Taurine là một loại axit amino không có trong các chuỗi peptit để tạo nên protein, và nó được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và nhiều loài động vật. Taurine có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Taurine
Tên gọi khác: Aminoethanesulfonic acid, Taurin, Taukis, Taurina, Acid 2-aminoethanesulfonic
Công thức: C2H7NO3S
Số CAS: 107-35-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID là gì?
Taurine là một loại axit amino quan trọng cho sức khỏe con người và nhiều loài động vật. Mặc dù không tham gia vào việc xây dựng các chuỗi peptit để tạo thành protein như các axit amino khác, taurine vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cơ thể.
Axit amino này thường được tìm thấy tự nhiên trong các nguồn thực phẩm như thịt, hải sản và sữa. Taurine có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm hỗ trợ cho hệ thần kinh, kiểm soát tình trạng tim mạch và tham gia vào quá trình tiêu hóa.
Ngoài ra, taurine cũng được nghiên cứu về tiềm năng lợi ích của nó trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm thúc đẩy sức kháng, bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, và giúp cải thiện tâm trí.
Tuy taurine có thể được bổ sung thông qua thực phẩm hoặc các sản phẩm năng lượng, nhưng việc sử dụng nó cần phải được kiểm soát để tránh tác động phụ không mong muốn. Taurine tiếp tục là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID
Taurine có thể tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và cũng có thể được sản xuất công nghiệp theo các quy trình hóa học. Dưới đây là thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất taurine:
Nguồn gốc tự nhiên: Taurine tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa. Con người cũng có khả năng tổng hợp taurine từ các axit amino khác như cysteine và methionine. Do đó, một phần lượng taurine trong cơ thể con người đến từ việc tổng hợp tự nhiên và một phần khác từ thực phẩm.
Sản xuất công nghiệp: Taurine cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua các quy trình hóa học. Cách sản xuất taurine thương mại thường bắt đầu từ nguồn nguyên liệu sulfur, và sau đó, các bước chính trong quá trình sản xuất bao gồm:
Hydrogenation (Sự thủy phân): Sulfur được chuyển thành isethionic acid thông qua một quá trình thủy phân sử dụng nước và hydro. Isethionic acid là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất taurine.
Sulfonation (Sự sulfon hóa): Isethionic acid được sulfon hóa bằng sulfur trioxide để tạo ra taurine sulfonic acid.
Nhập nhằng: Taurine sulfonic acid sau đó được nhập nhằng bằng cách thủy phân sử dụng nước để tạo ra taurine tinh khiết.
Kết tinh và tinh chế: Taurine tạo thành sau quá trình nhập nhằng có thể được kết tinh và tinh chế để tạo ra sản phẩm taurine cuối cùng, thường là dạng bột tinh khiết.
Sản xuất taurine công nghiệp được thực hiện trong các nhà máy chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.
3. Tính chất vật lý và hóa học của TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của taurine:
Tính chất vật lý:
- Dạng: Taurine là một hợp chất hóa học có dạng bột tinh khiết màu trắng.
- Tích trữ: Nó có thể tan trong nước và dung môi hòa tan mạnh mẽ. Taurine thường được cung cấp dưới dạng bột tinh khiết hoặc viên nang dễ dàng để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm hoặc thức uống.
- Nhiệt độ nóng chảy: Taurine có nhiệt độ nóng chảy khoảng 300-305 °C (572-581 °F).
Tính chất hóa học:
- Axit amino: Taurine là một axit amino, nhưng nó không tham gia vào quá trình tạo thành chuỗi peptit hoặc protein như các axit amino khác. Thay vào đó, nó tồn tại dưới dạng độc lập.
- Tính chất acid-base: Taurine là một axit amino, vì nó chứa một nhóm axit (-COOH). Tuy nhiên, nó cũng chứa một nhóm amino (-NH2), làm cho nó có tính chất amphoteric, có thể hoạt động như axit hoặc bazơ trong phản ứng hóa học.
- Tính chất chống oxi hóa: Taurine có khả năng chống oxi hóa và bảo vệ tế bào khỏi hủy hoại của các gốc tự do. Điều này làm cho nó có giá trị trong bảo vệ mắt và chức năng tim mạch.
- Chất kích thích tỉnh thức: Taurine được thêm vào nhiều thức uống năng lượng và thực phẩm bổ sung do khả năng tăng cường sự tỉnh thức và năng lượng. Tuy nhiên, tác động chính của taurine liên quan đến việc cân bằng các dịch chất trong cơ thể thay vì là một chất kích thích trực tiếp.
4. Ứng dụng của TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID do KDCCHEMICAL cung cấp
Taurine có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm sức khỏe con người, công nghiệp thực phẩm và chăm sóc thú cưng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của taurine:
4.1. Chăm sóc sức khỏe con người
Taurine có nhiều ứng dụng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe con người. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của taurine trong lĩnh vực sức khỏe con người:
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Taurine có khả năng giúp kiểm soát huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch. Nó có tác động mở rộng mạch máu, giúp giảm căng thẳng trên hệ tim mạch và có thể giúp làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Bảo vệ thị giác: Taurine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mặt trời và các gốc tự do. Nó có thể giúp ngăn chặn các vấn đề về thị lực như mắt đen và bệnh mắt liên quan đến tuổi tác.
Hỗ trợ chức năng thần kinh: Taurine có vai trò trong việc duy trì chức năng thần kinh bình thường và cải thiện tình trạng tâm trí. Nó có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu, cũng như tăng cường sự tỉnh táo.
Bổ sung dinh dưỡng: Taurine thường được thêm vào các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là trong các thức uống năng lượng, để cung cấp năng lượng và tăng cường sự tỉnh thức.
Hỗ trợ sức kháng: Taurine có thể giúp tăng cường sức kháng của cơ thể, giúp ngăn ngừa các bệnh lý và tác động bảo vệ đối với hệ miễn dịch.
Điều trị một số bệnh lý: Taurine đã được nghiên cứu trong việc điều trị một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh viêm gan, và bệnh Alzheimer, mặc dù cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả trong các trường hợp này.
4.2. Chăm sóc sức khỏe thú cưng
Taurine cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong chăm sóc sức khỏe thú cưng, đặc biệt là cho mèo. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của taurine trong lĩnh vực chăm sóc thú cưng:
Dinh dưỡng cho mèo: Taurine là một thành phần quan trọng trong thức ăn cho mèo. Mèo không thể tổng hợp taurine đủ lượng trong cơ thể của họ và phải nhận nó từ thức ăn. Thiếu hụt taurine có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như các vấn đề tim mạch và vấn đề về thị giác.
Bảo vệ sức khỏe tim mạch của mèo: Taurine chơi một vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe tim mạch của mèo. Thiếu hụt taurine có thể gây ra các vấn đề như bệnh tim mạch và tăng nguy cơ bị đột quỵ.
Bảo vệ thị giác của mèo: Taurine giúp bảo vệ thị giác của mèo khỏi các vấn đề như mắt đen và bệnh thị lực liên quan đến tuổi tác.
Hỗ trợ sức kháng của thú cưng: Taurine có thể giúp tăng cường sức kháng của thú cưng và bảo vệ chúng khỏi các bệnh lý và tác nhân gây hại.
Dược phẩm cho thú cưng: Taurine cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm cho thú cưng để điều trị các vấn đề sức khỏe như vấn đề tim mạch và thị giác.
4.3. Ngành thực phẩm
Taurine cũng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của taurine trong thực phẩm:
Thức uống năng lượng: Taurine thường được thêm vào các thức uống năng lượng như nước tăng lực và đồ uống thể thao để tăng cường sự tỉnh thức và năng lượng. Nó có khả năng làm giảm mệt mỏi và tăng cường hiệu suất thể thao.
Sản phẩm thể thao: Taurine cũng thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho thể thao và tập luyện. Nó có thể giúp cải thiện sự phục hồi sau tập luyện và giảm cơn mệt mỏi.
Thực phẩm chức năng: Taurine có thể thêm vào các sản phẩm thực phẩm chức năng như các loại nước uống bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chức năng khác để cung cấp các lợi ích cho sức khỏe như hỗ trợ sức kháng và kiểm soát tình trạng tim mạch.
Sản phẩm thực phẩm đóng gói: Taurine cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm đóng gói để cải thiện hương vị và các tính chất chất lượng của sản phẩm.
Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống, taurine có thể được sử dụng làm chất bổ sung để điều chỉnh hương vị và các tính chất hóa học của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Taurine trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng taurine trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của taurine trong một số sản phẩm phổ biến:
Thức uống năng lượng: Trong các thức uống năng lượng như nước tăng lực, tỉ lệ sử dụng taurine thường nằm trong khoảng 0,1% đến 0,4% của tổng trọng lượng sản phẩm. Điều này có nghĩa rằng trong mỗi lon nước tăng lực, có một lượng nhỏ taurine, thường từ 100mg đến 400mg.
Sản phẩm thể thao: Taurine thường được sử dụng trong các sản phẩm thể thao như bột protein hoặc thức ăn bổ sung dinh dưỡng. Tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào mục tiêu của sản phẩm, nhưng thường nằm trong khoảng từ 500mg đến 2000mg (0,5g đến 2g) taurine trong mỗi khẩu phần sản phẩm.
Thực phẩm chức năng: Trong các thực phẩm chức năng như viên nang bổ sung dinh dưỡng hoặc thực phẩm chức năng đóng gói, tỉ lệ sử dụng taurine có thể thay đổi rất lớn, phụ thuộc vào mục đích và công thức cụ thể của sản phẩm. Tuy nhiên, thường thì tỷ lệ này thấp hơn so với trong các thức uống năng lượng hoặc sản phẩm thể thao.
Quy trình sử dụng Taurine trong các sản phẩm thực phẩm
Quy trình sử dụng taurine trong sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống đòi hỏi tuân theo các quy định an toàn và liều lượng cụ thể, và phải được thực hiện theo các bước cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng taurine trong sản phẩm thực phẩm:
Xác định mục tiêu sử dụng: Xác định mục tiêu sử dụng taurine trong sản phẩm thực phẩm là điều quan trọng đầu tiên. Bạn cần xác định mục đích sử dụng taurine, tỷ lệ cần sử dụng, và mục tiêu thị trường.
Tuân thủ quy định an toàn: Đảm bảo rằng việc sử dụng taurine tuân thủ các quy định an toàn và tiêu chuẩn của cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm trong khu vực hoặc quốc gia của bạn. Điều này bao gồm việc xác định mức độ taurine được cho phép trong sản phẩm và đánh dấu sản phẩm một cách chính xác.
Chọn loại taurine: Chọn nguồn cung cấp taurine đáng tin cậy và có chất lượng. Taurine có thể được mua từ các nhà sản xuất hóa chất hoặc nhà cung cấp nguyên liệu thực phẩm.
Thử nghiệm và kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng taurine trong sản phẩm cuối cùng, thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đạt được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
Sản xuất sản phẩm: Sử dụng taurine theo tỷ lệ xác định trong công thức sản phẩm. Quy trình sản xuất sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm, nhưng cần phải đảm bảo rằng taurine được pha trộn và tích hợp vào sản phẩm một cách đồng nhất.
Kiểm tra cuối cùng: Sau khi sản phẩm đã được sản xuất, thực hiện kiểm tra cuối cùng để đảm bảo rằng mức taurine trong sản phẩm đáp ứng yêu cầu và quy định an toàn.
Đánh dấu và đóng gói: Đánh dấu sản phẩm một cách chính xác để chỉ ra nồng độ taurine và hướng dẫn sử dụng. Đóng gói sản phẩm theo quy trình tiêu chuẩn.
Lưu trữ và vận chuyển: Lưu trữ và vận chuyển sản phẩm theo các điều kiện đảm bảo tính ổn định và an toàn của taurine.
Kiểm tra kiểm soát chất lượng: Liên tục thực hiện kiểm tra kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm duy trì chất lượng và an toàn trong suốt quá trình sản xuất và sau khi ra khỏi nhà máy sản xuất.
Tuân thủ các quy định liên quan đến xuất xứ và phân phối: Đảm bảo rằng sản phẩm được tuân thủ các quy định về xuất xứ và phân phối khi đi vào thị trường.
Ngoài Taurine thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây
Có một số hóa chất khác mà thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, cùng với taurine. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và công thức hóa học của chúng:
Caffeine (Caffein): Caffeine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H10N4O2. Nó là chất kích thích tỉnh thức thường được tìm thấy trong cà phê, trà, và nhiều thức uống năng lượng.
Ascorbic Acid (Axit ascorbic): Axit ascorbic, còn gọi là vitamin C, có công thức hóa học C6H8O6. Nó là một vitamin quan trọng trong thực phẩm, được sử dụng như một chất chống oxi hóa và bảo quản thực phẩm.
Sodium Chloride (Muối natri): Muối natri có công thức hóa học NaCl. Nó là một chất điều vị quen thuộc được sử dụng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm.
Citric Acid (Axit citric): Axit citric có công thức hóa học C6H8O7. Nó thường được sử dụng làm chất điều vị và chất chống oxi hóa trong thực phẩm và đồ uống.
Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Bicarbonate natri có công thức hóa học NaHCO3. Nó thường được sử dụng trong nước soda để tạo bọt và cải thiện vị ngon.
Xanthan Gum (Cẩm thạch xanthan): Cẩm thạch xanthan có công thức hóa học (C35H49O29)n. Nó là một chất làm đặc và làm nguội thực phẩm, thường được sử dụng để cải thiện độ nhớt và kết cấu của các sản phẩm thực phẩm.
Sodium Benzoate (Benzoate natri): Benzoate natri có công thức hóa học C6H5COONa. Nó là một chất bảo quản thực phẩm thường được sử dụng để ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thực phẩm.
Monosodium Glutamate (MSG - Muối monosodium của L-glutamic acid): MSG có công thức hóa học C5H8NNaO4. Nó là một chất tạo mùi và cải thiện hương vị thường được sử dụng trong thực phẩm để tăng cường vị ngon.
4.4. Các ứng dụng khác
Dược phẩm: Thành phần dược phẩm: Taurine được sử dụng trong một số loại thuốc dùng để điều trị các vấn đề tim mạch và tầm nhìn.
Công nghiệp hóa chất: Sản xuất hóa chất: Taurine cũng được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp như sản xuất dung môi và hóa chất khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID
Bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố khi sử dụng taurine (hay bất kỳ hóa chất nào) trong ngành thực phẩm hoặc công nghiệp đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn và quy trình chính xác. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan:
Bảo quản an toàn:
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản taurine ở nơi khô ráo, thoáng mát và thoát nước. Tuân thủ nhiệt độ và điều kiện bảo quản được đề xuất bởi nhà sản xuất.
- Chọn nơi lưu trữ phù hợp: Lưu trữ taurine ở nơi riêng biệt, được dành riêng cho hóa chất, và tránh lưu trữ gần thực phẩm chưa được xử lý.
- Đánh dấu đúng cách: Hãy đánh dấu taurine bằng nhãn đầy đủ thông tin về tên gọi, nguồn gốc, hạn sử dụng, và các cảnh báo liên quan. Nhận biết hóa chất bằng mã số CAS (Chemical Abstracts Service) để tránh nhầm lẫn.
- Sử dụng đúng cách: Sử dụng taurine chỉ dựa trên mục đích và liều lượng đã được xác định. Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đeo thiết bị bảo hộ khi cần thiết.
An toàn trong quá trình sử dụng:
- Đào tạo nhân viên: Đảm bảo rằng tất cả nhân viên tham gia vào việc sử dụng taurine đều được đào tạo về việc sử dụng an toàn, biện pháp khẩn cấp và cách xử lý sự cố.
- Tuân thủ quy tắc an toàn: Tuân thủ các quy tắc an toàn và quy trình làm việc được đặt ra bởi công ty hoặc tổ chức quản lý an toàn.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo rằng nhân viên đang sử dụng taurine đeo đủ thiết bị bảo hộ như kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Ngừng sử dụng: Nếu có sự cố hoặc rò rỉ taurine, ngừng sử dụng ngay lập tức và cách ly khu vực bị ảnh hưởng.
- Áp dụng biện pháp an toàn: Áp dụng biện pháp an toàn như đeo thiết bị bảo hộ và cách ly sự cố để ngăn chặn sự lan truyền của vấn đề.
- Báo cáo và ghi lại: Báo cáo sự cố cho người quản lý và ghi lại thông tin chi tiết về sự cố, bao gồm thời gian, nguyên nhân và các biện pháp đã thực hiện.
- Xử lý sự cố theo hướng dẫn: Tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia an toàn để xử lý sự cố, bao gồm việc làm sạch, loại bỏ hoặc tiếp tục theo dõi tình hình.
- Đánh giá và cải thiện: Sau khi xử lý sự cố, đánh giá lại quy trình và biện pháp an toàn để ngăn chặn tái diễn và cải thiện quá trình làm việc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành y học, dược phẳm....
Đây là địa chỉ bán TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua TAURINE ở đâu, mua bán C2H7NO3S ở hà nội, mua bán AMINO ETHANESULFONIC ACID giá rẻ, Mua bán TAURINE dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm...
Nhập khẩu TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID cung cấp TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:58 Thứ Bảy 23/09/2023