Thiourea là một hợp chất hóa học có công thức hoá học là NH2CSNH2. Đây là một hợp chất hữu cơ chứa nguyên tử nitơ (N), hiđro (H) và lưu huỳnh (S). Thiourea thường được tìm thấy dưới dạng các tinh thể màu trắng hoặc không màu và có khả năng tan trong nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Thiourea
Tên gọi khác: Thio-urea, Sulfourea, Thiocarbamide, Thiocarbonamide
Công thức: CH4N2S
Số CAS: 62-56-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. THIOUREA - CH4N2S là gì?
Thiourea là một hợp chất hóa học quan trọng và đa dụng, với công thức hoá học là NH2CSNH2. Chất này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như thiocarbamide hoặc thio-urea. Thiourea thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu và có khả năng tan trong nước.
Một trong những ứng dụng phổ biến của thiourea là trong ngành công nghiệp giấy, nơi nó được sử dụng làm chất trợ nhuộm để nâng cao độ trắng và sáng cho sản phẩm giấy. Thiourea cũng được ưa chuộng trong quá trình điện mạ kim loại, giúp tạo ra lớp mạ bề mặt kim loại đồng đều và bền bỉ. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tạo màu, phân bón, và nhiều ứng dụng hóa học khác.
Tuy có nhiều ứng dụng hữu ích, thiourea cần được sử dụng cẩn thận do có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường. Sự nghiên cứu và quản lý kỹ thuật của thiourea đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất THIOUREA - CH4N2S
Thiourea có thể được sản xuất từ nhiều phương pháp khác nhau, nhưng phương pháp chính là sử dụng dithiocarbamate và hydrolysis. Dưới đây là mô tả cơ bản về nguồn gốc và cách sản xuất thiourea:
Nguồn gốc: Thiourea tự nhiên không được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên. Nó thường được sản xuất công nghiệp từ các nguyên liệu hóa học cơ bản.
Cách sản xuất:
Tạo dithiocarbamate: Bước đầu tiên trong quá trình sản xuất thiourea là tạo ra dithiocarbamate, một hợp chất chứa nguyên tố lưu huỳnh (S). Dithiocarbamate có thể được tạo ra bằng cách phản ứng carbamate (hợp chất có công thức tổng quát là R1R2NCO2) với lưu huỳnh hoặc các hợp chất lưu huỳnh khác.
Hydrolysis: Sau khi có dithiocarbamate, nó sẽ trải qua quá trình hydrolysis để tạo ra thiourea. Hydrolysis là quá trình phản ứng với nước, trong đó các liên kết giữa nguyên tử lưu huỳnh và cacbon trong dithiocarbamate bị phá vỡ, tạo ra thiourea và các sản phẩm phụ như các amine.
3. Tính chất vật lý và hóa học của THIOUREA - CH4N2S
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của thiourea:
Tính chất vật lý:
- Tinh thể và màu sắc: Thiourea thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Tinh thể của nó có cấu trúc tinh thể orthorhombic.
- Khả năng tan trong nước: Thiourea có khả năng tan trong nước và hòa tan tốt trong nước ở nhiệt độ phòng. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của thiourea là khoảng 182-183°C.
Tính chất hóa học:
- Tính axit và bazơ: Thiourea là một hợp chất amide của lưu huỳnh và có tính axit yếu. Nó có thể tạo thành muối và phản ứng với các chất bazơ để tạo ra các sản phẩm tương ứng.
- Phản ứng với kim loại: Thiourea có khả năng tạo chelate với nhiều kim loại khác nhau như bạc, đồng, và niken. Do đó, nó được sử dụng trong quá trình điện mạ kim loại để tạo ra lớp mạ bề mặt.
- Phản ứng oxit hóa: Thiourea có thể bị oxy hóa thành các sản phẩm khác dưới tác động của oxy, các chất oxy hóa hoặc nhiệt độ cao.
- Tính chất tạo màu: Thiourea được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may và nhuộm để tạo ra các màu sắc khác nhau trên sợi vải. Nó tương tác với các chất tạo màu để tạo ra màu sắc mong muốn.
- Tính chất kháng khuẩn: Thiourea có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân và y tế.
4. Ứng dụng của THIOUREA - CH4N2S do KDCCHEMICAL cung cấp
Thiourea có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của thiourea:
4.1. Ngành giấy
Trong công nghiệp giấy, thiourea được sử dụng với một số mục đích khác nhau như là một chất trợ nhuộm, một chất chống ô nhiễm, và một phụ gia giúp cải thiện chất lượng sản phẩm giấy. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của thiourea trong ngành công nghiệp giấy:
Chất trợ nhuộm: Thiourea thường được sử dụng làm chất trợ nhuộm trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện độ trắng và sáng của sản phẩm giấy. Nó có khả năng tạo ra màu trắng và đánh bại màu tự nhiên của sợi giấy.
Chất chống ô nhiễm: Thiourea cũng có khả năng loại bỏ một số loại ô nhiễm hữu cơ và các tạp chất khác từ giấy và quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng hiệu suất của quá trình sản xuất.
Chất làm mịn và làm bóng: Thiourea có khả năng làm mịn bề mặt của giấy và tạo độ bóng cho nó, làm cho giấy trở nên mềm mại hơn và có vẻ đẹp hơn.
Chất cản trở quá trình oxi hóa: Trong một số trường hợp, thiourea được sử dụng để cản trở quá trình oxi hóa trong giấy. Điều này có thể giúp giảm tiến trình lão hóa và giữ cho giấy được bảo quản lâu dài hơn.
Giấy đặc biệt: Thiourea cũng có thể được sử dụng để sản xuất giấy đặc biệt có tính chất và đặc điểm cụ thể, ví dụ như giấy có độ trắng cao hoặc giấy đặc biệt cho in ấn và nhuộm màu.
Tỉ lệ sử dụng THIOUREA - CH4N2S trong ngành giấy
Tỉ lệ sử dụng thiourea trong sản xuất giấy thường phụ thuộc vào mục đích cụ thể và loại sản phẩm giấy đang được sản xuất. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng thiourea trong một số ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy:
Chất trợ nhuộm: Tùy thuộc vào mục tiêu sản phẩm cuối cùng, tỉ lệ sử dụng thiourea như một chất trợ nhuộm có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 1% trên trọng lượng sợi giấy.
Chất chống ô nhiễm: Thiourea thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường dưới 0,1% trên trọng lượng sợi giấy, để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Chất làm mịn và làm bóng: Tỉ lệ sử dụng thiourea làm chất làm mịn và làm bóng thường rất thấp, thường chỉ là một phần trăm rất nhỏ so với trọng lượng giấy.
Chất cản trở quá trình oxi hóa: Nếu được sử dụng để cản trở quá trình oxi hóa trong giấy, thiourea cũng được sử dụng ở mức rất thấp, thường dưới 0,1% trên trọng lượng sợi giấy.
Quy trình sử dụng THIOUREA - CH4N2S trong quá trình sản xuất giấy
Quy trình sử dụng thiourea trong sản xuất giấy thường phụ thuộc vào mục đích cụ thể và quy trình sản xuất của nhà máy giấy. Dưới đây là một quy trình sử dụng thiourea cơ bản trong ngành công nghiệp giấy:
Chuẩn bị thiourea: Thiourea thường được sử dụng dưới dạng bột tinh thể. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng và đảm bảo rằng nó không bị nhiễm tạp chất hay ô nhiễm.
Pha loãng: Thiourea thường được pha loãng trong nước để tạo thành một dung dịch. Tỷ lệ pha loãng thường được xác định dựa trên mục đích sử dụng cụ thể và quy trình sản xuất. Dung dịch thiourea sẽ được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Thêm vào quá trình sản xuất: Dung dịch thiourea được thêm vào quá trình sản xuất giấy tại điểm phù hợp trong quy trình. Điều này thường xảy ra trong các bể hoặc hệ thống trước khi sợi giấy được hình thành hoặc sau khi sợi giấy đã được hình thành, tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng cụ thể.
Kiểm soát và theo dõi: Quá trình sử dụng thiourea cần được kiểm soát chặt chẽ và theo dõi để đảm bảo rằng nó đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Kiểm tra định kỳ cũng cần thực hiện để đảm bảo rằng thiourea không bị nhiễm tạp chất hoặc ô nhiễm trong quá trình sử dụng.
Bảo quản và xử lý an toàn: Thiourea phải được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện thích hợp. Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn hóa học và môi trường để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên và môi trường.
Điều chỉnh theo nhu cầu: Tỉ lệ sử dụng thiourea có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của sản phẩm giấy cuối cùng.
Ngoài THIOUREA thì trong ngành giấy còn sử dụng thêm các loại hóa chất khác dưới đây
Trong quá trình sản xuất giấy, ngoài thiourea, có thể sử dụng nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào loại sản phẩm giấy, mục đích và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể được sử dụng:
Sulfat nhôm (Aluminum sulfate): Công thức hóa học: Al2(SO4)3. Sulfat nhôm thường được sử dụng để làm sạch nước và tạo ra flocculation để loại bỏ các tạp chất từ nước thô trước khi sử dụng nước trong quá trình sản xuất giấy.
Hydrated Lime (Ca(OH)2): Công thức hóa học: Ca(OH)2. Hydrated lime thường được sử dụng để điều chỉnh pH của nước trong quá trình sản xuất giấy và để cải thiện quá trình flocculation.
Kemikali (Chemicals): Bao gồm các hóa chất khác nhau như soda ash (Na2CO3), soda cáustic (NaOH), các flocculants, các chất tạo nhiễm điện, và nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể.
Chất chống ô nhiễm: Bao gồm chất đục (clarifying agents) như polyacrylamide (PAM) hoặc chất chống vi khuẩn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong quá trình sản xuất giấy.
Chất tạo màu (Dyeing Agents): Được sử dụng để tạo màu cho giấy nếu cần thiết. Các chất tạo màu có thể là hữu cơ hoặc hợp chất hóa học đặc biệt.
Chất bảo quản: Đôi khi, chất bảo quản như bisulfite (Na2S2O5) có thể được sử dụng để bảo quản giấy và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc.
Chất làm mềm và làm bóng: Chất làm mềm như stearic acid và chất làm bóng như paraffin wax có thể được sử dụng để cải thiện tính chất bề mặt và độ mịn của giấy.
4.2. Ngành phân bón
Thiourea cũng có một số ứng dụng trong ngành sản xuất phân bón, đặc biệt là trong sản xuất phân bón chứa nguyên tố nitơ. Dưới đây là một số ứng dụng trong ngành phân bón:
Nguồn nitơ: Thiourea có thể được sử dụng làm nguồn nitơ cho phân bón. Nitơ là một trong các nguyên tố chất lượng chính cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Khi thiourea được xử lý và biến đổi, nó có thể cung cấp nitơ cho cây trồng dưới dạng amoniac và urea.
Chất ổn định và tạo cân bằng pH: Thiourea cũng có khả năng hoạt động như một chất ổn định pH trong phân bón. Nó có thể giúp duy trì cân bằng pH trong đất và tăng khả năng hấp thụ nitơ từ phân bón.
Tăng hiệu suất hấp thụ nitơ của cây trồng: Thiourea có thể được sử dụng như một chất kích thích cho cây trồng để tăng hiệu suất hấp thụ nitơ. Nó có thể giúp cây trồng tiêu thụ nitơ một cách hiệu quả hơn, từ đó cải thiện sản lượng và chất lượng của cây trồng.
Tỉ lệ sử dụng THIOUREA - CH4N2S trong ứng dụng sản xuất hân bón
Tỉ lệ sử dụng thiourea trong ngành sản xuất phân bón thường thấp và phụ thuộc vào loại sản phẩm phân bón cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một ví dụ về tỉ lệ sử dụng thiourea trong một số ứng dụng phân bón:
Chất ổn định pH: Trong một số trường hợp, thiourea có thể được sử dụng để ổn định pH trong phân bón. Tỉ lệ sử dụng thường rất thấp, thường chỉ là một phần trăm rất nhỏ so với trọng lượng phân bón.
Nguồn nitơ: Khi thiourea được sử dụng như một nguồn nitơ cho phân bón, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ khoảng 1% đến 5% trên trọng lượng phân bón, tùy thuộc vào cách thiourea được biến đổi và chế biến để cung cấp nitơ.
Chất kích thích cây trồng: Nếu thiourea được sử dụng như một chất kích thích cho cây trồng để tăng hiệu suất hấp thụ nitơ, tỉ lệ sử dụng thường rất thấp, thường chỉ là một phần trăm rất nhỏ so với trọng lượng phân bón.
4.3. Ngành xi mạ
Thiourea có nhiều ứng dụng trong ngành xi mạ, đặc biệt là trong quá trình điện mạ kim loại. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của thiourea trong ngành xi mạ:
Xi mạ bạc (Silver Plating): Thiourea thường được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình xi mạ bạc. Nó giúp tạo ra lớp mạ bạc trên bề mặt kim loại, cải thiện tính bóng và bền bỉ của sản phẩm cuối cùng.
Xi mạ đồng (Copper Plating): Thiourea cũng được sử dụng trong quá trình xi mạ đồng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng lớp mạ đồng, đảm bảo tính đồng đều và tránh sự xuất hiện của các khuyết điểm.
Xi mạ niken (Nickel Plating): Thiourea có thể được sử dụng trong quá trình xi mạ niken để cải thiện tính chất của lớp mạ niken, ví dụ như độ bóng và độ bền.
Xi mạ vàng (Gold Plating): Trong quá trình xi mạ vàng, thiourea có thể được sử dụng để tạo ra lớp mạ vàng mịn màng và có độ bóng cao.
Kiểm soát quá trình điện mạ: Thiourea cũng có thể được sử dụng để kiểm soát quá trình điện mạ bằng cách điều chỉnh pH và các yếu tố khác của dung dịch xi mạ, giúp đạt được kết quả mong muốn.
Làm mịn bề mặt kim loại: Thiourea có khả năng làm mịn bề mặt kim loại và giảm điểm bám dính, giúp tạo ra các sản phẩm có bề mặt mịn màng và đẹp hơn.
Tỉ lệ sử dụng của THIOUREA - CH4N2S trong các ứng dụng xi mạ
Tỉ lệ sử dụng thiourea trong ngành xi mạ phụ thuộc vào loại kim loại và quy trình xi mạ cụ thể. Dưới đây là một ước tính tỉ lệ sử dụng thiourea trong một số ứng dụng xi mạ phổ biến:
Xi mạ bạc (Silver Plating): Tỉ lệ sử dụng thiourea thường dao động từ 0,5% đến 5% trong dung dịch xi mạ bạc.
Xi mạ đồng (Copper Plating): Tỉ lệ sử dụng thiourea trong xi mạ đồng có thể là khoảng từ 0,2% đến 2%.
Xi mạ niken (Nickel Plating): Tùy thuộc vào mục đích cụ thể, tỉ lệ sử dụng thiourea trong xi mạ niken có thể từ 0,5% đến 2%.
Xi mạ vàng (Gold Plating): Trong xi mạ vàng, thiourea thường được sử dụng ở mức rất thấp, có thể từ 0,1% trở xuống.
Kiểm soát quá trình điện mạ: Tùy thuộc vào mục tiêu kiểm soát quá trình, thiourea có thể được sử dụng trong một loạt các tỷ lệ từ rất thấp đến cao hơn, thường trong khoảng từ 0,1% đến 5%.
4.4. Các ứng dụng khác
Dệt may và nhuộm: Thiourea được sử dụng trong ngành dệt may và nhuộm để tạo màu sắc trên sợi vải và sợi sợi tự nhiên.
Chất tạo màu: Thiourea có khả năng tạo ra các hợp chất hữu cơ màu sắc, nên nó được sử dụng trong công nghiệp chất tạo màu.
Sản xuất thuốc nhuộm: Thiourea được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu để tạo ra các sản phẩm có màu sắc đa dạng.
Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Thiourea có tính chất kháng khuẩn nên có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
Thí nghiệm hóa học: Nó cũng có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm cho các mục đích phân tích và nghiên cứu hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng THIOUREA - CH4N2S
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng thiourea:
Bảo quản thiourea:
- Bảo quản thiourea trong bao bì gốm, nhựa hoặc kim loại chất lượng tốt để ngăn cản sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh hiện tượng hấp thụ độ ẩm.
An toàn khi sử dụng:
- Khi làm việc với thiourea, hãy luôn đeo thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo bảo hộ.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và thăm bác sĩ nếu cần.
- Không nên hít phải bụi hoặc hơi của thiourea. Sử dụng trong môi trường có hệ thống thông gió tốt hoặc trong máy hút chất độc.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp nổ hoặc cháy, sử dụng bộ cứu hỏa phù hợp. Đảm bảo có lửa thoát ra khi tiếp xúc với không khí.
- Nếu thiourea tiếp xúc với da hoặc mắt, làm theo các hướng dẫn của hãng sản xuất hoặc tư vấn y tế. Rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu nuốt hoặc nghi ngờ nuốt thiourea, ngay lập tức thăm bác sĩ và mang theo thông tin về sản phẩm.
Xử lý thải sản phẩm:
- Không xả thiourea hoặc dung dịch chứa thiourea vào môi trường tự nhiên hoặc cống rãnh.
- Tuân thủ các quy định và luật pháp về xử lý và loại bỏ chất thải hóa học.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của THIOUREA - CH4N2S dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua THIOUREA - CH4N2S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua THIOUREA - CH4N2S tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất THIOUREA - CH4N2S được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành phân bón, xi mạ, ngành giấy..
Đây là địa chỉ bán THIOUREA - CH4N2S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
THIOUREA - CH4N2S do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà THIOUREA - CH4N2S có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá THIOUREA - CH4N2S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, THIOUREA - CH4N2S dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
THIOUREA - CH4N2S, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất THIOUREA - CH4N2S của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất THIOUREA - CH4N2S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua THIOUREA ở đâu, mua bán CH4N2S ở hà nội, mua bán THIO-UREA giá rẻ, Mua bán THIOUREA dùng trong ứng dụng ngành phân bón, ngành giấy, xi mạ....
Nhập khẩu THIOUREA - CH4N2S cung cấp THIOUREA - CH4N2S.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:08 Thứ Ba 12/09/2023