TIN(II) CHLORIDE (SnCl₂) – CHẤT LƯỢNG CAO, HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI!
Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2
Bạn cần một hóa chất đáng tin cậy cho mạ điện, tổng hợp hóa học hay xử lý nước? Tin(II) Chloride (SnCl₂) của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo!
✔ Độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khắt khe.
✔ Tác nhân khử mạnh, lý tưởng cho mạ thiếc, sản xuất hóa chất và ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
✔ Hòa tan tốt, dễ sử dụng, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất khác nhau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Stannous Chloride
Tên gọi khác: Thiếc Clorua, Tin Chloride, Stannous dichloride, Chloride of tin(II)
Công thức: SnCl2
Số CAS: 7772-99-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 là gì?
Tin(II) Chloride (SnCl₂), còn gọi là stannous chloride, là một hợp chất vô cơ của thiếc và clo. Đây là một chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước và có tính khử mạnh. Tin(II) Chloride tồn tại ở dạng khan hoặc dạng tinh thể ngậm nước (SnCl₂·2H₂O), thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Tin(II) Chloride là chất khử trong tổng hợp hữu cơ và công nghệ mạ điện. Nó được sử dụng để mạ thiếc lên kim loại khác, giúp chống ăn mòn và tăng độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, SnCl₂ còn đóng vai trò là chất xúc tác trong sản xuất nhựa PVC và là chất tạo màu trong ngành nhuộm vải.
Trong lĩnh vực thực phẩm, Tin(II) Chloride đôi khi được dùng làm phụ gia bảo quản (E512), giúp giữ màu và cải thiện độ bền của thực phẩm đóng hộp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.
Với tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi, Tin(II) Chloride là một hợp chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa học đến điện tử và thực phẩm.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2
Stannous chloride được sản xuất thông qua quá trình hóa học và có nguồn gốc từ thiếc và axit clohidric. Dưới đây là một phần quá trình sản xuất cơ bản:
- Nguyên liệu: Nguyên liệu chính bao gồm thiếc và axit clohidric.
- Oxi hóa thiếc: Thiếc (từ quặng thiếc hoặc thiếc tái chế) được đưa qua một quá trình oxi hóa, thường là bằng cách đốt thiếc trong không khí hoặc oxy. Kết quả của quá trình này là oxit thiếc (SnO2).
- Reduction to Stannous Oxide: Oxit thiếc (SnO2) được khử thành oxit thiếc(II) (SnO) thông qua sự tác động của than hoặc khí khử khác.
- Chuyển đổi thành Stannous Chloride: Oxit thiếc(II) (SnO) sau đó được tiếp tục xử lý với axit clohidric (HCl) để tạo ra Stannous Chloride (SnCl2). Quá trình này liên quan đến phản ứng hóa học sau đây:
SnO + 2HCl -> SnCl2 + H2O
Stannous chloride có thể được sản xuất trong quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu trong các ngành công nghiệp khác nhau, như nhiếp ảnh, hóa học vô cơ, và nhiều ứng dụng khác.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Stannous Chloride (SnCl2):
Tính chất của Tin(II) chloride (SnCl₂)
1. Tính chất vật lý
Công thức hóa học: SnCl₂
Khối lượng mol: 189,60 g/mol (dạng khan)
Trạng thái: Rắn, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể không màu đến trắng
Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol, methanol, nhưng ít tan trong ether
Tính hút ẩm: SnCl₂ dễ hút ẩm từ không khí, chuyển thành dạng SnCl₂·2H₂O (dihydrat)
Điểm nóng chảy: 247°C (SnCl₂ khan)
Điểm sôi: 652°C (phân hủy trước khi sôi)
Cấu trúc tinh thể: Ở trạng thái rắn, SnCl₂ có cấu trúc mạch xoắn, khác với nhiều muối halide khác của kim loại.
2. Tính chất hóa học
Tính khử mạnh: SnCl₂ là một tác nhân khử, có thể khử nhiều ion kim loại khác về dạng nguyên tố:
2FeCl3+SnCl2→2FeCl2+SnCl4
(SnCl₂ khử Fe³⁺ về Fe²⁺)
Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, SnCl₂ có thể thủy phân một phần tạo ra Sn(OH)Cl:
SnCl2+H2O⇌Sn(OH)Cl+HCl
Tác dụng với kiềm: Khi cho SnCl₂ phản ứng với dung dịch kiềm như NaOH, ban đầu tạo kết tủa Sn(OH)₂, nhưng nếu dư NaOH sẽ hòa tan tạo ion stannite:
- SnCl2+2NaOH→Sn(OH)2↓+2NaCl
- Sn(OH)2+NaOH→Na2[Sn(OH)4]
Phản ứng với axit mạnh: SnCl₂ tan trong axit HCl tạo phức SnCl₄²⁻:
SnCl2+2HCl→H2[SnCl4]SnCl₂ + 2HCl → H₂[SnCl₄]SnCl2+2HCl→H2[SnCl4]
Phản ứng với ion bạc: SnCl₂ khử ion bạc (Ag⁺) về bạc kim loại (Ag):
2AgNO3+SnCl2→2Ag↓+SnCl4+2NO3−2AgNO₃ + SnCl₂ → 2Ag↓ + SnCl₄ + 2NO₃⁻2AgNO3+SnCl2→2Ag↓+SnCl4+2NO3−

4. Ứng dụng của Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Stannous chloride (clorua thiếc(II)) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất đặc biệt của nó như khả năng khử, tạo phức và tính tan. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của nó:
4.1. Ngành xi mạ
Stannous chloride (SnCl2) có nhiều ứng dụng trong quá trình mạ điện, đặc biệt là trong mạ điện kim loại, bao gồm:
- Mạ màu vàng và niken: Stannous chloride được sử dụng rộng rãi trong việc mạ màu vàng và niken lên bề mặt của các sản phẩm kim loại như trang sức và các sản phẩm nội thất. Nó tạo ra một lớp phủ mạ màu vàng hoặc niken bền và lấp lánh trên bề mặt các vật phẩm này.
- Mạ kim loại chống ăn mòn: Stannous chloride được sử dụng để mạ điện các kim loại như thiếc, chì, và kẽm lên bề mặt các sản phẩm kim loại khác để làm cho chúng chống ăn mòn và bền hơn.
- Mạ điện trong ngành điện tử: Trong ngành điện tử, stannous chloride được sử dụng để mạ điện các thành phần quan trọng của mạch in, vi mạch, và các linh kiện điện tử khác.
- Mạ điện trong ngành công nghiệp ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, stannous chloride được sử dụng để mạ điện các bộ phận kim loại của xe hơi, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và tăng tuổi thọ.
- Mạ điện trong sản xuất bình ắc quy: Stannous chloride có ứng dụng trong việc sản xuất bình ắc quy, nơi nó được sử dụng để tạo một lớp phủ bảo vệ trên điện cực chì, giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của bình ắc quy.
- Mạ điện trong ngành sản xuất sản phẩm kim loại mạ và niken: Stannous chloride cũng được sử dụng trong ngành sản xuất sản phẩm kim loại mạ và niken để tạo ra các sản phẩm mạ đều và có bề mặt bóng bẩy.

Tỉ lệ sử dụng Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 trong ngành xi mạ
Tỉ lệ sử dụng stannous chloride (SnCl2) trong quá trình mạ điện có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại và mục đích cụ thể của quá trình mạ điện. Thông thường, stannous chloride được sử dụng dưới dạng một dung dịch trong nước. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng trong một số ứng dụng phổ biến:
- Mạ vàng và niken: Trong việc mạ vàng và niken lên bề mặt kim loại khác, dung dịch stannous chloride thường được sử dụng như một phần của quá trình mạ điện. Tỷ lệ chính xác phụ thuộc vào loại kim loại và điều kiện cụ thể, nhưng ví dụ, nó có thể chiếm từ 5% đến 20% của dung dịch mạ điện.
- Mạ điện trong ngành công nghiệp điện tử: Trong ngành điện tử, stannous chloride thường được sử dụng trong các dung dịch mạ điện với các tập trung thấp, thường từ 1% đến 10%, tùy thuộc vào quy trình mạ điện cụ thể và yêu cầu sản phẩm cuối cùng.
- Mạ kim loại chống ăn mòn: Đối với mục đích mạ kim loại chống ăn mòn, tỷ lệ sử dụng stannous chloride có thể thay đổi dựa trên loại kim loại cần được mạ điện và điều kiện môi trường. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nồng độ stannous chloride trong dung dịch có thể được điều chỉnh.
- Mạ điện trong sản xuất bình ắc quy: Trong ngành sản xuất bình ắc quy, dung dịch stannous chloride thường được sử dụng để mạ điện điện cực chì. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào thiết kế cụ thể và quy trình sản xuất.

Quy trình sử dụng Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 trong ngành xi mạ
Quy trình sử dụng stannous chloride (SnCl2) trong mạ điện kim loại thường được thực hiện cẩn thận để đảm bảo rằng quá trình diễn ra một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng stannous chloride trong mạ điện kim loại:
- Chuẩn bị thiết bị và môi trường làm việc:
- Đảm bảo môi trường làm việc được thông thoáng và có hệ thống quạt để loại bỏ khí độc.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ như áo phục, găng tay, kính bảo hộ, và mặt nạ phòng độc khi làm việc với stannous chloride.
- Chuẩn bị dung dịch stannous chloride: Tạo dung dịch stannous chloride bằng cách hòa hợp chất này vào nước theo tỷ lệ được yêu cầu cho ứng dụng cụ thể.
- Chuẩn bị bề mặt kim loại: Bề mặt kim loại cần được làm sạch hoàn toàn và loại bỏ bất kỳ bụi, dầu, hay mạch nhiễm chất khác. Điều này thường được thực hiện bằng cách tác động với các dung dịch chất tẩy và rửa.
- Mạ điện kim loại: Kim loại cần được mạ điện thường được đặt trong dung dịch stannous chloride và được kết nối với điện cực để tạo ra quá trình mạ điện. Dòng điện đi qua dung dịch để tạo ra phản ứng mạ điện.
- Kiểm soát quá trình mạ điện: Theo dõi và kiểm soát các thông số quá trình mạ điện như nhiệt độ, thời gian, dòng điện, và nồng độ dung dịch stannous chloride để đảm bảo chất lượng và độ dày của lớp mạ.
- Rửa và hoàn thiện: Sau khi quá trình mạ điện hoàn tất, bề mặt kim loại cần được rửa sạch.
- Bảo quản và loại bỏ chất thải

Ngoài Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 trong ngành xi mạ điện
Trong quá trình mạ điện kim loại, ngoài Stannous Chloride (SnCl2), còn sử dụng một số hóa chất khác như:
- Natri hydroxide (NaOH): Công thức hóa học là NaOH. Natri hydroxide thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch trong quá trình mạ điện.
- Axit clohidric (HCl): Công thức hóa học là HCl. Axit clohidric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH hoặc loại bỏ các chất cặn trong dung dịch mạ điện.
- Natri clorua (NaCl): Công thức hóa học là NaCl. Natri clorua có thể được sử dụng để cung cấp ion clorua trong quá trình mạ điện.
- Thiếc chloride (SnCl4): Công thức hóa học là SnCl4. Thay vì Stannous Chloride (SnCl2), trong một số trường hợp, SnCl4 cũng có thể được sử dụng trong quá trình mạ điện.
Tham khảo thêm hóa chất xi mạ tại đây.
4.2. Các ứng dụng khác
Nhiếp ảnh: Stannous chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh làm chất khử trong quá trình phát triển ảnh. Nó giúp tạo ra hình ảnh trong việc xử lý phim ảnh.
Phân tích hóa học: Stannous chloride thường được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định các ion khác, như ion thủy ngân (Hg²⁺) và ion thiếc(IV) (Sn⁴⁺).
Nghiên cứu và thí nghiệm hóa học: Nó có ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học để làm chất khử và trong các phản ứng hóa học đặc biệt.
Hóa chất khảm dạng: Stannous chloride có tính chất hình thành các hợp chất phức, điều này làm cho nó có ứng dụng trong việc tạo ra các hợp chất phức và quá trình khảm dạng.
Sản xuất thủy tinh và gương: Trong ngành công nghiệp sản xuất thủy tinh và gương, stannous chloride có thể được sử dụng để làm phức để tạo màu và tạo ra màng chống phản quang trên gương.
Sản phẩm chăm sóc da: Stannous chloride cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như kem cạo râu và kem đánh răng để làm sáng và tạo màu trắng.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Trong một số sản phẩm chăm sóc tóc, stannous chloride được sử dụng để kiểm soát và xử lý tình trạng gàu và nấm trên da đầu.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2
CÁCH BẢO QUẢN AN TOÀN VÀ XỬ LÝ SỰ CỐ KHI SỬ DỤNG TIN(II) CHLORIDE (SnCl₂)
1. Cách bảo quản an toàn
✅ Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: SnCl₂ dễ hút ẩm, cần bảo quản trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí để ngăn chặn quá trình oxy hóa thành SnCl₄.
✅ Tránh tiếp xúc với nước: Khi bảo quản, cần hạn chế tiếp xúc với hơi ẩm vì SnCl₂ có thể bị thủy phân.
✅ Tránh xa các chất oxy hóa mạnh: SnCl₂ là chất khử mạnh, không được để gần các chất dễ phản ứng như axit nitric (HNO₃), peroxit, clo, brom...
✅ Sử dụng bao bì chuyên dụng: Nên bảo quản trong chai thủy tinh hoặc nhựa có nắp đậy kín, không sử dụng bao bì kim loại vì có thể gây phản ứng ăn mòn.
✅ Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, ngày nhập kho và các cảnh báo an toàn trên bao bì để tránh nhầm lẫn.
2. Xử lý sự cố khi sử dụng
🔴 Hít phải hoặc tiếp xúc với da
Triệu chứng: Gây kích ứng đường hô hấp, đau rát cổ họng, ho, khó thở. Nếu tiếp xúc với da có thể gây mẩn đỏ, ngứa hoặc kích ứng.
Xử lý:
Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
Nếu hít phải nhiều, cần đưa đến cơ sở y tế.
Nếu dính vào da, rửa sạch bằng xà phòng và nước trong tối thiểu 15 phút.
🔴 Dính vào mắt
🔴 Nuốt phải
🔴 Rò rỉ hoặc đổ tràn
Cách xử lý:
Không để SnCl₂ tiếp xúc với nước vì có thể tạo khí HCl gây kích ứng.
Dùng cát, đất khô hoặc chất hấp thụ hóa học để thu gom.
Thu gom vào thùng chứa riêng biệt và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
🔴 Cháy nổ
SnCl₂ không dễ cháy, nhưng có thể phản ứng với chất oxy hóa mạnh tạo ra khí độc.
Dập tắt đám cháy bằng CO₂, bột khô hoặc cát. Không dùng nước trực tiếp để tránh phản ứng mạnh.
🔹 Lưu ý quan trọng
Luôn sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi làm việc với SnCl₂.
Làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải hơi hóa chất.
Tuân thủ các quy định an toàn hóa chất trong bảo quản và xử lý sự cố.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành xây dựng, sản xuất bê tông....
Đây là địa chỉ bán Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Tin(II) Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 dạng tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 30kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2, Trung Quốc, 30kg/thùng.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Stannous Chloride ở đâu, mua bán Thiếc Clorua ở hà nội, mua bán SnCl2 giá rẻ, Mua bán Stannous Chloride dùng trong ứng dụng ngành xi mạ điện, xi mạ thiếc, nhiếp ảnh, thí nghiệm, phân tích hóa học...
Nhập khẩu Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2 cung cấp Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:04 Thứ Ba 01/04/2025