là hợp chất organosulfur có công thức NaS₂CN (C₂H₅) ₂. Nó có dạng bột màu trắng, muối tan trong nước.
Tên gọi khác: Natri DietylDithiocarbamate, NaDDC, Sodium N,N-diethyldithiocarbamate, Sodium diethylcarbamodithioate
Sodium Diethyl Dithiocarbamate (viết tắt là NaDDC) là một hợp chất hóa học. Đây là một dạng của dithiocarbamate, một nhóm hợp chất chứa các nhóm thiol (SH) và thường được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. NaDDC thường tồn tại dưới dạng một muối, với sodium (natri) cation (Na+) và dithiocarbamate anion (Diethyl Dithiocarbamate), là một chất rắn trắng hoặc bột màu trắng.
NaDDC có một số ứng dụng, trong đó một trong những ứng dụng quan trọng nhất là trong quá trình chiết xuất và tách chất kim loại, đặc biệt là quá trình chiết xuất đồng và kết tinh vàng. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất ổn định trong xử lý nước và trong nghiên cứu hóa học.

2. Cách sản xuất Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa
Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) có thể được sản xuất thông qua một quá trình hóa học từ các nguyên liệu khởi đầu như diethylamine và carbon disulfide. Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất NaDDC:
Nguyên liệu:
- Diethylamine (C4H11N): Một hợp chất hóa học chứa hai nhóm ethyl (C2H5) và một nhóm amine (NH2).
- Carbon disulfide (CS2): Một hợp chất hóa học chứa một nguyên tử carbon (C) và hai nguyên tử sulfur (S2).
Quá trình sản xuất:
Bước 1: Diethylamine và carbon disulfide được trộn với nhau trong một bình reaktor dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Trong quá trình này, các phản ứng hóa học xảy ra.
Bước 2: Sau khi các phản ứng đã xảy ra, sản phẩm cuối cùng là Sodium Diethyl Dithiocarbamate được tạo ra. Thường thì sản phẩm này xuất hiện dưới dạng dung dịch.
Bước 3: Dung dịch NaDDC sau đó được tách riêng từ các chất còn lại trong quá trình sản xuất, và có thể được kết tinh hoặc làm sạch để thu được sản phẩm NaDDC tinh khiết.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC):
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Sodium Diethyl Dithiocarbamate thường tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột màu trắng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của NaDDC là khoảng 181.3 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của NaDDC là khoảng 168-172°C (335-342°F).
- Tính tan: NaDDC có tính tan trong nước và có thể tạo thành các dung dịch nước chứa NaDDC.
Tính chất hóa học:
- Tính chất chelate: NaDDC là một chất chelate, có khả năng tạo ra các liên kết chất chelate với các ion kim loại như đồng (Cu) và vàng (Au). Điều này làm cho nó hữu ích trong quá trình chiết xuất và tách chất kim loại từ các hệ phức tạp.
- Tính khử: Sodium Diethyl Dithiocarbamate cũng có tính chất khử và có thể tham gia vào các phản ứng khử hóa học.
- Tính ổn định trong môi trường axit: Nó có thể phân hủy hoặc mất tính ổn định trong môi trường axit mạnh.
- Dung môi: NaDDC thường tan trong nước và một số dung môi hữu cơ khác như ethanol.
Tính chất hóa học của NaDDC làm cho nó có ứng dụng trong việc xử lý nước, chiết xuất kim loại, và trong một số ứng dụng hóa học khác.

4. Ứng dụng của Sodium Diethyl DIthiocarbamate - NaDDC - (C2H5)2NCSSNa do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, xử lý nước, và nghiên cứu hóa học. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của NaDDC:
4.1. Chiết xuất và tách kim loại
Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) được sử dụng rộng rãi trong quá trình chiết xuất và tách kim loại từ các nguồn khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của NaDDC trong lĩnh vực này:
Chiết xuất đồng (Copper extraction): NaDDC thường được sử dụng để chiết xuất đồng từ quặng mỏ đồng. Trong quá trình này, NaDDC tạo ra các phức chất với ion đồng, tạo điều kiện để tách đồng ra khỏi các hợp chất khác trong quặng.
Chiết xuất vàng (Gold extraction): NaDDC cũng được sử dụng trong quá trình chiết xuất vàng từ quặng và các sản phẩm chứa vàng. NaDDC tạo ra các phức chất với ion vàng, giúp tách vàng ra khỏi các hợp chất khác và thu được vàng tinh khiết.
Chiết xuất chì (Lead extraction): NaDDC có thể được sử dụng để chiết xuất chì từ quặng mỏ chì. Nó tạo ra các phức chất với ion chì, giúp tách chì ra khỏi các hợp chất khác.
Chiết xuất kẽm (Zinc extraction): NaDDC có thể được sử dụng để chiết xuất kẽm từ quặng mỏ kẽm. Nó tạo ra các phức chất với ion kẽm, giúp tách kẽm ra khỏi các hợp chất khác.
Tách kim loại trong công nghiệp điện tử: Trong công nghiệp điện tử, NaDDC có thể được sử dụng để tách và tái chế các kim loại quý như bạch kim, bạc, và palladium từ các sản phẩm điện tử cũ hoặc phế liệu.
Phân tích và nghiên cứu hóa học: NaDDC cũng được sử dụng trong các phương pháp phân tích và nghiên cứu hóa học để xác định và tách các ion kim loại trong các mẫu hóa học.

Tỉ lệ sử dụng trong Chiết xuất và tách kim loại: Tùy thuộc vào loại quặng mỏ và nồng độ kim loại trong nó, tỷ lệ sử dụng NaDDC có thể biến đổi. Thông thường, NaDDC được sử dụng trong phạm vi từ một vài đến vài chục kg NaDDC cho mỗi tấn quặng.
4.2. Xử lý nước
Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng và xử lý nước thải. Dưới đây là một số ứng dụng chính của NaDDC trong lĩnh vực xử lý nước:
Loại bỏ ion kim loại nặng: NaDDC có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại nặng như chì (Pb), kẽm (Zn), cadmium (Cd), và thủy ngân (Hg). Khi NaDDC được thêm vào nước, nó tạo thành các phức chất với các ion này, giúp loại bỏ chúng khỏi nước và làm cho nước trở nên an toàn hơn để sử dụng.
Xử lý nước thải công nghiệp: NaDDC có thể được sử dụng để xử lý nước thải từ các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là nơi có mặt kim loại nặng hoặc các chất độc hại. Nó giúp kết tủa và loại bỏ các chất này khỏi nước thải trước khi nước được xả thải ra môi trường.
Chất ổn định trong xử lý nước: NaDDC có thể được sử dụng làm chất ổn định trong các quá trình xử lý nước, giúp kiểm soát các tác nhân khác nhau như pH và các tác nhân oxi hóa-trọng lượng.
Xử lý nước cấp và nước uống: Trong một số trường hợp, NaDDC có thể được sử dụng để xử lý nước cấp và nước uống để loại bỏ các ion kim loại nặng và làm cho nước an toàn để tiêu thụ.
Nghiên cứu môi trường: NaDDC cũng được sử dụng trong nghiên cứu môi trường để phân tích và giảm nồng độ các ion kim loại trong nước môi trường tự nhiên.

Tỉ lệ sử dụng của Sodium Diethyl Dithiocarbamte trong Xử lý nước: Tỉ lệ sử dụng NaDDC trong quá trình xử lý nước phụ thuộc vào nồng độ ion kim loại nặng và mục tiêu loại bỏ. Thông thường, một lượng nhỏ NaDDC có thể được sử dụng để xử lý một lượng lớn nước. Ví dụ, trong một ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp, tỷ lệ sử dụng có thể là một vài gram đến vài chục gram NaDDC cho mỗi m³ nước cần xử lý.
Quy trình sử dụng Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) trong xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng NaDDC trong xử lý nước:
Bước 1: Chuẩn bị NaDDC: NaDDC thường có dạng bột hoặc tinh thể trắng. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng và tinh khiết của NaDDC để đảm bảo hiệu suất tốt.
Bước 2: Xác định liều lượng: Xác định liều lượng cần sử dụng dựa trên nồng độ các ion kim loại nặng trong nước và mục tiêu loại bỏ. Điều này thường được thực hiện thông qua thử nghiệm và phân tích trước.
Bước 3: Pha loãng NaDDC (nếu cần): Nếu NaDDC đang trong dạng tinh thể hoặc dung dịch tập trung quá cao, bạn có thể cần pha loãng nó bằng nước hoặc dung môi phù hợp để thu được một dung dịch có độ tập trung mong muốn.
Bước 4: Thêm NaDDC vào nước: Thêm NaDDC vào nước cần xử lý dưới dạng dung dịch. Việc này có thể được thực hiện bằng cách đổ trực tiếp vào nước hoặc thông qua hệ thống bơm.
Bước 5: Khuấy đều: Khuấy đều dung dịch NaDDC và nước để đảm bảo sự pha trộn đồng đều và tạo điều kiện cho phản ứng tạo phức giữa NaDDC và ion kim loại.
Bước 6: Tạo điều kiện tùy chỉnh: Điều chỉnh điều kiện xử lý, như pH và thời gian tiếp xúc, để tối ưu hóa quá trình tạo phức và loại bỏ ion kim loại.
Bước 7: Lắng kết tủa: Sau khi phản ứng tạo phức diễn ra, các phức chất NaDDC-ion kim loại sẽ kết tủa. Sử dụng các thiết bị lắng để tách chúng ra khỏi nước.
Bước 8: Thu gom và xử lý chất cặn: Chất cặn chứa các phức chất kết tủa NaDDC-ion kim loại cần được thu gom và xử lý một cách an toàn.
Bước 9: Kiểm tra nước sau xử lý: Kiểm tra nước sau quá trình xử lý để đảm bảo rằng nồng độ ion kim loại đã được giảm đáng kể và nước đã đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Ngoài Sodium Diethyl Dithiocarbamate thì trong ngành xử lý nước còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây
Trong quá trình xử lý nước hoặc trong các ứng dụng chiết xuất và tách kim loại, ngoài Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC), còn có thể sử dụng các hóa chất khác để tăng cường hiệu suất hoặc để điều chỉnh điều kiện của quá trình. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác thường được sử dụng:
Hydroxide sodium (NaOH): Công thức hóa học: NaOH. Sodium hydroxide thường được sử dụng để tăng độ pH của dung dịch nước trong quá trình xử lý nước hoặc trong việc điều chỉnh điều kiện để tách kim loại.
Acid sulfuric (H2SO4): Công thức hóa học: H2SO4. Acid sulfuric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch nước hoặc để tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học cụ thể.
Thiourea (CH4N2S): Thiourea cũng có tính chất tạo phức với một số ion kim loại và có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự với NaDDC.
Ethyl xanthate (C3H3OS2): Công thức hóa học: C3H3OS2. Ethyl xanthate là một hợp chất chứa nhóm xanthate và thường được sử dụng trong quá trình chiết xuất và tách kim loại.
Amoniac (NH3): Công thức hóa học: NH3. Ammonia có thể được sử dụng trong việc tạo điều kiện kiểm soát độ pH và để tạo phức với các ion kim loại.
Các chất phân tách khác như dodecylamine (C12H27N) hoặc alkylphenol ethoxylates: Các chất này có thể được sử dụng để tạo điều kiện cho quá trình tách kim loại hoặc xử lý nước.
4.3. Các ứng dụng khác
Chất ổn định: Nó có thể được sử dụng làm chất ổn định trong một số quá trình hóa học và phản ứng.
Nghiên cứu hóa học: Sodium Diethyl Dithiocarbamate có ứng dụng trong nghiên cứu hóa học, đặc biệt trong việc điều chế và nghiên cứu các phản ứng hóa học.
Phòng chống oxi hóa: Cùng với tính chất khử, NaDDC có thể được sử dụng để ngăn chặn quá trình oxi hóa trong một số ứng dụng hóa học.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Na2SCN(C2H5)2
Khi sử dụng Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe của con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và thoáng mát: NaDDC nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng là dưới 25°C (77°F).
- Tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm: NaDDC có thể phản ứng với không khí và độ ẩm, tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn. Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
- Lưu trữ riêng biệt: Bảo quản NaDDC riêng biệt khỏi các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất có thể gây phản ứng hoặc tạo ra sản phẩm độc hại khi tiếp xúc với NaDDC.
An toàn:
- Đeo trang bị bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với NaDDC, cần đeo áo bảo hộ, găng tay bảo hộ, mắt kính bảo hộ, và khẩu trang nếu cần thiết.
- Sử dụng trong không gian thông thoáng: Làm việc với NaDDC trong không gian có thông thoáng để tránh sự tích tụ hơi hoặc bụi của chất này.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, dùng ngay lập tức nước sạch rửa kỹ và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu có sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Sau đó, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Trong trường hợp nuốt phải: Nếu người sử dụng nuốt phải NaDDC, cần gấp rút tìm kiếm sự giúp đỡ y tế và cung cấp thông tin về sản phẩm cụ thể.
- Xử lý rò rỉ hoặc ô nhiễm: Trong trường hợp có rò rỉ hoặc ô nhiễm hóa chất, cần sử dụng các biện pháp an toàn để ngăn chặn sự lây lan và tiến hành dọn dẹp an toàn. Các vụ rò rỉ lớn cần được báo cáo và xử lý theo quy trình quản lý hóa chất của tổ chức.
Hãy luôn tuân theo hướng dẫn và quy định cụ thể của sản phẩm NaDDC và các quy định an toàn và môi trường tại nơi làm việc hoặc sử dụng để đảm bảo sự an toàn tối đa.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý quặng, xử lý nước thí nghiệm...
Đây là địa chỉ bán Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Diethyl DIthiocarbamate - (C2H5)2NCSSNa có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate dạng chất bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate, trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Diethyl DIthiocarbamate ở đâu, mua bán Natri DietylDithiocarbamate ở hà nội, mua bán (C2H5)2NCSSNa giá rẻ, Mua bán NaDDC dùng trong ứng dụng xử lý quặng, xử lý nước thải, thí nghiệm chất ổn định...
Nhập khẩu Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate cung cấp Sodium Diethyl DIthiocarbamate - Natri DietylDithiocarbamate.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:56 Thứ Tư 20/09/2023