Sodium Thiosulfate - Na2S2O3: Ứng dụng đa lĩnh vực của một hóa chất nền tảng trong công nghiệp
Bạn có từng tự hỏi vì sao Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 lại được dùng rộng rãi từ xử lý nước, dệt nhuộm cho tới y học và khai khoáng? Dù chỉ là một muối vô cơ đơn giản, hợp chất này lại đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều quy trình công nghiệp hiện đại. Cùng khám phá cách Sodium Thiosulfate vận hành và vì sao nó trở thành “mảnh ghép” quan trọng trong chuỗi sản xuất và xử lý vật chất hiện nay.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Thiosulfate
Tên gọi khác: Natri thiosulfat, Hypo, Sodium hyposulfite, Thiosulfate of soda, Disodium thiosulfate, Natri thiosunphat
Số CAS: 7772-98-7
Công thức: Na2S2O3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt tinh thể trong suốt, màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 là gì?
Sodium Thiosulfate là gì? Sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và y tế. Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc trong suốt. Tan dễ dàng trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Sodium thiosulfate có nhiều ứng dụng đa dạng. Trong đó nổi bật nhất là vai trò như một chất giải độc và thuốc thử trong y học. Sodium Thiosulfate giải độc cyanide, sodium thiosulfate được sử dụng để chuyển đổi cyanide thành thiocyanate - một chất ít độc hơn. Giúp giảm thiểu độc tố trong cơ thể một cách an toàn.
Trong công nghiệp, sodium thiosulfate đóng vai trò quan trọng trong xử lý ảnh phim và loại bỏ clo dư trong nước sau quá trình khử trùng. Nó cũng thường được dùng trong các thí nghiệm hóa học làm chất chuẩn độ, đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa khử. Ngoài ra, sodium thiosulfate còn có công dụng trong làm sạch nước hồ bơi và thủy sản. Giúp bảo vệ môi trường sống dưới nước khỏi tác động của clo. Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả cao, sodium thiosulfate đã trở thành một trong những hóa chất cần thiết trong nhiều ứng dụng khoa học và kỹ thuật. Góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và môi trường.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3
Nguồn gốc hình thành:
Sodium Thiosulfate lần đầu tiên được phát hiện vào thế kỷ 18 như một sản phẩm phụ trong quá trình xử lý lưu huỳnh và natri sunfit. Ban đầu, nó được tách ra từ dung dịch còn sót lại trong công nghiệp sản xuất hóa chất gốc lưu huỳnh. Ngày nay, nhờ những tiến bộ trong công nghệ vô cơ, Natri Thiosulfat được tổng hợp với độ tinh khiết cao phục vụ đa dạng các lĩnh vực từ xử lý nước đến y học và nhiếp ảnh.
Quy trình sản xuất công nghiệp:
Có nhiều phương pháp điều chế Na₂S₂O₃, nhưng phổ biến nhất là phản ứng giữa lưu huỳnh nguyên tố (S) và natri sulfite (Na₂SO₃) trong môi trường nước nóng: Na2SO3+S→Na2S2O3
Quy trình gồm các bước chính:
Bước 1 – Chuẩn bị dung dịch sulfite: Hòa tan Na₂SO₃ trong nước và đun nóng ở nhiệt độ khoảng 70–90 °C để tạo môi trường phản ứng thuận lợi.
Bước 2 – Phản ứng với lưu huỳnh: Cho lưu huỳnh nguyên tố dạng bột vào dung dịch đang sôi nhẹ. Quá trình này diễn ra với hiện tượng phân cực liên kết S–S và hình thành ion thiosulfat.
Bước 3 – Kết tinh sản phẩm: Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch được làm nguội để Na₂S₂O₃·5H₂O kết tinh dưới dạng tinh thể trong suốt.
Bước 4 – Lọc và sấy khô: Tinh thể thu được được lọc bỏ tạp chất, rửa sạch và sấy khô để đạt độ tinh khiết công nghiệp.
Phương pháp thay thế:
Trong một số trường hợp, Sodium Thiosulfate cũng có thể được tạo ra từ phản ứng giữa natri hydroxit (NaOH) và lưu huỳnh đioxit (SO₂) trong sự có mặt của lưu huỳnh:
6NaOH+4S→2Na2S2O3+Na2S+3H2O6
Phản ứng này được ứng dụng khi cần sản phẩm với độ tinh khiết cao hoặc trong quy mô phòng thí nghiệm.
Nhờ tính linh hoạt trong tổng hợp và nguồn nguyên liệu sẵn có, Sodium Thiosulfate hiện được sản xuất rộng rãi toàn cầu. Đóng vai trò là một trong những hóa chất nền tảng của ngành công nghiệp vô cơ hiện đại.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3
Tính chất vật lý:
Sodium Thiosulfate thường tồn tại ở dạng ngậm nước Na₂S₂O₃·5H₂O, là tinh thể không màu, trong suốt, có hình lăng trụ hoặc kim tuyến. Chất này có vị hơi mặn, tan hoàn toàn trong nước lạnh và nước nóng, nhưng không tan trong ethanol hoặc ether. Nhiệt độ nóng chảy khoảng 48 °C (tinh thể ngậm nước) và khi bị nung nóng quá mức sẽ phân hủy thay vì bay hơi.
Dung dịch của nó có tính trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ do sự hiện diện của ion thiosulfat (S₂O₃²⁻).
Công thức hóa học: Na₂S₂O₃
Khối lượng mol: 158.11 g/mol (không ngậm nước)
Dạng thường gặp: Na₂S₂O₃·5H₂O
Khối lượng mol dạng ngậm nước: 248.18 g/mol
Nhiệt độ phân hủy: ~100 °C (mất nước), >300 °C (phân hủy hoàn toàn)
Độ tan: 70 g/100 mL nước (20 °C)
Tính chất hóa học:
Natri Thiosulfat là một hợp chất có tính khử mạnh và thể hiện nhiều phản ứng đặc trưng trong môi trường nước. Một số tính chất quan trọng:
Tính khử và phản ứng với halogen:
Na₂S₂O₃ có khả năng khử các halogen như iot thành ion halide. Phản ứng này là cơ sở của phương pháp chuẩn độ iot trong hóa phân tích: 2Na2S2O3+I2→Na2S4O6+2NaI2
Trong phản ứng này, ion thiosulfat bị oxy hóa thành tetrathionat (S₄O₆²⁻).
Phản ứng với axit mạnh: Khi tác dụng với axit mạnh (ví dụ HCl), Na₂S₂O₃ phân hủy tạo ra lưu huỳnh kết tủa, SO₂ và nước. Quá trình này thể hiện tính không bền của ion S₂O₃²⁻ trong môi trường axit:
Na2S2O3+2HCl→2NaCl+SO2+S+H2OPhản ứng tạo phức với ion kim loại:
Sodium Thiosulfate có khả năng tạo phức bền với các ion kim loại nặng. Đặc biệt là Ag⁺ và Au³⁺. Điều này giúp hòa tan muối bạc hoặc vàng. Được ứng dụng trong nhiếp ảnh và khai thác kim loại quý:
AgBr+2Na2S2O3→Na3[Ag(S2O3)2]+NaBrPhản ứng phân hủy nhiệt:
Khi bị nung nóng trên 300 °C, Na2S2O3 phân hủy tạo ra natri sunfat (Na₂SO₄), natri sulfua (Na₂S) và lưu huỳnh tự do. Quá trình này được dùng để điều chế các hợp chất lưu huỳnh khác trong công nghiệp.

4. Ứng dụng của Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng:
Natri thiosulfat được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp, nước thải và nước hồ bơi để loại bỏ clo dư sau quá trình khử trùng bằng Cl₂ hoặc NaOCl. Ngoài ra, chất này còn có vai trò trung hòa clo trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất và dược phẩm, nơi clo được sử dụng làm chất oxy hóa.
Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chính dựa trên phản ứng khử oxy hóa giữa ion thiosulfat S2O32− và phân tử clo Cl2Cl₂Cl2. Ion thiosulfat đóng vai trò chất khử. Chuyển clo từ trạng thái oxi hóa 0 xuống -1, tạo thành ion clorua vô hại: S2O32−+4Cl2+5H2O→2SO42−+8Cl−+10H+
Hiện tượng vật lý đáng chú ý là quá trình diễn ra nhanh chóng. Không sinh khí độc, đồng thời làm giảm đáng kể tính oxy hóa trong môi trường nước. Điều này giúp ngăn chặn ăn mòn đường ống và bảo vệ vi sinh vật có lợi trong các hệ thống xử lý sinh học.
4.2. Sodium Thiosulfate trong nhiếp ảnh (chất “fixer”)
Ứng dụng:
Trong ngành nhiếp ảnh truyền thống, Na₂S₂O₃ là thành phần chính của dung dịch “fixer” dùng để loại bỏ muối bạc halogenua chưa bị khử sáng trên phim và giấy ảnh sau khi tráng. Điều này giúp hình ảnh ổn định và không tiếp tục phản ứng dưới ánh sáng.
Cơ chế hoạt động:
Khi tiếp xúc với muối bạc halogenua như AgBr, Na₂S₂O₃ tạo phức tan với ion bạc. Làm hòa tan phần muối chưa khử:
AgBr(r)+2Na2S2O3(dd)→Na3[Ag(S2O3)2](dd)+NaBr(dd)
Phức bạc thiosulfat hòa tan trong nước, được rửa trôi khỏi bề mặt phim. Quá trình này là ví dụ điển hình của hiện tượng hòa tan phức. Một cơ chế hóa học dựa vào ái lực phối tử cao của ion bạc với ion thiosulfat.
4.3. Sodium Thiosulfate trong hóa phân tích (chuẩn độ iod)
Ứng dụng:
Trong hóa phân tích, Na₂S₂O₃ là thuốc thử tiêu chuẩn để xác định nồng độ các chất oxy hóa mạnh như Cl₂, Cu²⁺ hoặc KMnO₄ thông qua chuẩn độ iod. Phản ứng thường sử dụng trong chuẩn độ gián tiếp sau khi tạo ra I₂.
Cơ chế hoạt động:
Ion thiosulfat phản ứng với iod tự do theo tỉ lệ mol 2:1, khử I₂ thành ion iodua không màu. Phản ứng có sự thay đổi màu rõ rệt: từ nâu (I₂) → xanh đen (phức I₂–tinh bột) → không màu khi iod bị khử hoàn toàn. Đây là hiện tượng trực quan hóa học phổ biến trong phân tích định lượng.
4.4. Sodium Thiosulfate trong y tế (giải độc cyanid và điều trị calciphylaxis)
Ứng dụng:
Na₂S₂O₃ được sử dụng như thuốc giải độc cyanid trong y học khẩn cấp và điều trị bệnh calciphylaxis (một biến chứng hiếm gặp ở bệnh nhân suy thận). Thuốc có thể dùng đường tĩnh mạch, thường kết hợp với natri nitrit để tăng hiệu quả khử độc.
Cơ chế hoạt động:
Trong giải độc cyanid, ion thiosulfat đóng vai trò donor nhóm sulfane (–S–). Biến cyanid cực độc (CN⁻) thành thiocyanat (SCN⁻), chất ít độc và dễ bài tiết qua thận:
CN−+S2O32−→SCN−+SO32−
Hiện tượng sinh hóa này dựa vào hoạt tính của enzym rhodanase trong gan. Chất xúc tác cho quá trình chuyển nhóm S.
Trong điều trị calciphylaxis, Na₂S₂O₃ tạo phức hòa tan với ion Ca²⁺. Làm giảm lắng đọng canxi trong mô, từ đó cải thiện lưu thông máu và giảm viêm hoại tử mô.
Ứng dụng:
Na₂S₂O₃ được dùng làm chất khử trong quá trình mạ bạc và mạ vàng. Đồng thời đóng vai trò chất ổn định trong dung dịch mạ. Ngoài ra, nó còn giúp khử các ion kim loại chuyển tiếp trong một số phản ứng công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
Trong dung dịch mạ, thiosulfat tạo phức hòa tan với ion kim loại như Ag⁺ hoặc Au³⁺. Giúp điều chỉnh tốc độ khử và tăng độ bám dính của lớp mạ:
Ag++2S2O32−→[Ag(S2O3)2]3−
Phức chất này bị khử từ từ lên bề mặt catot dưới tác dụng của dòng điện. Tạo lớp kim loại sáng bóng. Hiện tượng vật lý quan trọng là quá trình kết tủa điện hóa diễn ra đồng đều. Làm tăng chất lượng bề mặt mạ.

4.6. Sodium Thiosulfate trong xử lý khí độc SO2 và kim loại nặng
Ứng dụng:
Na₂S₂O₃ được dùng trong công nghiệp hóa chất để hấp thụ khí SO2 từ khí thải lò đốt và để kết tủa các ion kim loại nặng như Hg²⁺, Pb²⁺ trong nước thải.
Cơ chế hoạt động:
Thiosulfat phản ứng với SO₂ tạo thành sunfat và tetrathionat:
2SO2+2S2O32−→S4O62−+2SO32−
Với ion kim loại nặng, Na₂S₂O₃ tạo phức hoặc kết tủa sulfide bền. Giúp loại bỏ chúng khỏi dung dịch. Quá trình hấp thụ và kết tủa này là một ví dụ về cơ chế xử lý hóa học - kết hợp phản ứng oxy hóa khử và tạo phức.
Ứng dụng:
Natri thiosulfat được sử dụng phổ biến trong công nghiệp dệt nhuộm như một chất khử dư lượng thuốc nhuộm hoạt tính và clo sau giai đoạn tẩy trắng. Sau khi vải được xử lý bằng chất oxy hóa như NaClO hoặc Cl₂, clo dư có thể gây phá hủy sợi cellulose và làm mất màu sản phẩm. Sodium thiosulfate giúp trung hòa các tác nhân oxy hóa còn lại. Ổn định cấu trúc sợi và tăng độ bền màu.
Ngoài ra, trong một số quy trình nhuộm bằng thuốc nhuộm chứa bạc hoặc các ion kim loại. Na2S2O3 còn được dùng để tạo phức hòa tan. Giúp loại bỏ ion kim loại dư bám trên sợi và làm mềm bề mặt vải.
Cơ chế hoạt động:
- Khử clo dư sau quá trình tẩy trắng:
Khi tiếp xúc với clo hoặc hypochlorit còn sót lại trong sợi vải, ion thiosulfat S2O32−S_2O_3^{2-}S2O32− sẽ đóng vai trò chất khử, chuyển clo từ trạng thái oxy hóa cao về clorua không hoạt động. Giúp bảo vệ cellulose khỏi sự oxy hóa tiếp tục:
S2O32−+4Cl2+5H2O→2SO42−+8Cl−+10H+
Hiện tượng vật lý có thể quan sát được là sự giảm mùi clo, giảm tính ăn mòn. Đồng thời độ bền cơ học của sợi tăng đáng kể sau xử lý.
2. Ổn định màu nhuộm và tăng độ bền màu: Trong giai đoạn sau nhuộm, Na₂S₂O₃ giúp loại bỏ các ion kim loại có khả năng xúc tác quá trình oxy hóa thuốc nhuộm hoặc gây hiện tượng “loang màu”. Thiosulfat tạo phức tan với các ion như Ag⁺, Cu²⁺ hay Fe³⁺. Kéo chúng ra khỏi bề mặt sợi: Ag++2S2O32−→[Ag(S2O3)2]3−
Đọc thêm: Sodium Thiosulfate trong nhiếp ảnh, Sodium Thiosulfate trong hóa phân tích (chuẩn độ iod), Sodium Thiosulfate có độc không

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 trong các ứng dụng phổ biến
Liều lượng sử dụng Na₂S₂O₃ phụ thuộc vào mục tiêu và môi trường phản ứng, song các giá trị thực tế thường dùng như sau:
Xử lý nước chứa clo: Dùng khoảng 0,1 – 0,3 g Na₂S₂O₃ cho mỗi m³ nước. Mỗi 1 mg hóa chất có thể trung hòa khoảng 1 mg Cl₂, giúp loại bỏ hoàn toàn clo dư sau khử trùng.
Chuẩn độ iot trong phòng thí nghiệm: Tuân theo tỷ lệ mol 1 mol I₂ : 2 mol Na₂S₂O₃. Dung dịch chuẩn thường pha ở nồng độ 0,01 – 0,1 M để đảm bảo độ chính xác cao trong phép đo.
Xử lý ảnh và hòa tan bạc: Sử dụng dung dịch 10 – 20% để loại bỏ bạc chưa khử khỏi phim ảnh, hoặc 20 – 30 g/L trong quá trình tách bạc từ quặng hay dung dịch giàu ion Ag⁺.
Trong dệt nhuộm: Liều dùng phổ biến khoảng 1 – 3 g/L dung dịch xử lý để khử clo dư. Ổn định màu nhuộm và loại bỏ ion kim loại gây phai màu.
Trong y học: Khi dùng làm thuốc giải độc cyanua, liều tiêm tĩnh mạch cho người trưởng thành thường là 12,5 g Na₂S₂O₃ dưới dạng dung dịch 25%. Phối hợp với natri nitrit để tăng hiệu quả chuyển hóa.

Ngoài Sodium Thiosulfate - Na2S2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Liều lượng sử dụng Na2S2O3 phụ thuộc vào mục tiêu và môi trường phản ứng, song các giá trị thực tế thường dùng như sau:
Xử lý nước chứa clo: Dùng khoảng 0,1 – 0,3 g Na₂S₂O₃ cho mỗi m³ nước. Mỗi 1 mg hóa chất có thể trung hòa khoảng 1 mg Cl₂, giúp loại bỏ hoàn toàn clo dư sau khử trùng.
Chuẩn độ iot trong phòng thí nghiệm: Tuân theo tỷ lệ mol 1 mol I₂ : 2 mol Na₂S₂O₃. Dung dịch chuẩn thường pha ở nồng độ 0,01 – 0,1 M để đảm bảo độ chính xác cao trong phép đo.
Xử lý ảnh và hòa tan bạc: Sử dụng dung dịch 10 – 20% để loại bỏ bạc chưa khử khỏi phim ảnh, hoặc 20 – 30 g/L trong quá trình tách bạc từ quặng hay dung dịch giàu ion Ag⁺.
Trong dệt nhuộm: Liều dùng phổ biến khoảng 1 – 3 g/L dung dịch xử lý để khử clo dư, ổn định màu nhuộm và loại bỏ ion kim loại gây phai màu.
Trong y học: Khi dùng làm thuốc giải độc cyanua. Liều tiêm tĩnh mạch cho người trưởng thành thường là 12,5 g Na₂S₂O₃ dưới dạng dung dịch 25%. Phối hợp với natri nitrit để tăng hiệu quả chuyển hóa.
Việc tuân thủ đúng tỉ lệ giúp phản ứng diễn ra hoàn toàn. Hạn chế lãng phí và đảm bảo hiệu quả xử lý tối đa trong từng ứng dụng.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3
Cách bảo quản an toàn:
Sodium Thiosulfate là một muối vô cơ khá ổn định, song vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản để duy trì chất lượng và đảm bảo an toàn:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Hóa chất dễ hút ẩm nên cần cất giữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí ẩm.
Tránh ánh nắng và nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể gây phân hủy tạo ra lưu huỳnh và các sản phẩm thứ cấp như SO₂, làm giảm chất lượng.
Tách biệt khỏi axit mạnh và chất oxy hóa: Tiếp xúc với axit có thể tạo ra khí SO₂ độc hại, trong khi chất oxy hóa mạnh có thể gây phản ứng tỏa nhiệt hoặc cháy.
Dán nhãn rõ ràng và lưu kho an toàn: Ghi rõ tên hóa chất, công thức và cảnh báo nguy cơ để tránh nhầm lẫn trong sử dụng công nghiệp hay phòng thí nghiệm.
Xử lý sự cố khi sử dụng:
Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch và xà phòng. Hóa chất này ít gây ăn mòn nhưng có thể gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu.
Dính vào mắt: Rửa mắt liên tục bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.
Hít phải bụi hoặc khí SO₂: Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí. Nới lỏng quần áo và liên hệ y tế nếu có dấu hiệu khó thở.
Nuốt phải: Không gây nôn. Súc miệng bằng nước và đến ngay cơ sở y tế để được xử lý.
Sự cố tràn đổ: Thu gom phần rắn bằng dụng cụ khô, không để tiếp xúc với nước hoặc axit. Nếu là dung dịch, trung hòa và pha loãng bằng nhiều nước trước khi thải bỏ theo đúng quy định môi trường.
Việc tuân thủ các quy tắc bảo quản và xử lý sự cố không chỉ giúp duy trì độ tinh khiết và hiệu suất của Sodium Thiosulfate mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và môi trường xung quanh.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác

6. Tư vấn về Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3
Giải đáp Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Sodium Thiosulfate - Natri Thiosulfat - Na2S2O3 KDC CHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com