Sodium Stearoyl Lactylate là một phụ gia thực phẩm linh hoạt, được FDA chấp thuận sử dụng để cải thiện dung sai hỗn hợp và khối lượng của thực phẩm chế biến. Nó là một loại lactylate có bán trên thị trường. SSL không độc hại, có thể phân hủy sinh học và thường được sản xuất bằng nguyên liệu có thể tái tạo sinh học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Stearoyl Lactylate
Tên gọi khác: Sodium STL, Natri Stearoyl Lactylate, E481, SSL, Sodium octadecanoate lactylate
Công thức: C24H43NaO6
Số CAS: 25383-99-7
Xuất xứ: Mỹ
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan Dạng bột màu trắng
1. Sodium Stearoyl Lactylate - SSL - E481 là gì?
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một chất phụ gia thực phẩm thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để cải thiện tính chất của sản phẩm. SSL thường được sử dụng như một chất làm dày và làm tăng độ bền của sản phẩm thực phẩm.
SSL là một hợp chất bao gồm natri và các este của axit stearic và axit lactic. Chất này thường được sử dụng để cải thiện cấu trúc, độ đàn hồi và độ mềm mịn của sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như bánh mỳ, bánh quy, kem, và các sản phẩm nước uống. Nó cũng có khả năng làm cho sản phẩm thêm mềm mịn và kéo dài thời hạn bảo quản.
SSL thường được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong thực phẩm theo liều lượng cho phép. Tuy nhiên, như với bất kỳ phụ gia thực phẩm nào khác, nên sử dụng một cách hợp lý và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm và y tế địa phương để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một phụ gia thực phẩm được sản xuất từ các nguồn tự nhiên và có quy trình sản xuất phức tạp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về nguồn gốc và quy trình sản xuất SSL:
Nguồn gốc: SSL được tạo ra từ hai thành phần chính: axit stearic (thường tìm thấy trong các dầu và chất béo tự nhiên) và axit lactic (thường được sản xuất bằng cách lên men các nguồn tinh bột hoặc đường). Một số SSL cũng có thể có nguồn gốc từ axit lauric thay vì axit stearic, tùy thuộc vào biến thể cụ thể.
Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất SSL liên quan đến nhiều bước phức tạp, trong đó nguyên liệu chính là axit stearic, axit lactic, và natri hydroxide (NaOH). Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sản xuất SSL:
Saponification (Chất sáp): Axit stearic (hoặc axit lauric) được trộn với natri hydroxide (NaOH) trong một quá trình gọi là saponification. Khi hai chất này phản ứng, họ tạo thành natri stearate (hoặc natri laurate), một dạng muối của axit stearic (hoặc axit lauric).
Esterification (Chất este): Natri stearate (hoặc natri laurate) được trộn với axit lactic trong một phản ứng esterification. Kết quả là hình thành Sodium Stearoyl Lactylate (SSL).
Tinh luyện và điều chỉnh: Sản phẩm sau đó được tinh luyện và kiểm tra để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của SSL. Các bước này có thể bao gồm tách bỏ tạp chất và kiểm tra dược phẩm.
Đóng gói và phân phối: SSL được đóng gói và phân phối đến các nhà sản xuất thực phẩm và công nghiệp thực phẩm để sử dụng trong sản xuất thực phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Stearoyl Lactylate (SSL):
Tính chất vật lý:
- Dạng: SSL thường xuất hiện dưới dạng bột mịn hoặc hạt nhỏ màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và loại sản phẩm cụ thể.
- Tính tan: SSL có khả năng hòa tan trong nước và trong một số chất hòa tan khác như ethyl alcohol. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm.
- Nhiệt độ nóng chảy: SSL không có nhiệt độ nóng chảy cụ thể, nhưng nó có khả năng làm cho sản phẩm thực phẩm trở nên mềm mịn và đàn hồi ở nhiệt độ phòng.
Tính chất hóa học:
- Sự phân tách: SSL là một loại este lactylate, có khả năng tạo thành hỗn hợp trong nước và có khả năng phân tách các dầu và chất béo trong sản phẩm thực phẩm. Điều này giúp cải thiện độ đồng nhất và kết cấu của sản phẩm.
- Tính chất emulsifying: SSL có khả năng làm cho nước và dầu có thể kết hợp và duy trì sự phân tán, giúp cải thiện độ ổn định và độ đồng nhất của các hỗn hợp thực phẩm.
- Tính chất làm mềm mịn: SSL có khả năng làm sản phẩm thực phẩm trở nên mềm mịn và mềm dẻo hơn. Điều này làm cho sản phẩm có cấu trúc tốt hơn và dễ làm mềm hơn.
- Tính chất bảo quản: SSL có khả năng kéo dài thời hạn bảo quản của các sản phẩm thực phẩm bằng cách làm cho chúng có khả năng chống oxi hóa và giữ được độ tươi ngon.
4. Ứng dụng của Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 do KDCCHEMICAL cung cấp
Dưới đây là một số chi tiết về cách Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm cụ thể:
Bánh mỳ và Bánh quy: SSL thường được sử dụng như một chất làm mềm mịn trong bánh mỳ và bánh quy. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mịn của bánh. SSL có khả năng giữ nước, ngăn bánh mỳ khô và cứng quá nhanh.
Kem và Sản phẩm Lạnh: Trong kem và sản phẩm lạnh, SSL được sử dụng để làm sản phẩm trở nên mềm mịn và mịn màng. Nó giúp tạo cấu trúc và độ đàn hồi trong kem.
Sữa Chua: SSL có thể được sử dụng để làm sản phẩm sữa chua mềm mịn hơn. Nó giúp duy trì độ đồng nhất của sữa chua và ngăn sự phân tách.
Sản Phẩm Thịt và Cá: SSL được sử dụng trong sản xuất sản phẩm thịt và cá để giữ độ ẩm và tạo cấu trúc tốt hơn. Nó có thể giúp làm mềm mịn các sản phẩm thịt.
Sản Phẩm Đông Lạnh: Trong sản xuất các sản phẩm đông lạnh như pizza đông lạnh, SSL có thể được sử dụng để cải thiện cấu trúc và độ mềm mịn của bột và nhân.
Sản Phẩm Không Cần Nấu Chín: SSL có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm không cần nấu chín như bánh tráng mứt để làm sản phẩm mềm mịn và dễ cắt.
Sản Phẩm Làm Ngọt: Trong sản xuất các sản phẩm làm ngọt như kẹo, socola, và các sản phẩm bánh kẹo khác, SSL có thể được sử dụng để cải thiện cấu trúc và độ mềm mịn.
Sản Phẩm Nước Uống: SSL thường được sử dụng để cải thiện độ đồng nhất và độ mịn của nước uống như nước trái cây, nước đóng hộp, và các loại nước uống có chất rắn phân tán.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể của ngành công nghiệp thực phẩm. Tỉ lệ sử dụng SSL thường được xác định bởi các nhà sản xuất thực phẩm dựa trên các yếu tố như mục tiêu về cấu trúc, độ đàn hồi, và độ mềm mịn của sản phẩm, cũng như sự an toàn và tuân thủ quy định.
Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng SSL trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Bánh Mỳ và Bánh Quy:Tùy thuộc vào loại bánh, tỉ lệ sử dụng SSL có thể dao động từ 0,1% đến 1% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng nguyên liệu khô. Số liệu cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục tiêu về cấu trúc và độ đàn hồi của bánh.
Kem và Sản Phẩm Lạnh: SSL thường được sử dụng trong kem với tỉ lệ từ 0,1% đến 0,5% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng. Tỉ lệ này giúp tạo cấu trúc và độ mềm mịn cho kem.
Sữa Chua: Tỉ lệ sử dụng SSL trong sản phẩm sữa chua có thể dao động từ 0,05% đến 0,2% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng.
Sản Phẩm Thịt và Cá: Tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của sản phẩm, tỉ lệ sử dụng SSL có thể từ 0,1% đến 0,5% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng.
Sản Phẩm Đông Lạnh: Trong sản xuất các sản phẩm đông lạnh như pizza đông lạnh, tỉ lệ sử dụng SSL có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng.
Sản Phẩm Làm Ngọt: Trong sản xuất các sản phẩm làm ngọt, tỉ lệ sử dụng SSL có thể từ 0,1% đến 0,5% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể.
Sản Phẩm Nước Uống: Tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể, tỉ lệ sử dụng SSL có thể từ 0,01% đến 0,1% hoặc cao hơn, tính theo trọng lượng.
Quy trình sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 trong quá trình sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) trong sản xuất thực phẩm thường được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một quy trình sử dụng SSL thông thường:
Chuẩn bị Nguyên Liệu: Chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cần thiết cho sản phẩm thực phẩm, bao gồm SSL và các thành phần khác.
Đo Lượng SSL: Đo lượng SSL cần sử dụng dựa trên tỉ lệ đã xác định cho sản phẩm cụ thể.
Hòa Tan SSL: SSL thường được hòa tan trong một ít nước ở nhiệt độ cao để tạo thành một dung dịch SSL.
Kết Hợp với Các Thành Phần Khác: Dung dịch SSL sau đó được kết hợp với các thành phần khác của sản phẩm thực phẩm. Quá trình này thường diễn ra trong bước trộn hoặc làm bột.
Trộn và Sản Xuất: Quá trình sản xuất sản phẩm thực phẩm tiếp tục, bao gồm việc trộn và khuấy đều các thành phần để đảm bảo sự phân tán đều của SSL trong sản phẩm.
Điều Chỉnh Tỉ Lệ: Tùy theo quá trình sản xuất cụ thể và mục tiêu về đặc tính sản phẩm, tỉ lệ SSL có thể được điều chỉnh lại trong quá trình sản xuất.
Kiểm Tra Chất Lượng: Thường có các bước kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
Đóng Gói: Sản phẩm thực phẩm sau khi hoàn thành được đóng gói vào bao bì phù hợp để bảo vệ và bảo quản.
Lưu Trữ và Vận Chuyển: Sản phẩm được lưu trữ ở điều kiện thích hợp và vận chuyển đến điểm bán hàng hoặc điểm phân phối cuối cùng.
Sử Dụng Trong Sản Phẩm Cuối Cùng: Sản phẩm thực phẩm chứa SSL được sử dụng trong các ứng dụng cuối cùng như nấu ăn, làm bánh, làm kem, hoặc tiêu dùng trực tiếp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất được dùng với Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 trong ngành thực phẩm
Sản phẩm thực phẩm thường được sản xuất bằng cách sử dụng nhiều loại hóa chất và phụ gia khác nhau để cải thiện đặc tính và chất lượng. Dưới đây là một số ví dụ về các phụ gia thực phẩm và hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, bên cạnh Sodium Stearoyl Lactylate (SSL):
Lecithin: Lecithin là một dẫn xuất của chất béo tự nhiên và thường được sử dụng làm chất làm dày và chất emulsifying. Công thức hóa học của lecithin không đơn giản và bao gồm nhiều hợp chất khác nhau, nhưng thành phần chính là các este của glycerol và các axit béo như axit stearic và axit linoleic.
Mono- và Diglycerides (MG và DG): Mono- và diglycerides là các este của glycerol và axit béo. Chúng thường được sử dụng như chất làm mềm mịn, chất emulsifying và chất làm đặc trong thực phẩm. Công thức hóa học của MG và DG có thể biến đổi tùy thuộc vào loại axit béo mà chúng kết hợp.
Carrageenan: Carrageenan là một loại polisacarit được trích xuất từ rong biển. Nó thường được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong sản phẩm thực phẩm. Công thức hóa học của carrageenan là (C24H36O25S)n, với n là một số nguyên.
Xanthan Gum: Xanthan gum là một loại polisacarit được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris và thường được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong thực phẩm. Công thức hóa học của xanthan gum không phải là một công thức đơn giản, và nó không có một công thức hóa học cụ thể.
Ascorbic Acid (Vitamin C): Ascorbic acid, hay vitamin C, thường được sử dụng như một chất chống oxi hóa và làm tăng thời hạn bảo quản cho một số sản phẩm thực phẩm. Công thức hóa học của ascorbic acid là C6H8O6.
Baking Powder: Baking powder là một hỗn hợp chứa các chất hóa học như bicarbonate soda (NaHCO3) và một acid như cream of tartar (KHC4H4O6). Khi tiếp xúc với nước và nhiệt độ cao, nó tạo ra khí carbon dioxide, giúp sản phẩm nở lên trong quá trình nướng.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481
Để bảo quản, sử dụng an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) trong sản phẩm thực phẩm, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Bảo quản SSL:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng: SSL nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: SSL nên được bảo quản trong đóng gói kín đáo và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh, để ngăn cản tình trạng oxi hóa.
- Tránh ẩm và độ ẩm cao: Đảm bảo rằng sản phẩm SSL không bị tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nước. SSL nên được bảo quản trong môi trường khô ráo.
Sử dụng An Toàn:
- Tuân thủ chỉ dẫn của nhà sản xuất: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và quy định của nhà sản xuất về tỉ lệ sử dụng, điều kiện lưu trữ, và hạn sử dụng của SSL.
- Bảo vệ tay và mắt: Khi làm việc với SSL tinh khiết hoặc hỗn hợp chất, nên sử dụng bảo vệ cho tay và mắt như găng tay và kính bảo hộ.
- Tránh tiếp xúc da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của SSL với da, và nếu có tiếp xúc, nên rửa sạch da ngay lập tức.
- Tránh hít phải bụi hóa chất: Khi làm việc với dạng bột của SSL, nên đảm bảo có đủ thông gió và tránh hít phải bụi hóa chất.
Xử Lý Sự Cố:
- Nếu tiếp xúc mắt hoặc da: Nếu SSL tiếp xúc với mắt hoặc da và gây ra kích ứng, bạn nên rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
- Nếu nuốt phải: Nếu SSL bị nuốt phải và gây ra triệu chứng khó chịu, bạn nên liên hệ ngay lập tức với bác sĩ hoặc trung tâm độc tại.
- Lưu ý cách xử lý chất thải: SSL không nên được xả trực tiếp vào môi trường. Nên xử lý chất thải theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và y tế địa phương.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm....
Đây là địa chỉ bán Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481, Mỹ, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Stearoyl Lactylate ở đâu, mua bán Natri Stearoyl Lactylate ở hà nội, mua bán E481 giá rẻ, Mua bán SSL dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm....
Nhập khẩu Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481 cung cấp Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) - E481.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:08 Thứ Tư 13/09/2023