Sodium hypophosphite, còn được gọi là sodium phosphinate, là một hợp chất hóa học với công thức hóa học NaH2PO2. Nó là muối của sodium (Na+) và axit hypophosphorous (H2PO2-), và nó thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Hypophosphite
Tên gọi khác: Natri Hypophotphit, Sodium Phosphinate, Natri Photphinat
Công thức; NaH2PO2
Số CAS: 7681-53-0
Xuất xứ: Trung Quốc - Xingfa
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2 là gì?
Sodium hypophosphite, còn được gọi là sodium phosphinate, là một hợp chất hóa học có công thức NaH2PO2. Nó là muối của sodium (Na+) và axit hypophosphorous (H2PO2-). Sodium hypophosphite thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học, bao gồm việc tạo mạ niken trên bề mặt các vật liệu, sử dụng làm chất khử trong các phản ứng hóa học, và trong sản xuất một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ khác. Sodium hypophosphite cũng được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau như trong các phòng thí nghiệm để tạo môi trường khử.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2
Sodium hypophosphite có thể được sản xuất thông qua một số phương pháp, và nguồn gốc của nó có thể được liên quan đến quá trình sản xuất. Dưới đây là một cách tiêu biểu để sản xuất sodium hypophosphite:
Nguồn gốc của sodium hypophosphite: Sodium hypophosphite thường được tạo ra từ phosphine (PH3) và hydrochloric acid (HCl) trong môi trường kiềm như hydroxide sodium (NaOH). Công thức phản ứng chính là:
2 PH3 + 4 NaOH + 2 H2O → 2 NaH2PO2 + 6 H2O
Cách sản xuất:
Chế biến phosphine: Đầu tiên, phosphine (PH3) được sản xuất thông qua nhiều phương pháp, bao gồm sự kết hợp của diphosphine (P2H4) với hydrochloric acid hoặc phản ứng giữa phosphoric acid (H3PO4) và natri hydroxide (NaOH).
Phản ứng với hydrochloric acid và natri hydroxide: Phosphine được hỗn hợp với hydrochloric acid và natri hydroxide trong môi trường kiềm như NaOH để tạo ra sodium hypophosphite theo phản ứng đã nêu trên.
Tách lọc và tinh chế: Sodium hypophosphite được tách lọc ra khỏi hỗn hợp phản ứng và sau đó tinh chế để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ không mong muốn.
Sau quá trình sản xuất, sodium hypophosphite thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, và nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như tạo mạ niken, hóa học, và công nghệ xử lý bề mặt.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium hypophosphite:
Tính chất vật lý của sodium hypophosphite:
- Tinh thể: Sodium hypophosphite thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Tính chất tan: Nó tan dễ dàng trong nước, tạo thành một dung dịch không màu hoặc có màu nhạt.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sodium hypophosphite khoảng từ 200 độ C đến 250 độ C.
Tính chất hóa học của sodium hypophosphite:
- Tính khử: Sodium hypophosphite có tính khử mạnh, có khả năng trao đổi electron để khử các chất khác trong các phản ứng hóa học. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc khử các hợp chất kim loại và trong quá trình tạo mạ niken.
- Tính chất oxi hóa: Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khi tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh.
- Tính ổn định: Sodium hypophosphite có thể bị oxy hóa dễ dàng khi tiếp xúc với không khí ẩm, do đó nó cần được lưu trữ trong điều kiện không khí khô hoặc dưới dạng dung dịch.
- Phản ứng với axit: Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra phosphine (PH3), một khí độc hại.
- **Phản ứng với nước: ** Nó phản ứng với nước để tạo thành hypophosphorous acid (H3PO2), một axit yếu.

4. Ứng dụng của Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium hypophosphite có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất khử mạnh và tính chất hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium hypophosphite:
4.1. Ngành xi mạ
Sodium hypophosphite (NaH2PO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong quá trình xi mạ, một quy trình công nghiệp được sử dụng để tạo ra các lớp phủ bề mặt kim loại và hợp kim, nhằm cải thiện tính chất bề mặt và độ bền của chúng. Dưới đây là cách sodium hypophosphite được sử dụng trong quá trình xi mạ và các lĩnh vực ứng dụng chính:
Xi mạ kim loại và hợp kim: Sodium hypophosphite thường được sử dụng làm chất khử trong quá trình xi mạ kim loại như đồng, kẽm, niken, và hợp kim của chúng. Nó hoạt động bằng cách cung cấp electron để khử các ion kim loại trong dung dịch xi mạ, tạo ra một lớp phủ kim loại trên bề mặt các vật liệu. Lớp phủ này cải thiện tính chất chống ăn mòn, kháng ăn mòn, và độ bền của sản phẩm.
Xi mạ đồ trang sức: Trong ngành sản xuất đồ trang sức, sodium hypophosphite được sử dụng để tạo ra các lớp mạ kim loại quý như vàng, bạc, hoặc bạch kim trên bề mặt các vật liệu như bạc sterling hoặc đồng.
Xi mạ thiếc: Sodium hypophosphite cũng có thể được sử dụng để tạo lớp phủ thiếc (tin plating) trên bề mặt kim loại, giúp bảo vệ chúng khỏi ăn mòn và tạo ra tính chất dẫn điện.
Ứng dụng trong ngành điện tử: Xi mạ là một quá trình quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử. Sodium hypophosphite được sử dụng để xi mạ các thành phần điện tử như vi mạch, chân cắm, và linh kiện bề mặt để tạo ra các lớp phủ bảo vệ và tăng khả năng dẫn điện.
Xi mạ trong ngành ô tô: Trong sản xuất ô tô, sodium hypophosphite được sử dụng để tạo lớp phủ bề mặt trên các bộ phận kim loại như các bánh xe và phần khung để bảo vệ chúng khỏi ăn mòn và tạo tính chất chống trơn trượt.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Hypophosphite - NaH2PO2 trong các ứng dụng ngành xi mạ
Tỉ lệ sử dụng sodium hypophosphite trong quá trình xi mạ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại hoặc hợp kim cần xi mạ, điều kiện quá trình, và mục tiêu cụ thể của việc xi mạ. Tuy nhiên, thông thường, sodium hypophosphite được sử dụng ở dạng dung dịch trong quá trình xi mạ và tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 gram sodium hypophosphite cho mỗi 1 lít dung dịch xi mạ.
Lựa chọn tỷ lệ cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại kim loại hoặc hợp kim cần xi mạ: Mỗi kim loại hoặc hợp kim có yêu cầu và điều kiện xi mạ riêng biệt. Tùy thuộc vào tính chất của kim loại này, tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite có thể thay đổi.
Điều kiện xi mạ: Nhiệt độ, pH, và các yếu tố khác trong quá trình xi mạ có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite. Điều này yêu cầu điều chỉnh tỷ lệ để đảm bảo quá trình xi mạ diễn ra hiệu quả.
Mục tiêu của việc xi mạ: Tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể, bạn có thể cần tạo ra một lớp phủ bề mặt dày hoặc mỏng hơn, điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng.
Hiệu suất và tiết kiệm: Sử dụng sodium hypophosphite một cách hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí sản xuất cũng được xem xét.

Quy trình sử dụng Sodium Hypophosphite - Natri Phosphinat - NaH2PO2 trong công nghệ xi mạ
Dưới đây là quy trình tổng quan về cách sử dụng sodium hypophosphite trong quá trình xi mạ kim loại hoặc hợp kim. Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại, mục tiêu và điều kiện cụ thể của quá trình xi mạ.
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch xi mạ
- Chuẩn bị dung dịch: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị dung dịch xi mạ bằng cách hòa sodium hypophosphite (NaH2PO2) vào nước. Tỷ lệ sodium hypophosphite thường được xác định dựa trên loại kim loại cần xi mạ và mục tiêu cụ thể của việc xi mạ.
- Điều chỉnh pH: Điều chỉnh pH của dung dịch để đảm bảo nó phù hợp cho quá trình xi mạ. Điều này có thể đòi hỏi việc thêm acid hoặc kiềm vào dung dịch.
Bước 2: Chuẩn bị bề mặt
- Làm sạch bề mặt: Bề mặt kim loại hoặc hợp kim cần được làm sạch hoàn toàn để loại bỏ dầu mỡ, bãi bẩn và các tạp chất khác. Điều này có thể được thực hiện bằng cách rửa bề mặt bằng dung dịch acid hoặc kiềm, hoặc sử dụng các phương pháp làm sạch cơ học như cát tạo bề mặt.
- Áp dụng lớp phủ chống ăn mòn: Một lớp phủ chống ăn mòn có thể được áp dụng trước khi thực hiện xi mạ để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của sodium hypophosphite trong quá trình xi mạ.
Bước 3: Xi mạ
- Thực hiện quá trình xi mạ: Bề mặt kim loại hoặc hợp kim được đặt vào dung dịch xi mạ và tiếp xúc với điện áp hoặc dòng điện, tùy thuộc vào quá trình xi mạ cụ thể. Sodium hypophosphite trong dung dịch hoạt động làm chất khử, tạo ra lớp phủ kim loại trên bề mặt sản phẩm.
Bước 4: Kết thúc và xử lý phụ sau xi mạ
- Làm sạch và kiểm tra sản phẩm: Sau khi quá trình xi mạ hoàn thành, sản phẩm cần được rửa sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất còn lại. Sau đó, sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo tính chất chất lượng của lớp phủ kim loại.
- Bảo quản dung dịch và xử lý chất thải: Dung dịch xi mạ cần được bảo quản đúng cách và xử lý như chất thải hóa học khi không còn sử dụng.

Ngoài Sodium Hypophosphite - NaH2PO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành xi mạ do KDCCHEMICAL cung cấp dưới đây
Acid sulfuric (H2SO4): Công thức hóa học: H2SO4. Acid sulfuric được sử dụng để điều chỉnh pH và làm sạch bề mặt trước khi thực hiện xi mạ.
Kiềm hydroxide (NaOH): Công thức hóa học: NaOH. Sodium hydroxide được sử dụng để điều chỉnh pH và cải thiện quá trình xi mạ.
Ammonium hydroxide (NH4OH): Công thức hóa học: NH4OH. Ammonium hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của dung dịch xi mạ.
Acid clorua hydrochloric (HCl): Công thức hóa học: HCl. Acid hydrochloric có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt trước khi thực hiện xi mạ.
Acid nitric (HNO3): Công thức hóa học: HNO3. Acid nitric có thể được sử dụng để làm sạch và ăn mòn bề mặt trước khi xi mạ.
Acid phosphoric (H3PO4): Công thức hóa học: H3PO4. Acid phosphoric có thể được sử dụng trong quá trình chuẩn bị bề mặt và điều chỉnh pH.
Acid boric (H3BO3): Công thức hóa học: H3BO3. Acid boric thường được sử dụng trong việc điều chỉnh pH và làm sạch bề mặt.
4.2. Ngành in ấn
Sodium hypophosphite (NaH2PO2) cũng có ứng dụng trong ngành in ấn, đặc biệt là trong việc tạo ra các mực in và chất màu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sodium hypophosphite trong ngành in ấn:
Sản xuất mực in: Sodium hypophosphite được sử dụng trong sản xuất mực in. Nó có khả năng hoạt động như chất khử trong quá trình sản xuất mực in, giúp tạo ra các mực in chất lượng cao. Mực in được sản xuất với sodium hypophosphite thường có khả năng kháng oxi hóa và bền vững trên giấy.
Mực in trắng và mực in đèn nền: Trong in ấn, sodium hypophosphite cũng được sử dụng để tạo ra mực in trắng và mực in đèn nền. Các mực in trắng được sử dụng để in trên giấy màu hoặc trong các ứng dụng đặc biệt như in trên vật liệu bóng bề mặt. Mực in đèn nền thường được sử dụng trong sản xuất hình ảnh đèn nền và biển quảng cáo.
Chất tạo màu: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong in ấn, đặc biệt trong việc tạo màu cho các loại mực in. Nó có khả năng tạo ra màu sắc mong muốn khi kết hợp với các chất tạo màu khác.
Chất tạo màng bảo vệ: Trong quá trình sản xuất mực in và các sản phẩm in ấn, sodium hypophosphite có thể được sử dụng như một thành phần trong chất tạo màng bảo vệ để bảo vệ mực in khỏi oxi hóa và giảm thiểu sự thay đổi màu sắc.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Hypophosphite - NaH2PO2 trong ngành công nghiệp in ấn
Tỉ lệ sử dụng sodium hypophosphite trong ngành in ấn có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mực in, mục tiêu in ấn, và yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, sodium hypophosphite được sử dụng ở dạng phần trăm rất nhỏ trong thành phần của mực in, thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng.
Việc lựa chọn tỷ lệ cụ thể của sodium hypophosphite sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại mực in: Mực in khác nhau có thể yêu cầu tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite khác nhau dựa trên thành phần hóa học và mục tiêu sử dụng. Ví dụ, mực in pigment (mực in có chứa hạt màu) và mực in màu (mực in dựa trên dung môi) có thể yêu cầu tỷ lệ khác nhau.
Mục tiêu in ấn: Tùy thuộc vào loại công việc in ấn, bạn có thể cần sử dụng sodium hypophosphite để đạt được mục tiêu cụ thể như kháng oxi hóa, độ bám dính, hoặc tính chất màu sắc.
Loại giấy hoặc chất liệu in: Loại giấy hoặc chất liệu in cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite, vì tính chất hấp thụ và phản ứng với giấy có thể khác nhau.
Tính chất của mực in: Mực in có thể có những thành phần khác nhau khác ngoài sodium hypophosphite, và tỷ lệ sử dụng có thể cần phải điều chỉnh để đảm bảo tính chất chất lượng của mực in.
Hiệu suất và mục tiêu sản xuất: Tỉ lệ sử dụng sodium hypophosphite cũng có thể được điều chỉnh để đạt được hiệu suất và hiệu quả sản xuất tốt nhất.
4.3. Ngành thực phẩm
Sodium hypophosphite (NaH2PO2) cũng có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, mặc dù nó không phải là một chất phụ gia thực phẩm chính thống. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của sodium hypophosphite trong ngành thực phẩm:
Chất chống oxi hóa: Sodium hypophosphite có khả năng hoạt động như một chất chống oxi hóa. Nó có thể được sử dụng để bảo quản một số sản phẩm thực phẩm, giúp giảm thiểu sự ổn định màu sắc và chất lượng thực phẩm. Đây là một trong những ứng dụng chính của sodium hypophosphite trong ngành thực phẩm.
Chất bảo quản thực phẩm: Mặc dù không phải là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến, sodium hypophosphite có thể được sử dụng như một thành phần trong một số chất bảo quản thực phẩm để giảm thiểu quá trình oxi hóa và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Chất xử lý nước: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng để xử lý nước trong quá trình sản xuất thực phẩm hoặc trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm. Nó có khả năng loại bỏ một số hạt bẩn và các tạp chất từ nước, giúp làm sạch nước sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Chất tạo màu: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm làm bánh và ăn vặt.
Ứng dụng công nghiệp khác: Sodium hypophosphite cũng có một số ứng dụng công nghiệp trong quá trình sản xuất các thành phần thực phẩm, chẳng hạn như trong việc sản xuất một số loại chất xử lý thực phẩm.

4.4. Phòng thí nghiệm
Sodium hypophosphite (NaH2PO2) cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium hypophosphite có thể được sử dụng trong thí nghiệm:
Trong phản ứng khử: Sodium hypophosphite có khả năng hoạt động như một chất khử mạnh. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các thí nghiệm liên quan đến phản ứng khử, nơi nó giúp chuyển đổi các chất khử khác thành dạng oxy hóa thấp hơn.
Trong nghiên cứu vật liệu: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp và tạo ra các loại vật liệu như hợp kim, chất phủ, hay nanomaterials trong các thí nghiệm về nghiên cứu vật liệu.
Trong phân tích hóa học: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng làm chất chuẩn trong phân tích hóa học để xác định nồng độ của các ion khác, đặc biệt là các ion kim loại.
Trong nghiên cứu quá trình oxi hóa và khử: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng để nghiên cứu các quá trình oxi hóa và khử trong các thí nghiệm về hóa học và sinh học.
Trong nghiên cứu môi trường: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng trong nghiên cứu liên quan đến xử lý nước thải, giảm thiểu ô nhiễm kim loại nặng, hoặc trong việc khảo sát tác động của các chất ô nhiễm đối với môi trường.
Trong các thí nghiệm quang hóa học: Sodium hypophosphite có thể được sử dụng trong nghiên cứu các phản ứng quang hóa học, đặc biệt là trong việc tạo ra các dạng sáng màu khác nhau hoặc quá trình cải thiện hiệu suất quang hóa học.

Tỉ lệ sử dụng trong các ứng dụng thí nghiệm của NaH2PO2
Tỉ lệ sử dụng sodium hypophosphite trong các thí nghiệm có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của thí nghiệm và loại phản ứng mà bạn đang thực hiện. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite trong một số ứng dụng thí nghiệm phổ biến:
Phản ứng khử trong phòng thí nghiệm: Trong các phản ứng khử, sodium hypophosphite có thể được sử dụng làm chất khử. Tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% theo trọng lượng, tùy thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của phản ứng.
Tổng hợp vật liệu: Trong nghiên cứu vật liệu, tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào quá trình tổng hợp cụ thể. Nó có thể là một thành phần nhỏ trong một phản ứng hoặc có thể là một phần quan trọng của công thức.
Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, sodium hypophosphite có thể được sử dụng làm chất chuẩn để xác định nồng độ của các ion khác. Tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào phương pháp phân tích cụ thể và mức độ chính xác yêu cầu.
Quá trình oxi hóa và khử trong thí nghiệm hóa học: Trong nghiên cứu quá trình oxi hóa và khử, tỷ lệ sử dụng sodium hypophosphite có thể được điều chỉnh để nghiên cứu sự ảnh hưởng của nó đối với quá trình cụ thể.
Thí nghiệm quang hóa học: Trong các thí nghiệm quang hóa học, sodium hypophosphite có thể được sử dụng làm chất tạo màu hoặc chất chuyển đổi năng lượng. Tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào mục tiêu thí nghiệm và tính chất của quá trình quang hóa học.
4.5. Các ứng dụng khác của Sodium Hypophosphite
Công nghệ xử lý bề mặt: Nó được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại và nhựa, tạo ra các lớp phủ bảo vệ và cải thiện tính chất bề mặt.
Chất khử: Sodium hypophosphite là một chất khử mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm việc khử các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ trong các phản ứng hóa học.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium hypophosphite (NaH2PO2) rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện các quy trình này:
Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát: Sodium hypophosphite nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Để tránh sự oxi hóa không mong muốn, hạn chế tiếp xúc của sodium hypophosphite với không khí. Hãy đảm bảo nắp của hộp chứa hoặc thùng chứa đóng kín sau khi sử dụng.
- Lưu trữ riêng biệt: Lưu trữ sodium hypophosphite riêng biệt và không trộn lẫn với các hóa chất khác, đặc biệt là các chất có thể tạo ra phản ứng nguy hiểm.
An toàn:
- Sử dụng bảo hộ: Khi làm việc với sodium hypophosphite, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và mặt nạ hoặc khẩu trang phù hợp nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức một bác sĩ hoặc trung tâm y tế.
- Tránh hít phải khói hoặc bụi: Đảm bảo làm việc trong môi trường thoáng mát và có thông gió tốt để tránh hít phải khói hoặc bụi sodium hypophosphite.
- Không ăn, không uống, không hút thuốc khi làm việc: Nghiêm cấm ăn, uống, hoặc hút thuốc trong phòng làm việc và khi tiếp xúc với sodium hypophosphite.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu có tiếp xúc da hoặc mắt với sodium hypophosphite, hãy xử lý ngay lập tức bằng cách rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Trong trường hợp ô nhiễm môi trường: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc ô nhiễm môi trường, thực hiện các biện pháp kiểm soát và xử lý ô nhiễm theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và an toàn.
- Báo cáo sự cố: Bất kỳ sự cố nghiêm trọng nào khi sử dụng sodium hypophosphite cần được báo cáo cho người quản lý và bộ phận an toàn của tổ chức bạn để thực hiện biện pháp sửa đổi và đảm bảo an toàn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của SSodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xi mạ, thực phẩm, phòng thí nghiệm, mực in...
Đây là địa chỉ bán Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Hypophosphite - Natri Hypophosphit - NaH2PO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 dạng bột tinh thể màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Hypophosphite - Natri Photphinat - NaH2PO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Hypophosphite ở đâu, mua bán Natri Photphinat ở hà nội, mua bán NaH2PO2 giá rẻ, Mua bán Natri Hypophosphit dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, thực phẩm, thí nghiệm, mục in..
Nhập khẩu Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2 cung cấp Sodium Hypophosphite - Natri Hypophotphit - NaH2PO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 22:45 Thứ Hai 04/09/2023