Natri pemanganat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaMnO₄. Nó có liên quan chặt chẽ đến kali pemanganat, nhưng ít dùng hơn do nó quá đắt, hút ẩm và có nhiệt độ nóng chảy thấp. Tuy nhiên, nhờ có độ tan gấp 15 lần KMnO₄, natri pemanganat có ứng dụng nhiều khi cần dung dịch MnO₄– có nồng độ cao.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Permanganate
Tên gọi khác: Natri Permanganat, Sodium manganate, Sodium permanganate anhydrous
Công thức: NaMnO4
Số CAS: 10101-50-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu tím
1. Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 là gì?
Sodium permanganate là một hợp chất hóa học được tạo thành bởi natri (sodium) và permanganate (MnO4-), ion permanganate. Công thức hóa học của nó là NaMnO4. Sodium permanganate thường xuất hiện dưới dạng bột màu tím hoặc tinh thể màu tím và là một chất oxy hóa mạnh.
Sodium permanganate có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành công nghiệp dệt may và giấy. Tính chất oxy hóa mạnh của nó cũng làm cho nó trở thành một chất hoá học quan trọng trong nhiều phản ứng oxi hóa trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Lưu ý rằng sodium permanganate là một chất hóa học mạnh mẽ và cần được sử dụng cẩn thận vì nó có thể gây kích ứng và nguy hiểm khi tiếp xúc với da hoặc mắt, cũng như khi nó tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc chất khác.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4
Sodium permanganate (NaMnO4) được sản xuất thông qua các quá trình hóa học và có thể được tạo ra từ permanganate kali (KMnO4) thông qua các phản ứng hóa học. Dưới đây là một cách thường thấy để sản xuất sodium permanganate:
Tạo permanganate kali (KMnO4): Quá trình sản xuất bắt đầu bằng cách tạo permanganate kali từ mangan dioxide (MnO2) và một hỗn hợp của kali hydroxide (KOH) và kali chlorate (KClO3) trong môi trường kiềm. Phản ứng này tạo ra KMnO4.
Chuyển đổi thành sodium permanganate: Sau khi đã có KMnO4, nó có thể được chuyển đổi thành sodium permanganate (NaMnO4) thông qua phản ứng hoá học bằng cách thay thế kali bằng natri (sodium). Phản ứng này sử dụng natri hydroxide (NaOH) để tạo ra sản phẩm cuối cùng:
KMnO4 + 2NaOH → NaMnO4 + K2MnO4 + H2O
Tinh chế và tách sản phẩm: Sau khi đã tạo ra sodium permanganate, quá trình tiếp theo liên quan đến tinh chế và tách sản phẩm. Sản phẩm sodium permanganate được tách ra khỏi các tạp chất và tinh chế để đảm bảo chất lượng và tính chất đúng đắn.
Natri permanganate là một chất oxy hóa mạnh và có thể là một hợp chất nguy hiểm. Quá trình sản xuất và xử lý nó cần tuân thủ các quy tắc an toàn chặt chẽ để đảm bảo sự an toàn cho người làm việc và môi trường.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium permanganate (NaMnO4):
Tính chất vật lý:
- Tình trạng vật lý: Sodium permanganate có thể xuất hiện dưới dạng bột tím hoặc tinh thể tím.
- Tính chất hình thức: Nó có thể tồn tại dưới dạng bột tím không màu hoặc tinh thể màu tím, tùy thuộc vào điều kiện lưu trữ và xử lý.
- Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Sodium permanganate không có nhiệt độ nóng chảy cụ thể vì nó phân hủy trước khi nóng chảy. Nhiệt độ sôi của nó cũng không cố định và phụ thuộc vào điều kiện.
Tính chất hóa học:
- Tính chất oxy hóa: Sodium permanganate là một chất oxy hóa mạnh. Nó có khả năng chuyển các chất khác thành dạng oxy hóa cao hơn. Ví dụ, trong môi trường axit, nó có thể oxy hóa chất hữu cơ, chuyển chúng thành axit cacbonic hoặc các sản phẩm khác.
- Tính chất tương tác với acid: Trong môi trường axit, sodium permanganate sẽ phân hủy và tạo ra mangan dioxide (MnO2), nước (H2O), và ion mangan(VII) (MnO4-) của chất acid tạo thành.
- Tính chất tương tác với base: Nó có thể tương tác với các base mạnh và tạo ra các sản phẩm tương ứng.
- Tính chất tương tác với các hợp chất hữu cơ: Sodium permanganate có thể tương tác mạnh với các hợp chất hữu cơ và thường được sử dụng để oxy hóa chúng.
- Tính chất khử: Mặc dù sodium permanganate là một chất oxy hóa, trong môi trường acid mạnh, nó cũng có thể tham gia vào các phản ứng khử, chuyển từ dạng ion manganate(VII) (MnO4-) thành ion mangan(VI) (MnO4^2-).
4. Ứng dụng của Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 do KDCCHEMICAL
Sodium permanganate (NaMnO4) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất oxy hóa mạnh của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sodium permanganate:
4.1. Xử lý nước
Sodium permanganate (NaMnO4) được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để loại bỏ các tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, và các hợp chất hữu cơ gây mùi khó chịu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sodium permanganate trong việc xử lý nước:
Loại bỏ chất hữu cơ: Sodium permanganate có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ trong nước, biến chúng thành các sản phẩm dễ dàng kết tủa hoặc loại bỏ. Điều này giúp làm sạch nước bằng cách loại bỏ các chất hữu cơ gây màu và mùi khó chịu, như tannin, mangan hữu cơ, và các hợp chất hữu cơ khác.
Khử vi khuẩn: Sodium permanganate cũng có khả năng kháng khuẩn và có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trong nước. Nó là một phần quan trọng của quá trình tiền xử lý nước để làm cho nước trở nên an toàn để uống.
Loại bỏ chất sắt và mangan: Sodium permanganate có thể được sử dụng để loại bỏ chất sắt và mangan từ nước. Khi nó tương tác với chất sắt và mangan, nó tạo ra các kết tủa mangan dioxide (MnO2) và sắt hydroxide (Fe(OH)3) dễ dàng lọc ra khỏi nước.
Xử lý nước cấp và nước thải: Sodium permanganate có thể được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước và xử lý nước thải để đảm bảo chất lượng nước tương ứng. Nó có thể được áp dụng ở nhiều giai đoạn trong quá trình xử lý nước.
Xử lý nước hồ bơi: Sodium permanganate cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước hồ bơi để loại bỏ chất hữu cơ, vi khuẩn và các tạp chất khác, giúp duy trì nước hồ trong tình trạng an toàn và sạch sẽ cho người tắm.
Xử lý nước giếng khoan: Khi nước từ giếng khoan chứa các chất cặn và chất hữu cơ, sodium permanganate có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng nước trước khi sử dụng.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 trong các ứng dụng xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng sodium permanganate (NaMnO4) trong xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của quá trình xử lý và tình trạng nước nguồn. Các tỷ lệ sử dụng thường được điều chỉnh để đảm bảo rằng quá trình xử lý đáp ứng các yêu cầu chất lượng nước mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium permanganate trong một số ứng dụng xử lý nước:
Loại bỏ chất hữu cơ và mùi khó chịu: Tùy thuộc vào mức độ nồng độ chất hữu cơ và mùi trong nước nguồn, tỷ lệ sử dụng sodium permanganate có thể dao động từ 0,5 đến 2,0 mg/L (milligram trên một lít) hoặc thậm chí cao hơn. Quá trình này thường diễn ra trong bể xử lý trước khi nước được điều tiết và xử lý tiếp theo.
Khử vi khuẩn: Để khử vi khuẩn và đảm bảo rằng nước an toàn để uống, sodium permanganate có thể được sử dụng ở nồng độ khoảng từ 2 đến 5 mg/L. Tuy nhiên, mức độ này có thể tăng lên trong trường hợp cần khử trùng mạnh mẽ hơn.
Loại bỏ chất sắt và mangan: Tùy thuộc vào nồng độ chất sắt và mangan trong nước, tỷ lệ sử dụng sodium permanganate có thể thay đổi từ 1 đến 5 mg/L hoặc thậm chí cao hơn. Nó có thể được sử dụng như một bước xử lý trước để kết tủa chất sắt và mangan sau đó loại bỏ bằng lọc.
Xử lý nước hồ bơi: Tại các hồ bơi, sodium permanganate có thể được sử dụng để duy trì chất lượng nước. Tỷ lệ sử dụng thường là khoảng từ 0,5 đến 2 mg/L để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và khử vi khuẩn.
Xử lý nước thải: Tỷ lệ sử dụng sodium permanganate trong xử lý nước thải cũng thay đổi tùy thuộc vào loại nước thải và quy trình xử lý cụ thể. Nó có thể được sử dụng ở nồng độ khá cao để loại bỏ các hợp chất hữu cơ và khử vi khuẩn trong nước thải.
Quy trình sử dụng Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng sodium permanganate (NaMnO4) trong xử lý nước thường được thực hiện theo các bước cơ bản sau đây. Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cụ thể của hệ thống xử lý nước:
Phân tích nước nguồn: Trước hết, nước nguồn cần được phân tích để xác định tình trạng nước và các yếu tố quan trọng như nồng độ chất hữu cơ, chất sắt, mangan, vi khuẩn, và mùi khó chịu. Điều này giúp xác định liệu sodium permanganate có cần thiết và tỷ lệ sử dụng cụ thể.
Chuẩn bị dung dịch sodium permanganate: Sodium permanganate thường được cung cấp dưới dạng bột hoặc tinh thể. Để sử dụng, bạn cần tạo dung dịch sodium permanganate bằng cách hòa tan một lượng cụ thể của chất này trong nước. Điều này cần được thực hiện cẩn thận, và nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể về tỷ lệ hòa tan và an toàn.
Chất lọc trước (nếu cần): Trong một số trường hợp, trước khi sử dụng sodium permanganate, nước có thể được chất lọc để loại bỏ các tạp chất lớn hoặc chất hữu cơ khỏi nước.
Thêm sodium permanganate vào nước: Dung dịch sodium permanganate sau đó được thêm vào nước cần xử lý. Tỷ lệ thêm sẽ phụ thuộc vào mục tiêu xử lý và nồng độ các chất cần loại bỏ. Thông thường, nó được thêm vào trong một bể xử lý hoặc hệ thống xử lý nước.
Khuấy đều: Dung dịch sodium permanganate cần được khuấy đều để đảm bảo phân phối đồng đều trong nước và tương tác với các tạp chất và hợp chất cần xử lý.
Thời gian tiếp xúc: Sodium permanganate cần một khoảng thời gian nhất định để tương tác với các chất trong nước. Thời gian này thường dao động từ vài phút đến vài giờ.
Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi đã tiếp xúc, nước cần được kiểm tra để đảm bảo rằng các yêu cầu chất lượng nước đã được đáp ứng. Tùy thuộc vào kết quả kiểm tra, bạn có thể cần điều chỉnh tỷ lệ sử dụng sodium permanganate hoặc thực hiện các bước xử lý bổ sung.
Loại bỏ cặn tủa và quá trình lọc cuối (nếu cần): Sau khi đã hoàn thành quá trình xử lý, các cặn tủa được tạo ra bởi sodium permanganate và các chất khác có thể cần được loại bỏ thông qua quá trình lọc hoặc xử lý bổ sung.
Điều chỉnh pH (nếu cần): Tùy thuộc vào quá trình xử lý cụ thể, bạn có thể cần điều chỉnh pH của nước sau khi sử dụng sodium permanganate để đảm bảo rằng nước đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Ngoài Sodium Permanganate - NaMnO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây
Trong quá trình xử lý nước, sodium permanganate thường được sử dụng kết hợp với các hóa chất khác để đạt được hiệu suất tốt hơn hoặc để thực hiện các quá trình xử lý cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng kết hợp với sodium permanganate, cùng với các công thức hóa học của chúng:
Kali hydroxide (KOH): Công thức hóa học: KOH. Kali hydroxide thường được sử dụng để điều chỉnh pH của nước trước khi thêm sodium permanganate.
Clo (Cl2): Công thức hóa học: Cl2. Clo thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ mùi khó chịu. Khi kết hợp với sodium permanganate, nó có thể tạo thành các hợp chất chứa clo, giúp khử trùng nước.
Hidroxide sắt (Fe(OH)3): Công thức hóa học: Fe(OH)3. Hidroxide sắt thường được sử dụng để loại bỏ chất sắt từ nước. Khi kết hợp với sodium permanganate, nó tạo ra các kết tủa mangan dioxide (MnO2) và sắt hydroxide (Fe(OH)3) để loại bỏ cả chất mangan và sắt.
Cloramine (NH2Cl): Công thức hóa học: NH2Cl. Cloramine là một hợp chất clo hữu ích trong việc khử trùng nước. Nó có thể được tạo ra bằng cách kết hợp ammonium hydroxide (NH4OH) và clo (Cl2) trong nước. Sodium permanganate có thể được sử dụng để loại bỏ cloramine còn thừa sau quá trình xử lý.
Sulfur dioxide (SO2): Công thức hóa học: SO2. Sulfur dioxide có khả năng khử màu và khử trùng. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ màu từ các chất hữu cơ trong nước sau khi đã sử dụng sodium permanganate.
4.2. Ứng dụng tẩy trắng
Sodium permanganate (NaMnO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong cả ngành công nghiệp dệt may và ngành công nghiệp giấy, đặc biệt trong việc xử lý và tạo sáng các sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong cả hai ngành:
Trong ngành dệt may:
Tẩy trắng sợi dệt may: Sodium permanganate thường được sử dụng làm chất tẩy trắng trong sản xuất vải và sợi dệt may. Nó giúp loại bỏ chất bẩn, tạp chất hữu cơ và màu sắc không mong muốn từ các sản phẩm dệt may, làm cho chúng trở nên sáng hơn.
Loại bỏ chất hữu cơ và màu sắc: Sodium permanganate có khả năng oxy hóa các hợp chất hữu cơ, giúp loại bỏ các tạp chất có thể làm mờ màu sắc của vải và sản phẩm dệt may. Điều này có thể cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm và đảm bảo chất lượng cao hơn.
Trong ngành công nghiệp giấy:
Tẩy trắng giấy: Sodium permanganate được sử dụng trong quá trình tạo sáng giấy. Nó có khả năng loại bỏ các hợp chất hữu cơ và chất màu khỏi nguyên liệu giấy, làm cho giấy trở nên sáng hơn và phù hợp cho các ứng dụng in ấn.
Xử lý nước trong sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, nước cần được xử lý để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi khuẩn. Sodium permanganate có thể được sử dụng để làm sạch nước nguồn và nước thải trong quá trình sản xuất giấy.
Khử trùng và bảo quản giấy: Sodium permanganate cũng có thể được sử dụng để khử trùng giấy và các sản phẩm giấy để bảo quản chúng khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 trong ngành dệt may và ngành giấy
Tỷ lệ sử dụng sodium permanganate (NaMnO4) trong ngành dệt may và giấy có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của quá trình sản xuất và tính chất của nguyên liệu đầu vào. Dưới đây là một số thông tin tỷ lệ sử dụng thường thấy:
Trong ngành dệt may:
- Tẩy trắng sợi dệt may: Tùy thuộc vào mục tiêu tẩy trắng và nồng độ của chất bẩn hữu cơ, tỷ lệ sử dụng sodium permanganate có thể dao động từ 0,5 đến 2,0 g/l (gram trên một lít) hoặc cao hơn. Tuy nhiên, đối với nhiều trường hợp, tỷ lệ này cần được tùy chỉnh để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Trong ngành công nghiệp giấy:
Tẩy trắng giấy: Tại nhà máy giấy, sodium permanganate thường được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1 đến 10 kg NaMnO4/tấn giấy, tùy thuộc vào nguồn gốc và loại giấy sản xuất. Việc đặt tỷ lệ đúng là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm cuối cùng.
Xử lý nước trong sản xuất giấy: Nước cần được xử lý để loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi khuẩn trước khi sử dụng trong quá trình sản xuất giấy. Tỷ lệ sử dụng sodium permanganate trong xử lý nước có thể dao động từ 0,5 đến 5 mg/l hoặc cao hơn, tùy thuộc vào tình trạng nước nguồn và quá trình xử lý cụ thể.
4.3. Các ứng dụng khác
Phân tích hóa học: Sodium permanganate có thể được sử dụng trong phân tích hóa học và kiểm tra hoá học để xác định hàm lượng chất khử trong một mẫu hoặc để xác định một số khả năng khử của một hợp chất.
Trong lĩnh vực y học: Mặc dù không phải là ứng dụng phổ biến, sodium permanganate đã được sử dụng trong một số trường hợp y học, chẳng hạn như trong việc điều trị nhiễm trùng ngoài da và chấn thương ngoại da.
Tạo chất khử: Trong một số phản ứng hóa học, sodium permanganate có thể được sử dụng để tạo ra các chất khử mạnh khác thông qua các phản ứng khử.
Trong phân tích chất lượng nước: Sodium permanganate có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng nước để xác định mức ô nhiễm hữu cơ và kiểm tra chất lượng nước uống.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium permanganate (NaMnO4) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát: Sodium permanganate nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo và thoáng mát để tránh sự phân hủy và tạo ẩm.
- Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ: Tránh tiếp xúc sodium permanganate với các chất hữu cơ hoặc dầu, vì nó có thể gây nổ hoặc tự cháy.
- Đóng gói kín đáo: Sản phẩm nên được đóng gói kín đáo và được bảo quản trong các thùng hoặc bao chứa chất đặc biệt để đảm bảo an toàn.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với sodium permanganate, người làm việc cần đảm bảo mình đang sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, mặt nạ, găng tay hóa học và áo khoác bảo hộ.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Sodium permanganate có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu tiếp xúc, cần rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Sử dụng trong không gian thoáng: Cần đảm bảo việc sử dụng sodium permanganate diễn ra trong không gian có đủ thông gió để loại bỏ hơi màu và các hơi phát sinh.
Xử lý sự cố:
- Phản ứng không mong muốn: Nếu có phản ứng không mong muốn như nổ, cháy hoặc rò rỉ, ngay lập tức tách khỏi khu vực và gọi ngay 115 hoặc số cấp cứu tại địa phương.
- Xử lý rò rỉ hoặc tiếp xúc với da/mắt: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tiếp xúc với da/mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Thông báo cho quản lý và cơ quan liên quan: Bất kỳ sự cố nghiêm trọng hoặc vụ rò rỉ cần được thông báo ngay lập tức cho quản lý của bạn và cơ quan quản lý môi trường để được hướng dẫn về xử lý tiếp theo.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành xử lý nước, tẩy trắng giấy và sợi vải...
Đây là địa chỉ bán Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Humate - Natri Humic - NaHA dạng bột hạt màu tím đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Permanganate ở đâu, mua bán Natri Permanganat ở hà nội, mua bán NaMnO4 giá rẻ, Mua bán Sodium Permanganate dùng trong ứng dụng ngành xử lý nước và tẩy trắng giấy và dệt may....
Nhập khẩu Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4 cung cấp Sodium Permanganate - Natri Permanganat - NaMnO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:04 Thứ Sáu 29/09/2023