Sodium Hydroxide (NaOH) là một hợp chất hóa học, còn được gọi là muối kali, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nó thường được biết đến dưới tên gọi là lye, soda cáustic, hoặc kali vôi. Sodium hydroxide là một chất
kiềm mạnh, có khả năng gây ăn mòn và gây kích ứng cho da và mô mềm. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, làm sạch ống cống, và trong các ứng dụng hóa học khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Hydroxide
Tên gọi khác: Xút, Natri Hydroxit, Caustic Soda, Kali vôi, Lye, Muối natron, Soda Caustic
Công thức: NaOH
Số CAS: 1310-73-2
Xuất xứ: Taiwan - Đài Loan
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Sodium Hydroxide là gì? Sodium Hydroxide, còn được gọi là kali vôi hoặc muối kali, là một trong những hợp chất hóa học quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp và hóa học. Với công thức hóa học NaOH, nó là một trong những chất kiềm mạnh nhất, có khả năng phản ứng mạnh mẽ với nhiều loại chất khác nhau.
Một trong những ứng dụng chính của Sodium Hydroxide là trong sản xuất xà phòng, nơi nó tác động để tách glycerin từ chất béo để tạo ra xà phòng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giấy, nơi nó phản ứng với lignin trong cây gỗ để giúp tách chất cellulose, thành phần chính của giấy.
Ngoài ra, sodium hydroxide còn được dùng trong sản xuất hóa chất, quá trình xử lý nước và nước thải, và trong việc làm sạch các bề mặt cần được tẩy trừ vết bẩn và chất cặn. Tuy nhiên, do tính ăn mòn cao và khả năng gây kích ứng, việc sử dụng Sodium Hydroxide cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất của Sodium Hydroxide – NaOH – Xút ăn da 99% Đài Loan
Sodium Hydroxide (NaOH), còn được gọi là xút ăn da hay caustic soda, là một trong những hóa chất công nghiệp được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Loại xút ăn da tinh khiết 99% từ Đài Loan (Taiwan) nổi tiếng nhờ độ tinh khiết cao, hạt đều, đóng bao chất lượng và ổn định trong nhiều ngành công nghiệp.
1. Nguồn gốc:
NaOH 99% sản xuất tại Đài Loan chủ yếu được cung ứng bởi các tập đoàn hóa chất lớn như Formosa Plastics, Tatung, hoặc các liên doanh hóa chất chuyên xuất khẩu. Đài Loan có nền công nghiệp hóa chất phát triển mạnh, dây chuyền hiện đại và kiểm định nghiêm ngặt, đặc biệt phù hợp với các tiêu chuẩn xuất khẩu sang Đông Nam Á và châu Âu.
2. Cách sản xuất:
Sodium Hydroxide được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn (NaCl) – còn gọi là quá trình chlor-alkali. Quy trình này tạo ra 3 sản phẩm: xút (NaOH), chlorine (Cl₂) và hydrogen (H₂).
Quy trình điện phân bao gồm ba công nghệ chính:
Công nghệ điện phân | Đặc điểm |
---|
Điện phân bằng màng trao đổi ion (membrane cell) | Sạch, hiện đại, cho ra NaOH dung dịch 30–32% |
Điện phân bằng màng ngăn (diaphragm cell) | Chi phí thấp hơn, sản phẩm cần tinh chế lại |
Điện phân bằng tế bào thủy ngân (mercury cell) | Dần bị loại bỏ do gây ô nhiễm môi trường |
Sau quá trình điện phân, dung dịch NaOH thường được cô đặc bằng bay hơi nhiều tầng để đạt tới hàm lượng 99% dạng rắn hoặc dạng vảy, trước khi được đóng bao và xuất khẩu.
NaOH Đài Loan 99% là dạng rắn – dạng hạt hoặc vảy, trắng tinh, được đóng trong bao 25kg, có lót PE bên trong nhằm chống ẩm.
Sodium Hydroxide có tác dụng gì?. Sodium Hydroxide Merck Trong công nghiệp xút được sản xuất bằng phương pháp nào?
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hydroxide - Natri Hydroxide - NaOH
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của Sodium Hydroxide (NaOH):
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sodium Hydroxide thường là dạng bột màu trắng hoặc hạt, hoặc dạng dung dịch trong nước. Dung dịch Sodium Hydroxide, sodium hydroxide có tác dụng gì
- Khối lượng riêng: 2,13 g/cm³ (ở dạng dung dịch 50%).
- Điểm nóng chảy: Khoảng 318°C.
- Điểm sôi: 1.388°C (nước, phân hủy).
Tính chất hóa học:
- Tính kiềm: Sodium Hydroxide là một chất kiềm mạnh, có khả năng tạo ra ion OH- trong dung dịch nước, làm tăng pH của dung dịch.
- Phản ứng với axit: Nó phản ứng mạnh với các axit để tạo ra muối và nước.
- Phản ứng với kim loại: Sodium Hydroxide có khả năng tạo ra hydrogen và muối kim loại khi tác động lên kim loại như nhôm, kẽm hoặc sắt.
- Phản ứng saponification: Sodium Hydroxide được sử dụng trong quá trình saponification để tạo ra xà phòng từ chất béo hay dầu.
- Tính ăn mòn: Sodium Hydroxide có tính chất ăn mòn mạnh, có thể gây tổn thương nghiêm trọng đối với da và mô mềm.
- Phản ứng với cellulose: Nó phản ứng với cellulose trong quá trình sản xuất giấy, giúp tách chất lignin và tạo ra chất cellulose.\

4. Những ưu nhược điểm của Sodium Hydroxide - Natri Hydroxit - NaOH
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Sodium Hydroxide:
Ưu điểm:
- Chất kiềm mạnh: Sodium Hydroxide là một trong những chất kiềm mạnh nhất, có khả năng tạo ra một lượng lớn ion OH- trong dung dịch, điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp.
- Sản xuất xà phòng: Sodium Hydroxide là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng, nơi nó được sử dụng để tạo ra xà phòng từ chất béo hoặc dầu. Natri Hiđroxit được dùng để nấu xà phòng
- Sử dụng trong công nghiệp: Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất giấy, xử lý nước và nước thải, làm sạch và tẩy rửa, và trong quá trình sản xuất hóa chất.
- Phản ứng với cellulose: Sodium Hydroxide có thể tách lignin từ cellulose trong quá trình sản xuất giấy, giúp tạo ra chất cellulose sạch.
Nhược điểm:
- Tính ăn mòn: Sodium Hydroxide là một chất ăn mòn mạnh, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho da và mô mềm nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Nguy hiểm khi không đúng cách sử dụng: Việc sử dụng Sodium Hydroxide đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ các biện pháp an toàn. Nếu không được sử dụng đúng cách, nó có thể gây ra tai nạn hoặc nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường.
- Khả năng gây ảnh hưởng đến môi trường: Việc xử lý và vứt bỏ sodium hydroxide mà không đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường nước và đất.
- Tính ổn định khi lưu trữ: Sodium Hydroxide cần phải được lưu trữ ở điều kiện an toàn để tránh sự phản ứng không mong muốn hoặc nguy cơ cháy nổ.

5. Ứng dụng thực tế của Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99%
Sodium Hydroxide (NaOH) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ứng dụng của Natri Hidroxit - NaOH
Sản xuất xà phòng: Sodium Hydroxide là thành phần chính trong quá trình saponification, nơi nó tác động lên chất béo hoặc dầu để tạo ra xà phòng.
Sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, Sodium Hydroxide được sử dụng để tách lignin từ cellulose, giúp tạo ra chất cellulose sạch dùng để sản xuất giấy.
Xử lý nước và nước thải: Sodium Hydroxide được sử dụng trong quá trình xử lý nước và nước thải để tăng pH của nước hoặc để làm sạch nước bằng cách kết tủa các chất hữu cơ.
Công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng trong sản xuất hóa chất khác như muối sodium, sodium hypochlorite (chất tẩy trắng), và natri cacbonat (soda ash).
Sản xuất bột giặt và hóa chất làm sạch: Sodium Hydroxide được sử dụng làm thành phần trong quá trình sản xuất bột giặt và hóa chất làm sạch để giúp tẩy trừ vết bẩn và chất cặn.
Công nghiệp dầu khí: Trong công nghiệp dầu khí, nó được sử dụng để loại bỏ axit từ dầu mỏ và khí đốt.
Sản xuất thực phẩm: Sodium Hydroxide được sử dụng trong một số quá trình sản xuất thực phẩm như trong việc làm sạch và tẩy trừ vi sinh vật trên bề mặt của các sản phẩm thực phẩm hoặc trong quá trình làm rau cải đóng hộp.
Sản xuất sợi và vải: Trong quá trình sản xuất sợi và vải, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của sợi cellulose, ví dụ như sợi visco.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng Sodium Hydroxide trong các ứng dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của quy trình sản xuất hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường trong một số ứng dụng phổ biến:
Sản xuất xà phòng: Trong quá trình saponification để sản xuất xà phòng, Sodium Hydroxide thường được sử dụng trong tỷ lệ khoảng 3% đến 5% so với khối lượng chất béo hoặc dầu.
Sản xuất giấy: Trong quá trình tách lignin từ cellulose trong sản xuất giấy, Sodium Hydroxide có thể được sử dụng trong tỷ lệ khoảng 10% đến 15% trong dung dịch xử lý.
Xử lý nước và nước thải: Trong quá trình xử lý nước và nước thải, Sodium Hydroxide thường được sử dụng để tăng pH của nước, thường trong tỷ lệ từ 0,1% đến 1% tùy thuộc vào độ pH ban đầu của nước.
Công nghiệp hóa chất: Trong một số ứng dụng hóa chất như sản xuất muối sodium hoặc sodium hypochlorite, Sodium Hydroxide có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ 10% đến 50% tùy thuộc vào quy trình cụ thể.
Sản xuất bột giặt và hóa chất làm sạch: Trong sản xuất bột giặt và hóa chất làm sạch, Sodium Hydroxide thường được sử dụng trong tỷ lệ thấp, thường là dưới 1%, nhưng có thể được sử dụng trong tỷ lệ cao hơn trong một số sản phẩm mạnh.

Ngoài Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Sulfuric Acid (H2SO4): Là một axit mạnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón, xử lý nước, và nhiều ứng dụng khác.
Hydrochloric Acid (HCl): Một axit mạnh, được sử dụng trong sản xuất muối, thuốc nhuộm, và trong quá trình xử lý kim loại.
Nitric Acid (HNO3): Một axit mạnh, được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, và trong quá trình sản xuất các hợp chất nitrat.
Ammonia (NH3): Một hợp chất kiềm, được sử dụng trong sản xuất phân bón, hóa chất, làm sạch, và là một nguồn nitrogen quan trọng trong nông nghiệp.
Chlorine (Cl2): Một khí lưu huỳnh, được sử dụng trong sản xuất hóa chất, xử lý nước, làm trắng giấy, và trong quá trình sản xuất PVC.
Sodium Hypochlorite (NaClO): Là một chất tẩy trắng mạnh, được sử dụng trong làm trắng giấy, xử lý nước, và là một chất khử trùng.
Sodium Carbonate (Na2CO3): Còn được gọi là soda ash, được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, giấy, và trong quá trình làm sạch.
Calcium Hydroxide (Ca(OH)2): Còn được gọi là vôi tôi, được sử dụng trong sản xuất xà phòng, xử lý nước, làm vật liệu xây dựng, và trong nhiều ứng dụng khác.

6. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99%
Cách sử dụng xút Khi sử dụng các hóa chất như Sodium Hydroxide và các hóa chất khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện an toàn: Lưu trữ hóa chất trong các container chịu được và đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo rằng các container đều được đóng kín và được đánh dấu rõ ràng với thông tin liên quan.
- Tách biệt: Lưu trữ hóa chất trong khu vực được chỉ định và tách biệt khỏi các loại hóa chất khác, đặc biệt là các loại không nên kết hợp với nhau.
- Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra định kỳ trên hóa chất và container để đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc hỏng hóc.
An toàn:
- Trang bị bảo hộ: Luôn đeo trang bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, mặt nạ hóa học, áo khoác bảo hộ, găng tay chống ăn mòn, và giày bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
- Thiết kế công việc an toàn: Thiết kế quy trình làm việc để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với hóa chất và đảm bảo luồng gió tốt trong khu vực làm việc.
- Hiểu rõ về hóa chất: Hiểu rõ về tính chất, tác động và cách xử lý hóa chất mà bạn sử dụng, bao gồm các biện pháp an toàn cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Sơ cứu: Biết cách cấp cứu và xử lý sự cố trong trường hợp tiếp xúc với hóa chất, bao gồm sơ cứu cho nạn nhân và biện pháp giải cứu.
- Thông báo và phản ứng nhanh chóng: Trong trường hợp sự cố xảy ra, thông báo ngay lập tức cho cơ quan quản lý môi trường và y tế và thực hiện các biện pháp khẩn cấp để kiểm soát tình hình.
- Đào tạo và lập kế hoạch: Đảm bảo tất cả nhân viên được đào tạo về các biện pháp an toàn và biện pháp phòng ngừa sự cố, và có kế hoạch sẵn để xử lý sự cố khi cần thiết. Cách pha xút, xút ăn da có công thức

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
7. Tư vấn về Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% Taiwan Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% Taiwan Trung Quốc . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% Taiwan
Giải đáp Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% Taiwan qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Sodium Hydroxide - NaOH - Caustic Soda 99% Taiwan KDC CHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com