Urea là một hợp chất hóa học với công thức hóa học (NH₂)₂CO. Nó là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học và sinh học, được tạo ra trong cơ thể của các loài động vật, bao gồm cả con người, thông qua quá trình tiết chất thải và catabolism của các amino acid, đặc biệt là ammoniacal. Urea thường tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ tan trong nước và có một mùi đặc trưng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Urea
Tên gọi khác: Carbamide, Đạm U rê, Phân bón Đạm, Carbonyl diamide, Bis-urea, Diaminomethanal
Công thức: (NH2)2CO
Số CAS: 57-13-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt hoặc bôt màu trắng
1. Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO là gì?
Urea, còn được gọi là carbamide, là một hợp chất hóa học có công thức (NH₂)₂CO. Được phát hiện và tổng hợp lần đầu vào thế kỷ 18, urea đã trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng. Điều đáng chú ý nhất về urea là vai trò quan trọng của nó trong sinh học, đặc biệt là quá trình tiết urea qua thận của con người và động vật, giúp loại bỏ các sản phẩm catabolism và đảm bảo sự cân bằng nước và điện giữa cơ thể.
Urea cũng có các ứng dụng đa dạng. Nó là một nguồn cung cấp nitrogen quan trọng trong nông nghiệp, được sử dụng trong sản xuất phân bón. Trong ngành công nghiệp, urea tham gia vào việc sản xuất sơn, keo dán và resins. Ngoài ra, nó có tác dụng dưỡng da và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Cuối cùng, urea đóng vai trò trong lĩnh vực y học, trong các xét nghiệm máu để đánh giá sức kháng và chức năng thận. Urea là một ví dụ tiêu biểu cho sự đa dạng và quan trọng của hóa học hữu cơ trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO
Urea có nguồn gốc tự nhiên trong cơ thể của động vật, bao gồm cả con người, do quá trình catabolism của amino acid diễn ra trong gan. Tại đây, các amino acid, đặc biệt là amino acid nitrogenous, được chuyển đổi thành urea và sau đó được tiết ra qua nước tiểu để loại bỏ các sản phẩm catabolism dư thừa và duy trì cân bằng nước và điện trong cơ thể.
Cách sản xuất urea công nghiệp chủ yếu liên quan đến việc tạo ra urea từ các nguồn nguyên liệu hóa học, chủ yếu là ammoniacal (NH₃) và khí carbon dioxide (CO₂). Quá trình sản xuất urea thông qua phản ứng tráng bạc giữa ammoniacal và CO₂ theo phản ứng sau:
NH₃ + CO₂ → (NH₂)₂CO (Urea)
Quá trình này diễn ra trong các nhà máy sản xuất urea và đòi hỏi điều kiện áp suất và nhiệt độ cụ thể. Quá trình sản xuất urea công nghiệp bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm phản ứng, làm mát, và phân đoạn xử lý.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của urea:
Tính chất Vật lý:
- Dạng: Urea thường tồn tại dưới dạng hạt bột trắng hoặc hạt tinh thể trắng, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và tinh chế.
- Tính tan: Urea là hợp chất dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong nước dễ dàng. Khả năng tan cao là một trong những tính chất quan trọng của nó trong các ứng dụng khác nhau.
- Nhiệt độ chảy: Urea có một nhiệt độ chảy tương đối thấp, khoảng 133-135°C (271-275°F). Điều này làm cho nó thích hợp trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất Hóa học:
- Amin: Urea chứa hai nhóm amino (-NH₂), là một yếu tố quan trọng trong cơ cấu phân tử. Những nhóm này có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
- Phản ứng tráng bạc (Trung hòa): Urea có khả năng tráng bạc, làm giảm sự acid trong dung dịch. Điều này có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của một dung dịch.
- Phản ứng với các axit: Urea phản ứng với các axit để tạo ra muối hoặc hợp chất tương tự, ví dụ như ammonium nitrate khi phản ứng với acid nitric.
- Phản ứng với carbonyl compounds: Urea có khả năng tạo ra các hợp chất phức với các hợp chất carbonyl, như trong phản ứng biuret khi nó tạo ra một liên kết hydrogen với một nhóm carbonyl.
- Phản ứng với oxit: Urea có thể phản ứng với oxit để tạo ra isocyanates hoặc guanidines, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

4. Ứng dụng của Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO do KDCCHEMICAL cung cấp
Urea có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
4.1. Ngành nông nghiệp
Urea có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của urea trong lĩnh vực nông nghiệp:
Phân bón: Urea được sử dụng rộng rãi làm một nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng. Nitơ là một yếu tố dinh dưỡng cơ bản cho cây trồng, và nó cần được cung cấp để thúc đẩy sự phát triển và tăng năng suất của cây. Phân bón urea thường chứa một lượng cao nitơ (46% nitơ) và giúp cải thiện chất lượng đất, cải thiện sự phát triển cây trồng và tăng hiệu suất sản xuất.
Phân bón lá: Urea cũng có thể được sử dụng như một phân bón lá. Điều này có nghĩa là nó có thể được phun trực tiếp lên lá cây trong dạng dung dịch để nhanh chóng cung cấp nitơ cho cây trồng. Điều này có lợi ích trong việc giúp cây trồng phục hồi nhanh chóng sau khi chịu căng thẳng do thiếu hụt dinh dưỡng.
Nông nghiệp hữu cơ: Trong nông nghiệp hữu cơ, urea được sử dụng như một nguồn nitơ hữu cơ. Nó hoà tan dễ dàng trong nước và có thể được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng hữu cơ mà không làm thay đổi tính hữu cơ của đất.
Hỗn hợp phân bón: Urea thường được sử dụng để tạo ra các loại phân bón hỗn hợp, kết hợp với các nguyên tố dinh dưỡng khác như phosphat và kali. Những loại phân bón này cung cấp một sự kết hợp đa dạng của dinh dưỡng cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng.
Cây trồng đậu nành: Urea cũng được sử dụng rộng rãi trong cây trồng đậu nành. Cây đậu nành có khả năng tương tác với urea để tạo ra một nguồn cung cấp nitơ hiệu quả.

Tỉ lệ sử dụng Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO trong ứng dụng nông nghiệp
Tỉ lệ sử dụng urea trong phân bón thường được quy định dựa trên nhu cầu cụ thể của cây trồng, đất đai, và mục tiêu của người nông dân hoặc nhà nghiên cứu. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường:
Phân bón urea tinh khiết: Phân bón urea tinh khiết có tỷ lệ nitơ lớn, thường là 46%. Tùy thuộc vào loại cây trồng và đất đai, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi. Ví dụ, trong trường hợp cây ngô, bạn có thể sử dụng từ 100 đến 200 kg urea cho mỗi hecta tùy theo nhu cầu của cây.
Hỗn hợp phân bón: Urea thường được sử dụng trong các hỗn hợp phân bón chứa nitơ, phosphat, và kali. Tỷ lệ sử dụng urea trong hỗn hợp này có thể biến đổi theo loại cây và điều kiện đất đai, nhưng thông thường nó chiếm một phần nhỏ so với tổng lượng phân bón.
Phân bón lá: Trong trường hợp sử dụng urea làm phân bón lá, tỷ lệ phun thường nằm trong khoảng 0,5-2% dung dịch urea (5-20 g urea trong 1 lít nước).
Nông nghiệp hữu cơ: Trong nông nghiệp hữu cơ, urea thường được sử dụng theo nhu cầu, với tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào yếu tố dinh dưỡng trong đất và nhu cầu cụ thể của cây trồng. Thông thường, nó được sử dụng trong một lượng nhỏ và kết hợp với các nguồn dinh dưỡng khác.

Quy trình sử dụng Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO trong ứng dụng nông nghiệp phân bón
Quy trình sử dụng urea trong nông nghiệp yêu cầu sự chú ý đến nhiều yếu tố, bao gồm loại cây trồng, loại đất đai, và mục tiêu cụ thể của việc sử dụng urea. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng urea:
Bước 1: Xác định nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng:
- Xác định loại cây trồng mà bạn muốn trồng và định rõ nhu cầu dinh dưỡng của nó, bao gồm cần bao nhiêu nitơ và các dinh dưỡng khác.
Bước 2: Kiểm tra đất và nước:
- Thực hiện kiểm tra đất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và pH của đất.
- Kiểm tra nước để đảm bảo rằng nước tưới cây không chứa các hoá chất gây hại.
Bước 3: Lập kế hoạch sử dụng urea:
- Dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và kiểm tra đất, lập kế hoạch sử dụng urea. Xác định liều lượng cần sử dụng, thời điểm và cách phân phối urea trên cây trồng.
Bước 4: Chuẩn bị urea:
- Urea thường được sử dụng dưới dạng phân bón hạt hoặc dạng tinh thể. Chuẩn bị urea theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia nông nghiệp. Nếu sử dụng urea làm phân bón lá, hòa urea trong nước theo tỷ lệ thích hợp.
Bước 5: Áp dụng urea:
- Sử dụng các phương tiện phân phối phù hợp để áp dụng urea lên cây trồng. Phương pháp phân phối có thể bao gồm việc rải trực tiếp trên đất, phun phân bón lá lên lá cây hoặc sử dụng các hệ thống tưới tiêu.
Bước 6: Thời điểm và tần suất áp dụng:
- Tuân theo hướng dẫn về thời điểm và tần suất áp dụng urea cho từng loại cây trồng. Thường, urea được áp dụng trước khi cây bắt đầu giai đoạn phát triển mạnh mẽ.
Bước 7: Theo dõi và điều chỉnh:
- Theo dõi sự phát triển của cây trồng và hiệu suất sau khi sử dụng urea. Nếu cần thiết, điều chỉnh lịch trình và liều lượng áp dụng để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của cây trồng.
Bước 8: Bảo quản urea:
- Bảo quản urea cẩn thận để tránh mất mát dinh dưỡng và tiết kiệm nguồn cung cấp.

Ngoài Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO thì trong ngành nông nghiệp còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài urea, trong nông nghiệp thường sử dụng nhiều loại hóa chất khác như phân bón và các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học:
NPK: NPK là một phân bón hỗn hợp chứa ba nguyên tố dinh dưỡng chính - Nitơ (N), Phosphat (P), và Kali (K). Công thức chung của các hợp chất này là:
- Nitơ (N): NH₃ hoặc NO₃⁻.
- Phosphat (P): PO₄³⁻.
- Kali (K): K⁺.
Superphosphate (phân bón phốtphat): Superphosphate thường là hỗn hợp của các hợp chất phosphate, như Ca(H₂PO₄)₂ và CaSO₄, được sử dụng để cung cấp phosphat cho cây trồng.
Kali clorua (KCl): Đây là nguồn cung cấp kali cho cây trồng. Công thức của kali clorua là KCl.
Ammonium sulfate (NH₄)₂SO₄: Nó chứa nitơ (NH₄⁺) và sulfur (SO₄²⁻) và được sử dụng như một phân bón.
Natri nitrat (NaNO₃): Cung cấp nitơ và natri cho cây trồng.
Canxi nitrat (Ca(NO₃)₂): Cung cấp nitơ và canxi cho cây trồng.
Magie sulfate (MgSO₄): Cung cấp magie và sulfur cho cây trồng.
Hữu cơ compost hoặc phân động vật: Các loại hữu cơ này có thể là bã cỏ, phân bò, phân gà, và có công thức hóa học phức tạp.
4.2. Ngành mỹ phẩm
Urea có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da do nó có khả năng duy trì độ ẩm cho da và có tác dụng làm mềm da. Dưới đây là một số ứng dụng của urea trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da và lotion: Urea thường được sử dụng trong kem dưỡng da và lotion để giữ cho da mềm mịn và giữ nước. Nó có khả năng hấp thụ và duy trì nước, giúp da giữ được độ ẩm, đặc biệt là ở những vùng da khô và bị nứt nẻ.
Kem chống nứt nẻ và dưỡng da chuyên sâu: Urea thường có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt cho da khô, nứt nẻ, hoặc da bị bong tróc. Nó giúp làm mềm da, loại bỏ tình trạng nứt nẻ và giảm đau rát.
Kem chống lão hóa và chống nếp nhăn: Urea có khả năng làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa như kem chống nhăn và serum chống lão hóa.
Sản phẩm chăm sóc da đặc biệt: Trong một số trường hợp, urea được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt, như kem dành riêng cho da nhạy cảm hoặc da mặt.
Dưỡng môi: Urea cũng có thể có mặt trong các sản phẩm dưỡng môi để giúp môi mềm mịn và không bị khô và nứt.
Mặt nạ và kem chăm sóc tay và chân: Urea thường được thêm vào các mặt nạ và kem chăm sóc da tay và chân để làm mềm và dưỡng ẩm da.

Tỉ lệ sử dụng Urea - (NH2)2CO trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng urea trong các sản phẩm mỹ phẩm thường thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục tiêu sử dụng, và loại da. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng urea trong một số sản phẩm mỹ phẩm phổ biến:
Kem dưỡng da và lotion: Tùy thuộc vào mục tiêu của sản phẩm và loại da mà urea có thể được sử dụng trong các tỷ lệ khác nhau, thường là từ 2% đến 10%. Kem dưỡng da dành cho da khô thường có tỷ lệ urea cao hơn.
Kem chống nứt nẻ và dưỡng da chuyên sâu: Các sản phẩm dành riêng cho việc điều trị da nứt nẻ hoặc da khô và bị bong tróc có thể chứa từ 10% đến 40% urea, tùy thuộc vào mức độ nứt nẻ và khô da.
Kem chống lão hóa và chống nếp nhăn: Trong các sản phẩm chống lão hóa, tỷ lệ urea thường thấp hơn so với kem dưỡng da thông thường, thường là từ 2% đến 5%.
Sản phẩm chăm sóc da đặc biệt: Tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của sản phẩm, tỷ lệ urea có thể biến đổi. Sản phẩm dành cho da nhạy cảm có thể chứa urea ở mức thấp hơn, thường dưới 5%.
Dưỡng môi: Trong các sản phẩm dưỡng môi, tỷ lệ urea thường thấp, thường là từ 2% đến 5%.
Mặt nạ và kem chăm sóc tay và chân: Sản phẩm dành cho việc chăm sóc da tay và chân có thể có tỷ lệ urea cao hơn, thường từ 10% đến 20%.

4.3. Các ứng dụng khác
Công nghiệp hóa chất: Urea tham gia vào sản xuất sơn, keo dán, resins, và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có thể được sử dụng làm chất tạo đặc và phụ gia trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm hóa chất.
Y học: Urea thường được sử dụng trong các xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận và các tình trạng y tế khác. Xét nghiệm máu urea thường được thực hiện để đánh giá mức độ urea trong máu, có thể chỉ ra sự cố về chức năng thận.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Urea được sử dụng trong sản xuất thức ăn cho gia súc và gia cầm như một nguồn protein và nitơ.
Chẩn đoán và nghiên cứu khoa học: Urea được sử dụng trong các phản ứng hóa học và phương pháp chẩn đoán để kiểm tra chức năng enzym và tìm hiểu các cơ chế phản ứng hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO
Khi làm việc với urea hoặc sản phẩm chứa urea, bạn cần tuân thủ các quy tắc an toàn và biện pháp bảo quản đối với hóa chất. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng urea:
Bảo quản:
- Bảo quản urea ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cực cao hoặc thấp.
- Để urea trong bao bì gốc của nó và tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí để ngăn urea bị ẩm và hút nước.
- Giữ urea ra xa nguồn nhiệt và lửa.
An toàn:
- Đảm bảo rằng bạn đang làm việc trong môi trường có thông gió tốt và tuân thủ quy tắc an toàn trong xử lý hóa chất.
- Luôn đeo kính bảo hộ và găng tay khi làm việc với urea để tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Tránh hít phải bụi urea hoặc bốc hơi urea. Nếu phát sinh hơi hoặc bụi urea, đảm bảo là bạn đang làm việc trong môi trường có thông gió tốt hoặc đeo khẩu trang bảo vệ.
Xử lý sự cố:
- Nếu urea tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có tình trạng viêm da hoặc kích ứng, hỏi ý kiến bác sĩ.
- Nếu urea tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Nếu bạn nuốt urea hoặc có triệu chứng khó chịu sau khi nuốt, hãy tham khảo ngay ý kiến bác sĩ và cung cấp thông tin về hóa chất bạn đã tiếp xúc.
- Trong trường hợp sự cố nghiêm trọng hoặc nếu bạn không cảm thấy thoải mái, hãy gọi ngay số điện thoại cấp cứu hoặc tới bệnh viện gần nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO.
Giải đáp Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Urea - Phân bón đạm Urê - (NH2)2CO tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:50 Thứ Sáu 13/10/2023