Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 là một hợp chất cung cấp fluoride, thường được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng. Thành phần này giúp tăng cường men răng, ức chế vi khuẩn và hỗ trợ tái khoáng hóa. Nhẹ nhàng và an toàn, nó phù hợp cho cả răng nhạy cảm và chăm sóc hàng ngày.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium MonoFluorophosphate

Tên gọi khác: Natri MonoFluorophosphate, Sodium Fluorophosphate, MFP, Fluorophosphoric Acid Disodium Salt, SMFP

Công thức: Na2PO3F

Số CAS: 10163-15-2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 là gì?

Sodium monofluorophosphate (Na₂PO₃F) là một hợp chất chứa fluoride, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, đặc biệt là kem đánh răng. Với vai trò là một nguồn cung cấp fluoride, sodium monofluorophosphate giúp ngăn ngừa sâu răng, bảo vệ và tăng cường độ cứng của men răng. Khi tiếp xúc với men răng, hợp chất này giải phóng fluoride ion, hỗ trợ tái khoáng hóa, làm chậm quá trình hủy khoáng do axit từ vi khuẩn gây ra.

So với các dạng fluoride khác, sodium monofluorophosphate được đánh giá là an toàn hơn, đặc biệt phù hợp cho những người có răng nhạy cảm. Ngoài ra, nó còn giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, ngăn ngừa hình thành mảng bám và sâu răng hiệu quả.

Sodium monofluorophosphate có đặc tính ổn định và không gây kích ứng, giúp duy trì hiệu quả lâu dài trong các sản phẩm kem đánh răng. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và giám sát trẻ nhỏ để tránh nguy cơ nuốt phải fluoride quá mức. Với những lợi ích vượt trội, đây là thành phần không thể thiếu trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng hàng ngày.

Sodium Monofluorophosphate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3

Tính chất vật lý

  1. Công thức hóa học: Na₂PO₃F
  2. Khối lượng phân tử: 143.95 g/mol
  3. Trạng thái: Rắn, dạng bột trắng hoặc tinh thể.
  4. Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch trung tính hoặc hơi kiềm.
  5. Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định rõ ràng, vì hợp chất này có thể bị phân hủy trước khi nóng chảy.
  6. Mùi: Không mùi.

Tính chất hóa học

  1. Phân hủy:
    Khi bị đun nóng, Sodium monofluorophosphate có thể phân hủy, giải phóng khí fluoride (F⁻) và tạo ra các hợp chất phosphate.
  2. Phản ứng với axit mạnh:
    Sodium monofluorophosphate phản ứng với các axit mạnh (HCl, H₂SO₄), giải phóng axit fluorhydric (HF) và các hợp chất phosphate:

    Na2PO3F+2HCl→HF+H3PO4+2NaCl

  3. Tương tác với men răng:
    Trong môi trường miệng, Sodium monofluorophosphate giải phóng ion fluoride (F⁻), hỗ trợ quá trình tái khoáng hóa men răng và ngăn ngừa hủy khoáng.
  4. Tính ổn định:
    Ở điều kiện thường, hợp chất này ổn định và không bị phân hủy, giúp nó phù hợp sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng.
  5. Không phản ứng mạnh:
    Sodium monofluorophosphate không phản ứng mạnh với các hợp chất thông thường, làm cho nó trở thành một nguồn fluoride an toàn và hiệu quả trong ứng dụng hàng ngày.

Sodium Monofluorophosphate-1

3. Ứng dụng của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Sodium Monofluorophosphate

  1. Trong chăm sóc răng miệng:
    • Kem đánh răng: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Sodium monofluorophosphate được sử dụng như một nguồn cung cấp fluoride để:
      • Ngăn ngừa sâu răng.
      • Tăng cường men răng và hỗ trợ tái khoáng hóa.
      • Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mảng bám.
    • Nước súc miệng: Một số sản phẩm nước súc miệng chứa sodium monofluorophosphate nhằm bổ sung fluoride bảo vệ răng.
  2. Trong dược phẩm:
    • Là thành phần trong các sản phẩm điều trị nha khoa, hỗ trợ bảo vệ men răng ở người có nguy cơ cao bị sâu răng hoặc mòn men răng.
  3. Trong công nghiệp:
    • Phụ gia hóa học: Sodium monofluorophosphate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất ổn định hoặc xử lý bề mặt.
    • Sản xuất phân bón: Ở một số trường hợp cụ thể, hợp chất này có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp phosphate.
  4. Nghiên cứu khoa học:
    • Hợp chất này được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa sinh và nha khoa để phát triển các phương pháp mới trong bảo vệ men răng và kiểm soát sâu răng.

Sodium Monofluorophosphate-kem đánh răng

Tỉ lệ sử dụng Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 trong các sản phẩm phổ biến

  1. Trong kem đánh răng:
    • Tỷ lệ thông dụng: 0.76% Sodium Monofluorophosphate, tương đương với 0.1% fluoride (khoảng 1000 ppm fluoride).
    • Mức fluoride: Hàm lượng fluoride trong kem đánh răng được quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
      • Kem đánh răng cho người lớn: Thường chứa từ 1000–1500 ppm fluoride.
      • Kem đánh răng cho trẻ em: Thường thấp hơn, khoảng 500–1000 ppm fluoride, tùy độ tuổi và khuyến nghị của nha sĩ.
  2. Trong nước súc miệng:
    • Thường chứa lượng fluoride thấp hơn, khoảng 225–450 ppm fluoride. Để bổ sung fluoride mà không gây dư thừa khi sử dụng cùng kem đánh răng.
  3. Trong các sản phẩm nha khoa chuyên dụng:
    • Có thể chứa tỷ lệ Sodium Monofluorophosphate cao hơn (khoảng 1–2%) trong các sản phẩm điều trị ngắn hạn, như gel hoặc kem dùng tại chỗ dưới sự giám sát của nha sĩ.

Lưu ý về sử dụng:

  • Liều lượng an toàn: Lượng fluoride tổng cộng từ tất cả các nguồn (kem đánh răng, nước uống, thực phẩm) không nên vượt quá 0.05 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày để tránh nguy cơ fluorosis (nhiễm fluoride).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Sử dụng lượng kem đánh răng bằng hạt gạo và cần có sự giám sát của người lớn để tránh nuốt phải.

Sodium Monofluorophosphate-nước súc miệng

Quy trình sản xuất kem đánh răng có Sodium Monofluorophosphate (MFP)

Quy trình sản xuất kem đánh răng chứa Sodium Monofluorophosphate (MFP), một hợp chất cung cấp fluoride, gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Các thành phần chính như Sodium Monofluorophosphate, chất tạo bọt (Sodium lauryl sulfate), chất làm đặc (Carbomer, xanthan gum), chất làm mát và hương liệu (menthol), chất bảo quản (sorbitol, glycerin) và chất làm sạch (silica) được chuẩn bị.
  2. Pha trộn cơ bản: Chất làm đặc và chất ẩm (glycerin, sorbitol) được hòa tan trong nước để tạo thành một hỗn hợp nền. Các chất tạo bọt và làm sạch như Sodium lauryl sulfate và silica được thêm vào để tạo độ đặc và giúp làm sạch răng hiệu quả.
  3. Thêm Sodium Monofluorophosphate: Sau khi các thành phần cơ bản được trộn đều, Sodium Monofluorophosphate được hòa tan vào hỗn hợp, cung cấp fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ men răng. Quá trình này cần được kiểm soát kỹ để không làm phân hủy fluoride.
  4. Trộn và nghiền mịn: Hỗn hợp được trộn đều và nghiền mịn để tạo ra kết cấu kem mịn màng.
  5. Điều chỉnh pH: Độ pH của kem đánh răng được kiểm tra. Và điều chỉnh sao cho nằm trong khoảng 6-7 để không gây hại cho men răng.
  6. Thêm hương liệu và chất bảo quản: Hương liệu (bạc hà). Và chất bảo quản được thêm vào để tạo mùi dễ chịu và tăng cường khả năng bảo quản.
  7. Đóng gói và kiểm tra chất lượng: Kem đánh răng sau khi hoàn thiện được đóng gói vào tuýp, kiểm tra chất lượng và hiệu quả.

Sodium Monofluorophosphate-kem đánh răng

Ngoài Sodium Monofluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây

Ngoài Sodium Monofluorophosphate (Na₂PO₃F), có một số hợp chất hóa học khác cũng được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng để cung cấp fluoride, ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ men răng. Dưới đây là một số hóa chất khác cùng công thức hóa học:

1. Sodium Fluoride (NaF)

  • Ứng dụng: Sodium fluoride là một hợp chất fluoride phổ biến được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm nước súc miệng để ngăn ngừa sâu răng và làm cứng men răng.

2. Stannous Fluoride (SnF₂)

  • Ứng dụng: Stannous fluoride không chỉ cung cấp fluoride mà còn có đặc tính kháng khuẩn, giúp giảm mảng bám và ngăn ngừa viêm lợi.

3. Ammonium Fluoride (NH₄F)

  • Ứng dụng: Ammonium fluoride có thể được sử dụng trong một số sản phẩm răng miệng. Nhưng ít phổ biến hơn so với Sodium fluoride hoặc Sodium Monofluorophosphate.

4. Potassium Fluoride (KF)

  • Ứng dụng: Potassium fluoride là một nguồn cung cấp fluoride ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi được sử dụng trong các sản phẩm nha khoa để bổ sung fluoride cho răng miệng.

5. Calcium Fluoride (CaF₂)

  • Ứng dụng: Calcium fluoride là một dạng fluoride tự nhiên, đôi khi được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung fluoride, mặc dù ít được sử dụng trong kem đánh răng do tính ít tan trong nước.

6. Tin(II) Fluoride (SnF₂)

  • Ứng dụng: Tương tự như Stannous fluoride, tin(II) fluoride giúp giảm mảng bám và bảo vệ răng khỏi sâu răng.Sodium Monofluorophosphate-1

4. Cách bảo quản và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Monofluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3

Bảo quản:

  1. Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao (dưới 30°C).
  2. Đóng gói kín: Đảm bảo sản phẩm được đóng gói kín để tránh ẩm ướt và ô nhiễm.
  3. Tránh xa thực phẩm và đồ uống: Giữ sản phẩm cách xa thực phẩm, nước uống để tránh tiếp xúc hoặc nuốt phải quá nhiều.

Xử lý sự cố:

  1. Nuốt phải quá nhiều:
    • Súc miệng và uống nước ngay.
    • Liên hệ bác sĩ nếu nuốt phải lượng lớn, có thể gây buồn nôn hoặc đau bụng.
  2. Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu kích ứng kéo dài.
  3. Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
    • Theo dõi dấu hiệu kích ứng và tham khảo bác sĩ nếu cần.
  4. Hít phải:
    • Di chuyển ra nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng khó thở, hãy đi khám bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

 

 

Sodium Monofluorophosphate-3

5. Tư vấn về Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3.

Giải đáp Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) - Na2PFO3 KDC CHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Cập nhật lúc 15:38 - 08/01/2024

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem