K₃PO₄ – Dấu ấn của sự tinh khiết và ứng dụng đa ngành
Tripotassium phosphate (còn gọi là Trikali Phosphat, công thức hóa học K₃PO₄) không chỉ là một hợp chất vô cơ đơn thuần, mà còn là biểu tượng của sự giao thoa giữa hóa học thuần túy và ứng dụng công nghệ cao. Từ phòng thí nghiệm học thuật đến nhà máy sản xuất quy mô công nghiệp, Tripotassium Phosphate hiện diện như một chất xúc tác lý tưởng, mang trong mình sức mạnh điều hòa pH, ổn định ion và hỗ trợ phản ứng trong môi trường kiềm mạnh.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Tripotassium Phosphate
Tên gọi khác: Trikali Phosphat, Potassium Phosphate Tribasic, Tripotassium Orthophosphate, TKP, E340
Công thức: K3PO4
Số CAS: 7778-53-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
FOOD GRADE
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Tripotassium phosphate, còn được gọi là K3PO4, là một hợp chất hóa học quan trọng có công thức chứa ba nguyên tử kali (K) và một nguyên tử phosphorus (P). Chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất đa dạng của nó. Một trong những ứng dụng quan trọng của tripotassium phosphate là điều chỉnh pH trong sản phẩm thực phẩm và thức uống, giúp cải thiện vị trí của chúng và tạo ra sự ổn định trong quá trình sản xuất. Nó cũng là một chất chống oxy hóa hiệu quả, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và thúc đẩy tuổi thọ của chúng. Trong lĩnh vực nông nghiệp, tripotassium phosphate được sử dụng làm phân bón, cung cấp kali và phosphorus cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng của chúng. Với nhiều ứng dụng hữu ích, tripotassium phosphate đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4
Tripotassium phosphate (K3PO4) có thể được sản xuất từ một số nguồn nguyên liệu chứa kali và phosphorus, chẳng hạn như kali hydroxide (KOH) và acid phosphoric (H3PO4). Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sản xuất tripotassium phosphate:
Nguồn nguyên liệu: Hai nguyên liệu cơ bản cho quá trình sản xuất tripotassium phosphate là kali hydroxide (KOH) và acid phosphoric (H3PO4). Kali hydroxide cung cấp kali còn acid phosphoric cung cấp phosphorus.
Phản ứng hóa học: Trong quá trình sản xuất, kali hydroxide và acid phosphoric được phản ứng với nhau trong môi trường kiềm (basic) để tạo ra tripotassium phosphate. Công thức phản ứng cơ bản như sau:
3 KOH + H3PO4 → K3PO4 + 3 H2O
Trong phản ứng này, ba phân tử kali hydroxide phản ứng với một phân tử acid phosphoric để tạo ra tripotassium phosphate và nước.
Tinh chế và loại bỏ tạp chất: Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm sẽ được tinh chế để loại bỏ tạp chất không mong muốn và làm sạch hơn.
Tạo dạng và đóng gói: Cuối cùng, tripotassium phosphate được chuyển đến quá trình tạo dạng phù hợp, ví dụ như dạng bột hoặc hạt, và sau đó đóng gói thành sản phẩm cuối cùng để có thể tiêu thụ hoặc sử dụng trong các ứng dụng cụ thể.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học chính của tripotassium phosphate (K3PO4):
Tính chất Vật lý:
- Dạng: Tripotassium phosphate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của tripotassium phosphate là khoảng 1380 độ C (2516 độ F).
- Khả năng tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
Tính chất Hóa học:
- Kiềm: Tripotassium phosphate là một hợp chất kiềm và có tính chất bazơ. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của dung dịch hoặc điều chỉnh pH..
- Phản ứng với acid: Nó có thể phản ứng với các acid khác để tạo ra các phản ứng hóa học khác nhau, ví dụ như phản ứng với acid sulfuric để tạo ra acid phosphoric và kali sulfate.
- Phản ứng với kim loại: Tripotassium phosphate có thể tạo phức với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các hợp chất có tính chất hóa học đặc biệt, ví dụ như tạo phức với các ion kim loại chuyển tiếp.
- Tính chất chống oxy hóa: Tripotassium phosphate có khả năng làm chất chống oxy hóa trong môi trường thích hợp, giúp bảo quản thực phẩm và ngăn chất oxy hóa phá hủy.
- Tính chất phân tán: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất phân tán trong các ứng dụng thực phẩm và hóa phẩm để cải thiện độ hòa tan và phân tán các hợp chất khác trong dung dịch.

Tripotassium phosphate (K3PO4) - E340 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và kiềm của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tripotassium phosphate:.
Tham khảo Tripotassium Phosphate - K3PO4 có phải là đường không? tại đây
Tripotassium phosphate (K3PO4) có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm nhờ vào tính chất kiềm và chất chống oxy hóa của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của tripotassium phosphate trong lĩnh vực thực phẩm:
Điều chỉnh pH: Tripotassium phosphate được sử dụng để điều chỉnh pH trong sản phẩm thực phẩm. Nó có khả năng kiềm hóa dung dịch, giúp cải thiện vị trí của thực phẩm và tạo ra sự ổn định trong quá trình sản xuất.
Chất chống oxy hóa: Nó có tính chất chống oxy hóa và thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm. Tripotassium phosphate ngăn chặn quá trình oxy hóa, giúp sản phẩm giữ được hàm lượng vitamin và chất dinh dưỡng, cũng như giữ màu sắc và hương vị ban đầu.
Tạo độ hoà tan: Tripotassium phosphate thường được sử dụng như một chất phân tán trong các sản phẩm thực phẩm như nước trái cây, nước giải khát và thức uống sữa chua. Nó giúp cải thiện độ hòa tan của các thành phần trong dung dịch.
Thực phẩm đóng hộp và thực phẩm đóng gói: Tripotassium phosphate cũng được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để kiểm soát pH và giữ cho thực phẩm có hạn sử dụng lâu hơn. Nó có thể ngăn chặn quá trình chuyển đổi màu sắc và vị trí trong thực phẩm đóng hộp.
Thực phẩm biển và cá: Nó thường được sử dụng trong sản xuất sản phẩm từ biển và cá, chẳng hạn như cá hồi nướng, để cải thiện độ giòn và vị trí.
Bánh mỳ và sản phẩm làm bánh: Tripotassium phosphate có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình làm bánh để kiểm soát pH và cải thiện khả năng làm bánh của bột.
Sản phẩm thịt và gia cầm: Trong ngành thực phẩm chế biến thịt và gia cầm, tripotassium phosphate có thể được sử dụng để tạo ra sản phẩm thịt có độ mềm và mịn hơn.

Tỉ lệ sử dụng Tripotassium Phosphate (E340) - Trikali phosphat - K3PO4 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của tripotassium phosphate (K3PO4) trong ngành thực phẩm thường phụ thuộc vào loại sản phẩm thực phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng ước tính trong một số ứng dụng thực phẩm phổ biến:
Điều chỉnh pH: Tripotassium phosphate thường được sử dụng để điều chỉnh pH trong các sản phẩm thực phẩm như nước trái cây, nước giải khát, và sản phẩm sữa chua. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ kiềm ban đầu của sản phẩm, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% của tổng khối lượng sản phẩm.
Chất chống oxy hóa: Tripotassium phosphate thường được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm để bảo quản thực phẩm và ngăn chặn quá trình oxy hóa. Tỷ lệ sử dụng thường nhỏ, thường chỉ từ 0,01% đến 0,05% của tổng khối lượng sản phẩm.
Chất phân tán: Khi sử dụng tripotassium phosphate làm chất phân tán, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Nó có thể được thêm vào trong số từ vài phần trăm đến vài phần nghìn phần triệu (ppm) của tổng khối lượng sản phẩm.

Quy trình sử dụng Tripotassium Phosphate (E340) - Trikali phosphat - K3PO4 trong ngành thực phẩm.
Quy trình sử dụng tripotassium phosphate (K3PO4) trong ngành thực phẩm thường phụ thuộc vào loại sản phẩm thực phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng tripotassium phosphate trong sản xuất thực phẩm:
Bước 1: Xác định Mục đích sử dụng và Lượng Sử dụng
- Xác định mục đích cụ thể của việc sử dụng tripotassium phosphate trong sản phẩm thực phẩm. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh pH, cải thiện khả năng hòa tan, hoặc bảo quản thực phẩm.
- Xác định lượng tripotassium phosphate cần sử dụng dựa trên công thức và tiêu chuẩn sử dụng của ngành thực phẩm. Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể.
Bước 2: Chuẩn bị và Đo Lượng Sử dụng
- Chuẩn bị tripotassium phosphate theo lượng cần sử dụng. Đảm bảo rằng sản phẩm đã được lưu trữ đúng cách và không bị ẩm ướt hoặc tác động bởi các tạp chất khác.
- Đo lượng tripotassium phosphate cần thêm vào sản phẩm thực phẩm bằng cách sử dụng thiết bị đo lường chính xác và tuân thủ các quy định liên quan đến an toàn và chất lượng thực phẩm.
Bước 3: Thêm vào Sản Phẩm Thực phẩm
- Thêm tripotassium phosphate vào sản phẩm thực phẩm theo từng phần hoặc cách thức cụ thể được yêu cầu bởi công thức sản phẩm và quá trình sản xuất.
- Trong quá trình thêm vào, đảm bảo rằng tripotassium phosphate hoà tan hoàn toàn và phân tán đều trong sản phẩm thực phẩm. Cần tuân thủ các yêu cầu về khuấy đều và thời gian pha trộn nếu cần thiết.
Bước 4: Kiểm tra và Điều Chỉnh
- Kiểm tra pH hoặc các thông số quan trọng khác của sản phẩm thực phẩm để đảm bảo rằng mục tiêu đã được đạt đủ và chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
- Nếu cần thiết, điều chỉnh lượng tripotassium phosphate để đáp ứng yêu cầu cụ thể của sản phẩm thực phẩm và đạt được hiệu suất tối ưu.
Bước 5: Ghi Chú và Theo Dõi
- Ghi chú lượng tripotassium phosphate đã sử dụng trong sản xuất và các thông số kiểm tra quan trọng khác liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Theo dõi hiệu suất và chất lượng sản phẩm thực phẩm sau khi sử dụng tripotassium phosphate để đảm bảo rằng không có vấn đề gì xảy ra và sản phẩm đáp ứng yêu cầu.

Ngoài Tripotassium Phosphate - E340 - K3PO4 FOOD grade thì còn sử dụng thêm các hóa chất ngành thực phẩm dưới đây
Trong ngành thực phẩm, ngoài tripotassium phosphate (K3PO4), còn sử dụng nhiều hóa chất khác để đáp ứng các mục đích và yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng và công thức hóa học tương ứng của chúng:
Sodium Chloride (Muối ăn): NaCl - Được sử dụng để tăng hương vị và bảo quản thực phẩm.
Sodium Bicarbonate (Baking Soda): NaHCO3 - Sử dụng trong làm bánh để làm phản ứng nở và làm mềm bánh.
Citric Acid (Axit citric): C6H8O7 - Sử dụng làm chất chua tự nhiên và chất chống oxy hóa trong thực phẩm.
Calcium Chloride (Clorua canxi): CaCl2 - Thường được sử dụng trong sản xuất sữa đông và trong quá trình đóng gói thực phẩm để tạo sự ổn định.
Potassium Sorbate: C6H7KO2 - Chất chống nấm và chất bảo quản, thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp và thức ăn chế biến.
Sodium Nitrate (Nitrat natri): NaNO3 - Thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thịt chế biến để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
Sodium Benzoate (Benzoat natri): C6H5COONa - Sử dụng làm chất bảo quản trong nước giải khát, thực phẩm đóng hộp và các sản phẩm khác.
Lecithin (Lecitin): Phosphatidylcholine - Thường được sử dụng như một chất tạo kết dính trong sản phẩm nước giải khát và thực phẩm làm bánh.
Ascorbic Acid (Axit ascorbic): C6H8O6 - Nhiều ứng dụng trong thực phẩm, chẳng hạn như chất chống oxy hóa và để giữ màu sắc tự nhiên của thực phẩm.
Xanthan Gum (Cẩm thạch): C35H49O29 - Sử dụng làm chất làm đặc và ổn định trong thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm không có gluten.
Sodium Alginate (Alginate natri): (C6H7NaO6)n - Thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo gel và làm đặc các sản phẩm.
Monosodium Glutamate (MSG): C5H8NNaO4 - Sử dụng như một chất tạo hương vị trong thực phẩm.
Sulfur Dioxide (SO2): SO2 - Thường được sử dụng làm chất chống oxi hóa và bảo quản trong sản phẩm thực phẩm.

4.2. Các ứng dụng khác
Chất chống bám đáy: Trong sản xuất bia và nước uống có gas, tripotassium phosphate có thể được sử dụng để ngăn chặn việc tạo cặn và bám đáy trong ống đường ống và thiết bị.
Phân bón: Trong nông nghiệp, tripotassium phosphate được sử dụng làm nguồn kali và phosphorus cho cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng của chúng.
Chất đệm hóa học: Nó được sử dụng trong các quá trình hóa học và phân tích để tạo điều kiện pH ổn định và kiểm soát để đảm bảo phản ứng hoá học diễn ra đúng cách.
Chất đặc biệt trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Tripotassium phosphate có thể được sử dụng làm chất phân tích trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong ngành dược phẩm và hóa phẩm.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4
Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng tripotassium phosphate (K3PO4) trong ngành thực phẩm là quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn và biện pháp cần tuân thủ:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo: Tripotassium phosphate cần được lưu trữ ở nơi khô ráo để ngăn chặn sự hấp thụ nước và tạo ra cục kết.
- Đóng gói gọn gàng: Sau khi sử dụng một lượng cụ thể, cần đóng gói lại sản phẩm một cách cẩn thận để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Giữ sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp: Tripotassium phosphate cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp để ngăn chặn sự biến đổi hóa học không mong muốn.
An toàn:
- Đeo đồ bảo hộ: Khi làm việc với tripotassium phosphate trong tình huống cần đến, như trong quá trình sử dụng và đo lường, đảm bảo rằng bạn đang đeo đồ bảo hộ như mắt kính, găng tay, và áo bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch trong khoảng thời gian đủ lâu và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Làm việc trong môi trường thoáng khí: Luôn làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nặng hơn, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Xử lý rò rỉ hoặc tràn sản phẩm: Nếu có rò rỉ hoặc tràn sản phẩm, cần sử dụng các biện pháp an toàn để hạn chế sự tiếp xúc và trải rộng rò rỉ. Đồng thời, cần xử lý môi trường và vùng xung quanh bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ và báo cáo sự cố cho cơ quan quản lý môi trường nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Tripotassium Phosphate tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4.
Giải đáp Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Tripotassium Phosphate - Trikali Phosphat - K3PO4 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com