Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Hàn Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Sodium orthosilicate (Na4SiO4) là một hợp chất hóa học chứa natri (Sodium) và silicat (Silicate). Nó là một dạng của silicat, một nhóm các hợp chất chứa silic (Si) và oxi (O), thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Orthosilicate
Tên gọi khác: Natri Orthosilicat, Tetrasodium Orthosilicate, Natri Silicat
Công thức: Na4SiO4
Số CAS: 1344-09-8
Xuất xứ: Hàn Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng 

1. Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 là gì?

Sodium Orthosilicate, còn được gọi là Na4SiO4, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa natri và silicat. Với công thức hóa học Na4SiO4, nó là một dạng của silicat, một nhóm các hợp chất chứa silic và oxi. Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Sodium Orthosilicate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ để cải thiện tính chất cơ học và quá trình sản xuất. Nó có khả năng tạo ra các sản phẩm thủy tinh và gốm sứ có độ bền và độ trong suốt tốt hơn. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong việc xử lý nước để làm cứng nước bằng cách loại bỏ các ion canxi và magiê, giúp cải thiện chất lượng nước sử dụng trong hộ gia đình và công nghiệp.

Bên cạnh đó, Sodium Orthosilicate cũng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chống mài mòn và xây dựng như là một thành phần trong các sản phẩm chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của môi trường ăn mòn.

Sodium Orthosilicate

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4

Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) thường được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học bằng cách kết hợp silicat và các hợp chất chứa natri. Dưới đây là một phương pháp tổng quan về cách sản xuất Sodium Orthosilicate:

Nguyên liệu cơ bản:

  • Silicat: Silicat là một hợp chất chứa silic và oxi, và nó thường được sử dụng trong sản xuất Sodium Orthosilicate. Silicat có thể có nhiều nguồn gốc, ví dụ: silicat natri (Na2SiO3), silicat kali (K2SiO3), hoặc silicat canxi (CaSiO3).
  • Hợp chất chứa natri: Sodium Orthosilicate cần chứa natri, vì vậy các hợp chất chứa natri như natri hidroxit (NaOH) hoặc muối natri khác thường được sử dụng.

Quy trình sản xuất:

  • Pha trộn: Silicat và hợp chất chứa natri được pha trộn cùng nhau để tạo ra một hỗn hợp. Trong quá trình này, các phản ứng hoá học xảy ra để tạo ra Sodium Orthosilicate.

  • Tách lọc và tinh chế: Sau khi phản ứng hoàn thành, hỗn hợp sẽ được tách lọc để loại bỏ bất kỳ chất cặn hoặc sản phẩm phụ không mong muốn nào. Sản phẩm sau đó có thể được tinh chế để đạt được chất lượng và tinh khiết mong muốn.

  • Tạo dạng tinh thể hoặc bột: Sodium Orthosilicate có thể được sản xuất dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể tùy theo mục đích sử dụng cuối cùng.

Quy trình cụ thể và điều kiện sản xuất có thể biến đổi tùy theo nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể của Sodium Orthosilicate. Tuy nhiên, quá trình chính là kết hợp silicat và natri trong điều kiện phản ứng hóa học để tạo ra hợp chất Sodium Orthosilicate.

Sodium Orthosilicate-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4

Tính chất vật lý của Sodium Orthosilicate:

  • Dạng: Sodium Orthosilicate có thể tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Dạng tinh thể có thể là tinh thể hình kim tự tháp.
  • Màu sắc: Thường có màu trắng hoặc màu gần trắng.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Orthosilicate phụ thuộc vào tỷ lệ giữa sodium (Na) và silicat (SiO4). Khối lượng này thường nằm trong khoảng từ khoảng 208 g/mol đến 222 g/mol tùy theo thành phần cụ thể.
  • Tính chất hòa tan: Sodium Orthosilicate có tính chất hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm, và có thể tạo ra hiện tượng cứng nước khi nước cứng chứa canxi và magiê.

Tính chất hóa học của Sodium Orthosilicate:

  • Tính kiềm: Sodium Orthosilicate là một hợp chất kiềm, vì nó chứa sodium (Na). Nó có khả năng tương tác với các axit để tạo ra các phản ứng trao đổi ion và tạo ra các hợp chất khác.
  • Tính chất tạo màng chất rắn: Sodium Orthosilicate có khả năng tạo ra màng chất rắn khi tương tác với một số kim loại và các chất khác. Điều này có thể được sử dụng trong việc bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.
  • Tương tác với nước: Sodium Orthosilicate tương tác mạnh với nước để tạo ra các hợp chất chứa natri và silicat. Quá trình này có thể dẫn đến sự gia tăng độ cứng của nước và làm tăng khả năng tạo ra cặn trong hệ thống cung cấp nước.
  • Tính chất ứng dụng trong thủy tinh và gốm sứ: Sodium Orthosilicate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ, nó giúp cải thiện tính chất cơ học và độ trong suốt của các sản phẩm thủy tinh và gốm sứ.

Sodium Orthosilicate-2

4. Ứng dụng Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và vật lý đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Sodium Orthosilicate:

4.1. Ngành thủy tinh và gốm sứ

Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ do tính chất đặc biệt của nó, bao gồm tính chất tạo màng chất rắn và khả năng tăng cường tính chất cơ học và độ trong suốt của sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Sodium Orthosilicate trong ngành công nghiệp này:

  • Cải thiện độ trong suốt của thủy tinh: Sodium Orthosilicate được sử dụng làm phụ gia để tăng cường độ trong suốt của thủy tinh. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất thủy tinh cho các sản phẩm như cửa sổ, cửa sổ xe ô tô, bình đựng thực phẩm, và nhiều sản phẩm khác đòi hỏi sự trong suốt cao.

  • Tăng độ bền cơ học: Sodium Orthosilicate có khả năng làm tăng độ bền cơ học của thủy tinh và gốm sứ. Nó giúp làm cho sản phẩm trở nên bền hơn và chống nứt hơn, đặc biệt là trong trường hợp thủy tinh và gốm sứ mỏng và dễ bị rách.

  • Tạo ra thủy tinh chịu nhiệt: Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng trong việc sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, mà có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với thủy tinh thông thường. Thủy tinh chịu nhiệt này thường được sử dụng trong các ứng dụng như lò vi sóng, nồi hấp, và sản phẩm đòi hỏi chịu nhiệt.

  • Tạo ra màu sắc đặc biệt: Sodium Orthosilicate cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu sắc đặc biệt trong gốm sứ và thủy tinh. Bằng cách điều chỉnh tỷ lệ Sodium Orthosilicate trong hỗn hợp, người sản xuất có thể tạo ra các màu sắc khác nhau và các hiệu ứng màu sắc.

  • Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ: Ngoài thủy tinh, Sodium Orthosilicate cũng được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để tạo ra sản phẩm gốm sứ có tính chất cơ học và độ trong suốt tốt hơn.

Sodium Orthosilicate-thủy-tinh

Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) trong ngành thủy tinh và gốm sứ

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Orthosilicate trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, ứng dụng cụ thể và mục tiêu chất lượng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường gặp của Sodium Orthosilicate:

  • Sản phẩm thủy tinh trong suốt (thủy tinh tiêu chuẩn): Trong trường hợp sản xuất thủy tinh thông thường như cửa sổ, đèn, hoặc đồ dùng gia đình, Sodium Orthosilicate thường được sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thủy tinh. Tổng lượng sử dụng có thể biến đổi tùy theo độ trong suốt và tính chất cơ học mong muốn.

  • Thủy tinh chịu nhiệt: Trong sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng với tỷ lệ cao hơn, thường từ 5% đến 10%. Điều này giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt của thủy tinh và làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như lò vi sóng.

  • Gốm sứ: Trong sản xuất gốm sứ, Sodium Orthosilicate thường được sử dụng trong khoảng từ 2% đến 5%. Việc sử dụng Sodium Orthosilicate có thể giúp tạo ra gốm sứ với độ bền cơ học cao và tính chất trong suốt đặc biệt.

  • Màu sắc và hiệu ứng đặc biệt: Khi Sodium Orthosilicate được sử dụng để tạo ra các màu sắc đặc biệt hoặc hiệu ứng trong thủy tinh và gốm sứ, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào mục đích. Thỉnh thoảng, nó chỉ cần một lượng nhỏ, chẳng hạn 0,01% hoặc ít hơn, để tạo ra hiệu ứng màu sắc mong muốn.

Sodium Orthosilicate-thủy-tinh-1

Quy trình sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) trong sản xuất gốm sứ thủy tinh

Quy trình sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) trong ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ phụ thuộc vào mục đích và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sử dụng Sodium Orthosilicate trong ngành này:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị

  • Thu thập Sodium Orthosilicate và các nguyên liệu khác cần thiết cho quá trình sản xuất thủy tinh hoặc gốm sứ.
  • Đảm bảo các thiết bị sản xuất, bồn trộn, và lò nhiệt được chuẩn bị và kiểm tra trước khi bắt đầu quá trình.

Bước 2: Pha trộn hỗn hợp

  • Đo lường chính xác lượng Sodium Orthosilicate cần sử dụng theo tỷ lệ được đặt ra tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Pha trộn Sodium Orthosilicate với các nguyên liệu khác như khoáng thạch anh, soda tro, chất làm mềm, hoặc các hợp chất khác dựa trên công thức sản phẩm và tính chất mong muốn.

Bước 3: Quá trình nung nóng

  • Sau khi hỗn hợp được pha trộn, nó sẽ được đặt trong lò nhiệt để nung nóng ở nhiệt độ cao. Quá trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào loại sản phẩm và ứng dụng cụ thể.
  • Nhiệt độ và thời gian nung nóng được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng Sodium Orthosilicate và các hợp chất khác phản ứng một cách thích hợp và tạo ra sản phẩm cuối cùng có tính chất mong muốn.

Bước 4: Tạo hình và làm mát

  • Sau quá trình nung nóng, sản phẩm thủy tinh hoặc gốm sứ có thể được tạo hình bằng cách đổ vào khuôn hoặc bằng cách gia công cơ học, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Sau khi sản phẩm đã có hình dạng cuối cùng, nó cần được làm mát và đông kết dưới điều kiện nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ nào đó.

Bước 5: Kiểm tra và kiểm soát chất lượng

  • Sản phẩm thủy tinh hoặc gốm sứ sau khi được sản xuất sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chất cơ học, độ trong suốt và màu sắc đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của ứng dụng cuối cùng.

Sodium Orthosilicate-thủy-tinh-2

Ngoài Sodium OrhtoSilicate thì trong ngành gốm sứ thủy tinh còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Trong ngành công nghiệp gốm sứ và thủy tinh, ngoài Sodium Orthosilicate, còn sử dụng nhiều hóa chất khác để tạo ra các loại sản phẩm với tính chất cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất khác thường được sử dụng, bao gồm:

  • Khoáng thạch anh (Quartz): Quartz là một loại khoáng có công thức hóa học là SiO2, nó thường được sử dụng trong việc sản xuất gốm sứ và thủy tinh để cung cấp độ bền cơ học và độ trong suốt cho sản phẩm.

  • Soda tro (Sodium Carbonate - Na2CO3): Soda tro là một chất tạo kiềm thường được sử dụng để tăng nhiệt độ nung nóng và làm tăng độ dẻo của thủy tinh và gốm sứ.

  • Potassium Carbonate (K2CO3): Potassium carbonate cũng có thể được sử dụng thay thế cho soda tro trong một số ứng dụng.

  • Natri Bicarbonate (Sodium Bicarbonate - NaHCO3): Natri bicarbonate thường được sử dụng làm chất làm mềm để cải thiện độ dẻo của sản phẩm.

  • Feldspar: Feldspar là một nhóm khoáng chất chứa silicat, natri, kali và canxi. Nó thường được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh để cung cấp độ bền và tính chất trong suốt.

  • Khoáng vật khác như kaolin, ball clay, và talc: Các khoáng vật này thường được sử dụng để điều chỉnh tính chất cơ học và thẩm mỹ của sản phẩm gốm sứ và thủy tinh.

  • Chất tạo màu: Để tạo màu sắc đặc biệt cho sản phẩm, các chất tạo màu như oxiđ sắt, oxiđ mangan, seleniđ, và nhiều chất tạo màu khác có thể được sử dụng.

Sodium Orthosilicate-gốm-sứ

4.2. Xử lý nước

Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước, đặc biệt là trong việc điều chỉnh và cải thiện chất lượng nước. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Orthosilicate trong xử lý nước:

  • Làm cứng nước: Sodium Orthosilicate thường được sử dụng làm chất làm cứng nước bằng cách tạo phản ứng với các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+). Trong quá trình này, Sodium Orthosilicate sẽ thay thế canxi và magiê trong nước, giúp ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng và tạo ra nước cứng.

  • Loại bỏ ion kim loại nặng: Sodium Orthosilicate có khả năng tạo phản ứng với các ion kim loại nặng như chì (Pb2+), kẽm (Zn2+), và cadmium (Cd2+), tạo thành các kết tủa không tan. Điều này giúp loại bỏ các kim loại nặng từ nước và làm cho nước trở nên an toàn hơn cho sức khỏe con người và môi trường.

  • Kiểm soát độ kiềm (pH): Sodium Orthosilicate có khả năng kiểm soát độ kiềm của nước. Nó có thể được sử dụng để tăng hoặc giảm độ kiềm, tùy thuộc vào nhu cầu xử lý nước cụ thể. Điều này quan trọng trong việc duy trì điều kiện nước phù hợp cho các quy trình công nghiệp và hệ thống cung cấp nước.

  • Xử lý nước cấp và nước thải: Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cấp và nước thải để loại bỏ các chất tạo màu, chất hữu cơ, và các hạt lơ lửng. Nó giúp cải thiện chất lượng nước và làm cho nước trở nên an toàn hơn để sử dụng hoặc xả thải.

  • Xử lý nước bể bơi: Trong hồ bơi, Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng để kiểm soát độ kiềm, tạo phản ứng với các hạt rắn và vi khuẩn, và giúp duy trì điều kiện nước an toàn và sạch sẽ.

Sodium Orthosilicate-xử-lý-nước

Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) trong các ứng dụng xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4) trong các ứng dụng xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình xử lý, chất lượng nước nguồn, và yêu cầu cụ thể của hệ thống. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate trong các ứng dụng xử lý nước phổ biến:

  • Làm cứng nước: Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate để làm cứng nước thường nằm trong khoảng từ 5 đến 20 mg/lit, tùy thuộc vào độ cứng ban đầu của nước nguồn và mục tiêu độ cứng sau xử lý.

  • Loại bỏ ion kim loại nặng: Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate để loại bỏ các ion kim loại nặng có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào nồng độ ion kim loại nặng trong nước. Thông thường, tỷ lệ này có thể nằm trong khoảng từ 2 đến 10 mg/lit.

  • Kiểm soát độ kiềm (pH): Tùy thuộc vào mục đích kiểm soát độ kiềm, Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng ở tỷ lệ từ vài mg/lit đến vài chục mg/lit.

  • Xử lý nước cấp và nước thải: Tỉ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate trong xử lý nước cấp và nước thải thường phụ thuộc vào quy trình cụ thể và mức độ ô nhiễm của nước. Tỷ lệ có thể từ vài mg/lit đến vài trăm mg/lit.

  • Xử lý nước bể bơi: Trong hồ bơi, Sodium Orthosilicate thường được sử dụng để kiểm soát độ kiềm và loại bỏ các chất không mong muốn. Tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 10 đến 50 mg/lit.

  • Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Tỷ lệ sử dụng Sodium Orthosilicate trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và quy trình sản xuất cụ thể. Tỷ lệ có thể từ vài mg/lit đến vài chục mg/lit.

Sodium Orthosilicate-xử-lý-nước-1

4.3. Các ứng dụng khác

Ngành công nghiệp chống ăn mòn: Sodium Orthosilicate có khả năng tạo màng chất rắn bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong sản xuất sơn chống ăn mòn và các hệ thống chống ăn mòn.

Chất tạo bọt: Sodium Orthosilicate cũng có thể được sử dụng làm chất tạo bọt trong một số ứng dụng công nghiệp như sản xuất bọt giấy và các sản phẩm chứa bọt như kem đánh răng.

Ứng dụng trong công nghệ và khoa học: Sodium Orthosilicate còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và công nghệ khác nhau, ví dụ như trong quá trình tổng hợp vật liệu chất lỏng hoặc tạo ra màng chất rắn cho các ứng dụng phân tách và làm sạch.

Sản phẩm chống nứt và chất chống thấm: Sodium Orthosilicate có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chống nứt và chất chống thấm để bảo vệ bề mặt cấu trúc xây dựng khỏi sự thâm nhập của nước và các yếu tố môi trường khác.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4

Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Orthosilicate (Na4SiO4):

Bảo quản:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát: Sodium Orthosilicate cần được bảo quản ở nhiệt độ thường và trong môi trường khô ráo. Tránh lưu trữ nó ở nơi ẩm ướt, vì nước có thể tác động lên sản phẩm.
  • Tránh tiếp xúc với không khí và nước: Sodium Orthosilicate cần được bảo vệ khỏi không khí ẩm và nước. Đậy kín hộp hoặc bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với môi trường.
  • Giữ sản phẩm cách xa các chất oxi hóa mạnh: Tránh tiếp xúc Sodium Orthosilicate với các chất oxi hóa mạnh như axit clo hiđric (HCl) hoặc axit nitric (HNO3).

An toàn:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Sodium Orthosilicate, nên đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo mặc bảo vệ, và mặt nạ nếu cần.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Sodium Orthosilicate có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và thăm bác sĩ nếu cần.
  • Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt: Khi sử dụng Sodium Orthosilicate, nên làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải khí độc.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Nếu Sodium Orthosilicate bị rò rỉ: Nếu có rò rỉ hoặc xảy ra sự cố khi sử dụng Sodium Orthosilicate, hãy cách ly khu vực ngay lập tức và thông báo cho bộ phận an toàn và môi trường của tổ chức hoặc người có thẩm quyền.
  • Bất kỳ sự cố nào khác: Theo dõi và tuân theo các quy tắc an toàn của công ty hoặc tổ chức của bạn trong trường hợp có sự cố hoặc tình huống khẩn cấp.

Sodium Orthosilicate-2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành gốm sứ, thủy tinh, xử lý nước, và công nghiệp....

Đây là địa chỉ bán Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 có thể mang lại cho bạn!

Sodium Orthosilicate-3

7. Báo giá Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4, Hàn Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Orthosilicate ở đâu, mua bán Natri Orthosilicat ở hà nội, mua bán Na4SiO4 giá rẻ, Mua bán Sodium Orthosilicate dùng trong ứng dụng ngành sản xuất gốm sứ, thủy tinh, xử lsy nước, công nghiệp...

Nhập khẩu Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4  cung cấp Sodium Orthosilicate - Natri Orthosilicat - Na4SiO4 .

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 16:11 Thứ Hai 25/09/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem