Sodium lignosulfonate được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất khử bọt để sản xuất giấy và chất kết dính cho các vật dụng tiếp xúc với thực phẩm. Nó có đặc tính bảo quản và được sử dụng như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Lignosulphonate
Tên gọi khác: Sodium Lignosulfonate, Natri Lignosulfonat, Sodium lignin sulfonate, Wood lignosulfonate
Công thức: Không có công thức cụ thể
Số CAS: 8061-51-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu nâu hoặc nâu đậm
1. Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat là gì?
Sodium lignosulfonate, hay còn gọi là lignosulfonate natri, là một hợp chất hóa học được tạo ra từ lignin, một phần của cây gỗ và rễ cây, thông qua một quá trình chế biến hóa học. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hoá chất và xây dựng.
Sodium lignosulfonate có các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, bao gồm khả năng chống oxy hóa, khả năng tạo bọt, khả năng phân tán và tạo dung dịch. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia trong sản xuất bê tông, cải thiện tính chất của bê tông và làm cho nó dễ dàng hơn để xử lý và đổ.
Ngoài ra, sodium lignosulfonate cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy, sản xuất phân bón, và một số ứng dụng khác nhau trong các quá trình công nghiệp khác. Nó có tính chất hóa học đa dạng và có thể được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng khác nhau.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat
Sodium lignosulfonate là một chất phụ gia hóa học được tạo ra từ lignin, một thành phần chính của gỗ và rễ cây. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về nguồn gốc và cách sản xuất sodium lignosulfonate:
Nguồn gốc:
Lignin là một loại polymer phức tạp được tìm thấy trong thành phần gỗ và cây cỏ khác. Khi cây gỗ được xử lý trong quá trình sản xuất giấy hoặc trong ngành công nghiệp gỗ, lignin thường được tách ra khỏi selulôz và hemi-cellulôz. Lignin này sau đó có thể được chuyển đổi thành sodium lignosulfonate thông qua các quá trình hóa học.
Cách sản xuất:
Sản xuất sodium lignosulfonate thường bao gồm các bước chính sau:
Thu thập và xử lý nguồn gốc lignin: Gỗ hoặc cây cỏ được chế biến để tách lignin ra khỏi selulôz và hemi-cellulôz. Quá trình này thường bao gồm xử lý bằng nhiệt độ và hóa chất để tách lignin ra khỏi các thành phần khác của cây.
Chuyển đổi lignin thành lignosulfonate: Lignin được xử lý với axit sulfat hoặc axit sulfuric để tạo thành lignosulfonate. Trong quá trình này, các nhóm hydroxyl trong lignin thường bị thay thế bằng các nhóm sulfonate (-SO3Na), tạo thành sodium lignosulfonate.
Tách và làm sạch sản phẩm: Sodium lignosulfonate sau đó được tách ra khỏi dư lượng hóa chất và các tạp chất khác trong quá trình sản xuất. Điều này thường đòi hỏi các bước tách nước và làm sạch cụ thể.
Tích hợp và đóng gói: Sodium lignosulfonate sau khi được sản xuất và làm sạch có thể được tích hợp vào sản phẩm cuối cùng hoặc đóng gói để vận chuyển và sử dụng trong các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như trong công nghiệp xây dựng hoặc sản xuất giấy.
Quá trình sản xuất sodium lignosulfonate có thể có biến thể tùy thuộc vào công nghệ và mục đích sử dụng cụ thể.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium lignosulfonate có thể biến đổi tùy thuộc vào cấu trúc và đặc điểm cụ thể của từng sản phẩm. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung thường được quan sát:
Tính chất vật lý:
- Ngoại quan: Sodium lignosulfonate thường là một bột màu nâu hoặc nâu đậm.
- Tính tan: Sodium lignosulfonate dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu nâu hoặc nâu đậm. Tính chất này làm cho nó thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng nước.
- Tính phân tán: Nó có khả năng phân tán các hạt thô và tạo bọt trong các hệ thống dịch chuyển, giúp cải thiện sự phân tán và xử lý của các hệ thống này.
- Tính hấp thụ nước: Sodium lignosulfonate có khả năng hấp thụ nước, điều này có thể ảnh hưởng đến đặc tính thể tích và độ bền của các sản phẩm chứa nó.
Tính chất hóa học:
- Tính chất surfactant: Sodium lignosulfonate là một loại chất hoạt động bề mặt, có khả năng giảm căng bề mặt của nước và các dung dịch khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc làm mềm nước và cải thiện tính chất của các hệ thống phân tán.
- Khả năng chống oxy hóa: Sodium lignosulfonate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các hệ thống chứa nó khỏi quá trình oxy hóa.
- Tính chất chelating: Nó có khả năng tạo các liên kết hóa học với các ion kim loại như canxi và magiê, làm giảm cường độ của chúng trong nước và dung dịch.
- Tính chất phân tán: Sodium lignosulfonate có khả năng tạo các phân tử phân tán, giúp tạo điều kiện tốt hơn cho các quá trình pha loãng và phân tán.
Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, sodium lignosulfonate có thể được điều chỉnh để có các tính chất hóa học và vật lý khác nhau để phù hợp với nhu cầu sản xuất và sử dụng.
4. Ứng dụng của Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium lignosulfonate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất vật lý và hóa học đa dạng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sodium lignosulfonate:
4.1. Ngành xây dựng
Sodium lignosulfonate có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của nó trong lĩnh vực này:
Sản xuất bê tông:
- Sodium lignosulfonate thường được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện tính chất của bê tông. Nó giúp làm giảm lượng nước cần thiết cho bê tông mà vẫn duy trì tính chất cứng cáp, làm cho bê tông dễ dàng xử lý và đổ.
- Cải thiện độ nhớt và phân tán của hỗn hợp bê tông, đồng thời giúp ngăn chặn sự tách biệt của các thành phần của bê tông trong quá trình xử lý.
Sản xuất gạch và gạch block:
- Sodium lignosulfonate có thể được sử dụng trong sản xuất gạch và gạch block để cải thiện tính chất của hỗn hợp và giảm nước.
Sản xuất xi măng và thạch cao:
- Nó được sử dụng trong sản xuất xi măng để cải thiện tính chất của xi măng và giảm lượng nước cần thiết.
- Sử dụng trong sản xuất thạch cao để làm giảm lượng nước và cải thiện độ nhớt của hỗn hợp.
Sản xuất vật liệu cách nhiệt và chống cháy:
- Sodium lignosulfonate có thể được sử dụng trong sản xuất vật liệu cách nhiệt và chống cháy, giúp tạo ra các sản phẩm có độ bền và tính chất chống cháy tốt hơn.
Sản xuất gỗ ép:
- Nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất gỗ ép để làm giảm sự tách biệt giữa các lớp gỗ và cải thiện tính chất của keo dán.
Sản xuất vật liệu chống thấm nước:
- Sodium lignosulfonate cũng được sử dụng để tạo ra các vật liệu chống thấm nước cho các ứng dụng xây dựng như làm kín các khe nứt và chống thấm nước tường.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat trong các ứng dụng ngành xây dựng
Tỉ lệ sử dụng sodium lignosulfonate trong các ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng có thể biến đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, công thức, và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường được áp dụng:
Bê tông: Trong sản xuất bê tông, sodium lignosulfonate thường được sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 0,3% theo trọng lượng của bột xi măng. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của từng công trình và điều kiện môi trường.
Gạch và gạch block: Trong sản xuất gạch và gạch block, tỉ lệ sử dụng sodium lignosulfonate thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng chất khô.
Xi măng và thạch cao: Trong sản xuất xi măng, sodium lignosulfonate có thể sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 0,3% theo trọng lượng bột xi măng. Đối với thạch cao, tỉ lệ sử dụng thường từ 0,1% đến 0,2%.
Vật liệu cách nhiệt và chống cháy: Trong sản xuất vật liệu cách nhiệt và chống cháy, tỉ lệ sodium lignosulfonate có thể thay đổi từ 0,2% đến 2% tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu về tính chất cụ thể.
Sản xuất gỗ ép: Trong sản xuất gỗ ép, sodium lignosulfonate có thể sử dụng trong khoảng từ 0,5% đến 1% theo trọng lượng keo dán.
Vật liệu chống thấm nước: Tùy thuộc vào công thức cụ thể, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi, nhưng thường nằm trong khoảng từ 2% đến 5%.
Quy trình sử dụng Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat trong ngành công nghiệp xây dựng
Quy trình sử dụng sodium lignosulfonate trong ngành công nghiệp xây dựng có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của từng sản phẩm. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị:
- Đảm bảo rằng tất cả nguyên liệu cần thiết, bao gồm bột xi măng, cát, đá, nước, và sodium lignosulfonate đã được chuẩn bị.
Bước 2: Trộn sodium lignosulfonate:
- Sodium lignosulfonate thường được trộn với nước để tạo thành một dung dịch lignosulfonate. Tỷ lệ trộn có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường nằm trong khoảng từ 10% đến 20% lignosulfonate theo trọng lượng nước.
Bước 3: Trộn với hỗn hợp khác:
- Dung dịch lignosulfonate sau đó được thêm vào hỗn hợp chứa các nguyên liệu khác như bột xi măng, cát và đá. Quy trình này có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại sản phẩm.
Bước 4: Trộn kỹ:
- Các thành phần của hỗn hợp được trộn kỹ lưỡng để đảm bảo sodium lignosulfonate được phân tán đều trong hỗn hợp và tương tác với các thành phần khác.
Bước 5: Đổ hoặc ứng dụng sản phẩm:
- Sau khi quá trình trộn hoàn tất, sản phẩm cuối cùng có thể được đổ vào khuôn hoặc ứng dụng trong quá trình xây dựng theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Bước 6: Kiểm tra và kiểm soát chất lượng:
- Các sản phẩm hoàn thiện sau đó phải được kiểm tra và kiểm soát chất lượng để đảm bảo đạt được các tính chất mong muốn và tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể.
Ngoài Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat thì ngành xây dựng còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây
Trong ngành công nghiệp xây dựng, ngoài sodium lignosulfonate, còn có một số loại hóa chất khác thường được sử dụng để cải thiện và điều chỉnh tính chất của các vật liệu xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác có thể được sử dụng:
Natri silicat (Sodium silicate):
- Công thức hóa học: Na2SiO3
- Sử dụng để cải thiện tính chất của bê tông, bao gồm tạo độ cứng, độ chịu nước và kháng kiềm.
Chất tạo bọt (Foaming agents):
- Công thức hóa học thay đổi tùy theo loại sản phẩm, ví dụ như alkyl sulfate, alkyl benzene sulfonate, hoặc protein-based foaming agents.
- Sử dụng để tạo bọt trong sản xuất bê tông bọt khí.
Natri aluminate (Sodium aluminate):
- Công thức hóa học: NaAlO2
- Sử dụng trong sản xuất ximăng kiềm, cải thiện khả năng chịu nước và tạo độ cứng của bê tông.
4.2. Ngành giấy
Sodium lignosulfonate cũng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
Chất phụ gia trong sản xuất giấy: Sodium lignosulfonate được sử dụng như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất của bột giấy và màng giấy cuối cùng. Nó giúp tạo độ nhớt, làm mềm sợi giấy, và cải thiện quá trình phân tán sợi giấy.
Cải thiện quá trình xử lý sợi: Sodium lignosulfonate có khả năng tạo dung dịch dễ dàng trong nước và có tính chất phân tán. Nó được sử dụng để cải thiện quá trình xử lý sợi giấy và làm cho sợi giấy dễ dàng hơn để xử lý và chế biến.
Chất trợ tán và chất chống sự kết tủa: Trong sản xuất giấy, sodium lignosulfonate có thể được sử dụng làm chất trợ tán để giảm kết tụ của các hạt sợi và các chất tạo màng khác trong quá trình sản xuất giấy.
Chất ổn định màu sắc: Sodium lignosulfonate cũng có khả năng làm mịn màu sắc của màng giấy và giúp duy trì màu sắc ổn định trong sản phẩm cuối cùng.
Chất chống oxi hóa: Nó có tính chất chống oxi hóa nhẹ, giúp bảo vệ màng giấy khỏi quá trình oxi hóa và lão hóa.
Sản xuất bột giấy tái chế: Trong quá trình sản xuất bột giấy tái chế từ nguyên liệu tái chế như giấy bỏ đi, sodium lignosulfonate có thể được sử dụng để cải thiện quá trình sản xuất và tính chất của bột giấy tái chế.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Lignosulphonate trong các ứng dụng trong ngành giấy
Tỉ lệ sử dụng sodium lignosulfonate trong ngành công nghiệp giấy có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại giấy sản xuất, công nghệ sản xuất, yêu cầu chất lượng, và mục tiêu cụ thể của từng quy trình. Dưới đây là một ước lượng về tỉ lệ sử dụng thường được thực hiện:
Tỉ lệ sử dụng trong sản xuất bột giấy: Tùy thuộc vào loại bột giấy và yêu cầu chất lượng cụ thể, sodium lignosulfonate có thể sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng bột giấy. Tỉ lệ này có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Tỉ lệ sử dụng trong xử lý sợi giấy: Trong quá trình xử lý sợi giấy, sodium lignosulfonate thường được sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng sợi giấy.
Tỉ lệ sử dụng làm chất trợ tán và chất chống kết tụ: Nếu sodium lignosulfonate được sử dụng để trợ giúp quá trình trộn và phân tán trong sản xuất giấy, tỷ lệ sử dụng có thể thấp hơn, thường trong khoảng từ 0,05% đến 0,2% theo trọng lượng nguyên liệu.
Tỉ lệ sử dụng trong sản xuất bột giấy tái chế: Trong sản xuất bột giấy tái chế, sodium lignosulfonate có thể sử dụng trong khoảng từ 0,1% đến 0,3% theo trọng lượng bột giấy tái chế.
4.3. Ngành thực phẩm
Sodium lignosulfonate có một số ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất và xử lý thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
Chất phụ gia trong sản xuất thức ăn động vật: Sodium lignosulfonate có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất thức ăn động vật, đặc biệt là trong việc làm viên nén thức ăn động vật. Nó giúp cải thiện tính chất của viên nén, làm tăng độ cứng và đảm bảo sự đồng nhất của thành phẩm.
Sản xuất thức ăn bột: Trong việc sản xuất thức ăn bột cho người tiêu dùng hoặc thú cưng, sodium lignosulfonate có thể được sử dụng như một chất phụ gia để cải thiện tính chất của bột, giúp điều chỉnh độ ẩm và tạo ra sản phẩm có độ nhớt và độ dẻo phù hợp.
Chất tạo màng và chất chống kết tụ: Nó cũng có khả năng tạo màng và chất chống kết tụ, giúp cải thiện sự phân tán và ngăn tắc nghẽn trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Ứng dụng trong công nghiệp nước uống: Sodium lignosulfonate có thể được sử dụng như một chất ổn định trong quá trình sản xuất nước đóng chai và nước có ga.
4.4. Ngành phân bón
Sodium lignosulfonate có ứng dụng trong công nghiệp phân bón, đặc biệt là trong việc cải thiện tính chất và hiệu suất của phân bón. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
Chất tạo độ ổn định: Sodium lignosulfonate có khả năng tạo dung dịch dễ dàng trong nước và có tính chất phân tán. Do đó, nó thường được sử dụng như một chất tạo độ ổn định trong quá trình sản xuất phân bón. Nó giúp duy trì sự phân tán của các thành phần trong phân bón và ngăn tạo thành cục bộ hoặc kết tụ.
Chất làm dẻo phân bón: Sodium lignosulfonate có khả năng làm dẻo và cải thiện tính chất của phân bón, làm cho phân bón dễ dàng hơn trong việc xử lý, vận chuyển và lưu trữ.
Chất điều chỉnh độ pH: Nó có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất phân bón để đảm bảo pH phù hợp cho các phản ứng hóa học cụ thể và tính chất của phân bón cuối cùng.
Chất tạo màng: Sodium lignosulfonate có khả năng tạo màng mỏng bao phủ bề mặt của phân bón, giúp bảo vệ phân bón khỏi hiện tượng tán trong nước mưa hoặc phân hủy do tác động của ánh nắng mặt trời.
Cải thiện tính chất phân bón hữu cơ: Nó cũng được sử dụng để cải thiện tính chất của phân bón hữu cơ, như phân bón từ các nguồn hữu cơ như guano hoặc xác động vật.
Ứng dụng trong việc pha chế phân bón: Sodium lignosulfonate có thể được sử dụng trong quá trình pha chế phân bón để cải thiện quá trình pha loãng và phân tán.
Cải thiện hiệu suất phân bón: Bằng cách sử dụng sodium lignosulfonate, có thể cải thiện hiệu suất và hiệu quả sử dụng phân bón, giúp thúc đẩy sự phát triển của cây trồng và cải thiện sản lượng.
4.5. Các ứng dụng khác
Công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong quá trình khoan dầu để ổn định độ nhớt của dung dịch khoan và giảm ma sát.
Ứng dụng trong nước và môi trường: Sử dụng trong xử lý nước để cải thiện tính chất phân tán và ngăn tắc nghẽn trong hệ thống xử lý nước thải.
Công nghiệp hóa chất: Sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất các sản phẩm hóa chất để cải thiện tính chất phân tán và hấp thụ nước.
Công nghiệp nền đất: Sử dụng để cải thiện cấu trúc đất và làm tăng khả năng giữ nước cho đất trong nông nghiệp.
Ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng và kem đánh răng để cải thiện độ nhớt và tính chất phân tán.
Công nghiệp dệt nhuộm: Sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện tính chất phân tán của một số hợp chất trong quá trình nhuộm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat
Khi sử dụng sodium lignosulfonate trong công nghiệp hoặc ứng dụng khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan đến việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium lignosulfonate:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và thoáng mát: Sodium lignosulfonate cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh sự hấp thụ nước và tạo thành cục bộ hoặc kết tụ.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sodium lignosulfonate nên được bảo quản trong bao bì không trong suốt hoặc bao bì bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp để tránh phân huỷ hoặc biến đổi tính chất hóa học.
- Giữ cho sản phẩm luôn được kín đáo và niêm phong: Sau khi mở bao bì sodium lignosulfonate, cần phải niêm phong kín lại để ngăn bụi và tạp chất bên ngoài xâm nhập vào sản phẩm.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với sodium lignosulfonate, công nhân cần đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo khoác chống hóa chất, và mặt nạ phòng độc nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Sodium lignosulfonate có thể gây kích ứng cho da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc với da, cần rửa sạch bằng nước và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý sự cố:
- Xử lý rò rỉ hoặc tràn: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn sodium lignosulfonate, cần phải ngăn chặn ngay lập tức và hạn chế sự lan truyền. Sử dụng vật liệu hấp thụ (như cát hoặc xúc đất) để hấp thụ chất rò rỉ và sau đó thu gom chất đã hấp thụ.
- Báo cáo sự cố: Trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc nguy hiểm, cần phải báo cáo ngay lập tức cho quản lý và cơ quan quản lý an toàn, tuân thủ các quy định và yêu cầu của cơ quan quản lý và tiêu chuẩn an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, xây dựng, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat dạng bột màu nâu đậm đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Lignosulfonate ở đâu, mua bán Natri Lignosulfonat ở hà nội, mua bán Sodium Lignosulphonate giá rẻ, Mua bán Sodium Lignosulfonatee dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, xây dựng, công nghiệp...
Nhập khẩu Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat cung cấp Sodium Lignosulfonate - Natri Lignosulfonat.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 23:08 Chủ Nhật 10/09/2023