Sodium sulfate (Na2SO4) là một hợp chất hóa học có thành phần gồm hai nguyên tố: natri (sodium) và lưu huỳnh (sulfur). Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt màu trắng hoặc bột tinh thể màu trắng và có khả năng hấp thụ nước mạnh, do đó thường được sử dụng làm chất hấp thụ nước trong các ứng dụng công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Sulfate
Tên gọi khác: Natri Sunfat, Muối Sunphat, Thenardite, Natrium Sulphate, Muối Glauber, Muối bánh
Công thức: Na2SO4
Số CAS: 7757-82-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt màu trắng
1. Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 là gì?
Sodium sulfate, còn được gọi là Na2SO4, là một hợp chất hóa học quan trọng và đa dụng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với công thức hóa học đơn giản chứa nguyên tố natri và lưu huỳnh, sodium sulfate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt mịn màu trắng.
Một trong những ứng dụng chính của sodium sulfate là làm chất tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong việc sản xuất xà phòng và sản phẩm tạo bọt khác như kem đánh răng. Chất này cũng là một thành phần quan trọng trong công nghệ giặt ủi, giúp tạo ra bọt khí để loại bỏ bẩn bám vào vải.
Sodium sulfate còn được sử dụng trong công nghiệp giấy để tạo ra giấy trắng và mịn. Nó có khả năng hấp thụ nước mạnh, giúp làm khô các sợi giấy nhanh chóng trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, hợp chất này cũng có ứng dụng trong việc sản xuất thủy tinh, chất tạo màu thực phẩm và dược phẩm, và nhiều ứng dụng khác.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4
Sodium sulfate có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau và bằng các phương pháp sản xuất khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng. Dưới đây là một số phương pháp sản xuất sodium sulfate và nguồn gốc phổ biến:
Sản xuất từ khoáng sản tự nhiên (nguồn gốc tự nhiên): Sodium sulfate tự nhiên, còn được gọi là thenardite, có thể được khai thác từ các mỏ khoáng trên toàn thế giới. Khi được tách ra từ khoáng, sodium sulfate tự nhiên thường chứa nhiều tạp chất khác, cần phải được tinh chế.
Sản xuất từ nước biển: Sodium sulfate cũng có thể được thu từ nước biển bằng cách cô đặc nước biển và sau đó tách riêng sodium sulfate.
Sản xuất từ quá trình lọc muối: Một phương pháp phổ biến khác là sản xuất sodium sulfate từ quá trình lọc muối biển hoặc muối khoáng. Muối biển thường chứa một lượng nhất định của sodium sulfate, và nó có thể được tách ra và tinh chế.
Sản xuất từ quá trình hóa học: Sodium sulfate cũng có thể được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học, chẳng hạn như quá trình tạo ra sodium sulfate từ axit sulfuric (H2SO4) và sodium chloride (muối bàn).
3. Tính chất vật lý và hóa học của Muối Sunfat - Sodium Sulfate - Na2SO4
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của sodium sulfate (Na2SO4):
Tính chất vật lý:
- Tinh thể: Sodium sulfate thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt mịn màu trắng.
- Trạng thái vật lý: Ở nhiệt độ phòng, sodium sulfate là một chất rắn.
- Tính hấp thụ nước: Sodium sulfate có khả năng hấp thụ nước mạnh. Điều này làm cho nó trở thành một chất chống đông nước mạnh trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong việc làm giấy và sản xuất thủy tinh.
- Điểm nóng chảy: Sodium sulfate có điểm nóng chảy khoảng 884 độ C (1623 độ F), tùy thuộc vào dạng tinh thể.
Tính chất hóa học:
- Tính axit: Sodium sulfate là một muối của axit sulfuric (H2SO4) và có thể hoạt động như một axit yếu trong môi trường nước.
- Phản ứng tạo muối: Sodium sulfate có thể tạo ra các muối khác thông qua các phản ứng hóa học. Ví dụ, khi natri (Na) thay thế bằng một kim loại khác, chẳng hạn như kali (K), chúng ta có potassium sulfate (K2SO4).
- Phản ứng với axit: Sodium sulfate có thể phản ứng với axit để tạo ra axit sulfuric. Ví dụ, khi tác động axit sunfuric (H2SO4) lên sodium sulfate, chúng ta có thể thu được axit sulfuric và natri hydrogen sulfate (NaHSO4).
- Phản ứng khử: Sodium sulfate cũng có khả năng tham gia vào các phản ứng khử với các chất khử phù hợp để tạo ra các sản phẩm khác nhau.

4. Ứng dụng của Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium sulfate (Na2SO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất vật lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sodium sulfate:
4.1. Ngành sản xuất giấy
Sodium sulfate (Na2SO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy. Dưới đây là một số cách mà sodium sulfate được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy:
Chất tạo bọt (Filler): Sodium sulfate được sử dụng làm chất tạo bọt trong quá trình sản xuất giấy. Khi nó được thêm vào chất liệu giấy, nó tạo ra bọt khí, giúp làm tăng thể tích của hỗn hợp giấy và tạo ra cấu trúc mở bong bóng trong sợi giấy. Điều này làm cho giấy mịn hơn và giảm cường độ của nó.
Chất làm khô (Drying Agent): Sodium sulfate cũng được sử dụng như một chất làm khô trong quá trình sản xuất giấy. Khi nước được loại bỏ từ hỗn hợp giấy trong quá trình sản xuất, sodium sulfate giúp đẩy tiến trình sấy khô nhanh chóng hơn, làm giảm thời gian sản xuất.
Chất điều chỉnh pH (pH Modifier): Sodium sulfate có khả năng kiểm soát và điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất giấy. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng quá trình sản xuất diễn ra trong điều kiện tối ưu.
Chất làm tăng độ trong suốt (Opacity): Sodium sulfate có thể được sử dụng để tăng độ trong suốt của giấy. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại giấy đòi hỏi độ trong suốt cao, chẳng hạn như giấy trắng dùng cho in ấn.
Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng sodium sulfate trong sản xuất giấy có thể giúp giảm chi phí sản xuất, vì nó thường có giá thấp hơn so với các chất tạo bọt và chất làm khô thay thế khác.
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 trong ngành giấy
Tỉ lệ sử dụng sodium sulfate (Na2SO4) trong sản xuất giấy có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy cụ thể, quy trình sản xuất và mục tiêu của nhà sản xuất. Tuy nhiên, tỉ lệ thường nằm trong khoảng từ 1% đến 10% theo trọng lượng sợi giấy. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng sodium sulfate trong các loại giấy khác nhau:
Giấy trắng in ấn: Trong sản xuất giấy trắng dùng cho in ấn, sodium sulfate thường được sử dụng trong khoảng từ 2% đến 5% theo trọng lượng sợi giấy. Tỉ lệ này có thể điều chỉnh để đạt được độ trong suốt và đặc tính vật lý mong muốn cho giấy.
Giấy tái chế: Trong sản xuất giấy tái chế, sodium sulfate cũng được sử dụng như một chất tạo bọt và chất làm khô. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 3% theo trọng lượng sợi giấy.
Giấy bao bì: Trong sản xuất giấy bao bì, sodium sulfate có thể được sử dụng trong tỷ lệ tương đối thấp, từ 1% đến 3%, tùy thuộc vào yêu cầu về độ cứng và độ bền của giấy.
Giấy ăn uống (food-grade paper): Đối với sản xuất giấy ăn uống, nơi yêu cầu độ an toàn cho thực phẩm, sodium sulfate cũng được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, thường dưới 1%.

Quy trình sử dụng Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 trong quá trình sản xuất giấy
Quy trình sử dụng sodium sulfate (Na2SO4) trong sản xuất giấy phụ thuộc vào loại giấy cụ thể và quy trình sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng sodium sulfate trong sản xuất giấy trắng thông qua phương pháp nguyên liệu gốc cơ học (kraft pulping process):
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Gỗ cây được chặt hạ hoặc nguyên liệu gốc khác như tre, rơm, hoặc tái chế giấy được thu thập và chuẩn bị.
Tách lignin và sợi cellulose:
- Nguyên liệu được đưa vào quy trình nguyên liệu gốc cơ học, trong đó lignin được tách ra khỏi sợi cellulose. Quy trình này thường sử dụng nước và hóa chất để phân tách lignin.
Tạo ra cellulose gốc:
- Sau khi lignin đã được tách ra, sợi cellulose gốc (cellulose pulp) được tạo ra. Đây là thành phần chính của giấy.
Thêm sodium sulfate:
- Sodium sulfate được thêm vào quy trình sản xuất để làm cho giấy mịn hơn và cải thiện cấu trúc bề mặt của giấy. Nó thường được thêm vào trong dạng bột tinh thể.
Xử lý hóa học (chế biến):
- Sợi cellulose gốc cùng với sodium sulfate được đưa qua các giai đoạn xử lý hóa học để loại bỏ các tạp chất và tạo ra hỗn hợp giấy chất lượng.
Tạo bọt và làm khô:
- Sodium sulfate đóng vai trò làm chất tạo bọt trong quy trình sản xuất giấy. Khi bọt khí được tạo ra, nó giúp làm tăng thể tích của hỗn hợp giấy và làm cho giấy mịn hơn.
- Sodium sulfate cũng có thể được sử dụng làm chất làm khô, giúp loại bỏ nước từ hỗn hợp giấy.
Định hình và cắt giấy: Hỗn hợp giấy được định hình và cắt thành các cuộn hoặc tấm giấy tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng.
Kiểm tra và đóng gói: Các tấm giấy được kiểm tra chất lượng và sau đó đóng gói để chuẩn bị cho thị trường.

Ngoài Sodium Sulfate - Na2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác được dùng trong ngành giấy dưới đây
Trong ngành công nghiệp giấy, ngoài sodium sulfate, còn sử dụng nhiều loại hóa chất khác để xử lý sợi gỗ, tạo cấu trúc và thuộc tính của giấy. Dưới đây là một số loại hóa chất thông dụng và công thức cụ thể của chúng:
Hidroxit natri (Sodium hydroxide, NaOH): Dùng để tách lignin từ sợi cellulose trong quy trình nguyên liệu gốc cơ học và làm sạch sợi cellulose.
Axit sulfuric (Sulfuric acid, H2SO4): Sử dụng để điều chỉnh độ pH, tách lignin và tạo sợi cellulose.
Hidroxit canxi (Calcium hydroxide, Ca(OH)2): Dùng trong quá trình kiểm soát độ pH và xử lý sợi cellulose.
Alum (Aluminum sulfate, Al2(SO4)3): Sử dụng làm chất tạo bọt và tạo độ trong suốt cho giấy.
Hidroxit nhôm (Aluminum hydroxide, Al(OH)3): Được sử dụng để tạo độ trong suốt cho giấy.
Polymer chất kết dính (Binder polymer): Phụ thuộc vào loại polymer cụ thể, như polyvinyl alcohol (PVA) hoặc styrene-butadiene latex. Sử dụng để cải thiện độ bền và tính linh hoạt của giấy.
4.2. Ngành thủy tinh
Sodium sulfate (Na2SO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium sulfate được sử dụng trong ngành thủy tinh:
Làm màu thủy tinh: Sodium sulfate có thể được sử dụng làm chất tạo màu cho thủy tinh. Khi nó được kết hợp với các hợp chất khác, nó có thể tạo ra màu sắc khác nhau cho thủy tinh, từ màu xanh đến màu đỏ hoặc màu vàng. Điều này thường được áp dụng trong việc sản xuất thủy tinh nghệ thuật hoặc thủy tinh trang trí.
Làm chất tạo màu cho esmalt (émail): Trong sản xuất esmalt, một loại phủ thủy tinh, sodium sulfate có thể được sử dụng để tạo màu sắc và độ trong suốt cho các sản phẩm thủy tinh nghệ thuật hoặc sứ.
Làm phụ gia cho esmalt thủy tinh: Sodium sulfate cũng có thể được sử dụng làm phụ gia để điều chỉnh độ nhớt và độ dẻo của esmalt thủy tinh, giúp tạo ra lớp phủ mịn và đẹp trên bề mặt thủy tinh.
Chất làm đặc esmalt: Trong quá trình sản xuất esmalt, sodium sulfate có thể được sử dụng làm chất làm đặc để tạo ra esmalt có độ nhớt phù hợp và dễ dàng áp dụng lên bề mặt thủy tinh.
Công nghệ thủy tinh chất lỏng (glass melting technology): Sodium sulfate có thể được sử dụng trong quy trình nấu chảy thủy tinh, nơi nó có thể tác động như một chất tạo bọt để giúp tạo ra thủy tinh có độ trong suốt và đặc tính cơ học tốt.
Làm tạo bọt thủy tinh (foaming glass): Trong một số ứng dụng đặc biệt, sodium sulfate có thể được sử dụng để tạo bọt trong thủy tinh, tạo ra sản phẩm có cấu trúc bong bóng thủy tinh. Điều này có thể có ứng dụng trong lĩnh vực cách nhiệt hoặc trang trí thủy tinh.

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 trong các ứng dụng ngành thủy tinh
Tỉ lệ sử dụng sodium sulfate (Na2SO4) trong ngành công nghiệp thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh và mục đích cuối cùng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium sulfate trong ngành công nghiệp thủy tinh:
Thủy tinh nghệ thuật và trang trí: Trong sản xuất thủy tinh nghệ thuật và trang trí, sodium sulfate thường được sử dụng để làm màu thủy tinh. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng thủy tinh, tùy thuộc vào màu sắc mong muốn.
Thủy tinh esmalt (émail): Sodium sulfate có thể được sử dụng trong sản xuất esmalt để tạo màu sắc và điều chỉnh đặc tính của esmalt. Tỷ lệ sử dụng có thể là từ 1% đến 5% theo trọng lượng esmalt.
Thủy tinh chất lỏng (glass melting): Trong quá trình nấu chảy thủy tinh, sodium sulfate có thể được sử dụng như một chất tạo bọt để tạo ra thủy tinh chất lỏng có độ trong suốt tốt. Tỷ lệ sử dụng có thể là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thủy tinh.
Esmalt đặc biệt: Trong một số trường hợp đặc biệt, sodium sulfate có thể được sử dụng để làm tạo bọt trong esmalt thủy tinh. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm esmalt và quy trình sản xuất.
4.3. Sản xuất xà phòng
Sodium sulfate (Na2SO4) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium sulfate được sử dụng trong sản xuất xà phòng:
Chất tạo bọt: Sodium sulfate thường được sử dụng như một chất tạo bọt trong quá trình sản xuất xà phòng. Khi nó được kết hợp với các chất tạo bọt khác, chẳng hạn như sodium lauryl sulfate (SLS) hoặc sodium laureth sulfate (SLES), nó giúp tạo ra bọt trong xà phòng. Bọt làm cho xà phòng dễ sử dụng và tạo ra cảm giác sạch sẽ khi sử dụng.
Kiểm soát độ nhớt: Sodium sulfate có khả năng kiểm soát độ nhớt của dung dịch xà phòng. Điều này quan trọng trong quá trình sản xuất xà phòng để đảm bảo rằng xà phòng có độ nhớt phù hợp cho quy trình sản xuất và đáp ứng yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Cải thiện tính chất vật lý: Sodium sulfate có thể được sử dụng để cải thiện tính chất vật lý của xà phòng, chẳng hạn như độ bền, độ cứng, và màu sắc. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh những đặc tính này để phù hợp với nhu cầu của sản phẩm xà phòng cụ thể.
Chất đệm (Buffer): Sodium sulfate có khả năng làm chất đệm để điều chỉnh độ pH của dung dịch xà phòng. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng quá trình hóa học trong sản xuất xà phòng diễn ra trong điều kiện tối ưu.
Làm tạo màu: Trong một số ứng dụng xà phòng, sodium sulfate có thể được sử dụng làm chất tạo màu. Điều này có thể tạo ra xà phòng màu sắc hấp dẫn cho các sản phẩm thủ công hoặc trang trí.

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 trong ứng dụng sản xuất xà phòng
Tỉ lệ sử dụng sodium sulfate (Na2SO4) trong sản xuất xà phòng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xà phòng và yêu cầu cụ thể của từng quy trình sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium sulfate trong sản xuất xà phòng:
Chất tạo bọt: Sodium sulfate thường được sử dụng như một chất tạo bọt phụ trong xà phòng, chủ yếu kết hợp với chất tạo bọt chính như sodium lauryl sulfate (SLS) hoặc sodium laureth sulfate (SLES). Tỷ lệ sử dụng có thể là từ 1% đến 5% theo trọng lượng xà phòng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại xà phòng cụ thể.
Kiểm soát độ nhớt: Nếu sodium sulfate được sử dụng để kiểm soát độ nhớt của dung dịch xà phòng, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng dung dịch xà phòng.
Cải thiện tính chất vật lý: Nếu sodium sulfate được sử dụng để cải thiện tính chất vật lý của xà phòng, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi theo mục tiêu cụ thể. Thường thì, nó được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng xà phòng.
Chất đệm (Buffer): Nếu sodium sulfate được sử dụng như một chất đệm để điều chỉnh độ pH, tỷ lệ sử dụng có thể rất nhỏ, thường là dưới 0,1% theo trọng lượng dung dịch xà phòng.
Làm tạo màu: Nếu sodium sulfate được sử dụng làm chất tạo màu, tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu màu sắc của sản phẩm xà phòng. Tỷ lệ này có thể từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng xà phòng.
4.4. Các ứng dụng khác của Na2SO4
Công nghệ giặt ủi: Nó được sử dụng trong công nghệ giặt ủi làm chất làm sạch và tạo bọt trong quá trình giặt quần áo.
Chất đóng rắn: Sodium sulfate có thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm để làm cho các sản phẩm dạng viên hoặc bột đông cứng hơn.
Chất tạo màu: Nó có ứng dụng trong thực phẩm và dược phẩm làm chất tạo màu và làm chất chống đông nước trong các loại thực phẩm đông lạnh.
Chất tạo tinh thể: Sodium sulfate có thể được sử dụng trong các quy trình hóa học và tạo tinh thể đặc biệt.
Trong nước biển: Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu và khí để loại bỏ các ioni kim loại và các tạp chất khác từ nước biển trong quá trình khai thác dầu và khí tự nhiên.
Trong xử lý nước: Sodium sulfate có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để tách các chất tạp chất khác nhau.
Công nghiệp dệt may và in ấn: Trong dệt may, nó có thể được sử dụng để cải thiện độ bền và màu sắc của các sản phẩm. Trong in ấn, nó có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất tạo bọt.
Công nghiệp điện tử: Sodium sulfate có thể được sử dụng trong việc sản xuất pin và các linh kiện điện tử khác.

5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4
Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium sulfate (Na2SO4):
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo: Sodium sulfate cần được bảo quản ở môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Điều này giúp duy trì tính chất của nó và ngăn chặn quá trình hút ẩm.
- Đậy kín bao bì: Khi không sử dụng, nắp kín bao bì hoặc hộp chứa sodium sulfate để tránh bị nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc với không khí ẩm.
- Ngăn chặn tiếp xúc với các chất tương phản: Sodium sulfate không nên được lưu trữ gần các hóa chất tương phản, chẳng hạn như axit mạnh, để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với sodium sulfate trong dạng bột tinh thể hoặc hòa tan, đảm bảo sử dụng kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, áo bảo hộ và mặt nạ bảo hộ để bảo vệ mắt, da và đường hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Tránh hít phải bụi: Không nên hít phải bụi sodium sulfate, đặc biệt là khi nó ở dạng bột tinh thể. Sử dụng hệ thống thông gió tốt khi cần và làm việc trong môi trường thoát khỏi bụi.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu sodium sulfate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Xử lý cháy hoặc nổ: Sodium sulfate không dễ cháy hoặc nổ. Trong trường hợp có sự cố liên quan đến cháy hoặc nổ, sử dụng bộ xử lý cháy phù hợp như bộ chữa cháy CO2 hoặc bùn cháy.
- Xử lý rò rỉ hoặc tiếp xúc với da/mắt: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tiếp xúc với da/mắt, tuân theo các biện pháp an toàn được đề cập ở trên trong phần "An toàn" và thực hiện các biện pháp cấp cứu cần thiết.
- Báo cáo sự cố: Nếu có bất kỳ sự cố nghiêm trọng nào liên quan đến sodium sulfate, hãy báo cáo ngay lập tức cho cơ quan an toàn và y tế nơi bạn làm việc và tuân thủ hướng dẫn của họ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, sản xuất giấy, thủy tinh, xà phòng...
Đây là địa chỉ bán Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 dạng bột hoặc hạt màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 50kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4, Trung Quốc, 50kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Sulfate ở đâu, mua bán Natri Sunfat ở hà nội, mua bán Na2SO4 giá rẻ, Mua bán Muối Sulphate dùng trong ngành công nghiệp, giấy, thủy tinh, tạo bọt...
Nhập khẩu Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4 cung cấp Sodium Sulfate - Natri Sunfat - Na2SO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:05 Thứ Hai 04/09/2023