Mua bán Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2
Giới thiệu khái quát về Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2
Sodium Peroxide (Natri Peroxit, Na2O2) là một hợp chất vô cơ có tính oxi hóa mạnh. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như tẩy trắng, xử lý nước và sản xuất hóa chất. Nó có dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt và dễ dàng phân hủy khi tiếp xúc với nước. Tạo ra hydrogen peroxide (H2O2) và natri hydroxide (NaOH). Natri peroxit được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy, dệt may và trong các phản ứng oxy hóa. Tuy nhiên, hợp chất này cần được xử lý cẩn thận do tính phản ứng cao và nguy hiểm khi tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Peroxide
Tên gọi khác: Natri Peroxit, Sodium oxide peroxide, Disodium peroxide, Natri dioxide, Peroxide de sodium, Sodium (II) peroxide, Peroxodisodium, Sodium oxygen peroxide, Natri oxit peroxit, Disodium dioxide, Disodium peroxit, Natri dioxide, Natri peroxide.
Công thức hóa học: Na2O2
Số CAS: 1363-60-6
Xuất xứ: Nga.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 là gì?
Natri Peroxit (Na2O2) là một hợp chất vô cơ có tính oxi hóa mạnh. Được tạo thành từ hai nguyên tử natri (Na) và một phân tử oxi (O2). Đây là một bột màu trắng hoặc vàng nhạt, có tính chất dễ dàng phản ứng với nước. Tạo ra hydrogen peroxide (H2O2) và natri hydroxide (NaOH). Vì đặc tính oxi hóa mạnh, natri peroxit được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Một trong những ứng dụng chính của natri peroxit là trong ngành công nghiệp tẩy trắng. Đặc biệt là tẩy trắng giấy và vải. Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, giúp loại bỏ các tạp chất và khử trùng hiệu quả. Natri peroxit còn được ứng dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học khác. Chẳng hạn như hydrogen peroxide.
Natri peroxit rất phản ứng và có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. Nó có thể phát nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc bị kích thích bởi nhiệt độ cao. Vì vậy, việc bảo quản và sử dụng natri peroxit đòi hỏi sự cẩn trọng cao. Tránh tiếp xúc với nước và các vật liệu dễ cháy.
Với khả năng oxy hóa mạnh mẽ, natri peroxit đóng vai trò quan trọng trong các quá trình công nghiệp nhưng cần được xử lý và bảo quản an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Natri peroxit là một bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Dạng: Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 77,98 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 460°C, natri peroxit sẽ phân hủy khi đạt đến nhiệt độ này.
- Độ hòa tan: Natri peroxit không hòa tan trong nước nhưng phản ứng mạnh mẽ khi tiếp xúc với nước. Tạo ra hydrogen peroxide (H2O2) và natri hydroxide (NaOH).
Tính chất hóa học
- Tính oxi hóa mạnh: Natri peroxit là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng giải phóng oxy và phản ứng với nhiều hợp chất khác. Đặc biệt là khi tiếp xúc với nước, acid hoặc các chất hữu cơ dễ cháy. Khi phản ứng với nước, nó tạo ra hydrogen peroxide (H2O2) và natri hydroxide (NaOH).
Na2O2+2H2O→2NaOH+H2O2
- Phản ứng với nước: Khi tiếp xúc với nước, natri peroxit phản ứng mạnh mẽ. Giải phóng hydrogen peroxide (H2O2) và tạo thành natri hydroxide (NaOH). Là một phản ứng nhiệt mạnh mẽ.
- Tính phản ứng với axit: Natri peroxit cũng phản ứng với các axit mạnh để tạo ra khí oxi (O2). Gây ra sự phân hủy và giải phóng khí trong các điều kiện axit.
- Phản ứng với chất dễ cháy: Do tính oxi hóa mạnh, natri peroxit có thể phản ứng với các chất dễ cháy hoặc vật liệu hữu cơ. Dẫn đến nguy cơ cháy nổ nếu không được xử lý cẩn thận.
- Phân hủy nhiệt: Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao, natri peroxit phân hủy, giải phóng khí oxy (O2) và tạo ra natri oxide (Na2O). Phản ứng này có thể xảy ra nhanh chóng và nguy hiểm nếu không kiểm soát được nhiệt độ.
3. Ứng dụng của Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong tẩy trắng và làm sạch
Phân tích ứng dụng:
Natri Peroxit là một chất oxy hóa mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giấy, dệt may và trong các quy trình làm sạch công nghiệp. Nó có khả năng tẩy trắng mà không làm hỏng cấu trúc vật liệu như vải hoặc giấy, và thường được sử dụng để thay thế các chất tẩy trắng mạnh như chlorine.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi Na2O2 tiếp xúc với nước, nó bắt đầu phân hủy tạo ra oxi phân tử (O2) và natri hydroxide (NaOH), giúp tẩy trắng các chất hữu cơ.
- Phản ứng hóa học:
Na2O2+H2O→2NaOH+O2 - Quá trình oxy hóa: Oxi phân tử giải phóng ra giúp phá vỡ các liên kết hóa học trong các phân tử màu của vải hoặc giấy, làm chúng mất màu và trở nên sáng hơn mà không làm hư hại vật liệu.

2. Chất oxy hóa trong tổng hợp hữu cơ
Phân tích ứng dụng:
Sodium Peroxide là một chất oxy hóa rất mạnh và được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ để oxy hóa các hợp chất. Chất này có thể chuyển đổi các nhóm chức không bền thành các nhóm chức có khả năng oxy hóa mạnh mẽ hơn.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sodium Peroxide phản ứng với các hợp chất hữu cơ trong môi trường ẩm để tạo ra oxi (O2) và các sản phẩm oxy hóa. Oxi này có thể tác dụng với các liên kết hóa học trong phân tử hữu cơ, đặc biệt là các nhóm alkyl, biến chúng thành aldehyde, axit hoặc các sản phẩm oxy hóa khác.
- Phản ứng hóa học:
Na2O2+R−H→R−OH+NaOH
(R-H là một nhóm hữu cơ, trong đó R là nhóm alkyl hoặc nhóm chức.)
3. Ứng dụng trong xử lý nước thải
Phân tích ứng dụng:
Natri Peroxit được sử dụng để xử lý nước thải trong các nhà máy xử lý nước, đặc biệt là khi cần phân hủy các hợp chất hữu cơ độc hại như phenol, amoniac và các chất ô nhiễm khác. Quá trình này giúp giảm thiểu mức độ ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sodium Peroxide giải phóng oxi (O2) khi tiếp xúc với nước, tạo ra các gốc tự do và các chất oxy hóa mạnh mẽ.
- Phản ứng hóa học: Các hợp chất hữu cơ trong nước thải, như phenol và amoniac, phản ứng với oxi tạo thành các sản phẩm phân hủy dễ dàng hơn và không gây hại cho môi trường.
- Phản ứng oxy hóa:
Na2O2+H2O→2NaOH+O2
Oxi sinh ra trong phản ứng này giúp phá vỡ cấu trúc của các chất hữu cơ độc hại.

4. Chất khử trùng trong môi trường
Phân tích ứng dụng:
Với tính chất oxy hóa mạnh, Sodium Peroxide được sử dụng như một chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc và virus, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và dược phẩm. Nó được sử dụng để khử trùng bề mặt và dụng cụ mà không để lại dư lượng độc hại.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi Na2O2 tiếp xúc với nước, nó phân hủy tạo ra oxi hoạt động, một yếu tố quan trọng trong việc tiêu diệt các vi sinh vật.
- Phản ứng hóa học: Oxi phân tử giải phóng từ Na2O2 tác động lên màng tế bào của vi khuẩn, virus và nấm mốc, phá vỡ cấu trúc sinh học của chúng và dẫn đến cái chết của chúng.
- Phản ứng oxy hóa:
Na2O2+H2O→2NaOH+O2
Oxi phân tử tạo ra giúp khử trùng và tiêu diệt các mầm bệnh một cách hiệu quả.

5. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
Phân tích ứng dụng:
Natri Peroxit giúp cải thiện khả năng tẩy trắng và thay đổi màu sắc của thuốc nhuộm trong quá trình sản xuất. Nó có thể điều chỉnh độ sáng và độ bền màu của các sản phẩm nhuộm như vải và da.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Na2O2 giải phóng oxi khi tác dụng với nước, giúp oxy hóa và thay đổi cấu trúc của các phân tử thuốc nhuộm.
- Phản ứng hóa học: Các nhóm phân tử trong thuốc nhuộm bị oxy hóa, thay đổi màu sắc hoặc cải thiện độ sáng của màu.
- Phản ứng oxy hóa:
Na2O2+H2O→2NaOH+O2
Oxi phân tử từ Na2O2 tham gia vào quá trình chuyển đổi cấu trúc hóa học của thuốc nhuộm.

6. Ứng dụng trong sản xuất khí oxy
Phân tích ứng dụng:
Sodium Peroxide có thể phân hủy để giải phóng khí oxy trong các ứng dụng công nghiệp và y tế. Đây là một nguồn cung cấp oxy quan trọng trong các tình huống thiếu oxy như trong các phòng thí nghiệm, y tế hoặc trong môi trường không gian.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Na2O2 phân hủy mạnh mẽ khi có nước, giải phóng khí oxy (O2).
- Phản ứng hóa học:
2Na2O2→2Na2O+O2
Quá trình phân hủy này cung cấp một nguồn oxy sạch, rất quan trọng trong các ứng dụng y tế hoặc trong các tình huống cần oxy trong không gian kín.
7. Ứng dụng trong sản xuất natri hydroxide
Phân tích ứng dụng:
Sodium Peroxide có thể được sử dụng để sản xuất natri hydroxide (NaOH), một hóa chất quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, xử lý nước và các quá trình hóa học khác.
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Sodium Peroxide phản ứng với nước để tạo ra natri hydroxide (NaOH) và giải phóng khí oxy.
- Phản ứng hóa học:
Na2O2+H2O→2NaOH+O2
Quá trình này không chỉ cung cấp natri hydroxide mà còn tạo ra oxy, một sản phẩm phụ hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Ứng dụng trong tẩy trắng và làm sạch
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 5% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Sodium Peroxide thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp trong các quy trình tẩy trắng vì nó là chất oxy hóa mạnh mẽ, đủ để phân hủy các hợp chất màu mà không làm hỏng chất liệu. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích tẩy trắng và đặc tính của vật liệu.
2. Chất oxy hóa trong tổng hợp hữu cơ
- Tỷ lệ sử dụng: 1% - 10% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Sodium Peroxide thường được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn trong các phản ứng oxy hóa hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phản ứng oxy hóa và độ mạnh của chất cần oxy hóa. Trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 10% tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quy trình.
3. Ứng dụng trong xử lý nước thải
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 2% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Sodium Peroxide được sử dụng ở tỷ lệ thấp trong xử lý nước thải để phân hủy các hợp chất hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 2%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và hiệu quả xử lý nước yêu cầu.
4. Chất khử trùng trong môi trường
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% - 3% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Tỷ lệ sử dụng Sodium Peroxide trong các ứng dụng khử trùng cũng thay đổi tùy thuộc vào mức độ vi khuẩn hoặc mầm bệnh cần tiêu diệt. Sodium Peroxide được sử dụng trong các dung dịch khử trùng với tỷ lệ dao động từ 0.5% đến 3% để đảm bảo hiệu quả.
5. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 1% - 5% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Trong sản xuất thuốc nhuộm, Sodium Peroxide giúp thay đổi cấu trúc màu của thuốc nhuộm, cải thiện độ sáng và bền màu. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào loại thuốc nhuộm và mục đích sử dụng.
6. Ứng dụng trong sản xuất khí oxy
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 20% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Sodium Peroxide được sử dụng với tỷ lệ cao trong các hệ thống tạo khí oxy, đặc biệt là trong môi trường cần cung cấp oxy trong các tình huống y tế hoặc không gian. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5% đến 20% để đạt được sản lượng oxy đủ lớn.
7. Ứng dụng trong sản xuất natri hydroxide
- Tỷ lệ sử dụng: 2% - 10% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Sodium Peroxide được sử dụng trong các quy trình sản xuất natri hydroxide (NaOH) tại các nhà máy hóa chất. Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất NaOH có thể dao động từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào công suất và hiệu quả sản xuất yêu cầu.
Ngoài Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Hydrogen Peroxide – H2O2
- Potassium Peroxide – K2O2
- Calcium Peroxide – CaO2
- Magnesium Peroxide – MgO2
- Sodium Hydroxide – NaOH
- Sodium Chlorite – NaClO2
- Barium Peroxide – BaO2
- Potassium Permanganate – KMnO4
- Sodium Hypochlorite – NaClO
- Tert-butyl Hydroperoxide – (CH3)3COOH
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2
Bảo quản
- Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và phải thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc với nước: Giữ natri peroxit tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước để ngăn phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Đóng gói kín: Lưu trữ trong thùng chứa kín, chịu va đập, làm từ vật liệu không phản ứng với natri peroxit.
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không vượt quá 460°C để tránh phân hủy và nguy cơ cháy nổ.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đeo găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo vệ.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
- Tránh tiếp xúc với nước và ẩm: Tránh để natri peroxit tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
- Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy: Lưu trữ và sử dụng xa các chất dễ cháy hoặc vật liệu hữu cơ.
Xử lý sự cố
- Rò rỉ hoặc đổ vãi: Dừng nguồn phát sinh, thu gom bằng vật liệu hấp thụ không cháy và làm sạch khu vực bằng dung dịch trung hòa.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải hơi: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khu vực thông thoáng và tìm sự trợ giúp y tế nếu gặp khó thở.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, làm sạch, khử trùng, xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm,...
Đây là địa chỉ mua Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Peroxide có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2, Nga.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Peroxide ở đâu, mua bán Natri Peroxit ở hà nội, mua bán Na2O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Peroxide dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, làm sạch, khử trùng, xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm,...
Nhập khẩu Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2 cung cấp Sodium Peroxide - Natri Peroxit - Na2O2.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo :086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com