Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Malaysia
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Kẽm oxit (Zinc Oxide), còn được gọi là kẽm đioxit (Zinc Dioxide), là một hợp chất hóa học với công thức hóa học ZnO. Đây là một oxit của kẽm, một kim loại trong bảng tuần hoàn của các nguyên tố. Kẽm oxit thường xuất hiện dưới dạng một chất rắn màu trắng, và nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zinc Oxide
Tên gọi khác: Kẽm Oxit, Kẽm trắng, Kẽm đioxit, Chất chống nắng kẽm, Kẽm Bô, Oxit kẽm, Zinc Oxide White Seal
Công thức: ZnO
Số CAS: 1314-13-2
Xuất xứ: Malaysia
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

1. Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO là gì?

Kẽm oxit, có công thức hóa học ZnO, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng rộng rãi. Với dạng chất rắn màu trắng, kẽm oxit đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, kẽm oxit là một thành phần phổ biến trong kem chống nắng và mỹ phẩm chống tia UV. Khả năng chống tia UV của nó giúp bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.

Ngoài ra, kẽm oxit được sử dụng trong lĩnh vực y tế để điều trị các vấn đề về da, như viêm da cơ địa và mụn trứng cá, nhờ vào tính kháng khuẩn của nó.

Trong công nghiệp, nó được sử dụng trong sản xuất cao su, sơn, gốm sứ, và nhiều sản phẩm khác. Khả năng phản ứng hóa học và tính năng kháng khuẩn của kẽm oxit đã làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau.

Zinc Oxide

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO

Kẽm oxit (ZnO) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc và quá trình khác nhau. Dưới đây là một ví dụ về cách sản xuất kẽm oxit:

Nguồn gốc:

  1. Khoáng sản: Kẽm oxit có thể được chiết xuất từ các khoáng sản chứa kẽm như kẽm blende (sulfide kẽm), smithsonite (kẽm carbonate), và hemimorphite. Quá trình trích xuất này bao gồm nhiều bước, chẳng hạn như quá trình nghiền mịn, tách kẽm và sau đó quá trình lọc để thu được kẽm oxit.

Cách sản xuất:

  1. Quá trình giữ kỷ thuật: Kẽm oxit có thể được sản xuất thông qua quá trình giữ kỷ thuật. Trong quá trình này, kẽm được nung nóng tới nhiệt độ cao (từ 800 độ C đến 1.000 độ C) trong không khí. Quá trình oxy hóa kẽm sẽ tạo ra kẽm oxit:

    2Zn + O₂ → 2ZnO

  2. Phản ứng hóa học: Kẽm oxit cũng có thể được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học. Một phương pháp phổ biến là trộn kẽm bột với một hợp chất chứa oxi, chẳng hạn như hydroxit natri (NaOH). Sau đó, phản ứng xảy ra để tạo kẽm oxit:

    Zn + 2NaOH → Na₂ZnO₂ + H₂O

  3. Phương pháp sol-gel: Phương pháp này liên quan đến việc hòa tan các hợp chất chứa kẽm và sau đó tạo ra chất lỏng dạng gel. Sau đó, gel này được nung chảy để tạo thành kẽm oxit.

Zinc Oxide-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO

Tính chất vật lý của kẽm oxit (ZnO):

  • Màu sắc: Kẽm oxit tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng.
  • Tính chất tinh thể: Kẽm oxit có tinh thể hexagonal hoặc tinh thể cubik, phụ thuộc vào điều kiện sản xuất.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của kẽm oxit là khoảng 1.975 độ C (3.587 độ F).
  • Tính tan: Kẽm oxit ít tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm hóa yếu, nhưng có thể tan tốt trong axit.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của kẽm oxit là khoảng 5.61 g/cm³.
  • Dẫn điện: Kẽm oxit có tính dẫn điện, và nó có ứng dụng trong việc sản xuất các thiết bị điện tử và bán dẫn.

Tính chất hóa học của kẽm oxit:

  • Oxit hóa: Kẽm oxit có khả năng oxy hóa, và nó có thể tác động với các hợp chất khác để tạo ra các hợp chất khác với kẽm oxit làm tác nhân oxi hóa.
  • Khả năng hấp phụ: Kẽm oxit có khả năng hấp phụ các khí như khí nitơ oxi (NOx) và khí amoniac (NH₃), làm cho nó có ứng dụng trong xử lý khí thải và quá trình xử lý môi trường.
  • Tính chất kháng khuẩn: Kẽm oxit có tính kháng khuẩn và kháng vi khuẩn, làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm sạch.
  • Điều chế quang: Kẽm oxit có khả năng điều chế quang, có nghĩa là nó có thể phát sáng khi bị chiếu sáng bằng ánh sáng tử ngoại và được sử dụng trong ứng dụng điều chế quang như trong việc sản xuất đèn LED và các ứng dụng quang học khác.

Zinc Oxide-2

4. Ứng dụng của Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO do KDCCHEMICAL cung cấp

Kẽm oxit (ZnO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của kẽm oxit:

4.1. Ngành mỹ phẩm

Kẽm oxit (ZnO) có nhiều ứng dụng trong ngành mỹ phẩm nhờ vào tính chất an toàn và chống tia UV của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của kẽm oxit trong mỹ phẩm:

  • Kem chống nắng: Kẽm oxit là một thành phần quan trọng trong kem chống nắng vật lý hoặc khoáng, nơi nó hoạt động như một lớp vật lý đứng giữa da và tia UV. Nó bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB và UVA mà không gây kích ứng cho da.

  • Kem lót và kem che khuyết điểm: Kẽm oxit có khả năng làm mờ các vết nám, đốm nâu và khuyết điểm trên da, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong kem che khuyết điểm và kem lót.

  • Kem chống nhiễm trùng: Tính chất kháng khuẩn của kẽm oxit khiến nó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da mụn trứng cá hoặc da dầu. Nó có khả năng kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trên da.

  • Kem chăm sóc da nhạy cảm: Vì kẽm oxit ít gây kích ứng và phản ứng dị ứng, nó thích hợp cho da nhạy cảm và da dễ bị kích ứng.

  • Bột trang điểm: Kẽm oxit có thể được sử dụng trong các bột trang điểm, bột phấn và phấn mắt để tạo sự mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da.

  • Chăm sóc da trẻ em và sản phẩm chăm sóc da cho người có làn da nhạy cảm: Do tính an toàn và không gây kích ứng, kẽm oxit thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em và da nhạy cảm.

  • Chăm sóc râu và da sau cạo râu: Kẽm oxit có thể được sử dụng trong các sản phẩm dành cho việc chăm sóc râu và da sau cạo râu để ngăn ngừa viêm nhiễm và kích ứng da.

Zinc Oxide-kem chống nắng

Tỉ lệ sử dụng Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO trong các ứng dụng mỹ phẩm

Tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit (ZnO) trong các sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng phổ biến:

  • Kem chống nắng: Trong kem chống nắng, kẽm oxit thường được sử dụng ở mức độ từ 10% đến 25% trong thành phần của sản phẩm để cung cấp khả năng bảo vệ tốt khỏi tia UV. Tuy nhiên, tỷ lệ có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của sản phẩm và loại da mục tiêu.

  • Kem lót và kem che khuyết điểm: Trong các kem lót và kem che khuyết điểm, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit thường thấp hơn so với kem chống nắng. Thông thường, nó được sử dụng trong khoảng 2% đến 10% để tạo hiệu ứng mờ vết nám và khuyết điểm.

  • Kem chống nhiễm trùng và chăm sóc da nhạy cảm: Trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc có vấn đề về mụn, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit có thể từ 1% đến 5% hoặc thậm chí ít hơn.

  • Bột trang điểm: Trong bột trang điểm và phấn mắt, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit có thể thấp hơn, thường trong khoảng từ 1% đến 5%.

  • Chăm sóc râu và da sau cạo râu: Trong các sản phẩm chăm sóc râu và da sau cạo râu, kẽm oxit có thể sử dụng trong khoảng từ 1% đến 5%.

  • Chăm sóc da trẻ em: Trong các sản phẩm dành cho trẻ em, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit có thể dao động từ 1% đến 10% tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm.

Zinc Oxide-kem nền

Quy trình sử dụng Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO trong các ứng dụng mỹ phẩm

Quy trình sử dụng kẽm oxit (ZnO) trong sản phẩm mỹ phẩm thường phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng kẽm oxit trong kem chống nắng, một trong những ứng dụng phổ biến của nó:

Quy trình sử dụng kẽm oxit trong kem chống nắng:

  • Lựa chọn loại kẽm oxit: Chọn loại kẽm oxit phù hợp với sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Kẽm oxit có thể có dạng bột hoặc nano-kích thước, tùy thuộc vào mục tiêu và yêu cầu của sản phẩm.

  • Đo lường: Đo lượng kẽm oxit cần sử dụng dựa trên tỷ lệ đã được xác định cho sản phẩm của bạn. Điều này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu bảo vệ da khỏi tia UV.

  • Pha trộn: Pha trộn kẽm oxit với các thành phần khác của sản phẩm mỹ phẩm. Điều này thường bao gồm các chất dẫn xuất như các dầu, chất độn, chất tạo màu và các chất phụ gia khác.

  • Kiểm tra pH: Kiểm tra pH của sản phẩm mỹ phẩm sau khi thêm kẽm oxit. Điều này có thể cần điều chỉnh pH nếu cần thiết để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm.

  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo rằng nó đạt các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Điều này có thể bao gồm kiểm tra khả năng chống nắng và kiểm tra sự bám dính và tính dễ dàng sử dụng của sản phẩm.

  • Đóng gói: Sau khi sản phẩm đã được kiểm tra và phê duyệt, đóng gói nó trong bao bì thích hợp và chuẩn bị cho việc phân phối và bán hàng.

Zinc Oxide-kem chống nắng

Ngoài Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây.

Trong các sản phẩm mỹ phẩm, ngoài kẽm oxit, có nhiều hóa chất khác được sử dụng với các công thức hóa học khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng và tính chất của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác có thể được sử dụng:

  • Titanium Dioxide (TiO2): Titanium dioxide cũng là một hợp chất phổ biến trong kem chống nắng. Nó hoạt động tương tự như kẽm oxit bằng cách tạo ra một lớp vật lý để chắn tia UV.

  • Octinoxate (Octyl Methoxycinnamate): Octinoxate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng hóa học. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ và chuyển đổi tia UV thành nhiệt.

  • Avobenzone (Butyl Methoxydibenzoylmethane): Avobenzone cũng là một chất chống nắng hóa học và thường được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UVA.

  • Niacinamide (Vitamin B3): Niacinamide là một dạng của vitamin B3 (niacin) và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da. Nó có nhiều lợi ích cho da như cải thiện độ đàn hồi và giảm viêm nhiễm.

  • Retinol (Vitamin A): Retinol là một dạng của vitamin A và thường được sử dụng trong kem chống lão hóa và kem dưỡng da. Nó có khả năng giảm nếp nhăn và cải thiện sự đồng đều của da.

  • Hyaluronic Acid (HA): Hyaluronic acid là một loại acid hyaluronic tự nhiên trong cơ thể và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và làm giảm nếp nhăn.

  • Vitamin C (Ascorbic Acid): Vitamin C, hoặc acid ascorbic, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để cải thiện tông màu da và giảm tình trạng da tổn thương do tác động của tia UV.

4.2. Ngành công nghiệp

Kẽm oxit (ZnO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng công nghiệp của kẽm oxit:

  • Cao su và Sơn: Kẽm oxit được sử dụng như một chất tạo màu trắng và tăng cường tính chất cơ lý của cao su. Nó cũng được sử dụng trong công thức sơn để tạo màu trắng và tăng độ bền của sơn.

  • Sản xuất gốm sứ và thủy tinh: Kẽm oxit thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh để cải thiện độ trong và tính ánh sáng của sản phẩm cuối cùng.

  • Dệt may và Sản xuất nhuộm: Kẽm oxit được sử dụng trong dệt may và ngành công nghiệp nhuộm để tạo màu trắng trong sản phẩm và cải thiện khả năng che phủ của các hợp chất nhuộm.

  • Sản xuất mực in: Kẽm oxit được sử dụng trong sản xuất mực in để tạo màu trắng trong mực và cải thiện tính chất phân tán và che phủ.

  • Sản xuất điện tử: Kẽm oxit có tính dẫn điện và có khả năng điều chế quang, nên nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử, bán dẫn và cảm biến.

  • Sản xuất thực phẩm: Kẽm oxit có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để cải thiện độ lớp bề mặt và khả năng hấp thụ màu trong sản phẩm thực phẩm.

  • Sản xuất cao su silicone: Kẽm oxit thường được sử dụng trong sản xuất cao su silicone để cải thiện tính chất cơ lý và hóa học của cao su.

  • Lọc nước: Kẽm oxit có khả năng loại bỏ các ion kim loại nặng từ nước, làm cho nó có ứng dụng trong công nghiệp lọc nước.

  • Sản xuất thuốc trừ sâu và chất kháng sinh: Kẽm oxit được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và chất kháng sinh, nơi nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ sự phát triển của vi khuẩn.

Zinc Oxide-cao su

Tỉ lệ sử dụng Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO trong các ứng dụng công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng kẽm oxit (ZnO) trong các ứng dụng công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về tỉ lệ sử dụng phổ biến của kẽm oxit trong một số ứng dụng công nghiệp:

  • Cao su: Khi sử dụng trong sản xuất cao su, kẽm oxit thường được sử dụng trong khoảng từ 3% đến 5% theo trọng lượng của cao su. Điều này giúp cải thiện tính chất cơ lý của cao su và tạo màu trắng cho sản phẩm.

  • Sơn: Trong ngành công nghiệp sơn, tỉ lệ sử dụng kẽm oxit có thể dao động từ 1% đến 10% theo khối lượng của hỗn hợp sơn. Sử dụng kẽm oxit giúp tạo màu trắng và cải thiện độ bền của sơn.

  • Sản xuất gốm sứ và thủy tinh: Trong lĩnh vực này, kẽm oxit thường được sử dụng từ 1% đến 5% theo trọng lượng của nguyên liệu để cải thiện độ trong và tính ánh sáng của sản phẩm cuối cùng.

  • Dệt may và Nhuộm: Khi sử dụng trong dệt may và ngành công nghiệp nhuộm, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit có thể từ 0,1% đến 3% theo trọng lượng vải hoặc nguyên liệu dệt may.

  • Lọc nước: Trong các ứng dụng lọc nước, tỉ lệ sử dụng của kẽm oxit có thể dao động từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng nguyên liệu lọc nước.

Zinc Oxide-thủy tinh

4.3. Các ứng dụng khác

Điều chế quang: Kẽm oxit được sử dụng trong sản xuất đèn LED và các thiết bị điện tử khác nhờ vào khả năng điều chế quang của nó.

Xử lý môi trường: Kẽm oxit có khả năng hấp phụ khí amoniac (NH₃) và khí nitơ oxi (NOx) từ không khí, nên được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí thải và làm sạch môi trường.

Nanomaterials và ứng dụng đặc biệt: Các dạng nano của kẽm oxit có được sử dụng trong nhiều ứng dụng đặc biệt, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghệ nano, trong các cảm biến và ứng dụng điện tử cao cấp.

Công nghệ thực phẩm: Kẽm oxit có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để cải thiện sự bám dính và bảo quản thực phẩm.

Năng lượng mặt trời: Kẽm oxit có thể được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, bao gồm trong việc sản xuất các tấm năng lượng mặt trời để chuyển đổi ánh nắng mặt trời thành điện năng.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO

Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng kẽm oxit (ZnO) trong các ứng dụng công nghiệp và mỹ phẩm là quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và người tiêu dùng. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Bảo quản kẽm oxit ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với độ ẩm. Điều này giúp tránh tạo thành cục kẽm oxit.
  • Kẽm oxit nên được bảo quản trong các đóng gói kín đáo và bảo vệ khỏi tiếp xúc với không khí để tránh hiện tượng oxy hóa.

An toàn:

  • Khi làm việc với kẽm oxit trong công nghiệp hoặc sản phẩm mỹ phẩm, đảm bảo tuân thủ tất cả các quy tắc an toàn nghề nghiệp, bao gồm việc sử dụng kính bảo hộ, bảo vệ da, và hệ thống thông gió.
  • Đừng hít phải bụi kẽm oxit và tránh tiếp xúc với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, dùng nước sạch để rửa sạch.
  • Thực hiện kiểm tra định kỳ đối với môi trường làm việc để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên và tuân thủ các quy định về môi trường làm việc.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ hoặc tiếp xúc với da và mắt, ngay lập tức thực hiện các biện pháp cấp cứu, bao gồm rửa sạch vùng bị tiếp xúc với nước sạch hoặc chất phòng rửa mắt.
  • Trong trường hợp nếu có việc sự cố nghiêm trọng hoặc khẩn cấp, liên hệ với bộ phận y tế và an toàn nghề nghiệp để được hỗ trợ và hướng dẫn thêm.
  • Xử lý và loại bỏ chất thải kẽm oxit theo quy định và quy tắc an toàn địa phương và quốc gia.

Zinc Oxide-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng công nghiệp cao su, sơn, thủy tinh, mỹ phẩm, kem chống nắng, thực phẩm...

Đây là địa chỉ bán Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO có thể mang lại cho bạn!

Zinc Oxide-4

7. Báo giá Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO, Malaysia, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Oxide ở đâu, mua bán Zinc Oxide ở hà nội, mua bán ZnO giá rẻ, Mua bán Kẽm Oxit dùng trong ứng dụng công nghiệp, cao su, thủy tinh, sơn, mỹ phẩm, kem chống nắng...

Nhập khẩu Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO cung cấp Zinc Oxide - Kẽm Oxit - ZnO.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 11:05 Thứ Bảy 04/11/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem