Sodium Metabisulfite (Na2S2O5) là chất bảo quản thực phẩm phổ biến, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Được sử dụng trong sản xuất rượu, công nghiệp giấy và dệt, nó cũng có thể gây dị ứng cho một số người.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Metabisulfite
Tên gọi khác: Natri Metabisulfit, Sodium Metabisulfite, Disodium metabisulfite, Sodium pyrosulfite, E223
Công thức: Na2S2O5
Số CAS: 7681-57-4
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey
Quy cách: 25kg/bao
FOOD GRADE
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 là gì?
Sodium metabisulfite, còn được biết đến với tên hóa học là natri metabisulfit, là một hợp chất hóa học với công thức Na2S2O5. Nó thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, cũng như trong quá trình sản xuất rượu để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Ngoài ra, sodium metabisulfite cũng có các ứng dụng khác như làm chất giảm màu trong công nghiệp giấy và dệt, làm chất tẩy trong ngành công nghiệp nước, và như một thành phần trong một số thuốc chữa bệnh.
Mặc dù hữu ích trong nhiều lĩnh vực, nó cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người có vấn đề về dị ứng với sulfit. Khi sử dụng trong thực phẩm và đồ uống, hàm lượng sodium metabisulfite cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5
Sodium metabisulfite được sản xuất chủ yếu từ sulfurous acid (H2SO3) và sodium carbonate (Na2CO3) hoặc sodium hydroxide (NaOH). Quá trình sản xuất thường diễn ra theo các bước sau:
Tạo ra Sulfurous Acid: Sulfur dioxide (SO2) được hòa tan trong nước để tạo ra sulfurous acid. SO2 có thể thu được từ việc đốt lưu huỳnh hoặc là sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất lưu huỳnh khác.
Phản ứng với Sodium Carbonate hoặc Sodium Hydroxide: Sulfurous acid sau đó phản ứng với sodium carbonate hoặc sodium hydroxide. Phản ứng này tạo ra sodium bisulfite (NaHSO3).
Oxi hóa Sodium Bisulfite: Sodium bisulfite sau đó được oxi hóa (thường là sử dụng chất oxi hóa như chlorine) để tạo thành sodium metabisulfite.
Phản ứng tổng quát có thể diễn giải như sau:
2NaHSO3+I2→Na2S2O5+2HI
(trong đó I2 là iodine, được sử dụng như một chất oxi hóa trong ví dụ này)
Nguồn gốc của sodium metabisulfite liên quan đến việc khai thác và chế biến các khoáng chất chứa sulfur và sodium, cùng với việc sản xuất hóa chất công nghiệp. Nó là một ví dụ của sự kết hợp giữa hóa học vô cơ và quá trình công nghiệp để tạo ra một hợp chất có nhiều ứng dụng thực tiễn.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 FOOD GRADE
Sodium metabisulfite, với công thức hóa học Na2S2O5, có một số tính chất vật lý và hóa học đặc trưng:
Tính Chất Vật Lý
- Dạng Thể: Dạng bột hoặc hạt màu trắng đến vàng nhạt.
- Điểm Nóng Chảy: Khoảng 150 °C (302 °F); ở nhiệt độ này, nó bắt đầu phân hủy.
- Độ Hòa Tan: Tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính axit. Độ hòa tan giảm khi nhiệt độ giảm.
- Mùi: Có thể phát ra mùi sulfur dioxide, đặc biệt khi hòa tan trong nước hoặc khi tiếp xúc với axit.
- Khối Lượng Riêng: Khoảng 1.48 g/cm³.
Tính Chất Hóa Học
- Phân Hủy: Khi đun nóng, nó phân hủy thành sodium sulfite (Na2SO3) và sulfur dioxide (SO2).
- Tính Oxi hóa và Khử: Trong dung dịch, nó có thể phản ứng như một chất oxi hóa hoặc chất khử, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
- Phản Ứng với Axit: Khi phản ứng với axit, nó tạo ra sulfur dioxide, một khí có đặc tính khử mạnh.
- Ổn Định: Sodium metabisulfite ổn định ở nhiệt độ phòng trong điều kiện khô ráo, nhưng phân hủy khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nhiệt.
Những tính chất này làm cho sodium metabisulfite trở thành một chất bảo quản và chất chống oxy hóa hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất. Tuy nhiên, cần lưu ý đến khả năng phát sinh khí SO2, đặc biệt là khi xử lý trong điều kiện axit hoặc ẩm ướt.

4. Ứng dụng của Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium metabisulfite (hoặc disodium metabisulfite) có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm và xử lý thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của sodium metabisulfite trong thực phẩm:
Chất chống oxi hóa: Sodium metabisulfite là một chất chống oxi hóa mạnh, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa của thực phẩm, chẳng hạn như dầu, mỡ, thực phẩm đóng hộp và rượu vang. Điều này giúp bảo quản màu sắc, hương vị và chất lượng của thực phẩm.
Bảo quản trái cây và rau: Nó được sử dụng để bảo quản trái cây và rau bằng cách ngăn sự oxy hóa và giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong quá trình làm sấy trái cây để giữ lại màu sắc và hương vị tự nhiên.
Xử lý nước: Sodium metabisulfite có thể được sử dụng để xử lý nước cung cấp trước khi sử dụng để loại bỏ các chất gây đục và kháng khuẩn.
Quá trình sản xuất rượu và bia: Nó được thêm vào nước trước khi lên men để loại bỏ vi khuẩn và các hợp chất kháng oxi, giúp duy trì sự tươi mát và chất lượng của sản phẩm.
Bột mỳ và sản phẩm làm bánh: Sodium metabisulfite có thể được sử dụng như một chất làm trắng và cải thiện sự phát triển của bột mỳ và sản phẩm làm bánh.
Các sản phẩm thủ công: Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm thủ công như mứt, nước chanh và các loại thực phẩm khác để bảo quản chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 FOOD trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng sodium metabisulfite trong thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Sản phẩm làm bánh và bột mỳ: Tùy thuộc vào công thức cụ thể và loại sản phẩm, sodium metabisulfite có thể được thêm vào với tỷ lệ từ 0,01% đến 0,1% trọng lượng bột.
Rượu và bia: Sodium metabisulfite thường được sử dụng ở mức từ 50 ppm (parts per million) đến 200 ppm trong nước trước khi lên men. Sự sử dụng chính xác phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và mục tiêu bảo quản.
Trái cây và rau: Trong việc bảo quản trái cây và rau, sodium metabisulfite có thể được sử dụng với tỷ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 0,5% trong nước sử dụng để xử lý trái cây và rau trước khi đóng gói.
Đóng hộp và thực phẩm chế biến sẵn: Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo sản phẩm, nhưng thường là từ 0,01% đến 0,5% của trọng lượng thực phẩm.
Xử lý nước: Tỉ lệ sử dụng trong việc xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích xử lý, nhưng thường nằm trong khoảng từ 5 ppm đến 50 ppm hoặc thậm chí cao hơn.

Quy trình sử dụng Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 trong ngành công nghiệp thực phẩm
Quy trình sử dụng sodium metabisulfite trong thực phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng sodium metabisulfite trong sản xuất thực phẩm:
Bước 1: Chuẩn bị sodium metabisulfite
- Mua sodium metabisulfite: Mua sodium metabisulfite từ nhà cung cấp đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
- Lưu trữ an toàn: Lưu trữ sodium metabisulfite ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh tiếp xúc với không khí. Đảm bảo rằng sản phẩm không bị ẩm hoặc nước.
Bước 2: Đo lường và pha loãng
- Xác định tỷ lệ sử dụng: Dựa trên công thức sản phẩm và yêu cầu cụ thể, xác định tỷ lệ sử dụng sodium metabisulfite trong sản phẩm.
- Đo lường: Sử dụng thiết bị đo lường chính xác để đo lượng sodium metabisulfite cần sử dụng dựa trên tỷ lệ đã xác định.
- Pha loãng (nếu cần): Nếu cần thiết, pha loãng sodium metabisulfite bằng cách hòa một lượng nhất định của nó vào nước hoặc dung dịch khác để tạo ra một nồng độ mong muốn.
Bước 3: Thêm sodium metabisulfite vào quá trình sản xuất thực phẩm
- Thời điểm thêm: Thêm sodium metabisulfite vào quá trình sản xuất thực phẩm tại thời điểm được yêu cầu trong công thức.
- Khuấy đều: Đảm bảo rằng sodium metabisulfite đã được pha loãng (nếu cần) và khuấy đều vào sản phẩm để đảm bảo sự phân phối đồng đều.
Bước 4: Theo dõi và kiểm tra
- Kiểm tra nồng độ: Theo dõi và kiểm tra nồng độ sodium metabisulfite trong sản phẩm để đảm bảo nó tuân thủ yêu cầu cụ thể và không vượt quá giới hạn cho phép.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Theo dõi sự thay đổi trong màu sắc, hương vị và chất lượng sản phẩm sau khi sử dụng sodium metabisulfite để đảm bảo rằng sản phẩm không bị ảnh hưởng một cách tiêu cực.
Bước 5: Ghi chép và báo cáo
- Ghi chép đầy đủ: Ghi chép chi tiết về việc sử dụng sodium metabisulfite, bao gồm tỷ lệ, thời gian và bất kỳ thông tin quan trọng nào khác.
- Báo cáo cho cơ quan quản lý: Đáp ứng các yêu cầu báo cáo cho cơ quan quản lý thực phẩm nếu cần.

Ngoài Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Trong thực phẩm và công nghiệp thực phẩm, ngoài sodium metabisulfite, còn nhiều hóa chất khác được sử dụng để đạt được các mục tiêu khác nhau, chẳng hạn như bảo quản, tạo màu sắc, cấu trúc và hương vị. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:
Ascorbic Acid (Vitamin C) - C6H8O6: Ascorbic acid thường được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong thực phẩm để ngăn chặn sự oxy hóa và duy trì màu sắc và chất lượng.
Sodium Benzoate - C7H5NaO2: Sodium benzoate thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men lên men.
Sodium Nitrite - NaNO2: Sodium nitrite được sử dụng trong sản xuất thịt xông khói và các sản phẩm thịt để tạo màu hồng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum.
Calcium Propionate - C6H10CaO4: Calcium propionate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong sản xuất bánh mỳ và sản phẩm làm bánh để ngăn sự phát triển của nấm.
Monosodium Glutamate (MSG) - C5H8NNaO4: MSG thường được sử dụng như một chất gia vị để tăng cường hương vị của thực phẩm.
Carrageenan - (C6H7O6S)n: Carrageenan là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển và thường được sử dụng như một chất làm đặc trong sản xuất sữa chua, kem và thực phẩm khác.
Lecithin - C42H80NO8P: Lecithin thường được sử dụng như một chất làm kết dính và làm chất chống bong tróc trong sản xuất sôcôla và thực phẩm chế biến.
Potassium Sorbate - C6H7KO2: Potassium sorbate là một chất bảo quản thường được sử dụng để ngăn sự phát triển của nấm và men lên men trong thực phẩm.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5
Khi sử dụng hóa chất trong thực phẩm và công nghiệp thực phẩm, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe của người tiêu dùng. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo và thoáng mát: Hóa chất thường cần được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm cụ thể. Theo dõi yêu cầu bảo quản của từng loại hóa chất.
Giữ hóa chất trong bao bì gốc: Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì gốc, được thiết kế để bảo vệ khỏi tác động của ánh sáng, không khí và ẩm ướt.
Gắn nhãn rõ ràng: Đảm bảo rằng các hóa chất được gắn nhãn rõ ràng với tên, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các hướng dẫn an toàn.
An toàn:
Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, nhân viên nên đảm bảo mình đang sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo lab, và khẩu trang nếu cần.
Làm việc trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo môi trường làm việc được thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất độc hại.
Tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất: Theo dõi hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn liên quan đến việc sử dụng hóa chất.
Xử lý sự cố:
Trong trường hợp tiếp xúc với hóa chất: Nếu có tiếp xúc với hóa chất, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế cần thiết. Thông báo cho người quản lý và cơ quan y tế về sự cố.
Làm sạch vùng bị nhiễm: Nếu có nước tiếp xúc với hóa chất, cần ngay lập tức làm sạch và kiểm tra lại vùng bị nhiễm.
Lưu giữ thông tin liên quan: Lưu giữ bất kỳ tài liệu liên quan đến việc sử dụng hóa chất, bao gồm hướng dẫn an toàn và tài liệu đào tạo.
Báo cáo và giám sát: Báo cáo sự cố cho người quản lý và cơ quan quản lý thực phẩm nếu cần. Thực hiện giám sát định kỳ và kiểm tra hóa chất để đảm bảo chúng được lưu trữ và sử dụng đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm...
Đây là địa chỉ bán Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5, Thổ Nhĩ Kỳ, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Metabisulphite ở đâu, mua bán Natri Metabisulfit ở hà nội, mua bán E223 giá rẻ, Mua bán Na2S2O5 dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm ...
Nhập khẩu Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5 cung cấp Sodium Metabisulphite - Natri Metabisulfit - Na2S2O5.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:22 Thứ Sáu 22/12/2023