Natri cyclamat là một đường hóa học. Nó có độ ngọt gấp 30-50 lần sucrose, đây là đường hóa học yếu nhất dùng trong thực phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Cyclamate
Tên gọi khác: Natri Cyclamat, Cyclamate, E952, Cyclohexylsulfamic acid sodium salt, Sucaryl, Cyclamic Acid, Đường Cyclamate
Công thức: C6H12NNaO3S
Số CAS: 139-05-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
1. Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S là gì?
Sodium Cyclamate là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất tạo ngọt nhân-made. Nó là một trong các loại chất tạo ngọt nhân tạo phổ biến và đã được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống trong một thời gian dài.
Sodium Cyclamate thường được sử dụng để cung cấp vị ngọt mà không cung cấp calo, và nó có khả năng làm tăng hương vị của các thành phần khác trong sản phẩm thực phẩm. Đây là một phần của các sản phẩm tạo ngọt nhân-made, chẳng hạn như các bữa ăn nhẹ, nước ngọt, đồ uống có ga, một số sản phẩm làm bánh và một số loại thuốc.
Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Cyclamate đã gây tranh cãi và nhiều quốc gia đã cấm hoặc hạn chế sử dụng nó trong thực phẩm và đồ uống vì lo ngại về sức khỏe. Một số nghiên cứu gần đây đã đề xuất rằng Sodium Cyclamate có thể có tác động gây hại cho sức khỏe khi tiêu thụ ở liều lượng cao. Việc sử dụng chất tạo ngọt nhân-made như Sodium Cyclamate thường được quản lý chặt chẽ và kiểm soát bởi các cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của từng quốc gia.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S
Sodium Cyclamate là một hợp chất hóa học được tổng hợp tổng cơ học và không tồn tại tự nhiên trong thiên nhiên. Nó được sản xuất bằng cách tổng hợp hóa học từ một số hợp chất khác. Dưới đây là một sơ đồ tổng hợp cơ bản của Sodium Cyclamate:
Bước 1: Cyclohexylamine - Cyclohexylamine là một hợp chất hóa học cơ bản được sử dụng để sản xuất Sodium Cyclamate. Nó có thể được sản xuất từ cyclohexane thông qua quá trình hydro hóa hoặc từ các nguồn khác.
Bước 2: Sulfamic Acid - Sulfamic acid (H3NSO3) là một axit hóa học chứa nitơ và lưu huỳnh. Nó thường được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu chứa amine và khí SO3 (lưu huỳnh trioxit).
Bước 3: Cyclamation - Cyclohexylamine và sulfamic acid sau đó phản ứng để tạo ra Sodium Cyclamate. Quá trình này thường liên quan đến nhiệt độ và điều kiện cụ thể để đảm bảo hình thành sản phẩm cần thiết.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của Sodium Cyclamate:
Tính chất Vật lý:
- Tính chất hình thể: Sodium Cyclamate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Sodium Cyclamate là khoảng 223-226 độ C (433-439 độ F).
- Tính tan: Sodium Cyclamate tan trong nước, tạo ra một dung dịch có vị ngọt. Dung dịch này có thể được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống để cung cấp vị ngọt.
- Khả năng tạo hỗn hợp với các chất khác: Sodium Cyclamate thường được sử dụng cùng với các chất tạo ngọt khác như Saccharin để tạo ra hỗn hợp tạo ngọt nhân-made.
Tính chất Hóa học:
- Tính chất acid-base: Sodium Cyclamate là muối của Cyclamic Acid, một axit hữu cơ. Nó có khả năng tạo muối với các cation khác nhau, thường được sử dụng dưới dạng Sodium Cyclamate trong ngành thực phẩm.
- Khả năng tương tác với các hợp chất khác: Sodium Cyclamate có thể tương tác với các hợp chất khác trong thực phẩm và đồ uống để cung cấp vị ngọt. Nó cũng có khả năng tương tác với các hợp chất trong quá trình nấu nướng và sử dụng thực phẩm.
- Stability: Sodium Cyclamate có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH. Nó có thể phân giải dưới điều kiện nhiệt độ cao hoặc trong môi trường acid mạnh.

4. Ứng dụng của Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Cyclamate được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như một chất tạo ngọt nhân-made. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
Thực phẩm và đồ uống không calo: Sodium Cyclamate thường được sử dụng để cung cấp vị ngọt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không calo hoặc có ít calo. Điều này bao gồm các sản phẩm như đồ uống có ga, nước ngọt, thực phẩm nhẹ, đồ hộp, và các sản phẩm làm bánh không đường.
Kết hợp vị ngọt: Nó thường được sử dụng cùng với các chất tạo ngọt khác như Saccharin để tạo ra hỗn hợp tạo ngọt. Kết hợp này giúp cân bằng vị ngọt và giảm bớt mùi và hương vị phụ trợ có thể xuất hiện.
Thực phẩm và đồ uống cho người bệnh tiểu đường: Sodium Cyclamate thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống cho người bệnh tiểu đường hoặc người muốn giảm lượng đường trong chế độ ăn uống.
Sản phẩm dược phẩm: Nó cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống bổ sung và các sản phẩm dành cho người bệnh.
Sản phẩm hóa dầu và mỹ phẩm: Sodium Cyclamate cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm hóa dầu và mỹ phẩm để cung cấp mùi và vị ngọt.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S - E952 trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Cyclamate trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và loại sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về việc sử dụng Sodium Cyclamate:
Thực phẩm và đồ uống không đường: Sodium Cyclamate thường được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc có ít calo. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ một ít milligram đến vài chục milligram cho mỗi kilogram sản phẩm (mg/kg) tùy thuộc vào mức độ ngọt ngọt mà sản phẩm cần.
Hỗn hợp tạo ngọt: Sodium Cyclamate thường được sử dụng cùng với các chất tạo ngọt khác để tạo ra hỗn hợp tạo ngọt. Tỷ lệ sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo sản phẩm và mục tiêu của sự kết hợp. Thông thường, nó được sử dụng ở một phần tỷ lệ nhỏ so với các chất tạo ngọt khác.
Sản phẩm dược phẩm: Nếu được sử dụng trong sản phẩm dược phẩm, tỷ lệ sử dụng của Sodium Cyclamate cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm. Nó có thể xuất hiện trong các dạng thuốc nước, viên nén, nước uống bổ sung, và nhiều loại sản phẩm khác.
Sản phẩm khác: Sodium Cyclamate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm khác như mỹ phẩm và sản phẩm hóa dầu. Tỉ lệ sử dụng trong các loại sản phẩm này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Quy trình sử dụng Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S - E952 trong sản xuất thực phẩm và đồ uống
Quy trình sử dụng Sodium Cyclamate trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng Sodium Cyclamate:
Lập kế hoạch sản phẩm: Đầu tiên, nhà sản xuất sản phẩm cần xác định mục tiêu sử dụng Sodium Cyclamate. Nó có thể được sử dụng để cung cấp vị ngọt, làm giảm lượng đường, hoặc kết hợp vị ngọt với các chất khác.
Chọn loại Sodium Cyclamate: Sodium Cyclamate có thể được sử dụng dưới dạng bột. Nhà sản xuất cần đảm bảo rằng họ chọn loại Sodium Cyclamate có chất lượng cao và phù hợp với mục tiêu sử dụng.
Lập công thức sản phẩm: Sau đó, công thức sản phẩm cần được lập ra, bao gồm tỷ lệ sử dụng Sodium Cyclamate cùng với các thành phần khác. Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào độ ngọt mong muốn và mục tiêu dinh dưỡng.
Kiểm tra và điều chỉnh: Trước khi sản xuất hàng loạt, thường có các giai đoạn kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và vị ngọt mong muốn.
Sản xuất sản phẩm: Sau khi quá trình lập công thức và kiểm tra đã hoàn tất, sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống được sản xuất bằng cách kết hợp Sodium Cyclamate với các thành phần khác theo công thức.
Kiểm tra cuối cùng: Sản phẩm hoàn thành sẽ trải qua kiểm tra cuối cùng để đảm bảo rằng vị ngọt và chất lượng tổng thể của sản phẩm đạt yêu cầu.
Ghi nhãn sản phẩm: Sản phẩm cần được ghi nhãn đúng cách để báo cáo cho người tiêu dùng về việc sử dụng Sodium Cyclamate và các thông tin dinh dưỡng khác.
Tuân thủ quy định: Nhà sản xuất cần tuân thủ quy định và tiêu chuẩn của cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của từng quốc gia về việc sử dụng Sodium Cyclamate.

Ngoài Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Sodium Cyclamate, có nhiều chất tạo ngọt khác được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống. Dưới đây là một số ví dụ và công thức hóa học của chúng:
Saccharin (C7H5NO3S): Saccharin là một chất tạo ngọt nhân-made khá phổ biến. Công thức hóa học của nó là C7H5NO3S.
Aspartame (C14H18N2O5): Aspartame là một chất tạo ngọt được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống không calo. Công thức hóa học của nó là C14H18N2O5.
Acesulfame Potassium (C4H4KNO4S): Acesulfame Potassium là một chất tạo ngọt khác có công thức hóa học là C4H4KNO4S.
Sucralose (C12H19Cl3O8): Sucralose là một chất tạo ngọt được sản xuất từ đường, có công thức hóa học là C12H19Cl3O8.
Steviol Glycosides (C38H60O18): Steviol glycosides là một loại tạo ngọt tự nhiên được trích xuất từ cây Stevia. Công thức hóa học của chúng phức tạp hơn và bao gồm nhiều loại khác nhau như stevioside và rebaudioside A.
Monk Fruit Extract (không có công thức hóa học cụ thể): Monk fruit extract là một chất tạo ngọt tự nhiên được trích xuất từ quả lựu mật. Không có công thức hóa học cụ thể, vì nó là một sản phẩm tự nhiên.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Cyclamate hoặc các chất tạo ngọt khác trong ngành thực phẩm và đồ uống:
Bảo quản:
- Bảo quản Sodium Cyclamate trong môi trường khô ráo và thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây phân giải sản phẩm.
- Đóng gói Sodium Cyclamate trong bao bì kín đáo để đảm bảo sự bảo quản tốt và ngăn việc tiếp xúc với không khí ẩm.
An toàn:
- Tuân theo hướng dẫn và quy định của cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm của từng quốc gia về việc sử dụng Sodium Cyclamate.
- Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm thường xuyên để đảm bảo tính chất lượng và vị ngọt của sản phẩm không bị thay đổi.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp nghi ngờ về sự cố liên quan đến Sodium Cyclamate, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để báo cáo sự cố và yêu cầu hỗ trợ hoặc thông tin bổ sung.
- Nếu có dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc các triệu chứng không mong muốn sau khi tiêu thụ sản phẩm chứa Sodium Cyclamate, cần tham khảo ngay lập tức với một chuyên gia y tế hoặc tổ chức y tế có thẩm quyền.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm và đồ uống....
Đây là địa chỉ bán Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - E952 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S dạng hạt màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - E952, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Cyclamate ở đâu, mua bán Đường Cyclamate ở hà nội, mua bán E952 giá rẻ, Mua bán Natri Cyclamat dùng trong ứng dụng ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống....
Nhập khẩu Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S cung cấp Sodium Cyclamate - Natri Cyclamat - C6H12NNaO3S.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 21:43 Thứ Năm 26/10/2023