Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Nhật Bản
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật

Giới thiệu khái quát về Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật

Sodium Sulfite (Na2SO3) Nhật Bản, hay SS Nhật, là một hợp chất hóa học phổ biến được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Được biết đến với đặc tính khử, Sodium Sulfite Nhật có ứng dụng trong việc tẩy trắng giấy, vải, dệt may, và chế biến thực phẩm. Nó cũng là chất chống oxy hóa mạnh. Giúp bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. SS Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao. Nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính chính xác cao trong quá trình sản xuất.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Sulfite

Tên gọi khác: Sodium Sulfite Anhydrous, Sodium Sulphite, Disodium Sulfite, Sodium Sulphite Anhydrous, Sodium Sulfite Powder, Sulfite natri, Muối natri của axit sunfurơ, Natri bisulfite, Natri sulfite khan, Natri sulfite bột, SS, Na2SO3.

Công thức: Na2SO3

Số CAS:  7757 – 83 – 7

Xuất xứ: Nhật Bản - Japan.

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

Hotline: 0961.951.396 - 086.818.3331

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật là gì?

Sodium Sulfite Nhật (SS Nhật), hay còn gọi là Sodium Sulfite (Na2SO3). Là một hợp chất hóa học quan trọng được sản xuất tại Nhật Bản. Đây là một loại muối vô cơ có tính khử mạnh, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các tính chất đặc biệt của nó. Sodium Sulfite Nhật thường có dạng bột trắng hoặc tinh thể. Nhằm dễ dàng hòa tan trong nước, và có khả năng giảm thiểu oxy hóa trong các quá trình sản xuất.

Một trong những ứng dụng phổ biến của Sodium Sulfite Nhật là trong ngành công nghiệp giấy và dệt may. Nó được sử dụng để tẩy trắng sợi, giấy, và vải. Giúp loại bỏ các tạp chất và màu sắc không mong muốn. Trong ngành chế biến thực phẩm, Sodium Sulfite cũng được dùng như một chất bảo quản. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxy hóa.

Ngoài ra, Sodium Sulfite Nhật còn được ứng dụng trong ngành xử lý nước, nơi nó giúp làm sạch nước thải, loại bỏ các hợp chất gây ô nhiễm. Bên cạnh đó, hợp chất này còn đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và trong các quy trình sản xuất dược phẩm.

Với chất lượng ổn định và an toàn, Sodium Sulfite Nhật được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác và chất lượng cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật

Tính chất vật lý

  • Dạng và màu sắc: Sodium Sulfite thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc một dạng bột trắng. Nó dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Mùi: Sodium Sulfit không có mùi đặc trưng, nhưng có thể phát ra mùi hôi của sulfur khi bị phân hủy
  • Khối lượng mol: Khối lượng mol của Sodium Sulfite là 126.04 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Sodium Sulfite khan có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.070°C (1.958°F), tùy thuộc vào trạng thái của nó.

Tính chất hóa học

  1. Tính khử: Sodium Sulfite là một chất khử mạnh. Nó có khả năng phản ứng với các chất oxy hóa để khử chúng. Một ví dụ điển hình là khi Sodium Sulfite tác dụng với oxy trong không khí, nó chuyển hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄):

    2Na2SO3+O2→2Na2SO4​

  2. Phản ứng với axit: Sodium Sulfite phản ứng với các axit để tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂). Phản ứng này xảy ra khi Sodium Sulfite tiếp xúc với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl):

    Na2SO3+2HCl→2NaCl+SO2+H2OĐây là phản ứng điển hình của Sodium Sulfite với axit mạnh.

  3. Phản ứng với oxy: Khi Sodium Sulfite tiếp xúc với oxy trong không khí hoặc các chất oxy hóa, nó có thể chuyển hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄), như đã đề cập ở trên.
  4. Tính chất với nước: Khi hòa tan trong nước, Sodium Sulfite tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ vì nó phân ly thành ion Sodium (Na⁺) và ion Sulfite (SO₃²⁻), có khả năng làm giảm độ pH của dung dịch.
  5. Phản ứng với hợp chất chứa halogen: Sodium Sulfite có thể phản ứng với các hợp chất chứa halogen (như clo hoặc brom) để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với Chlorine (Cl₂) để tạo ra Sodium Chloride (NaCl) và Sodium Sulfate (Na₂SO₄).
  6. Phản ứng với kim loại: Sodium Sulfite có thể phản ứng với các kim loại như đồng (Cu) trong môi trường axit để giải phóng khí sulfur dioxide.

3. Ứng dụng của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Khử Clo trong nước

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng chủ yếu để loại bỏ khí clo dư trong các hệ thống xử lý nước. Clo được sử dụng trong xử lý nước để diệt khuẩn, tuy nhiên, khi dư thừa, clo có thể gây ra các tác hại như mùi khó chịu và tác động xấu đến môi trường và sinh vật trong nước. Việc khử clo giúp giảm nguy cơ ô nhiễm và đảm bảo chất lượng nước.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phản ứng với khí clo theo phản ứng sau:

    Na2SO3+Cl2→Na2SO4+Cl2​Khi Sodium Sulfite (Na2SO3) tiếp xúc với clo (Cl2), nó sẽ khử clo thành ion Cl- và tạo thành natri sunfat (Na2SO4), giúp loại bỏ clo dư trong nước mà không để lại chất gây ô nhiễm khác. Quá trình này là một phản ứng khử, trong đó Clo bị giảm (bị khử) và tạo ra sản phẩm an toàn hơn.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật khử clo trong nước

2. Khử oxi trong ngành thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành thực phẩm, Sodium Sulfite Nhật đóng vai trò quan trọng như một chất chống oxy hóa, bảo vệ các sản phẩm thực phẩm khỏi sự oxy hóa và phân hủy. Nó thường được sử dụng trong các loại trái cây sấy khô, nước ép trái cây và rượu vang để giữ màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Bằng cách hạn chế sự tiếp xúc với oxy, Sodium Sulfite giúp ngừng quá trình oxy hóa, kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite tham gia vào phản ứng với oxy trong không khí hoặc các hợp chất có oxy trong thực phẩm:

    Na2SO3+O2→Na2SO4​Sodium Sulfite khử oxy trong thực phẩm bằng cách chuyển oxy thành ion sulfat (SO4^2-). Điều này ngừng các phản ứng oxy hóa gây hại cho các hợp chất dễ bị phân hủy trong thực phẩm, đặc biệt là các enzyme và các hợp chất phenolic trong trái cây. Quá trình này giúp bảo quản màu sắc và chất lượng thực phẩm.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật thực phẩm

3. Trong ngành dệt nhuộm

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để khử oxy, ngăn ngừa sự phân hủy các chất nhuộm, bảo vệ màu sắc và giúp các chất nhuộm bám chặt vào sợi vải. Khi có oxy trong môi trường nhuộm, chất nhuộm có thể bị oxy hóa và mất màu. Do đó, Sodium Sulfite giúp duy trì màu sắc của vải và làm cho quá trình nhuộm trở nên hiệu quả hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite giảm oxy trong môi trường nhuộm, giúp duy trì tính ổn định của chất nhuộm và ngăn ngừa các phản ứng oxy hóa. Phản ứng khử oxy trong ngành dệt nhuộm có thể được mô tả như sau:

    Na2SO3+O2→Na2SO4​Quá trình này giúp giảm sự hình thành các gốc tự do, làm cho chất nhuộm bám chặt vào sợi vải và không bị phân hủy trong quá trình nhuộm.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật dệt nhuộm

4. Tẩy trắng trong ngành giấy và bột giấy

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật là một chất tẩy trắng hiệu quả trong ngành sản xuất giấy và bột giấy. Lignin, một hợp chất hữu cơ trong gỗ, làm giảm độ sáng và chất lượng của giấy. Sodium Sulfite được sử dụng để loại bỏ lignin và cải thiện chất lượng bột giấy, tạo ra sản phẩm giấy có độ trắng cao và chất lượng ổn định.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite giúp tẩy trắng bằng cách phản ứng với lignin trong bột giấy. Quá trình này giúp phá vỡ cấu trúc lignin và tách nó ra khỏi sợi cellulose, giúp bột giấy trở nên sáng hơn:

    Lignin+Na2SO3+O2→Lignin tách+Na2SO4​Phản ứng này giúp chuyển lignin thành các hợp chất dễ hòa tan, giúp loại bỏ nó khỏi sợi giấy, cải thiện độ trắng của giấy.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật sản xuất giấy

5. Trong sản xuất dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong ngành sản xuất dược phẩm. Nó giúp bảo vệ các thành phần dược chất, đặc biệt là các loại thuốc tiêm và các dung dịch dược phẩm, khỏi sự phân hủy do oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng các dược phẩm duy trì hiệu quả và độ an toàn cao trong suốt thời gian bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite hoạt động bằng cách khử oxy trong các sản phẩm dược phẩm, bảo vệ các thành phần dễ bị oxy hóa. Phản ứng khử oxy diễn ra như sau:

    Na2SO3+O2→Na2SO4​Quá trình này giúp ngừng các phản ứng phân hủy mà oxy có thể gây ra, giữ lại tính ổn định của dược phẩm.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật dược phẩm

6. Sản xuất chất tẩy rửa

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, đặc biệt là trong các chất tẩy rửa công nghiệp để loại bỏ vết bẩn khó tẩy và cải thiện hiệu quả làm sạch.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite tác dụng với các ion kim loại nặng có trong vết bẩn, giúp làm sạch các vết bẩn này dễ dàng hơn. Nó cũng phản ứng với các hợp chất hữu cơ trong vết bẩn, phân hủy chúng thành các hợp chất dễ dàng tẩy sạch. Phản ứng này diễn ra khi Na₂SO₃ hoạt động như một chất khử, loại bỏ các vết bẩn có chứa oxy hóa.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật tẩy rửa

7. Điều chỉnh độ pH trong hóa chất

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật có khả năng điều chỉnh độ pH trong các dung dịch hóa học. Khi được thêm vào các dung dịch có tính kiềm hoặc axit yếu, Sodium Sulfite có thể tác động để giảm độ pH, giúp duy trì môi trường ổn định cho các phản ứng hóa học hoặc quá trình sản xuất.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite giúp điều chỉnh độ pH nhờ vào khả năng giải phóng ion H+ trong các dung dịch:

    Na2SO3+H+→Na++HSO3−​Quá trình này giúp giảm pH trong dung dịch, tạo điều kiện thích hợp cho các phản ứng hóa học hoặc quá trình xử lý.

8. Sử dụng trong các phản ứng hóa học khử

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật là một chất khử mạnh mẽ và được sử dụng trong các phản ứng hóa học khử, đặc biệt là trong việc khử các hợp chất kim loại, như các muối kim loại đồng và sắt. Điều này giúp loại bỏ các ion kim loại độc hại hoặc giảm chúng về trạng thái thấp hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite tham gia vào các phản ứng khử của các hợp chất kim loại:

    Na2SO3+Cu2+→Cu+Na2SO4​Sodium Sulfite khử các ion kim loại, chuyển chúng thành kim loại tự do và đồng thời tạo ra natri sunfat (Na2SO4) như một sản phẩm phụ.

9. Khử khí lưu huỳnh trong các ngành công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất và xử lý khí thải để khử khí lưu huỳnh dioxide (SO2), một khí gây ô nhiễm. Việc khử SO2 là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phản ứng với SO2 tạo thành disunfit (Na2S2O5), giúp loại bỏ khí SO2 khỏi các hệ thống xử lý:

    Na2SO3+SO2→Na2S2O5​Quá trình này giúp giảm lượng khí lưu huỳnh độc hại trong không khí và tạo ra sản phẩm an toàn hơn.

Tỉ lệ sử dụng

  • Khử Clo trong nước (15-20%):

    • Tỷ lệ sử dụng Sodium Sulfite Nhật trong xử lý nước chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ứng dụng này. Việc khử clo là một bước quan trọng trong xử lý nước để đảm bảo chất lượng nước sinh hoạt và môi trường. Vì vậy, Sodium Sulfite được sử dụng rộng rãi trong ngành này.
  • Khử oxy trong ngành thực phẩm (10-15%):

    • Sodium Sulfite Nhật được sử dụng trong ngành thực phẩm với mục đích bảo quản và chống oxy hóa. Ứng dụng này chiếm tỷ lệ khá lớn, đặc biệt trong các sản phẩm trái cây sấy khô và nước ép, nơi yêu cầu chất bảo quản mạnh mẽ.
  • Trong ngành dệt nhuộm (5-10%)

    • Mặc dù có sử dụng Sodium Sulfite trong ngành dệt nhuộm để khử oxy và bảo vệ chất nhuộm, nhưng tỷ lệ sử dụng không quá cao so với các ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì màu sắc vải.
  • Tẩy trắng trong ngành giấy và bột giấy (10-15%):

    • Sodium Sulfite cũng được sử dụng trong ngành giấy để loại bỏ lignin, giúp sản phẩm có độ trắng cao hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy vào yêu cầu về chất lượng giấy và quy mô sản xuất.
  • Trong sản xuất dược phẩm (5-10%):

    • Trong ngành dược phẩm, Sodium Sulfite Nhật được dùng để bảo vệ các dược chất khỏi oxy hóa, tuy nhiên, mức độ sử dụng tương đối thấp so với các ngành công nghiệp khác.
  • Điều chỉnh độ pH trong hóa chất (5-10%):

    • Sodium Sulfite có thể được sử dụng trong điều chỉnh độ pH của các dung dịch, nhưng không phải là ứng dụng chính, do đó tỷ lệ sử dụng thường ở mức trung bình.
  • Sử dụng trong các phản ứng hóa học khử (5-10%):

    • Trong các phản ứng khử, Sodium Sulfite được sử dụng để khử các hợp chất kim loại hoặc các chất gây ô nhiễm. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến như các ứng dụng khác, do đó tỷ lệ sử dụng thấp.
  • Khử khí lưu huỳnh trong các ngành công nghiệp (5-10%):

    • Trong các ngành công nghiệp xử lý khí thải hoặc sản xuất hóa chất, Sodium Sulfite được dùng để khử khí SO2. Tỷ lệ sử dụng ở mức trung bình vì đây là một ứng dụng quan trọng nhưng không phải là yếu tố chính trong hầu hết các ngành công nghiệp.

Ngoài Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Sodium Bisulfite - NaHSO3
  • Sodium Thiosulfate - Na2S2O3
  • Sodium Carbonate - Na2CO3
  • Sodium Hydroxide - NaOH
  • Sodium Chlorite - NaClO2
  • Sodium Peroxide - Na2O2
  • Potassium Metabisulfite - K2S2O5
  • Calcium Hypochlorite - Ca(OCl)2
  • Hydrogen Peroxide - H2O2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Bảo quản Sodium Sulfite ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao và nguồn nước.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và bảo quản ở nhiệt độ 15°C - 25°C để duy trì chất lượng.

2. Đóng gói và bao bì

  • Sử dụng bao bì kín, chất liệu chống ẩm (như bao bì nhựa hoặc bao bì có lớp phủ chống ẩm).
  • Đảm bảo bao bì không bị rách, thủng, để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.

3. Lưu trữ riêng biệt

  • Không lưu trữ Sodium Sulfite cùng với các chất oxy hóa mạnh hoặc axit vì chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm.
  • Tránh trộn với chất dễ cháy hoặc các chất phản ứng mạnh.

4. Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra bao bì để đảm bảo không bị rò rỉ hay hư hại.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm, nếu có dấu hiệu biến màu hoặc mùi lạ thì cần xử lý đúng cách.

An toàn khi sử dụng

1. Trang bị bảo hộ cá nhân

  • Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Sodium Sulfite để tránh tiếp xúc với da, mắt và bảo vệ cơ thể.

2. Đảm bảo thông gió tốt

  • Sử dụng Sodium Sulfite trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khói để tránh hít phải bụi hoặc khí.

3. Tránh tiếp xúc với mắt, da và hô hấp

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Sulfite. Nếu bị dính vào mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch.

4. Lưu trữ đúng cách

  • Lưu trữ trong bao bì kín, nơi khô ráo và tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

6. Không ăn uống trong khu vực sử dụng

  • Không ăn uống khi làm việc với Sodium Sulfite, và luôn rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Tràn đổ

  • Dọn dẹp ngay lập tức bằng vật liệu hút ẩm như khăn sạch hoặc cát.
  • Vệ sinh khu vực bằng nước sạch và đảm bảo thông gió tốt.

2. Tiếp xúc với da

  • Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu bị kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.

3. Tiếp xúc với mắt

  • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong 15 phút.
  • Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế ngay.

4. Hít phải bụi hoặc khí

  • Di chuyển ngay ra khu vực thoáng đãng, hít thở sâu.
  • Nếu khó thở, gọi cấp cứu hoặc tìm sự trợ giúp y tế.

5. Nuốt phải Sodium Sulfite

  • Rửa miệng ngay lập tức bằng nước sạch.
  • Gọi cấp cứu hoặc liên hệ với cơ sở y tế ngay.

6. Xử lý chất thải

  • Hủy bỏ Sodium Sulfite theo quy định về xử lý hóa chất.
  • Sử dụng thùng chứa chắc chắn và ghi nhãn rõ ràng khi xử lý.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật 1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dệt may, xử lý nước, công nghiệp, dược phẩm...

Đây là địa chỉ mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Sulfite Nhật có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật , Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.3331 - 0961.951.396. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Sulfite Nhật ở đâu, mua bán SS Nhật ở hà nội, mua bán Na2SO3 Nhật  giá rẻ. Mua bán Sodium Sulfite Nhật dùng trong ngành thực phẩm, dệt may, xử lý nước, công nghiệp, dược phẩm...

Nhập khẩu Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật cung cấp Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật  .

Hotline: 0961.951.396 - 086.818.3331

Zalo : 0961.951.396 - 086.818.3331

Web: tongkhohoachatvn.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem