Sorbitol, tên ít thông dụng hơn glucitol, là một hợp chất hữu cơ thuộc loại rượu đường có công thức hóa học C₆H₁₄O₆. Hợp chất này có vị ngọt, trong cơ thể con người chất này chuyển hóa chậm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sorbitol Powder
Tên gọi khác: Sorbitol Bột, Glucitol, E420, Sorbit, Sorbitol đá, Sorbitol LTS Powder, D-Sorbitol, Đường Sorbitol, Rượu Đường
Công thức: C6H14O6
Số CAS: 50-70-4
Xuất xứ: Indonesia, Trung Quốc
Kích cỡ: 20-50 mesh
Quy cách: 20-25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 là gì?
Sorbitol là một loại đường đường alkyl polyol thuộc họ đường đường. Nó thường được sử dụng như một chất làm ngọt thay thế cho đường, đặc biệt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có ít calo hoặc không calo. Sorbitol có khả năng làm ngọt tương tự như đường, nhưng nó có ít calo hơn, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm ăn kiêng và thức uống không đường.
Sorbitol có dạng dạng bột (sorbitol powder) hoặc dạng lỏng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm như kẹo, thực phẩm bảo quản và nhiều loại thực phẩm khác. Ngoài ra, sorbitol cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Sorbitol có khả năng hút nước, nên nó có thể được sử dụng để tạo độ ẩm cho các sản phẩm thực phẩm và chất xơ, giúp làm tăng độ ngon và độ mềm của sản phẩm. Tuy nhiên, khi tiêu thụ quá nhiều sorbitol, có thể gây ra tình trạng tiêu chảy và khó tiêu.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6
Sorbitol có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại trái cây, như lê, mận, táo, vàng, và dứa. Tuy nhiên, hầu hết sorbitol được sử dụng trong công nghiệp và sản xuất thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe được sản xuất bằng cách tổng hợp từ glucose.
Dưới đây là một phần quy trình tổng hợp sorbitol từ glucose:
Chuyển đổi glucose thành glucose 6-phosphate: Đầu tiên, glucose (đường glucose) được chuyển đổi thành glucose 6-phosphate thông qua một phản ứng enzym. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng enzyme glucose isomerase.
Chuyển đổi glucose 6-phosphate thành sorbitol: Glucose 6-phosphate sau đó được chuyển đổi thành sorbitol thông qua một phản ứng chuyển hóa. Phản ứng này thường được thực hiện bằng cách sử dụng enzyme aldose reductase và cung cấp hydrogen (H2) cho phản ứng.
Tinh chế và ly tâm: Sau khi sorbitol đã được sản xuất, nó cần được tinh chế và ly tâm để loại bỏ các tạp chất và tạo ra sorbitol có độ tinh khiết cao.
Đóng gói và phân phối: Sau quá trình sản xuất và tinh chế, sorbitol được đóng gói thành dạng hạt, bột, hoặc dạng lỏng tùy theo ứng dụng cuối cùng và sau đó được phân phối đến các công ty sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc các ngành công nghiệp khác.
Sorbitol tổng hợp từ glucose có khả năng tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao và đáng tin cậy, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6
Dưới đây là mô tả về các tính chất vật lý và hóa học của sorbitol powder:
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sorbitol powder thường có dạng bột mịn hoặc hạt nhỏ màu trắng.
- Hàm lượng nước: Sorbitol có khả năng hút nước và thường chứa một lượng nước tự nhiên khoảng 1-2%. Điều này làm cho nó có tính chất ẩm và giúp tạo độ ẩm cho sản phẩm thực phẩm.
- Điểm nóng chảy: Sorbitol có điểm nóng chảy khoảng 95-98 °C.
- Độ tan trong nước: Sorbitol tan tốt trong nước và có khả năng tạo dung dịch độc đáo với nước.
Tính chất hóa học:
- Tính chất làm ngọt: Sorbitol là một chất làm ngọt thay thế cho đường. Nó có khoảng 60-70% sự ngọt ngào của đường mà không có tác dụng tăng đường trong máu như glucose hoặc fructose, do đó thích hợp cho người tiểu đường.
- Tính chất chống ẩm: Do khả năng hút nước, sorbitol thường được sử dụng làm chất chống ẩm trong thực phẩm và sản phẩm dược phẩm để giữ cho sản phẩm không bị khô hoặc cứng.
- Tính chất tạo độ mềm: Sorbitol cũng được sử dụng trong thực phẩm để tạo độ mềm cho sản phẩm như kẹo và bánh kẹo.
- Tính chất chống oxi hóa: Sorbitol có khả năng làm chậm quá trình oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ của một số sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
- Tính chất tạo gel: Trong một số ứng dụng, sorbitol có khả năng tạo gel, được sử dụng để làm sản phẩm gel trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
4. Ứng dụng của Sorbitol Powder - Sorbitol bột - C6H14O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sorbitol powder có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sorbitol powder:
4.1. Ngành thực phẩm
Sorbitol powder có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm do các tính chất đặc biệt của nó, bao gồm khả năng làm ngọt, tạo độ ẩm và làm mềm sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong thực phẩm:
Kẹo và bánh kẹo: Sorbitol thường được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế cho đường trong sản xuất kẹo, bánh kẹo, kẹo mút, và caramel. Nó giúp tạo ra kẹo có hương vị ngọt ngào mà không tăng calo.
Bánh mỳ và sản phẩm nướng: Sorbitol được sử dụng để làm tăng độ ẩm và tạo độ mềm cho bánh mỳ, bánh quy, và sản phẩm nướng khác. Điều này giúp sản phẩm giữ được độ tươi lâu hơn.
Thực phẩm đông lạnh: Trong sản xuất kem lạnh và sản phẩm đông lạnh khác, sorbitol có thể được sử dụng để làm cho kem mềm hơn và ngăn sản phẩm bị tạo đá.
Sản phẩm ăn kiêng và thấp calo: Sorbitol thường xuất hiện trong các sản phẩm ăn kiêng và thấp calo như bánh ăn kiêng, kẹo ăn kiêng và nước đá thấp calo.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Sorbitol có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như nước súc miệng và xịt họng, bởi nó không gây sâu răng và thậm chí có lợi cho răng.
Sản phẩm thị trường tức thì: Sorbitol thường được sử dụng trong sản phẩm như kẹo cao su và kẹo mút với hương vị kéo dài, vì nó giúp làm tăng thời gian tan trong miệng.
Sản phẩm dùng cho trẻ em: Sorbitol có thể sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm dành cho trẻ em như kẹo và nước đá dành riêng cho trẻ em.
Sản phẩm đóng hộp và bảo quản: Sorbitol cũng có thể được sử dụng làm chất chống đông đặc và tạo độ ẩm trong sản phẩm đóng hộp và sản phẩm bảo quản khác.
Tỉ lệ sử dụng Sorbitol Powder - Đường Sorbitol bột - E420 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng sorbitol powder trong các sản phẩm thực phẩm thường thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng sorbitol powder trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Kẹo: Tỷ lệ sử dụng sorbitol trong sản xuất kẹo thường dao động từ 20% đến 70% theo trọng lượng. Tỉ lệ cụ thể phụ thuộc vào loại kẹo (ví dụ: kẹo mút, kẹo dẻo) và mục đích (chất làm ngọt, tạo độ mềm).
Bánh mỳ và sản phẩm nướng: Trong bánh mỳ và sản phẩm nướng, sorbitol thường được sử dụng ở mức khoảng 5% đến 20% theo trọng lượng bột. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm nướng và mục đích sử dụng.
Kem lạnh: Trong sản xuất kem lạnh, sorbitol có thể được sử dụng trong khoảng từ 5% đến 20% theo trọng lượng của hỗn hợp kem. Tỉ lệ này có thể thay đổi để điều chỉnh độ đặc của kem và tránh tạo đá.
Sản phẩm ăn kiêng và thấp calo: Trong các sản phẩm ăn kiêng và thấp calo, sorbitol có thể được sử dụng làm chất làm ngọt chính, và tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mức độ ngọt ngào cần thiết. Thường, tỷ lệ này sẽ thấp hơn so với đường.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng: Sorbitol thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng như nước súc miệng và xịt họng ở mức thấp, thường từ 1% đến 5%.
Sản phẩm đóng hộp và bảo quản: Trong một số sản phẩm đóng hộp và bảo quản, sorbitol có thể được sử dụng làm chất chống đông đặc hoặc tạo độ ẩm ở tỷ lệ nhỏ, thường từ 1% đến 5%.
Quy trình sử dụng Sorbitol Powder - Đường Sorbitol bột - E420 trong ngành thực phẩm
Quy trình sử dụng sorbitol powder trong sản xuất thực phẩm thường bao gồm một loạt các bước để đảm bảo rằng sorbitol được tích hợp vào công thức sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một quy trình tổng quan:
Lựa chọn loại sorbitol powder: Đầu tiên, lựa chọn loại sorbitol powder phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn, bao gồm loại hình (bột, hạt, hay dạng lỏng), độ tinh khiết và kích thước hạt.
Lập công thức: Xác định tỷ lệ sorbitol powder cần thiết trong công thức sản phẩm của bạn dựa trên mục đích sử dụng và mức độ ngọt ngào mong muốn. Thường, tỷ lệ này được tính toán dựa trên trọng lượng hoặc thể tích tổng sản phẩm.
Đo lường và cân: Đo lượng sorbitol powder cần thiết dựa trên công thức đã xác định và đặt lên cân hoặc thiết bị đo lường chính xác.
Trộn: Trộn sorbitol powder vào các thành phần khác của công thức sản phẩm. Quá trình trộn này thường diễn ra trong một hệ thống trộn công nghiệp hoặc thiết bị trộn chuyên dụng.
Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra sản phẩm sau khi sorbitol được thêm vào để đảm bảo tính chất ngọt ngào, độ ẩm và độ mềm đạt yêu cầu. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng sorbitol để đạt được kết quả mong muốn.
Chế biến và sản xuất sản phẩm cuối cùng: Tiếp tục quá trình sản xuất thực phẩm theo các bước khác trong quy trình sản xuất của bạn, bao gồm nấu, làm nguội, đóng gói và đóng hộp.
Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Trước khi sản phẩm được đưa vào thị trường, thực hiện kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.
Ngoài Sorbitol Powder - Đường bột Sorbitol - C6H14O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành thực phẩm do KDCCHEMICAL cung cấp dưới đây
Khi sử dụng sorbitol powder trong sản xuất thực phẩm hoặc trong các ứng dụng khác, có thể cần sử dụng các hóa chất khác để điều chỉnh đặc tính hoặc tạo ra các sản phẩm cuối cùng cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến mà có thể được sử dụng cùng với sorbitol, bên cạnh công thức hóa học của chúng:
Ácido citrico (Citric acid): Công thức hóa học - C6H8O7. Ácido citrico thường được sử dụng để điều chỉnh độ axit của sản phẩm thực phẩm và có thể được sử dụng trong các quá trình chế biến thực phẩm như đông lạnh và ướp chua.
Acesulfame K (Acesulfame potassium): Công thức hóa học - C4H4KNO4S. Acesulfame K là một chất làm ngọt nhân tạo thường được sử dụng cùng với sorbitol để tăng khả năng làm ngọt của sản phẩm.
Sodium benzoate: Công thức hóa học - C7H5NaO2. Sodium benzoate thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men lên men.
Potassium sorbate: Công thức hóa học - C6H7KO2. Potassium sorbate cũng là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng để gia tăng tuổi thọ và an toàn của thực phẩm.
Maltodextrin: Maltodextrin là một dạng tinh bột được chuyển hóa thành dạng bột hoặc bột lỏng. Nó thường được sử dụng như một chất tạo độ ngọt hoặc tạo độ mềm cho các sản phẩm thực phẩm.
Gelatin: Gelatin (gelatin) thường được sử dụng để tạo độ đặc và độ mềm trong sản phẩm như kẹo dẻo và gelatin.
4.2. Ngành dược phẩm
Sorbitol powder cũng có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm do các tính chất của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong lĩnh vực dược phẩm:
Dung dịch đường tiêm (Injectable Solutions): Sorbitol được sử dụng trong việc tạo ra các dung dịch đường tiêm, đặc biệt là trong các sản phẩm tiêm dưới da và tiêm tĩnh mạch. Nó có khả năng tạo độ ẩm và ổn định các thành phần khác trong dung dịch.
Thuốc ho (Cough Syrups): Sorbitol thường xuất hiện trong các loại siro ho để tạo độ ngọt và tạo độ ẩm cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm dịu họng.
Thuốc tiêu hóa (Digestive Medications): Sorbitol có khả năng làm dịu bệnh trào ngược dạ dày hoặc làm mềm phân, nên nó có thể được sử dụng trong một số loại thuốc tiêu hóa.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng (Oral Health Products): Sorbitol thường xuất hiện trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng như nước súc miệng và xịt họng để tạo độ ngọt và làm tăng độ ẩm.
Thuốc lái xe (Laxatives): Sorbitol có tính chất làm lỏng phân và được sử dụng trong một số loại thuốc lái xe dùng để điều trị táo bón.
Loại bỏ sỏi mật (Gallstone Dissolution): Sorbitol cùng với acid ursodeoxycholic (UDCA) có thể được sử dụng trong quá trình loại bỏ sỏi mật một cách không phẫu thuật. Quá trình này thường được gọi là "dissolution therapy."
Thuốc viên nang và viên nén (Capsules and Tablets): Sorbitol có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc viên nang và viên nén để tạo độ ẩm và làm dễ dàng hoặc đẹp mắt hơn cho các loại thuốc.
Sản phẩm chăm sóc da (Skin Care Products): Trong một số sản phẩm chăm sóc da, sorbitol có thể được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm để cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm cho da.
Tỉ lệ sử dụng Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 trong các ứng dụng dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng sorbitol trong các sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể của thuốc hoặc dược phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng sorbitol trong một số sản phẩm dược phẩm phổ biến:
Dung dịch đường tiêm (Injectable Solutions): Sorbitol có thể được sử dụng trong các dung dịch đường tiêm ở tỷ lệ thấp, thường từ 1% đến 5%, để tạo độ ẩm và làm ổn định các thành phần khác.
Thuốc ho (Cough Syrups): Trong các loại siro ho, sorbitol thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 1% đến 5%, để tạo độ ngọt và tạo độ ẩm.
Thuốc tiêu hóa (Digestive Medications): Sorbitol có thể được sử dụng trong các loại thuốc tiêu hóa ở tỷ lệ từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng (Oral Health Products): Trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe miệng như nước súc miệng và xịt họng, sorbitol thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 1% đến 5%.
Thuốc lái xe (Laxatives): Trong các loại thuốc lái xe dùng để điều trị táo bón, sorbitol có thể được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 10% đến 70%, tùy thuộc vào độ mạnh của sản phẩm.
Thuốc viên nang và viên nén (Capsules and Tablets): Sorbitol có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc viên nang và viên nén ở tỷ lệ từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào loại thuốc và mục đích sử dụng.
Loại bỏ sỏi mật (Gallstone Dissolution): Sorbitol có thể được sử dụng cùng với acid ursodeoxycholic (UDCA) ở tỷ lệ thấp, thường từ 5% đến 30%, tùy thuộc vào phương pháp điều trị.
4.3. Ngành mỹ phẩm
Sorbitol powder cũng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da (Moisturizers): Sorbitol thường được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo độ ẩm cho da. Khả năng hút nước của sorbitol giúp duy trì độ ẩm cho da và làm giảm tình trạng da khô và căng trở nên mềm mịn.
Sữa rửa mặt (Cleansers): Sorbitol có khả năng làm sạch và tạo độ ẩm cho da, nên thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa rửa mặt để làm sạch da mà không gây khô hoặc căng.
Sản phẩm chăm sóc tóc (Hair Care Products): Sorbitol có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả và dầu gội để làm tóc mềm mượt và giữ độ ẩm cho tóc.
Kem chống nắng (Sunscreen): Sorbitol có khả năng làm dịu và giữ độ ẩm cho da, nên thường được sử dụng trong các kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Kem lót và kem nền (Primers and Foundations): Sorbitol có thể xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm như kem lót và kem nền để giữ cho da mềm mịn và giảm hiện tượng da bong tróc.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng (Oral Care Products): Sorbitol thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng để làm tăng độ ẩm và làm dịu niêm mạc miệng.
Sản phẩm chống lão hóa (Anti-Aging Products): Sorbitol có khả năng giữ độ ẩm cho da và làm giảm nếp nhăn, nên thường xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa như kem chống nhăn và serum.
Kem dưỡng da mắt (Eye Creams): Sorbitol có thể được sử dụng trong kem dưỡng da mắt để giảm bọng mắt và làm giảm tình trạng da khô ở vùng mắt.
Tỉ lệ sử dụng của Sorbitol Powder trong các ứng dụng ngành mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng sorbitol trong các sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sorbitol trong một số sản phẩm mỹ phẩm phổ biến:
Kem dưỡng da (Moisturizers): Sorbitol thường được sử dụng trong kem dưỡng da ở tỷ lệ từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sản phẩm và loại da mà sản phẩm dành cho.
Sữa rửa mặt (Cleansers): Trong các sản phẩm sữa rửa mặt, sorbitol có thể được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 5%.
Sản phẩm chăm sóc tóc (Hair Care Products): Sorbitol có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc tóc ở tỷ lệ từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sản phẩm và loại tóc.
Kem chống nắng (Sunscreen): Trong kem chống nắng, sorbitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 5% để giữ độ ẩm cho da.
Kem lót và kem nền (Primers and Foundations): Trong các sản phẩm trang điểm như kem lót và kem nền, sorbitol có thể được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 5% để làm mềm và làm độ ẩm cho da.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng (Oral Care Products): Trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng, sorbitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 5%.
Sản phẩm chống lão hóa (Anti-Aging Products): Sorbitol có thể xuất hiện trong các sản phẩm chống lão hóa ở tỷ lệ từ 1% đến 5%.
Kem dưỡng da mắt (Eye Creams): Trong kem dưỡng da mắt, sorbitol thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 1% đến 3%.
4.4. Ngành công nghiệp
Sorbitol powder có nhiều ứng dụng trong công nghiệp do tính chất đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong công nghiệp:
Công nghiệp dầu khí: Sorbitol có khả năng hút nước và làm dịu, nên nó có thể được sử dụng trong việc xử lý nước thải trong công nghiệp dầu khí để loại bỏ các hạt bãi bỏ và các chất cặn dầu.
Công nghiệp nhựa và polymer: Sorbitol có thể được sử dụng làm chất làm mềm và chất tạo độ ẩm trong quá trình sản xuất các sản phẩm nhựa và polymer.
Công nghiệp bột giấy: Sorbitol có thể được sử dụng trong sản xuất bột giấy để tăng độ bóng và độ mịn của sản phẩm.
Công nghiệp chất tạo hình (Molding Industry): Sorbitol có thể sử dụng làm chất bổ sung trong quá trình đúc và tạo hình các sản phẩm bằng các chất làm cứng như polyurethane.
Công nghiệp sơn và mực in (Paint and Ink Industry): Sorbitol có thể được sử dụng làm chất làm mịn và tạo độ bóng cho mực in và sơn.
Công nghiệp chất bảo quản gỗ (Wood Preservation Industry): Sorbitol có thể được sử dụng trong các sản phẩm chất bảo quản gỗ để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của mối mọt và nấm mốc.
Công nghiệp chất làm sạch và hóa chất hồ bơi: Sorbitol có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chất làm sạch và hóa chất dùng trong hồ bơi để điều chỉnh độ pH và tạo độ mềm cho nước.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sorbitol:
Bảo quản sorbitol:
- Nơi bảo quản: Bảo quản sorbitol trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ sorbitol là trong khoảng 15-25 độ Celsius.
- Đóng gói: Đảm bảo rằng bao bì sorbitol được đóng gói kín đáo và kín đáo để ngăn tình trạng nhiễm bẩn và hút độ ẩm.
- Tránh nước: Sorbitol có khả năng hút nước, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao để ngăn tạo thành cục bột hoặc tác động xấu đến tính chất của sản phẩm.
An toàn khi sử dụng sorbitol:
- Bảo vệ da và mắt: Khi làm việc với sorbitol, đặc biệt là dạng bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo vệ cho da và mắt, bao gồm áo mạnh, găng tay, và kính bảo hộ.
- Hít thở an toàn: Tránh hít thở bụi sorbitol. Nếu phải làm việc trong môi trường có nồng độ bụi sorbitol cao, hãy sử dụng mặt nạ bảo vệ hô hấp.
- Sử dụng nơi có thông gió: Làm việc với sorbitol trong nơi có đủ thông gió để hạn chế tác động của hơi hoặc bụi sorbitol đến hệ thống hô hấp.
- Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao: Sorbitol có khả năng cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao, vì vậy tránh tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt mở.
Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc với da: Nếu sorbitol tiếp xúc với da và gây kích ứng hoặc viêm da, ngay lập tức rửa sạch khu vực tiếp xúc với nước sạch và xà phòng. Nếu triệu chứng tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Nếu sorbitol tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu nuốt phải: Nếu sorbitol bị nuốt phải và gây ra khó chịu hoặc triệu chứng không mong muốn, liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cứu hỏa gần nhất.
- Sự cố cháy nổ: Trong trường hợp có sự cố cháy nổ do sorbitol, áp dụng quy tắc an toàn cháy nổ, đặc biệt là việc sử dụng lửa trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20-25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 E420, Trung Quốc-Indonesia, 20-25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sorbitol Powder ở đâu, mua bán Đường Sorbitol ở hà nội, mua bán C6H14O6 giá rẻ, Mua bán E420 dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm...
Nhập khẩu Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6 cung cấp Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:38 Thứ Hai 11/09/2023