Sodium chromate (Na2CrO4) là một hợp chất hóa học chứa sodium (Na), chrome (Cr) và oxy (O). Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng hoặc tinh thể màu vàng. Sodium chromate là một hợp chất chromate, và nó có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp, mặc dù nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Chromate
Tên gọi khác: Natri Chromat, Đồng chất natri chromate, Đinatri Chromi tetroxit, RaChromiat
Công thức: Na2CrO4
Số CAS: 7775-11-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu vàng
1. Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 là gì?
Natri chromate (Na2CrO4) là một hợp chất hóa học gồm natri, chrome và oxi. Chất này thường có dạng bột màu vàng hoặc tinh thể vàng và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, tuy nhiên, nó cũng nổi tiếng với tính độc hại của nó.
Một trong những ứng dụng chính của nó là trong việc xử lý bề mặt kim loại. Natri chromate thường được sử dụng như một chất biến đổi trước khi tiến hành mạ kẽm hoặc tạo các lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại để ngăn ngừa sự ăn mòn và gỉ sét. Ngoài ra, nó cũng có vai trò trong phân tích hóa học để phát hiện các ion tạo kết tủa và thực hiện các thí nghiệm hóa học khác.
Ngoài ra, natri chromate cũng được sử dụng trong ngành sản xuất mực in và sơn như một thành phần tạo màu sắc và tạo pigment cho sản phẩm.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4
Sodium chromate (Na2CrO4) được sản xuất thông qua một loạt các quá trình hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một phần quá trình sản xuất cơ bản:
Nguyên liệu:
- Chromite ore: Chromite ore (FeCr2O4) là nguồn cung cấp chất chromium (Cr) trong quá trình sản xuất sodium chromate.
Quá trình sản xuất:
Nấu nước (Roasting): Chromite ore được nấu ở nhiệt độ cao với soda (Na2CO3) để tạo thành sodium chromate và chất khí còn lại. Phản ứng cơ bản có thể được biểu diễn như sau:
4 FeCr2O4 + 16 Na2CO3 + 7 O2 → 8 Na2CrO4 + 8 FeO + 16 CO2
Quá trình kết tủa (Precipitation): Sodium chromate (Na2CrO4) được tạo thành trong dung dịch sau quá trình nấu nước. Để loại bỏ các tạp chất khác, nó có thể được kết tủa bằng cách thêm acid sulfuric (H2SO4) để tạo ra chromic acid (H2CrO4) và sau đó kết tủa natri chromate (Na2CrO4) thông qua phản ứng tạo kết tủa:
H2CrO4 + 2 NaOH → Na2CrO4 + 2 H2O
Tách kết tủa và tinh chế: Kết tủa natri chromate được tách ra từ dung dịch và sau đó tinh chế để loại bỏ các tạp chất và các sản phẩm phụ.
Lọc và khô: Kết tủa natri chromate sau đó được lọc và sấy khô để thu được dạng bột hoặc tinh thể.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4
Tính chất vật lý của sodium chromate (Na2CrO4):
- Trạng thái: Sodium chromate thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng hoặc tinh thể màu vàng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của sodium chromate là khoảng 161.97 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Sodium chromate nóng chảy ở khoảng 792 độ C (1,458 độ F).
- Tính hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch màu vàng.
Tính chất hóa học của sodium chromate (Na2CrO4):
- Tính oxy hóa: Sodium chromate là một hợp chất chứa chromium ở trạng thái oxy hóa +6. Do đó, nó có khả năng tác động làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
- Tính khử: Nó có khả năng tác động làm chất khử trong một số phản ứng, đặc biệt là trong điều kiện axit. Chromium trong sodium chromate có thể bị khử thành dạng chromium (III) hoặc các dạng khác.
- Phản ứng kết tủa: Sodium chromate có thể tạo ra các phản ứng kết tủa khi kết hợp với các ion như Ba^2+ hoặc Pb^2+, tạo thành các kết tủa không tan.
- Tính ăn mòn: Sodium chromate có tính ăn mòn và có thể gây ăn mòn cho các kim loại và các vật liệu khác trong môi trường ẩm ướt.
- Tính độc hại: Sodium chromate là một chất độc hại cho con người và môi trường. Tiếp xúc hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe và gây ô nhiễm môi trường.
4. Ứng dụng của Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium chromate (Na2CrO4) có nhiều ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học của nó, bao gồm:
Xử lý bề mặt kim loại: Sodium chromate thường được sử dụng làm chất chuyển hóa trước khi mạ kẽm hoặc mạ kẽm-niken trên các chi tiết kim loại. Nó tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn và giúp kết dính lớp mạ chặt chẽ hơn lên bề mặt kim loại, gia tăng độ bền và sự chống ăn mòn của các sản phẩm kim loại, chẳng hạn như ốc vít, ống nước và các chi tiết máy móc.
Phân tích hóa học: Sodium chromate thường được sử dụng trong phân tích hóa học để phát hiện sự có mặt của các ion như bari, chì và thuỷ ngân bằng cách tạo ra các kết tủa có màu khác nhau khi phản ứng với chúng. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng phân tích hóa học và kiểm tra chất lượng.
Sơn và mực in: Một số chromate, được tạo từ sodium chromate, được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in để tạo màu sắc và tạo ra các loại pigment. Những pigment này được sử dụng để cung cấp màu sắc cho các loại sơn, mực in, và một loạt sản phẩm khác nhau.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỷ lệ sử dụng sodium chromate (Na2CrO4) trong các ứng dụng cụ thể có thể biến đổi theo ngành công nghiệp và nhu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng ước tính trong một số lĩnh vực:
Xử lý bề mặt kim loại: Sodium chromate thường được sử dụng như một chất chuyển hóa trước khi mạ kẽm, và trong ứng dụng này, tỷ lệ sử dụng có thể là từ 1-5% natri chromate trong dung dịch.
Phân tích hóa học: Trong phân tích hóa học, sodium chromate thường được sử dụng trong các dung dịch có nồng độ thấp, thường là từ vài ppm (parts per million) đến vài mg/L (milligrams per liter) tùy thuộc vào mục đích phân tích cụ thể.
Sơn và mực in: Sodium chromate thường được sử dụng để tạo pigment và màu sắc trong sơn và mực in, và tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy theo màu sắc mong muốn và công thức sản phẩm cuối cùng.
Quy trình sử dụng Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 trong ứng dụng xử lý bề mặt kim loại
Quy trình sử dụng sodium chromate (Na2CrO4) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng sodium chromate trong xử lý bề mặt kim loại:
Quy trình sử dụng sodium chromate trong xử lý bề mặt kim loại:
Chuẩn bị: Đảm bảo rằng bạn đã trang bị đầy đủ trang thiết bị bảo vệ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay cao su, áo khoác chống ăn mòn, và mặt nạ phòng độc. Cung cấp vật liệu an toàn và quy trình an toàn cho nhân viên thực hiện.
Chuẩn bị dung dịch natri chromate: Tạo dung dịch natri chromate bằng cách hòa tan natri chromate trong nước theo tỷ lệ cụ thể. Tùy thuộc vào ứng dụng, nồng độ dung dịch có thể biến đổi.
Nấu nước: Tiến hành quá trình nấu nước (roasting) với chromite ore và soda (Na2CO3) để tạo ra dung dịch natri chromate. Điều này thường được thực hiện trong lò nhiệt độ cao.
Áp dụng lên bề mặt kim loại: Dung dịch natri chromate sau đó được áp dụng lên bề mặt kim loại bằng phun hoặc ngâm, tùy thuộc vào quy trình cụ thể. Dung dịch sẽ tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.
Xử lý và kiểm tra: Sự thẩm thấu và độ dày của lớp màng bảo vệ phải được kiểm tra cẩn thận để đảm bảo rằng quy trình đã được thực hiện đúng cách.
Bảo quản chất thải: Bảo quản và xử lý chất thải natri chromate và chromite ore theo quy định về bảo vệ môi trường. Đừng tiến hành xả thải môi trường.
Làm sạch và bảo dưỡng trang thiết bị: Sau khi sử dụng, cần làm sạch và bảo dưỡng trang thiết bị để đảm bảo an toàn và hiệu suất cho lần sử dụng tiếp theo.
Báo cáo và tuân thủ: Báo cáo về quá trình sử dụng và tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường là rất quan trọng.
Ngoài Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Chromate (Na2CrO4), có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại và các ứng dụng hóa học khác. Dưới đây là một số ví dụ về những hóa chất khác và công thức hóa học của chúng:
Dichromate Ammonium (Ammonium Dichromate): (NH4)2Cr2O7 - Dùng để tạo màu sắc trong nhiếp ảnh, sản xuất bảng đèn.
Phosphating Solution: Gồm các hợp chất như zinc phosphate (Zn3(PO4)2), iron phosphate (FePO4), hoặc manganese phosphate (Mn3(PO4)2) - Dùng trong quá trình xử lý bề mặt kim loại để tạo lớp phủ chống ăn mòn hoặc làm mặt bề mặt trở nên thích hợp cho quá trình sơn hoặc mạ.
Chromic Acid (H2CrO4): H2CrO4 - Dùng trong các quá trình xử lý bề mặt kim loại và làm tạo kết tủa trong phân tích hóa học.
Trivalent Chromium (Cr(III)) Compounds: Gồm các hợp chất như chromium chloride (CrCl3) hoặc chromium sulfate (Cr2(SO4)3) - Thường được sử dụng trong xử lý bề mặt kim loại, và chúng có tính chất khử so với sodium chromate.
Tham khảo thêm hóa chất ngành xi mạ tại đây.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium chromate (Na2CrO4) yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện an toàn: Sodium chromate cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, và xa khỏi nguồn nhiệt độ và hóa chất tác động mạnh.
- Gắn nhãn rõ ràng: Đảm bảo các thùng chứa hoặc bao bì chứa sodium chromate được gắn nhãn rõ ràng để người làm việc biết được nó là chất độc hại.
An toàn:
- Trang bị cá nhân: Tất cả người làm việc với sodium chromate cần được trang bị đầy đủ trang thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay cao su, áo khoác chống ăn mòn và mặt nạ phòng độc.
- Quy trình làm việc an toàn: Thiết lập và tuân thủ quy trình làm việc an toàn. Đào tạo và hướng dẫn nhân viên về quy trình và biện pháp an toàn.
- Hệ thống thoát hiểm: Đảm bảo có hệ thống thoát hiểm và cấp cứu gần khu vực làm việc với sodium chromate, và tất cả nhân viên nên biết cách sử dụng chúng.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Ngay lập tức rửa sạch vùng bị tiếp xúc bằng nước trong ít nhất 15 phút và thực hiện tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Trong trường hợp nuốt hoặc hít phải: Gọi ngay tổng đài cấp cứu và thực hiện các biện pháp cấp cứu đầu tiên.
- Thông báo: Thông báo cho quản lý và cơ quan chức năng về sự cố và tuân thủ các quy định báo cáo.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xi mạ, sản xuất sơn và mực in...
Đây là địa chỉ bán Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 dạng tinh thể màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4, Trung Quốc, 500g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Chromate ở đâu, mua bán Natri Chromat ở hà nội, mua bán Na2CrO4 giá rẻ, Mua bán Sodium Chromate dùng trong ứng dụng khoa học và công nghệ, y học, nghiên cứu...
Nhập khẩu Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4cung cấp Sodium Chromate - Natri Chromat - Na2CrO4
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 20:59 Thứ Hai 16/10/2023