White Petroleum Jelly là một loại sản phẩm
dầu khoáng trong y tế và làm đẹp. Nó được sản xuất từ dầu khoáng và chất làm đặc, tạo thành một loại gel màu trắng trong suốt. White Petroleum Jelly thường được sử dụng để làm dịu và bảo vệ da, đặc biệt là trong việc chăm sóc da khô và bảo vệ da khỏi tác động của các yếu tố bên ngoài như gió, nước, hoặc hóa chất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: White Petroleum Jelly
Tên gọi khác: Sáp Dầu Khoáng, Vaseline, Petrolatum, Soft Paraffin, White Soft Paraffin
Công thức: Dầu Khoáng
Số CAS: 8009-03-8
Xuất xứ: Đức - Germany
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Dạng sáp màu trắng
1. White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng là gì?
White Petroleum Jelly là một sản phẩm phổ biến trong việc chăm sóc da và y tế, được biết đến với khả năng bảo vệ và làm dịu da hiệu quả. Với thành phần chính từ dầu khoáng và chất làm đặc, White Petroleum Jelly tạo ra một lớp gel màu trắng trong suốt, tạo điều kiện lý tưởng để bảo vệ da khỏi sự khô ráp và tác động của môi trường bên ngoài. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm dịu da bị khô và nứt nẻ, đồng thời cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Khả năng chống nước của White Petroleum Jelly cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ da trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc với nước. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng trong các quy trình y tế như làm mềm da trước khi tiêm, giúp giảm đau và tăng cường hiệu quả của quá trình. Với nhiều ứng dụng và lợi ích cho da, White Petroleum Jelly là một sản phẩm không thể thiếu trong hộp đựng chăm sóc cá nhân của mọi người.

2. Tính chất vật lý và hóa học của White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của White Petroleum Jelly (Petrolatum):
Tính chất vật lý:
- Dạng: White Petroleum Jelly thường là một gel màu trắng trong suốt.
- Trạng thái: Ở nhiệt độ phòng, nó là dạng gel, nhưng có thể trở nên cứng khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp.
- Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 0.8 - 0.9 g/cm³.
- Điểm chảy: Có điểm chảy cao, thường nằm trong khoảng từ 38 đến 65 °C.
- Độ nhớt: Có độ nhớt cao, tạo cảm giác nhẹ nhàng và mịn màng khi sử dụng.
- Hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như xăng, toluene, hoặc ethyl ether.
Tính chất hóa học:
- Bền đối với oxy hóa: Khá bền đối với quá trình oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các yếu tố môi trường như không khí và ánh nắng mặt trời.
- Không phản ứng với nước: Không tác động phản ứng với nước, giúp bảo vệ da khỏi sự mất nước và giữ ẩm.
- An toàn cho da: Không gây kích ứng da và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Không mùi: White Petroleum Jelly thường không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.

3. Những ưu nhược điểm của White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của việc sử dụng White Petroleum Jelly:
Ưu điểm:
- Bảo vệ và làm dịu da: White Petroleum Jelly tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các yếu tố bên ngoài như gió, nước, và hóa chất. Nó cũng có khả năng làm dịu da bị kích ứng hoặc khô ráp.
- Không kích ứng da: Sản phẩm này thường là hypoallergenic, nghĩa là ít gây kích ứng da và an toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Giá cả phải chăng: White Petroleum Jelly là một sản phẩm chi phí thấp so với nhiều loại kem dưỡng ẩm hoặc bảo vệ da khác trên thị trường.
- Đa năng: Nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ chăm sóc da cho đến làm đẹp và điều trị da liễu.
Nhược điểm:
- Cảm giác nhờn: Một số người có thể cảm thấy cảm giác nhờn khi sử dụng White Petroleum Jelly, đặc biệt là khi áp dụng một lượng lớn sản phẩm.
- Khả năng gây tắc nghẽn lỗ chân lông: Do đặc tính của nó là tạo ra một lớp bảo vệ trên da, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không loại bỏ sạch sẽ, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Khả năng gây trượt: Trong một số tình huống, sự trơn trượt của White Petroleum Jelly có thể làm cho việc sử dụng nó không thích hợp, ví dụ như khi áp dụng lên mặt hoặc tóc.
- Không hấp thụ nước: Trái ngược với một số loại kem dưỡng ẩm, White Petroleum Jelly không hấp thụ nước từ không khí, điều này có nghĩa là nếu da đã khô, việc sử dụng nó mà không kèm theo sự ẩm ướt có thể không hiệu quả.

4. Ứng dụng của White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng do KDCCHEMICAL cung cấp
White Petroleum Jelly có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực chăm sóc cá nhân, y tế và thậm chí là công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
Trong chăm sóc cá nhân và làm đẹp:
- Kem dưỡng ẩm cho da: Sử dụng để làm dịu và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và nứt nẻ.
- Chăm sóc môi: Áp dụng lên môi để giữ ẩm và ngăn chặn việc nứt nẻ.
- Dưỡng tóc: Sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, đặc biệt là các phần tóc khô và hỏng tổn.
- Tẩy trang: Dùng làm tẩy trang mắt và mặt, giúp loại bỏ lớp trang điểm một cách nhẹ nhàng.
Trong y tế:
- Bảo vệ da: Sử dụng trước khi tiêm hoặc khi da tiếp xúc với các chất kích ứng như dung dịch y tế, để bảo vệ và làm mềm da.
- Điều trị da bị khô và nứt nẻ: Áp dụng lên vùng da khô và nứt nẻ để làm dịu và giúp da phục hồi.
- Chăm sóc da sau phẫu thuật: Sử dụng để bảo vệ vùng da bị tổn thương sau các ca phẫu thuật.
Trong công nghiệp:
- Chất tách: Sử dụng trong các quy trình sản xuất để ngăn chặn sự dính kết giữa các bề mặt.
- Chất chống ăn mòn: Sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
- Chất chống thấm: Sử dụng để tạo lớp bảo vệ chống thấm cho các bề mặt.
White Petroleum Jelly là một sản phẩm đa năng và phổ biến với nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Tỉ lệ sử dụng White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng White Petroleum Jelly (Petrolatum) trong các sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số tỉ lệ phổ biến trong một số sản phẩm:
Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:
- Kem dưỡng ẩm và kem chăm sóc da: Từ 5% đến 100%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ dày của sản phẩm. Trong các kem dưỡng ẩm dành cho da mặt, tỉ lệ thường dao động từ 5% đến 20%.
- Son dưỡng môi: Từ 10% đến 50%. Tùy thuộc vào độ dưỡng ẩm và độ bóng của sản phẩm mong muốn.
- Kem chống nắng: Từ 2% đến 10%, thường được sử dụng như một thành phần bảo vệ da.
Trong sản phẩm y tế:
- Kem chống nứt nẻ da: Từ 10% đến 100%, tùy thuộc vào mục đích điều trị và độ nghiêm trọng của tình trạng da.
- Chất làm mềm da trước khi tiêm: Từ 50% đến 100%, tùy thuộc vào tiêu chuẩn y tế cụ thể và quy trình sử dụng.
Trong công nghiệp:
- Chất tách: Từ 50% đến 100%, tùy thuộc vào yêu cầu của quy trình sản xuất cụ thể và tính chất của các vật liệu được sử dụng.
- Chất chống ăn mòn: Từ 10% đến 100%, tùy thuộc vào bề mặt và môi trường ứng dụng.

Ngoài White Petroleum Jelly, có thể sử dụng các hóa chất khác trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và y tế. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể được sử dụng:
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng
Dưới đây là các hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng White Petroleum Jelly:
Bảo quản:
- Nơi lưu trữ: Bảo quản White Petroleum Jelly ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Đậy nắp chặt: Luôn đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn không khí và độ ẩm từ môi trường bên ngoài tiếp xúc với sản phẩm.
- Tránh nhiệt độ cao: Tránh để sản phẩm ở nơi có nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm cho White Petroleum Jelly trở nên chảy hoặc mất tính chất.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Tránh để White Petroleum Jelly tiếp xúc với mắt vì nó có thể gây kích ứng hoặc đau rát. Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh nuốt phải: Để xa tầm tay của trẻ em và động vật, và tránh nuốt phải sản phẩm. Trong trường hợp nuốt phải, cần liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hại hoặc bác sĩ.
Xử lý sự cố:
- Nếu da bị kích ứng: Nếu phát hiện ra da của bạn bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng White Petroleum Jelly, ngừng sử dụng sản phẩm và rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch. Nếu triệu chứng tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm bị ô nhiễm: Trong trường hợp White Petroleum Jelly bị ô nhiễm bởi các chất bẩn hoặc không mong muốn khác, ngừng sử dụng và không tiếp tục sử dụng sản phẩm đó. Liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thông tin chi tiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Tư vấn về White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng Trung Quốc . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng Trung Quốc
Giải đáp White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng Trung Quốc qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về White Petroleum Jelly - Sáp Dầu Khoáng Trung Quốc KDC CHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com