Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat - Phụ gia tạo đặc

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Natri polyacrylat là muối natri của axit polyacrylic với công thức hóa học [-CH₂-CH-]ₙ và có ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng. Nó có khả năng hấp thụ nước lên đến gấp 200-300 lần khối lượng chính nó. Natri polyacrylat là polyme điện ly anion với nhóm cacboxylic mang điện tích âm trong mắt xích chính.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium PolyAcrylate
Tên gọi khác: Natri Polyacrylat, Superabsorbent Polymer (SAP), Carbomer, Waterlock, Tuyết nhân tạo
Công thức: (C3H3NaO2)n
Số CAS: 9003-04-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, hấp thụ nước mạnh

1. Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat - Phụ gia tạo đặc là gì?

Sodium Polyacrylate là một loại polymer tổng hợp chứa các đơn vị monomer acrylate và natri. Nó còn được gọi là polyacrylic acid sodium salt hoặc carbomer. Sodium Polyacrylate thường có dạng bột mịn hoặc hạt tinh thể trắng.

Sodium Polyacrylate có nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được sử dụng để tạo thành các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, gel tạo kiểu tóc, và các sản phẩm khác nhằm cải thiện độ dẻo dai, độ ẩm, và khả năng làm đặc của sản phẩm.

Sodium Polyacrylate cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như làm mềm nước trong quá trình xử lý nước, trong các sản phẩm tẩy rửa, và trong các sản phẩm y tế như băng vết thương để thấm nước.

Một trong những đặc tính nổi bật của Sodium Polyacrylate là khả năng hấp thụ nước vượt trội. Chất này có khả năng hấp thụ nước nhanh chóng và có thể hấp thụ một lượng nước lớn so với trọng lượng của nó. Điều này giúp cải thiện khả năng duy trì độ ẩm cho các sản phẩm và ứng dụng mà nó được sử dụng.

Sodium Polyacrylate

2. Cách sản xuất Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat

Sodium Polyacrylate là một polymer tổng hợp, và quá trình sản xuất nó liên quan đến polymer hóa các đơn vị monomer acrylate với sự sử dụng của natri để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là mô tả tổng quan về quá trình sản xuất Sodium Polyacrylate:

  • Nguyên liệu: Quá trình sản xuất Sodium Polyacrylate đòi hỏi hai thành phần chính: các đơn vị monomer acrylate và natri.
  • Polymer hóa: Các đơn vị monomer acrylate, thường là acrylate axit hoặc acrylate ester, được polymer hóa thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Trong quá trình này, các liên kết hóa học giữa các đơn vị monomer được tạo thành, tạo thành một chuỗi polymer dài.
  • Trùng hợp: Các đơn vị monomer acrylate có thể trùng hợp với nhau, tạo ra cấu trúc dạng mạch chẻ hoặc chảy trong Sodium Polyacrylate tùy thuộc vào điều kiện và quy trình sản xuất cụ thể.
  • Natri hoá: Sau khi có được polymer acrylate, natri được sử dụng để chuyển thành dạng muối natri (Sodium Polyacrylate). Điều này thường được thực hiện bằng cách thêm natri hydroxit (NaOH) hoặc các hợp chất natri khác vào trong hỗn hợp polymer.
  • Tinh chế và chế biến: Sodium Polyacrylate có thể được tinh chế và chế biến để đạt được đặc tính mong muốn, chẳng hạn như kích thước hạt, độ hấp thụ nước, và tính đàn hồi.
  • Kiểm tra chất lượng: Quá trình sản xuất kết thúc với kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng Sodium Polyacrylate đạt đủ tiêu chuẩn và không chứa các hạt cặn hoặc tạp chất đáng kể.
  • Đóng gói và phân phối: Sodium Polyacrylate sau đó được đóng gói và phân phối đến các khách hàng và ngành công nghiệp sử dụng trong các ứng dụng như mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, công nghiệp, và y tế.

Quá trình sản xuất Sodium Polyacrylate có thể có các biến thể và điều chỉnh cụ thể tùy theo mục đích sử dụng và cơ sở sản xuất cụ thể.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat

Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Polyacrylate có thể được mô tả như sau:

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Sodium Polyacrylate thường ở dạng bột mịn hoặc hạt tinh thể trắng, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý.
  • Độ hấp thụ nước: Một trong những tính chất nổi bật của Sodium Polyacrylate là khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ. Nó có thể hấp thụ nước nhanh chóng và giữ lại một lượng lớn nước so với khối lượng của nó, làm cho nó trở thành một chất hấp thụ nước siêu hấp thụ. Điều này giúp duy trì độ ẩm trong các ứng dụng như tã cho trẻ em và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  • Tính đàn hồi: Sodium Polyacrylate có tính đàn hồi, cho phép nó giữ được hình dạng ban đầu sau khi đã hấp thụ nước.

Tính chất hóa học:

  • Muối natri: Sodium Polyacrylate là dạng muối của polyacrylic acid, do đó natri (Na) là một phần của cấu trúc của nó. Sự có mặt của natri làm cho nó có khả năng tương tác với nước và tạo thành muối natri, làm tăng khả năng hấp thụ nước của nó.
  • Dẫn điện: Sodium Polyacrylate không dẫn điện. Điều này có ý nghĩa rằng nó không thể truyền dẫn dòng điện, và nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng không liên quan đến dẫn điện.
  • Tính ổn định: Sodium Polyacrylate thường ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy hoặc bị tác động bởi các yếu tố môi trường khác nhau như nhiệt độ cao, pH thay đổi, hoặc các chất hóa học khác.

Sodium Polyacrylate-1

4. Ứng dụng của Sodium Polyacrylate - Chất tạo đặc do KDCCHEMICAL cung cấp

Sodium Polyacrylate có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ và tính đàn hồi của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Polyacrylate:

4.1. Ngành mỹ phẩm

Sodium Polyacrylate có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành mỹ phẩm nhờ khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ và tính đàn hồi của nó. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong ngành mỹ phẩm:

  • Kem dưỡng da: Sodium Polyacrylate thường được sử dụng để tạo thành kem dưỡng da. Khả năng hấp thụ nước giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm dịu và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mịn và tươi trẻ.

  • Sữa tắm và gel tắm: Nó có thể được thêm vào sữa tắm và gel tắm để tạo ra sản phẩm có khả năng giữ ẩm cao, làm cho da mềm mịn sau khi tắm và ngăn chặn sự mất nước da.

  • Kem nền và kem lót trang điểm: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng trong kem nền và kem lót trang điểm để tạo thành một lớp màng mỏng giữ nước, giúp trang điểm bền lâu và da không bị khô.

  • Mặt nạ dưỡng ẩm: Trong các sản phẩm mặt nạ dưỡng ẩm, Sodium Polyacrylate giúp duy trì độ ẩm tối ưu trên da trong thời gian dài, giúp dưỡng da hiệu quả.

  • Kem chống nắng: Nó có thể được thêm vào kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da và tạo lớp màng bảo vệ khỏi tác động của tia UV.

  • Sản phẩm trang điểm nhanh khô: Sodium Polyacrylate cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm trang điểm nhanh khô như son môi, giúp làm khô nhanh sản phẩm sau khi sử dụng.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Nó có thể được thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc sản phẩm tạo kiểu để tạo độ bóng và giữ nước cho tóc.

  • Kem cạo râu và sản phẩm sau cạo râu: Trong các sản phẩm chăm sóc nam giới, Sodium Polyacrylate có thể giúp tạo lớp kem mềm mịn để cạo và giữ nước sau cạo râu.

  • Sản phẩm chăm sóc mắt: Trong các sản phẩm chăm sóc mắt như kem mắt và dưỡng mi, nó có thể giúp giữ nước cho da xung quanh mắt và làm dịu da.

Sodium Polyacrylate-kem-dưỡng-da

Tỉ lệ sử dụng Phụ gia tạo đặc - Sodium Polyacrylate trong các sản phẩm mỹ phẩm

Tỉ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate trong các sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích sử dụng, và công thức cụ thể của sản phẩm đó. Tuy nhiên, thông thường, Sodium Polyacrylate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm ở mức rất thấp, thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong công thức tổng thể của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của Sodium Polyacrylate trong các sản phẩm mỹ phẩm:

  • Kem dưỡng da: Trong kem dưỡng da, Sodium Polyacrylate thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0,1% đến 2% hoặc thậm chí thấp hơn. Tỷ lệ này thường thấp hơn so với các thành phần chính như nước, dầu, và các dưỡng chất khác.

  • Sữa tắm và gel tắm: Trong các sản phẩm này, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 0,1% đến 2%, tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm và công thức cụ thể.

  • Kem lót trang điểm: Trong kem lót trang điểm, tỷ lệ Sodium Polyacrylate thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 2%.

  • Mặt nạ dưỡng ẩm: Trong sản phẩm mặt nạ dưỡng ẩm, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào độ hấp thụ nước mong muốn.

  • Kem chống nắng: Trong kem chống nắng, tỷ lệ Sodium Polyacrylate thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 2%.

  • Sản phẩm trang điểm nhanh khô: Trong sản phẩm trang điểm nhanh khô như son môi, tỷ lệ Sodium Polyacrylate thường rất thấp, có thể chỉ từ 0,1% đến 0,5%.

Sodium Polyacrylate-sữa-tắm

Quy trình sử dụng Sodium Polyacrylate trong sản xuất mỹ phẩm

Quy trình sử dụng Sodium Polyacrylate trong sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và công thức cụ thể, nhưng dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách tích hợp Sodium Polyacrylate vào sản phẩm mỹ phẩm:

Bước 1: Chuẩn bị và an toàn

  • Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị tất cả các nguyên liệu và dụng cụ cần thiết để sản xuất sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm Sodium Polyacrylate.

  • Đeo bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ nếu cần thiết, vì một số hình thức của Sodium Polyacrylate có thể gây kích ứng da.

Bước 2: Lựa chọn Sodium Polyacrylate

  • Chọn loại Sodium Polyacrylate thích hợp cho sản phẩm của bạn, dựa trên đặc tính hấp thụ nước và tính đàn hồi cần thiết.

Bước 3: Đo lượng cần sử dụng

  • Xác định tỷ lệ Sodium Polyacrylate cần sử dụng trong công thức sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Tỉ lệ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại sản phẩm.

Bước 4: Pha trộn

  • Thêm Sodium Polyacrylate vào công thức sản phẩm mỹ phẩm theo tỷ lệ đã xác định. Thường thì Sodium Polyacrylate được thêm vào phần nước hoặc pha trộn với các thành phần lỏng khác.

Bước 5: Trộn đều

  • Trộn sản phẩm mỹ phẩm cẩn thận để đảm bảo Sodium Polyacrylate được phân phối đều trong sản phẩm. Sử dụng thiết bị trộn hoặc kỹ thuật trộn thích hợp để đạt được kết quả tốt nhất.

Bước 6: Kiểm tra và điều chỉnh

  • Kiểm tra tính đàn hồi và độ hấp thụ nước của sản phẩm sau khi thêm Sodium Polyacrylate. Nếu cần thiết, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng để đạt được đặc tính mong muốn.

Bước 7: Đóng gói và sản xuất sản phẩm

  • Sau khi hoàn thiện công thức và đạt được tính chất mong muốn, sản phẩm mỹ phẩm có chứa Sodium Polyacrylate có thể được đóng gói và sản xuất để đưa vào thị trường.

Sodium Polyacrylate-dưỡng-da

Ngoài Sodium Polyacrylate thì trong ngành mỹ phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất sau đây

Trong quá trình sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm chứa Sodium Polyacrylate, có thể sử dụng các hóa chất khác nhằm điều chỉnh tính chất và đạt được mục tiêu công dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác có thể được sử dụng, cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Nước (Water): Nước là thành phần quan trọng trong hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm và thường được sử dụng để tạo thành một phần lớn của công thức.

  • Dầu (Oil): Dầu thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, chẳng hạn như dầu jojoba (C30H58O6) hoặc dầu dừa (C12H24O2).

  • Emulsifier (Chất tạo độ ổn định): Emulsifier như lecithin (C42H80NO8P) được sử dụng để hỗn hợp các pha dầu và nước trong sản phẩm mỹ phẩm.

  • Chất tạo màu (Colorants): Đối với các sản phẩm trang điểm, chất tạo màu như các dyes hóa học như Red 6 (C20H19N3O3) hoặc các pigments tự nhiên có thể được sử dụng.

  • Chất làm đặc (Thickeners): Chất làm đặc như xanthan gum (C35H49O29) hoặc carbomer (C3H4O2) có thể được sử dụng để điều chỉnh độ đặc của sản phẩm.

  • Chất tạo mùi (Fragrances): Các hóa chất tạo mùi như các hợp chất hữu cơ như vanillin (C8H8O3) hoặc các hợp chất tổng hợp khác thường được sử dụng để cung cấp hương thơm cho sản phẩm.

  • Chất chống oxi hóa (Antioxidants): Chất chống oxi hóa như vitamin E (C29H50O2) thường được thêm vào sản phẩm để bảo vệ khỏi sự oxi hóa và tác động của thời gian.

  • Chất bảo quản (Preservatives): Để duy trì độ an toàn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, sản phẩm mỹ phẩm có thể chứa các chất bảo quản như phenoxyethanol (C8H10O2).

  • Chất chống nắng (Sunscreen Agents): Đối với các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm chống nắng, chất chống nắng hóa học như oxybenzone (C14H12O3) hoặc avobenzone (C20H22O3) có thể được sử dụng.

  • Chất tạo màng (Film-Forming Agents): Các chất tạo màng như polyvinyl alcohol (C2H4O)n có thể được sử dụng để tạo lớp màng bảo vệ trên da.

Sodium Polyacrylate-dưỡng-da-1

4.2. Ngành thực phẩm

Sodium Polyacrylate cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thường được sử dụng như một phụ gia thực phẩm để cải thiện và kiểm soát các đặc tính của các sản phẩm thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng của Sodium Polyacrylate trong thực phẩm:

  • Cải thiện độ đàn hồi trong thực phẩm: Sodium Polyacrylate có khả năng tạo ra một màng bảo vệ bên ngoài và làm cho các sản phẩm thực phẩm trở nên mềm mịn và đàn hồi hơn. Điều này thường được thấy trong các sản phẩm như kẹo cao su, bánh kẹo mềm, và kem đá.

  • Làm giả tạo sản phẩm thực phẩm: Sodium Polyacrylate có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, và do đó, nó có thể được sử dụng để làm cho các sản phẩm thực phẩm trông giống như có nhiều nước hơn. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm giả trái cây hoặc sản phẩm thịt để tạo ra sự giả tạo về độ ẩm và mềm mịn.

  • Tạo độ sánh trong thực phẩm lỏng: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để làm đặc các sản phẩm thực phẩm lỏng như nước sốt, sữa chua, và nước trái cây. Nó giúp cải thiện độ sánh và cấu trúc của sản phẩm.

  • Giữ nước trong sản phẩm làm khô: Trong các sản phẩm thực phẩm làm khô như bánh quy, bánh mỳ, hoặc thực phẩm đóng gói như bánh quy, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để giữ lại độ ẩm và ngăn chặn sự khô hanh.

  • Cải thiện khả năng làm đặc trong sản phẩm thực phẩm đông lạnh: Trong các sản phẩm đông lạnh như kem đá, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để cải thiện khả năng làm đặc và giữ nước.

Sodium Polyacrylate-kẹo-cao-su

Tỉ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate trong các sản phẩm thực phẩm

Tỉ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate trong thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm thực phẩm, mục đích sử dụng, và công thức cụ thể của sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, Sodium Polyacrylate được sử dụng trong thực phẩm ở mức rất thấp, thường chỉ chiếm một phần nhỏ trong công thức tổng thể của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của Sodium Polyacrylate trong các sản phẩm thực phẩm:

  • Kẹo cao su và bánh kẹo mềm: Trong các sản phẩm như kẹo cao su và bánh kẹo mềm, Sodium Polyacrylate thường được sử dụng từ 0,1% đến 1% hoặc thậm chí thấp hơn. Tỷ lệ này thường thấp hơn so với các thành phần chính như đường và gelatin.

  • Nước sốt và xốt: Trong các sản phẩm nước sốt và xốt, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 0,1% đến 0,5% hoặc thậm chí ít hơn. Sự sử dụng làm đặc thường không quá cao để duy trì độ sánh và tính chất của sản phẩm.

  • Sữa chua và sản phẩm sữa chua: Trong các sản phẩm sữa chua, tỷ lệ Sodium Polyacrylate thường nằm trong khoảng từ 0,05% đến 0,2% hoặc ít hơn. Sự sử dụng làm đặc giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mịn của sữa chua.

  • Kem đá: Đối với kem đá, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 0,1% đến 0,5% hoặc thậm chí thấp hơn. Sự sử dụng giúp duy trì độ đàn hồi và tính chất đáng kể của kem đá.

  • Sản phẩm đóng gói và thực phẩm làm khô: Trong các sản phẩm đóng gói như bánh quy và thực phẩm làm khô, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 0,1% đến 0,5% hoặc ít hơn, tùy thuộc vào mục tiêu làm đặc và giữ nước.

Sodium Polyacrylate

4.3. Xử lý nước

Sodium Polyacrylate cũng có nhiều ứng dụng trong ngành xử lý nước và xử lý nước thải. Tính chất hấp thụ nước mạnh mẽ của nó làm cho nó trở thành một phụ gia hữu ích trong nhiều ứng dụng liên quan đến nước. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Sodium Polyacrylate trong xử lý nước:

  • Mềm nước: Sodium Polyacrylate có khả năng làm mềm nước bằng cách loại bỏ các ion cứng như canxi và magiê. Việc này giúp làm giảm tích tụ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho hệ thống cung cấp nước và thiết bị gia đình.

  • Xử lý nước thải: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng trong xử lý nước thải để cải thiện quá trình xử lý và làm giảm mức độ ô nhiễm. Nó có khả năng hấp thụ các chất cặn và chất hữu cơ, giúp làm trong quá trình lắng tụ và làm mịn nước thải.

  • Thiết bị làm sạch nước: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng trong các thiết bị làm sạch nước như bộ lọc để giữ lại các hạt rắn và tăng cường quá trình lọc nước.

  • Xử lý nước cấp và nước thải công nghiệp: Trong các ứng dụng công nghiệp, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất quá trình xử lý nước cấp và nước thải trong các nhà máy và cơ sở công nghiệp.

  • Xử lý nước hồ bơi: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng trong việc duy trì chất lượng nước hồ bơi bằng cách giữ lại các tạp chất và hạn chế sự phát triển của tảo.

  • Bảo quản nước trong đất và đất sét: Trong nông nghiệp và quản lý đất đai, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để giữ nước trong đất và đất sét, giúp tăng cường khả năng lưu trữ nước trong đất và cung cấp nước cho cây trồng.

Sodium Polyacrylate-xử-lý-nước

Tỉ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate trong ứng dụng xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate trong các ứng dụng xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, loại nước cần xử lý và yêu cầu công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của Sodium Polyacrylate trong các ứng dụng xử lý nước:

  • Mềm nước: Trong quá trình mềm nước để loại bỏ ion cứng như canxi và magiê, Sodium Polyacrylate thường được sử dụng từ 2 ppm (phần trên mỗi triệu) đến 10 ppm, tùy thuộc vào độ cứng của nước và mục tiêu mềm nước.

  • Xử lý nước thải: Trong các ứng dụng xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng Sodium Polyacrylate có thể dao động từ 1 ppm đến 100 ppm hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào loại nước thải, mục tiêu xử lý, và công nghệ xử lý cụ thể.

  • Thiết bị làm sạch nước: Trong thiết bị làm sạch nước như bộ lọc nước, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 1 ppm đến 10 ppm hoặc theo yêu cầu của thiết bị và mục tiêu làm sạch nước.

  • Xử lý nước cấp và nước thải công nghiệp: Trong ngành công nghiệp, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 1 ppm đến 100 ppm hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu xử lý.

  • Xử lý nước hồ bơi: Trong việc duy trì nước hồ bơi, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 1 ppm đến 10 ppm hoặc theo yêu cầu của hồ bơi và môi trường nước.

  • Bảo quản nước trong đất và đất sét: Trong nông nghiệp và quản lý đất đai, Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng từ 10 ppm đến 100 ppm hoặc theo yêu cầu đặc thù của dự án và loại đất.

Sodium Polyacrylate-xử-lý-nước-1

4.4. Các ứng dụng khác

Công nghiệp dầu khí: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và tăng cường khả năng giữ nước trong các quá trình khoan dầu và khí.

Sản phẩm y tế: Nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng y tế như băng vết thương để thấm nước và bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng.

Sản xuất giấy: Sodium Polyacrylate có thể được sử dụng trong sản xuất giấy để cải thiện khả năng giữ nước và tính đàn hồi của giấy.

Sản xuất bê tông: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất bê tông để cải thiện khả năng làm đặc và tăng cường chất lượng của bê tông.

Công nghiệp điện tử: Trong các ứng dụng điện tử, nó có thể được sử dụng để kiểm soát độ ẩm và bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự oxi hóa và ẩm ướt.

Sản phẩm chăm sóc thú cưng: Sodium Polyacrylate cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc thú cưng để làm khô và kiểm soát mùi trong hộp cát cho mèo hoặc sản phẩm chăm sóc cho thú cưng khác.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium PolyAcrylate - Phụ gia tạo đặc

Khi sử dụng Sodium Polyacrylate trong các ứng dụng khác nhau như mỹ phẩm, thực phẩm, xử lý nước, hoặc trong bất kỳ môi trường công nghiệp nào, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn về cách thực hiện những công việc này:

Bảo quản Sodium Polyacrylate:

  • Bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện môi trường thích hợp: Sodium Polyacrylate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp. Nếu cần, tuân thủ các yêu cầu về bảo quản cụ thể của nhà sản xuất.
  • Tránh tiếp xúc với không khí ẩm: Sodium Polyacrylate có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, vì vậy cần tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn sự hấp thụ nước không mong muốn.
  • Đóng gói đúng cách: Nếu Sodium Polyacrylate được mua trong đóng gói, hãy tuân thủ hướng dẫn đóng gói của nhà sản xuất và đảm bảo rằng gói được kín đáo và kín đáo.

An toàn khi sử dụng Sodium Polyacrylate:

  • Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất: Luôn đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Điều này bao gồm việc đeo bảo vệ cá nhân nếu cần thiết, như găng tay và kính bảo hộ.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Sodium Polyacrylate có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp y tế cần thiết nếu cần.
  • Xử lý cẩn thận: Khi làm việc với Sodium Polyacrylate trong các ứng dụng công nghiệp hoặc thực phẩm, hãy xử lý sản phẩm cẩn thận để tránh sự rò rỉ hoặc sự tiếp xúc không mong muốn.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tham khảo ngay lập tức bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
  • Trong trường hợp nước Sodium Polyacrylate bị rò rỉ: Nếu Sodium Polyacrylate bị rò rỉ ra môi trường, hãy tuân thủ các quy tắc về xử lý chất thải hóa học và thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền và ảnh hưởng đến môi trường.
  • Trong trường hợp vấn đề an toàn khác: Nếu xảy ra sự cố hoặc vấn đề an toàn khác liên quan đến Sodium Polyacrylate, hãy thực hiện các biện pháp khẩn cấp và tham khảo với chuyên gia hoặc cơ quan chính quyền địa phương.

Sodium Polyacrylate-2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium PolyAcrylate - Phụ gia tạo đặc dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium PolyAcrylate - Phụ gia tạo đặc giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium PolyAcrylate - Phụ gia tạo đặc tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, mỹ phẩm, y học, dược phẳm....

Đây là địa chỉ bán Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat có thể mang lại cho bạn!

Sodium Polyacrylate-3

7. Báo giá Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Polyacrylate ở đâu, mua bán Natri PolyAcrylat ở hà nội, mua bán Tuyết nhân tạo giá rẻ, Mua bán Phụ gia làm đặc dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm, mỹ phẩm...

Nhập khẩu Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat cung cấp Sodium Polyacrylate - Natri PolyAcrylat.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 10:50 Thứ Năm 21/12/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem