Sodium Carbonate, còn được gọi là soda ash hay soda, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Na2CO3. Nó là một muối ion sodium của axit cacbonic (H2CO3). Trạng thái tự nhiên của nó thường là dạng vôi tro (trona) hoặc dạng các tinh thể hydrat (natron).Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Carbonate
Tên gọi khác: Soda Ash Light, Natri Cacbonat, bột tro bay, Natron, Carbonate Soda, Sal Soda, Washing Soda, Soda Crystal
Công thức: Na2CO3
Số CAS: 497-19-8
Grade: Công Nghiệp
Hàm lượng: 99.2% PCT MIN
Xuất xứ: Trung Quốc - JINGHAO SALT CHEMICAL
Quy cách: 40kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Sodium Carbonate - Natri Cacbonat - Na2CO3 là gì?
Sodium carbonate hay còn gọi là Natri Cacbonat (hoặc Soda Ash Light), là một loại muối cacbonat của natri có công thức hóa học là Na₂CO₃. Natri cacbonat là một muối bền trong tự nhiên, thường có trong nước khoáng, nước biển và muối mỏ trong lòng đất. Một số rất ít tồn tại ở dạng tinh thể có lẫn canci cacbonat.
Sodium carbonate là một chất hóa học quan trọng có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng loạt sản phẩm mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

2. Nguồn gốc của Sodium Carbonate - Soda Ash Light - Na2CO3
Nguồn gốc của sodium carbonate có thể xuất phát từ các quá trình tự nhiên hoặc sản xuất công nghiệp.
Nguồn gốc tự nhiên: Sodium carbonate tự nhiên thường xuất hiện dưới hai dạng chính là trona và natron.
Trona: Là một loại khoáng vật chứa sodium carbonate và sodium bicarbonate. Nó được hình thành từ sự kết tủa của sodium carbonate và bicarbonate trong môi trường hồ nước giàu sodium và CO2. Trona có thể tìm thấy trong các vùng khai thác mỏ ở nhiều nơi trên thế giới.
Natron: Cũng là một dạng tự nhiên của sodium carbonate, thường là dạng tinh thể hydrat. Natron có thể tìm thấy ở các hồ nước lợ và vùng xung quanh hồ nước ở một số khu vực khô hạn.
Sản xuất công nghiệp: Hiện nay, hầu hết sodium carbonate được sản xuất bằng quá trình hóa học từ các nguồn gốc khác nhau như muối sodium chloride (NaCl), trona tự nhiên hoặc natron. Quá trình sản xuất công nghiệp chủ yếu bao gồm hai phương pháp là Solvay và trình tự Ammonia-soda.
Quá trình Solvay: Đây là phương pháp sản xuất sodium carbonate phổ biến và kinh tế nhất. Nó bắt đầu bằng việc trung hòa muối natri clorua (NaCl) với ammonium bicarbonate (NH4HCO3) để tạo ra sodium bicarbonate (NaHCO3). Sau đó, sodium bicarbonate phản ứng với nước vôi (Ca(OH)2) để tạo ra sodium carbonate khan và nước vôi.
Trình tự Ammonia-soda: Đây là một phương pháp khác để sản xuất sodium carbonate, trong đó muối sodium chloride (NaCl) tác dụng với ammonium bicarbonate (NH4HCO3) và ammonium chloride (NH4Cl) để tạo ra sodium bicarbonate (NaHCO3). Tiếp theo, sodium bicarbonate được nung trong lò để tách khỏi khí CO2 và sản xuất sodium carbonate khan.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Carbonate - Soda Ash Light - Na2CO3
Tính chất vật lý của Sodium Carbonate (Na2CO3):
- Trạng thái vật lý: Sodium carbonate là một chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường.
- Màu sắc: Sodium carbonate thường có màu trắng.
- Hình dạng: Nó có dạng bột tinh thể hay hạt.
- Tính tan: Sodium carbonate tan khá tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sodium carbonate là khoảng 851°C (1564°F).
- Độ bền nhiệt: Sodium carbonate có độ bền nhiệt cao, chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 1000°C (1832°F) mà không bị phân hủy.
Tính chất hóa học của Sodium Carbonate (Na2CO3):
- Tính chất bazơ: Sodium carbonate là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các chất axit để tạo muối và nước trong các phản ứng trung hòa.
- Phản ứng với axit: Nó tác dụng với axit để tạo muối, ví dụ như phản ứng với axit clohidric (HCl) tạo thành muối natri clorua (NaCl) và nước.
- Phản ứng với kim loại: Sodium carbonate tác dụng với một số kim loại như kẽm (Zn) hoặc nhôm (Al) trong môi trường không khí để tạo ra muối và khí CO2.
- Phản ứng trung tính hóa: Nó có khả năng hòa tan kim loại oxi hóa như sắt (Fe) trong nước và giúp chuyển chúng về dạng muối hòa tan hơn.
- Phản ứng giữa nhiệt: Sodium carbonate có thể tách khỏi nước tự nhiên trong các điều kiện nhiệt độ cao, giữa 851°C (1564°F) và 100°C (212°F) để tạo ra sodium oxide (Na2O).
- Phản ứng trung gian trong sản xuất xà phòng: Sodium carbonate thường được sử dụng trong việc tạo ra sodium hydroxide (NaOH) từ quá trình trung hòa axit clorhidric và sodium hydroxide.
Na2CO3 là axit hay bazơ?
Na2CO3 là loại muối trung tính, khi tan trong nước sẽ tạo môi trường bazo. Do đó nó được dùng để làm tăng nồng độ pH trong nước do sinh ra OH-. Đây là một trong những sản phẩm hóa chất trong bộ thiết bị bể bơi để xử lý nước rất thông dụng hiện nay.
Na2CO3 làm quỳ tím chuyển màu gì?
Khi tác dụng với nước, soda thủy phân tạo thành môi trường bazơ làm đổi màu chất chỉ thị:
Na2CO3 → 2Na+ + CO32− CO32− + H2O ⇌ HCO3− + OH−
Quỳ tím hóa xanh khi tác dụng với Na2CO3

4. Ứng dụng của Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3
Sodium Carbonate (Na2CO3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium carbonate:
4.1. Ngành công nghiệp
Sản xuất xà phòng:
- Sodium carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó được sử dụng để chuyển đổi các axit béo trong dầu và mỡ thành muối natri của chúng (xà phòng) thông qua quá trình kiềm hóa (saponification).
Chất tẩy rửa:
- Sodium carbonate được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa gia đình. Nó giúp làm sạch bề mặt và tẩy sạch các vết bẩn, đồng thời làm mềm nước để giúp chất tẩy rửa hoạt động hiệu quả hơn.
Chất làm mềm nước:
- Sodium carbonate được dùng làm chất làm mềm nước cứng bằng cách loại bỏ các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong nước. Điều này giúp tránh tích tụ cặn cứng trong ống nước và các thiết bị sử dụng nước.
Sản xuất hóa chất:
- Natri cacbonat được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong sản xuất hóa chất khác, giúp kiểm soát quá trình phản ứng hóa học.

Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate (Na2CO3) sẽ phụ thuộc vào mục đích cụ thể của bạn và ngành công nghiệp bạn đang làm việc. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng phổ biến trong một số ứng dụng:
Sử dụng trong xà phòng và chất tẩy rửa:
- Trong sản xuất xà phòng, tỉ lệ sử dụng sodium carbonate thường là khoảng 15% đến 30% trong công thức xà phòng.
- Trong chất tẩy rửa gia đình, tỉ lệ sử dụng sodium carbonate thường là từ 5% đến 15% trong công thức chất tẩy rửa.
Sử dụng trong chất làm mềm nước:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate trong chất làm mềm nước thường là từ 0.5% đến 1% của lượng nước cần xử lý. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ cứng của nước.
4.2. Ngành giấy
Sodium carbonate (Na2CO3) có nhiều ứng dụng quan trọng trong quá trình sản xuất giấy. Dưới đây là chi tiết ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp giấy:
Điều chỉnh độ pH: Sodium carbonate được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất giấy. Khi sản xuất giấy, một số phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình xử lý sợi giấy và cần duy trì độ pH ổn định để đảm bảo quá trình diễn ra hiệu quả và sản xuất giấy có chất lượng cao.
Phản ứng với axit: Trong quá trình sản xuất giấy, có thể có sự hình thành axit từ các nguồn khác nhau như các thành phần hữu cơ tồn tại trong chất liệu nguyên liệu. Sodium carbonate được sử dụng để phản ứng với các axit này và tạo muối và nước, giúp điều chỉnh độ pH của quá trình sản xuất.
Loại bỏ các chất có chứa canxi và magiê: Một trong những vấn đề thường gặp trong quá trình sản xuất giấy là sự có mặt của các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong nước và chất liệu nguyên liệu. Các ion này gây ra cặn cứng và ảnh hưởng đến chất lượng giấy. Sodium carbonate được sử dụng để loại bỏ các ion này bằng cách tạo ra các muối không tan trong nước.
Điều chỉnh tính kiềm của nước: Sodium carbonate cũng được sử dụng để điều chỉnh tính kiềm của nước trong quá trình sản xuất giấy. Việc điều chỉnh tính kiềm đảm bảo rằng giấy được sản xuất trong môi trường phù hợp để đạt được chất lượng tốt nhất.
Kiểm soát quá trình phản ứng: Sodium carbonate có thể được sử dụng như một chất đệm và chất điều chỉnh độ pH để kiểm soát quá trình phản ứng trong quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp đảm bảo rằng các phản ứng xảy ra một cách hiệu quả và đạt được sản phẩm giấy chất lượng cao.

Tham khảo thêm Caustic Soda Flakes - Xút Ấn Độ - NaOH Ấn Độ dùng trong xử lý quá trình sản xuất giấy.
4.3. Ngành thủy tinh
Sodium carbonate (Na2CO3) cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh. Dưới đây là chi tiết ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp thủy tinh:
Tinh chế các nguyên liệu thủy tinh: Trong quá trình sản xuất thủy tinh, sodium carbonate được sử dụng làm một thành phần quan trọng trong việc tinh chế các nguyên liệu cơ bản như silicat và sodium silicat. Nó giúp làm giảm nhiệt độ nung của các thành phần thủy tinh và cải thiện tính chất chảy của chúng.
Làm giảm độ nhớt của thủy tinh: Sodium carbonate có thể được sử dụng để giảm độ nhớt của thủy tinh trong quá trình nung, giúp dễ dàng làm hình các sản phẩm thủy tinh phức tạp.
Tạo chất tạo bọt: Sodium carbonate được sử dụng như một chất tạo bọt trong quá trình sản xuất thủy tinh xốp hoặc sản phẩm thủy tinh cấu trúc rỗng.
Kiểm soát độ kiềm trong lò nung: Sodium carbonate cũng được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong lò nung thủy tinh, giúp kiểm soát quá trình nung và đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy tinh.
Chất tạo màu: Sodium carbonate có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong một số ứng dụng thủy tinh, tạo ra các sản phẩm thủy tinh có màu sắc đặc biệt.
Tạo kính boro-silicat: Sodium carbonate cùng với boric acid (H3BO3) được sử dụng để tạo kính boro-silicat (Pyrex), một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt tốt và chịu được nhiệt độ cao.
Sản xuất thủy tinh borat: Sodium carbonate cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh borat, một loại thủy tinh chịu nhiệt cao được sử dụng trong ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

4.4. Ngành xử lý nước
Sodium carbonate (Na2CO3) cũng có một số ứng dụng quan trọng trong công nghệ xử lý nước. Dưới đây là ứng dụng của nó trong xử lý nước:
Điều chỉnh độ kiềm của nước: Sodium carbonate được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm của nước trong quá trình xử lý nước. Điều này làm tăng tính kiềm của nước để đảm bảo độ pH ổn định trong hệ thống xử lý nước. Việc điều chỉnh độ kiềm cần thiết để tránh độc tính và ăn mòn trong hệ thống ống nước và các thiết bị xử lý nước.
Làm mềm nước: Trong quá trình làm mềm nước, sodium carbonate được sử dụng để loại bỏ các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong nước. Khi nước chứa nhiều canxi và magiê, nó được gọi là "nước cứng" và có thể gây ra tích tụ cặn trong hệ thống ống nước, thiết bị và các bề mặt.
Kết tủa cặn: Sodium carbonate có thể được sử dụng để kết tủa cặn như canxi cacbonat (CaCO3) và magie cacbonat (MgCO3) từ nước. Khi nước chứa nhiều canxi và magiê, sodium carbonate có thể tác động với các ion này để tạo thành cặn kết tủa, giúp giảm tích tụ cặn trong hệ thống xử lý nước.
Xử lý nước cấp và nước thải: Sodium carbonate cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải để điều chỉnh độ kiềm và giảm tích tụ cặn. Nó giúp cải thiện chất lượng nước và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh và môi trường.
Điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý: Sodium carbonate cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong một số quá trình xử lý nước. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả của các phản ứng hóa học trong quá trình xử lý.

Vậy quy trình sử dụng Sodium Carbonate (Na2CO3) trong xử lý nước như thế nào?
Quy trình sử dụng sodium carbonate (Na2CO3) trong xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình xử lý và điều kiện nước đang được xử lý. Dưới đây là một quy trình tổng quát cho việc sử dụng sodium carbonate trong xử lý nước:
Bước 1: Đánh giá tính chất nước:
- Xác định tính chất của nước cần xử lý, bao gồm độ cứng, độ pH, nồng độ các chất axit, và các ion có mặt trong nước như canxi (Ca2+), magiê (Mg2+),...
Bước 2: Xác định mục tiêu xử lý:
- Xác định mục tiêu xử lý của quá trình, chẳng hạn như làm mềm nước, điều chỉnh độ pH, loại bỏ cặn,...
Bước 3: Xác định lượng sodium carbonate cần sử dụng:
- Dựa vào tính chất nước và mục tiêu xử lý, xác định lượng sodium carbonate cần sử dụng. Điều này có thể được tính toán dựa trên lượng nước cần xử lý và tỉ lệ sử dụng sodium carbonate phù hợp cho mục tiêu xử lý cụ thể.
Bước 4: Hòa tan sodium carbonate:
- Hòa tan sodium carbonate trong nước sạch để tạo dung dịch sodium carbonate. Việc hòa tan có thể được thực hiện trong các bể chứa hoặc hệ thống pha loãng.
Bước 5: Thêm dung dịch sodium carbonate vào quá trình xử lý nước:
- Dung dịch sodium carbonate được thêm vào quá trình xử lý nước tùy thuộc vào mục tiêu xử lý. Nó có thể được thêm trực tiếp vào hệ thống xử lý nước hoặc thông qua các hệ thống bơm và ống dẫn.
Bước 6: Điều chỉnh và kiểm soát quá trình:
- Theo dõi và kiểm soát lượng sodium carbonate thêm vào quá trình xử lý nước để đảm bảo đạt được mục tiêu xử lý. Điều chỉnh lượng và tần suất thêm sodium carbonate nếu cần thiết.
Bước 7: Đánh giá hiệu quả và chất lượng xử lý:
- Theo dõi hiệu quả và chất lượng xử lý nước sau khi thêm sodium carbonate. Đánh giá liệu mục tiêu xử lý đã được đáp ứng và điều chỉnh quy trình nếu cần thiết.
Quan trọng là luôn tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia và nhà sản xuất khi sử dụng sodium carbonate trong quá trình xử lý nước. Điều này đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình xử lý và chất lượng nước đạt được đáp ứng các yêu cầu cụ thể.

Sử dụng Sodium Carbonate ( Na2CO3) với tỉ lệ như thế nào trong xử lý nước cho an toàn và hiệu quả?
Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate (Na2CO3) trong công nghệ xử lý nước sẽ phụ thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình xử lý và điều kiện nước đang được xử lý. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng phổ biến của sodium carbonate trong một số ứng dụng trong công nghệ xử lý nước:
Điều chỉnh độ kiềm của nước:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate để điều chỉnh độ kiềm của nước thường là từ 10 ppm (phần triệu) đến 100 ppm, tùy thuộc vào nồng độ các chất axit có mặt trong nước.
Làm mềm nước:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate trong quá trình làm mềm nước thường là từ 20 ppm đến 200 ppm, tùy thuộc vào độ cứng của nước. Đối với nước cứng, tỉ lệ sử dụng có thể cao hơn.
Kết tủa cặn:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate để kết tủa cặn như canxi cacbonat và magie cacbonat thường là từ 10 ppm đến 100 ppm, tùy thuộc vào lượng các ion canxi và magiê trong nước.
Xử lý nước cấp và nước thải:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate trong quá trình xử lý nước cấp và nước thải thường là từ 20 ppm đến 100 ppm, tùy thuộc vào yêu cầu xử lý cụ thể.
Điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý:
- Tỉ lệ sử dụng sodium carbonate để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước thường là từ 10 ppm đến 50 ppm, tùy thuộc vào mục đích điều chỉnh và yêu cầu độ pH cụ thể.
4.5. Các ứng dụng khác
Thuốc nhuộm và dệt nhuộm:
- Sodium carbonate được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và dệt nhuộm các sợi và vải. Điều này làm cho quá trình nhuộm hiệu quả hơn và giúp màu sắc lâu bền hơn trên vải.
Công nghiệp thực phẩm:
- Sodium carbonate có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit và chất chống chua trong thực phẩm như trong sản xuất bia, nước giải khát, hay sản xuất bột nổi cho bánh mỳ và bánh ngọt.
Cuộc sống hàng ngày:
- Sodium carbonate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc nhà cửa, chẳng hạn như chất tẩy rửa, chất làm mềm nước và sản phẩm làm sạch trong cuộc sống hàng ngày.
Tham khảo thêm hóa chất Sodium Carbonate - Natri Cacbonat - Na2CO3 Soda Ash Light FOOD dùng trong thực phẩm.5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Na2CO3
Khi sử dụng sodium carbonate (Na2CO3), bạn cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo việc sử dụng an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết:
Bảo quản:
- Bảo quản sodium carbonate trong các bao bì kín đáo và không bị hỏng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Lưu trữ sodium carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
- Tránh bảo quản sodium carbonate gần các chất gây cháy nổ hoặc các chất có thể phản ứng nguy hiểm khi tiếp xúc với nó.
An toàn khi sử dụng:
- Đảm bảo đeo đồ bảo hộ khi sử dụng sodium carbonate, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ để bảo vệ mắt, da và cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Hạn chế hít phải bụi hoặc hơi sodium carbonate. Đảm bảo làm việc trong không gian thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc sodium carbonate với mắt và da. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng sodium carbonate và luôn giữ tay sạch sau khi tiếp xúc.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ sodium carbonate hoặc tiếp xúc với mắt, da, hoặc hít phải hơi, ngay lập tức thực hiện các biện pháp cấp cứu như rửa mắt và da bằng nước, thoát ra ngoài không gian đang tiếp xúc, và tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp rò rỉ lớn hoặc sự cố lớn khác, gọi ngay cơ quan chữa cháy hoặc cơ quan cứu hộ chuyên nghiệp để xử lý tình huống.

6. Mua Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, thủy tinh, xử lý nước...
Đây là địa chỉ bán Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Carbonate (Soda Ash Light) có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 40kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3, Trung Quốc, 40kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Carbonate ở đâu, mua bán Natri Cacbonat ở hà nội, mua bán Soda Ash Light giá rẻ, Mua bán Sodium Carbonate - Na2CO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất giấy, thủy tinh, dệt nhuộm, xử lý nước, thực phẩm...
Nhập khẩu Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3 cung cấp Sodium Carbonate (Soda Ash Light) - Natri Cacbonat - Na2CO3.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 11:16 Thứ Ba 01/08/2023