Aspirin, hay acetylsalicylic acid, là một dẫn xuất của acid salicylic, thuộc nhóm thuốc chống viêm non-steroid; có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm; nó còn có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, khi dùng liều thấp kéo dài có thể phòng ngừa đau tim và hình thành cục nghẽn trong mạch máu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: AcetylSalicylic Acid
Tên gọi khác: Aspirin, axít acetylsalicylic, ASA, 2-Acetoxybenzoic acid
Công thức: C9H8O4
Số CAS: 50-78-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 là gì?
Acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm dưới dạng loại thuốc gọi là aspirin. Aspirin là tên thương hiệu phổ biến cho loại thuốc này. Acetylsalicylic acid có công thức hóa học là C9H8O4 và là một loại axít hữu cơ.
Aspirin, hoặc acetylsalicylic acid, được sáng tạo để có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế một loại enzym gọi là cyclooxygenase, giúp giảm sản xuất các hợp chất gây viêm và đau nhức trong cơ thể. Aspirin cũng được sử dụng trong điều trị và ngăn ngừa một số bệnh tim mạch và đột quỵ.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4
Nguyên liệu chính để sản xuất acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là acid salicylic. Dưới đây là quá trình sản xuất cơ bản của aspirin:
Nguyên liệu: Bắt đầu với acid salicylic. Acid salicylic có thể được tổng hợp từ phenol thông qua một loạt các bước hóa học.
Esterification: Acid salicylic được ester hóa bằng axít acetic anhidrit (acetic anhydride) hoặc anhydrit axetic acetic axít acetic (acetic acid), tạo thành axít acetylsalicylic. Phản ứng này tạo ra nước dư, nên cần phải loại bỏ nước để đảm bảo tạo ra sản phẩm tinh khiết.
Tinh chế và kết tinh: Aspirin tinh khiết sau đó được tách ra và tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Sau đó, nó có thể được kết tinh để tạo thành dạng tinh thể của aspirin.
Đóng gói và sản xuất sản phẩm cuối cùng: Sau khi thu được aspirin tinh khiết, nó được đóng gói vào viên hoặc bao bì phù hợp và chuẩn bị cho thị trường tiêu dùng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic), hoặc aspirin:
Tính chất Vật Lý:
- Dạng: Aspirin thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt tinh thể trắng.
- Tính chất hòa tan: Aspirin ít hòa tan trong nước (khoảng 1 g/300 mL ở 25°C), nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ, chẳng hạn như axit axetic và ethanol.
- Điểm nóng chảy: Aspirin có điểm nóng chảy 135-136°C (275-277°F).
Tính chất Hóa Học:
- Tác động lên cyclooxygenase: Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, một loại hợp chất gây viêm và đau. Điều này làm cho aspirin có tác dụng chống viêm, giảm đau, và hạ sốt.
- Tính chất axít: Aspirin là một loại axít yếu. Nó có khả năng tạo các phản ứng axít với các chất có kiềm hoặc các hợp chất kiềm.
- Phản ứng với nước: Aspirin phân hủy khi tiếp xúc với nước, tạo thành axít salicylic và axít axetic.
- Phản ứng với các chất khác: Aspirin có thể tương tác với một số chất khác trong hóa học hoặc trong cơ thể con người, gây ra các hiện tượng tương tác thuốc hoặc tác dụng phụ.
4. Ứng dụng của AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Acetylsalicylic acid (aspirin) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y tế và cảm thấy. Dưới đây là một số ứng dụng chính của aspirin:
Giảm đau: Aspirin là một loại thuốc giảm đau, giúp giảm đau từ đau đầu, đau bên trong, đau cơ, đau xương, và nhiều loại đau khác.
Hạ sốt: Aspirin cũng có tác dụng hạ sốt, giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể khi bạn bị sốt.
Chống viêm: Aspirin có tính chất chống viêm bên cạnh tác dụng giảm đau, giúp giảm viêm nhiễm trong cơ thể.
Bảo vệ tim mạch: Nếu được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, aspirin có thể được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch. Nó có khả năng ngăn tạo thành cục máu (huyết khối) trong mạch máu, giảm nguy cơ đột quỵ và cảm thông ứng dụng sau phẫu thuật tim mạch.
Ngăn ngừa đau nửa đầu (đau nửa đầu và triệu chứng đau nửa đầu): Aspirin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng và ngăn ngừa đau nửa đầu, bao gồm cả đau nửa đầu cường độ cao như đau nửa đầu dự phòng.
Chống viêm nhiễm trong bệnh nhiễm trùng hô hấp: Aspirin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng viêm nhiễm trong các bệnh nhiễm trùng hô hấp như cảm lạnh và cảm cúm.
Tỉ lệ sử dụng AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 trong lĩnh vực y tế
Tỉ lệ sử dụng aspirin phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và chỉ định y tế của mỗi người. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng aspirin trong các tình huống phổ biến:
Sử dụng hàng ngày để ngăn ngừa bệnh tim mạch: Một loại sử dụng aspirin phổ biến là để ngăn ngừa bệnh tim mạch. Tùy thuộc vào người dùng và hướng dẫn của bác sĩ, aspirin có thể được sử dụng hàng ngày ở liều thấp (thường 81 mg) để ngăn ngừa cục máu và cải thiện tuần tự tim mạch.
Điều trị đau và viêm: Aspirin có thể được sử dụng theo liều đề nghị của bác sĩ để giảm đau và viêm trong các tình huống như đau đầu, đau cơ, đau xương, viêm nhiễm, và cảm lạnh.
Sử dụng tạm thời để giảm đau và hạ sốt: Aspirin có thể được sử dụng theo liều tùy ý để giảm đau và hạ sốt trong trường hợp cần thiết, chẳng hạn như khi bạn bị sốt hoặc đau do viêm.
Sử dụng đối với đau nửa đầu: Aspirin cũng có thể được sử dụng đối với đau nửa đầu, bao gồm cả đau nửa đầu cường độ cao như đau nửa đầu dự phòng. Tuy nhiên, điều này nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
Sử dụng trong điều trị bệnh nhiễm trùng: Aspirin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng viêm nhiễm trong bệnh nhiễm trùng hô hấp, nhưng chỉ dưới sự giám sát của một chuyên gia y tế.
Quy trình sử dụng AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 trong lĩnh vực y tế
Quy trình sử dụng aspirin nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng aspirin, nhưng hãy nhớ rằng điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng aspirin, đặc biệt nếu bạn có các tình trạng sức khỏe đặc biệt hoặc đang dùng các loại thuốc khác:
Đọc hướng dẫn trên nhãn sản phẩm: Nếu bạn mua aspirin không cần kê đơn, hãy đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm để biết liều lượng và cách sử dụng chính xác.
Liều lượng cho người lớn:
- Để giảm đau và hạ sốt: Thường thì người lớn có thể sử dụng 325 mg - 650 mg aspirin mỗi 4-6 giờ tùy theo nhu cầu. Tuy nhiên, không nên sử dụng aspirin quá 4 g (4000 mg) trong một ngày.
- Để ngăn ngừa cục máu và bệnh tim mạch: Thường thì liều thấp khoảng 81 mg aspirin hàng ngày được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều lượng cho trẻ em: Dùng aspirin cho trẻ em cần tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ, vì aspirin có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng ở trẻ em khi sử dụng không đúng cách.
Uống aspirin sau bữa ăn: Để tránh kích thích dạ dày, nên uống aspirin sau bữa ăn hoặc cùng với sữa.
Tránh sử dụng aspirin trước khi đi ngủ: Aspirin có thể gây kích thích và ảnh hưởng đến giấc ngủ ở một số người.
Tránh uống cùng với rượu: Hạn chế việc uống rượu khi sử dụng aspirin để tránh tác dụng phụ.
Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ: Nếu bạn được chỉ định sử dụng aspirin cho mục đích điều trị bệnh tim mạch hoặc điều trị một bệnh lý cụ thể, tuân theo hướng dẫn của bác sĩ một cách chính xác.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác bạn đang dùng: Aspirin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy nó quan trọng để bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Ngoài AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây.
Ngoài aspirin (acetylsalicylic acid), còn có một số loại hóa chất khác được sử dụng trong ngành dược phẩm và y học để giảm đau, hạ sốt, chống viêm, và điều trị các bệnh lý khác. Dưới đây là một số ví dụ:
Paracetamol (Acetaminophen): Công thức hóa học là C8H9NO2. Paracetamol cũng là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt, nhưng không có tính chất chống viêm tương tự như aspirin.
Ibuprofen: Công thức hóa học là C13H18O2. Ibuprofen cũng là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và có tính chất chống viêm, thường được sử dụng trong điều trị đau đầu, đau cơ, và viêm khớp.
Naproxen: Công thức hóa học là C14H14O3. Naproxen là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm, tương tự như ibuprofen.
Diclofenac: Công thức hóa học là C14H11Cl2NO2. Diclofenac là một loại thuốc chống viêm và giảm đau, thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp và các tình trạng viêm nhiễm khác.
Morphine: Công thức hóa học là C17H19NO3. Morphine là một loại thuốc thuộc nhóm opioid được sử dụng để giảm đau nền trong các trường hợp đau nhiễm, chẳng hạn như sau phẫu thuật hoặc trong điều trị bệnh ung thư.
Tham khảo thêm các loại hóa chất dược phẩm khác tại đây.5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng aspirin hoặc các loại thuốc giảm đau và hạ sốt tương tự:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và mát mẻ: Bảo quản aspirin và các loại thuốc tương tự ở nhiệt độ phòng (15-30°C), trong môi trường khô ráo, để tránh ẩm ướt và hiện tượng hoà tan.
- Đậy kín nắp hộp thuốc: Đảm bảo rằng nắp hộp thuốc hoặc chai đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chúng tiếp xúc với không khí và ẩm ướt.
- Giữ ra xa tầm tay của trẻ em và thú cưng: Để tránh tai nạn, thuốc nên được bảo quản ở nơi không thể tiếp cận cho trẻ em và thú cưng.
An toàn:
- Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên nhãn sản phẩm: Luôn đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào, và tuân theo liều lượng và chỉ định của bác sĩ hoặc trên nhãn sản phẩm.
- Không vượt quá liều lượng được đề xuất: Đừng tự mình tăng liều lượng aspirin hoặc các loại thuốc khác. Uống aspirin quá nhiều có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như loét dạ dày.
- Hạn chế việc sử dụng rượu: Không nên uống rượu khi sử dụng aspirin hoặc các loại thuốc giảm đau và hạ sốt, vì rượu có thể tăng nguy cơ loét dạ dày.
- Thận trọng với tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, và chế phẩm bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Xử lý sự cố:
- Nếu bạn hoặc người khác uống quá liều thuốc: Liên hệ với một trung tâm chống độc (Poison Control Center) hoặc bác sĩ ngay lập tức. Uống quá nhiều aspirin có thể gây ra nguy cơ độc tính nghiêm trọng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm sự chăm sóc y tế.
- Nếu bạn nghi ngờ rằng bạn hoặc người khác đã nuốt một viên thuốc cụ thể: Liên hệ với trung tâm chống độc hoặc bác sĩ để biết cách xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành dược phẩm, phân tích hóa học, nghiên cứu, y học...
Đây là địa chỉ bán AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua AcetylSalicylic Acid ở đâu, mua bán Aspirin ở hà nội, mua bán C9H8O4 giá rẻ, Mua bán AcetylSalicylic Acid dùng trong ứng dụng ngành dược phẩm, phân tích hóa học, nghiên cứu, y học....
Nhập khẩu AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4 cung cấp AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:44 Thứ Năm 26/10/2023