Sodium stannate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Na2SnO3. Nó là muối của natri (sodium) và stannate (một dạng ion stanat, gồm ét (Sn) và oxy (O)). Sodium stannate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp và hóa học.Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Stannate
Tên gọi khác: Natri Stannat, Natri Stannat 3 nước, Natri thiếc oxit hydrat, Sodium tin oxide, Natri Stanat
Công thức: Na2SnO3.3H2O
Số CAS: 12058-66-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng - 500g/lọ Xilong
Ngoại quan: Chất rắn màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O là gì?
Sodium stannate trihydrate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Na2SnO3 · 3H2O. Đây là một dạng muối của thiếc và natri. Công thức này cho biết rằng mỗi phân tử của sodium stannate trihydrate bao gồm hai nguyên tử natri (Na), một nguyên tử thiếc (Sn), và ba phân tử nước (H2O) dưới dạng trihydrate.
Sodium stannate trihydrate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong công nghiệp điện tử, mạ điện, sản xuất thuốc nhuộm, và trong một số quá trình hóa học. Nó có tính chất kiềm, tạo thành dung dịch kiềm mạnh khi tan trong nước, và có thể tác động mạnh lên nhiều loại chất hữu cơ và vô cơ khác.
2. Cách điều chế Sodium Stannate - Natri Stannat - Na2SnO3Sodium stannate (Na2SnO3) có thể được điều chế bằng cách phản ứng giữa hydroxit natri (NaOH) và oxit stan (SnO). Quá trình điều chế chủ yếu diễn ra trong môi trường kiềm và có thể được mô tả bằng phương trình hóa học sau:
SnO + 2NaOH → Na2SnO3 + H2O
Trong quá trình này, oxit stan (SnO) phản ứng với hydroxit natri (NaOH) tạo thành sodium stannate (Na2SnO3) và nước (H2O).
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Stannate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) có thể được mô tả như sau:
Tính chất vật lý:
- Dạng vật liệu: Sodium stannate trihydrate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng và có dạng hạt.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ tại đó sodium stannate trihydrate chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Điểm nóng chảy của nó thường xung quanh khoảng 150-200°C.
- Độ tan trong nước: Sodium stannate trihydrate tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm có tính pH cao.
- Trọng lượng phân tử: Trọng lượng phân tử của sodium stannate trihydrate là khoảng 266,96 g/mol.
Tính chất hóa học:
- Tính kiềm: Sodium stannate trihydrate là một hợp chất kiềm mạnh. Khi tan trong nước, nó tạo thành các ion Na+ và SnO3- trong dung dịch, giúp tăng độ pH của nước.
- Phản ứng với axit: Sodium stannate trihydrate có thể tác động với axit để tạo thành muối stannate của natri và nước. Ví dụ: Phản ứng với axit clohidric sẽ tạo thành Na2SnO3 + 2HCl → SnO2 + 2NaCl + H2O.
- Phản ứng với kim loại: Sodium stannate trihydrate có thể phản ứng với một số kim loại để tạo thành các hợp chất khác.
- Tính oxi hóa: Sodium stannate trihydrate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khác nhau trong các điều kiện thích hợp.
4. Ứng dụng của Sodium Stannate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O
Sodium stannate (Na2SnO3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Ngành xử lý nước
Sodium stannate (Na2SnO3) có nhiều ứng dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm. Dưới đây là chi tiết về một số ứng dụng chính của sodium stannate trong xử lý nước:
Loại bỏ các ion kim loại nặng: Sodium stannate được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng như chì (Pb2+), kẽm (Zn2+), thủy ngân (Hg2+) và các kim loại nặng khác từ nước. Trong quá trình xử lý, sodium stannate tạo phức chất với các ion kim loại nặng này, tạo thành các kết tủa không tan và chất lắng xuống. Các chất lắng xuống này sau đó có thể được loại bỏ khỏi nước bằng các phương pháp như lắng tụ, kết tủa, hoặc lọc.
Xử lý nước thải công nghiệp: Sodium stannate được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp để giảm nồng độ các kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm khác. Nước thải từ các ngành công nghiệp như chế biến kim loại, sản xuất điện tử, công nghiệp hóa chất, và công nghiệp mỏ có thể chứa nhiều chất gây ô nhiễm. Sodium stannate giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải này đến môi trường và nguồn nước sạch.
Trung hòa pH: Sodium stannate cũng có khả năng trung hòa pH của nước. Trong môi trường kiềm, nó có thể tác động với các chất axit có trong nước và giúp duy trì mức pH ổn định và an toàn cho hệ thống xử lý nước.
Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước cấp và nước thải: Sodium stannate có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cấp và nước thải để làm sạch và cải thiện chất lượng nước.
Tham khảo hóa chất Zeolite M - Zeolite hạt - Zeolite bột dùng xử lý nước thải.
4.2. Ngành xi mạ
Sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) có ứng dụng quan trọng trong việc xi mạ trên các bề mặt kim loại. Xi mạ là quá trình tráng phủ một lớp mỏng kim loại quý như niken, mạ vàng, mạ bạc, hoặc mạ đồng lên bề mặt kim loại khác để cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và tránh sự ăn mòn. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng của sodium stannate trihydrate trong xi mạ:
Xi mạ niken: Sodium stannate thường được sử dụng trong quá trình xi mạ niken. Trong quá trình này, bề mặt kim loại như đồng, kẽm hoặc thép được làm sạch và chuẩn bị trước khi ngâm vào dung dịch xi mạ chứa sodium stannate. Sodium stannate trihydrate chơi vai trò là một chất phụ gia, giúp điều chỉnh pH và cung cấp ion thiếc cần thiết cho quá trình xi mạ. Khi bề mặt kim loại được ngâm trong dung dịch, một lớp mỏng niken sẽ hình thành trên bề mặt, cung cấp bề mặt bóng đẹp và chống ăn mòn.
Xi mạ bạc: Sodium stannate cũng có thể được sử dụng trong quá trình xi mạ bạc. Quá trình này tương tự như xi mạ niken, nhưng trong trường hợp này, lớp bạc mỏng sẽ được tạo thành trên bề mặt kim loại. Xi mạ bạc thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang sức bạc và các bộ phận điện tử.
Xi mạ vàng: Trong quá trình xi mạ vàng, sodium stannate có thể được sử dụng như một chất phụ gia để giúp việc chuyển đổi các ion vàng (Au3+) từ dung dịch vàng tạp vào bề mặt kim loại như đồng hoặc niken. Quá trình này sẽ tạo ra một lớp mỏng vàng đều đặn trên bề mặt, tạo nên hiệu ứng sáng bóng và bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.
Vậy pha chế dung dịch xi mạ có sử dụng Sodium Stannate với tỉ lệ như thế nào cho hợp lý và hiệu quả?
Tỉ lệ sử dụng sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) trong quá trình xi mạ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại cần xi mạ và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin tham khảo của các chuyên gia từ KDCCHEMICAL về tỉ lệ sử dụng thường gặp trong một số ứng dụng:
Xi mạ niken: Tỷ lệ thường được sử dụng là khoảng 1-5 g/lít sodium stannate trihydrate trong dung dịch xi mạ niken. Điều này cung cấp các ion thiếc cần thiết để hỗ trợ quá trình xi mạ niken trên bề mặt kim loại.
Xi mạ bạc: Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0,1-1 g/lít sodium stannate trihydrate trong dung dịch xi mạ bạc. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ dày lớp mạ bạc trên bề mặt kim loại, tỷ lệ này có thể thay đổi.
Xi mạ vàng: Trong quá trình xi mạ vàng, sodium stannate trihydrate thường được sử dụng như một chất phụ gia để giúp chuyển đổi ion vàng (Au3+) từ dung dịch vàng tạp vào bề mặt kim loại. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ khoảng từ 0,01-0,1 g/lít.
Quy trình sử dụng Sodium Stannate Trihydrate trong xi mạ như thế nào?
Quy trình xi mạ sử dụng sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) để xi mạ kim loại như niken, bạc hoặc vàng có thể được mô tả chung như sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt kim loại:
- Bề mặt kim loại cần được làm sạch kỹ càng để loại bỏ bụi, dầu mỡ, và các chất cặn bám khác. Quá trình làm sạch có thể thực hiện bằng cách rửa kim loại bằng dung dịch axit hoặc các dung môi phù hợp. Đối với một số trường hợp, kim loại có thể cần được đánh bóng để đảm bảo bề mặt mịn.
Bước 2: Hòa tan sodium stannate trihydrate:
- Sodium stannate trihydrate được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch xi mạ. Tỷ lệ hòa tan sẽ phụ thuộc vào loại kim loại cần xi mạ và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dung dịch xi mạ sau khi hòa tan sẽ chứa các ion thiếc và natri.
Bước 3: Xi mạ kim loại:
- Bề mặt kim loại được ngâm hoàn toàn trong dung dịch xi mạ. Thời gian ngâm phụ thuộc vào độ dày lớp mạ mong muốn và các yếu tố khác như loại kim loại, nhiệt độ, và điều kiện xi mạ.
- Trong quá trình xi mạ, sodium stannate trihydrate cung cấp các ion thiếc cần thiết để tạo thành một lớp mạ kim loại quý như niken, bạc hoặc vàng trên bề mặt kim loại gốc.
Bước 4: Rửa và làm khô:
- Sau khi hoàn thành quá trình xi mạ, bề mặt kim loại được rửa sạch bằng nước để loại bỏ các chất thừa từ dung dịch xi mạ.
- Sau khi rửa sạch, bề mặt kim loại được làm khô hoàn toàn trước khi tiếp tục các bước xử lý hoặc sử dụng.
4.3. Ngành dệt nhuộm
Sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) có một số ứng dụng trong lĩnh vực dệt nhuộm, đặc biệt là trong quá trình nhuộm các loại sợi tổng hợp. Dưới đây là một số chi tiết về ứng dụng của sodium stannate trihydrate trong dệt nhuộm:
Điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm: Sodium stannate trihydrate có tính chất kiềm mạnh và có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm. Điều này rất quan trọng vì nhuộm các sợi tổng hợp thường yêu cầu môi trường kiềm để hấp thụ và giữ màu nhuộm.
Stabilize màu trong quá trình nhuộm: Sodium stannate trihydrate cũng có thể được sử dụng như một chất chống oxi hóa trong quá trình nhuộm. Nó giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa và giảm thiểu việc mất màu hoặc biến đổi màu trong quá trình nhuộm.
Sử dụng trong nhuộm chìm: Nhuộm chìm là một quy trình nhuộm phổ biến trong ngành dệt nhuộm. Sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng làm một trong các chất phụ gia trong quá trình này để giúp tạo ra các màu sắc tươi sáng và bền vững trên sợi tổng hợp.
Sử dụng trong nhuộm vôi: Nhuộm vôi là một quy trình nhuộm khá phức tạp, trong đó kim loại cần phải được điều chế đúng cách để tạo ra màu sắc mong muốn trên sợi tổng hợp. Sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng trong nhuộm vôi như một chất phụ gia để hỗ trợ việc điều chế màu sắc.
4.4. Ngành in ấn
Trong lĩnh vực in ấn, sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O) có nhiều ứng dụng như một chất phụ gia và chất xử lý bề mặt. Dưới đây là chi tiết về các ứng dụng chính của nó trong in ấn:
Stabilize mực in: Sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng làm một chất chống oxi hóa trong mực in. Nó giúp bảo vệ mực in khỏi quá trình oxi hóa, đảm bảo màu sắc và độ bền của hình ảnh in sau khi tiếp xúc với không khí.
Chất phụ gia trong mực in: Sodium stannate trihydrate cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong mực in để điều chỉnh độ nhớt, độ bám dính và chất lượng in.
Chất xử lý bề mặt: Trong một số trường hợp, sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng như một chất xử lý bề mặt trước khi in ấn, giúp cải thiện độ bám dính và độ tương thích giữa mực in và bề mặt in ấn.
Chất chống oxi hóa trong mực in: Sodium stannate trihydrate được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong mực in. Mực in thường chứa các hợp chất hữu cơ có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, dẫn đến mất màu và mất tính chất in ấn.
4.5. Các ứng dụng khác
Chất xúc tác: Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học, chẳng hạn như trong tổng hợp hữu cơ và công nghệ xử lý khí thải.
Công nghệ điện tử: Trong công nghệ điện tử, sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng làm chất phổ màu xanh trong các ống hút hạt nhân và các bộ phận khác trong các thiết bị điện tử.
Tẩy trắng: Sodium stannate trihydrate có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng vải và giấy, giúp loại bỏ các vết bẩn và tạp chất.
Sản xuất hóa chất khác: Nó là một nguyên liệu trong sản xuất một số hóa chất khác, chẳng hạn như oxit thiếc (SnO2) và các muối thiếc khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xủ lý sự cố khi sử dụng Sodium Stannate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O
Khi sử dụng sodium stannate trihydrate (Na2SnO3 · 3H2O), bạn cần tuân thủ các quy tắc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn và tránh nguy hiểm. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ sodium stannate trihydrate trong một nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Đảm bảo chất này được đóng gói chặt chẽ và bảo quản trong các bao bì hoặc thùng chứa phù hợp để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
An toàn:
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ thông tin an toàn, tài liệu MSDS (Material Safety Data Sheet) và hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Luôn luôn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như kính bảo hộ, găng tay hóa học, áo khoác chống hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với sodium stannate trihydrate.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ, hỏa hoạn, hoặc ô nhiễm môi trường, đề nghị thực hiện các biện pháp khẩn cấp như di dời khẩn cấp, thông báo cho cơ quan cứu hỏa, cơ quan môi trường, và các chuyên gia đối ứng.
Lưu ý về độc tính:
- Sodium stannate trihydrate có tính chất kiềm mạnh, điều này có thể gây kích ứng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
- Tránh tiếp xúc với các chất khác, đặc biệt là axit, vì có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.
6. Mua Sodium Stannate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xi mạ và dệt nhuộm...
Đây là địa chỉ bán Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Stannate có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O dạng chất rắn màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Stannate ở đâu, mua bán Natri Stannat ở hà nội, mua bán Na2SnO3.3H2O giá rẻ, Mua bán Sodium Stannate Trihydrate dùng trong ngành xi mạ và dệt nhuộm...
Nhập khẩu Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O cung cấp Sodium Stannate Trihydrate - Natri Stannat - Na2SnO3.3H2O.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 14:36 Thứ Hai 24/06/2024