Mua bán Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3
Giới thiệu khái quát về Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3
Sodium Methylsilicate (Na2SiO3), hay còn gọi là thủy tinh lỏng. Là một hợp chất vô cơ được tạo ra từ sự kết hợp giữa silic dioxide (SiO2) và natri hydroxide (NaOH). Nó có tính chất đặc biệt là ở dạng lỏng trong các dung dịch có độ kiềm cao. Và khi kết hợp với các hợp chất khác, nó có thể tạo ra các màng bảo vệ, chất kết dính, và có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Ví dụ như sản xuất xi măng, vật liệu chịu nhiệt, chất tẩy rửa, và công nghiệp xử lý nước. Sản phẩm này còn được dùng trong các sản phẩm bảo vệ kim loại, chống cháy và chống thấm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm:Sodium Methylsilicate
Tên gọi khác: Thủy tinh lỏng natri, Sodium Silicate Solution, Sodium Silicate Liquid, Natri Silicate, Silicate Sodium, Soluble Glass, Sodium Orthosilicate, Na2SiO3 Solution,, Thủy tinh lỏng natri, Dung dịch silicat natri, Silicat natri, , Silicat của natri, Thủy tinh lỏng, Dung dịch sodium silicate, Natri silicate lỏng.
Công thức: Na2SiO3
Số CAS: 6834-92-0
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam
Ngoại quan: Dạng chất lỏng trong suốt.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 là gì?
Sodium Methylsilicate (Na2SiO3), hay còn gọi là thủy tinh lỏng natri. Là một hợp chất vô cơ được tạo ra từ phản ứng giữa silica (SiO2) và natri hydroxide (NaOH) trong môi trường kiềm. Thủy tinh lỏng natri có dạng dung dịch trong suốt, màu từ trong suốt đến hơi đục, với đặc tính kiềm mạnh. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ những đặc tính vượt trội của nó, như khả năng chống thấm, chống cháy và tạo lớp bảo vệ bền vững.
Trong ngành xây dựng, Na2SiO3 được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất xi măng và bê tông. Giúp tăng cường độ bền và tính chống thấm. Ngoài ra, thủy tinh lỏng natri còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt và gạch chịu lửa. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và ổn định dưới điều kiện khắc nghiệt. Trong công nghiệp hóa chất, sodium methylsilicate đóng vai trò là chất kết dính, chất tẩy rửa. Đồng thời nó cũng được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng.
Bên cạnh đó, Na2SiO3 còn được ứng dụng trong các sản phẩm bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, chống cháy. Và trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc gia đình như xà phòng, chất tẩy rửa. Tính linh hoạt và hiệu quả của nó trong các ứng dụng công nghiệp đã khiến thủy tinh lỏng natri trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3
Tính chất vật lý
- Dạng vật lý: Sodium Methylsilicate thường tồn tại ở dạng rắn (thường là bột hoặc tinh thể).
- Màu sắc: Nó có màu trắng hoặc hơi đục.
- Tính tan trong nước: Sodium Methylsilicate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có tính kiềm cao. Dung dịch này có thể gây ăn mòn khi tiếp xúc với da hoặc mắt.
- Độ hòa tan: Dễ dàng tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 1080°C.
- Khối lượng riêng: Khoảng 2,4 g/cm³.
Tính chất hóa học
- Tính kiềm mạnh:
Sodium Methylsilicate là một hợp chất kiềm mạnh, vì khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch kiềm (pH cao, thường lớn hơn 12). Điều này là do sự phân ly của Na₂SiO₃ trong nước, giải phóng các ion natri (Na⁺) và ion silicat (SiO₃²⁻):Na2SiO3→H2O→ 2Na+ + SiO32−Dung dịch này có tính chất ăn mòn mạnh đối với các vật liệu có tính axit và có thể gây hại cho da hoặc mắt nếu tiếp xúc.
- Phản ứng với axit:
Sodium Methylsilicate phản ứng với axit (như HCl, H₂SO₄) để tạo ra axit silic (H₂SiO₃) và muối của axit đó. Phản ứng này giải phóng ion H⁺ và tạo ra dung dịch axit, như sau:Na2SiO3+2HCl→2NaCl+H2SiO3. Trong đó H2SiO3 là axit silic, có thể kết hợp với nước tạo thành gel hoặc silicat khác.
- Phản ứng với kim loại:
Sodium Methylsilicate có thể phản ứng với các kim loại (như nhôm, kẽm) trong điều kiện nhất định, tạo ra muối silicat và giải phóng khí hydro (H₂). Tuy nhiên, phản ứng này không phải lúc nào cũng xảy ra mạnh mẽ và có thể yêu cầu điều kiện đặc biệt. - Tính ổn định nhiệt:
Sodium Methylsilicate có độ ổn định nhiệt tương đối cao và không dễ bị phân hủy ở nhiệt độ bình thường. Tuy nhiên, khi đun nóng đến nhiệt độ cao (trên 1000°C), nó có thể phân hủy, giải phóng khí oxy (O₂) và tạo thành silicat kim loại khác. - Tác dụng với muối:
Na₂SiO₃ có thể phản ứng với một số muối (chẳng hạn như muối amoni) để tạo ra các silicat phức tạp hơn, tuỳ thuộc vào điều kiện và tỷ lệ của các chất tham gia.
3. Ứng dụng của Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất tẩy rửa công nghiệp
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt trong việc làm sạch dầu mỡ, vết bẩn bám lâu trên máy móc và bề mặt kim loại. Với tính kiềm mạnh, nó có thể làm mềm và loại bỏ các vết bẩn hữu cơ cứng đầu.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Khi Na₂SiO₃ được hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch kiềm mạnh với pH cao. Dung dịch này có khả năng phân tách và phá vỡ các liên kết trong các chất bẩn hữu cơ như dầu mỡ, mỡ động cơ. Các ion Na⁺ và SiO₃²⁻ trong dung dịch phản ứng với các chất bẩn, tạo thành muối silicat hòa tan trong nước, làm cho chúng dễ dàng bị loại bỏ khi rửa.
- Hiện tượng vật lý: Khi Na₂SiO₃ tiếp xúc với dầu mỡ, các vết bẩn sẽ tan ra, và quá trình tẩy rửa trở nên hiệu quả hơn nhờ tính kiềm mạnh của dung dịch.
2. Chất chống thấm và bảo vệ bề mặt
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate được sử dụng để làm chất chống thấm cho bê tông, gạch, đá, và các vật liệu xây dựng khác. Nó tạo ra một lớp bảo vệ chống thấm nước, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Khi Sodium Methylsilicate được áp dụng lên bề mặt vật liệu xây dựng, nó phản ứng với các khoáng chất trong bề mặt tạo thành một lớp gel silic (SiO₂). Lớp này có khả năng kết dính cao và không thấm nước.
- Hiện tượng vật lý: Na₂SiO₃ tạo ra một lớp phủ vô hình và bền vững trên bề mặt vật liệu. Lớp gel silic này có tác dụng ngăn cản sự xâm nhập của nước vào trong vật liệu, đồng thời giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình.
3. Sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu nhiệt
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate đóng vai trò trong ngành sản xuất gốm sứ và các vật liệu chịu nhiệt. Nó giúp liên kết các thành phần gốm trong quá trình nung và tạo ra các vật liệu có độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Sodium Methylsilicate kết hợp với các nguyên liệu khác như đất sét và cao lanh, tạo thành các liên kết silicat (SiO₂). Trong quá trình nung, các liên kết này cứng lại, tạo thành mạng lưới siêu bền bỉ và chịu nhiệt.
- Hiện tượng vật lý: Sự kết hợp giữa Na₂SiO₃ và các thành phần gốm sứ giúp tăng cường độ bền của sản phẩm sau khi nung, cải thiện tính chịu nhiệt, chống mài mòn và độ ổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao.
4. Chất kết dính trong xây dựng
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate được sử dụng như một chất kết dính trong công nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong chế tạo xi măng và vữa. Nó giúp liên kết các vật liệu khoáng lại với nhau, tạo ra các kết cấu vững chắc.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Khi Sodium Methylsilicate trộn với các hợp chất canxi (Ca²⁺) trong xi măng, nó tạo ra các hợp chất silicat canxi (CaO•SiO₂). Các hợp chất này là chất kết dính mạnh, giúp xi măng cứng lại và duy trì độ bền khi khô.
- Hiện tượng vật lý: Na₂SiO₃ tác động như một chất kết dính, giúp tăng cường độ kết dính giữa các hạt cát, đá, và vữa trong quá trình đông kết. Nhờ vậy, nó cải thiện khả năng chịu lực, độ bền và khả năng chống nước của vật liệu xây dựng.
5. Chế tạo chất độn và chất bảo vệ trong nhựa
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate được sử dụng trong sản xuất nhựa để làm chất độn và bảo vệ, giúp tăng độ bền cơ học và kháng hóa chất của sản phẩm nhựa.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Sodium Methylsilicate khi trộn với nhựa tạo ra mạng lưới silicat (SiO₂) liên kết với các phân tử polymer. Mạng lưới này giúp gia tăng tính bền vững và khả năng chống lại các yếu tố môi trường như nhiệt độ và hóa chất.
- Hiện tượng vật lý: Các phân tử silicat trong Na₂SiO₃ phân tán trong nhựa, làm tăng độ cứng và giảm sự dẻo dai, giúp nhựa trở nên ổn định hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt.
6. Chất tẩy dầu mỡ trong ngành dầu khí
Phân tích ứng dụng:
- Trong ngành dầu khí, Sodium Methylsilicate được dùng để tẩy rửa các vết dầu mỡ và cặn bẩn trên thiết bị và bề mặt kim loại, giúp duy trì hiệu suất hoạt động của các thiết bị.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Na₂SiO₃ khi hòa tan tạo ra dung dịch kiềm mạnh, có khả năng phân hủy dầu mỡ thành các muối silicat hòa tan trong nước. Điều này làm cho dầu mỡ và cặn bẩn dễ dàng bị loại bỏ khỏi bề mặt kim loại mà không làm hư hại thiết bị.
- Hiện tượng vật lý: Các vết dầu mỡ và cặn bẩn bị phá vỡ và hòa tan trong dung dịch kiềm, giúp làm sạch bề mặt mà không gây tổn hại.
7. Chất chống cháy trong công nghiệp
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate được sử dụng để tạo các chất chống cháy, bảo vệ vật liệu khỏi sự bắt lửa và lan truyền ngọn lửa.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Khi áp dụng lên bề mặt vật liệu, Sodium Methylsilicate tạo ra một lớp gel SiO₂ không cháy, ngăn cản ngọn lửa tiếp xúc với bề mặt vật liệu. Lớp này cũng giúp bảo vệ các vật liệu khỏi sự tác động nhiệt độ cao.
- Hiện tượng vật lý: Lớp bảo vệ SiO₂ tạo ra một lớp chắn nhiệt và ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, đồng thời cũng giảm khả năng bắt cháy của vật liệu.
8. Chế tạo xi măng và bê tông
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate là thành phần quan trọng trong công thức chế tạo xi măng và bê tông. Nó cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của bê tông trong môi trường khắc nghiệt.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Khi Sodium Methylsilicate được trộn vào xi măng, nó phản ứng với canxi oxit (CaO) để tạo thành các silicat canxi (CaO•SiO₂), giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm của bê tông.
- Hiện tượng vật lý: Sự kết hợp này tạo ra các liên kết bền vững trong cấu trúc bê tông, giúp tăng cường khả năng chịu lực và giảm thấm nước.
9. Chất bảo quản thực phẩm
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate có khả năng tạo lớp bảo vệ trên thực phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Sodium Methylsilicate tạo thành một lớp bảo vệ vô hình trên bề mặt thực phẩm, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc.
- Hiện tượng vật lý: Lớp bảo vệ này giúp duy trì độ tươi và ngăn chặn sự phân hủy của thực phẩm, kéo dài thời gian bảo quản mà không sử dụng các chất bảo quản hóa học.
10. Chế tạo vật liệu cách điện
Phân tích ứng dụng:
- Sodium Methylsilicate được sử dụng trong chế tạo vật liệu cách điện cho các thiết bị điện tử và linh kiện điện.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng xảy ra:
- Phản ứng hóa học: Na₂SiO₃ tạo ra một lớp siêu cách điện khi được áp dụng lên vật liệu cách điện. Lớp này không dẫn điện, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi các sự cố về điện.
- Hiện tượng vật lý: Lớp phủ này tạo thành một màng bảo vệ chống lại dòng điện, giúp cách ly và bảo vệ các thiết bị điện tử trong môi trường làm việc có điện áp cao.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chất tẩy rửa công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 15%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate được sử dụng như một thành phần chính trong chất tẩy rửa kiềm, thường chiếm tỷ lệ từ 5% đến 15% trong công thức sản phẩm. Sử dụng quá nhiều có thể làm dung dịch quá kiềm, gây ảnh hưởng đến bề mặt cần làm sạch.
2. Chất chống thấm và bảo vệ bề mặt
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 20%
- Giải thích: Tỷ lệ Na₂SiO₃ trong các sản phẩm chống thấm và bảo vệ bề mặt xây dựng thường từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào độ bền và hiệu quả chống thấm yêu cầu. Trong các sản phẩm sơn bảo vệ, tỷ lệ này có thể thấp hơn.
3. Sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu nhiệt
- Tỷ lệ sử dụng: 10% - 25%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate được sử dụng trong gốm sứ như một chất kết dính và tạo cấu trúc siêu bền. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 10% đến 25%, đặc biệt khi chế tạo các vật liệu chịu nhiệt hoặc khuôn đúc.
4. Chất kết dính trong xây dựng
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 10%
- Giải thích: Trong xi măng hoặc vữa, Sodium Methylsilicate thường chiếm khoảng 5% đến 10% của hỗn hợp, nhằm cải thiện tính kết dính và độ bền. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào yêu cầu về cường độ kết dính và chống thấm.
5. Chế tạo chất độn và chất bảo vệ trong nhựa
- Tỷ lệ sử dụng: 2% - 5%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate thường được thêm vào nhựa dưới dạng chất độn hoặc bảo vệ. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 2% đến 5%, vì chất này không cần sử dụng với lượng lớn, nhưng vẫn có thể cải thiện tính chất cơ lý và khả năng chống hóa chất của nhựa.
6. Chất tẩy dầu mỡ trong ngành dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 20%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate được sử dụng trong các dung dịch tẩy dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào độ bền của dung dịch và mức độ bám dính của vết bẩn cần loại bỏ.
7. Chất chống cháy trong công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 5% - 15%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate được thêm vào các sản phẩm chống cháy với tỷ lệ từ 5% đến 15%. Tỷ lệ này giúp tạo ra một lớp bảo vệ silicat có khả năng chống lửa và cách nhiệt hiệu quả.
8. Chế tạo xi măng và bê tông
- Tỷ lệ sử dụng: 1% - 3%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate được sử dụng trong xi măng và bê tông với tỷ lệ thấp, từ 1% đến 3%. Nó giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm của bê tông mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.
9. Chất bảo quản thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 1%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate có thể được sử dụng với tỷ lệ thấp trong các chất bảo quản thực phẩm (0.1% - 1%). Nó tạo lớp bảo vệ bên ngoài thực phẩm để chống lại vi khuẩn mà không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
10. Chế tạo vật liệu cách điện
- Tỷ lệ sử dụng: 10% - 30%
- Giải thích: Sodium Methylsilicate trong các vật liệu cách điện có thể chiếm từ 10% đến 30%, giúp tăng độ cách điện và bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự cố điện và nhiệt độ cao.
Ngoài Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Silicate - Na₂SiO₃
- Potassium Silicate - K₂SiO₃
- Calcium Silicate - CaSiO₃
- Magnesium Silicate - Mg₂SiO₄
- Silica Fume - SiO₂
- Fly Ash - SiO₂, Al₂O₃, Fe₂O₃
- Aluminum Silicate - Al₂SiO₅
- Barium Silicate - BaSiO₃
- Zinc Silicate - Zn₂SiO₄
- Iron Silicate - Fe₂SiO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3
Bảo quản
- Đậy kín và tránh tiếp xúc với không khí: Thủy tinh lỏng natri nên được lưu trữ trong các thùng chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí, vì sự tiếp xúc này có thể làm thay đổi tính chất của dung dịch, gây giảm hiệu quả hoặc kết tủa.
- Nơi khô ráo và thoáng mát: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm cho thủy tinh lỏng bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Nên bảo quản sodium methylsilicate ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, vì nhiệt độ cao và tia UV có thể ảnh hưởng đến chất lượng của dung dịch.
- Chứa đựng trong vật liệu phù hợp: Sử dụng thùng chứa làm từ vật liệu không phản ứng với natri silicate, như nhựa polyetylen hoặc thủy tinh. Tránh sử dụng các thùng chứa bằng kim loại, vì natri silicate có thể phản ứng với một số kim loại và làm hỏng thùng chứa.
- Tránh xa nguồn nhiệt và lửa: Sodium Methylsilicate không dễ cháy, nhưng nên tránh lưu trữ gần các nguồn nhiệt hoặc lửa để giảm thiểu nguy cơ phản ứng không mong muốn.
An toàn khi sử dụng
- Bảo vệ cá nhân:
- Đeo găng tay bảo hộ: Khi tiếp xúc với thủy tinh lỏng natri, nên đeo găng tay cao su hoặc găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, vì dung dịch có thể gây kích ứng hoặc bỏng da.
- Mang kính bảo vệ: Để bảo vệ mắt khỏi sự bắn tóe của hóa chất, nên đeo kính bảo vệ hoặc mặt nạ che mắt khi làm việc với Na2SiO3, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
- Mặc đồ bảo hộ: Để bảo vệ cơ thể khỏi bị hóa chất văng vào, hãy mặc đồ bảo hộ, bao gồm áo khoác dài tay và quần dài.
- Thông gió:
- Làm việc trong khu vực thông thoáng: Sodium Methylsilicate có thể tạo ra hơi gây kích ứng nếu tiếp xúc với độ ẩm hoặc không khí, vì vậy cần làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu việc hít phải hơi hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp:
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu Na2SiO3 tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục cảm thấy kích ứng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc tìm sự trợ giúp y tế.
- Sử dụng đúng cách:
- Sử dụng theo hướng dẫn: Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và liều lượng để tránh nguy cơ bị phản ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Không uống: Sodium Methylsilicate không được phép sử dụng cho mục đích ăn uống. Nếu nuốt phải, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng hoặc bỏng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu có vấn đề về thị lực, tìm sự trợ giúp y tế ngay.
- Hít phải hơi hoặc bụi:
- Di chuyển ra khu vực thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay.
- Nuốt phải:
- Không tự gây nôn. Gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ để xử lý đúng cách.
- Đổ vỡ hoặc rò rỉ:
- Dọn dẹp ngay bằng vật liệu thấm hút. Đảm bảo khu vực thông thoáng và đeo bảo hộ khi xử lý.
- Xử lý chất thải:
- Tuân thủ quy định về xử lý chất thải nguy hại. Không xả ra môi trường.
- Hỗ trợ y tế:
- Cung cấp thông tin chi tiết về hóa chất cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, công nghiệp, sản xuất bê tông, chống thấm,...
Đây là địa chỉ mua Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Methylsilicate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 , Trung Quốc, Việt Nam.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Methylsilicate ở đâu, mua bán Thủy tinh lỏng ở hà nội, mua bán Na2SiO3 giá rẻ. Mua bán Sodium Methylsilicate dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp, sản xuất bê tông, chống thấm,...
Nhập khẩu Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3 cung cấp Sodium Methylsilicate - Thủy tinh lỏng - Na2SiO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com