Natri peroxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Na₂O₂. Đây là một sản phẩm của phản ứng đốt natri với oxy. Nó là một oxit base và là chất oxy hóa mạnh. Nó tồn tại trong nhiều dạng hydrat và pehydrat như Na₂O₂·2H₂O₂·4H₂O, Na₂O₂·2H₂O, Na₂O₂·2H₂O₂, và Na₂O₂·8H₂O.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Peroxide
Tên gọi khác: Natri Peroxide, Sodium dioxide, Disodium peroxide, Sodium superoxide
Công thức: Na2O2
Số CAS: 1313-60-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc dạng hạt màu vàng nhạt
1. Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 là gì?
Sodium peroxide (Na2O2) là một hợp chất hóa học chứa natri và oxi. Nó được tạo thành từ natri (Na) và oxi (O2) trong một tỷ lệ cụ thể. Sodium peroxide thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt. Hợp chất này có tính chất oxi hóa mạnh và thường được sử dụng trong các ứng dụng trong ngành hóa học và công nghiệp.
Một trong những ứng dụng quan trọng của sodium peroxide là trong quá trình sản xuất oxy. Khi sodium peroxide tiếp xúc với không khí ẩm, nó tạo ra oxy bằng cách phản ứng với nước trong không khí. Phản ứng này tạo ra natri hydroxide (NaOH) và oxy (O2). Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tạo ra oxy từ nước trong các tình huống cấp cứu hoặc khẩn cấp.
Ngoài ra, sodium peroxide cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác, như xử lý nước hoặc làm sạch trong ngành công nghiệp hóa chất. Tuy nhiên, nó cần được xử lý cẩn thận vì tính chất oxi hóa mạnh của nó và khả năng gây cháy hoặc phản ứng nguy hiểm khi tiếp xúc với nhiều chất hữu cơ và không được lưu trữ gần các chất dễ cháy.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2
Sodium peroxide (Na2O2) được sản xuất thông qua một quá trình công nghiệp chuyên biệt. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình sản xuất sodium peroxide và nguồn gốc của nó:
Nguồn gốc: Sodium peroxide là một hợp chất có nguồn gốc từ natri (sodium) và oxi (oxygen). Nó có thể được tổng hợp hoặc sản xuất từ các nguồn nguyên liệu chứa sodium và oxi.
Cách sản xuất: Sodium peroxide thường được sản xuất bằng cách cho natri (sodium) tác động với không khí chứa oxi (oxygen). Quá trình sản xuất chính có thể được mô tả như sau:
Tạo natri kim loại: Trong bước đầu tiên, natri kim loại được sản xuất từ natri clorua (NaCl) thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Quá trình này thường bắt đầu bằng điện phân natri clorua trong lò điện phân.
Tác động với không khí: Natri kim loại được tạo ra trong bước trước tiếp theo sẽ được đưa vào môi trường có không khí, chứa oxi (O2). Trong quá trình này, natri tác động với oxi, tạo ra sodium peroxide (Na2O2).
Công nghiệp có thể điều chỉnh điều kiện và phản ứng để đảm bảo sự hiệu quả trong sản xuất sodium peroxide. Quá trình này cần được thực hiện cẩn thận vì sodium peroxide có tính chất oxi hóa mạnh và cần đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và xử lý sản phẩm cuối cùng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2
Tính chất vật lý của Sodium Peroxide:
- Trạng thái vật lý: Sodium peroxide tồn tại ở dạng bột màu trắng hoặc hạt màu vàng nhạt, tùy thuộc vào điều kiện lưu trữ và tạo thành.
- Nhiệt độ nóng chảy: Natri peroxide có nhiệt độ nóng chảy khoảng 675°C (1.247°F).
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của nó là khoảng 2,805 g/cm³.
Tính chất hóa học của Sodium Peroxide:
- Tính chất oxi hóa: Sodium peroxide là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng tác động lên các hợp chất khác và tạo ra oxy (O2). Khi nó tiếp xúc với nước, nó tạo ra natri hydroxide (NaOH) và oxy (O2) theo phản ứng sau:
- 2 Na2O2 + 2 H2O → 4 NaOH + O2
- Tính chất kháng mọi: Sodium peroxide có khả năng hấp thụ và loại bỏ nhiều loại chất kháng mọi khỏi môi trường. Do đó, nó có thể được sử dụng trong việc xử lý nước và làm sạch trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Tính chất phản ứng với các chất hữu cơ: Sodium peroxide có thể phản ứng với nhiều chất hữu cơ khác nhau và có thể gây cháy hoặc phản ứng nguy hiểm nếu không được xử lý cẩn thận.
- Tính chất tạo ra sodium superoxide: Trong môi trường có nhiều không khí ẩm, sodium peroxide có thể tạo ra sodium superoxide (NaO2), một dạng khác của natri peroxide.
- Tính chất tạo ra sodium oxide và oxy đơn: Nếu sodium peroxide tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó có thể tạo ra sodium oxide (Na2O) và oxy đơn (O2) thông qua phản ứng nhiệt phân.

4. Ứng dụng của Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium peroxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, nhất là do tính chất oxi hóa mạnh của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sodium peroxide:
4.1. Xử lý nước
Sodium peroxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các chất kháng mọi và các hợp chất ô nhiễm khỏi nước. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sodium peroxide trong lĩnh vực xử lý nước:
Loại bỏ nitrat và nitrit: Sodium peroxide có khả năng hấp thụ nitrat (NO3-) và nitrit (NO2-) từ nước. Điều này quan trọng trong việc giảm lượng nitrat và nitrit trong nước uống, bởi vì các chất này có thể gây hại cho sức khỏe nếu nồng độ quá cao.
Oxi hóa hữu cơ: Sodium peroxide có tính chất oxi hóa mạnh, có thể được sử dụng để oxi hóa và loại bỏ các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước và làm sạch nước.
Loại bỏ vi sinh vật: Sodium peroxide có khả năng diệt khuẩn và loại bỏ vi sinh vật từ nước. Do đó, nó có thể được sử dụng để làm sạch nước trong các ứng dụng y tế và cung cấp nước uống.
Xử lý nước thải: Sodium peroxide có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để giảm bớt các hợp chất hữu cơ và chất kháng mọi trong nước thải, giúp giảm ô nhiễm môi trường.
Xử lý nước trong công nghiệp: Sodium peroxide có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp để làm sạch nước sử dụng trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp thủy tinh, hóa chất và chế biến thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 trong xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng sodium peroxide trong việc xử lý nước hoặc trong các ứng dụng khác có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của quá trình và điều kiện cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin về các tỷ lệ sử dụng thông thường trong một số ứng dụng cụ thể:
Xử lý nước uống: Trong quá trình xử lý nước uống để loại bỏ nitrat và nitrit, sodium peroxide thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 1-2 gram sodium peroxide cho mỗi 1 gram nitrat/nitrit cần loại bỏ. Tuy nhiên, tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và nồng độ nitrat/nitrit ban đầu.
Oxi hóa hữu cơ: Tỷ lệ sử dụng sodium peroxide để oxi hóa hợp chất hữu cơ trong nước sẽ phụ thuộc vào loại chất hữu cơ, nồng độ ban đầu và mục tiêu oxi hóa. Thông thường, phản ứng này yêu cầu một lượng sodium peroxide ứng với lượng oxi cần thiết để chuyển hợp chất hữu cơ thành dạng oxi hóa.
Xử lý nước thải: Tỷ lệ sử dụng sodium peroxide trong xử lý nước thải cũng thay đổi tùy thuộc vào nồng độ các chất cần loại bỏ. Thông thường, một lượng sodium peroxide được xác định dựa trên phân tích nước thải và mục tiêu xử lý.
Xử lý nước trong công nghiệp: Tỷ lệ sử dụng sodium peroxide trong các ứng dụng công nghiệp cũng phụ thuộc vào quá trình cụ thể và mục tiêu sản xuất. Thông thường, các tỷ lệ này được thiết lập dựa trên quy trình và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.

Quy trình sử dụng Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng sodium peroxide phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của ứng dụng và điều kiện cụ thể của quá trình. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng sodium peroxide trong việc xử lý nước hoặc trong một số ứng dụng khác:
Lập kế hoạch: Xác định mục tiêu sử dụng sodium peroxide, bao gồm mục tiêu xử lý nước hoặc loại bỏ chất cụ thể. Lập kế hoạch cho tỷ lệ sử dụng và quy trình cụ thể dựa trên yêu cầu của ứng dụng.
An toàn: Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn trong việc làm việc với sodium peroxide. Điều này bao gồm việc đeo đồ bảo hộ, làm việc trong môi trường thoáng khí, và biện pháp an toàn khác để tránh tiếp xúc trực tiếp với hợp chất này.
Làm sạch và chuẩn bị nước: Trước khi bắt đầu quá trình xử lý, đảm bảo rằng nước đầu vào (nước cần xử lý) là trong điều kiện sạch sẽ và đã được làm sạch khỏi các tạp chất cụ thể.
Pha loãng sodium peroxide (nếu cần): Sodium peroxide thường được pha loãng trong nước trước khi sử dụng để đảm bảo phân tán đều và an toàn. Việc pha loãng cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo rằng không có phản ứng mạnh xảy ra trong quá trình này.
Thêm sodium peroxide vào nước: Thêm sodium peroxide (hoặc dung dịch sodium peroxide đã pha loãng) vào nước cần xử lý theo tỷ lệ và quy trình đã xác định trong kế hoạch. Điều này có thể yêu cầu thiết bị pha trộn để đảm bảo sự kết hợp đều của sodium peroxide trong nước.
Theo dõi và kiểm soát: Theo dõi quá trình xử lý để đảm bảo rằng mục tiêu đã được đạt và không có hiện tượng bất thường. Kiểm soát tỷ lệ và lượng sodium peroxide cần thêm vào nước theo yêu cầu.
Kiểm tra nước xử lý: Sau quá trình xử lý, kiểm tra nước xử lý để đảm bảo rằng các chất kháng mọi hoặc chất cần loại bỏ đã bị loại bỏ một cách hiệu quả.
Báo cáo và ghi chép: Ghi lại thông tin về quá trình xử lý, bao gồm tỷ lệ sử dụng sodium peroxide, kết quả kiểm tra, và bất kỳ sự cố hoặc thay đổi nào trong quá trình.
Bảo quản sodium peroxide: Lưu trữ sodium peroxide còn lại ở nhiệt độ và điều kiện phù hợp, tránh tiếp xúc với nước hoặc chất dễ cháy.

Ngoài Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 thì trong ngành xử lý nước còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình xử lý nước hoặc các ứng dụng khác, ngoài Sodium Peroxide, một số hóa chất khác có thể được sử dụng để loại bỏ chất kháng mọi, oxi hóa hữu cơ hoặc xử lý nước. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác và công thức hóa học tương ứng:
Kali Permanganate (K2MnO4): Kali permanganate là một chất oxi hóa mạnh và thường được sử dụng để oxi hóa hữu cơ và loại bỏ chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước.
Kali Dichromate (K2Cr2O7): Kali dichromate cũng là một chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng trong việc oxi hóa và xử lý nước.
Hydrogen Peroxide (H2O2): Hydrogen peroxide là một chất oxi hóa và có khả năng oxi hóa chất hữu cơ, loại bỏ vi sinh vật, và làm sạch nước.
Chlorine (Cl2): Chlorine thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn và diệt khuẩn. Nó có thể được sử dụng dưới dạng khí hoặc dưới dạng các hợp chất clo như natri clorua (NaCl) hoặc cloamine.
Ozone (O3): Ozone là một hình thức oxi hóa khác thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất hữu cơ và diệt khuẩn.
Sulfur Dioxide (SO2): Sulfur dioxide có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo residual và giảm độ oxi hóa của nước.
Calcium Hypochlorite (Ca(ClO)2): Calcium hypochlorite là một hợp chất chứa clo và có thể được sử dụng để diệt khuẩn và diệt vi khuẩn trong nước.
Ferric Chloride (FeCl3): Ferric chloride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tạo hiện tượng đục để loại bỏ các tạp chất hữu cơ.
Aluminum Sulfate (Al2(SO4)3): Aluminum sulfate thường được sử dụng để tạo hiện tượng đục và loại bỏ các tạp chất hữu cơ trong nước.
Potassium Persulfate (K2S2O8): Potassium persulfate có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để oxi hóa hữu cơ và loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm.

4.2. Sản xuất oxy
Sodium peroxide (Na2O2) có thể được sử dụng trong việc sản xuất oxy. Quá trình sản xuất oxy bằng sodium peroxide thường liên quan đến phản ứng với nước trong môi trường có không khí ẩm, và quá trình này tạo ra oxy và natri hydroxide (NaOH). Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng sodium peroxide để sản xuất oxy:
Bước 1: Chuẩn bị sodium peroxide (Na2O2): Trước tiên, sodium peroxide cần được chuẩn bị trong dạng tinh thể hoặc hạt. Nó có thể được lưu trữ và vận chuyển dưới dạng này.
Bước 2: Chuẩn bị nước và không khí ẩm: Nước và không khí ẩm cần được chuẩn bị. Nước thường được cung cấp thông qua một hệ thống nước.
Bước 3: Phản ứng tạo oxy: Sodium peroxide được hòa tan trong nước trong một bình hoặc hệ thống phản ứng phù hợp. Khi sodium peroxide tiếp xúc với nước, nó tạo ra oxy theo phản ứng hóa học sau:
2 Na2O2 + 2 H2O → 4 NaOH + O2
Trong quá trình này, sodium peroxide phản ứng với nước, tạo ra natri hydroxide và oxy. Oxy được giải phát ra và có thể được thu thập và lưu trữ.
Bước 4: Thu thập và lưu trữ oxy: Oxy được sản xuất trong quá trình trên có thể được thu thập, làm sạch và lưu trữ để sử dụng trong các ứng dụng khác. Oxy là một khí quan trọng và có nhiều ứng dụng, bao gồm trong việc hàn, công nghiệp thủy tinh, y tế, và nhiều ứng dụng khác.

4.3. Các ứng dụng khác
Làm sạch môi trường: Sodium peroxide có thể được sử dụng để loại bỏ chất kháng mọi và các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm khỏi đất hoặc nước.
Xử lý chất thải hữu cơ: Nó có thể được sử dụng trong quá trình oxi hóa các hợp chất hữu cơ trong quá trình xử lý chất thải.
Phân tích hóa học: Sodium peroxide cũng có thể được sử dụng trong phân tích hóa học để hủy hoại chất hữu cơ không mong muốn trong mẫu hoặc trong quá trình phân tích.
Sản xuất sodium oxide: Sodium peroxide có thể được sử dụng để sản xuất sodium oxide (Na2O), một hợp chất quan trọng trong công nghiệp thủy tinh.
Chất chống cháy: Một số ứng dụng đặc biệt có thể sử dụng sodium peroxide làm chất chống cháy.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2
Cách bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố khi sử dụng sodium peroxide là rất quan trọng, vì sodium peroxide là một hợp chất oxi hóa mạnh và có tính chất reactivity mạnh. Dưới đây là hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản Sodium Peroxide:
- Bảo quản nơi khô ráo: Sodium peroxide nên được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
- Ngăn tiếp xúc với không khí: Nếu có thể, nên bảo quản sodium peroxide trong bình kín khít để tránh tiếp xúc với không khí, do nó có thể hấp thụ nước và tạo ra oxy.
- Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ: Sodium peroxide nên được lưu trữ xa khỏi các hợp chất hữu cơ và các chất dễ cháy để tránh nguy cơ cháy hoặc phản ứng nguy hiểm.
An Toàn Khi Sử Dụng Sodium Peroxide:
- Đeo đồ bảo hộ: Khi làm việc với sodium peroxide, người thực hiện cần phải đeo đồ bảo hộ, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ.
- Làm việc trong môi trường thoáng khí: Sử dụng sodium peroxide cần phải thực hiện trong môi trường có lưu thông không khí tốt để tránh hít phải hơi phát ra trong quá trình sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với nước: Sodium peroxide không nên tiếp xúc trực tiếp với nước, vì nó có thể phản ứng mạnh với nước và tạo ra oxy.
- Không làm việc đơn độc: Luôn làm việc với sodium peroxide dưới sự giám sát của người có kinh nghiệm và kiến thức về quy trình an toàn.
Xử Lý Sự Cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với nước: Nếu sodium peroxide tiếp xúc với nước và tạo ra oxy, cần ngưng lại và di chuyển ra xa khu vực nguy hiểm. Tránh hít phải khí oxy.
- Trong trường hợp cháy hoặc nổ: Nếu có sự cố như cháy hoặc nổ xảy ra, cần kích hoạt báo cháy và điều phối sự cứu hỏa.
- Sử dụng thiết bị chữa cháy: Trong trường hợp cháy, sử dụng thiết bị chữa cháy phù hợp như bình cứu hoả hoặc bình cứu hoả phun bọt.
- Báo cáo sự cố: Bất kỳ sự cố nào liên quan đến sodium peroxide cần phải được báo cáo cho nhà quản lý an toàn và các cơ quan chức năng để đảm bảo sự xử lý an toàn và nguyên tắc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, sản xuất oxy, phân tích hóa học....
Đây là địa chỉ bán Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 dạng bột màu tắng hoặc hạt màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2, Trung Quốc, 500g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Peroxide ở đâu, mua bán Natri Peroxide ở hà nội, mua bán Na2O2 giá rẻ, Mua bán Sodium Peroxide dùng trong ứng dụng xử lý nước, sản xuất khi oxy, phân tích hóa học...
Nhập khẩu Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2 cung cấp Sodium Peroxide - Natri Peroxide - Na2O2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:30 Thứ Bảy 21/10/2023