Sodium Selenite là một hợp chất hóa học có công thức Na2SeO3. Nó là muối của selenious acid (H2SeO3) và natri (Na). Sodium Selenite là một nguồn quan trọng của seleni trong dinh dưỡng và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, công nghiệp và nông nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Selenite
Tên gọi khác: Natri Selenit, E221, Sodium Selenite Anhydrous
Công thức: Na2SeO3
Số CAS: 10102-18-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
FEED GRADE
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoắc vàng nhạt
1. Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 là gì?
Sodium Selenite, với công thức hóa học Na2SeO3, là một hợp chất quan trọng có seleni, một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người và động vật. Hợp chất này chứa seleni, một chất chống oxi hóa quan trọng, và đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng và chức năng của hệ thống miễn dịch, hệ thống tiền liệt tuyến, và quá trình chuyển hóa.
Sodium Selenite được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng, thường được thêm vào thức ăn gia súc và thức ăn chất lượng cao để đảm bảo rằng động vật và con người nhận đủ lượng seleni cần thiết. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe và hỗ trợ sự phát triển bình thường của cơ thể.
Ngoài ra, Sodium Selenite cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y học, như trong việc điều trị các trường hợp thiếu seleni và nghiên cứu về tiềm năng điều trị ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp chất này phải tuân thủ các liều lượng được đề xuất để tránh tác động độc hại.
Sodium Selenite là một ví dụ điển hình về cách khoáng chất vi lượng có thể đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và công nghiệp, và việc sử dụng nó phải được quản lý và kiểm soát một cách cẩn thận.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3
Sodium Selenite có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, thường bắt đầu với seleni tự nhiên hoặc seleni đã được tinh chế. Dưới đây là một cách thông thường để sản xuất Sodium Selenite:
Nguồn gốc seleni: Seleni tự nhiên có thể được tìm thấy trong các quặng và khoáng sản seleni như selenit, calaverit và clausthalit. Nó cũng có thể có nguồn gốc từ sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đồng, chì, kẽm và các kim loại khác.
Tinh chế seleni: Seleni tự nhiên hoặc sản phẩm phụ có chứa seleni được tách riêng và tinh chế. Quá trình này bao gồm các bước như chưng cất, kết tinh và tách ly seleni từ các tạp chất khác.
Sản xuất Sodium Selenite:
Hòa tan seleni: Seleni tinh chế sau đó được hòa tan trong nước để tạo thành nước selenious acid (H2SeO3).
Tạo Sodium Selenite: Nước selenious acid sau đó được trộn với dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3) để tạo ra Sodium Selenite (Na2SeO3).
Kết tinh và tách ly: Sodium Selenite có thể tạo thành tinh thể hoặc được kết tinh từ dung dịch. Sau đó, sản phẩm được tách ly và tinh chế để loại bỏ các tạp chất.
Quy trình sản xuất này có thể có biến thể tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất. Sodium Selenite được sản xuất để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm dinh dưỡng, công nghiệp và y học.
3. Tính chất vật lý và hóa học Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của Sodium Selenite:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Sodium Selenite thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc hơi vàng, tùy thuộc vào độ tinh khiết.
- Tính chất tinh thể: Nó có cấu trúc tinh thể hệ nhiều hình khác nhau, phụ thuộc vào điều kiện sản xuất.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Sodium Selenite thường dao động trong khoảng từ 3,1 đến 3,4 g/cm³, tùy thuộc vào độ tinh khiết.
- Điểm nóng chảy: Sodium Selenite không có điểm nóng chảy cố định, vì nó thường chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng ở nhiệt độ cao, sau đó tạo thành các tinh thể khi nguội.
Tính chất hóa học:
- Hòa tan trong nước: Sodium Selenite hòa tan tốt trong nước để tạo thành dung dịch kiềm. Trong dung dịch, nó thường tạo thành ion selenit (SeO3^2-) và ion natri (Na^+).
- Tính oxi hóa và khử: Sodium Selenite có tính khử mạnh và có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử trong hóa học.
- Độ độc: Seleni có thể độc hại nếu tiêu thụ quá mức. Sodium Selenite, khi được sử dụng trong dinh dưỡng hoặc y học, cần được sử dụng với liều lượng an toàn và tuân theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
- Ứng dụng hóa học: Sodium Selenite được sử dụng làm nguồn cung cấp seleni trong sản phẩm dinh dưỡng và thức ăn gia súc, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và y học.

4. Ứng dụng của Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Selenite có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Cung cấp dinh dưỡng
Sodium Selenite có nhiều ứng dụng trong thức ăn gia súc để cung cấp seleni, một khoáng chất vi lượng thiết yếu, cho động vật. Đây là một số ứng dụng chính của Sodium Selenite trong ngành thức ăn gia súc:
Phát triển xương và sức khỏe tổng thể: Seleni đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển bình thường của xương và cơ. Nó giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của động vật bằng cách thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan và mô, giúp động vật phát triển tốt hơn.
Hệ tiêu hóa: Seleni có thể giúp tăng cường sức kháng của hệ tiêu hóa của động vật, giúp hấp thụ và sử dụng các dưỡng chất từ thức ăn tốt hơn.
Chống oxi hóa: Seleni có tính chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào và các cơ quan khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân oxi hóa khác.
Hệ thống miễn dịch: Seleni cũng có vai trò quan trọng trong cải thiện chức năng miễn dịch của động vật. Nó có thể giúp tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống miễn dịch trước các tác nhân gây bệnh.
Phòng ngừa bệnh: Việc cung cấp đủ seleni trong thức ăn gia súc có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh, bao gồm bệnh thiếu seleni và một số bệnh liên quan đến seleni như bệnh White Muscle Disease ở gia súc.

TỈ lệ sử dụng Sodium Selenite - Natri Selenit trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Tỷ lệ sử dụng Sodium Selenite trong thức ăn gia súc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại động vật, mục tiêu nuôi dưỡng, và yêu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng trường hợp. Sự sử dụng chính xác cần được xác định bởi các chuyên gia thức ăn và dinh dưỡng dựa trên nghiên cứu và kiểm soát dinh dưỡng của đàn gia súc. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thường thấy:
Gia súc lớn (bò, lợn, ngựa, cừu, dê): Tỷ lệ sử dụng Sodium Selenite trong thức ăn gia súc lớn có thể dao động từ khoảng 0,1 đến 0,3 ppm (phần trên mỗi triệu) trong thức ăn hoặc nước uống. Điều này có thể được điều chỉnh dựa trên cân nặng và mục tiêu dinh dưỡng cụ thể của từng loài.
Gia cầm (gà, vịt, ngỗng): Tỷ lệ sử dụng trong thức ăn gia cầm có thể cao hơn, thường khoảng 0,2 đến 0,5 ppm tùy thuộc vào loại gia cầm và giai đoạn phát triển.
Thức ăn cho thú nuôi (mèo, chó): Tỷ lệ sử dụng trong thức ăn cho thú nuôi có thể thấp hơn, thường khoảng 0,1 đến 0,2 ppm.
Ngoài Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 thì trong ngành chăn nuôi bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất sau đây
Trong ngành chăn nuôi, ngoài Sodium Selenite, còn sử dụng một số hóa chất khác để bổ sung dinh dưỡng cho động vật. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất thường được sử dụng:
Vitamin E (Tocopherol): Vitamin E có công thức hóa học là C29H50O2. Nó thường được sử dụng trong thức ăn gia súc như một chất chống oxi hóa và để cải thiện sức khỏe của động vật.
Vitamin D (Cholecalciferol): Vitamin D có công thức hóa học là C27H44O. Nó cần thiết cho việc hấp thụ và sử dụng canxi và phospho trong cơ thể động vật. Vitamin D thường được bổ sung trong thức ăn gia súc để hỗ trợ sức khỏe xương.
Kẽm (Zinc): Kẽm có công thức hóa học là Zn. Nó là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển của động vật. Kẽm thường được sử dụng dưới dạng các hợp chất kẽm, chẳng hạn như kẽm oxide (ZnO).
Sắt (Iron): Sắt có công thức hóa học là Fe. Nó là một thành phần quan trọng của hemoglobin trong máu và có vai trò quan trọng trong sự trao đổi chất của động vật. Sắt thường được bổ sung dưới dạng sắt sulfate (FeSO4) hoặc sắt carbonate (FeCO3).
Kali (Potassium): Kali có công thức hóa học là K. Nó cần thiết cho quá trình trao đổi chất của động vật và duy trì cân bằng điện giữa các tế bào. Kali thường được bổ sung dưới dạng kali clorua (KCl).

4.2. Ngành y học
Sodium Selenite có một số ứng dụng trong lĩnh vực y học, mặc dù việc sử dụng nó cần phải tuân theo các quy định và hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Dưới đây là một số ứng dụng y học của Sodium Selenite:
Điều trị thiếu seleni: Sodium Selenite có thể được sử dụng để điều trị các trường hợp thiếu seleni ở con người, một tình trạng gặp ở một số khu vực thấp seleni trên thế giới. Việc cung cấp seleni bằng cách sử dụng Sodium Selenite có thể cải thiện sức khỏe của những người bị thiếu seleni.
Điều trị các bệnh lý liên quan đến seleni: Sodium Selenite được nghiên cứu về khả năng điều trị một số bệnh liên quan đến seleni, bao gồm bệnh nhân Alzheimer và một số loại ung thư như ung thư vú, phổi, và tiền liệt. Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Selenite trong điều trị bệnh cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
Nghiên cứu và phân tích: Sodium Selenite có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học và phân tích trong lĩnh vực nghiên cứu y học để xác định sự hiện diện và lượng seleni trong các mẫu hóa học và sinh học.
Chăm sóc da: Sodium Selenite cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp làm dịu và điều trị các vấn đề da liên quan đến viêm nhiễm và chấn thương da.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 trong lĩnh vực y học
Tỉ lệ sử dụng Sodium Selenite trong y học có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích điều trị cụ thể, trạng thái bệnh lý của bệnh nhân và chỉ định của các chuyên gia y tế. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thường thấy trong một số ứng dụng y học:
Điều trị thiếu seleni: Trong trường hợp thiếu seleni ở người, Sodium Selenite có thể được sử dụng với liều lượng tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt. Liều lượng có thể bắt đầu từ 100 microgram đến vài mảnh milligram mỗi ngày, nhưng đây là một chỉ số chung và cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của bệnh nhân.
Điều trị ung thư: Sodium Selenite đã được nghiên cứu về khả năng ứng dụng trong điều trị ung thư, thường dưới dạng một phần của liệu pháp bổ trợ. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong trường hợp này cũng cần phải tuân theo chỉ định cụ thể của chuyên gia y tế và tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn của nó.
4.3. Ngành công nghiệp
Sodium Selenite có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất và quá trình chế tạo. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của Sodium Selenite trong ngành công nghiệp:
Sản xuất thủy tinh: Sodium Selenite có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong sản xuất thủy tinh. Khi được kết hợp với các hợp chất khác, nó có thể tạo ra thủy tinh màu, có ứng dụng trong sản xuất đèn, gương, và các sản phẩm thủy tinh khác.
Sản xuất gương: Seleni, một thành phần của Sodium Selenite, có khả năng tạo ra lớp phủ chống phản chiếu trên bề mặt gương. Điều này giúp làm tăng hiệu suất gương trong việc phản chiếu ánh sáng và ứng dụng trong công trình kiến trúc và sản phẩm gương chất lượng cao.
Chất xúc tác: Sodium Selenite có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học và quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm việc sản xuất sản phẩm hóa dầu và hóa chất.
Sản xuất điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, Sodium Selenite có thể được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các ứng dụng điện tử, như diode và cảm biến.
Sản xuất pin mặt trời: Seleni là một thành phần chính của các pin mặt trời, và Sodium Selenite có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các tấm pin mặt trời.
Sản xuất thuốc thử nghiệm: Sodium Selenite có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất các loại thuốc thử nghiệm và phân tích hóa học.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Sodium Selenite trong các ứng dụng công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm hoặc quá trình sản xuất cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về tỷ lệ sử dụng Sodium Selenite trong một số ứng dụng công nghiệp cụ thể:
Sản xuất thủy tinh: Sodium Selenite có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong sản xuất thủy tinh màu. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi, nhưng thường là khoảng từ 0,01% đến 0,1% của khối lượng thủy tinh.
Sản xuất gương: Trong sản xuất gương, Sodium Selenite có thể được sử dụng để tạo lớp phủ chống phản chiếu trên bề mặt gương. Tỷ lệ sử dụng có thể rất thấp, chỉ khoảng vài phần trên mỗi triệu (ppm) của dung dịch seleni.
Chất xúc tác: Trong các ứng dụng chất xúc tác, Sodium Selenite có thể được sử dụng ở nồng độ thấp, thường là một thành phần nhỏ trong hệ thống phản ứng hóa học. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ vài ppm đến vài phần trăm tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Sản xuất điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, Sodium Selenite có thể được sử dụng để sản xuất các ứng dụng điện tử như diode và cảm biến. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp, thường là vài ppm đến vài phần trăm của các hợp chất trong quá trình sản xuất.
Sản xuất pin mặt trời: Sodium Selenite có thể được sử dụng trong sản xuất tấm pin mặt trời. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp, tùy thuộc vào loại pin và quy trình sản xuất cụ thể.
4.4. Các ứng dụng khác
Nông nghiệp: Seleni có thể được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện chất lượng đất và tăng cường sự phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, việc sử dụng seleni trong nông nghiệp cần được kiểm soát để tránh tình trạng ñộc hại cho môi trường.
Phân tích hóa học: Sodium Selenite cũng được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của seleni trong các mẫu hóa học và thực phẩm.

5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3
Khi sử dụng Sodium Selenite hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện các quá trình này:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: Sodium Selenite cần được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh tạo ra hơi nước hoặc tiếp xúc với độ ẩm. Điều này có thể gây ra tạo ra các hợp chất phức tạp khó kiểm soát.
- Sử dụng bao bì kín đáo: Sodium Selenite nên được giữ trong các hộp hoặc bao bì chất lượng cao để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn:
- Đeo trang thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Sodium Selenite, nhân viên cần đeo kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ, và bảo vệ hô hấp (nếu cần). Điều này giúp đảm bảo sự an toàn của họ khi tiếp xúc với hóa chất này.
- Làm việc trong môi trường thoáng mát: Nên làm việc trong môi trường có quạt hút hoặc đảm bảo có thể thoát khỏi nhanh chóng nếu xảy ra sự cố để tránh sự tiếp xúc với hơi hoặc bụi Sodium Selenite.
Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt với Sodium Selenite, cần xử lý ngay lập tức. Dùng nước sạch rửa kỹ vùng bị tiếp xúc trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức với một chuyên gia y tế.
- Tràn hoặc rò ra môi trường: Nếu Sodium Selenite bị tràn hoặc rò ra môi trường, cần thông báo ngay cho bộ phận an toàn và môi trường của cơ sở và thực hiện các biện pháp xử lý sự cố quy định để ngăn chặn sự ô nhiễm môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành chăn nuôi, nông nghiệp, y học, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Selenite ở đâu, mua bán Natri Selenit ở hà nội, mua bán Na2SeO3 giá rẻ, Mua bán Sodium Selenite dùng trong ứng dụng ngành chăn nuôi, nông nghiệp, y học, công nghiệp, sản xuất thủy tinh...
Nhập khẩu Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3 cung cấp Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 23:45 Thứ Sáu 08/09/2023