Sodium Dodecyl Sulfate (Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10G): Hoạt chất đa năng trong công nghiệp hiện đại
Ít ai biết rằng, thành phần tạo bọt mạnh mẽ trong dầu gội hay dung dịch rửa tay lại chính là hợp chất được sử dụng trong cả phòng thí nghiệm sinh học phân tử Sodium dodecyl sulfate- Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10G. Không chỉ đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt anion mạnh, SDS còn thể hiện nhiều cơ chế hóa lý đặc biệt như tạo micelle, phá vỡ màng tế bào, nhũ hóa lipid và ổn định hệ phân tán.
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá nguồn gốc, tính chất, cơ chế hoạt động và các ứng dụng thực tế của Sodium Dodecyl Sulfate - Emal 10G trong các lĩnh vực từ mỹ phẩm, chất tẩy rửa đến nghiên cứu sinh học. Để hiểu vì sao hợp chất này lại được xem là “chuẩn mực” trong thế giới chất hoạt động bề mặt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Lauryl Sulfate
Tên gọi khác: Emal 10G, SLS, Sodium dodecyl sulfate, Lauryl sulfate sodium salt, Sipal, Natri Lauryl Sulfat
Công thức: C12H25NaO4S
Số CAS: 151-21-3
Xuất xứ: Indonesia
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium dodecyl sulfate- Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10GEmal 10G là gì?
Sodium lauryl sulfate là gì? Emal 10G là tên thương mại của Sodium Dodecyl Sulfate (SDS), còn được biết đến với tên phổ biến Sodium Lauryl Sulfate (SLS). Đây là một chất hoạt động bề mặt anion mạnh, thuộc nhóm alkyl sulfate, có công thức hóa học C₁₂H₂₅NaO₄S và khối lượng phân tử khoảng 288,38 g/mol. Dưới điều kiện thường, Emal 10G tồn tại ở dạng bột hoặc hạt trắng, dễ hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước và tạo dung dịch có tính tạo bọt cao, giảm sức căng bề mặt mạnh mẽ.
Trong sản xuất công nghiệp, Emal 10G được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dược phẩm, dệt nhuộm, và thí nghiệm sinh học nhờ khả năng nhũ hóa, phân tán và phá vỡ liên kết kỵ nước hiệu quả. Đây cũng là một trong những dạng SDS tinh khiết cao. Được đánh giá ổn định và thân thiện hơn so với các dạng công nghiệp thông thường.
Bản chất của Emal 10G chính là muối natri của acid dodecyl sulfuric (lauryl sulfuric acid), trong đó nhóm –OSO₃Na mang điện tích âm giúp chất này dễ hòa tan trong nước, đồng thời chuỗi C₁₂H₂₅– đóng vai trò tương tác với dầu, chất béo và màng sinh học – tạo nên cơ chế làm sạch đặc trưng của SDS/SLS.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium dodecyl sulfate- Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10G
Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) hay Sodium Lauryl Sulfate (SLS) có nguồn gốc chủ yếu từ rượu lauryl (dodecanol) - một alcohol béo có 12 nguyên tử carbon. Dodecanol được chiết tách từ dầu dừa hoặc dầu cọ, hai nguồn nguyên liệu tự nhiên chứa hàm lượng cao acid lauric (C₁₂H₂₄O₂). Quá trình tổng hợp SDS từ nguồn sinh học này giúp tạo ra các sản phẩm như Emal 10G. Có độ tinh khiết và khả năng phân hủy sinh học cao hơn so với các biến thể tổng hợp từ dầu mỏ. sls từ tự nhiên
Quy trình sản xuất tổng quát
Quá trình sản xuất SDS/SLS – Emal 10G gồm ba giai đoạn chính:
Sulfat hóa (Sulfation):
Rượu lauryl (C₁₂H₂₅OH) phản ứng với acid sulfuric (H₂SO₄) hoặc trioxid lưu huỳnh (SO₃) để tạo acid lauryl sulfuric (C₁₂H₂₅OSO₃H).
Phương trình phản ứng: C₁₂H₂₅OH + H₂SO₄ → C₁₂H₂₅OSO₃H + H₂O
Trung hòa (Neutralization):
Acid lauryl sulfuric sau đó được trung hòa bằng natri hydroxide (NaOH) để thu được muối natri tương ứng – Sodium Lauryl Sulfate (C₁₂H₂₅OSO₃Na).
Phương trình phản ứng: C₁₂H₂₅OSO₃H + NaOH → C₁₂H₂₅OSO₃Na + H₂O
Sấy và tinh chế:
Dung dịch SDS được sấy phun hoặc sấy chân không để tạo bột trắng mịn hoặc hạt tinh thể Emal 10G, có độ ẩm thấp, tan nhanh trong nước, và dễ bảo quản.
Nguồn gốc thương mại - Emal 10G
Thương hiệu Emal 10G được phát triển bởi Nippon Shokubai (Nhật Bản) – một trong những nhà sản xuất chất hoạt động bề mặt hàng đầu thế giới. Sản phẩm Emal 10G nổi bật nhờ:
Độ tinh khiết cao (> 90%),
Mức tạp chất dioxane thấp,
Khả năng tạo bọt ổn định trong dải pH rộng,
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho mỹ phẩm, dược phẩm và thí nghiệm sinh học.
Phân tích cơ chế phản ứng
Quá trình sulfat hóa là phản ứng thế electrophilic trên nhóm hydroxyl (-OH) của rượu lauryl. Ion SO₃ hoặc HSO₄⁺ đóng vai trò tác nhân electrophile, gắn nhóm –OSO₃H vào gốc alkyl. Phản ứng trung hòa tiếp theo tạo muối natri, ổn định điện tích âm trên nhóm sulfate. Cơ chế này giúp hình thành phân tử lưỡng tính hóa học: phần đầu ưa nước (–OSO₃⁻Na⁺) và đuôi kỵ nước (C₁₂H₂₅–), chính là nền tảng cho hoạt tính bề mặt của SDS.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium dodecyl sulfate- Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10G
Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) hay Sodium Lauryl Sulfate (SLS) - được thương mại hóa dưới tên Emal 10G – là chất hoạt động bề mặt anion có đặc tính vật lý và hóa học nổi bật. Giúp nó trở thành hợp chất tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực từ mỹ phẩm đến sinh học phân tử.
Tính chất vật lý
Công thức phân tử: C12H25NaO4S
Khối lượng phân tử: 288,38 g/mol
Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt trắng, dễ hút ẩm.
Mùi: Nhẹ, đặc trưng của hợp chất sulfate.
Độ tan: Rất tan trong nước, ethanol; không tan trong dung môi kỵ nước.
pH dung dịch 1%: Khoảng 7,5 – 9,5 (tùy theo độ tinh khiết).
Điểm nóng chảy: 204 – 207°C (phân hủy ở nhiệt độ cao).
Điểm Krafft: Khoảng 16 – 18°C – là nhiệt độ tối thiểu để các phân tử SDS tạo micelle bền vững trong nước.
Tạo bọt: Mạnh, bọt ổn định, không bị sụp nhanh dưới tác động của ion Ca²⁺ và Mg²⁺.
Hiện tượng tạo bọt của SDS bắt nguồn từ sự hình thành micelle - tập hợp của các phân tử SDS trong nước. Ở nồng độ vượt CMC (Critical Micelle Concentration), khoảng 8,2 × 10⁻³ M ở 25°C, các chuỗi alkyl kỵ nước tập trung vào trong lõi micelle, còn đầu sulfate ưa nước hướng ra ngoài. Cấu trúc này làm giảm năng lượng bề mặt và tạo điều kiện cho SDS hấp phụ tại bề mặt khí - lỏng, dẫn đến sự hình thành và ổn định của bọt.
Tính chất hóa học
Tính chất anion mạnh:
SDS phân ly hoàn toàn trong nước thành ion C₁₂H₂₅OSO₃⁻ và Na⁺, tạo dung dịch dẫn điện tốt. Nhờ đó, SDS được ứng dụng trong các phép đo điện di (SDS-PAGE) để phá vỡ màng protein và tạo điện tích âm đồng đều cho các chuỗi peptide.
Phản ứng với kim loại và muối:
SDS có thể tạo kết tủa với các cation hóa trị hai như Ca²⁺, Mg²⁺, Ba²⁺, do hình thành muối không tan. Hiện tượng này lý giải vì sao chất tẩy chứa SDS giảm hiệu quả trong nước cứng.
Tính phân hủy sinh học:
SDS dễ bị phân hủy nhờ vi sinh vật thông qua quá trình oxy hóa β trên chuỗi alkyl. Tạo ra CO₂, H₂O và muối vô cơ. Đây là yếu tố quan trọng giúp Emal 10G được ưu tiên trong sản xuất thân thiện môi trường.
Tương tác hóa học đặc trưng:
SDS có khả năng tạo liên kết yếu (hydrophobic interaction và electrostatic repulsion) với lipid, protein, và polymer hữu cơ. Tính chất này là nền tảng cho các ứng dụng nhũ hóa, phân tán và tách chiết sinh học.
Phân tích cơ chế hóa - lý
Về cơ chế phân tử, SDS biểu hiện hành vi lưỡng tính phân cực (amphiphilic). Đầu sulfate mang điện âm hút nước, trong khi đuôi hydrocarbon C₁₂ kỵ nước tìm cách tránh môi trường phân cực. Khi hòa tan, sự sắp xếp định hướng của các phân tử này tại giao diện chất lỏng làm giảm đáng kể sức căng bề mặt (surface tension) - hiện tượng vật lý nền tảng của khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Hiện tượng micelle hóa và hấp phụ bề mặt này tuân theo động học Langmuir và Gibbs adsorption isotherm. Giúp định lượng mối quan hệ giữa nồng độ SDS, năng lượng bề mặt và khả năng tạo bọt thực nghiệm.

Đọc thêm: Sodium Lauryl Sulfate có độc không; Sodium lauryl sulfate và sodium laureth sulfate khác nhau
4. Ứng dụng của Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng:
Sodium Dodecyl Sulfate (SDS) hay Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là chất hoạt động bề mặt anion phổ biến nhất trong ngành mỹ phẩm. Dưới tên thương mại Emal 10G, sodium lauryl sulfate trong xà phòng rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem cạo râu, và kem đánh răng.
Nhờ khả năng tạo bọt mạnh và làm sạch hiệu quả, SDS giúp loại bỏ dầu nhờn, bụi bẩn và tế bào chết bám trên bề mặt da và tóc. Ngoài ra, Emal 10G có độ tinh khiết cao hơn SLS kỹ thuật. Giúp giảm kích ứng và duy trì độ ổn định công thức trong mỹ phẩm cao cấp.
Trong các sản phẩm tẩy rửa dịu nhẹ, SDS thường được kết hợp với Cocamidopropyl Betaine (CAPB) hoặc các chất hoạt động bề mặt không ion khác để giảm tính khô da. Sodium lauryl sulfate trong dầu gội đầu tăng độ nhớt và ổn định bọt. Tỷ lệ sử dụng phổ biến dao động 1–15% tùy công thức, với sản phẩm dành cho da nhạy cảm thường ≤ 5% Sodium lauryl sulfate free shampoo
Cơ chế hoạt động:
Cơ chế làm sạch của SDS dựa trên hiện tượng hình thành micelle - một quá trình vật lý đặc trưng của chất hoạt động bề mặt.
Khi hòa tan vào nước, các phân tử SDS sắp xếp sao cho phần đuôi kỵ nước (C₁₂H₂₅–) hướng vào nhau, còn phần đầu ưa nước (-OSO₃⁻Na⁺) hướng ra môi trường nước. Khi nồng độ đạt đến ngưỡng CMC (Critical Micelle Concentration ≈ 0.23% w/v), chúng tự tổ chức thành cấu trúc hình cầu gọi là micelle.
Trong quá trình rửa, các micelle này bao bọc và hòa tan các phân tử dầu, bã nhờn hoặc bụi bẩn không phân cực vào phần lõi kỵ nước của chúng. Khi rửa lại bằng nước, toàn bộ micelle cùng với chất bẩn bị cuốn trôi, để lại bề mặt sạch.
Hiện tượng này không phải là phản ứng hóa học mà là tương tác vật lý-hóa học giữa các pha phân cực và không phân cực, thể hiện rõ ở quá trình giảm sức căng bề mặt nước từ 72 xuống 30–35 mN/m.
Ngoài ra, SDS còn có thể tạo phức yếu với protein và lipid của lớp biểu bì. Góp phần làm bong nhẹ tế bào chết - đây chính là lý do SDS tạo cảm giác “sạch sâu” sau khi rửa. Tuy nhiên, nếu dùng ở nồng độ cao. Sự tương tác này có thể gây khô hoặc kích ứng da do phá vỡ lớp lipid bảo vệ tự nhiên.
,Sodium lauryl sulfate gây kích ứng; Sodium lauryl sulfate dị ứng, Sodium lauryl sulfate và da khô, sodium lauryl sulfate vs sles

4.2. Ứng dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng
Ứng dụng:
Trong các sản phẩm bột giặt, nước rửa chén, nước lau sàn, Sodium Dodecyl Sulfate đóng vai trò là chất tạo bọt, chất nhũ hóa và tăng cường khả năng tẩy rửa. Nó thường được kết hợp với Linear Alkylbenzene Sulfonate (LAS) hoặc Nonylphenol Ethoxylate để tối ưu hiệu quả làm sạch và giảm kích ứng. sls làm sạch mạnh; sodium lauryl sulfate trong nước rửa tay
Cơ chế hoạt động:
SLS làm giảm sức căng bề mặt của nước từ khoảng 72 mN/m xuống còn 30–35 mN/m. Giúp nước dễ dàng thấm sâu vào các vết bẩn và dầu mỡ. Khi nồng độ vượt Critical Micelle Concentration (CMC ≈ 0.23% w/v), các micelle hình thành và bọc lấy phân tử dầu - hình thành nhũ tương ổn định, giúp tách chất béo ra khỏi bề mặt vật liệu. Quá trình này không có phản ứng hóa học rõ ràng. Mà chủ yếu là tương tác vật lý giữa các pha phân cực và không phân cực.
4.3. Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm và hoàn tất vải
Ứng dụng:
SLS được sử dụng trong giai đoạn giặt tẩy, tẩy dầu sợi và làm ướt vải trước khi nhuộm. Nó giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ, dầu bôi trơn và chất hồ còn sót trên sợi vải, tăng khả năng thấm ướt và đều màu trong quá trình nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
Chuỗi alkyl dài của SDS hấp phụ lên bề mặt sợi vải và dầu mỡ, làm giảm năng lượng bề mặt giữa hai pha. Khi khuấy trộn hoặc gia nhiệt, hiện tượng desorption (giải hấp phụ) diễn ra. Khiến dầu và sợi tách khỏi nhau. Ngoài ra, nhóm sulfat ion hóa trong môi trường nước giúp ổn định các hạt dầu ở dạng colloid phân tán. Ngăn tái bám bẩn lên bề mặt sợi.

Ứng dụng:
Trong phòng thí nghiệm, Sodium Dodecyl Sulfate được dùng trong kỹ thuật điện di gel polyacrylamide (SDS-PAGE) để phân tách protein theo khối lượng phân tử. Đây là ứng dụng đặc trưng trong nghiên cứu sinh học phân tử, y sinh học và công nghệ gen.
Cơ chế hoạt động:
SDS liên kết không đặc hiệu với chuỗi polypeptide, phủ đều lên protein với tỷ lệ khoảng 1,4 g SDS/1 g protein. Làm biến tính cấu trúc bậc ba và bậc bốn. Kết quả là protein trở thành chuỗi tuyến tính mang điện tích âm tỷ lệ với khối lượng. Khi đặt vào điện trường, các protein di chuyển theo kích thước qua gel polyacrylamide – tạo nên cơ chế tách dựa trên điện di di chuyển chứ không phải bản chất hóa học.
4.5. Ứng dụng trong dược phẩm và y tế
Ứng dụng:
Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng trong viên nén, thuốc mỡ và dung dịch sát khuẩn với vai trò chất nhũ hóa, chất phân tán và chất tăng hấp thu hoạt chất. Trong một số chế phẩm súc miệng hoặc kem đánh răng, SLS giúp tăng cường khả năng loại bỏ mảng bám.
Cơ chế hoạt động:
Nhờ khả năng thay đổi tính thấm của màng sinh học, SDS giúp các dược chất dễ dàng xuyên qua màng tế bào hơn – đây là cơ chế vật lý gọi là membrane permeabilization. Ở nồng độ thấp (<0.1%), SDS không phá vỡ hoàn toàn màng tế bào mà chỉ làm lỏng cấu trúc lipid kép, giúp cải thiện hấp thu hoạt chất. Tuy nhiên, ở nồng độ cao, SDS có thể gây biến tính protein màng hoặc phá vỡ tế bào – cần kiểm soát chặt chẽ khi sử dụng trong dược phẩm.
4.6. Ứng dụng trong công nghiệp sơn và polymer nhũ tương
Ứng dụng:
SLS được dùng làm chất nhũ hóa trong sản xuất sơn, keo dán, latex và polymer nhũ tương. Nó giúp kiểm soát kích thước hạt. Phân tán đều monomer trong môi trường nước và ổn định hệ nhũ tương trong quá trình trùng hợp.
Cơ chế hoạt động:
Các micelle SDS tạo ra các “microreactor” - vùng phản ứng nhỏ trong pha nước. Monomer kỵ nước (như styrene, butadiene, acrylate) khuếch tán vào trong các micelle này. Nơi xảy ra quá trình polymer hóa gốc tự do. SDS giữ vai trò ổn định hạt polymer sinh ra bằng lớp điện tích âm xung quanh, tránh hiện tượng kết tụ.
Ngoài Sodium Lauryl Sulfate (SLS) - Emal 10G thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác
Ngoài Sodium Lauryl Sulfate (SLS) (C₁₂H₂₅NaO₄S), còn nhiều hóa chất khác được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, chất tẩy rửa và y tế. Dưới đây là một số chất phổ biến cùng công thức hóa học:
1. Chất hoạt động bề mặt khác
Sodium Laureth Sulfate (SLES) - C₁₂H₂₅(OCH₂CH₂)nOSO₃Na
Cocamidopropyl Betaine (CAPB) - C₁₉H₄₀N₂O₃
Sodium Coco-Sulfate (SCS) - Tương tự SLS nhưng nguồn gốc từ dầu dừa
2. Chất dưỡng ẩm và làm mềm da, sodium lauryl sulfate và tóc bị rụng
3. Chất làm đặc và ổn định
4. Chất bảo quản

Tìm hiểu thêm: Sodium Lauryl Sulfate ảnh hưởng môi trường; sls trong kem đánh răng có tốt không; sls nồng độ cho phép trong mỹ phẩm; sodium lauryl sulfate trong sữa tắm
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium dodecyl sulfate- Sodium Lauryl Sulfate - Emal 10G
5.1. Điều kiện bảo quản an toàn
Môi trường bảo quản:
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) – Emal 10G cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Nhiệt độ lý tưởng dưới 40°C, độ ẩm không vượt quá 70% để ngăn vón cục và phân hủy hydrolytic.
Vật liệu chứa:
Chất này có tính ăn mòn nhẹ với kim loại trong điều kiện ẩm, do đó nên dự trữ trong thùng nhựa HDPE, thùng composite hoặc bao PE nhiều lớp có lót nhôm. Tuyệt đối tránh bảo quản trong thùng sắt hoặc nhôm nếu không có lớp phủ bảo vệ bên trong.
Tính ổn định:
Ở điều kiện thường, Emal 10G ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, ở pH < 5 hoặc nhiệt độ > 70°C, nhóm sulfat (-OSO₃⁻) có thể thủy phân tạo ra alcohol lauryl (C₁₂H₂₅OH) và acid sulfuric (H₂SO₄) dạng vi lượng, làm giảm hoạt tính bề mặt và gây kích ứng. Vì vậy, nên giữ pH dung dịch trong khoảng 6–9 để duy trì cấu trúc phân tử ổn định.
5.2. Biện pháp an toàn khi thao tác và sử dụng
Khi thao tác:
Người sử dụng cần trang bị đầy đủ găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang. Đặc biệt khi pha chế dung dịch SLS ở dạng bột hoặc hạt. Dạng rắn dễ phát tán bụi. Có thể gây kích ứng đường hô hấp hoặc mắt.
Không trộn trực tiếp với axit mạnh (như HCl, H₂SO₄) hoặc chất oxy hóa mạnh (như NaClO, H₂O₂) vì có thể xảy ra phản ứng giải phóng khí độc (SO₂, Cl₂) hoặc tạo hỗn hợp ăn mòn.
Pha loãng:
Khi pha dung dịch, nên cho SLS vào nước từng phần. Khuấy nhẹ để tránh hiện tượng sủi bọt mạnh hoặc tạo lớp keo khó tan. Không đổ nước trực tiếp vào SLS rắn vì có thể sinh nhiệt cục bộ làm vón cục và gây văng bắn.
5.3. Xử lý sự cố và sơ cứu
Khi tiếp xúc với da:
Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, dùng dung dịch NaHCO₃ 0,1% trung hòa nhẹ và ngừng tiếp xúc ngay.
Trong trường hợp kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra da liễu.
Khi hít phải bụi:
Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Tránh nguồn hơi ẩm vì SLS dễ hút nước và bám vào đường hô hấp. Có thể cho thở oxy nếu khó thở, và nên đến cơ sở y tế nếu có biểu hiện viêm niêm mạc.
Khi tiếp xúc với mắt:
Rửa liên tục bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong 10–15 phút, tránh dụi mắt. Nếu mắt đỏ hoặc đau rát kéo dài, nên gặp bác sĩ chuyên khoa.
Khi nuốt phải:
Cho uống nhiều nước, không gây nôn, vì dung dịch có thể tạo bọt trong dạ dày. Cần đưa đến cơ sở y tế ngay để được xử lý chuyên môn.
5.4. Xử lý tràn đổ và rò rỉ
Đối với dạng bột:
Thu gom bằng phương pháp khô (quét nhẹ hoặc hút chân không), tránh dùng nước vì sẽ tạo bọt. Sau đó, lau sạch bề mặt bằng khăn ẩm trung tính.
Đối với dung dịch:
Ngăn khu vực tràn bằng vật liệu thấm hút không phản ứng (đất sét, cát khô hoặc vật liệu polymer hấp thụ). Thu hồi phần dung dịch thải vào thùng chuyên dụng. Không đổ trực tiếp vào cống vì SLS có thể tạo bọt dày gây tắc nghẽn hệ thống xử lý nước thải.
Dung dịch thải nên được trung hòa bằng Na₂CO₃ hoặc Ca(OH)₂ trước khi xử lý sinh học.
Sodium Lauryl Sulfate có khả năng phân hủy sinh học trên 90%, tuy nhiên ở nồng độ cao (>100 mg/L) có thể gây ức chế vi sinh vật xử lý nước thải và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh do giảm sức căng bề mặt nước.
Vì vậy, cần đảm bảo pha loãng và trung hòa trước khi xả thải ra môi trường tự nhiên.

Bạn đọc cùng tìm kiếm: Sodium Lauryl Sulfate gây khô tóc; sls không sulfate; sls trong sản phẩm chăm sóc cá nhân
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác

6. Tư vấn về Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G .
Giải đáp Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Lauryl Sulfate (SLS Kao) - Emal 10G tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:21 - 16/10/2025