Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 là muối natri của axit lactic, được tạo ra từ quá trình lên men đường. Với tính năng giữ ẩm, cân bằng pH và bảo quản tự nhiên, nó được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và y tế. Sodium Lactate an toàn, thân thiện với môi trường và đa năng trong nhiều ứng dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Lactate
Tên gọi khác: Natri lactat, Lactic acid sodium salt, E325, Natri DL-lactat, Muối natri của acid lactic, Sodium Alpha-Hydroxypropionate
Công thức: NaC3H5O3
Số CAS: 72-17-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/can
Ngoại quan: Dạng lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt, có độ nhớt nhẹ
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 là gì?
Sodium Lactate là muối natri của axit lactic, được sản xuất từ quá trình lên men tự nhiên các loại đường như glucose. Hợp chất này tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc tinh thể rắn, có tính chất hút ẩm cao và dễ dàng hòa tan trong nước. Nhờ đặc tính an toàn và thân thiện với môi trường, Sodium Lactate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Trong ngành mỹ phẩm, Sodium Lactate được sử dụng như một chất giữ ẩm tự nhiên, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò như một chất điều chỉnh độ pH, đảm bảo sản phẩm an toàn và ổn định trong thời gian dài.
Trong thực phẩm, Sodium Lactate là chất bảo quản tự nhiên, giúp kéo dài thời gian sử dụng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Đặc biệt, trong các sản phẩm thịt chế biến sẵn, hợp chất này không chỉ bảo quản hương vị mà còn duy trì kết cấu thực phẩm.
Ngoài ra, trong lĩnh vực y tế, Sodium Lactate thường xuất hiện trong dung dịch tiêm truyền để bù nước và điện giải, hỗ trợ cân bằng axit-bazơ của cơ thể.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3
Tính chất vật lý của Sodium Lactate:
- Trạng thái: Chất rắn (bột hoặc tinh thể) hoặc dung dịch lỏng.
- Màu sắc: Màu trắng hoặc không màu (dung dịch).
- Mùi: Hầu như không có mùi, đôi khi có mùi nhẹ của axit lactic.
- Vị: Hơi mặn.
- Độ tan: Tan tốt trong nước và glycerin, không tan trong dung môi hữu cơ không phân cực như dầu.
- Tỷ trọng: Khoảng 1.32 g/cm³ (dung dịch 50% ở 20°C).
- Điểm nóng chảy: Khoảng 16-17°C (đối với dạng lỏng có nồng độ cao).
- Độ hút ẩm: Cao, dễ hấp thụ nước từ môi trường.
Tính chất hóa học của Sodium Lactate:
- Công thức hóa học: C3H5NaO3.
- Cấu trúc: Là muối của axit lactic, có nhóm -COONa và nhóm hydroxyl (-OH).
- Tính axit-bazơ: Sodium Lactate có tính kiềm nhẹ, thường được sử dụng để điều chỉnh pH trong dung dịch (pH dao động từ 6 đến 8 tùy nồng độ).
- Phản ứng với axit: Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh, giải phóng axit lactic:
C3H5NaO3 + HCl→C3H6O3 + NaCl - Phản ứng với nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ rất cao, tạo ra khí CO2 và hợp chất hữu cơ khác.
- Tương tác với kim loại nặng: Có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như sắt hoặc đồng.
3. Ứng dụng của Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng của Sodium Lactate
Sodium Lactate là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất an toàn, thân thiện và hiệu quả. Dưới đây là những ứng dụng chính:
1. Trong ngành thực phẩm
- Chất bảo quản tự nhiên: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản cho các sản phẩm như thịt, cá, đồ hộp và sản phẩm nướng.
- Cải thiện kết cấu: Giúp duy trì độ ẩm và kết cấu mềm mại cho thực phẩm chế biến.
- Chất điều chỉnh hương vị: Giảm độ chua và cân bằng hương vị trong một số sản phẩm thực phẩm.
2. Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Chất giữ ẩm: Giúp duy trì độ ẩm cho da, làm mềm da và tăng cường độ đàn hồi.
- Chất điều chỉnh pH: Ổn định pH của sản phẩm, giúp cải thiện hiệu quả và an toàn.
- Thành phần trong xà phòng: Giúp tăng độ cứng của bánh xà phòng và cải thiện khả năng giữ nước.
3. Trong y tế
- Dung dịch tiêm truyền: Làm dung dịch bù nước và điện giải, giúp cân bằng axit-bazơ và hỗ trợ điều trị các trường hợp mất nước hoặc mất cân bằng điện giải.
- Ứng dụng kháng khuẩn: Được sử dụng trong một số sản phẩm y tế để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
4. Trong công nghiệp
- Chất ổn định: Giữ độ ổn định và tăng tuổi thọ của các sản phẩm hóa chất.
- Chất làm mềm: Sử dụng trong ngành da thuộc và sản xuất cao su.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng Sodium Lactate thường thay đổi tùy theo mục đích và lĩnh vực sử dụng. Dưới đây là một số tỷ lệ tham khảo trong các ứng dụng phổ biến:
1. Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Kem dưỡng da, lotion: 1-5%
- Xà phòng (soap making): 2-4% (tính theo trọng lượng của dầu) để tăng độ cứng và khả năng giữ nước.
- Sản phẩm tẩy rửa: 1-3% để hỗ trợ làm mềm da và cân bằng độ ẩm.
2. Trong thực phẩm
- Chất bảo quản: 1-4% tùy theo loại thực phẩm (thịt, cá, đồ hộp).
- Cải thiện kết cấu: 0.5-3% để duy trì độ ẩm và mềm mại trong thực phẩm chế biến.
3. Trong y tế
- Dung dịch tiêm truyền: Sodium Lactate thường có nồng độ 0.5-1.5 M (tùy thuộc vào chỉ định y tế và tình trạng bệnh nhân).
4. Trong các ứng dụng khác
- Da thuộc và công nghiệp: Tùy mục đích, thường dao động từ 1-5%.
Ngoài Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
- Sodium Lactate: C₃H₅NaO₃ - Giữ ẩm, điều chỉnh pH.
- Glycerin: C₃H₈O₃ - Giữ ẩm, làm mềm da.
- Lactic Acid: C₃H₆O₃ - Tẩy tế bào chết, làm sáng da.
- Propylene Glycol: C₃H₈O₂ - Giữ ẩm, dung môi.
- Cetyl Alcohol: C₁₆H₃₄O - Nhũ hóa, làm mềm da.
- Sodium Chloride: NaCl - Làm đặc, ổn định kết cấu.
- Tocopherol (Vitamin E): C₂₉H₅₀O₂ - Chống oxy hóa, bảo vệ da.
- Citric Acid: C₆H₈O₇ - Điều chỉnh pH, làm sáng da.
- Stearyl Alcohol: C₁₈H₃₈O - Làm mềm, nhũ hóa.
- Phenoxyethanol: C₈H₁₀O₂ - Bảo quản, kháng khuẩn.
- Allantoin: C₄H₆N₄O₃ - Làm dịu, tái tạo da.
- Panthenol (Vitamin B5): C₉H₁₉NO₄ - Dưỡng ẩm, phục hồi da.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3
Cách bảo quản an toàn Sodium Lactate và các hóa chất liên quan
Bảo quản:
- Điều kiện nhiệt độ: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
- Đóng gói: Đảm bảo chai, lọ hoặc thùng chứa được đậy kín để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí.
- Vật liệu lưu trữ: Sử dụng bao bì bằng nhựa hoặc thủy tinh không phản ứng với hóa chất.
- Tránh xa các hóa chất không tương thích: Không để gần axit mạnh, bazơ hoặc chất oxy hóa mạnh.
Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Lactate và các hóa chất
1. Tiếp xúc với da:
- Triệu chứng: Có thể gây kích ứng nhẹ, khô da hoặc cảm giác nóng rát khi tiếp xúc lâu.
- Xử lý:
- Rửa ngay vùng da tiếp xúc với nước sạch và xà phòng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, thoa kem dưỡng ẩm hoặc kem làm dịu.
2. Tiếp xúc với mắt:
- Triệu chứng: Gây kích ứng, đỏ, hoặc đau mắt.
- Xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu kích ứng kéo dài.
3. Hít phải hơi hóa chất:
- Triệu chứng: Có thể gây kích ứng đường hô hấp, cảm giác ngột ngạt hoặc ho.
- Xử lý:
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
- Nếu khó thở, gọi cấp cứu ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, trong y tế...
Đây là địa chỉ mua Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3, Trung Quốc, 25kg/can.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Lactate ở đâu, mua bán Natri Lactat ở hà nội, mua bán NaC3H5O3 giá rẻ. Mua bán Sodium Lactate ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành mỹ phẩm, ngành thực phẩm, y tế...
Nhập khẩu Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3 cung cấp Sodium Lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:12 - 24/12/2024