Acid tartaric là một acid hữu cơ màu trắng, tinh thể xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại trái cây, đáng chú ý nhất là trong nho, cũng như trong chuối, me và cam quýt. Muối của nó, kali bitartrat, thường được gọi là kem của cao răng, phát triển tự nhiên trong quá trình sản xuất rượu vang.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Acid Tartaric
Tên gọi khác: Axit Tartaric, Axit Winic, E334, 2,3-Dihydroxybutanedioic acid, Threaric acid, Racemic acid, Uvic acid, Paratartaric acid, L+ tartaric acid, L- tartaric acid, DL tartaric acid
Công thức: C4H6O6
Số CAS: 87-69-4
Grade: FOOD
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 là gì?
Acid tartaric, hay còn được gọi là axit tartaric, là một loại axit hữu cơ tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong nho và sản phẩm liên quan đến nho, chẳng hạn như rượu vang. Axit tartaric có công thức hóa học là C₄H₆O₆ và là một loại axit dicarboxylic, có hai nhóm carboxyl (-COOH) trong cùng một phân tử.
Axit tartaric thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để điều chỉnh độ axit và cải thiện tính chất của các sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng trong quá trình lên men để ổn định pH trong quá trình sản xuất bia và rượu vang. Ngoài ra, axit tartaric còn có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hóa học khác nhau.
Axit tartaric tồn tại dưới dạng hai enantiomer, R-tartaric acid và S-tartaric acid, và chúng có khả năng tạo ra các tinh thể đirôic trong quá trình kết tinh. Các tinh thể này có thể được sử dụng để tách ra các hợp chất enantiomer khác nhau trong phân tích chi tiết và trong công nghiệp dược phẩm.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6
Axit tartaric tự nhiên xuất hiện trong nho và một số loại trái cây khác, đặc biệt là trong trái nho. Dưới đây là cách sản xuất axit tartaric từ nho và các nguồn gốc khác:
Sản xuất axit tartaric từ nho:
Thu hái nho: Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc thu hái nho. Axit tartaric tồn tại tự nhiên trong trái nho ở dạng tinh thể trong các vết cặn trắng bám vào đáy thùng chứa rượu vang sau quá trình lên men.
Nghiền và ép nho: Nho sau khi được thu hái sẽ được nghiền và ép để tạo ra nước nho. Các cặn nho (bao gồm cả axit tartaric) thường sẽ cặn lại dưới đáy thùng sau khi nước nho được tách ra.
Thu thập cặn tartaric: Các cặn nho này sau đó được thu thập và xử lý để tách axit tartaric. Quá trình này bao gồm tạo ra môi trường axit để tách axit tartaric thành dạng tinh thể.
Sản xuất axit tartaric từ các nguồn khác:
- Ngoài việc thu thập axit tartaric từ quá trình sản xuất rượu vang, axit tartaric có thể được sản xuất từ các nguồn khác, chẳng hạn như từ axit maleic thông qua quá trình hoá học biến đổi.
Quá trình sản xuất chính xác có thể có biến thể tùy thuộc vào mục đích sử dụng axit tartaric và nguồn cung cấp. Axit tartaric được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất, và có nhiều cách sản xuất khác nhau để đáp ứng nhu cầu của từng ngành.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của axit tartaric:
Tính chất vật lý của axit tartaric:
- Tình thể: Axit tartaric tồn tại dưới dạng tinh thể, và tinh thể này có thể tạo ra các tinh thể đirôic (racemic) khi kết tinh, đặc biệt khi tinh thể hoà tan trong nước ấm và sau đó làm nguội.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của axit tartaric tùy thuộc vào loại enantiomer. Enantiomer L-tartaric acid có điểm nóng chảy là khoảng 165-170°C, trong khi R-tartaric acid có điểm nóng chảy cao hơn, khoảng 206-209°C.
- Tan trong nước: Axit tartaric tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch axit.
Tính chất hóa học của axit tartaric:
- Tính axit: Axit tartaric là một axit hữu cơ có hai nhóm carboxyl (-COOH) trong cùng một phân tử, cho nên nó có tính axit mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion hidrogen (H+) khi tan trong nước.
- Phản ứng với các chất khác: Axit tartaric có thể tác động với các chất khác để tạo thành các sản phẩm phản ứng. Ví dụ, khi axit tartaric phản ứng với các muối kim loại, nó có thể tạo ra các muối tartaric.
- Tính chất chiral: Axit tartaric tồn tại dưới dạng hai enantiomer, R-tartaric acid và S-tartaric acid, có khả năng tạo ra các tinh thể đirôic khi kết tinh. Điều này làm cho nó có ứng dụng trong việc tách enantiomer khác nhau trong phân tích chi tiết và trong công nghiệp dược phẩm.
- Sản xuất các muối tartaric: Axit tartaric thường được sử dụng để sản xuất các muối tartaric, chẳng hạn như tartarat kali và tartarat natri, được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
4. Ứng dụng của Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Axit tartaric có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp hóa chất và phân tích hóa học. Dưới đây là một số ứng dụng chính của axit tartaric:
4.1. Ngành thực phẩm
Axit tartaric có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong việc cải thiện hương vị và bảo quản thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của axit tartaric trong thực phẩm:
Sản xuất rượu vang: Axit tartaric tự nhiên được tìm thấy trong nho và là một phần quan trọng của quá trình lên men trong sản xuất rượu vang. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ axit của rượu và cung cấp các đặc tính hương vị.
Làm đọng: Axit tartaric thường được sử dụng để làm đọng rượu vang và nước trái cây. Khi axit tartaric kết hợp với cation kim loại, nó tạo thành các tinh thể muối tartaric, được gọi là "đọng" (hoặc "tartaric crystals"). Điều này giúp loại bỏ các tinh thể không mong muốn và tạo ra sản phẩm trong suốt và sáng bóng.
Sản xuất nước ngọt và nước trái cây: Axit tartaric có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong nước ngọt, nước trái cây và đồ uống có gas, giúp cân bằng hương vị và cung cấp cảm giác tươi mát.
Bánh ngọt và làm bột: Axit tartaric thường được sử dụng trong làm bánh ngọt và làm bột để tạo ra sản phẩm có cấu trúc bánh mềm hơn. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo bọt để tạo độ pha sữa cho các loại bánh và bánh quy.
Kem và sản phẩm sữa: Axit tartaric có thể được sử dụng trong việc sản xuất kem và sản phẩm sữa khác để điều chỉnh độ axit và tạo ra cấu trúc mousse.
Thực phẩm đông lạnh: Trong một số sản phẩm đông lạnh như kem và mứt, axit tartaric có thể được sử dụng để giảm độ bão hòa của đường và tạo ra sản phẩm mềm mịn.
Nước chanh và đồ uống chua: Axit tartaric thường được sử dụng để cân bằng độ chua trong nước chanh và các đồ uống chua khác.
Tỉ lệ sử dụng của Acid Tartaric - Axit Tartaric - E334 trong các ứng dụng thực phẩm là bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ sử dụng axit tartaric trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng axit tartaric trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Rượu vang: Axit tartaric tự nhiên trong nho thường đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ axit của rượu vang. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại rượu và điều kiện sản xuất, nhưng thường là từ 0,2% đến 0,7% theo trọng lượng.
Nước ngọt và nước trái cây: Trong các nước ngọt và nước trái cây có gas, tỷ lệ sử dụng axit tartaric thường rất thấp, thường chỉ là một phần mỗi triệu (ppm) hoặc ít hơn.
Bánh ngọt và làm bột: Trong làm bánh ngọt và làm bột, tỷ lệ sử dụng axit tartaric thường rất nhỏ, thường là một phần mỗi nghìn (ppt) hoặc ít hơn. Sử dụng axit tartaric nhỏ giúp tạo ra cấu trúc bánh mềm mịn.
Kem và sản phẩm sữa: Trong kem và sản phẩm sữa, axit tartaric có thể được sử dụng ở mức thấp, thường từ 0,01% đến 0,2%.
Thực phẩm đông lạnh: Trong sản phẩm đông lạnh như kem đá, tỷ lệ sử dụng axit tartaric có thể thấp, thường từ 0,01% đến 0,1%.
Quy trình sử dụng Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 trong ngành thực phẩm
Quy trình sử dụng axit tartaric trong sản xuất thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng axit tartaric trong sản xuất thực phẩm:
Lên kế hoạch và chuẩn bị:
- Xác định mục tiêu sử dụng axit tartaric trong sản phẩm thực phẩm.
- Xác định lượng axit tartaric cần thiết dựa trên công thức sản phẩm và yêu cầu chất lượng.
- Làm sạch và chuẩn bị các thiết bị cần thiết, chẳng hạn như bình pha, bồn trộn, và nơi lưu trữ axit tartaric.
Đo và cân đo: Đo lường và cân đo lượng axit tartaric cần sử dụng dựa trên công thức sản phẩm và tỷ lệ được xác định trước.
Pha loãng (nếu cần): Nếu axit tartaric có dạng tinh thể hoặc dạng nước đặc, bạn có thể cần pha loãng nó bằng nước để dễ dàng hòa tan và trộn vào sản phẩm.
Trộn vào sản phẩm: Thêm axit tartaric đã đo lường vào sản phẩm thực phẩm, thường là trong quá trình trộn hoặc chế biến sản phẩm. Trộn đều để đảm bảo sự phân phối đồng đều của axit trong sản phẩm.
Kiểm tra pH: Kiểm tra và điều chỉnh pH của sản phẩm nếu cần thiết để đảm bảo rằng độ axit đạt được như mong muốn.
Kiểm tra chất lượng và an toàn: Kiểm tra chất lượng của sản phẩm cuối cùng để đảm bảo rằng axit tartaric đã được sử dụng một cách đúng đắn và sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn thực phẩm.
Ghi chú và tài liệu: Ghi lại thông tin về việc sử dụng axit tartaric, bao gồm số lượng, thời gian, và các thông tin liên quan. Điều này quan trọng để theo dõi quy trình sản xuất và đảm bảo sự tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và chất lượng.
Ngoài Acid Tartaric - C4H6O4 - E334 thì trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong sản xuất thực phẩm, ngoài axit tartaric, còn sử dụng nhiều loại hóa chất khác để cân bằng độ axit, điều chỉnh pH, cải thiện hương vị, hoặc bảo quản sản phẩm. Dưới đây là một số loại hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:
Axit citric (C6H8O7): Được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống như nước ngọt, nước trái cây, và các sản phẩm đóng hộp để điều chỉnh độ axit, cải thiện hương vị, và tạo độ chua.
Axit ascorbic (vitamin C - C6H8O6): Được sử dụng làm chất chống oxy hóa và bảo quản thực phẩm, cũng như làm chất tạo màu tự nhiên.
Axit benzoic (C7H6O2): Được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật khác.
Axit lactic (C3H6O3): Thường được sử dụng trong sản xuất sản phẩm sữa chua và sữa lên men để tạo ra độ chua và cải thiện hương vị.
Natri bicarbonate (baking soda - NaHCO3): Thường được sử dụng trong làm bánh và làm bột làm chất tạo bọt và điều chỉnh pH.
Axit acetic (axit axetic, trong dấm): Được sử dụng trong sản xuất dấm và trong nhiều món ăn để cải thiện hương vị và bảo quản thực phẩm.
4.2. Ngành dược phẩm
Axit tartaric và các hợp chất liên quan có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng được sử dụng trong dược phẩm:
Dung dịch intravenous (IV): Axit tartaric và các muối tartaric có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của các dung dịch intravenous, đảm bảo rằng chúng phù hợp với cơ thể và không gây kích ứng cho bệnh nhân.
Chất điều chỉnh pH: Axit tartaric có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong các dạng liều lượng của các loại thuốc, đảm bảo sự ổn định và tác động dược lực.
Tạo muối thuốc: Axit tartaric có khả năng tạo ra các muối tartaric với các cation kim loại khác, và những muối này có thể được sử dụng làm dạng liều lượng của các loại thuốc.
Dược phẩm chiết xuất từ thảo dược: Trong một số trường hợp, axit tartaric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit trong quá trình chiết xuất các dược phẩm từ thảo dược.
Dược phẩm tạo muối enantiomer: Axit tartaric có tính chất chiral, và nó có thể được sử dụng để tạo ra các muối enantiomer trong quá trình sản xuất thuốc. Các muối enantiomer này có thể có tác động dược lực khác nhau và có ứng dụng trong tùy chỉnh thuốc theo từng trường hợp cụ thể.
Công cụ phân tích hóa học: Axit tartaric và muối tartaric cũng có ứng dụng trong các quá trình phân tích hóa học, đặc biệt là trong việc tách enantiomer và phân tích chất lượng thuốc.
Tỉ lệ sử dụng Acid Tartaric - Acid Tartaric - C4H6O6 trong các ứng dụng ngành dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng axit tartaric và các hợp chất liên quan trong ngành dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc, mục đích sử dụng, và công thức cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Điều chỉnh pH trong dạng liều lượng của thuốc: Axit tartaric và muối tartaric có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của các dạng liều lượng của thuốc. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng của dạng liều lượng, tùy thuộc vào độ chua mong muốn và đặc điểm của sản phẩm.
Tạo muối thuốc: Axit tartaric có khả năng tạo ra các muối với các cation kim loại khác. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và tính chất của muối thuốc mong muốn.
Tạo muối enantiomer: Axit tartaric có khả năng tạo ra các muối enantiomer. Tỷ lệ sử dụng trong quá trình này phụ thuộc vào loại thuốc và enantiomer cụ thể, và có thể rất thấp.
Dược phẩm chiết xuất từ thảo dược: Trong một số trường hợp, axit tartaric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit trong quá trình chiết xuất các dược phẩm từ thảo dược. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể.
4.3. Ngành công nghiệp
Axit tartaric và các hợp chất liên quan có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng được sử dụng trong ngành này:
Sản xuất muối tartaric: Axit tartaric được sử dụng để sản xuất các muối tartaric như tartarat kali và tartarat natri. Các muối này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất sản phẩm chất tạo bọt, thuốc nhuộm, và chất xử lý bề mặt kim loại.
Chất tạo bọt: Axit tartaric và các muối tartaric có khả năng tạo bọt trong sản xuất bia, nước ngọt, và nhiều sản phẩm khác. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra bọt tự nhiên và cải thiện cấu trúc sản phẩm.
Xử lý bề mặt kim loại: Muối tartaric có thể được sử dụng làm chất xử lý bề mặt kim loại, giúp tạo ra các màng chống ăn mòn và màng phủ trên bề mặt kim loại để bảo vệ chúng khỏi ăn mòn và ảnh hưởng từ yếu tố môi trường.
Tách enantiomer: Axit tartaric có tính chất chiral, và nó được sử dụng trong các quá trình tách enantiomer trong công nghiệp hóa chất. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm và hóa chất có yêu cầu chiral.
Các ứng dụng trong quá trình hoá học khác: Axit tartaric và muối tartaric có thể được sử dụng như chất phụ gia trong một loạt các quá trình hoá học khác nhau, bao gồm phản ứng oxy hóa, tạo màu, và điều chỉnh độ axit.
Tỉ lệ sử dụng của Acid Tartaric trong các ứng dụng ngành công nghiệp hóa chất
Tỉ lệ sử dụng axit tartaric và các hợp chất liên quan trong ngành công nghiệp hóa chất có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, quá trình sản xuất và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Sản xuất muối tartaric: Tỷ lệ sử dụng axit tartaric để sản xuất các muối tartaric (như tartarat kali và tartarat natri) thường phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và loại muối muốn sản xuất. Tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng, tỷ lệ này có thể từ 1% đến 10% hoặc cao hơn theo trọng lượng.
Chất tạo bọt: Tỷ lệ sử dụng axit tartaric và muối tartaric trong sản xuất chất tạo bọt (như cream of tartar) thường thấp, thường là một phần mỗi nghìn (ppt) hoặc ít hơn.
Xử lý bề mặt kim loại: Tỷ lệ sử dụng muối tartaric trong quá trình xử lý bề mặt kim loại có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại và yêu cầu bảo vệ. Tỷ lệ này có thể từ 0,1% đến 5% hoặc cao hơn theo trọng lượng.
Tách enantiomer: Trong quá trình tách enantiomer, tỷ lệ sử dụng axit tartaric có thể thấp, thường chỉ là một phần mỗi nghìn (ppt) hoặc ít hơn, tùy thuộc vào độ chất lượng cần đạt được và đặc điểm của phản ứng.
Các ứng dụng trong quá trình hoá học khác: Tỷ lệ sử dụng axit tartaric và muối tartaric trong các ứng dụng hoá học khác có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình hoá học. Tỷ lệ này có thể từ một phần mỗi nghìn (ppt) đến một phần trăm (%) hoặc cao hơn.
4.4. Các ứng dụng khác
Phân tích hóa học:
- Tách enantiomer: Do tính chất chiral của axit tartaric, nó được sử dụng trong phân tích hóa học để tách các hợp chất enantiomer khác nhau.
- Kiểm tra sự tinh khiết: Axit tartaric cũng được sử dụng để kiểm tra sự tinh khiết của một số hợp chất khác trong phân tích hóa học.
Công nghiệp điện cực: Axit tartaric có thể được sử dụng làm điện cực trong một số ứng dụng điện hóa, chẳng hạn như quá trình phân giải điện hóa axit tartronic.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6
Khi sử dụng axit tartaric hoặc các hợp chất liên quan trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và hóa chất, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Axit tartaric và muối tartaric nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Để ngăn chúng khỏi tác động của không khí và hấp thụ độ ẩm, nên bảo quản trong các bao bì kín đáo hoặc hộp đậy kín.
- Tránh tiếp xúc với kim loại: Axit tartaric và muối tartaric có thể tác động với kim loại, nên nên tránh tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt kim loại.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Khi làm việc với axit tartaric hoặc hợp chất liên quan, cần sử dụng PPE bao gồm kính bảo hộ, găng tay cao su, áo khoác bảo hộ, và mặt nạ bảo hộ nếu cần.
- Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi axit tartaric hoặc các hợp chất có mùi khó chịu.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Tránh nuốt phải: Không được ăn hoặc uống trong quá trình làm việc với hóa chất này, và nếu nuốt phải, cần tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố:
- Sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu có sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và mang theo tài liệu sản phẩm hoặc MSDS (Material Safety Data Sheet).
- Sự cố nuốt phải: Nếu xảy ra sự cố nuốt phải, không nên kích thích nôn và cần tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đừng uống nước hoặc đồ ăn để giảm thiểu sự hấp thụ.
- Sự cố tràn hóa chất: Nếu xảy ra tràn axit tartaric hoặc hợp chất tương tự, cần đập lấy khu vực bị tràn, hạn chế tiếp cận và đeo PPE trước khi thực hiện quy trình dọn dẹp và xử lý hóa chất thải theo quy định.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Acid DL-Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Acid DL-Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Acid Tartaric ở đâu, mua bán Axit Tartaric ở hà nội, mua bán C4H6O6 giá rẻ, Mua bán E334 dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...
Nhập khẩu Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6 cung cấp Acid Tartaric - Axit Tartaric - C4H6O6.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 21:53 Thứ Sáu 8/12/2023