). Phản ứng này là một ví dụ về phản ứng trung hòa axit-bazo.

    CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

  • Phản ứng với nhiệt độ cao: Khi Canxi Cacbonat được nung nóng ở nhiệt độ cao, nó phân hủy thành Canxi Oxide (CaO) và khí CO2. Quá trình này được gọi là phân huỷ nhiệt Canxi Cacbonat.

    CaCO3 → CaO + CO2

  • Phản ứng với nước và CO2: Canxi Cacbonat có thể tạo ra từ sự kết hợp của Canxi Oxide (CaO) với nước và khí CO2 trong quá trình gọi là "carbonatation."

    CaO + H2O + CO2 → CaCO3

  • Phản ứng với muối: Canxi Cacbonat có thể kết hợp với các muối khác trong nước để tạo ra kết tủa hoặc các hợp chất khác.

  • Phản ứng với acid carbonic: Trong tự nhiên, Canxi Cacbonat có thể tan dần trong nước qua phản ứng với acid carbonic (H2CO3) được tạo ra từ CO2 trong không khí. Điều này gây ra hiện tượng xâm thực và hình thành các động vật như sứa và nhiều loài sống biển có vỏ.

Calcium Carbonate-2

4. Ứng dụng của Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Canxi Cacbonat (CaCO3) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

4.1. Ngành xây dựng

Canxi Cacbonat (CaCO3) có một số ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của nó:

  • Sơn và lớp tráng men: Canxi Cacbonat thường được sử dụng trong sơn và lớp tráng men để tạo độ trắng và độ phủ bề mặt. Nó là một thành phần quan trọng giúp nâng cao tính thẩm mỹ và bền vững của các bề mặt sơn và men.

  • Sản xuất xi măng: Canxi Cacbonat là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xi măng. Nó được sử dụng để sản xuất clinker xi măng, một thành phần chính của xi măng Portland, thông qua quá trình nung nóng.

  • Làm trắng và làm đẹp nội thất: Canxi Cacbonat có khả năng làm trắng và làm đẹp các bề mặt nội thất, chẳng hạn như tường, trần nhà, và sàn nhà. Nó có thể được sử dụng trong sơn, vữa, và lớp tráng men để cải thiện tính thẩm mỹ của các công trình xây dựng.

  • Chất chống ẩm mốc và kiềm hóa đất: Canxi Cacbonat có khả năng hấp thụ nước và kiềm hóa đất, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và rong rêu trên bề mặt bức tường và nền nhà.

  • Làm cứng nước: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước để làm cứng nước bằng cách loại bỏ ion canxi cùng với các ion khác, giúp bảo vệ các hệ thống ống nước và thiết bị.

  • Làm bột chống cháy: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm thành phần của bột chống cháy trong công trình xây dựng, giúp làm giảm nguy cơ cháy và tạo ra lớp cản trở cháy trên bề mặt các vật liệu.

  • Chất lọc trong bê tông: Trong việc sản xuất bê tông, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất lọc, cải thiện tính đặc thù của bê tông và tăng cường khả năng chịu nén của nó.

Calcium Carbonate-sản xuất xi măng

Tỉ lệ sử dụng Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 trong ngành xây dựng

Tỉ lệ sử dụng Canxi Cacbonat (CaCO3) trong ngành xây dựng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng chính:

  • Sản xuất xi măng: Canxi Cacbonat thường là một thành phần chính trong quá trình sản xuất xi măng. Tùy thuộc vào loại xi măng và công thức cụ thể, tỷ lệ Canxi Cacbonat có thể chiếm một phần lớn trong việc tạo ra clinker xi măng. Tính chất chất lượng của Canxi Cacbonat được sử dụng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng của xi măng.

  • Sơn và lớp tráng men: Trong sơn và lớp tráng men, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng trong phần trăm nhỏ đến trung bình của tổng thành phần. Tùy thuộc vào mục tiêu màu sắc và độ bền của sơn hoặc men, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi. Thường thì, Canxi Cacbonat được sử dụng để tạo độ trắng và tăng tính phủ của lớp phủ.

  • Làm đẹp bề mặt nội thất: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng trong lớp tráng lớp để làm đẹp bề mặt nội thất, và tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu thiết kế và đặc điểm kỹ thuật của dự án.

  • Chất chống ẩm mốc và kiềm hóa đất: Canxi Cacbonat thường được sử dụng để kiềm hóa đất hoặc làm chất chống ẩm mốc trong tỷ lệ nhỏ tới trung bình tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Làm bột chống cháy: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm một phần của bột chống cháy, và tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu chống cháy của dự án.

  • Chất lọc trong bê tông: Trong sản xuất bê tông, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng như một chất lọc, và tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại bê tông và yêu cầu của từng dự án cụ thể.

Calcium Carbonate-sơn tráng men

Quy trình sử dụng Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 trong ngành xây dựng

Quy trình sử dụng Canxi Cacbonat (CaCO3) trong ngành xây dựng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại sản phẩm xây dựng bạn đang thực hiện. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng Canxi Cacbonat trong ngành xây dựng:

Bước 1: Xác định ứng dụng cụ thể Trước hết, bạn cần xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng Canxi Cacbonat trong dự án xây dựng. Điều này bao gồm việc xác định loại sản phẩm xây dựng bạn đang làm việc, chẳng hạn như xi măng, sơn, men, hoặc bê tông, và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của sản phẩm.

Bước 2: Lựa chọn Canxi Cacbonat Chọn loại Canxi Cacbonat phù hợp cho ứng dụng của bạn. Canxi Cacbonat có thể có các dạng khác nhau, chẳng hạn như bột hoặc hạt, và có thể có các đặc tính khác nhau, chẳng hạn như kích thước hạt, độ trắng, và độ tinh khiết. Lựa chọn Canxi Cacbonat phù hợp là quan trọng để đảm bảo tính chất lượng của sản phẩm xây dựng.

Bước 3: Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng Canxi Cacbonat trong công thức sản phẩm xây dựng. Tỷ lệ này có thể được tính toán dựa trên yêu cầu kỹ thuật và mục tiêu chất lượng của dự án.

Bước 4: Trộn và sản xuất Trong quy trình sản xuất sản phẩm xây dựng, Canxi Cacbonat thường được trộn với các thành phần khác trong công thức, chẳng hạn như xi măng, bột làm bánh, chất phụ gia, hoặc nước, tùy thuộc vào loại sản phẩm xây dựng cụ thể. Quy trình trộn và sản xuất cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm và công nghệ sản xuất được sử dụng.

Bước 5: Kiểm tra và kiểm soát chất lượng Trong quá trình sản xuất, kiểm tra và kiểm soát chất lượng là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng. Điều này bao gồm việc kiểm tra độ trắng, độ mịn, độ tinh khiết, và các yếu tố khác của Canxi Cacbonat.

Bước 6: Sử dụng trong dự án xây dựng Sản phẩm xây dựng chứa Canxi Cacbonat sẽ được sử dụng trong dự án xây dựng cụ thể, như việc xây dựng công trình, tường, trần nhà, hoặc sơn lớp ngoại thất.

Bước 7: Bảo trì và kiểm tra sau cùng Sau khi dự án hoàn thành, quá trình bảo trì và kiểm tra cuối cùng có thể thực hiện để đảm bảo tính chất lượng và bền vững của sản phẩm xây dựng.

Calcium Carbonate-bê tông

Ngoài Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 thi các bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Canxi Cacbonat (CaCO3), trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác, còn sử dụng nhiều hợp chất hóa học khác có công thức hóa học khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Silicat Canxi (CaSiO3): Silicat Canxi thường được sử dụng trong sản xuất xi măng Portland, và công thức hóa học của nó là CaSiO3.

  • Natri Silicat (Na2SiO3): Natri Silicat được sử dụng trong sản xuất xi măng cốt silicat và trong các ứng dụng chống thấm.

  • Nhôm Oxide (Al2O3): Nhôm Oxide thường được sử dụng trong sản xuất gạch và gạch men.

  • Sắt(III) Oxide (Fe2O3): Sắt(III) Oxide thường được sử dụng để tạo màu cho xi măng và sơn.

  • Silicat Aluminium (Al2SiO5): Silicat Aluminium, cụ thể là Kaolinite, thường được sử dụng trong sản xuất xi măng cốt silicat và trong sản xuất gạch men.

  • Silicat Nhôm (Al2Si2O7): Silicat Nhôm thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và gạch men.

  • Điôxít Titani (TiO2): Điôxít Titani thường được sử dụng làm chất tạo màu trong sơn và men, cung cấp tính năng che phủ và bóng sáng.

  • Sắt(II) Sulfat (FeSO4): Sắt(II) Sulfat thường được sử dụng trong các quá trình chống ăn mòn và kiềm hóa đất.

  • Điôxít Silic (SiO2): Điôxít Silic, cụ thể là cát và thạch anh, thường được sử dụng trong sản xuất bê tông, thủy tinh và gạch men.

  • Sắt(II) Chlorua (FeCl2): Sắt(II) Chlorua có thể được sử dụng trong các quá trình kiềm hóa đất và chống ăn mòn.

Calcium Carbonate-nội thất

4.2. Ngành thực phẩm

Canxi Cacbonat (CaCO3) có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách Canxi Cacbonat được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm:

  • Chất bổ sung canxi trong thực phẩm: Canxi Cacbonat thường được sử dụng như một chất bổ sung canxi trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong sản phẩm làm từ sữa và các sản phẩm sữa như sữa bột, sữa đặc, và bột nguyên liệu làm sữa. Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và bảo vệ sức khỏe xương và răng.

  • Chất làm chua: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất làm chua để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm như dấm, mứt, và sản phẩm đóng hộp.

  • Chất điều chỉnh độ acid: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid trong thực phẩm để điều chỉnh và duy trì độ pH ổn định. Điều này có thể được áp dụng trong sản xuất thực phẩm để tạo ra sản phẩm với độ acid phù hợp và hương vị ổn định.

  • Chất làm đặc và chất đánh bóng: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất làm đặc trong thực phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất mỳ, bánh, và sản phẩm làm từ sữa. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất đánh bóng trong sản xuất kẹo và socola.

  • Chất làm trắng và chất chống đông: Trong các sản phẩm thực phẩm như bánh, bánh ngọt, và kem, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất làm trắng và chất chống đông để cải thiện tính thẩm mỹ và cấu trúc của sản phẩm.

  • Chất chống ẩm mốc trong thực phẩm bột và gạo: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng trong thực phẩm bột và gạo để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

  • Chất làm pha loãng: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất làm pha loãng trong các loại sản phẩm như nước trái cây đóng hộp để tạo độ tươi ngon và giảm chi phí sản xuất.

Calcium Carbonate-sữa bột

Tỉ lệ sử dụng Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 trong các sản phẩm thực phẩm

Tỉ lệ sử dụng Canxi Cacbonat (CaCO3) trong thực phẩm thường phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể, mục tiêu chất lượng, và quy định về an toàn thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Canxi Cacbonat trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:

  • Sản phẩm làm từ sữa: Trong các sản phẩm làm từ sữa như sữa đặc, sữa bột, và sản phẩm sữa chua, Canxi Cacbonat thường được sử dụng như một chất bổ sung canxi. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi, nhưng thường là trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng.

  • Nước trái cây và nước đóng hộp: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng như một chất làm pha loãng trong nước trái cây và nước đóng hộp để tạo độ tươi ngon và giảm chi phí sản xuất. Tỉ lệ sử dụng thường là trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%.

  • Sản phẩm làm bánh và bánh kẹo: Trong sản xuất bánh và bánh kẹo, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất làm trắng và chất làm đặc. Tỉ lệ sử dụng thường rơi vào khoảng từ 0,5% đến 2% theo trọng lượng.

  • Kem và sản phẩm làm đá: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng trong kem và sản phẩm làm đá để cải thiện cấu trúc và độ mịn của sản phẩm. Tỉ lệ sử dụng thường là trong khoảng từ 0,1% đến 0,5%.

  • Thực phẩm bột và sản phẩm đóng hộp khác: Trong sản xuất thực phẩm bột như mỳ, bột bánh, và sản phẩm đóng hộp khác, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng như một chất chống đông và làm trắng. Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Calcium Carbonate-sữa chua

4.3. Ngành giấy

Canxi Cacbonat (CaCO3) có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất giấy. Dưới đây là một số ví dụ về cách Canxi Cacbonat được sử dụng trong ngành giấy:

  • Chất tạo độ trắng: Canxi Cacbonat thường được sử dụng như một chất tạo độ trắng trong quá trình sản xuất giấy để làm cho giấy trắng hơn. Nó có khả năng tăng cường tính độ phủ bề mặt của giấy và cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.

  • Chất làm đặc: Canxi Cacbonat có khả năng làm đặc hệ thống chất lỏng trong quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp kiểm soát độ nhớt và độ nhẵn của hỗn hợp giấy, cải thiện quá trình in ấn và làm giảm tiêu hao mực in.

  • Chất điều chỉnh độ acid: Canxi Cacbonat có khả năng điều chỉnh độ pH của hỗn hợp giấy, làm cho quá trình sản xuất giấy ổn định và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.

  • Chất làm mịn và chất chống đông: Canxi Cacbonat có khả năng làm mịn và chất chống đông giấy, cải thiện tính chất bề mặt và độ cứng của giấy.

  • Chất chống ẩm mốc: Canxi Cacbonat có tính chống ẩm mốc, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên giấy trong điều kiện lưu trữ và sử dụng.

  • Chất chống ăn mòn trong giấy đóng gói thực phẩm: Trong giấy đóng gói thực phẩm, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm chất chống ăn mòn để bảo vệ sản phẩm thực phẩm khỏi sự tác động của chất lỏng hoặc acid có thể làm hỏng giấy.

  • Chất điều chỉnh độ đóng gói: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng để kiểm soát độ đóng gói và độ căng của giấy, đặc biệt trong sản xuất giấy bọc thực phẩm và bao bì.

Calcium Carbonate-sản xuất giấy

Tỉ lệ sử dụng Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 trong sản xuất giấy

Tỉ lệ sử dụng Canxi Cacbonat (CaCO3) trong ngành sản xuất giấy có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy, mục tiêu chất lượng, và công thức cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Canxi Cacbonat trong ngành sản xuất giấy:

  • Sản xuất giấy bóng trắng (coated paper): Trong sản xuất giấy bóng trắng, Canxi Cacbonat thường được sử dụng như một phần của lớp tráng men (coating) để cải thiện tính độ phủ bề mặt và độ trắng của giấy. Tỉ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 10% đến 30% của khối lượng coating.

  • Giấy in ấn (printing paper): Trong sản xuất giấy in ấn, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng để tạo độ trắng và cải thiện độ phủ mực in. Tỷ lệ sử dụng thường là từ 5% đến 20%.

  • Giấy bao bì (packaging paper): Trong sản xuất giấy đóng gói thực phẩm và bao bì, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng để kiểm soát độ căng và độ đóng gói của giấy. Tỉ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 2% đến 10%.

  • Giấy carton (carton board): Trong sản xuất giấy carton dùng cho hộp carton đựng thực phẩm và sản phẩm đóng gói, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng để tạo độ mịn và cải thiện tính chất bề mặt. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 10% đến 25%.

  • Giấy bột (pulp paper): Trong sản xuất giấy bột, Canxi Cacbonat có thể được sử dụng như một phần của lớp tráng men hoặc lớp kết dính để cải thiện tính chất bề mặt và độ trắng của giấy. Tỉ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 5% đến 20%.

Calcium Carbonate-sản xuất giấy-1

4.4. Các ứng dụng khác

Dược phẩm: Canxi Cacbonat được sử dụng làm thành phần trong các loại thuốc bổ sung canxi và trong nhiều loại thuốc dùng để điều trị các vấn đề về dạ dày và dạ dày.

Sản phẩm chống ăn mòn: Trong công nghiệp dầu khí và công nghiệp hóa chất, Canxi Cacbonat được sử dụng làm chất chống axit để bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn.

Sản phẩm làm trắng: Canxi Cacbonat được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm làm trắng, chẳng hạn như sơn, chất lặn, và mỹ phẩm.

Thức ăn cho động vật: Canxi Cacbonat cũng được thêm vào thức ăn cho động vật như gia súc và gia cầm để bổ sung canxi trong chế độ ăn uống của họ.

Chất tạo phấn mắt: Trong công nghiệp mỹ phẩm, Canxi Cacbonat được sử dụng làm một thành phần của phấn mắt.

Nông nghiệp: Canxi Cacbonat có thể được sử dụng làm phân bón để cải thiện tính chất đất, giúp cân bằng độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3

Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Canxi Cacbonat (CaCO3) trong ngành sản xuất giấy và các ngành công nghiệp khác rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Canxi Cacbonat cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh sự hấp thụ nước, gây đóng cục và ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Canxi Cacbonat nên được bảo quản trong bao bì không trong suốt hoặc trong các kho chứa không tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp để tránh phản ứng với ánh sáng.

An toàn:

  • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Khi làm việc với Canxi Cacbonat, nhân viên cần sử dụng PPE như kính bảo hộ, găng tay và áo mặc bảo vệ để đảm bảo an toàn.
  • Điều chỉnh thông gió: Đảm bảo rằng nơi làm việc có hệ thống thông gió hiệu quả để ngăn sự lắng đọng của bụi Canxi Cacbonat trong không khí.
  • Tránh tiếp xúc da và mắt: Canxi Cacbonat có thể gây kích ứng cho da và mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp và rửa sạch ngay nếu tiếp xúc xảy ra.

Xử lý sự cố:

  • Sự cố đổ bột: Nếu Canxi Cacbonat bị đổ ra môi trường, cần tiến hành làm sạch ngay lập tức để tránh ô nhiễm môi trường. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và công cụ phù hợp để thu gom và loại bỏ bột đã bị đổ.
  • Xử lý nguồn ô nhiễm không mong muốn: Nếu Canxi Cacbonat dẫn đến ô nhiễm không mong muốn trong môi trường ngoài kế hoạch, cần thực hiện các biện pháp hóa học và cơ học để xử lý ô nhiễm, bao gồm hút bụi và việc đổ bột.
  • Xử lý sản phẩm hỏng hoặc bị nhiễm khuẩn: Nếu Canxi Cacbonat bị nhiễm khuẩn hoặc sản phẩm bị hỏng, cần loại bỏ sản phẩm một cách an toàn theo quy định và không tiếp tục sử dụng.

Calcium Carbonate-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm, xây dựng, sản xuất giấy....

Đây là địa chỉ bán Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 có thể mang lại cho bạn!

Calcium Carbonate-4

7. Báo giá Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3, Australia, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Carbonate ở đâu, mua bán Canxi Cacbonat ở hà nội, mua bán CaCO3 giá rẻ, Mua bán Calcium Carbonatedùng trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm, xây dựng, sản xuất giấy....

Nhập khẩu Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3 cung cấp Calcium Carbonate - Canxi Cacbonat - CaCO3.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 21:47 Thứ Sáu 27/10/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem