Mua bán Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật
Giới thiệu khái quát về Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật
Sodium Sulfite (Na2SO3) Nhật Bản, hay SS Nhật, là một hợp chất hóa học phổ biến được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Được biết đến với đặc tính khử, Sodium Sulfite Nhật có ứng dụng trong việc tẩy trắng giấy, vải, dệt may, và chế biến thực phẩm. Nó cũng là chất chống oxy hóa mạnh. Giúp bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. SS Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao. Nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính chính xác cao trong quá trình sản xuất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Sulfite
Tên gọi khác: Sodium Sulfite Anhydrous, Sodium Sulphite, Disodium Sulfite, Sodium Sulphite Anhydrous, Sodium Sulfite Powder, Sulfite natri, Muối natri của axit sunfurơ, Natri bisulfite, Natri sulfite khan, Natri sulfite bột, SS, Na2SO3.
Công thức: Na2SO3
Số CAS: 7757 – 83 – 7
Xuất xứ: Nhật Bản - Japan.
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0961.951.396 - 086.818.3331
Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật là gì?
Sodium Sulfite Nhật (SS Nhật), hay còn gọi là Sodium Sulfite (Na2SO3). Là một hợp chất hóa học quan trọng được sản xuất tại Nhật Bản. Đây là một loại muối vô cơ có tính khử mạnh, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các tính chất đặc biệt của nó. Sodium Sulfite Nhật thường có dạng bột trắng hoặc tinh thể. Nhằm dễ dàng hòa tan trong nước, và có khả năng giảm thiểu oxy hóa trong các quá trình sản xuất.
Một trong những ứng dụng phổ biến của Sodium Sulfite Nhật là trong ngành công nghiệp giấy và dệt may. Nó được sử dụng để tẩy trắng sợi, giấy, và vải. Giúp loại bỏ các tạp chất và màu sắc không mong muốn. Trong ngành chế biến thực phẩm, Sodium Sulfite cũng được dùng như một chất bảo quản. Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxy hóa.
Ngoài ra, Sodium Sulfite Nhật còn được ứng dụng trong ngành xử lý nước, nơi nó giúp làm sạch nước thải, loại bỏ các hợp chất gây ô nhiễm. Bên cạnh đó, hợp chất này còn đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và trong các quy trình sản xuất dược phẩm.
Với chất lượng ổn định và an toàn, Sodium Sulfite Nhật được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác và chất lượng cao.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật
Tính chất vật lý
- Dạng và màu sắc: Sodium Sulfite thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc một dạng bột trắng. Nó dễ dàng hòa tan trong nước.
- Mùi: Sodium Sulfit không có mùi đặc trưng, nhưng có thể phát ra mùi hôi của sulfur khi bị phân hủy
- Khối lượng mol: Khối lượng mol của Sodium Sulfite là 126.04 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Sodium Sulfite khan có nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.070°C (1.958°F), tùy thuộc vào trạng thái của nó.
Tính chất hóa học
- Tính khử: Sodium Sulfite là một chất khử mạnh. Nó có khả năng phản ứng với các chất oxy hóa để khử chúng. Một ví dụ điển hình là khi Sodium Sulfite tác dụng với oxy trong không khí, nó chuyển hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄):
2Na2SO3+O2→2Na2SO4
- Phản ứng với axit: Sodium Sulfite phản ứng với các axit để tạo ra khí sulfur dioxide (SO₂). Phản ứng này xảy ra khi Sodium Sulfite tiếp xúc với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl):
Na2SO3+2HCl→2NaCl+SO2+H2OĐây là phản ứng điển hình của Sodium Sulfite với axit mạnh.
- Phản ứng với oxy: Khi Sodium Sulfite tiếp xúc với oxy trong không khí hoặc các chất oxy hóa, nó có thể chuyển hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄), như đã đề cập ở trên.
- Tính chất với nước: Khi hòa tan trong nước, Sodium Sulfite tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ vì nó phân ly thành ion Sodium (Na⁺) và ion Sulfite (SO₃²⁻), có khả năng làm giảm độ pH của dung dịch.
- Phản ứng với hợp chất chứa halogen: Sodium Sulfite có thể phản ứng với các hợp chất chứa halogen (như clo hoặc brom) để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với Chlorine (Cl₂) để tạo ra Sodium Chloride (NaCl) và Sodium Sulfate (Na₂SO₄).
- Phản ứng với kim loại: Sodium Sulfite có thể phản ứng với các kim loại như đồng (Cu) trong môi trường axit để giải phóng khí sulfur dioxide.
3. Ứng dụng của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Khử Clo trong nước
- Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng chủ yếu để loại bỏ khí clo dư trong các hệ thống xử lý nước. Clo được sử dụng trong xử lý nước để diệt khuẩn, tuy nhiên, khi dư thừa, clo có thể gây ra các tác hại như mùi khó chịu và tác động xấu đến môi trường và sinh vật trong nước. Việc khử clo giúp giảm nguy cơ ô nhiễm và đảm bảo chất lượng nước.
- Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phản ứng với khí clo theo phản ứng sau:
Na2SO3+Cl2→Na2SO4+Cl2Khi Sodium Sulfite (Na2SO3) tiếp xúc với clo (Cl2), nó sẽ khử clo thành ion Cl- và tạo thành natri sunfat (Na2SO4), giúp loại bỏ clo dư trong nước mà không để lại chất gây ô nhiễm khác. Quá trình này là một phản ứng khử, trong đó Clo bị giảm (bị khử) và tạo ra sản phẩm an toàn hơn.
2. Khử oxi trong ngành thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành thực phẩm, Sodium Sulfite Nhật đóng vai trò quan trọng như một chất chống oxy hóa, bảo vệ các sản phẩm thực phẩm khỏi sự oxy hóa và phân hủy. Nó thường được sử dụng trong các loại trái cây sấy khô, nước ép trái cây và rượu vang để giữ màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Bằng cách hạn chế sự tiếp xúc với oxy, Sodium Sulfite giúp ngừng quá trình oxy hóa, kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite tham gia vào phản ứng với oxy trong không khí hoặc các hợp chất có oxy trong thực phẩm:
Na2SO3+O2→Na2SO4Sodium Sulfite khử oxy trong thực phẩm bằng cách chuyển oxy thành ion sulfat (SO4^2-). Điều này ngừng các phản ứng oxy hóa gây hại cho các hợp chất dễ bị phân hủy trong thực phẩm, đặc biệt là các enzyme và các hợp chất phenolic trong trái cây. Quá trình này giúp bảo quản màu sắc và chất lượng thực phẩm.
3. Trong ngành dệt nhuộm
4. Tẩy trắng trong ngành giấy và bột giấy
5. Trong sản xuất dược phẩm
6. Sản xuất chất tẩy rửa
- Phân tích ứng dụng: Sodium Sulfite Nhật được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, đặc biệt là trong các chất tẩy rửa công nghiệp để loại bỏ vết bẩn khó tẩy và cải thiện hiệu quả làm sạch.
- Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite tác dụng với các ion kim loại nặng có trong vết bẩn, giúp làm sạch các vết bẩn này dễ dàng hơn. Nó cũng phản ứng với các hợp chất hữu cơ trong vết bẩn, phân hủy chúng thành các hợp chất dễ dàng tẩy sạch. Phản ứng này diễn ra khi Na₂SO₃ hoạt động như một chất khử, loại bỏ các vết bẩn có chứa oxy hóa.
7. Điều chỉnh độ pH trong hóa chất
8. Sử dụng trong các phản ứng hóa học khử
9. Khử khí lưu huỳnh trong các ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng
Khử Clo trong nước (15-20%):
- Tỷ lệ sử dụng Sodium Sulfite Nhật trong xử lý nước chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ứng dụng này. Việc khử clo là một bước quan trọng trong xử lý nước để đảm bảo chất lượng nước sinh hoạt và môi trường. Vì vậy, Sodium Sulfite được sử dụng rộng rãi trong ngành này.
Khử oxy trong ngành thực phẩm (10-15%):
- Sodium Sulfite Nhật được sử dụng trong ngành thực phẩm với mục đích bảo quản và chống oxy hóa. Ứng dụng này chiếm tỷ lệ khá lớn, đặc biệt trong các sản phẩm trái cây sấy khô và nước ép, nơi yêu cầu chất bảo quản mạnh mẽ.
Trong ngành dệt nhuộm (5-10%)
- Mặc dù có sử dụng Sodium Sulfite trong ngành dệt nhuộm để khử oxy và bảo vệ chất nhuộm, nhưng tỷ lệ sử dụng không quá cao so với các ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì màu sắc vải.
Tẩy trắng trong ngành giấy và bột giấy (10-15%):
- Sodium Sulfite cũng được sử dụng trong ngành giấy để loại bỏ lignin, giúp sản phẩm có độ trắng cao hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy vào yêu cầu về chất lượng giấy và quy mô sản xuất.
Trong sản xuất dược phẩm (5-10%):
- Trong ngành dược phẩm, Sodium Sulfite Nhật được dùng để bảo vệ các dược chất khỏi oxy hóa, tuy nhiên, mức độ sử dụng tương đối thấp so với các ngành công nghiệp khác.
Điều chỉnh độ pH trong hóa chất (5-10%):
- Sodium Sulfite có thể được sử dụng trong điều chỉnh độ pH của các dung dịch, nhưng không phải là ứng dụng chính, do đó tỷ lệ sử dụng thường ở mức trung bình.
Sử dụng trong các phản ứng hóa học khử (5-10%):
- Trong các phản ứng khử, Sodium Sulfite được sử dụng để khử các hợp chất kim loại hoặc các chất gây ô nhiễm. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến như các ứng dụng khác, do đó tỷ lệ sử dụng thấp.
Khử khí lưu huỳnh trong các ngành công nghiệp (5-10%):
- Trong các ngành công nghiệp xử lý khí thải hoặc sản xuất hóa chất, Sodium Sulfite được dùng để khử khí SO2. Tỷ lệ sử dụng ở mức trung bình vì đây là một ứng dụng quan trọng nhưng không phải là yếu tố chính trong hầu hết các ngành công nghiệp.
Ngoài Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Bisulfite - NaHSO3
- Sodium Thiosulfate - Na2S2O3
- Sodium Carbonate - Na2CO3
- Sodium Hydroxide - NaOH
- Sodium Chlorite - NaClO2
- Sodium Peroxide - Na2O2
- Potassium Metabisulfite - K2S2O5
- Calcium Hypochlorite - Ca(OCl)2
- Hydrogen Peroxide - H2O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Bảo quản Sodium Sulfite ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao và nguồn nước.
- Tránh ánh sáng trực tiếp và bảo quản ở nhiệt độ 15°C - 25°C để duy trì chất lượng.
2. Đóng gói và bao bì
- Sử dụng bao bì kín, chất liệu chống ẩm (như bao bì nhựa hoặc bao bì có lớp phủ chống ẩm).
- Đảm bảo bao bì không bị rách, thủng, để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.
3. Lưu trữ riêng biệt
- Không lưu trữ Sodium Sulfite cùng với các chất oxy hóa mạnh hoặc axit vì chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm.
- Tránh trộn với chất dễ cháy hoặc các chất phản ứng mạnh.
4. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra bao bì để đảm bảo không bị rò rỉ hay hư hại.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm, nếu có dấu hiệu biến màu hoặc mùi lạ thì cần xử lý đúng cách.
An toàn khi sử dụng
1. Trang bị bảo hộ cá nhân
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với Sodium Sulfite để tránh tiếp xúc với da, mắt và bảo vệ cơ thể.
2. Đảm bảo thông gió tốt
- Sử dụng Sodium Sulfite trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khói để tránh hít phải bụi hoặc khí.
3. Tránh tiếp xúc với mắt, da và hô hấp
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Sulfite. Nếu bị dính vào mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch.
4. Lưu trữ đúng cách
- Lưu trữ trong bao bì kín, nơi khô ráo và tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
6. Không ăn uống trong khu vực sử dụng
- Không ăn uống khi làm việc với Sodium Sulfite, và luôn rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với hóa chất.
Xử lý sự cố
1. Tràn đổ
- Dọn dẹp ngay lập tức bằng vật liệu hút ẩm như khăn sạch hoặc cát.
- Vệ sinh khu vực bằng nước sạch và đảm bảo thông gió tốt.
2. Tiếp xúc với da
- Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu bị kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Tiếp xúc với mắt
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong 15 phút.
- Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế ngay.
4. Hít phải bụi hoặc khí
- Di chuyển ngay ra khu vực thoáng đãng, hít thở sâu.
- Nếu khó thở, gọi cấp cứu hoặc tìm sự trợ giúp y tế.
5. Nuốt phải Sodium Sulfite
- Rửa miệng ngay lập tức bằng nước sạch.
- Gọi cấp cứu hoặc liên hệ với cơ sở y tế ngay.
6. Xử lý chất thải
- Hủy bỏ Sodium Sulfite theo quy định về xử lý hóa chất.
- Sử dụng thùng chứa chắc chắn và ghi nhãn rõ ràng khi xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dệt may, xử lý nước, công nghiệp, dược phẩm...
Đây là địa chỉ mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Sulfite Nhật có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật , Nhật Bản.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Sulfite Nhật ở đâu, mua bán SS Nhật ở hà nội, mua bán Na2SO3 Nhật giá rẻ. Mua bán Sodium Sulfite Nhật dùng trong ngành thực phẩm, dệt may, xử lý nước, công nghiệp, dược phẩm...
Nhập khẩu Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật cung cấp Sodium Sulfite Nhật - SS Nhật - Na2SO3 Nhật .
Hotline: 0961.951.396 - 086.818.3331
Zalo : 0961.951.396 - 086.818.3331
Web: tongkhohoachatvn.com