hay còn gọi là Natri gluconat, E576, gluconate de soude, gluconato sódico, jungbunzlauer là một hợp chất có công thức C6H11O7Na. Đây là natri muối của axit gluconic có ngoại quan loại bột màu trắng, không mùi, rất dễ hòa tan trong nước và ít tan trong ethanol. Natri gluconat còn được sử dụng trong ngành thực phẩm, nông nghiệp, mực in, ngành sơn, thuốc nhộm, ngành giấy, phụ trợ dệt may, xử lý nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Gluconate
Tên gọi khác: Natri Gluconat, Natrium gluconate, sodium gluconate, e576, gluconate de soude,jungbunzlauer
Công thức: NaC6H11O7
Số CAS: 527-07-1
Xuất xứ: Trung Quốc - Pháp
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc ngà vàng, không mùi
1. Sodium Gluconate – Natri gluconate – C6H11O7Na là gì?
Sodium Gluconate là một hợp chất hóa học quan trọng, được biết đến với công thức hóa học NaC6H11O7. Đây là một loại muối gluconic acid, được sản xuất thông qua phản ứng giữa gluconođelta-lactone và sodium hydroxide. Dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng, Sodium Gluconate hoàn toàn tan trong nước, làm cho nó trở thành một chất đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Trong lĩnh vực xây dựng, Sodium Gluconate thường được sử dụng để cải thiện tính chất của bê tông, tạo sự ổn định và chống thấm. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ và hiệu suất của các hệ thống cấp nước, làm giảm tắc nghẽn và cặn bãi.
Sản phẩm này cũng có ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi nó có thể được sử dụng như một chất chống oxi hóa và chất ổn định. Do tính chất an toàn và khả năng tương thích với môi trường, Sodium Gluconate là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na
Nguồn gốc:
Sodium Gluconate được sản xuất từ gluconođelta-lactone và sodium hydroxide (NaOH). Gluconođelta-lactone là một loại este của gluconic acid (C6H12O7), và khi kết hợp với sodium hydroxide, nó tạo thành Sodium Gluconate (NaC6H11O7).
Cách sản xuất:
Sản xuất Sodium Gluconate bao gồm các bước cơ bản sau đây:
Chuẩn bị nguyên liệu: Gluconođelta-lactone (GDL) và sodium hydroxide (NaOH) được chuẩn bị. GDL thường được sản xuất từ gluconic acid thông qua quá trình lactonization.
Phản ứng: GDL và NaOH được kết hợp trong một bể phản ứng. Khi GDL tiếp xúc với NaOH, phản ứng ester hóa xảy ra, tạo ra Sodium Gluconate.
Tinh lọc: Sau phản ứng, Sodium Gluconate thường được tinh lọc để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ không mong muốn.
Điều chỉnh pH: Để đảm bảo Sodium Gluconate có độ pH mong muốn và đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng, có thể cần điều chỉnh pH bằng cách thêm acid hoặc base.
Tách chất thải: Bất kỳ sản phẩm phụ hoặc chất thải nào từ quá trình sản xuất cũng cần được loại bỏ một cách an toàn.
Tinh chế và đóng gói: Sau quá trình sản xuất chính, Sodium Gluconate có thể được tinh chế và đóng gói thành dạng bột hoặc hạt tinh thể để tiện sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Quá trình sản xuất này đảm bảo rằng Sodium Gluconate đạt được chất lượng và tính chất hóa học mong muốn và an toàn cho các ứng dụng của nó trong công nghiệp, xây dựng, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na
Tính chất vật lý của Sodium Gluconate:
- Dạng: Sodium Gluconate thường có dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
- Tính tan: Nó hoàn toàn tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Sodium Gluconate là khoảng 1.27 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của nó nằm trong khoảng từ 150°C đến 160°C.
- Tính higroskopit: Sodium Gluconate có tính khá higroskopit, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.
Tính chất hóa học của Sodium Gluconate:
- Tính chất axit-base: Sodium Gluconate là muối của gluconic acid, nên nó có khả năng tương tác với các chất có tính axit hoặc cơ sở, tùy thuộc vào điều kiện pH.
- Tính chất ổn định: Sodium Gluconate là một chất ổn định, giúp duy trì sự ổn định của nhiều hệ thống hóa học và nguyên liệu khác nhau. Nó thường được sử dụng làm chất chống đông và chất ổn định trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Tính chất chống thấm: Trong xây dựng, Sodium Gluconate thường được sử dụng để cải thiện tính chất chống thấm của bê tông, làm giảm xâm nhập nước và tăng độ bền cơ học của vật liệu.
- Tính chất chống oxy hóa: Nó có khả năng hoạt động như một chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ các hệ thống và sản phẩm khỏi sự oxy hóa và phân hủy hóa học.
- Tính chất chống tạo cặn: Sodium Gluconate có khả năng ức chế sự tạo cặn trong các hệ thống cấp nước và công nghiệp, giúp duy trì hiệu suất và sạch sẽ của các thiết bị và đường ống.

4. Ứng dụng của Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Gluconate có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất hóa học độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Sodium Gluconate:
4.1. Ngành thực phẩm
Sodium Gluconate có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm nhờ tính chất hóa học độc đáo của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Sodium Gluconate trong thực phẩm:
Chất chống oxi hóa: Sodium Gluconate có khả năng làm chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxy hóa và phân hủy hóa học. Nó thường được sử dụng để gia tăng tuổi thọ của sản phẩm và duy trì chất lượng.
Chất điều chỉnh độ acid: Sodium Gluconate có khả năng điều chỉnh độ acid của thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm giảm độ acid hoặc cân bằng độ acid trong các sản phẩm thực phẩm.
Chất làm đặc: Trong một số trường hợp, Sodium Gluconate có thể được sử dụng như một chất làm đặc để cải thiện độ nhớt và cấu trúc của thực phẩm như sốt và nước sốt.
Chất ổn định: Nó được sử dụng để tạo sự ổn định trong sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong sản phẩm có tính chất không ổn định, giúp ngăn chặn sự tách lớp và tạo kết dính.
Thành phần trong sản phẩm làm sữa đặc và sữa bột: Sodium Gluconate có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất sữa đặc và sữa bột để cải thiện độ nhớt và ổn định.
Chất phụ gia thực phẩm: Nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm chung để cải thiện chất lượng, màu sắc, và hương vị của các sản phẩm thực phẩm.
Chất điều vị: Một số ứng dụng đặc biệt có thể sử dụng Sodium Gluconate làm chất điều vị để cân bằng hương vị hoặc điều chỉnh độ ngọt của sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Gluconate - Natri Gluconat - E576 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Sodium Gluconate trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Chất chống oxi hóa: Sodium Gluconate thường được sử dụng trong một số thực phẩm để cải thiện tuổi thọ và bảo quản chất lượng. Tỉ lệ sử dụng có thể là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thực phẩm. Điều này tùy thuộc vào loại thực phẩm và mức độ bảo quản cần thiết.
Chất điều chỉnh độ acid: Nó có thể được sử dụng để cân bằng độ acid của thực phẩm. Tỉ lệ sử dụng thường nhỏ, thường là từ 0,05% đến 0,3% theo trọng lượng thực phẩm.
Chất làm đặc: Trong một số trường hợp, Sodium Gluconate có thể được sử dụng làm chất làm đặc. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể, nhưng thường là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thực phẩm.
Chất ổn định: Nó được sử dụng để tạo sự ổn định trong sản phẩm thực phẩm, và tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi theo sản phẩm cụ thể. Thường là từ 0,05% đến 0,5% theo trọng lượng thực phẩm.
Thành phần trong sản phẩm làm sữa đặc và sữa bột: Trong sản xuất sữa đặc và sữa bột, Sodium Gluconate có thể sử dụng ở mức thấp để cải thiện độ nhớt và ổn định sản phẩm.
Chất phụ gia thực phẩm: Nếu Sodium Gluconate được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm chung, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể. Thường là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng thực phẩm.

Ngoài Sodium Gluconate - Natri Gluconat - E576 thì trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong thực phẩm, ngoài Sodium Gluconate, còn có nhiều loại hóa chất khác được sử dụng với các công thức hóa học cụ thể tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
Acid Citric: Công thức hóa học: C6H8O7. Nó được sử dụng làm chất điều chỉnh độ acid và chất chống oxi hóa trong thực phẩm.
Sodium Benzoate: Công thức hóa học: C7H5NaO2. Thường được sử dụng làm chất chống nấm và chất bảo quản trong thực phẩm.
Potassium Sorbate: Công thức hóa học: C6H7KO2. Được sử dụng như một chất chống nấm và chất bảo quản trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản phẩm có độ pH thấp.
Monosodium Glutamate (MSG): Công thức hóa học: C5H8NO4Na. Thường được sử dụng làm chất điều vị để cải thiện hương vị của thực phẩm.
Ascorbic Acid (Vitamin C): Công thức hóa học: C6H8O6. Được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất điều chỉnh độ acid trong thực phẩm.
Calcium Propionate: Công thức hóa học: C6H10CaO4. Thường được sử dụng làm chất chống nấm và chất bảo quản trong sản phẩm làm bánh mỳ và bánh ngọt.
Sodium Alginate: Công thức hóa học: (C6H7NaO6)n. Được sử dụng làm chất làm đặc và chất tạo gel trong thực phẩm, đặc biệt trong sản phẩm có dạng nước và thạch.
Xanthan Gum: Công thức hóa học: (C35H49O29)n. Thường được sử dụng làm chất làm đặc và chất tạo độ nhớt trong thực phẩm.
4.2 Ngành xây dựng
Sodium Gluconate có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng nhờ vào tính chất hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng trong ngành xây dựng:
Chất chống thấm: Sodium Gluconate thường được sử dụng làm chất chống thấm cho bê tông. Nó có khả năng giảm sự xâm nhập nước và các chất lỏng khác vào bê tông, làm tăng độ bền cơ học của bê tông và giúp bảo vệ cấu trúc xây dựng khỏi hỏng hóc do nước.
Chất ổn định: Sodium Gluconate có khả năng làm cho bê tông ổn định hơn, giúp ngăn chặn sự phân tách của các thành phần bê tông và giảm tạo cặn.
Chất làm mềm bê tông: Nó có thể được sử dụng để làm mềm bê tông và tạo ra bê tông có độ cứng thấp hơn, giúp quá trình thi công và gia công bê tông dễ dàng hơn.
Chất chống đông: Sodium Gluconate cũng có khả năng làm chất chống đông trong ngành xây dựng. Nó có thể được thêm vào nước đá để giảm nhiệt độ đông cứng của nước, giúp ngăn chặn đông cứng sớm của bê tông trong môi trường lạnh.
Sản xuất gạch và gạch không nung: Sodium Gluconate cũng được sử dụng trong việc sản xuất gạch và gạch không nung để làm cho chất liệu dễ thao tác hơn và tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ bền cao.
Sản xuất xi măng: Trong ngành sản xuất xi măng, Sodium Gluconate có thể được sử dụng để điều chỉnh thời gian cứng hoá và tăng độ mềm mịn của xi măng.
Chất xử lý bề mặt kim loại: Sodium Gluconate có thể được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại, làm cho bề mặt kim loại trở nên mịn màng và giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Gluconate - Natri gluconat - C6H11O7Na trong ngành xây dựng
Tỉ lệ sử dụng Sodium Gluconate trong xây dựng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm xây dựng và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong các ứng dụng xây dựng:
Chất chống thấm cho bê tông: Sodium Gluconate thường được sử dụng làm chất chống thấm cho bê tông. Tỉ lệ sử dụng thường là từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng bột xi măng hoặc vật liệu xây dựng. Điều này tùy thuộc vào mức độ chống thấm cần thiết và loại bê tông được sử dụng.
Chất ổn định và làm mềm bê tông: Trong trường hợp làm ổn định và làm mềm bê tông, tỉ lệ sử dụng có thể là từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng bột xi măng hoặc vật liệu xây dựng.
Sản xuất gạch và gạch không nung: Nếu Sodium Gluconate được sử dụng trong sản xuất gạch và gạch không nung, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo công thức cụ thể của sản phẩm, nhưng thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
Chất chống đông: Nếu Sodium Gluconate được sử dụng như một chất chống đông, tỉ lệ sử dụng có thể là từ 0,05% đến 0,2% theo trọng lượng nước.
4.3. Ngành công nghiệp
Sodium Gluconate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Sodium Gluconate trong ngành công nghiệp:
Công nghiệp hóa chất: Nó có khả năng ức chế sự tạo cặn và giúp duy trì hiệu suất các hệ thống và thiết bị trong công nghiệp hóa chất.
Chất xử lý nước: Sodium Gluconate có thể được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để làm giảm tắc nghẽn và cặn bãi trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải.
Công nghiệp dầu và khí: Trong ngành công nghiệp dầu và khí, nó có thể được sử dụng để kiểm soát tắc nghẽn và tạo sự ổn định cho hệ thống dầu và khí.
Công nghiệp màng lọc: Sodium Gluconate có ứng dụng trong công nghệ màng lọc để ngăn chặn sự tắc nghẽn của màng lọc bởi các cặn bãi.
Công nghiệp kim loại: Nó có thể được sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại để làm cho bề mặt kim loại trở nên mịn màng và giảm sự ăn mòn.
Công nghiệp giấy: Trong công nghiệp giấy, Sodium Gluconate có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của giấy và ngăn chặn sự tạo cặn trong quá trình sản xuất giấy.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Công nghiệp hóa chất: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi từ rất thấp đến mức tương đối cao, thường trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng hỗn hợp hoặc dung dịch.
Công nghiệp xử lý nước: Trong ngành xử lý nước, tỷ lệ sử dụng Sodium Gluconate có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xử lý và điều kiện nước cụ thể. Thường là từ 0,01% đến 0,5% theo trọng lượng nước.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản xuất phân bón: Nó có thể được sử dụng trong ngành sản xuất phân bón để cải thiện tính chất của sản phẩm và ngăn chặn sự kết dính không mong muốn.
Công nghệ sơn và chất lớp phủ: Trong công nghệ sơn và chất lớp phủ, Sodium Gluconate có thể được sử dụng làm chất ổn định và làm mịn bề mặt của các sản phẩm.
Ngành công nghiệp thủy sản: Nó có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy sản để kiểm soát tắc nghẽn và làm cho môi trường thủy sản ổn định hơn.
Công nghiệp nhiệt điện và năng lượng tái tạo: Sodium Gluconate có thể được sử dụng trong hệ thống làm mát và xử lý nước của các nhà máy nhiệt điện và dự án năng lượng tái tạo.
5. Cách bảo quan an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na
Khi sử dụng Sodium Gluconate hoặc bất kỳ hóa chất nào, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Gluconate:
Bảo quản:
Lưu trữ nơi khô ráo và thoáng mát: Sodium Gluconate nên được bảo quản ở nơi thoáng mát và khô ráo để tránh sự hấp thụ nước và sự hình thành cặn bãi.
Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn không khí tiếp xúc với sản phẩm và giảm nguy cơ oxi hóa.
Giữ sản phẩm cách xa nguồn nhiệt và lửa: Tránh để Sodium Gluconate tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt và lửa, vì nó có thể tạo ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
An toàn:
Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC): Khi làm việc với Sodium Gluconate, đảm bảo mặc đồ bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ.
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu sản phẩm tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Sử dụng trong môi trường thoáng hơi: Đảm bảo làm việc trong môi trường thoáng hơi để tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Gluconate.
Xử lý sự cố:
Sự cố khi tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu xảy ra sự cố như tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức thực hiện các biện pháp rửa sạch hoặc xử lý y tế theo hướng dẫn của bác sĩ.
Sự cố do tiếp xúc với hơi hoặc khí: Nếu có tiếp xúc với hơi hoặc khí gây cảm giác khó chịu hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe, cần ngưng việc tiếp xúc và ra ngoài không khí tươi.
Sự cố do rò rỉ hoặc tràn sản phẩm: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn sản phẩm, cần ngăn chặn và thu thập sản phẩm dư thừa bằng cách sử dụng các vật liệu hấp thụ thích hợp.
Thực hiện các biện pháp an toàn xử lý sự cố: Các biện pháp an toàn cụ thể cần được áp dụng tùy theo loại sự cố và tình huống cụ thể. Nên luôn tuân theo quy định của tổ chức và cơ quan quản lý về an toàn và môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, xây dựng, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Gluconate ở đâu, mua bán Natri Gluconat ở hà nội, mua bán C6H11O7Na giá rẻ, Mua bán Sodium Gluconate dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, xây dựng, công nghiệp...
Nhập khẩu Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na cung cấp Sodium Gluconate - Natri Gluconat - C6H11O7Na.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:38 Thứ Bảy 09/09/2023