Vaseline là một thương hiệu của mỹ phẩm dưỡng da, được biết đến nhiều nhất với sản phẩm Vaseline Petroleum Jelly. Petroleum Jelly, còn được gọi là petrolatum, là một loại gel dầu mỏ tinh chế, có nhiều công dụng trong việc dưỡng ẩm và bảo vệ da. Nó thường được sử dụng để điều trị da khô, chăm sóc vết thương nhẹ, và làm mềm da tại các vùng da bị khô ráp như khớp tay, khớp chân. Vaseline cũng thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, son dưỡng môi và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Vaseline
Tên gọi khác: Va dơ lin, Petrolatum, Mineral Jelly, White Petrolatum, Soft Paraffin, Petroleum Jelly
Công thức: Dầu mỏ tinh chế (Petrolatum)
Số CAS: 8009-03-8
Xuất xứ: Mỹ
Quy cách: 190kg/phuy
Ngoại quan: Dạng gel màu trắng đục, có mùi thơm
1. Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin là gì?
Vaseline Petroleum Jelly là một sản phẩm dưỡng da nổi tiếng, được tạo ra từ dầu mỏ tinh chế (petrolatum). Nó được phát triển vào cuối thế kỷ 19 bởi Robert Chesebrough và nhanh chóng trở thành một sản phẩm chăm sóc da quen thuộc trên toàn thế giới.
Petroleum Jelly là một chất bôi trơn đa năng, có đặc tính dưỡng ẩm cao. Nó tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp ngăn chặn mất nước và bảo vệ da khỏi các yếu tố môi trường. Điều này làm cho Vaseline Petroleum Jelly trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc điều trị da khô, nứt nẻ, chăm sóc vết thương nhẹ, và bảo vệ da trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngoài việc sử dụng cho da, nó còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như làm mềm da chân, chăm sóc môi, thậm chí là trong các công thức làm đẹp tại nhà. Vaseline Petroleum Jelly không chứa hương liệu và không gây dị ứng, phù hợp cho mọi loại da, kể cả làn da nhạy cảm.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline
Nguồn gốc và quy trình sản xuất của Vaseline Petroleum Jelly liên quan chặt chẽ với dầu mỏ và quá trình lọc dầu. Dưới đây là một cái nhìn tổng quát về nguồn gốc và cách thức sản xuất:
Nguồn Gốc
- Khám Phá Ban Đầu: Vaseline được phát minh bởi Robert Chesebrough vào năm 1872. Ông phát hiện ra một chất sáp-like (sau này được gọi là petrolatum) tạo thành trên các giàn khoan dầu và nhận ra rằng công nhân dầu mỏ sử dụng chất này để chữa lành vết thương và bỏng.
- Dầu Mỏ: Petrolatum, thành phần chính của Vaseline, là một sản phẩm phụ của quá trình lọc dầu mỏ. Dầu mỏ là một hỗn hợp tự nhiên của hydrocarbon và chất hữu cơ khác, được hình thành từ sự phân hủy của sinh vật biển dưới áp suất và nhiệt độ cao trong hàng triệu năm.
Quy Trình Sản Xuất
- Lọc Dầu Mỏ: Quá trình sản xuất bắt đầu với việc lọc dầu mỏ. Trong quá trình lọc, các hợp chất hydrocarbon được tách ra từ dầu thô.
- Tách và Tinh Chế: Petrolatum được thu hồi như một sản phẩm phụ trong quá trình này. Nó sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và đảm bảo rằng nó không có màu và không mùi.
- Đạt Độ Tinh Khiết Cao: Sự tinh chế này quan trọng để đảm bảo petrolatum an toàn và hiệu quả cho việc sử dụng trên da.
- Kiểm Tra Chất Lượng: Cuối cùng, sản phẩm tinh chế được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết về độ sạch và độ tinh khiết.
Kết Quả
- Sản Phẩm Cuối Cùng: Kết quả là một chất gel dầu mỏ tinh chế, không màu, không mùi, có khả năng dưỡng ẩm cao và tạo một lớp bảo vệ trên da.
Petrolatum trong Vaseline Petroleum Jelly là một ví dụ điển hình của cách công nghiệp hóa học và công nghiệp dầu mỏ có thể tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cho cuộc sống hàng ngày.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline
Vaseline Petroleum Jelly, với thành phần chính là petrolatum, có các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng như sau:
Tính Chất Vật Lý
- Trạng Thái: Đặc, dạng gel.
- Màu Sắc: Trong công thức tinh khiết, nó không màu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể có màu trắng đục.
- Mùi: Không mùi khi đã được tinh chế.
- Độ Nhớt: Cao, tạo cảm giác nhờn khi chạm vào.
- Điểm Chảy: Thường nằm trong khoảng 37-54°C (99-129°F), tùy thuộc vào cách tinh chế.
- Tính Tan: Không tan trong nước, tan hạn chế trong ethanol, tan tốt trong ether, benzene, và chloroform.
- Tính Chất Bảo Vệ: Tạo một lớp màng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các yếu tố bên ngoài.
Tính Chất Hóa Học
- Thành Phần Hóa Học: Là một hỗn hợp của các hydrocarbon bão hòa dài chuỗi.
- Tính Ổn Định: Hóa học ổn định, không dễ dàng phản ứng với các hóa chất khác.
- Độ Phân Hủy: Chống lại sự phân hủy do nhiệt và oxy hóa ở nhiệt độ thường.
- Tương Tác Hóa Học: Không hoạt động hóa học mạnh, nên ít gây kích ứng hoặc phản ứng với da.
- Khả Năng Hòa Tan Chất Khác: Có khả năng hòa tan các chất không phân cực và làm mềm những hợp chất hữu cơ cứng.

4. Ứng dụng của Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin do KDCCHEMICAL cung cấp
Vaseline Petroleum Jelly có nhiều ứng dụng đa dạng, phản ánh tính chất vật lý và hóa học đặc trưng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
4.1. Ngành mỹ phẩm
Vaseline Petroleum Jelly có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành mỹ phẩm, nhờ vào đặc tính dưỡng ẩm cao và tính chất hóa học ổn định của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Vaseline trong mỹ phẩm:
Dưỡng Ẩm cho Da: Nó được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm trong nhiều loại kem dưỡng da, đặc biệt hiệu quả cho da khô và nứt nẻ.
Chăm Sóc Môi: Vaseline thường được sử dụng làm thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng môi, giúp môi mềm mịn và ngăn ngừa khô nẻ.
Làm Mềm Da: Được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem dưỡng cho da tay và chân, cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
Tạo Độ Bóng: Trong các sản phẩm trang điểm như son bóng, Vaseline giúp tạo độ bóng và mịn màng cho sản phẩm.
Chống Nắng và Bảo Vệ Da: Một số sản phẩm chống nắng có chứa Vaseline để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và yếu tố môi trường.
Làm Sáng Da: Các loại mặt nạ dưỡng da có chứa Vaseline giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng và mịn da.
Loại Bỏ Trang Điểm: Vaseline cũng có thể được sử dụng như một loại chất tẩy trang nhẹ, đặc biệt hữu ích trong việc loại bỏ trang điểm mắt.
Trong Sản Xuất Mỹ Phẩm: Do tính chất không gây kích ứng và dễ kết hợp với các thành phần khác, Vaseline được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất mỹ phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng Vaseline Petroleum Jelly trong mỹ phẩm có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Không có một tỷ lệ chuẩn cố định cho tất cả các sản phẩm, nhưng dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Sản Phẩm Dưỡng Môi: Trong các loại son dưỡng môi, Vaseline có thể chiếm từ 30% đến 100% của công thức, tùy thuộc vào độ dưỡng ẩm và bảo vệ môi mà người sản xuất mong muốn.
Kem Dưỡng Da: Đối với kem dưỡng da, tỷ lệ Vaseline thường thấp hơn, có thể từ 5% đến 20%. Nó được sử dụng để tăng cường khả năng giữ ẩm và tạo cảm giác mềm mại cho da.
Sản Phẩm Chăm Sóc Cơ Thể: Trong lotion và kem chăm sóc cơ thể, tỷ lệ Vaseline có thể nằm trong khoảng 10% đến 30%, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm của da.
Sản Phẩm Chống Nắng: Trong kem chống nắng, tỷ lệ Vaseline thường khá thấp, có thể chỉ khoảng 5% đến 10%, vì chức năng chính là tạo lớp bảo vệ trên da và tăng cường độ bám dính của các thành phần chống nắng khác.
Tẩy Trang: Khi sử dụng như một chất tẩy trang, Vaseline có thể được sử dụng nguyên chất (100%) hoặc pha trộn với các dầu khác ở tỷ lệ thấp hơn.
Sản Phẩm Trang Điểm: Trong các sản phẩm trang điểm như son bóng, Vaseline có thể chiếm từ 20% đến 50% của công thức để tạo độ bóng và mịn màng cho sản phẩm.

Quy trình sử dụng Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin trong các sản phẩm mỹ phẩm
Quy trình sử dụng Vaseline Petroleum Jelly có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng dưới đây là những bước cơ bản:
Dưỡng Ẩm cho Da
- Làm Sạch Da: Trước tiên, làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Sử dụng nước ấm và sữa rửa mặt nhẹ để làm sạch da.
- Áp Dụng Vaseline: Lấy một lượng nhỏ Vaseline và thoa đều lên vùng da khô. Massage nhẹ nhàng để giúp sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử Dụng Hàng Ngày: Áp dụng hàng ngày hoặc khi cần thiết, đặc biệt trước khi đi ngủ để dưỡng ẩm qua đêm.
Chăm Sóc Môi
- Thoa Lên Môi: Sử dụng ngón tay sạch hoặc cọ môi để thoa một lớp mỏng Vaseline lên môi.
- Tái Áp Dụng Khi Cần: Thoa lại nhiều lần trong ngày, đặc biệt sau khi ăn uống hoặc rửa mặt.
Điều Trị Da Khô và Nứt Nẻ
- Thoa Lên Vùng Da Khô: Áp dụng một lượng đủ Vaseline lên khu vực da khô hoặc nứt nẻ, như gót chân, khuỷu tay.
- Mặc Quần Áo Bảo Vệ: Để tránh bám bẩn và tăng hiệu quả dưỡng ẩm, bạn có thể mặc quần áo bảo vệ sau khi thoa Vaseline.

Ngoài Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline thì bạn có thể sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài petrolatum, thành phần chính của Vaseline Petroleum Jelly, có thể có một số hóa chất khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm khác của thương hiệu Vaseline hoặc sản phẩm tương tự của các thương hiệu khác. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể được tìm thấy:
Glycerin: Một chất dưỡng ẩm tự nhiên giúp giữ nước trong da, thường được thêm vào các loại kem dưỡng da và mỹ phẩm.
Lanolin: Một loại dầu mỡ được chiết xuất từ lông cừu, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
Dầu Thực Vật: Các loại dầu như dầu hạt nho, dầu ô liu, dầu dừa, và dầu hạt hướng dương được sử dụng để dưỡng ẩm và làm mềm da.
Các Loại Bơ Thực Vật: Như bơ shea và bơ cacao, chứa axit béo và vitamin giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da.
Chất Bảo Quản: Các chất bảo quản như parabens hoặc phenoxyethanol có thể được thêm vào để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Vitamin E: Được thêm vào nhiều sản phẩm chăm sóc da như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương do các gốc tự do.
Chất Tạo Mùi: Các loại hương liệu nhẹ có thể được thêm vào để cải thiện mùi hương của sản phẩm.
Dimethicone: Một loại silicon được sử dụng để tạo cảm giác mềm mượt và giúp sản phẩm trải đều trên da.
Aloe Vera: Thường được thêm vào trong các sản phẩm dưỡng da để làm dịu và làm mát da.

4.2. Ngành dược phẩm
Vaseline Petroleum Jelly có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm, nhờ vào đặc tính dưỡng ẩm, bảo vệ da và tính chất hóa học ổn định của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
Làm Lành Vết Thương: Vaseline thường được sử dụng để giữ ẩm cho vết thương và bảo vệ chúng khỏi nhiễm trùng trong quá trình lành thương.
Chất Bôi Trơn: Trong y học, Vaseline có thể được sử dụng như một chất bôi trơn trong các thủ thuật y tế, như cắm ống thông, bôi trơn dụng cụ y tế, hoặc trong điều trị táo bón.
Thành Phần trong Kem và Mỡ Dược Phẩm: Vaseline được sử dụng làm cơ sở cho nhiều loại kem và mỡ dược phẩm để điều trị các vấn đề da như eczema, psoriasis, và viêm da.
Trong Sản Phẩm Chăm Sóc Da: Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm chăm sóc da để giúp điều trị da khô, nứt nẻ và bảo vệ da khỏi các yếu tố gây hại.
Chất Độn trong Viên Nén và Viên Nang: Một số loại thuốc viên và viên nang có thể chứa một lượng nhỏ petrolatum như chất độn hoặc để giúp thuốc phân tán tốt hơn trong cơ thể.
Điều Trị Bệnh Ngoài Da: Các sản phẩm chứa Vaseline có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng da như bỏng nhẹ, vết cắt, và trầy xước.
Như Một Chất Ngăn Ngừa Hăm Tã: Trong sản phẩm chăm sóc trẻ em, Vaseline có thể được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị hăm tã.

Tỉ lệ (%) sử dụng của Vaseline - Petrolatum Vaseline trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng Vaseline Petroleum Jelly trong dược phẩm có thể thay đổi tùy theo mục đích cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng dược phẩm:
Kem và Mỡ Dược Phẩm: Trong các sản phẩm như kem điều trị da hoặc mỡ dược, Vaseline có thể chiếm từ 30% đến 100% của công thức, tùy thuộc vào mức độ dưỡng ẩm và bảo vệ cần thiết.
Chất Bôi Trơn Y Tế: Khi sử dụng làm chất bôi trơn trong các thủ thuật y tế, Vaseline thường được sử dụng nguyên chất (100%).
Làm Lành Vết Thương: Đối với việc điều trị vết thương, tỷ lệ Vaseline thường là 100% khi được sử dụng nguyên chất để tạo lớp bảo vệ trên vết thương.
Trong Viên Nén và Viên Nang: Khi sử dụng làm chất độn trong thuốc, tỷ lệ petrolatum thường rất thấp, chỉ chiếm một phần nhỏ của tổng thành phần.
Sản Phẩm Chăm Sóc Trẻ Em: Trong các sản phẩm chống hăm tã, tỷ lệ Vaseline có thể nằm trong khoảng 30% đến 100%, tùy thuộc vào độ dày và khả năng bảo vệ cần thiết.
Điều Trị Bệnh Da: Khi dùng để điều trị các tình trạng da như eczema hoặc psoriasis, tỷ lệ Vaseline có thể thay đổi rất lớn, tùy thuộc vào công thức cụ thể của từng sản phẩm.

4.3. Các ứng dụng khác
Vaseline Petroleum Jelly, với đặc tính dưỡng ẩm và bảo vệ, có nhiều ứng dụng khác ngoài lĩnh vực chăm sóc da và dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng khác:
Bảo Vệ Da Khi Nhuộm Tóc: Sử dụng xung quanh vùng da đầu và tai để ngăn chặn nhuộm da khi nhuộm tóc.
Bôi Trơn Các Bộ Phận Nhỏ: Dùng để bôi trơn cho khóa kéo, bản lề cửa, hoặc các bộ phận nhỏ trong đồ gia dụng.
Chăm Sóc Đồ Da: Có thể được sử dụng để dưỡng da, giúp giữ cho giày da, túi xách, và các sản phẩm da khác không bị khô và nứt.
Ngăn Ngừa Tắc Nghẽn Nước Đá: Thoa một lớp mỏng Vaseline quanh nắp chai nước đá để ngăn chặn tắc nghẽn do đóng băng.
Trong Nghệ Thuật và Thủ Công: Sử dụng như một chất tạo màng trong nghệ thuật, như làm mờ vùng trên bức vẽ hoặc bảo vệ một phần của tác phẩm khi vẽ.
Làm Mềm Dây Đàn Guitar: Bôi lên dây đàn guitar để giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của dây.
Trong Cắm Trại và Hoạt Động Ngoài Trời: Sử dụng làm chất chống nước cho da giày, hoặc kết hợp với bông để làm nguyên liệu dễ cháy giúp bắt lửa.
Điều Trị Cho Thú Cưng: Dùng để làm mềm và bảo vệ đệm chân của chó và mèo, cũng như điều trị các vấn đề da nhỏ.
Trong Điêu Khắc và Mô Hình: Dùng như một chất tách khuôn trong việc tạo mô hình và điêu khắc.
Bảo Vệ Vùng Da Khi Sơn Móng Tay: Bôi xung quanh móng tay để ngăn sơn lem ra da xung quanh khi sơn móng.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Vaseline Petroleum Jelly, cũng như xử lý sự cố một cách thích hợp, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
Cách Bảo Quản
- Nhiệt Độ Phòng: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức.
- Tránh Ánh Nắng Mặt Trời: Để sản phẩm tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt.
- Đậy Kín Nắp: Luôn đảm bảo đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn bụi bẩn và tạp chất.
- Không Sử Dụng Nếu Có Dấu Hiệu Hư Hỏng: Nếu sản phẩm có mùi lạ, màu sắc thay đổi hoặc có dấu hiệu hư hỏng, không nên sử dụng.
An Toàn Khi Sử Dụng
- Kiểm Tra Phản Ứng Dị Ứng: Thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi, đặc biệt nếu bạn có làn da nhạy cảm.
- Tránh Tiếp Xúc Với Mắt: Không để Vaseline tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra, rửa kỹ với nước.
- Không Ăn: Dù Vaseline được coi là an toàn, nhưng không nên ăn hoặc nuốt phải.
- Sử Dụng Đúng Cách: Chỉ sử dụng theo hướng dẫn hoặc theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Xử Lý Sự Cố
- Nếu Dính Vào Mắt: Rửa kỹ với nước nhiều lần. Nếu kích ứng không giảm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu Nuốt Phải: Nếu nuốt phải một lượng nhỏ, nó thường không gây hại. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng bất thường, cần liên hệ bác sĩ.
- Phản Ứng Dị Ứng trên Da: Nếu phát hiện kích ứng da, ngưng sử dụng ngay và rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng. Nếu triệu chứng không cải thiện, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng làm công nghiệp, mỹ phẩm, dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline dạng gel màu trắng đục đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 190kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline, Mỹ, 190kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Vaseline ở đâu, mua bán Petroleum Jelly Vaseline ở hà nội, mua bán Va dơ lin giá rẻ, Mua bán Vaseline dùng trong ứng dụng sản xuất mỹ phẩm, kẽm dưỡng, dược phẩm, gel bôi trơn, công nghiệp ...
Nhập khẩu Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin cung cấp Vaseline - Petroleum Jelly Vaseline - Va dơ lin.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:20 Thứ Tư 6/12/2023