Trehalose là một loại disaccharide tự nhiên gồm hai phân tử glucose, nổi bật với khả năng bảo vệ tế bào khỏi khô hạn, nhiệt độ cao và stress oxy hóa. Được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, y học và mỹ phẩm, trehalose giúp ổn định protein, cải thiện sản phẩm và hỗ trợ điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Trehalose
Tên gọi khác: Mycose, Đường tảo, Tremalose
Công thức: C12H22O11
Số CAS: 99-20-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 là gì?
Trehalose là một loại đường đôi (disaccharide) tự nhiên, được cấu tạo từ hai phân tử glucose liên kết qua liên kết glycosidic α(1→1). Loại đường này được tìm thấy trong nhiều sinh vật, từ vi khuẩn, nấm, côn trùng đến thực vật, với vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi các tác động bất lợi từ môi trường như nhiệt độ cao, khô hạn, và stress oxy hóa.
Trehalose nổi bật nhờ khả năng ổn định protein và màng tế bào, ngăn ngừa sự biến tính hoặc hư hại trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp các sinh vật sống sót mà còn mở ra nhiều ứng dụng trong đời sống. Trong y học, trehalose được nghiên cứu để hỗ trợ điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson nhờ khả năng giảm sự tích tụ của protein bất thường.
Trong ngành thực phẩm, trehalose được sử dụng như một chất làm ngọt tự nhiên, ít ảnh hưởng đến đường huyết, đồng thời cải thiện độ bền và hương vị sản phẩm. Ngoài ra, trehalose còn được ứng dụng trong mỹ phẩm và công nghệ bảo quản sinh học nhờ khả năng giữ ẩm và bảo vệ tế bào.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11
Tính chất vật lý của Trehalose:
- Công thức hóa học: C12H22O11
- Khối lượng phân tử: 342,30 g/mol
- Trạng thái: Rắn, tinh thể màu trắng
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 97–100°C (tùy vào dạng hydrat hóa)
- Độ hòa tan: Dễ tan trong nước; ít tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác
- Vị ngọt: Có vị ngọt nhẹ, bằng khoảng 45% độ ngọt của sucrose
- Độ ổn định: Rất ổn định ở nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt
Tính chất hóa học của Trehalose:
- Cấu trúc: Gồm hai phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic α(1→1).
- Phản ứng thủy phân: Dưới tác động của enzyme trehalase, trehalose bị phân giải thành hai phân tử glucose.
- Khả năng chống oxy hóa: Trehalose có thể bảo vệ tế bào và protein khỏi tổn thương do các gốc tự do.
- Tương tác với protein: Có khả năng ổn định cấu trúc protein, ngăn ngừa sự biến tính trong điều kiện nhiệt độ hoặc áp suất cao.
- Không dễ bị caramel hóa: Trehalose có điểm nhiệt độ phân hủy cao, nên ít xảy ra phản ứng caramel hóa trong quá trình gia nhiệt.
3. Ứng dụng của Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng của Trehalose:
Ngành thực phẩm:
- Chất làm ngọt tự nhiên: Trehalose được sử dụng như một chất thay thế đường trong thực phẩm nhờ vị ngọt nhẹ và ít tác động đến đường huyết, phù hợp với người bị tiểu đường.
- Bảo quản thực phẩm: Trehalose giúp bảo quản thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm đông lạnh, nhờ khả năng ổn định cấu trúc tế bào và ngăn ngừa sự phá hủy trong quá trình đông lạnh.
- Cải thiện độ bền và hương vị: Trehalose có thể cải thiện độ bền và kết cấu của thực phẩm, đồng thời giữ cho hương vị và màu sắc sản phẩm lâu dài hơn.
Ngành y học:
- Chữa bệnh thoái hóa thần kinh: Trehalose đang được nghiên cứu như một liệu pháp tiềm năng trong điều trị các bệnh như Alzheimer và Parkinson nhờ khả năng giảm sự tích tụ của các protein bất thường trong tế bào thần kinh.
- Bảo quản tế bào và mô: Trehalose được sử dụng trong bảo quản tế bào, mô và các sản phẩm sinh học (như vắc xin, huyết tương).
Ngành công nghiệp mỹ phẩm:
- Giữ ẩm và chống lão hóa: Trehalose có khả năng giữ ẩm cho da. Bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa và tổn thương, giúp ngăn ngừa lão hóa.
- Chất bảo vệ trong mỹ phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, và kem dưỡng ẩm để bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Công nghệ sinh học:
- Bảo vệ vi sinh vật: Trehalose giúp bảo vệ vi sinh vật, đặc biệt là trong các quy trình đông khô hoặc bảo quản lạnh.
- Ứng dụng trong sản xuất vắc xin: Vì khả năng bảo vệ cấu trúc sinh học.
Tỉ lệ sử dụng Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng của trehalose trong các ngành khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một ước tính về tỷ lệ sử dụng trehalose trong một số lĩnh vực phổ biến:
- Ngành thực phẩm:
- 70-80%: Trehalose chủ yếu được sử dụng trong ngành thực phẩm để làm chất làm ngọt, bảo quản thực phẩm và cải thiện độ bền của sản phẩm. Ngành này chiếm phần lớn ứng dụng của trehalose.
- Ngành y học và công nghệ sinh học:
- 10-15%: Trehalose được nghiên cứu và ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh và bảo quản tế bào, mô. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong công nghệ sinh học, bảo quản vắc xin và sản phẩm sinh học.
- Ngành mỹ phẩm:
- 5-10%: Trehalose được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống lão hóa và các sản phẩm chăm sóc da khác nhờ đặc tính giữ ẩm và chống oxy hóa.
Ngoài Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
- Sucrose (Saccarose) C12H22O11: Sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm và đồ uống.
- Maltose C6H12O6: Được dùng trong sản xuất bia, mạch nha, và thực phẩm từ ngũ cốc.
- Isomalt C12H24O11: Thay thế đường trong các sản phẩm không đường, đặc biệt trong kẹo.
- Fructose C6H12O6: Làm chất làm ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm kiêng đường.
- Raffinose C18H30O15: Hỗ trợ tiêu hóa, có trong các loại hạt và rau củ.
- Maltitol C12H24O111: Dùng trong sản phẩm không đường như kẹo và bánh ngọt.
- Lactose C12H22O11: Chất làm ngọt tự nhiên trong sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11
Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng các hợp chất tương tự Trehalose:
Bảo quản an toàn:
- Nơi lưu trữ:
- Các hợp chất như trehalose, sucrose, maltose, isomalt, và các loại đường khác nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Nên lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để tránh sự hấp thụ độ ẩm và sự phân hủy.
- Nhiệt độ bảo quản:
- Để giữ nguyên tính chất của các hợp chất này, cần bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–25°C). Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp vì có thể làm giảm chất lượng hoặc gây hư hỏng.
- Đóng gói và vận chuyển:
- Các hóa chất này nên được đóng gói trong bao bì chịu được tác động của môi trường và có thể chịu được độ ẩm và không khí. Trong quá trình vận chuyển, cần bảo vệ khỏi độ ẩm và nhiệt độ không ổn định.
Xử lý sự cố khi sử dụng:
- Tiếp xúc với da hoặc mắt:
- Nếu bị dính vào da hoặc mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và nhẹ nhàng trong vài phút. Nếu triệu chứng không giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
- Hít phải hoặc nuốt phải:
- Nếu hít phải bụi hoặc hơi của các hợp chất này, di chuyển ngay ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm, và hít thở không khí trong lành. Nếu nuốt phải một lượng lớn, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, trong y tế, và công nghệ sinh học...
Đây là địa chỉ mua Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Trehalose ở đâu, mua bán Đường Tảo ở hà nội, mua bán C12H22O11 giá rẻ. Mua bán Trehalose ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm, y tế và công nghệ sinh học...
Nhập khẩu Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11 cung cấp Trehalose - Đường Tảo - C12H22O11
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:13 - 25/12/2024