Kẽm Chromiat là một hợp chất hóa học có chứa cation kẽm và anion Chromiat, với công thức hóa học được quy định là ZnCrO₄. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột màu vàng không mùi hoặc dạng tinh thể vàng lục, nhưng khi được sử dụng cho lớp phủ, các sắc tố thường được thêm vào.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zinc Chromate
Tên gọi khác: Kẽm Chromat, Zinc Yellow, Yellow Zincm Zinc Chrome Yellow, Zinc Yellow Chromate
Công thức: ZnCrO4
Số CAS: 13530-65-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng
1. Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 là gì?
Zinc Chromate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là ZnCrO4. Nó thường xuất hiện dưới dạng một bột màu vàng hoặc một chất rắn có màu vàng đậm. Zinc Chromate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và chất chống gỉ, đặc biệt là trong việc bảo vệ các bề mặt kim loại, như sắt hoặc thép, khỏi ăn mòn và oxi hóa.
Zinc Chromate có khả năng làm tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn và tạo ra một lớp chất cản trở giữa kim loại và môi trường. Tính năng này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sơn chống gỉ và sơn mạ, giúp bảo vệ các cấu trúc kim loại khỏi sự hao mòn do môi trường hoặc yếu tố khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Zinc Chromate có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường, nên việc sử dụng và xử lý chất này cần tuân thủ các quy tắc an toàn và quy định về bảo vệ môi trường. Do đó, trong một số ứng dụng, Zinc Chromate đã được thay thế bằng các hợp chất khác an toàn hơn cho môi trường và con người.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4
Zinc Chromate được sản xuất bằng cách kết hợp Zinc Oxide (ZnO) và Chromic Acid (H2CrO4) trong môi trường axit. Dưới đây là quá trình sản xuất tổng quan:
Chuẩn bị nguyên liệu: Zinc Oxide (ZnO) và Chromic Acid (H2CrO4) được chuẩn bị sẵn.
Hòa tan: Zinc Oxide được hòa tan trong một dung dịch axit yếu, thường sử dụng axit sulfuric (H2SO4). Điều này tạo ra dung dịch kẽm axit.
Phản ứng với Chromic Acid: Dung dịch kẽm axit sau đó được kết hợp với Chromic Acid. Quá trình phản ứng sẽ tạo ra Zinc Chromate và nước.
Tách rắn: Zinc Chromate tạo thành dưới dạng một chất rắn màu vàng. Nó được tách ra khỏi dung dịch và sau đó có thể được tách và tinh chế để có sản phẩm cuối cùng.
Tinh chế (tuỳ chọn): Zinc Chromate có thể được tinh chế để đảm bảo chất lượng và tính chất cụ thể. Quá trình này có thể bao gồm rửa sạch và lọc để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4
Tính chất vật lý của Zinc Chromate:
- Màu sắc: Zinc Chromate thường có màu vàng hoặc màu vàng đậm.
- Tính chất hình thể: Zinc Chromate có thể tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc chất rắn tinh thể.
- Tính chất kết cấu: Nó có cấu trúc tinh thể.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Zinc Chromate là khoảng 181.38 g/mol.
Tính chất hóa học của Zinc Chromate:
- Tính ổn định: Zinc Chromate có tính chất ổn định trong điều kiện bình thường. Nó không dễ dàng phân hủy hoặc thủy phân trong môi trường thông thường.
- Tính chất ăn mòn: Zinc Chromate được sử dụng trong ngành công nghiệp chủ yếu do khả năng của nó làm tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn quá trình ăn mòn.
- Tương tác với kim loại: Zinc Chromate tương tác với các kim loại để tạo ra một lớp chất cản trở, giúp bảo vệ chúng khỏi ăn mòn và oxi hóa.
- Tương tác với axit: Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra dung dịch axit của nó. Zinc Chromate là một chất khá acid và có thể phản ứng với nhiều loại axit.
- Độ tan: Zinc Chromate có khả năng tan trong nước, tạo dung dịch màu vàng. Tính chất tan này được sử dụng trong quá trình sản xuất và ứng dụng của nó.
- Nguy cơ độc hại: Zinc Chromate có thể gây hại cho sức khỏe con người và có tác động tiêu cực đối với môi trường, đặc biệt là nếu nó được sử dụng hoặc xử lý một cách không an toàn. Do đó, cần tuân thủ các quy định an toàn và quy tắc xử lý thích hợp khi làm việc với Zinc Chromate.

4. Ứng dụng của Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Zinc Chromate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, chủ yếu liên quan đến tính chất chống ăn mòn và chống oxi hóa của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Zinc Chromate:
4.1. Sản xuất sơn
Zinc Chromate đã được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất sơn chống gỉ và bảo vệ bề mặt kim loại. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Zinc Chromate trong sản xuất sơn:
Sơn chống gỉ: Zinc Chromate thường được thêm vào sơn chống gỉ để cung cấp khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Nó tạo ra một màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự tiếp xúc với các yếu tố có hại như nước, oxy và các chất ăn mòn khác.
Sơn bảo vệ: Zinc Chromate cũng được sử dụng trong các loại sơn bảo vệ, bao gồm sơn cho cầu, tàu thủy, và các cấu trúc kim loại khác nằm ngoài trời hoặc dưới nước.
Sơn mạ: Trong ngành sản xuất sơn mạ, Zinc Chromate có thể được sử dụng để làm màng chống ăn mòn trên lớp mạ kim loại. Điều này cải thiện tính ổn định và độ bền của lớp mạ.
Sơn công nghiệp: Zinc Chromate có thể sử dụng trong sơn công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Sơn hàng không và không gian: Trong ngành hàng không và không gian, sơn được sử dụng để bảo vệ bề mặt máy bay và tàu vũ trụ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Tuy nhiên, do lo ngại về tính chất độc hại, Zinc Chromate đã được thay thế bằng các sơn an toàn hơn trong nhiều trường hợp.
Sơn chất lượng cao: Zinc Chromate cung cấp cho sơn tính chất chống ăn mòn và bảo vệ tốt, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sơn chất lượng cao được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

Tỉ lệ sử dụng Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 trong sản xuất sơn
Tỉ lệ sử dụng Zinc Chromate trong sản xuất sơn có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm sơn, mục đích sử dụng, và yêu cầu về độ bền và bảo vệ. Tuy nhiên, thông thường, Zinc Chromate được sử dụng trong sơn với tỷ lệ thấp, thường là từ 1% đến 5% theo trọng lượng tổng của sơn. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, tỷ lệ này có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Quy trình sử dụng Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 trong sản xuất sơn
Quy trình sử dụng Zinc Chromate trong sản xuất sơn cụ thể phụ thuộc vào từng ứng dụng và loại sản phẩm sơn, nhưng dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng Zinc Chromate trong sản xuất sơn:
Chuẩn bị: Đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định liên quan đối với việc làm việc với Zinc Chromate, bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như áo mặt nạ, găng tay bảo vệ, và áo khoác bảo vệ.
Trình bày công thức: Xác định công thức sơn, bao gồm tỷ lệ sử dụng Zinc Chromate và các thành phần khác như hỗn hợp sơn, dung môi, và chất tạo màu.
Chuẩn bị Zinc Chromate: Trước khi thêm Zinc Chromate vào hỗn hợp sơn, kiểm tra khả năng tan và tạo dung dịch. Điều này có thể yêu cầu hòa Zinc Chromate trong một dung môi thích hợp.
Kết hợp Zinc Chromate với sơn: Thêm Zinc Chromate vào hỗn hợp sơn và khuấy đều để đảm bảo sự phân tán đều của nó trong sơn. Sử dụng thiết bị khuấy phù hợp để đảm bảo rằng Zinc Chromate đã hòa tan hoặc phân tán tốt trong hỗn hợp sơn.
Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra tính chất màu sắc, độ dày, và độ bóng của sơn sau khi đã thêm Zinc Chromate. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng Zinc Chromate hoặc các thành phần khác để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Thử nghiệm và kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng sơn trong sản phẩm cuối cùng, hãy tiến hành thử nghiệm và kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
Lưu trữ và xử lý an toàn: Lưu trữ Zinc Chromate và sản phẩm sơn theo cách an toàn, tuân theo quy định về xử lý chất độc hại. Đảm bảo vận hành vị trí lưu trữ phù hợp với các yêu cầu về an toàn và môi trường.

Ngoài Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong sản xuất sơn chống ăn mòn và chống oxi hóa, ngoài Zinc Chromate, có một số hóa chất khác được sử dụng để cung cấp khả năng bảo vệ cho bề mặt kim loại. Dưới đây là một số ví dụ về các hợp chất khác thường được sử dụng:
Zinc Phosphate (Zn3(PO4)2): Zinc Phosphate là một hợp chất thường được sử dụng để thay thế Zinc Chromate trong các sơn chống gỉ. Nó cung cấp khả năng bảo vệ tương tự như Zinc Chromate mà không gây ra các vấn đề về độc hại của Chrome. Zinc Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm sơn gốc nước.
Hợp chất có đồng (Copper Compounds): Một số hợp chất có đồng như Copper Phosphates và Copper Naphthenate cũng có thể được sử dụng trong sơn để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn. Chúng có khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Chất chống ăn mòn hữu cơ: Các chất chống ăn mòn hữu cơ như các dẫn xuất của benzotriazole (ví dụ: 1H-Benzotriazole) có thể được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn trong các ứng dụng cụ thể.
Aluminum Flakes (Al): Alumina (Al2O3) được sử dụng trong sơn như một thành phần để tạo màng bảo vệ bằng cách tạo lớp óxide nhôm trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn ăn mòn.
Chất chống ăn mòn tự nhiên: Một số chất chống ăn mòn tự nhiên như lignin và tanin có thể được sử dụng trong sơn bảo vệ gỗ và kim loại.
4.2. Các ứng dụng khác
Xử lý nước: Một số hệ thống xử lý nước sử dụng Zinc Chromate để kiểm soát chất lượng nước và loại bỏ các tạp chất trong nước.
Chất xử lý gỗ: Zinc Chromate đã được sử dụng trong việc bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của côn trùng và nấm mốc.
Ngành công nghiệp hàng không và không gian: Zinc Chromate đã được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không để bảo vệ kim loại trong cơ cấu máy bay khỏi sự ăn mòn. Tuy nhiên, do tính chất độc hại, nó đã bị thay thế bằng các sản phẩm an toàn hơn trong nhiều trường hợp.
Nghiên cứu hóa học: Zinc Chromate có thể được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học, ví dụ, để xác định sự hiện diện của một số ion trong dung dịch.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Chromate hoặc bất kỳ hóa chất độc hại nào rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản Zinc Chromate:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo: Zinc Chromate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để ngăn ngừa hiện tượng ẩm hoặc tạo đọt, gây hại cho chất này.
- Lưu trữ riêng biệt: Zinc Chromate nên được lưu trữ riêng biệt khỏi các chất khác, đặc biệt là axit, để tránh phản ứng vô tình gây ra sự cố.
- Giữ hộp đóng kín: Bảo đảm rằng bao bì hoặc hộp chứa Zinc Chromate đóng kín để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và môi trường.
An toàn khi sử dụng Zinc Chromate:
- Áo mặt nạ: Khi làm việc với Zinc Chromate, cần đeo áo mặt nạ bảo vệ đúng loại để ngăn hít phải hơi hoặc hạt bụi có chứa Zinc Chromate.
- Găng tay bảo vệ: Sử dụng găng tay bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với Zinc Chromate để tránh tiếp xúc da.
- Áo bảo hộ: Mặc áo bảo hộ để bảo vệ da và quần áo khỏi tiếp xúc với chất này.
- Điều hòa môi trường: Thực hiện công việc với Zinc Chromate trong môi trường có đủ thông gió để loại bỏ khí độc hại và hơi mặn.
Xử lý sự cố:
- Những trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt với Zinc Chromate, cần ngay lập tức rửa sạch khu vực bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Những trường hợp nếu inhale (hít phải): Nếu có sự cố inhale Zinc Chromate, cần đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có khí độc hại và cung cấp cho họ không khí tươi mát. Sau đó, tham khảo ngay lập tức một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Từ chối thực phẩm và nước: Không được ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với Zinc Chromate.
- Báo cáo sự cố: Nếu xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc nguy cơ cho sức khỏe, cần báo cáo cho người quản lý hoặc cơ quan quản lý môi trường để thực hiện các biện pháp cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4.
Giải đápZinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Zinc Chromate - Kẽm Chromat - ZnCrO4 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 08:26 Thứ Ba 31/10/2023