Acid lauric hoặc tên gọi hệ thống acid dodecanoic, là một acid béo bão hòa với chuỗi nguyên tử 12 carbon, do đó có nhiều tính chất của acid béo chuỗi trung bình, là chất rắn bột, màu trắng sáng, có mùi dầu nguyệt quế hoặc xà phòng. Các muối và ester của acid lauric được gọi là laurat.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Acid Lauric
Tên gọi khác: Axit Lauric, Axit dodecanoic, Axit laurostearic, Fatty Acid
Công thức: C12H24O2
Số CAS: 143-07-7
Xuất xứ: Malaysia
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng
1. Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 là gì?
Acid Lauric là một dạng của axit béo. Axit lauric còn được gọi là axit dodecanoic và thường được tìm thấy trong các loại dầu dựa trên dầu cọ và dầu cọ cùng với nhiều loại dầu khác. Công thức hóa học của axit lauric là CH3(CH2)10COOH. Nó là một axit béo bão hòa với một chuỗi gồm 12 nguyên tử cacbon. Axit lauric thường có các tính chất như làm cho dầu hoặc mỡ đông cứng ở nhiệt độ thấp hơn, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm và làm thành phần trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2
Axit lauric (hoặc axit dodecanoic) tự nhiên xuất hiện trong một loạt các nguồn thực phẩm, đặc biệt là trong các loại dầu cọ và dầu cọ. Nó có thể được tách ra từ dầu cọ thông qua quá trình chưng cất (distillation) hoặc các phương pháp tách biệt khác.
Dưới đây là một ví dụ về cách sản xuất axit lauric từ dầu cọ:
Chưng cất (Distillation): Dầu cọ chứa nhiều loại axit béo khác nhau, bao gồm axit lauric. Để sản xuất axit lauric, dầu cọ được đun nóng và đun sôi trong một nồi chưng cất. Các thành phần của dầu cọ sẽ chưng cất ở các nhiệt độ khác nhau. Axit lauric có nhiệt độ chưng cất cụ thể, vì vậy nó sẽ chưng cất ra và được thu thập riêng biệt từ các thành phần khác của dầu.
Tinh chế: Axit lauric thu thập sau quá trình chưng cất thường cần phải trải qua các bước tinh chế để loại bỏ tạp chất và tinh chế axit lauric thành dạng tinh khiết hơn.
Sản phẩm cuối cùng: Sau các bước chưng cất và tinh chế, axit lauric có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm, chất bôi trơn, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của axit lauric (axit dodecanoic):
Tính chất Vật lý:
- Trạng thái ở nhiệt độ phòng: Axit lauric là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của axit lauric là khoảng 0.88 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Axit lauric có nhiệt độ nóng chảy ở khoảng 43-44 °C (109-111 °F).
- Tính hòa tan: Axit lauric hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ, như etanol, axeton, và benzen. Tuy nhiên, nó không hòa tan hoàn toàn trong nước.
Tính chất Hóa học:
- Axit béo: Axit lauric thuộc loại axit béo và có một chuỗi cacbon dài 12 nguyên tử. Điều này làm cho nó có tính chất tương tự như các axit béo khác.
- Tính chất bão hòa: Axit lauric là một axit béo bão hòa, có nghĩa rằng không có liên kết đôi cacbon trong cấu trúc của nó.
- Tính chất tạo bọt: Axit lauric có khả năng tạo bọt, nên nó thường được sử dụng trong sản phẩm tạo bọt, chẳng hạn như sữa tắm và xà phòng.
- Tính chất hóa học khác: Axit lauric có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau, chẳng hạn như các phản ứng este hóa, saponification (phản ứng với lye để tạo xà phòng), và nhiều phản ứng hóa học khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

4. Ứng dụng của Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Axit lauric (axit dodecanoic) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của axit lauric:
4.1. Ngành thực phẩm
Axit lauric (axit dodecanoic) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của nó:
Chất làm đặc và tạo bọt: Axit lauric thường được sử dụng làm chất làm đặc và tạo bọt trong nhiều sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như kem, bánh, bánh bông lan, và sữa đậu nành. Nó giúp tạo ra cấu trúc mềm mịn và độ bọt trong các sản phẩm này.
Kem đá: Axit lauric được sử dụng rộng rãi trong sản xuất kem đá để cung cấp mịn màng và cấu trúc bọt. Nó cũng có khả năng làm cho kem đá dễ dàng tạo ra và duy trì cấu trúc khi được đóng gói và lưu trữ.
Bánh kem và bánh mỳ: Trong sản xuất bánh kem và bánh mỳ, axit lauric thường được sử dụng để làm cho bánh mềm mịn và tạo bọt. Nó cũng có thể được sử dụng làm phụ gia để tạo độ béo cho bánh.
Sản phẩm đóng hộp: Trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm đóng hộp như sữa đặc, sữa bột, và sữa hấp, axit lauric có thể được sử dụng để cải thiện độ mềm mịn và độ bọt của sản phẩm.
Sản phẩm thực phẩm đông lạnh: Axit lauric có khả năng làm cho sản phẩm thực phẩm đóng gói đông lạnh, như kem đá và bánh kem đông lạnh, có cấu trúc bọt tốt và mềm mịn.
Thức ăn cho trẻ em: Trong thực phẩm cho trẻ em, axit lauric có thể được sử dụng để làm cho sản phẩm có hương vị tốt và dễ ăn hơn.
Sản phẩm sữa chua và sản phẩm sữa lên men: Axit lauric có thể được sử dụng để cải thiện độ mềm mịn và cấu trúc của sản phẩm sữa chua và sản phẩm sữa lên men.
Các loại bánh kẹo: Trong sản xuất bánh kẹo, axit lauric có thể được sử dụng để cải thiện cấu trúc, độ mềm mịn và độ bọt của sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 trong ngành thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng axit lauric trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Kem đá: Axit lauric có thể chiếm từ 0,1% đến 2% của thành phần kem đá, tùy thuộc vào mục đích và loại kem. Nó được sử dụng để tạo bọt và cải thiện cấu trúc.
Bánh kem và bánh mỳ: Trong sản xuất bánh kem và bánh mỳ, tỉ lệ sử dụng axit lauric có thể dao động từ 0,5% đến 3% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào công thức cụ thể và mục tiêu của sản phẩm.
Sản phẩm sữa chua: Trong sản xuất sản phẩm sữa chua, axit lauric có thể được sử dụng ở mức từ 0,5% đến 2% để tạo cấu trúc và cải thiện độ mềm mịn.
Sản phẩm sữa đặc: Trong sản xuất sản phẩm sữa đặc, axit lauric có thể chiếm từ 0,1% đến 1% của thành phần để cải thiện độ mềm mịn và độ bọt.
Kẹo và sô-cô-la: Trong sản xuất kẹo và sô-cô-la, axit lauric có thể được sử dụng ở mức thấp để cải thiện cấu trúc và độ mềm mịn của sản phẩm.

Quy trình sử dụng Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 trong sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng axit lauric trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng axit lauric trong sản xuất kem đá:
Sử dụng Axit Lauric trong Sản Xuất Kem Đá:
Lựa chọn nguyên liệu: Lựa chọn nguyên liệu chất béo là bước quan trọng. Dầu cọ thường là nguồn axit lauric, và nó có thể được sử dụng trong sản xuất kem đá. Dầu cọ khác và các thành phần chất béo khác có thể được sử dụng tùy theo công thức cụ thể.
Chuẩn bị và đun nóng: Dầu cọ hoặc nguyên liệu chất béo khác được chuẩn bị và đun nóng để chảy. Nhiệt độ và thời gian đun nóng cụ thể sẽ thay đổi tùy theo quy trình sản xuất.
Thêm axit lauric: Axit lauric tinh khiết hoặc một hỗn hợp chứa axit lauric được thêm vào nguyên liệu chất béo đun nóng. Tỉ lệ sử dụng của axit lauric phụ thuộc vào công thức cụ thể và mục tiêu sản phẩm.
Trộn hỗn hợp: Hỗn hợp chất béo và axit lauric được trộn đều để đảm bảo hoà quyển hải thống.
Chuẩn bị hỗn hợp kem đá: Hỗn hợp chất béo và axit lauric sau đó được sử dụng để chuẩn bị hỗn hợp kem đá. Nước, đường, hương liệu và các thành phần khác cũng được thêm vào.
Chế biến kem đá: Hỗn hợp kem đá sau khi được chuẩn bị được đưa vào máy làm kem để làm lạnh và đánh bóng. Trong quá trình này, axit lauric cùng với các thành phần khác giúp tạo cấu trúc bọt và độ mềm mịn cho kem đá.
Đóng gói và lưu trữ: Kem đá sau khi chế biến được đóng gói và lưu trữ ở nhiệt độ thích hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.

Ngoài Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài acid lauric, trong ngành thực phẩm, còn nhiều hóa chất khác được sử dụng để cải thiện và điều chỉnh các tính chất của sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác và công thức hóa học tương ứng:
Glycerin (glycerol): Công thức hóa học: C3H8O3. Glycerin thường được sử dụng làm chất làm đặc, tạo độ mềm mịn, và giữ nước trong sản phẩm thực phẩm như bánh kem và mỳ ăn liền.
Lecithin: Công thức hóa học: Phosphatidylcholine hoặc C42H82NO8P. Lecithin thường được sử dụng làm chất làm đặc và chất tạo màng trong thực phẩm. Nó cải thiện sự kết hợp giữa nước và dầu trong sản phẩm thực phẩm và làm cho kem đá mềm hơn.
Sorbitol: Công thức hóa học: C6H14O6. Sorbitol là một loại đường thụ động thường được sử dụng như chất làm đặc và tạo độ mềm mịn trong thực phẩm, chẳng hạn như kẹo dẻo.
Sodium Alginate: Công thức hóa học: (C6H7NaO6)n. Sodium alginate là một loại polysaccharide thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo gel, đặc biệt trong sản phẩm làm từ sữa như sữa chua.
Pectin: Công thức hóa học: Phần lớn pectin là một polysaccharide được tìm thấy trong các loại trái cây. Nó được sử dụng làm chất làm đặc trong sản xuất mứt, marmalade, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.
Carrageenan: Công thức hóa học: Carrageenan là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ tảo biển và thường được sử dụng làm chất làm đặc và tạo bọt trong sản phẩm thực phẩm như kem đá và sữa hấp.
Agar-Agar: Agar-agar là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ tảo biển và thường được sử dụng làm chất làm đặc trong thực phẩm, đặc biệt là trong món tráng miệng và món ăn phương Đông.

4.2. Ngành mỹ phẩm
Axit lauric (hoặc axit dodecanoic) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành mỹ phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực này:
Xà phòng: Axit lauric là một thành phần chính trong quá trình saponification, phản ứng chất béo với lye (hidroxide natri hoặc kali) để tạo xà phòng. Xà phòng là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm làm sạch và chăm sóc da.
Sữa tắm: Axit lauric thường được sử dụng trong sản xuất sữa tắm để tạo bọt và làm mềm da. Nó cũng có khả năng tạo ra cấu trúc bọt mịn.
Sữa rửa mặt và kem dưỡng da: Trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc da, axit lauric có thể được sử dụng để loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, cũng như để làm mềm và cung cấp độ ẩm cho da.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Axit lauric có thể được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để tạo bọt và làm cho tóc mềm mượt.
Kem dưỡng da và sản phẩm chống nắng: Trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu, axit lauric có thể được sử dụng để cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có thể là một thành phần trong kem chống nắng.
Sản phẩm chăm sóc môi: Trong các sản phẩm dưỡng môi như son môi và balm môi, axit lauric có thể được sử dụng để tạo cấu trúc và làm mềm môi.
Sản phẩm chăm sóc tay và móng: Trong các sản phẩm chăm sóc tay và móng như kem dưỡng móng và kem dưỡng tay, axit lauric có thể được sử dụng để tạo độ mềm mịn và cung cấp dưỡng chất.
Sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm chuyên sâu: Axit lauric có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm chuyên sâu để cải thiện cấu trúc, độ mềm mịn và độ bóng của làn da.

Tỉ lệ sử dụng Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 trong sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng axit lauric trong sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong một số sản phẩm mỹ phẩm:
Xà phòng: Axit lauric là thành phần chính của xà phòng. Trong sản xuất xà phòng, tỉ lệ sử dụng của axit lauric có thể lên tới khoảng 20-30% hoặc cao hơn tùy thuộc vào loại xà phòng và công thức cụ thể.
Sữa tắm và sữa rửa mặt: Trong các sản phẩm làm sạch như sữa tắm và sữa rửa mặt, axit lauric thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, khoảng 1-5% của thành phần, để tạo bọt và làm mềm da.
Kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da: Trong các sản phẩm chăm sóc da và kem dưỡng da, tỉ lệ sử dụng của axit lauric có thể thấp hơn, thường trong khoảng 1-5% của thành phần, để làm mềm và cung cấp độ ẩm cho da.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả, tỉ lệ sử dụng của axit lauric có thể dao động từ 1-5% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc môi: Trong sản phẩm chăm sóc môi như son môi và balm môi, tỉ lệ sử dụng của axit lauric thường thấp, thường trong khoảng 1-5% hoặc ít hơn để tạo độ mềm mịn cho môi.

4.3. Các ứng dụng khác
Chất tạo màu và hương liệu: Trong một số trường hợp, axit lauric có thể được sử dụng làm chất tạo màu hoặc hương liệu cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Chất chống đông: Trong một số ứng dụng, axit lauric có thể được sử dụng để tạo bánh đông trong thực phẩm đóng gói đông lạnh.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng axit lauric hoặc các sản phẩm chứa axit lauric trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nhiệt độ thích hợp: Axit lauric cần được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ thường lý tưởng cho lưu trữ là khoảng 15-25°C (59-77°F).
- Bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp: Axit lauric và các sản phẩm chứa nó nên được bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời, để tránh phân hủy và sự oxy hóa không mong muốn.
- Đóng gói kín đáo: Hãy đảm bảo rằng bao bì và đóng gói của sản phẩm chứa axit lauric đủ kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí và môi trường ngoại vi.
An toàn:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với axit lauric trong dạng tinh khiết hoặc dạng chất lỏng, hãy đảm bảo sử dụng bảo vệ cá nhân, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, và kính bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của axit lauric với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch kỹ vùng bị tiếp xúc bằng nước sạch và tham khảo ngay lập tức một chuyên gia y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt xảy ra, hãy rửa sạch kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tìm kiếm ngay lập tức sự giúp đỡ y tế.
- Nếu xảy ra sự cố trong quá trình sản xuất: Trong trường hợp xảy ra sự cố trong quá trình sản xuất, hãy thực hiện các biện pháp an toàn và chữa trị thích hợp. Thông báo cho cơ quan quản lý ngành và sử dụng các tài liệu an toàn liên quan đến hóa chất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2, Malaysia, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Acid Lauric ở đâu, mua bán Axit Lauric ở hà nội, mua bán C12H24O2 giá rẻ, Mua bán Axit Lauric dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, mỹ phẩm chăm sóc sắc đẹp, dược phẩm...
Nhập khẩu Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2 cung cấp Acid Lauric - Axit Lauric - C12H24O2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:37 Thứ Tư 18/10/2023