Sodium citrate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó là muối của citric acid với sodium (natri) và có công thức hóa học là Na3C6H5O7. Dạng thường gặp của sodium citrate là bột màu trắng và có mùi và vị chua.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Citrate
Tên gọi khác: Natri Citrat, TriSodium Citrate, E331, Citrat Natri, Sodium citrate dihydrate, Sour Salt
Công thức: Na3C6H5O7
Số CAS: 6132-04-3
Xuất xú: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Grade: FOOD
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng có mùi và vị chua
1. Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 là gì?
Sodium citrate, còn gọi là citrat natri, là một hợp chất hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm đến y học và công nghiệp. Đây là một muối của citric acid, có công thức hóa học Na3C6H5O7. Dạng phổ biến của sodium citrate là bột màu trắng, có vị chua nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y học.
Trong lĩnh vực thực phẩm, sodium citrate thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để gia tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn của các sản phẩm thực phẩm. Nó cũng là một chất chống đông phổ biến trong việc chế biến thực phẩm và thường được thêm vào sản phẩm sữa chua và kem để làm tăng độ nhớt và cải thiện cấu trúc.
Trong y học, sodium citrate chủ yếu được sử dụng trong quá trình lấy mẫu máu để ngăn chặn đông máu và duy trì tính toàn vẹn của mẫu máu. Điều này là quan trọng trong các xét nghiệm y tế và chẩn đoán bệnh. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, nhưng vị trí quan trọng nhất của nó nằm trong khả năng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và an toàn của các sản phẩm và quy trình.
2. Cách sản xuất Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7
Sodium citrate được sản xuất từ citric acid và hydroxide natri (sodium hydroxide hoặc soda ash) thông qua một quá trình hoá học. Dưới đây là quy trình chung để sản xuất sodium citrate:
Nguyên liệu:
- Citric acid: Citric acid có thể được chiết xuất từ quả chanh, quả cam, hoặc sản xuất từ vi khuẩn và nấm qua quá trình lên men.
- Hydroxide natri: Hydroxide natri (NaOH) hoặc soda ash (natri carbonate) là nguyên liệu để cung cấp sodium cho sodium citrate.
Cách sản xuất:
- Pha trộn citric acid với hydroxide natri: Citric acid được hòa tan trong nước và sau đó kết hợp với hydroxide natri hoặc soda ash. Quá trình này gây ra phản ứng trao đổi ion, trong đó natri (Na+) thay thế proton (H+) trong citric acid, tạo thành sodium citrate và nước.
- Tinh chế và tách sản phẩm: Dung dịch sau phản ứng được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm sodium citrate được tách ra.
- Tách nước: Sodium citrate thường còn chứa một lượng lớn nước. Nước có thể được tách ra bằng cách sử dụng quá trình sôi hoặc sấy khô để tạo ra sodium citrate anhydrous hoặc sodium citrate dihydrate, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Làm sạch và tinh lọc: Sản phẩm cuối cùng thường được làm sạch và tinh lọc để loại bỏ các tạp chất còn lại.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học cơ bản của sodium citrate:
Tính chất vật lý:
- Dạng: Sodium citrate thường là một bột màu trắng hoặc hạt màu trắng, có thể là dạng dihydrate (có phần tử nước) hoặc anhydrous (không có phần tử nước).
- Hâm nóng và tan trong nước: Sodium citrate có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch trong nước. Quá trình này có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi nhiệt độ và nồng độ.
- Điểm nóng chảy: Sodium citrate anhydrous có điểm nóng chảy 300-310°C.
- Điểm sôi: Nếu có phần tử nước (dạng dihydrate), sodium citrate có điểm sôi 150-300°C.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với axit: Sodium citrate là một muối của citric acid, vì vậy nó có khả năng tương tác với axit để tạo ra các sản phẩm phản ứng khác. Điều này thường được sử dụng trong thực phẩm để điều chỉnh độ axit hoặc tạo ra vị chua trong sản phẩm.
- Chất chống đông: Sodium citrate có tính chất chống đông và thường được sử dụng trong y học để ngăn máu đông lại.
- Chất bảo quản: Nó có khả năng làm tăng thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
- Tính kháng vi khuẩn: Sodium citrate có tính kháng vi khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn trong các sản phẩm thực phẩm.
- Tính chất pH: Sodium citrate có khả năng ổn định độ pH của dung dịch. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong thực phẩm và đồ uống.
4. Ứng dụng của Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium citrate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất đa dạng và tính khả chất của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sodium citrate:
4.1. Ngành thực phẩm và đồ uống
Sodium citrate có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nhờ vào tính chất đa dạng và hữu ích của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium citrate trong lĩnh vực này:
Chất chống đông và ổn định: Sodium citrate được sử dụng như một chất chống đông trong sữa chua, kem, và sản phẩm sữa khác. Nó ngăn chặn sự tạo thành các tinh thể đá bên trong sản phẩm và giúp sản phẩm duy trì cấu trúc và độ mịn. Điều này làm cho kem và sản phẩm sữa có cảm giác mịn màng và không bị đá khi đông lạnh.
Điều chỉnh độ chua: Sodium citrate thường được sử dụng để tăng độ chua trong thực phẩm và đồ uống. Với tính chất chua nhẹ của nó, nó có thể được thêm vào nước trái cây, nước đóng hộp, và thậm chí là đồ uống có cồn để cải thiện vị trí và tạo độ cân bằng độ chua.
Chất bảo quản: Sodium citrate hoạt động như một chất bảo quản thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chua như mứt và nước dùng để gia tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Sản xuất phô mai: Trong việc sản xuất phô mai, sodium citrate thường được thêm vào để tạo ra một hỗn hợp mịn và đồng nhất của các thành phần như casein và nước. Nó giúp phô mai tan trong nước mà không gặp vấn đề về phân tách.
Đồ uống tiện lợi và nước trái cây: Trong nước trái cây đóng hộp và các đồ uống tiện lợi, sodium citrate có thể được sử dụng để duy trì độ pH ổn định, giảm độ lão hóa và đảm bảo sản phẩm không bị biến chất sau một thời gian dài.
Thực phẩm đông lạnh: Trong thực phẩm đông lạnh như kem và bánh mì đóng gói, sodium citrate có thể được sử dụng để cải thiện độ mịn và cấu trúc của sản phẩm sau khi được làm tan chảy.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Citrate - E331 - Na3C6H5O7 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng sodium citrate trong thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Chất chống đông và ổn định trong kem và sản phẩm sữa: Thường sử dụng từ 0,2% đến 0,5% sodium citrate trong công thức để cải thiện độ mịn và ổn định của sản phẩm.
Điều chỉnh độ chua trong nước trái cây và nước đóng hộp: Sodium citrate có thể được sử dụng từ 0,1% đến 0,3% hoặc theo nhu cầu để tạo vị chua mong muốn.
Chất bảo quản trong mứt và sản phẩm chua: Sử dụng sodium citrate từ 0,1% đến 0,3% để gia tăng tuổi thọ sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
Sản xuất phô mai: Sodium citrate thường được sử dụng từ 0,1% đến 0,5% trong công thức sản xuất phô mai để giúp tạo thành hỗn hợp mịn và đồng nhất.
Đồ uống tiện lợi và nước trái cây: Sử dụng sodium citrate từ 0,05% đến 0,2% để điều chỉnh độ pH và đảm bảo sản phẩm duy trì độ ổn định sau thời gian dài.
Thực phẩm đông lạnh như kem và bánh mì đóng gói: Sodium citrate có thể sử dụng từ 0,1% đến 0,5% để cải thiện độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
Quy trình sử dụng Sodium Citrate - E331 trong ngành thực phẩm
Quy trình sử dụng sodium citrate trong thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một quy trình tổng quan để sử dụng sodium citrate trong sản xuất thực phẩm và đồ uống:
Xác định mục tiêu sử dụng: Trước hết, bạn cần xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng sodium citrate trong sản phẩm của bạn. Bạn muốn điều chỉnh độ chua, cải thiện độ mịn, ngăn chặn đông máu, hay bảo quản sản phẩm?
Lựa chọn loại sodium citrate: Chọn loại sodium citrate thích hợp dựa trên tính chất của sản phẩm và mục tiêu sử dụng. Có hai dạng chính: sodium citrate dihydrate (có phần tử nước) và sodium citrate anhydrous (không có phần tử nước).
Xác định tỉ lệ sử dụng: Xác định tỉ lệ sodium citrate cần thiết trong công thức của bạn. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng và loại sản phẩm.
Chuẩn bị sodium citrate: Sodium citrate thường được sử dụng dưới dạng bột. Trước khi sử dụng, bạn cần pha sodium citrate thành dung dịch trong nước để dễ dàng hòa tan và phân phối đều trong sản phẩm.
Thêm sodium citrate vào sản phẩm: Thêm sodium citrate vào sản phẩm trong quá trình sản xuất. Thường, bạn sẽ thêm nó vào trong giai đoạn kết hợp các thành phần hoặc giai đoạn xử lý cuối cùng của sản phẩm.
Khuấy đều và kiểm tra độ pH: Khi đã thêm sodium citrate vào sản phẩm, khuấy đều để đảm bảo phân phối đồng đều. Kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu cụ thể của bạn.
Kiểm tra chất lượng và hiệu suất: Sau khi sản phẩm đã hoàn thành, kiểm tra chất lượng và hiệu suất để đảm bảo rằng sodium citrate đã thực sự đáp ứng mục tiêu sử dụng của bạn.
Ghi chú và tuân thủ quy định: Ghi chú về việc sử dụng sodium citrate trong công thức sản phẩm và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của cơ quan quản lý thực phẩm và an toàn thực phẩm.
Lưu trữ và vận chuyển: Lưu trữ sodium citrate và sản phẩm cuối cùng ở điều kiện lý tưởng và vận chuyển an toàn để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống do KDCCHEMICAL cung cấp dưới đây
Sự sử dụng của các hóa chất khác ngoài Sodium Citrate trong sản xuất thực phẩm và đồ uống có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác có thể được sử dụng, cùng với công thức hóa học của chúng:
Acid Citric (Citric Acid - C6H8O7)
- Mục tiêu sử dụng: Điều chỉnh độ chua, tạo vị chua và cải thiện hương vị.
Bicarbonate Natri (Sodium Bicarbonate - NaHCO3)
- Mục tiêu sử dụng: Làm pha loãng sản phẩm, làm tăng độ pha loãng của hỗn hợp, tạo khí carbonic (CO2) để nâng sản phẩm lên.
Chất bảo quản khác như benzoate natri (Sodium Benzoate) hoặc sorbate natri (Sodium Sorbate):
- Công thức hóa học của benzoate natri: C7H5NaO2
- Công thức hóa học của sorbate natri: C6H7NaO2
- Mục tiêu sử dụng: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc để bảo quản sản phẩm.
Axit ascorbic (Ascorbic Acid hoặc Vitamin C):
- Công thức hóa học: C6H8O6
- Mục tiêu sử dụng: Làm chậm sự oxy hóa của thực phẩm, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và cải thiện màu sắc.
Axit lactic (Lactic Acid - C3H6O3)
- Mục tiêu sử dụng: Điều chỉnh độ chua, tạo vị chua và cải thiện hương vị.
4.2. Ngành y học
Sodium citrate cũng có nhiều ứng dụng trong ngành y học. Dưới đây là một số trong những ứng dụng quan trọng của sodium citrate trong lĩnh vực y học:
Chất chống đông máu (Anticoagulant): Sodium citrate là một chất chống đông máu phổ biến được sử dụng trong các quá trình lấy mẫu máu và xử lý máu trong phòng thí nghiệm y học. Nó ngăn chặn đông máu bằng cách ức chế quá trình đông máu bằng chelation ion canxi.
Xử lý máu và tạo plasma: Sodium citrate thường được sử dụng để tạo ra plasma từ máu toàn phần. Plasma có thể được sử dụng cho các xét nghiệm y tế và nghiên cứu khoa học.
Xét nghiệm huyết học và hóa sinh: Sodium citrate thường được thêm vào các ống chứa mẫu máu để ngăn chặn đông máu trong quá trình vận chuyển và xét nghiệm mẫu. Điều này đảm bảo mẫu máu duy trì tính toàn vẹn và có thể được sử dụng để xác định các chỉ số huyết học và hóa sinh quan trọng.
Lấy mẫu máu tại phòng khám và bệnh viện: Trong quá trình lấy mẫu máu tại phòng khám và bệnh viện, sodium citrate thường được sử dụng trong ống hút máu để ngăn chặn máu đông lại và đảm bảo mẫu máu có chất lượng tốt cho các xét nghiệm.
Xử lý máu dự phòng (Blood Banking): Sodium citrate là một phần quan trọng trong việc xử lý, lưu trữ và gửi máu dự phòng, đặc biệt là máu nguyên chất và thành phần máu như hồng cầu, huyết tương và tiểu cầu. Nó giúp bảo quản máu và thành phần máu trong tình trạng không đông lại.
Điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất dược phẩm: Sodium citrate cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất các loại thuốc.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 trong các ứng dụng ngành y học
Tỉ lệ sử dụng sodium citrate trong ngành y học có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và quá trình xử lý máu hoặc mẫu máu. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường thấy trong ngành y học:
Tỉ lệ sử dụng trong quá trình lấy mẫu máu tại phòng khám hoặc bệnh viện: Thông thường, một phần sodium citrate (đôi khi gọi là dung dịch chống đông đa năng) được thêm vào ống hút máu để ngăn chặn đông máu trong mẫu máu lấy từ bệnh nhân. Tỉ lệ này có thể thấp, thường là từ 0,2% đến 0,5% sodium citrate trong dung dịch chống đông.
Tạo plasma từ máu toàn phần: Để tạo plasma, sodium citrate thường được sử dụng ở tỉ lệ từ 1 phần sodium citrate đến 9 phần máu toàn phần. Công thức này tạo ra plasma giàu citrate mà không đông lại, cho phép xử lý và lưu trữ mẫu máu cho các xét nghiệm huyết học và hóa sinh.
Xử lý máu cho việc lưu trữ máu dự phòng: Trong các trung tâm máu dự phòng, sodium citrate có thể được sử dụng để xử lý máu được quyên góp và giữ cho máu không đông lại trong quá trình lưu trữ. Tỉ lệ sử dụng có thể tùy thuộc vào quy trình cụ thể của trung tâm máu.
4.3. Ngành công nghiệp
Sodium citrate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng quan trọng của sodium citrate trong lĩnh vực công nghiệp:
Công nghiệp hóa chất: Trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất, sodium citrate có thể được sử dụng làm chất ổn định pH trong các phản ứng hóa học. Nó có thể được thêm vào để kiểm soát độ pH trong quá trình sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất.
Dệt may và công nghiệp vải: Sodium citrate có tính chất chống đông và có thể được sử dụng trong quá trình xử lý vải và dệt may để làm mềm sợi và ngăn chặn sự đóng cứng của các sản phẩm dệt may.
Công nghiệp thủy sản: Nó có thể được sử dụng trong việc bảo quản thủy sản và sản phẩm đông lạnh bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
Công nghiệp xử lý nước: Sodium citrate có thể được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát độ pH và làm mềm nước.
Công nghiệp sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, sodium citrate có thể được sử dụng để kiểm soát độ pH của các dung dịch và làm mềm sợi giấy.
Công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sodium citrate có thể được thêm vào sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để điều chỉnh độ pH và cải thiện cấu trúc sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng của Sodium Citrate - Na3C6H5O7 trong các ứng dụng ngành công nghiệp là bao nhiêu (%)
Tỉ lệ sử dụng sodium citrate trong công nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường thấy trong công nghiệp:
Công nghiệp hóa chất: Tỉ lệ sử dụng sodium citrate trong công nghiệp hóa chất có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình hóa học cụ thể. Nó có thể được sử dụng từ vài phần trăm đến một số lượng lớn hơn trong phản ứng hóa học để kiểm soát độ pH và làm ổn định.
Dệt may và công nghiệp vải: Trong công nghiệp dệt may, sodium citrate có thể sử dụng từ vài phần trăm đến một số lượng lớn hơn tùy thuộc vào loại vải và quy trình cụ thể. Nó thường được sử dụng làm chất làm mềm sợi.
Công nghiệp sản xuất giấy: Trong sản xuất giấy, sodium citrate có thể được sử dụng để kiểm soát độ pH của các dung dịch và làm mềm sợi giấy. Tỉ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ vài phần trăm đến một số lượng lớn hơn.
4.4. Các ứng dụng khác
Chăm sóc cá nhân: Sodium citrate có thể được thêm vào sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và sữa tắm để điều chỉnh độ pH và tạo cấu trúc sản phẩm.
Công nghiệp dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm dược phẩm và thuốc để điều chỉnh pH và tạo ra dung dịch đệm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium citrate trong các ứng dụng công nghiệp và y tế rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và tính ổn định của quá trình sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Sodium citrate cần được bảo quản ở nơi khô ráo để ngăn chặn sự hấp thụ của nước, gây hình thành tinh thể.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Tránh để sodium citrate tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của chất này.
- Giữ nắp đậy kín đáo: Khi không sử dụng, đảm bảo rằng nắp của bao bì hoặc hộp chứa sodium citrate đã được đậy kín đáo để ngăn bụi và nước xâm nhập.
An toàn:
- Đọc và tuân thủ hướng dẫn sản phẩm: Trước khi sử dụng, đọc kỹ hướng dẫn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn về an toàn và quy trình xử lý.
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với sodium citrate bột, đảm bảo đội ngũ làm việc đã được trang bị bảo vệ cá nhân như khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay để bảo vệ khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Nếu sodium citrate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Sự cố hỏa hoạn: Trong trường hợp hỏa hoạn hoặc lửa, sử dụng các loại chất chữa cháy phù hợp, như bột bả quản hoặc CO2, để dập tắt lửa. Không sử dụng nước để dập tắt lửa, vì nó có thể làm tăng nguy cơ bùng cháy.
- Sự cố tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu có sự cố tiếp xúc da hoặc mắt, lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Sự cố tràn hoặc rò rỉ: Trong trường hợp có sự cố tràn hoặc rò rỉ của sodium citrate, hạn chế tiếp xúc và ngăn chặn sự tràn ra ngoài. Sử dụng vật liệu hấp thụ để hấp thụ chất lỏng rò rỉ và đảm bảo sự vô tình tiếp xúc với chất này không xảy ra.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo bất kỳ sự cố nghiêm trọng nào đến cơ quan quản lý an toàn và y tế cũng như quản lý cơ sở công nghiệp của bạn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, y học, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
TriSodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà TriSodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua TriSodium Citrate ở đâu, mua bán Natri Citrat ở hà nội, mua bán Na3C6H5O7 giá rẻ, Mua bán Sodium Citrate dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, y học, công nghiệp...
Nhập khẩu Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7 cung cấp Sodium Citrate - Natri Citrat - Na3C6H5O7.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:08 Thứ Bảy 09/09/2023