Natri hypoclorit là một hợp chất hóa học có công thức NaOCl hoặc NaClO, bao gồm một cation natri và một anion Hypoclorit. Nó cũng có thể được xem như là natri muối của axit hypoclorơ. Hợp chất khan không ổn định và có thể bị phân hủy gây nổ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Hypochlorite
Tên gọi khác: Natri Hypochlorit, Nước clo, Javen, Chlorine bleach, Bleaching agent, Hypo, Liquid chlorine
Công thức: NaClO
Số CAS: 7681-52-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 35kg/can
Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng nhạt
1. Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen là gì?
Sodium hypochlorite là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, như là một chất tẩy trắng, chất tẩy rửa, và chất khử trùng. Công thức hóa học của nó là NaClO, trong đó "Na" đại diện cho natri, "Cl" đại diện cho clo, và "O" đại diện cho oxi. Sodium hypochlorite thường được sản xuất dưới dạng dung dịch nước có nồng độ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dung dịch sodium hypochlorite thường gặp được gọi là nước clo.
Nước clo thường được sử dụng làm chất tẩy trắng trong quá trình giặt là, làm sạch và tẩy rửa, cũng như trong quá trình xử lý nước để khử trùng và tiệt trùng nước uống. Nó cũng là thành phần chính của nhiều loại chất tẩy trùng và khử trùng mặt bàn và bề mặt khác.
Tuy nước clo có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng cần được sử dụng cẩn thận, vì nó có thể gây kích ứng da và mắt, và tiếp xúc quá mức với nó có thể gây hại cho sức khỏe.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen
Sodium hypochlorite thường được sản xuất thông qua quá trình hóa học, trong đó clo (Cl₂) và natri hidroxit (NaOH) được kết hợp để tạo ra sodium hypochlorite. Dưới đây là một phác thảo cách sản xuất nước clo:
Tạo clo khí: Clo khí (Cl₂) thường được tạo ra bằng cách điện phân muối ăn mặn (ví dụ: muối biển) trong một thiết bị gọi là điện phân. Clo khí được thu gom và tách riêng.
Tạo natri hidroxit (NaOH): Natri hidroxit là một hợp chất chứa natri và oxi, và nó thường được sản xuất thông qua quá trình tạo natri thô (natri bột) bằng phản ứng với nước, sau đó tạo natri hidroxit từ natri thô.
Kết hợp clo và natri hidroxit: Clo khí được kết hợp với natri hidroxit trong một thiết bị phản ứng để tạo ra sodium hypochlorite (NaClO) theo phản ứng hóa học sau:
Cl₂ + 2NaOH → NaClO + NaCl + H₂O
Tách và lọc: Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch chứa sodium hypochlorite cần được tách và lọc để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
Điều chỉnh nồng độ: Dung dịch sodium hypochlorite có thể được điều chỉnh nồng độ theo mục đích sử dụng cụ thể bằng cách thêm nước hoặc natri hidroxit.
Bao bì và lưu trữ: Sodium hypochlorite sau đó được đóng gói trong các thùng, chai hoặc bồn chứa để tiêu dùng hoặc vận chuyển đến nơi sử dụng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của sodium hypochlorite (NaClO):
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sodium hypochlorite thường tồn tại dưới dạng dung dịch nước, và nó có thể có màu xanh lục hoặc màu vàng nhạt, phụ thuộc vào nồng độ và điều kiện lưu trữ.
- Mùi và vị: Nước clo có một mùi khá đặc trưng, hôi khá kháng khuẩn, và có vị đắng.
- Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Sodium hypochlorite tồn tại dưới dạng dung dịch nước, nên nó không có nhiệt độ nóng chảy hoặc sôi riêng biệt. Nhiệt độ sôi của nước sẽ phụ thuộc vào nồng độ.
Tính chất hóa học:
- Tính khử trùng và tẩy trắng: Sodium hypochlorite là một chất khử trùng mạnh mẽ và tẩy trắng hiệu quả. Nó có khả năng diệt vi khuẩn, vi rút và các hợp chất hữu cơ, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong việc tiệt trùng nước, trong việc làm sạch và tẩy rửa, và trong việc tẩy trắng vải và giặt ủi.
- Tính oxi hóa: Sodium hypochlorite có khả năng oxi hóa các chất khác, và nó có thể làm mất màu các chất hữu cơ bằng cách gắn vào các liên kết hóa học trong chúng.
- Phản ứng với các hợp chất khác: Nước clo có thể phản ứng với nhiều hợp chất khác, và nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ, ví dụ như tạo thành các hợp chất clo hữu cơ khi tiếp xúc với các hợp chất hữu cơ.
- Stability (Tính ổn định): Sodium hypochlorite không ổn định trong môi trường acid mạnh và có thể phân giải thành clo khí và các sản phẩm phụ khác trong điều kiện này. Do đó, nó cần được bảo quản ở điều kiện pH kiềm hoặc trung tính để duy trì tính chất tẩy trắng và khử trùng.

4. Ứng dụng của Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium hypochlorite (nước clo) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như sau:
4.1. Xử lý nước
Sodium hypochlorite (nước clo) được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để đảm bảo nước uống an toàn và loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong xử lý nước:
Xử lý nước cung cấp: Sodium hypochlorite được sử dụng để khử trùng nước cung cấp để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác. Điều này đảm bảo rằng nước uống an toàn cho con người và ngăn ngừa các dịch bệnh truyền nước.
Xử lý nước cấp: Nước clo có thể được sử dụng để tiệt trùng nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước, đặc biệt là trong trường hợp nguồn nước có nguy cơ nhiễm khuẩn. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong hệ thống đường ống nước.
Xử lý nước thải: Sodium hypochlorite cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khỏi nước thải trước khi nước thải được xả ra môi trường tự nhiên.
Xử lý nước hồ và ao nuôi: Nước clo có thể được sử dụng để kiểm soát tảo xanh và loại bỏ các tác nhân gây bệnh khác trong nước hồ, ao nuôi cá, và các môi trường nước khác.
Xử lý nước bể bơi: Sodium hypochlorite thường được sử dụng trong bể bơi để duy trì mức clo tự do an toàn trong nước, giúp tiêu diệt vi khuẩn và duy trì nước bể sạch sẽ.
Xử lý nước cho công nghiệp thực phẩm: Nước clo có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm để tiệt trùng nước và bề mặt liên quan đến thực phẩm, như hệ thống ống và thiết bị trong xử lý thực phẩm.
Xử lý nước cho ngành công nghiệp hóa chất: Sodium hypochlorite cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây bệnh khỏi nước trong quá trình sản xuất hóa chất.
Xử lý nước cho công nghiệp dệt và may mặc: Nước clo có thể được sử dụng trong quá trình làm trắng và xử lý vải trong ngành công nghiệp dệt và may mặc.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen trong xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng của sodium hypochlorite (nước clo) trong xử lý nước sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và nồng độ yêu cầu. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Xử lý nước cung cấp: Trong việc xử lý nước cung cấp để đảm bảo nước uống an toàn, sodium hypochlorite có thể được sử dụng ở nồng độ từ khoảng 0,2 đến 4 miligram clo tự do trên mỗi lít nước (mg/L hay ppm), tùy thuộc vào mức độ ñuẩn cấp và tính chất của nguồn nước.
Xử lý nước thải: Trong xử lý nước thải, nước clo có thể được sử dụng ở nồng độ cao hơn, thường từ 5 đến 25 mg/L, để tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh trong nước thải.
Xử lý nước bể bơi: Nước clo thường được sử dụng ở nồng độ từ 1 đến 3 ppm trong bể bơi để duy trì mức clo tự do an toàn và tiêu diệt vi khuẩn.
Xử lý nước hồ và ao nuôi: Tùy thuộc vào tính chất của nước, nồng độ sử dụng có thể biến đổi, thường từ 1 đến 5 ppm.
Xử lý nước cho công nghiệp thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, nồng độ sử dụng có thể dao động từ 50 đến 200 ppm, tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của ngành.

Quy trình sử dụng Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen
Quy trình sử dụng sodium hypochlorite (nước clo) trong xử lý nước đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn cụ thể. Dưới đây là một quy trình sử dụng thông thường:
Chuẩn bị thiết bị và dung dịch clo:
- Đảm bảo rằng thiết bị và hệ thống đường ống được sử dụng cho sodium hypochlorite đã được kiểm tra và bảo trì đúng cách.
- Chuẩn bị dung dịch clo với nồng độ cần thiết theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định liên quan.
Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo người làm việc đội kính bảo hộ, áo măng và găng tay để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với sodium hypochlorite.
Kiểm tra pH và nhiệt độ nước: Kiểm tra và ghi nhận pH và nhiệt độ của nước để đảm bảo rằng điều kiện xử lý là phù hợp. Thông thường, nước nên ở môi trường kiềm hoặc trung tính.
Thêm sodium hypochlorite: Thêm sodium hypochlorite vào nước theo nồng độ và tỷ lệ cần thiết dựa trên tính chất của ứng dụng. Việc thêm clo cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và nhẹ nhàng để tránh tạo ra bọt khí và tiếp xúc trực tiếp với dung dịch clo.
Khuấy đều và hòa tan: Sử dụng thiết bị khuấy để đảm bảo sodium hypochlorite được khuấy đều và hòa tan trong nước.
Giám sát và kiểm tra nồng độ clo tự do: Sử dụng thiết bị giám sát để kiểm tra và theo dõi nồng độ clo tự do trong quá trình xử lý. Đảm bảo rằng mức clo tự do đủ để đạt được mục tiêu tiệt trùng hoặc tẩy trắng.
Bảo quản và lưu trữ clo: Bảo quản nước clo trong điều kiện lạnh và khô, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.

Ngoài Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong xử lý nước, ngoài sodium hypochlorite, còn sử dụng nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào mục đích xử lý và tính chất của nước. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học tương ứng:
Clo (Cl₂): Clo khí có thể được sử dụng trực tiếp để tiêu diệt vi khuẩn và khử trùng nước. Công thức hóa học: Cl₂.
Ozon (O₃): Ozon là một hợp chất oxi có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và tác nhân gây bệnh khác. Công thức hóa học: O₃.
Kali permanganate (KMnO₄): Kali permanganate thường được sử dụng để xử lý nước để loại bỏ chất hữu cơ và tạo ra nước uống an toàn. Công thức hóa học: KMnO₄.
Sunphat nhôm (Al₂(SO₄)₃): Sunphat nhôm thường được sử dụng để tạo kết tủa và loại bỏ các tác nhân gây đục màu trong nước. Công thức hóa học: Al₂(SO₄)₃.
Chloramine (NH₂Cl): Chloramine là một hợp chất chứa clo và amoniac được sử dụng trong quá trình tiệt trùng nước. Công thức hóa học: NH₂Cl.
Dioxi cloro (ClO₂): Dioxi cloro là một hợp chất oxi có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và khử trùng. Công thức hóa học: ClO₂.
Kali khai thác (K₂MnO₄): Kali khai thác thường được sử dụng để xử lý nước để loại bỏ các hợp chất hữu cơ và sự ô nhiễm của sắt và mangan. Công thức hóa học: K₂MnO₄.
Cupric sulfate (CuSO₄): Cupric sulfate có thể được sử dụng để kiểm soát tảo xanh trong nước. Công thức hóa học: CuSO₄.
Sulfur dioxide (SO₂): Sulfur dioxide có khả năng khử trùng và loại bỏ vi khuẩn. Công thức hóa học: SO₂.

4.2. Ngành dệt may
Trong ngành dệt may, sodium hypochlorite (nước clo) được sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể để làm trắng và xử lý các sản phẩm vải, để loại bỏ bẩn, vi khuẩn và tạp chất hữu cơ. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium hypochlorite trong ngành dệt may:
Tẩy trắng vải: Sodium hypochlorite được sử dụng như một chất tẩy trắng mạnh mẽ để làm sáng vải và loại bỏ các vết ố vàng hoặc bẩn. Điều này giúp cải thiện màu sắc và tạo ra các sản phẩm vải có độ sáng và màu trắng đồng đều.
Xử lý quần áo và sản phẩm may mặc: Trong quá trình sản xuất và xử lý quần áo và sản phẩm may mặc, sodium hypochlorite có thể được sử dụng để loại bỏ bệnh viêm nhiễm và vi khuẩn khỏi vải và sản phẩm may mặc, đảm bảo chúng an toàn cho người tiêu dùng.
Tẩy trắng sơ đồ in và hình vẽ trên vải: Sodium hypochlorite có thể được sử dụng để làm mờ hoặc tẩy trắng các sơ đồ in và hình vẽ trên vải, ví dụ như áo sơ mi có hình vẽ hoặc sơ đồ in.
Xử lý vải trước khi nhuộm: Sodium hypochlorite có thể được sử dụng để xử lý vải trước khi nhuộm, để làm sạch vải và loại bỏ các tạp chất hữu cơ và tạo điều kiện tốt cho quá trình nhuộm.
Loại bỏ mùi và vi khuẩn: Trong một số trường hợp, sodium hypochlorite có thể được sử dụng để loại bỏ mùi và vi khuẩn khỏi sản phẩm may mặc, đặc biệt là trong quá trình xử lý sản phẩm đã sử dụng.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen trong công nghiệp dệt may
Tỉ lệ sử dụng sodium hypochlorite (nước clo) trong ngành dệt may có thể biến đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể và điều kiện xử lý. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng phổ biến trong ngành dệt may:
Tẩy trắng vải: Tỉ lệ sử dụng sodium hypochlorite trong quá trình tẩy trắng vải có thể dao động từ 0,5% đến 2% với trọng lượng vải. Điều này có nghĩa là nếu bạn có 100 kg vải cần tẩy trắng, bạn có thể sử dụng từ 0,5 kg đến 2 kg nước clo.
Xử lý quần áo và sản phẩm may mặc: Tùy thuộc vào mục đích xử lý, tỷ lệ sử dụng có thể dao động. Đối với việc xử lý sản phẩm may mặc đã sử dụng hoặc bị nhiễm bệnh, bạn có thể cần sử dụng nồng độ sodium hypochlorite cao hơn.
Tẩy trắng sơ đồ in và hình vẽ trên vải: Tùy thuộc vào mức độ tẩy trắng cần thiết, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 3% với trọng lượng vải.
Xử lý vải trước khi nhuộm: Tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào loại vải và quá trình nhuộm cụ thể. Thông thường, nước clo có thể được sử dụng từ 0,5% đến 2%.
Loại bỏ mùi và vi khuẩn: Đối với việc loại bỏ mùi và vi khuẩn, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,5% đến 2% hoặc cao hơn tùy thuộc vào mức độ ñuẩn cấp.

4.3. Các ứng dụng khác
Ngoài các ứng dụng đã đề cập ở trên trong việc xử lý nước và ngành dệt may, sodium hypochlorite (nước clo) còn có nhiều ứng dụng khác trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng khác của sodium hypochlorite:
Sản phẩm tẩy trắng và làm sạch gia đình: Sodium hypochlorite thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm tẩy trắng và làm sạch gia đình, chẳng hạn như nước tẩy trắng và chất tẩy trắng vệ sinh. Nó giúp loại bỏ vết bẩn, bã nhờn và vi khuẩn trên bề mặt.
Tẩy trắng và tẩy rửa bát đĩa và đồ dùng nhà bếp: Sodium hypochlorite có thể được sử dụng để tẩy trắng và tẩy rửa bát đĩa, nồi chảo, và đồ dùng nhà bếp khác.
Sản xuất chất tẩy rửa và chất khử trùng: Nước clo được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm tẩy rửa, chất khử trùng và sản phẩm vệ sinh khác, cả trong gia đình và trong ngành công nghiệp.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium hypochlorite (nước clo) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
- Bảo quản nước clo trong điều kiện lạnh và khô: Sodium hypochlorite cần được lưu trữ ở nhiệt độ mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời.
- Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ: Tránh tiếp xúc nước clo với chất hữu cơ và chất thụ động hữu cơ, vì nó có thể tạo ra các hợp chất gây nổ hoặc gây độc.
- Bảo quản trong bao bì chất lượng cao: Sử dụng bao bì phù hợp để lưu trữ nước clo và đảm bảo bao bì được đóng chặt để tránh rò rỉ.
An toàn:
- Đội đủ bảo hộ cá nhân (PPE): Đảm bảo người làm việc đội kính bảo hộ, áo măng và găng tay để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với sodium hypochlorite.
- Làm việc trong môi trường thoáng mát: Làm việc trong môi trường có đủ không khí và cung cấp quạt và thông gió đảm bảo không khí tươi.
- Tránh kết hợp với chất khác: Tránh kết hợp sodium hypochlorite với các chất khác, đặc biệt là amoniac và acid, vì có thể tạo ra các khí độc.
- Tránh rò rỉ và tiếp xúc da: Tránh rò rỉ và tiếp xúc với da. Nếu có tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng.
- Luôn có lối thoát hiểm: Đảm bảo rằng nơi làm việc có lối thoát hiểm và cách thoát ra an toàn nếu xảy ra sự cố.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra rò rỉ: Nếu có rò rỉ sodium hypochlorite, ngưng tất cả hoạt động và thông báo cho người quản lý và phòng cháy chữa cháy.
- Trong trường hợp ngoại lệ như cháy: Trong trường hợp ngoại lệ như cháy, sử dụng bình chữa cháy dạng bột khô hoặc nước để dập tắt cháy. Tránh sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bọt chữa cháy, vì chúng có thể tạo ra khí clo độc.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Điều trị sự cố hít phải: Nếu hít phải hơi khí clo, đi ngay vào nơi có không khí tươi và gọi ngay bác sĩ.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo mọi sự cố liên quan đến sodium hypochlorite cho người quản lý và cơ quan quản lý môi trường hoặc y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, tẩy trắng, khử khuẩn, dệt may...
Đây là địa chỉ bán Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen dạng lỏng màu vàng nhạt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 35kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen, Trung Quốc, 35kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Hypochlorite ở đâu, mua bán Natri Hypochlorit ở hà nội, mua bán NaClO giá rẻ, Mua bán Javen dùng trong ứng dụng xử lý nước, tẩy trắng, khử khuẩn, dệt may...
Nhập khẩu Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen cung cấp Sodium Hypochlorite - Natri Hypochlorit - NaClO - Javen.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:07 Thứ Năm 02/11/2023