Sodium Molybdate - Natri Molybdat, với công thức Na2MoO4, là một hợp chất quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và y tế, cung cấp molybdenum cho cây trồng và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Molybdate
Tên gọi khác: Natri Molybdat, Natri Molypdat, Natri tetroxomolybdat, Disodium molybdate, Sodium molybdenate, Sodium molybdate dihydrate
Công thức: Na2MoO4
Số CAS: 7631-95-0
Xuất xứ: Ấn độ - India
Hãng Palvi
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 là gì?
Sodium Molybdate là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với công thức hóa học Na2MoO4, nó là muối natri của axit molybdic và thường có dạng bột màu trắng hoặc viên nén. Trên thị trường, Sodium Molybdate được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, công nghiệp và y tế. Trong lĩnh vực nông nghiệp, nó được sử dụng làm phân bón để cung cấp molybdenum cho cây trồng. Giúp cải thiện chất lượng đất đai và tăng cường sự phát triển của cây. Trong công nghiệp, Sodium Molybdate có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất chống gỉ và trong quá trình tạo kim loại.
Ngoài ra, trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng như một chất chẩn đoán trong các xét nghiệm y tế. Đặc biệt là trong phân tích máu và nước tiểu. Với tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi, Sodium Molybdate đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của Sodium Molybdate:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Sodium Molybdate thường là bột màu trắng hoặc viên nén.
- Điểm nóng chảy: Xấp xỉ 687°C.
- Tính tan: Sodium Molybdate tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có độ pH cao.
Tính chất hóa học:
- Tính oxi hóa: Sodium Molybdate có khả năng tạo ra các hợp chất molybdenum với các chất khác trong quá trình oxi hóa.
- Tính kiềm: Sodium Molybdate là một hợp chất kiềm, có thể tạo ra dung dịch kiềm khi tan trong nước.
- Tương tác với axit: Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra các muối molybdenum khác nhau.
Những tính chất này làm cho Sodium Molybdate trở thành một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
3. Những ưu điểm của Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4
Ưu điểm của Sodium Molybdate bao gồm:
Cung cấp Molybdenum cho cây trồng: Sodium Molybdate là một nguồn cung cấp molybdenum hiệu quả cho cây trồng. Molybdenum là một khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cây. Giúp cải thiện sự phát triển của cành lá và tăng cường khả năng hấp thụ các dưỡng chất khác.
Dễ dàng tan trong nước: Sodium Molybdate tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch dễ sử dụng trong việc phân bón.
Ổn định trong môi trường lưu trữ: Nó có khả năng lưu trữ tốt ở điều kiện bình thường. Không dễ bị phân hủy hay mất tính chất.
Ứng dụng rộng rãi: Sodium Molybdate có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp và y tế. Làm cho nó trở thành một nguồn cung cấp molybdenum đa năng.
Hiệu quả kinh tế: Với hiệu suất cao trong việc cung cấp molybdenum cho cây trồng và giữa những ứng dụng rộng rãi. Sodium Molybdate thường được xem là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
4. Ứng dụng thực tế của Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Molybdate có nhiều ứng dụng thực tế, bao gồm:
Phân bón cho cây trồng: Sodium Molybdate được sử dụng như một thành phần trong phân bón để cung cấp molybdenum cho cây trồng. Molybdenum là một khoáng chất quan trọng cho quá trình sinh trưởng và phát triển của cây. Đặc biệt là cây họ đậu như đậu nành, lúa mạch, và đậu xanh.
Chất chống gỉ: Trong công nghiệp kim loại, Sodium Molybdate được sử dụng như một chất chống gỉ cho các bề mặt kim loại. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và nước, từ đó giảm thiểu quá trình gỉ sét.
Chất chẩn đoán y tế: Sodium Molybdate có thể được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để phát hiện và đo lường một số chất trong mẫu máu hoặc nước tiểu.
Chất xử lý nước: Trong một số ứng dụng, Sodium Molybdate cũng được sử dụng làm chất xử lý nước để kiểm soát một số loại vi khuẩn hoặc tăng cường quá trình xử lý nước.
Chất tạo màu: Trong một số trường hợp, Sodium Molybdate có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong sản xuất thuốc nhuộm hoặc các sản phẩm khác.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Molybdate có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Trong phân bón: Sodium Molybdate thường được sử dụng ở tỷ lệ rất nhỏ, thường chỉ từ 0,01% đến 0,1% trong phân bón. Tương đương với 0,1 đến 1 kg trong mỗi tấn phân bón.
Trong chất chống gỉ: Tùy thuộc vào công thức cụ thể và ứng dụng, Sodium Molybdate có thể được sử dụng từ khoảng 1% đến 10% trong các hợp chất chống gỉ.
Trong chất chẩn đoán y tế: Sodium Molybdate thường được sử dụng ở nồng độ thấp, thường chỉ từ 0,1% đến 1% trong các dung dịch chẩn đoán.
Trong các ứng dụng công nghiệp khác: Tỷ lệ sử dụng của Sodium Molybdate có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, nhưng thường là ở mức rất thấp, thường dưới 5%.
Cách sử dụng Sodium Molybdate trong phân bón
Sodium Molybdate được sử dụng trong phân bón như một nguồn cung cấp molybdenum cho cây trồng. Dưới đây là cách sử dụng Sodium Molybdate trong phân bón:
Xác định nhu cầu của cây trồng: Trước tiên, cần phải xác định nhu cầu của cây trồng trong molybdenum. Molybdenum là một khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây họ đậu như đậu nành, lúa mạch và đậu xanh.
Chọn loại sản phẩm Sodium Molybdate: Có thể sử dụng Sodium Molybdate dưới dạng bột hoặc dung dịch. Lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của cây trồng và yêu cầu của môi trường trồng.
Pha loãng Sodium Molybdate: Nếu sử dụng Sodium Molybdate dưới dạng dung dịch, cần pha loãng với nước để tạo ra dung dịch có độ pH phù hợp và tiện lợi cho việc phun hoặc tưới.
Áp dụng vào đất đai hoặc cây trồng: Sodium Molybdate có thể được áp dụng trực tiếp vào đất đai hoặc được phun lên lá cây. Việc áp dụng phụ thuộc vào loại cây trồng, môi trường trồng và yêu cầu cụ thể của nông dân.
Theo dõi và điều chỉnh: Sau khi áp dụng Sodium Molybdate, cần theo dõi tình trạng của cây trồng và điều chỉnh lượng và thời điểm áp dụng theo nhu cầu cụ thể của từng loại cây và điều kiện môi trường.
Cách sử dụng Sodium Molybdate trong hợp chất chống gỉ
Sodium Molybdate được sử dụng trong chất chống gỉ như một chất chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ cho bề mặt kim loại. Dưới đây là cách sử dụng Sodium Molybdate trong chất chống gỉ:
Chuẩn bị bề mặt: Trước khi áp dụng chất chống gỉ chứa Sodium Molybdate. Bề mặt kim loại cần được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi, dầu mỡ, và các tạp chất khác. Việc chuẩn bị bề mặt là quan trọng để đảm bảo hiệu quả của quá trình phủ màng.
Pha loãng Sodium Molybdate: Nếu Sodium Molybdate được sử dụng dưới dạng dung dịch. Nó có thể được pha loãng với nước hoặc dung môi phù hợp để tạo ra dung dịch có độ visco phù hợp và dễ sử dụng.
Áp dụng lên bề mặt kim loại: Sodium Molybdate có thể được áp dụng lên bề mặt kim loại bằng cách phun, sơn. Hoặc ngâm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Việc áp dụng phải được thực hiện đồng đều và một cách kỹ lưỡng để đảm bảo việc phủ màng đều trên toàn bộ bề mặt kim loại.
Làm khô và đoạn kết: Sau khi áp dụng, chất chống gỉ cần được để khô hoàn toàn và đoạn kết trước khi tiếp xúc với môi trường hoặc chất lỏng khác. Quá trình này giúp chất chống gỉ tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và nước, từ đó giảm thiểu quá trình gỉ sét.
Ngoài Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Molybdate, còn có một số hóa chất khác được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Ammonium Molybdate: (NH4)2MoO4 - Một nguồn cung cấp molybdenum, được sử dụng trong phân bón và công nghiệp.
Ammonium Metavanadate: NH4VO3 - Một hợp chất của vanadium và amoni, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và làm phụ gia.
Sodium Dichromate: Na2Cr2O7 - Một chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong quá trình mạ crôm và trong sản xuất chất tẩy rửa.
Sodium Sulfate: Na2SO4 - Một muối của axit sulfuric, được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, sản xuất thuốc nhuộm. Và làm chất làm đặc trong các sản phẩm hóa dược và chăm sóc cá nhân.
Ammonium Phosphate: (NH4)3PO4 - Một muối của axit phosphoric và amoni, được sử dụng trong phân bón và làm chất chống cháy.
5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4
Khi sử dụng Sodium Molybdate hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng đãng: Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Giữ hóa chất trong bao bì gốc: Sử dụng bao bì gốc hoặc thùng chứa được thiết kế đặc biệt cho hóa chất này, và luôn giữ bao bì kín đáo.
- Ngăn chặn tiếp xúc với chất tác động: Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, axit hoặc chất gây ăn mòn.
An toàn:
- Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân (PPE): Bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa học, áo lab và khẩu trang khi cần thiết.
- Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất: Thực hiện công việc trong môi trường có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không nếu cần.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Chữa trị vết thương ngay lập tức: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo ngay lập tức cho cấp quản lý hoặc bộ phận an toàn nếu xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc vi phạm an toàn.
- Thực hiện biện pháp phòng ngừa: Đào tạo đội ngũ lao động về an toàn và xử lý sự cố, và duy trì hệ thống kiểm tra và bảo trì định kỳ cho các thiết bị liên quan.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Mua Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, phân bón, chất chống gỉ, y tế, xử lý nước...
Đây là địa chỉ mua Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Mua Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4, Ấn Độ, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Molybdate ở đâu, mua bán Natri Molybdat ở hà nội, mua bán Na2MoO4 giá rẻ. Mua bán Sodium Molypdate dùng trong ngành nông nghiệp phân bón, chất chống gỉ kim loại, y tế, xử lý nước...
Nhập khẩu Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4 cung cấp Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:26 Thứ Tư 03/04/2024