Mua bán Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn
Giới thiệu khái quát về Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn
Zinc Dibutyldithiocarbamate (ZDBC), với công thức hóa học C18H36N2S4Zn, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dithiocarbamate. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su. ZDBC là chất xúc tác giúp tăng cường quá trình lưu hóa cao su. Nhằm cải thiện độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của cao su. Nó cũng có tính ổn định cao và khả năng chống oxi hóa. ZDBC là một chất xúc tác quan trọng trong sản xuất các sản phẩm cao su, bao gồm lốp xe và các ứng dụng công nghiệp khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zinc Dibutyldithiocarbamate
Tên gọi khác: ZDBC, Zinc Dibutyldithiocarbamate, Zinc dibutyldithiocarbamate, Zinc di-n-butyl dithiocarbamate, Zinc dibutyldithiocarbamate, Dibutyldithiocarbamic acid zinc salt, Dibutyl zinc dithiocarbamate, Zinc bis(dibutyldithiocarbamate), Zinc bis(n-butyl dithiocarbamate), Dibutyldithiocarbamatozinc, Zinc n-butyl dithiocarbamate
Công thức hóa học: C18H36N2S4Zn
Số CAS: 136-23-2
Xuất xứ: Ân độ, Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn là gì?
Zinc Dibutyldithiocarbamate (ZDBC), có công thức hóa học C18H36N2S4Zn, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dithiocarbamate. Được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp cao su. Đây là một hợp chất kim loại chứa kẽm (Zn) và được sản xuất từ phản ứng giữa dibutyldithiocarbamate và kẽm. ZDBC có vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su. Giúp tăng cường độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cao su.
ZDBC thường được sử dụng trong các sản phẩm cao su như lốp xe, gioăng, đệm cao su và các ứng dụng công nghiệp khác. Nó giúp cải thiện tính chất cơ lý của cao su, đồng thời cung cấp khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt. Nhằm làm cho các sản phẩm cao su bền hơn dưới tác động của nhiệt độ và môi trường.
Bên cạnh đó, ZDBC còn có ứng dụng trong việc sản xuất một số chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất. Ví dụ như chất xúc tác trong phản ứng polymer hóa. Với tính năng ổn định và khả năng tương thích tốt với nhiều loại vật liệu. ZDBC là một thành phần không thể thiếu trong các quy trình công nghiệp. Đặc biệt là trong việc sản xuất cao su chất lượng cao.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn
Tính chất vật lý
- Hình thức: ZDBC thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 432,17 g/mol.
- Màu sắc: Vàng nhạt.
- Dễ tan trong dung môi hữu cơ: ZDBC có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như acetone, toluene và các dung môi apolar, nhưng không tan trong nước.
- Điểm nóng chảy: ZDBC có điểm nóng chảy trong khoảng từ 100°C đến 120°C (tùy vào điều kiện và độ tinh khiết của mẫu).
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -1](//file.hstatic.net/200000691899/file/zdbc_4_grande.jpg)
Tính chất hóa học
Tính chất phản ứng với axit:
ZDBC có khả năng phản ứng với axit, tạo ra các muối axit tương ứng. Phản ứng này thường xảy ra khi hợp chất tiếp xúc với các axit mạnh như axit sulfuric, tạo ra các sản phẩm phân hủy và có thể giải phóng khí độc hại.
Phản ứng với kim loại nặng khác:
ZDBC có thể phản ứng với các ion kim loại nặng khác ngoài kẽm (Zn), dẫn đến sự tạo thành các phức hợp kim loại dithiocarbamate tương tự. Các phức hợp này có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác trong công nghiệp hóa chất.
Khả năng bền vững dưới nhiệt độ cao:
ZDBC bền vững dưới điều kiện nhiệt độ và pH trung tính, nhưng sẽ bị phân hủy nếu nhiệt độ quá cao. Quá trình phân hủy có thể giải phóng các hợp chất có chứa lưu huỳnh, điều này có thể gây mùi và đôi khi tạo ra các khí độc hại.
Tính chất với các chất oxi hóa:
ZDBC có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, dẫn đến sự phân hủy và mất tính ổn định của hợp chất. Điều này cần được lưu ý trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Tác dụng xúc tác:
ZDBC hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, giúp tăng cường độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của cao su. Nó làm tăng hiệu quả quá trình lưu hóa bằng cách tạo ra các liên kết chéo trong phân tử cao su.
Tính hòa tan:
ZDBC hòa tan trong các dung môi hữu cơ như toluene, acetone, nhưng không hòa tan trong nước. Điều này cho phép nó được sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi môi trường dung môi hữu cơ.
3. Ứng dụng của Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất hoạt hóa trong lưu hóa cao su
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -cao su](//file.hstatic.net/200000691899/file/cao_su_299f30be54e14ac0b7794b5f26454e12_grande.jpg)
2. Chất bảo vệ chống oxy hóa cho kim loại
- Ứng dụng: ZDBC có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn kim loại, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự tấn công của môi trường, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn.
- Cơ chế hoạt động: ZDBC tạo ra các phức hợp bảo vệ trên bề mặt kim loại, nhờ vào sự tương tác giữa ion kẽm và các ion kim loại (như sắt, đồng). Phức hợp này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và các ion ăn mòn, bảo vệ kim loại khỏi sự phá hủy do quá trình oxy hóa.
- Quá trình này có thể diễn ra thông qua phản ứng giữa ZDBC và ion kim loại để tạo ra lớp màng bảo vệ vững chắc, ngăn ngừa phản ứng oxy hóa.
3. Chất ổn định trong sản xuất nhựa PVC
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -nhựa](//file.hstatic.net/200000691899/file/nhua_polyester_945e42e949264918a42c7535d7fb0985_grande.jpg)
4. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
5. Ứng dụng trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -nông nghiệp](//file.hstatic.net/200000691899/file/nong-nghiep_185682f459974817a334099befe29f8d_grande.jpg)
6. Chất chống nấm mốc trong ngành dệt may
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -dệt may](//file.hstatic.net/200000691899/file/det-nhuom_cfa06830ecf34573879bb529d9eb5889_grande.jpg)
7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su chịu nhiệt
8. Chất chống lão hóa trong mỹ phẩm
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -mỹ phẩm](//file.hstatic.net/200000691899/file/my-pham-1_6e44edf0f6ea4c63b16e44a0e80f1d6d_grande.jpg)
9. Chất xúc tác trong phản ứng polycondensation
Tỉ lệ sử dụng
1. Lưu hóa cao su (0.5% - 1.5%)
- Giải thích: ZDBC là chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polymer. Tỉ lệ nhỏ đủ để đạt hiệu quả mà không làm thay đổi tính đàn hồi của cao su.
2. Chống oxy hóa cho kim loại (0.1% - 0.5%)
- Giải thích: ZDBC tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa cho kim loại. Tỉ lệ thấp giúp bảo vệ mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại.
3. Sản xuất nhựa PVC (0.05% - 0.2%)
- Giải thích: ZDBC ổn định PVC, ngăn phân hủy do nhiệt và UV. Tỉ lệ thấp đủ để bảo vệ mà không làm thay đổi tính chất của nhựa.
4. Tổng hợp hữu cơ (0.1% - 1%)
- Giải thích: ZDBC xúc tác phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tỉ lệ này giúp tăng tốc phản ứng mà không gây hiệu quả phụ.
5. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật) (0.05% - 0.2%)
- Giải thích: ZDBC bảo vệ cây trồng khỏi nấm và vi khuẩn. Sử dụng với tỉ lệ thấp để không gây hại cho môi trường.
6. Chống nấm mốc dệt may (0.1% - 0.3%)
- Giải thích: ZDBC bảo vệ sợi vải khỏi nấm mốc. Tỉ lệ nhỏ đủ để bảo vệ mà không ảnh hưởng đến chất lượng vải.
7. Cao su chịu nhiệt (0.5% - 1%)
- Giải thích: ZDBC giúp bảo vệ cao su chịu nhiệt khỏi phân hủy. Tỉ lệ sử dụng vừa đủ để duy trì tính bền vững.
8. Chống lão hóa trong mỹ phẩm (0.01% - 0.05%)
- Giải thích: ZDBC bảo vệ da khỏi gốc tự do và tia UV. Dùng tỉ lệ rất thấp để không ảnh hưởng đến các thành phần khác trong mỹ phẩm.
9. Xúc tác polycondensation (0.1% - 0.5%)
- Giải thích: ZDBC xúc tác phản ứng polycondensation, tạo polymer. Sử dụng ở mức thấp để tăng hiệu quả mà không tốn kém.
Ngoài Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Zinc Diethyldithiocarbamate (ZDEC): C8H16N2S4Zn
- Zinc Oxide (ZnO): ZnO
- Zinc Stearate: C18H35ZnO2
- Sodium Dibutyldithiocarbamate (NaDBC): C8H16N2S2Na
- Zinc Dithiocarbamate (ZDC): C3H6N2S4Zn
- Zinc Pyrithione (ZPT): C10H8N2O2S2Zn
- Tetrabutyldithiocarbamate Zinc (TBDC): C16H34N2S4Zn
- Mercaptobenzothiazole (MBT): C7H5NS2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn
Bảo quản
- Điều kiện nhiệt độ và ẩm độ: Bảo quản ZDBC ở nhiệt độ phòng (20-25°C) và trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
- Bao bì bảo quản: Đóng gói ZDBC trong bao bì kín, không thấm khí, bằng vật liệu không phản ứng với chất để ngăn ngừa oxy hóa và giữ ổn định chất lượng.
- Tránh tiếp xúc với axit và chất oxi hóa mạnh: ZDBC cần được bảo vệ khỏi axit mạnh và các chất oxi hóa mạnh để tránh phản ứng hóa học hoặc phân hủy.
- Thời gian bảo quản: ZDBC có thể bảo quản lâu dài trong điều kiện thích hợp, nhưng cần kiểm tra chất lượng nếu lưu trữ quá lâu.
- Vệ sinh khu vực lưu trữ: Giữ khu vực lưu trữ sạch sẽ, không có chất dễ cháy hoặc các hóa chất khác có thể tương tác với ZDBC.
An toàn khi sử dụng
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với ZDBC để bảo vệ da, mắt và đường hô hấp.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió đầy đủ, đặc biệt khi xử lý ZDBC ở dạng bột hoặc khi nhiệt độ cao có thể tạo ra khí độc.
- Tránh tiếp xúc với chất không tương thích: Tránh để ZDBC tiếp xúc với axit mạnh, chất oxi hóa, hoặc các hợp chất có thể gây phản ứng hóa học.
- Lưu trữ an toàn: Bảo quản ZDBC trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc môi trường ẩm ướt.
- Hạn chế sử dụng trong môi trường dễ cháy: Không sử dụng ZDBC trong khu vực dễ cháy nổ hoặc có nhiệt độ cao.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da tiếp xúc bằng nước sạch và xà phòng trong 15 phút. Nếu có kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước hoặc dung dịch muối sinh lý trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Nuốt phải: Rửa miệng và uống nước hoặc sữa (nếu không có chỉ dẫn ngược lại), sau đó tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Hít phải hơi hoặc bụi: Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí, nếu có triệu chứng khó thở hoặc chóng mặt, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Cháy hoặc phân hủy hóa học: Dập tắt lửa bằng bình chữa cháy CO2, bột chữa cháy hoặc nước. Tránh tiếp xúc với khí độc từ cháy.
- Xử lý chất tràn: Dùng thiết bị bảo vệ cá nhân và hút hoặc lau sạch chất tràn, xử lý chất thải theo quy định an toàn.
![Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -2](//file.hstatic.net/200000691899/file/zdbc_2_grande.jpg)
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa và cao su, nông nghiệp, dệt may, mỹ phẩm,...
Đây là địa chỉ mua Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Dibutyldithiocarbamate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn, Trung Quốc, Ấn độ.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate ở đâu, mua bán ZDBC ở hà nội, mua bán C18H36N2S4Zn giá rẻ. Mua bán Zinc Dibutyldithiocarbamate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa và cao su, nông nghiệp, dệt may, mỹ phẩm,...
Nhập khẩu Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn cung cấp Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - C18H36N2S4Zn.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com