Natri starch glycolat
được sử dụng như một tá dược hòa tan ứng dụng trong dược phẩm cho viên nén và viên nang. Nó hấp thụ nước nhanh chóng, làm trương nở dẫn đến sự tan rã của viên nén và hạt. Đồng thời Natri starch glycolat còn được sử dụng như một chất phân hủy, một chất đình chỉ và như một chất tạo keo.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Starch Glycolate
Tên gọi khác: Natri Starch Glycolat, Carboxymethyl starch sodium (CMS-Na), Tá Dược Rã, Explotab, Primojel
Xuất xứ: Đài Loan - Ấn Độ
Quy cách: 25kg/thùng
Grade: USP - Dược phẩm
Ngoại quan: Dạng bột mịn màu trắng
1. Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã là gì?
Sodium starch glycolate (SSG) là một loại hợp chất được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm. Nó thường được sử dụng làm chất làm tan nhanh (disintegrant) trong các viên nén hoặc viên bao phim để giúp thuốc hoặc thực phẩm tan nhanh hơn khi tiếp xúc với nước trong dạ dày hoặc ruột.
SSG thường được sản xuất từ bột bắp, bột khoai tây hoặc bột sắn dây sau quá trình biến đổi hóa học để tạo ra tính năng làm tan nhanh. Khi sản phẩm dạng viên nén hoặc viên bao phim chứa SSG tiếp xúc với nước, SSG sẽ hấp thụ nước và sưng to, gây ra áp lực nội bào, dẫn đến sự phân tán nhanh của sản phẩm. Điều này giúp các loại viên nén hoặc viên bao phim tan nhanh hơn, giúp thuốc hoặc thực phẩm được hấp thụ và hoạt động nhanh chóng trong cơ thể.
Sodium starch glycolate thường được liệt kê trong thành phần của các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm, và nó được sử dụng để cải thiện khả năng tan của các sản phẩm này.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã
Sodium starch glycolate (SSG) thường được sản xuất từ tinh bột thực phẩm và sau đó được biến đổi hóa học để tạo ra tính năng làm tan nhanh. Dưới đây là một mô tả tổng quan về nguồn gốc và quy trình sản xuất SSG:
Nguồn gốc:
- Tinh bột thực phẩm: Nguyên liệu chính để sản xuất SSG là tinh bột thực phẩm, có thể lấy từ nhiều nguồn như bột bắp, bột khoai tây, hoặc bột sắn dây.
Quy trình sản xuất:
Thu thập tinh bột: Bước đầu tiên là thu thập và tinh chế tinh bột từ nguồn gốc tinh bột như bắp, khoai tây hoặc sắn dây. Tinh bột này thường được làm sạch và tinh chế để loại bỏ tạp chất và tạo ra một dạng tinh bột sạch.
Biến đổi hóa học: Sau đó, tinh bột thực phẩm được xử lý hóa học để biến đổi nó thành Sodium starch glycolate. Quá trình này thường liên quan đến việc thêm natri (sodium) vào tinh bột, tạo thành dạng Sodium starch glycolate. Quá trình này có thể bao gồm các phản ứng hoá học khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và nhà sản xuất.
Tinh chế và kiểm tra chất lượng: Sau khi quá trình biến đổi hóa học hoàn thành, sản phẩm được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đảm bảo tính chất lượng. SSG cũng có thể được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng được đặt ra bởi cơ quan quản lý.
Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, SSG được đóng gói và phân phối tới các nhà sản xuất dược phẩm và thực phẩm để sử dụng trong sản phẩm của họ.
Quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn gốc tinh bột sử dụng. Việc sản xuất SSG cần tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng là an toàn cho sức khỏe và hiệu quả trong ứng dụng dược phẩm và thực phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của Sodium starch glycolate (SSG):
Tính chất vật lý:
- Hình thức: SSG thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc bột màu gần trắng.
- Tính tan: Nó có khả năng hấp thụ nước và sưng to khi tiếp xúc với nước, tạo ra tính chất làm tan nhanh. Điều này làm cho SSG thích hợp để sử dụng trong các viên nén hoặc viên bao phim để giúp sản phẩm tan nhanh hơn khi tiếp xúc với dạ dày hoặc ruột.
- Khối lượng phân tử trung bình: Khối lượng phân tử của SSG có thể biến đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể và nguồn gốc tinh bột. Nó thường nằm trong khoảng từ hàng ngàn đến hàng triệu g/mol.
Tính chất hóa học:
- Công thức hóa học: Sodium starch glycolate không có một công thức hóa học cụ thể, vì nó là một sản phẩm phức tạp được tạo ra thông qua quá trình biến đổi hóa học của tinh bột thực phẩm và thêm sodium (natri).
- Natri (Sodium): Sodium là một nguyên tố hóa học thường được thêm vào để tạo thành SSG. Nó có tác dụng trong quá trình làm tan nhanh và cải thiện tính chất hấp thụ nước của SSG.
- Tính ổn định: SSG là một chất ổn định trong điều kiện bình thường và không thường gặp các phản ứng hóa học độc hại.
- Tính chất liên quan đến quá trình sản xuất: Các tính chất cụ thể của SSG, chẳng hạn như kích thước hạt, độ sạch, và tính chất của tinh bột ban đầu, có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và nguồn gốc của tinh bột.
Tính chất vật lý và hóa học của SSG là quan trọng trong việc sử dụng nó trong sản phẩm dược phẩm và thực phẩm, đặc biệt là trong việc cải thiện tính chất tan và độ hòa trong nước của các sản phẩm này.
4. Ứng dụng của Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium starch glycolate (SSG) được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và thực phẩm như một disintegrant, có nghĩa là nó giúp sản phẩm dạng viên nén hoặc viên bao phim (ví dụ: viên thuốc) tan nhanh hơn khi tiếp xúc với nước trong dạ dày hoặc ruột. Dưới đây là một số ứng dụng chính của SSG:
4.1. Ngành dược phẩm
Sodium starch glycolate (SSG) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của SSG trong ngành này:
- Viên nén: SSG thường được sử dụng làm chất làm tan nhanh trong công thức viên nén. Các viên nén là một dạng phổ biến của thuốc, và SSG giúp làm cho viên nén tan nhanh và hoàn toàn khi tiếp xúc với nước trong dạ dày của bệnh nhân. Điều này giúp hấp thụ thuốc nhanh chóng và có hiệu quả.
- Viên bao phim: Ngoài ra, SSG cũng được sử dụng trong các viên bao phim (bao gồm viên bao phim dạ dày và viên bao phim ruột) để cải thiện tính chất tan và giúp thuốc được phân tán trong ruột. Các viên bao phim thường có thiết kế đặc biệt để giải phóng thuốc ở một tốc độ cố định sau khi đã vượt qua dạ dày.
- Dược phẩm nhanh tan: SSG cũng được sử dụng trong việc sản xuất các dạng dược phẩm nhanh tan, như viên nén nhanh tan và viên bao phim nhanh tan. Các sản phẩm này giúp thuốc tan nhanh hơn trong nước, làm cho thuốc có thể hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Sản phẩm chứa hoạt chất khó tan: Khi hoạt chất trong thuốc có đặc tính khó tan trong nước, SSG có thể được sử dụng để giúp cải thiện quá trình tan và tăng khả năng hấp thụ của hoạt chất này trong cơ thể.
- Các ứng dụng chứa dạng viên của các sản phẩm dược phẩm khác: Ngoài các ứng dụng trực tiếp trong việc sản xuất viên nén và viên bao phim, SSG cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các dạng viên của các sản phẩm khác như các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Tỉ lệ sử dụng Sodium starch glycolate (SSG) trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Sodium starch glycolate (SSG) trong các sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, công thức và mục đích sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, SSG thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm ở mức từ 1% đến 5% trong công thức. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường gặp của SSG:
Viên nén thuốc: Trong viên nén thuốc, SSG thường được sử dụng ở tỉ lệ từ 2% đến 5% trong công thức. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm và quá trình sản xuất.
Viên bao phim: Trong viên bao phim dạ dày và viên bao phim ruột, SSG cũng được sử dụng trong mức từ 2% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào thiết kế của viên bao phim và hoạt chất.
Dược phẩm nhanh tan: Trong các sản phẩm dược phẩm nhanh tan như viên nén nhanh tan hoặc viên bao phim nhanh tan, tỉ lệ SSG có thể cao hơn, thường ở khoảng 5% đến 10% hoặc hơn nữa.
Các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chứa SSG: Trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chứa SSG, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm và công thức cụ thể.
Quy trình sử dụng Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã trogn sản xuất các sản phẩm dược phẩm
Quy trình sử dụng Sodium starch glycolate (SSG) trong ngành dược phẩm thường liên quan đến việc tích hợp nó vào công thức sản phẩm và quá trình sản xuất. Dưới đây là một mô tả tổng quan về quy trình sử dụng SSG:
Thiết kế công thức: Đầu tiên, nhà sản xuất dược phẩm cần thiết kế công thức cho sản phẩm dự định, bao gồm việc xác định loại và lượng hoạt chất, các thành phần phụ trợ, và tỉ lệ SSG cần thiết. SSG thường được sử dụng như một thành phần phụ trợ để cải thiện tính chất tan và độ hòa trong nước của sản phẩm.
Lựa chọn loại SSG: SSG có thể có nhiều biến thể khác nhau, và nhà sản xuất phải chọn loại SSG phù hợp nhất cho sản phẩm của họ dựa trên yêu cầu cụ thể về độ tan, độ hòa, và quá trình sản xuất.
Tích hợp vào công thức: SSG được thêm vào công thức sản phẩm dược phẩm trong quá trình chế biến. Điều này thường được thực hiện trong phòng chế biến hoặc phòng sản xuất.
Sử dụng trong quá trình sản xuất: SSG thường được sử dụng trong các quá trình sản xuất viên nén, viên bao phim, hoặc bất kỳ quy trình sản xuất nào có yêu cầu về việc làm tan nhanh và độ hòa trong nước.
Kiểm tra chất lượng: Trong quá trình sản xuất, sản phẩm dược phẩm được kiểm tra để đảm bảo rằng tỉ lệ sử dụng SSG và các yếu tố khác đều đúng và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Đóng gói và đóng viên: Sau khi sản phẩm hoàn thành, nó được đóng gói và đóng viên (nếu áp dụng) trong các bao bì phù hợp với sản phẩm dược phẩm.
Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Sản phẩm dược phẩm cuối cùng cần phải trải qua kiểm tra chất lượng cuối cùng trước khi đưa ra thị trường để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Ngoài Sodium Starch Glycolate thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất dược phẩm khác đưới dây
Ngành dược phẩm sử dụng nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm các hoạt chất dược phẩm, chất phụ trợ, chất tạo màu, chất điều chỉnh pH và nhiều loại khác. Dưới đây là một số hóa chất quan trọng khác thường được sử dụng trong ngành dược phẩm, cùng với công thức hóa học của một số trong số chúng:
Hoạt chất dược phẩm: Đây là thành phần chính của sản phẩm dược phẩm và thường có các công thức hóa học riêng biệt tùy thuộc vào loại hoạt chất. Ví dụ, hoạt chất paracetamol có công thức hóa học là C8H9NO2.
Chất phụ trợ: Các chất này bao gồm chất kết dính, chất phủ bao phim, chất tạo màu, chất độn và các chất phụ trợ khác. Các loại chất phụ trợ và công thức hóa học cụ thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Chất tạo màu: Để tạo màu sắc cho các viên nén hoặc viên bao phim, ngành dược phẩm sử dụng các chất tạo màu như titanium dioxide (TiO2) cho màu trắng hoặc các chất màu tổng hợp khác.
Chất điều chỉnh pH: Các sản phẩm dược phẩm có thể yêu cầu điều chỉnh pH để duy trì tính chất hóa học của hoạt chất và các thành phần khác. Các chất này có thể là axit hoặc kiềm như hydrochloric acid (HCl) hoặc sodium hydroxide (NaOH).
Chất bảo quản: Trong một số trường hợp, các chất bảo quản như methylparaben hoặc propylparaben có thể được sử dụng để gia tăng tuổi thọ và đảm bảo sự ổn định của sản phẩm dược phẩm.
Chất phân tách và tinh chế: Trong quá trình sản xuất và tinh chế, dung môi như ethanol (C2H5OH) và nước cất (H2O) có thể được sử dụng.
Chất động viên: Các hóa chất có thể được sử dụng để làm cho sản phẩm dược phẩm tan hoặc hấp thụ nhanh hơn. Sodium lauryl sulfate (SLS) là một ví dụ.
Chất tạo độ nhớt: Trong một số trường hợp, các chất tạo độ nhớt như methylcellulose có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của sản phẩm dược phẩm.
4.2. Ngành thực phẩm
Sodium starch glycolate (SSG) cũng có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách SSG được sử dụng trong ngành thực phẩm:
Thực phẩm bao phim: SSG có thể được sử dụng trong sản xuất các thực phẩm bao phim, giúp cải thiện tính chất tan và độ hòa trong nước của thành phần thực phẩm bên trong bao phim. Điều này có thể làm cho sản phẩm dễ dàng tan trong nước và tạo trải nghiệm ăn ngon hơn cho người tiêu dùng.
Thực phẩm dạng viên: Đôi khi, SSG cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm dạng viên, chẳng hạn như viên nén thực phẩm hoặc viên bao phim thực phẩm. Trong trường hợp này, nó có thể giúp cải thiện tính chất tan và hòa trong nước của các thành phần thực phẩm bên trong viên, làm cho sản phẩm dễ dàng tan và hấp thụ trong dạ dày và ruột.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: SSG cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, như viên bổ sung vitamin hoặc khoáng chất. Nó có thể giúp cải thiện khả năng tan và hấp thụ của các chất dinh dưỡng trong sản phẩm.
Thực phẩm dạng viên gummies: SSG có thể được sử dụng để cải thiện độ hòa trong nước của các thành phần trong các viên gummies thực phẩm, làm cho chúng dễ dàng chấp nhận và ngon miệng.
Thực phẩm chứa chất khó tan: Trong trường hợp thực phẩm chứa các chất khó tan trong nước, SSG có thể được sử dụng để cải thiện quá trình tan và hấp thụ của chúng, tạo ra một sản phẩm thực phẩm hiệu quả hơn.
Tỉ lệ sử dụng Sodium starch glycolate (SSG) trong sản xuất thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Sodium starch glycolate (SSG) trong ngành thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm thực phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường gặp của SSG trong ngành thực phẩm:
Thực phẩm bao phim: Trong sản xuất các thực phẩm bao phim, tỉ lệ sử dụng của SSG thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 2% trong công thức bao phim. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm và công nghệ sản xuất.
Thực phẩm dạng viên: Trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm dạng viên, chẳng hạn như viên nén thực phẩm hoặc viên bao phim thực phẩm, tỉ lệ sử dụng của SSG có thể nằm trong khoảng từ 0,5% đến 2% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
Thực phẩm chứa chất khó tan: Trong các sản phẩm thực phẩm chứa các chất khó tan trong nước, tỉ lệ sử dụng của SSG có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất khó tan và mức độ khó tan của chúng. Tổng cộng, tỉ lệ này có thể nằm trong khoảng từ 0,1% đến 2% hoặc cao hơn.
4.3. Các ứng dụng khác
Trong sản phẩm liên quan đến sức khỏe:
- Bổ sung dinh dưỡng: SSG có thể được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để cải thiện quá trình tan và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Trong ngành công nghiệp khác:
- Các ứng dụng công nghiệp khác: Sodium starch glycolate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau như làm tan trong sản xuất giấy và trong ngành dệt may.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã
Dưới đây là các hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium starch glycolate (SSG) trong ngành dược phẩm và thực phẩm:
Bảo quản SSG:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng: SSG nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong điều kiện môi trường khô ráo và thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp: SSG nên được bảo quản trong bao bì kín đáo để tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, vì ánh nắng có thể gây biến đổi hóa học và giảm hiệu suất của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với nước: SSG là một chất hút nước, vì vậy cần tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước trong quá trình bảo quản.
An toàn khi sử dụng SSG:
- Để xa tầm tay trẻ em: SSG và các hóa chất khác trong ngành dược phẩm và thực phẩm nên được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận của trẻ em.
- Đeo thiết bị bảo vệ: Trong quá trình xử lý SSG, đặc biệt là khi nó ở dạng bột, người làm việc nên đeo kính bảo hộ, mặt nạ và găng tay để bảo vệ mắt, hô hấp và tay.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của SSG với da, và nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt: Nếu SSG dính vào mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu phát hiện sự cố an toàn khác: Trong trường hợp xảy ra sự cố an toàn khác khi sử dụng SSG, như lừa đảo hoặc trộn lẫn sản phẩm, ngay lập tức thông báo cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn của tập đoàn bạn làm việc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành y học, dược phẳm....
Đây là địa chỉ bán Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Starch Glycolate ở đâu, mua bán Natri Starch Glucolat ở hà nội, mua bán Tá Dược Rã giá rẻ, Mua bán Sodium Starch Glycolate dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm...
Nhập khẩu Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã cung cấp Sodium Starch Glycolate - Tá Dược Rã.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:29 Thứ Hai 25/09/2023