Sodium Hypophosphite - NaH2PO2: Chất khử Sodium Hypophosphite và ứng dụng vượt trội trong công nghiệp hiện đại
Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat (NaH2PO2) là hợp chất thường được nhắc đến trong lĩnh vực hóa học ứng dụng hiện đại. Dù không phải là cái tên phổ biến đối với số đông, nhưng vai trò của nó trong nhiều quy trình công nghiệp lại mang tính nền tảng. Đặc biệt trong mạ điện, tổng hợp hóa học và xử lý vật liệu. Với khả năng khử mạnh và tính ổn định cao trong môi trường phản ứng, Sodium Hypophosphite trở thành nhân tố không thể thiếu trong nhiều phản ứng khử phức tạp. Chính những đặc tính này đã khiến giới nghiên cứu không ngừng khai thác và mở rộng phạm vi ứng dụng của NaH2PO2 trong các lĩnh vực từ công nghiệp nặng đến công nghệ vật liệu tiên tiến.

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Hypophosphite
Tên gọi khác: Natri Hypophotphit, Sodium Phosphinate, Natri Photphinat
Công thức; NaH2PO2
Số CAS: 7681-53-0
Xuất xứ: Trung Quốc - Xingfa
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline:086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat - NaH2PO2 là gì?
Sodium Hypophosphite là gì? Sodium Hypophosphite (NaH2PO2) là muối natri của axit hypophosphorous (H3PO2), tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, dễ hút ẩm và tan mạnh trong nước. Hợp chất này có tính khử mạnh, đặc biệt ổn định ở nhiệt độ thường nhưng sẽ phân hủy khi đun nóng, giải phóng khí phosphine (PH₃) và tạo thành natri phosphat.
Về cấu trúc, ion hypophosphite (H₂PO₂⁻) chứa nguyên tử phospho ở trạng thái oxi hóa +1 – mức oxi hóa hiếm gặp, làm tăng khả năng tham gia các phản ứng khử – oxi hóa. Chính đặc tính này khiến Sodium Hypophosphite được ứng dụng rộng rãi trong các quy trình mạ điện hóa học (electroless plating), tổng hợp hóa học hữu cơ, xử lý vật liệu và làm chất ổn định trong nhiều phản ứng công nghiệp.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat - NaH2PO2
• Nguồn gốc hình thành:
Sodium Hypophosphite được phát hiện từ thế kỷ XIX trong quá trình nghiên cứu các hợp chất khử chứa phospho. Ban đầu, nó chỉ được điều chế trong phòng thí nghiệm với quy mô nhỏ để phục vụ các phản ứng khử hữu cơ. Nhờ đặc tính khử mạnh và độ ổn định cao, hợp chất này nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong mạ điện không dùng dòng (electroless plating) và xử lý bề mặt kim loại.
• Nguyên liệu sử dụng:
Axit phosphorous (H₃PO₃) hoặc axit hypophosphorous (H₃PO₂)
Natri hydroxide (NaOH) hoặc natri cacbonat (Na₂CO₃)
Nước cất hoặc dung môi trung tính làm môi trường phản ứng
• Quy trình tổng hợp công nghiệp:
Phản ứng trung hòa: Axit phosphorous (H₃PO₃) được cho phản ứng với natri hydroxide (NaOH) trong môi trường nước có kiểm soát pH.
H3PO3+NaOH→NaH2PO2+H2OKết tinh: Dung dịch thu được sau phản ứng được làm nguội để Sodium Hypophosphite kết tinh dần.
Lọc và tinh chế: Sản phẩm kết tinh được lọc tách, sau đó tinh chế bằng kết tinh lại hoặc lọc chân không để loại bỏ tạp chất phosphat và phosphit dư.
Sấy khô: Cuối cùng, tinh thể được sấy khô ở nhiệt độ thấp để thu được Sodium Hypophosphite dạng khan hoặc monohydrate có độ tinh khiết trên 99%.
• Phương pháp điều chế tinh khiết đặc biệt:
Trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao (ví dụ trong tổng hợp hữu cơ hoặc mạ hóa học chính xác), Sodium Hypophosphite có thể được sản xuất bằng cách trung hòa axit hypophosphorous (H₃PO₂) với natri bicacbonat (NaHCO₃) hoặc natri kim loại, giúp giảm tạp chất và tăng hiệu suất phản ứng.
• Tính chất vật lý:
Công thức hóa học: NaH₂PO₂
Phân tử khối: 105,99 g/mol
Ngoại quan: Chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi, vị hơi mặn.
Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol và glycerol; không tan trong dung môi không phân cực như ether hoặc benzen.
Tính hút ẩm: Mạnh, dễ hấp thu hơi nước trong không khí nên cần bảo quản kín.
Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 200°C – khi bị đun nóng, hợp chất bắt đầu phân hủy tạo ra khí phosphine (PH₃) và sản phẩm phụ là natri phosphat (NaPO₃).
Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng dễ bị oxi hóa chậm trong không khí ẩm.
• Tính chất hóa học:
Tính khử mạnh:
Sodium Hypophosphite là một trong những tác nhân khử mạnh trong nhóm muối phosphinat. Ion H2PO2−H₂PO₂⁻H2PO2− có khả năng nhường electron để khử các ion kim loại (như Ni²⁺, Cu²⁺) thành kim loại tự do.
→ Đây là cơ sở cho phản ứng mạ điện không dùng dòng (electroless plating), ví dụ:
Ni2++2H2PO2−+2H2O→Ni+H2+2H2PO3−Phản ứng phân hủy nhiệt:
Khi bị đun nóng trên 200°C, NaH₂PO₂ phân hủy tạo khí phosphine (PH₃) – chất khí khử mạnh và dễ cháy – cùng với sản phẩm rắn natri phosphat:
2NaH2PO2→Na2HPO4+PH3Tác dụng với chất oxi hóa:
Sodium Hypophosphite dễ bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh như KMnO₄ hoặc H₂O₂, chuyển ion phosphinat thành phosphat: 2H2PO2−+O2→2H2PO3−
Tác dụng với axit mạnh:
Khi phản ứng với axit vô cơ mạnh (như HCl, H₂SO₄), hợp chất này giải phóng khí phosphine (PH₃) có mùi tỏi đặc trưng và độc tính cao: NaH2PO2+HCl→NaCl+H3PO2→PH3+H3PO3

Ứng dụng:
Sodium Hypophosphite trong mạ điện đóng vai trò là chất khử chủ đạo, giúp khử ion Ni²⁺ thành niken kim loại mà không cần dòng điện ngoài. Quá trình này tạo lớp phủ Ni–P đồng đều trên bề mặt vật liệu dẫn điện (như thép, đồng) và cả vật liệu phi kim (như nhựa, gốm).
Lớp phủ thu được có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội, thường được ứng dụng trong linh kiện cơ khí chính xác, khuôn đúc, vòng bi, và các thiết bị điện tử chịu môi trường khắc nghiệt.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường dung dịch mạ chứa muối niken (NiSO₄ hoặc NiCl₂), Sodium Hypophosphite bị oxy hóa, đồng thời khử ion Ni²⁺ thành niken kim loại theo phản ứng:
2H2PO2−+Ni2++2H2O→2H2PO3−+2H++Ni+H2↑
Phản ứng này tỏa nhiệt và giải phóng hydro, dẫn đến sự hình thành lớp phủ Ni–P vô định hình có chứa 2–10% phốt pho. Lớp phủ phát triển theo cơ chế tự xúc tác: bề mặt niken mới hình thành sẽ trở thành xúc tác cho quá trình khử tiếp theo.
Về mặt vật lý, quá trình tạo màng diễn ra đồng đều trên toàn bộ bề mặt, không phụ thuộc dòng điện, nhờ đó đảm bảo độ dày lớp phủ ổn định và độ nhẵn cao.
Ứng dụng:
Sodium Hypophosphite là nguồn cung phốt pho chính trong quá trình chế tạo hợp kim Ni–P. Loại hợp kim này có tính chất cơ học đặc biệt: độ cứng cao, dẫn điện tốt và Sodium Hypophosphite làm chất chống oxy hóa. Nó được ứng dụng trong vật liệu dẫn điện, đầu nối, ổ trục, và linh kiện điện tử có yêu cầu cao về độ bền nhiệt.
Cơ chế hoạt động:
Khi nung Sodium Hypophosphite ở khoảng 400–600°C, hợp chất này phân hủy mạnh, sinh ra phốt pho hoạt tính (P) và hydro: NaH2PO2→NaPO3+P+H2↑
Phốt pho nguyên tử phản ứng với niken kim loại tạo thành hợp kim vô định hình Ni–P có cấu trúc hạt siêu mịn. Trong quá trình đó, hydro giải phóng giúp khử sạch lớp oxit trên bề mặt kim loại, tăng cường khả năng liên kết giữa các pha.
Về hiện tượng vật lý, sự khuếch tán phốt pho vào mạng tinh thể niken làm giảm độ phản xạ ánh sáng (màu sẫm hơn) và tăng độ cứng bề mặt do cấu trúc vô định hình bền nhiệt.

Ứng dụng:
Trong giai đoạn tiền xử lý kim loại trước khi sơn, mạ hoặc phủ, Sodium Hypophosphite được sử dụng để loại bỏ lớp oxit và cải thiện độ sạch của bề mặt. Ứng dụng phổ biến trong xử lý thép, đồng, nhôm và hợp kim kẽm. Việc xử lý này giúp lớp sơn hoặc lớp mạ bám dính mạnh hơn, đồng thời giảm nguy cơ bong tróc trong điều kiện ẩm hoặc ăn mòn.
Cơ chế hoạt động:
NaH₂PO₂ hoạt động như một chất khử nhẹ, phản ứng trực tiếp với lớp oxit kim loại: MO+H2PO2−→M+H2PO3−
Trong phản ứng, oxit bị khử về dạng kim loại tự do, đồng thời tạo ion H₂PO₃⁻ ổn định trong dung dịch. Hiện tượng vật lý dễ nhận thấy là sự sáng bóng của bề mặt sau khi xử lý.
Ngoài ra, NaH₂PO₂ còn làm giảm điện thế ăn mòn bề mặt kim loại, giúp ổn định điện hóa học, giảm tốc độ oxy hóa tái phát sau khi xử lý.
4.4. Sodium Hypophosphite trong công nghiệp bán dẫn
Ứng dụng:
Trong ngành bán dẫn, Sodium Hypophosphite được sử dụng trong công đoạn phủ niken–phospho không điện trên wafer silicon hoặc lớp đồng dẫn (Cu interconnects). Lớp phủ Ni–P mỏng (khoảng 50–200 nm) đóng vai trò bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa, ngăn khuếch tán đồng vào silicon và cải thiện tính ổn định điện.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng khử Ni²⁺ trong dung dịch mạ bán dẫn tương tự quá trình xi mạ niken thông thường, tuy nhiên điều kiện được kiểm soát chặt chẽ: nhiệt độ 85 ± 2°C và pH khoảng 4,8–5,2. Lớp Ni–P được hình thành có độ mịn nano, giúp giảm mật độ bẫy điện tử (electron trap density) và hạn chế dòng rò (leakage current) trong mạch tích hợp.
Về mặt vật lý, sự phân bố đồng đều của phốt pho trong lớp phủ tạo ra màng có độ phản xạ thấp, bền nhiệt cao và tăng khả năng dẫn truyền điện tử giữa các lớp bán dẫn.

Ứng dụng:
Sodium Hypophosphite được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp polymer như một chất ổn định nhiệt và chất chống oxy hóa trong các loại nhựa kỹ thuật như polyamide (PA), polyethylene terephthalate (PET), và polycarbonate (PC).
Vai trò của nó là ức chế quá trình phân hủy mạch polymer khi gia công ở nhiệt độ cao, hạn chế sự đổi màu, giúp nhựa duy trì độ bóng và cơ tính sau nhiều chu kỳ ép đùn hoặc phun khuôn.
Cơ chế hoạt động:
NaH₂PO₂ đóng vai trò chất bắt gốc tự do (radical scavenger) trong môi trường polymer. Khi nhựa bị oxy hóa ở nhiệt độ cao, các gốc peroxy (ROO•) sinh ra sẽ bị khử bởi ion H₂PO₂⁻:
ROO•+H2PO2−→ROOH+HPO2−
Phản ứng này làm gián đoạn chuỗi phản ứng oxy hóa. Bgăn sự hình thành peroxit và carbonyl – nguyên nhân gây ngả vàng và giòn vật liệu.
Về mặt vật lý, NaH₂PO₂ cũng tạo hiệu ứng “passivation” bề mặt. Giảm tốc độ phản ứng giữa polymer và oxy không khí. Đặc biệt hữu ích trong sản xuất nhựa chịu nhiệt cao hoặc nhựa kỹ thuật dùng trong điện – điện tử.

Ứng dụng:
Trong ngành dệt nhuộm, Sodium Hypophosphite được dùng làm chất khử ổn định màu trong nhuộm azo. Chất tẩy trắng nhẹ cho sợi tổng hợp, và chất xúc tiến trong quá trình nhuộm phân tán.
Nhờ đặc tính khử vừa phải, NaH₂PO₂ giúp duy trì sắc màu bền. Giảm hiện tượng phai màu hoặc biến đổi tông sau nhuộm. Đồng thời bảo vệ cấu trúc polymer của sợi khỏi tác động oxy hóa mạnh.
Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường nhuộm có chứa nhóm nitro (-NO₂), NaH₂PO₂ khử nhóm này thành amino (-NH₂) qua phản ứng trung gian tạo hydroxylamine:
ArNO2+3H2PO2−+3H2O→ArNH2+3H2PO3−+2H2↑
Phản ứng khử này giúp ổn định màu và tăng cường độ nhuộm (color fastness).
Về mặt vật lý, NaH₂PO₂ còn có tác dụng giảm sức căng bề mặt và ổn định phân tán của thuốc nhuộm, giúp thuốc nhuộm thấm đều vào cấu trúc sợi.
Trong xử lý tẩy trắng, nó ngăn chặn sự phá hủy mạch cellulose bằng cách hạn chế hình thành gốc hydroxyl (•OH) từ tác nhân oxy hóa như H₂O₂.
Ứng dụng:
NaH₂PO₂ được ứng dụng trong sản xuất điện cực niken–cadimi (Ni–Cd) và pin niken–hydro (Ni–MH) như một chất khử và điều chỉnh bề mặt.
Nó hỗ trợ quá trình phủ niken lên điện cực đồng hoặc thép. Giúp lớp niken có độ bám dính cao. Đồng đều và tăng hiệu suất sạc–xả của ắc quy.
Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình xử lý điện cực, NaH₂PO₂ khử ion Ni²⁺ trong dung dịch. Đồng thời tạo lớp hợp kim Ni–P mỏng bám trên bề mặt điện cực. Phản ứng cơ bản:
Ni2++2H2PO2−+2H2O→Ni+2H2PO3−+2H++H2↑
Lớp Ni–P tạo ra có cấu trúc nano vô định hình. Giúp giảm điện trở nội tại và cải thiện khả năng truyền điện tích.
Hiện tượng vật lý đáng chú ý là sự tăng độ nhẵn và giảm porosity (độ rỗng) của điện cực. Dẫn đến hiệu suất nạp xả ổn định hơn và tuổi thọ pin kéo dài.
Ngoài ra, phốt pho trong lớp phủ còn hoạt động như yếu tố chống oxy hóa. Hạn chế sự suy giảm hoạt tính điện cực sau nhiều chu kỳ.
4.8. Sodium Hypophosphite làm chất chống oxy hóa và ổn định nhiệt
Ứng dụng:
NaH₂PO₂ là chất chống oxy hóa đa dụng, được thêm vào dung dịch, polymer hoặc chất dẻo kỹ thuật để ngăn quá trình phân hủy do tác động của oxy, ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
Ứng dụng nổi bật trong nhựa PVC, cao su tổng hợp, và chất lỏng bảo quản hóa học. Nơi cần hạn chế phản ứng oxy hóa dây chuyền gây đổi màu hoặc giảm tuổi thọ sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
NaH₂PO₂ có khả năng cho hydrogen và khử các gốc oxy hóa tự do theo phản ứng: R•+H2PO2−→RH+HPO2−
Phản ứng này làm gián đoạn chuỗi phản ứng oxy hóa. Ngăn sự hình thành peroxide (ROOH) – tác nhân gây lão hóa vật liệu.
Ngoài ra, ion H₂PO₂⁻ còn tạo phức bền với kim loại chuyển tiếp (như Fe³⁺, Cu²⁺). Ngăn các ion này xúc tác cho phản ứng oxy hóa gốc tự do.
Về mặt vật lý, hiệu ứng này thể hiện qua việc giảm tốc độ đổi màu. Duy trì độ trong suốt và ổn định cơ học của vật liệu trong thời gian dài.
Ngoài Sodium Hypophosphite - NaH2PO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành xi mạ do KDCCHEMICAL cung cấp dưới đây
Acid sulfuric (H2SO4): Công thức hóa học: H2SO4. Acid sulfuric được sử dụng để điều chỉnh pH và làm sạch bề mặt trước khi thực hiện xi mạ.
Kiềm hydroxide (NaOH): Công thức hóa học: NaOH. Sodium hydroxide được sử dụng để điều chỉnh pH và cải thiện quá trình xi mạ.
Ammonium hydroxide (NH4OH): Công thức hóa học: NH4OH. Ammonium hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của dung dịch xi mạ.
Acid clorua hydrochloric (HCl): Công thức hóa học: HCl. Acid hydrochloric có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt trước khi thực hiện xi mạ.
Acid nitric (HNO3): Công thức hóa học: HNO3. Acid nitric có thể được sử dụng để làm sạch và ăn mòn bề mặt trước khi xi mạ.
Acid phosphoric (H3PO4): Công thức hóa học: H3PO4. Acid phosphoric có thể được sử dụng trong quá trình chuẩn bị bề mặt và điều chỉnh pH.
Acid boric (H3BO3): Công thức hóa học: H3BO3. Acid boric thường được sử dụng trong việc điều chỉnh pH và làm sạch bề mặt.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Hypophosphite – Natri phosphinat – NaH2PO2 trong các ứng dụng tiêu biểu
Sodium Hypophosphite được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, với tỉ lệ sử dụng thay đổi tùy mục đích và điều kiện phản ứng. Dưới đây là các mức khuyến nghị phổ biến:
1. Trong mạ niken không điện (Electroless Nickel Plating):
NaH₂PO₂ được sử dụng ở nồng độ 20–35 g/L trong dung dịch mạ.
Tỉ lệ này giúp duy trì tốc độ mạ ổn định, cho lớp phủ niken có độ bóng cao, bám dính tốt và chống ăn mòn hiệu quả.
2. Trong xử lý bề mặt kim loại:
Hàm lượng sử dụng thường 10–25 g/L trong dung dịch hoạt hóa hoặc khử oxit.
NaH₂PO₂ giúp khử các oxit kim loại như Fe₂O₃, CuO, NiO, làm sạch bề mặt và tăng độ bám của lớp phủ tiếp theo.
3. Trong sản xuất hợp kim Ni–P:
Tỉ lệ dùng phổ biến 25–40 g/L trong dung dịch phản ứng.
Nồng độ này giúp kiểm soát hàm lượng phốt pho (8–12%) trong hợp kim, nâng cao độ cứng và tính chống ăn mòn.
4. Trong công nghiệp bán dẫn:
NaH₂PO₂ thường dùng ở mức 5–10 g/L trong xử lý wafer hoặc mạ dẫn điện.
Lượng dùng thấp giúp kiểm soát quá trình lắng kim loại, tạo lớp phủ mỏng, tinh khiết, không tạo tạp chất.
5. Trong sản xuất nhựa kỹ thuật chịu nhiệt:
Tỉ lệ khuyến nghị 0,2–1,0% theo khối lượng polymer.
NaH₂PO₂ hoạt động như chất ổn định hoặc khử, ngăn quá trình oxy hóa chuỗi polymer và tăng khả năng chịu nhiệt.
6. Trong công nghiệp dệt nhuộm:
Sử dụng ở mức 1–3 g/L trong dung dịch tẩy hoặc xử lý màu.
NaH₂PO₂ đóng vai trò chất khử nhẹ, loại bỏ tạp hữu cơ, tái tạo màu sợi mà không phá hủy cấu trúc cellulose.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat - NaH2PO2
5.1. Nguyên tắc bảo quản an toàn
Sodium Hypophosphite (NaH₂PO₂) là chất khử mạnh. Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tác nhân oxy hóa. Vì vậy, việc bảo quản cần tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt để duy trì tính ổn định và an toàn:
Nhiệt độ và môi trường: Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
Tránh ẩm và oxy hóa: Dễ hút ẩm và bị oxy hóa trong không khí. Nên dùng bao bì kín (tốt nhất là bao PE hoặc thùng nhựa có nắp kín khí).
Tách biệt hóa chất: Không để chung với các chất oxy hóa mạnh như nitrat, peroxit. Hoặc chlorat để tránh nguy cơ phản ứng tỏa nhiệt hoặc cháy nổ.
Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, cảnh báo nguy cơ và hướng dẫn xử lý sự cố trên bao bì.
Vận chuyển: Tránh va đập, rung lắc mạnh. Không để gần nguồn lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.
5.2. Biện pháp xử lý sự cố
a. Khi tiếp xúc trực tiếp:
Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Sau đó dùng xà phòng nhẹ.
Nếu dính vào mắt, rửa kỹ bằng nước chảy liên tục, giữ mí mắt mở. Cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Nếu nuốt phải, tuyệt đối không gây nôn, súc miệng bằng nước và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế kèm thông tin hóa chất.
b. Khi xảy ra rò rỉ hoặc tràn đổ:
Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi khi thu gom.
Dùng vật liệu trơ như cát khô hoặc đất sét hấp thụ lượng hóa chất rò rỉ.
Không đổ trực tiếp vào cống hoặc nguồn nước vì có thể gây ô nhiễm môi trường và phản ứng sinh khí phosphine (PH₃) trong điều kiện khử mạnh.
c. Khi xảy ra cháy nổ:
NaH₂PO₂ không tự cháy, nhưng khi bị đun nóng đến trên 200°C có thể phân hủy tạo ra khí phosphine (PH3) - khí dễ cháy và độc.
Dùng bột chữa cháy khô, CO₂ hoặc cát khô để dập lửa. Không dùng nước, vì có thể thúc đẩy phản ứng sinh khí.
Sau khi dập cháy, cần thông gió khu vực và kiểm tra nồng độ khí độc bằng thiết bị chuyên dụng.
5.3. Xử lý và tiêu hủy
Thu hồi hóa chất dư, pha loãng bằng nước nhiều lần trước khi trung hòa bằng dung dịch NaOH loãng (0,1M).
Không đổ trực tiếp ra môi trường. Phần dung dịch xử lý cần được gom lại và xử lý theo quy định chất thải nguy hại (TCVN 6705:2009).
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat - NaH2PO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Tư vấn về Sodium Hypophosphite - Natri phosphinat - NaH2PO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 86.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2.
Giải đáp Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 0086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:45 Thứ Năm 09/10/2025