Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Sodium Bromide (NaBr) là một hợp chất hóa học gồm natri (sodium) và brom (bromine). Đây là một muối bromua của natri, có công thức hóa học NaBr. Sodium Bromide là một chất rắn trắng hoặc hình nước biển, và nó có nhiều ứng dụng trong ngành hóa học và công nghiệp

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Bromide
Tên gọi khác: Natri Bromide, Natriumbromid, Sodium Bromatum
Công thức: NaBr
Số CAS: 7647-15-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

1. Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr là gì?

Sodium Bromide, còn được gọi là NaBr, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa natri và brom. Đây là một hợp chất muối có dạng tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng, tan trong nước và có nhiều ứng dụng đa dạng. Sodium Bromide đã được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt trong quá khứ khi nó được dùng để sản xuất các loại thuốc gây mê và an thần. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm. Sodium Bromide cũng có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và trong quá trình sản xuất các sản phẩm hóa học. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng nó do có những tác dụng phụ và nguy cơ liên quan đến brom mà cần được quản lý cẩn thận.

Sodium Bromide

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr

Sodium Bromide (NaBr) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng phương pháp chính thông qua các quá trình hóa học. Dưới đây là một cách tiêu biểu để sản xuất Sodium Bromide:

Nguồn gốc:

  • Natri: Natri là một nguyên tố hóa học có sẵn trong tự nhiên và thường được chiết xuất từ muối hóa trị natri như halite (muối) hoặc từ quặng natri.
  • Brom: Brom cũng là một nguyên tố tồn tại tự nhiên và có thể được tách ra từ các hợp chất bromua, thường là bromua natri hoặc bromua kali.

Cách sản xuất Sodium Bromide:

  • Chiết xuất Natri: Đầu tiên, natri được chiết xuất từ quặng hoặc muối natri bằng các phương pháp điện ly hoặc quá trình khử từ các hợp chất natri khác nhau.
  • Chiết xuất Brom: Brom thường được sản xuất thông qua quá trình tách ly của bromua natri hoặc bromua kali. Bromua natri là nguồn brom phổ biến, và brom có thể được thu gom từ quá trình này.
  • Kết hợp Natri và Brom: Sau khi natri và brom đã được chiết xuất và tinh chế, chúng được kết hợp để tạo ra Sodium Bromide. Quá trình này liên quan đến phản ứng hóa học để tạo ra hợp chất NaBr.
  • Tinh chế và lọc: Sodium Bromide sau đó được tinh chế và tách lọc để loại bỏ các tạp chất và cải thiện độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
  • Đóng gói và phân phối: Sodium Bromide tinh khiết được đóng gói vào các bao bì thích hợp và phân phối đến các khách hàng và ngành sử dụng khác nhau.

Sodium Bromide-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr

Tính chất vật lý của Sodium Bromide (NaBr):

  • Trạng thái: Sodium Bromide là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc hạt màu trắng.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaBr tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất, nhưng thường là khoảng 3,20 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Sodium Bromide là khoảng 747°C (1.377°F), làm cho nó trở thành một chất rắn ở nhiệt độ cao.
  • Điểm sôi: Sodium Bromide không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy thành các hợp chất khác trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
  • Tan trong nước: NaBr là một muối tan trong nước, tạo thành một dung dịch nước mặn.

Tính chất hóa học của Sodium Bromide (NaBr):

  • Tính chất ionic: Sodium Bromide là một hợp chất ion, trong đó ion natri (Na+) và ion brom (Br-) kết hợp để tạo thành một lưới tinh thể ionic.
  • Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Bromide có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Nó có thể bị oxi hóa thành brom khi tác động với chất oxi hóa mạnh.
  • Reactivity with Acids: Sodium Bromide có thể phản ứng với axit, tạo ra axit bromhydric (HBr), trong đó proton từ axit thay thế cho ion natri.
  • Tính chất ứng dụng: Sodium Bromide đã được sử dụng trong quá khứ trong lĩnh vực y tế để sản xuất các loại thuốc gây mê và an thần. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
  • Độc tính: Sodium Bromide không được coi là chất độc đối với con người khi sử dụng theo liều lượng hợp lý. Tuy nhiên, như các hợp chất brom, nếu nó được tiêu thụ trong lượng lớn hoặc không đúng cách, có thể gây hại cho sức khỏe.

Sodium Bromide-2

4. Ứng dụng của Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr do KDCCHEMICAL cung cấp

Sodium Bromide (NaBr) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của nó:

4.1. Xử lý nước

Sodium Bromide (NaBr) được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước với mục tiêu kiểm soát vi khuẩn và các tạp chất khác. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Sodium Bromide trong xử lý nước:

  • Xử lý nước hồ bơi: Sodium Bromide được sử dụng làm chất tạo chất xúc tác cho hệ thống xử lý nước hồ bơi. Khi kết hợp với ozon hoặc clo, nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm trong nước hồ bơi.

  • Xử lý nước biển và nước muối: Sodium Bromide có thể được sử dụng để xử lý nước biển và nước muối để loại bỏ các vi khuẩn và tạp chất khỏi nước trước khi nó được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như làm mát hoặc sản xuất nước ngọt.

  • Xử lý nước thải: Sodium Bromide có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để tiêu diệt vi khuẩn và tạo ra nước thải có chất lượng tốt hơn trước khi nó được trả lại môi trường hoặc tái sử dụng.

  • Xử lý nước cấp: Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước cấp để kiểm soát vi khuẩn và đảm bảo chất lượng nước cung cấp cho người dùng cuối cùng.

  • Xử lý nước trong công nghiệp: Trong các ứng dụng công nghiệp, Sodium Bromide có thể được sử dụng để xử lý nước trong quá trình sản xuất và làm mát để đảm bảo rằng nước đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

Sodium Bromide-xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr trong xử lý nước

ỉ lệ sử dụng Sodium Bromide (NaBr) trong các ứng dụng xử lý nước cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy trình xử lý nước. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin tổng quan về một số tỷ lệ sử dụng thường gặp trong một số ứng dụng xử lý nước:

  • Xử lý nước hồ bơi: Trong xử lý nước hồ bơi, Sodium Bromide thường được sử dụng như một chất tạo chất xúc tác để kích hoạt quá trình xử lý nước bằng clo hoặc ozon. Tỉ lệ sử dụng có thể là khoảng 1-2 ppm (phần trên một triệu) hoặc theo các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất sản phẩm hóa chất.

  • Xử lý nước biển và nước muối: Trong ứng dụng này, Sodium Bromide có thể được sử dụng để tạo ra nước biển hoặc nước muối đã được xử lý trước để loại bỏ vi khuẩn và tạp chất. Tỉ lệ sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy trình và mục tiêu xử lý cụ thể.

  • Xử lý nước thải: Trong quá trình xử lý nước thải, Sodium Bromide có thể được sử dụng như một phần của hệ thống xử lý để tiêu diệt vi khuẩn và tạo ra nước thải có chất lượng tốt hơn. Tỉ lệ sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy trình xử lý và nồng độ cụ thể của Sodium Bromide cần thiết.

  • Xử lý nước cấp: Trong các hệ thống cung cấp nước cấp, Sodium Bromide có thể được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn và đảm bảo chất lượng nước cung cấp. Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu xử lý nước và mức độ nhiễm bẩn của nguồn nước.

Sodium Bromide-xử lý nước-1

Quy trình sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr trong quá trình xử lý nước

Quy trình sử dụng Sodium Bromide (NaBr) trong ứng dụng xử lý nước thường bao gồm các bước sau:

  1. Lập kế hoạch và chuẩn bị: Đầu tiên, xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng Sodium Bromide trong quá trình xử lý nước. Điều này bao gồm xác định nhu cầu về việc kiểm soát vi khuẩn, tạp chất, và các thông số khác của nước cụ thể. Chuẩn bị thiết bị và hệ thống cần thiết cho quá trình sử dụng Sodium Bromide.

  2. Xác định liều lượng cần thiết: Dựa trên thông số cụ thể của hệ thống và yêu cầu xử lý nước, xác định liều lượng Sodium Bromide cần thiết. Liều lượng này thường được tính dựa trên nồng độ Sodium Bromide mong muốn và lưu lượng nước qua hệ thống.

  3. Thêm Sodium Bromide: Sodium Bromide thường được thêm vào nước bằng cách hòa tan nó trong nước hoặc sử dụng các thiết bị phân phối. Quá trình thêm Sodium Bromide cần được kiểm soát để đảm bảo sự phân bố đều đặn trong toàn bộ hệ thống xử lý nước.

  4. Kích hoạt hệ thống xử lý: Nếu Sodium Bromide được sử dụng như một chất tạo chất xúc tác, sau khi thêm vào nước, hệ thống xử lý (chẳng hạn như hệ thống clo hoặc ozon) được kích hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tạp chất.

  5. Giám sát và kiểm tra: Quá trình sử dụng Sodium Bromide cần được giám sát liên tục để đảm bảo rằng nồng độ Sodium Bromide được duy trì trong khoảng an toàn và hiệu quả. Kiểm tra nồng độ Sodium Bromide trong nước định kỳ và điều chỉnh nếu cần thiết.

  6. Bảo trì hệ thống: Hệ thống xử lý nước cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn. Điều này bao gồm việc thay thế Sodium Bromide khi cần và bảo dưỡng các thiết bị xử lý nước.

  7. Tuân thủ quy định và an toàn: Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn của các cơ quan quản lý và an toàn trong quá trình sử dụng Sodium Bromide để đảm bảo rằng việc xử lý nước diễn ra một cách an toàn và bảo vệ môi trường.

Sodium Bromide-xử lý nước-2

Ngoài Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr thì cón sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Bromide, có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn, tạp chất và cải thiện chất lượng nước. Dưới đây là một số ví dụ với các công thức hóa học:

  • Clo (Cl₂): Clo là một hóa chất khá phổ biến trong xử lý nước, được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm. Nó tạo thành clo hoạt động mạnh (hoặc clo tự do) khi hoà tan trong nước.

  • Ozon (O₃): Ozon là một hợp chất oxygen (O₃) có khả năng oxi hóa cao và thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và tạp chất trong nước.

  • Chất xúc tác hóa học: Các hợp chất xúc tác hóa học khác nhau như chloramine, potassium permanganate (KMnO₄), hydrogen peroxide (H₂O₂) cũng được sử dụng để cải thiện xử lý nước và loại bỏ vi khuẩn.

  • Alum (Aluminum Sulfate, Al₂(SO₄)₃): Alum được sử dụng trong xử lý nước để làm đục nước và loại bỏ các hạt rắn bằng cách tạo ra flocculation, giúp tạo ra các bông đám mà các hạt rắn bám vào.

  • Chất xử lý cation (chất xử lý nước cứng): Các chất như chloride (Cl⁻) hoặc sulfate (SO₄²⁻) có thể được sử dụng để làm mềm nước bằng cách loại bỏ cation canxi (Ca²⁺) và magnesium (Mg²⁺) khỏi nước, giảm hiện tượng cứng nước.

  • Chất xử lý flocculant và polymer: Các chất như polyacrylamide thường được sử dụng để tạo ra flocculation và loại bỏ các hạt rắn bằng cách tạo ra các cấu trúc flocculent trong nước.

4.2. Ngành dược phẩm

Sodium Bromide (NaBr) đã từng được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm trong quá khứ, nhưng sử dụng của nó đã giảm đi đáng kể do các tác dụng phụ nguy hiểm và sự xuất hiện của các loại thuốc an toàn hơn. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng dược phẩm của Sodium Bromide:

  • Thuốc gây mê và an thần: Sodium Bromide đã được sử dụng để sản xuất các loại thuốc gây mê và an thần, chẳng hạn như hydrobromide strychnine và potassium bromide. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đã giảm đi mạnh do nguy cơ gây hại cho sức khỏe và tác dụng phụ không mong muốn.

  • Chống co giật: Trước đây, bromua kali (KBr) thường được sử dụng để điều trị các loại co giật và tình trạng tâm thần. Mặc dù Sodium Bromide không phải là phương pháp phổ biến trong việc điều trị co giật, nhưng nó thuộc về cùng một họ hợp chất bromua và có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

Sodium Bromide-dược phẩm

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromide - NaBr trong các sản phẩm dược phẩm

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromide (NaBr) trong các ứng dụng dược phẩm đã giảm đi đáng kể trong thời gian gần đây do nguy cơ tác dụng phụ và nguy cơ liên quan đến brom. Dưới đây là một ví dụ về tỷ lệ sử dụng Sodium Bromide trong ứng dụng lịch sử trong lĩnh vực dược phẩm:

  • Chống co giật: Trong quá khứ, Sodium Bromide đã được sử dụng trong điều trị các loại co giật và tình trạng tâm thần. Liều lượng cụ thể của Sodium Bromide sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác của bệnh nhân, và yêu cầu của bác sĩ điều trị. Tuy nhiên, do các tác dụng phụ và khả năng tích luỹ trong cơ thể, Sodium Bromide đã bị thay thế bởi các loại thuốc khác như các dẫn xuất GABA (ví dụ, benzodiazepine) và các loại thuốc co giật mới an toàn hơn.

4.3. Các ứng dụng khác

Nhuộm ảnh: Sodium Bromide đã từng được sử dụng trong quá trình chấm ảnh để tạo ra các ảnh xạm đen trắng.

Chất xúc tác: Sodium Bromide cũng có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học làm chất xúc tác.

Chất bổ sung thức ăn cho gia súc: Sodium Bromide có thể được sử dụng trong một số trường hợp làm chất bổ sung thức ăn cho gia súc để bổ sung khoáng chất brom cho động vật.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr

Cách bảo quản Sodium Bromide:

  • Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Sodium Bromide nên được bảo quản trong điều kiện khô ráo để tránh sự hấp thụ nước và tạo thành tinh thể ẩm hoặc hút nước.
  • Bảo quản trong bao bì kín đáo: Sodium Bromide nên được lưu trữ trong bao bì kín đáo để đảm bảo không tiếp xúc với không khí và độ ẩm bên ngoài.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp: Sodium Bromide nên được bảo quản trong bao bì không trong suốt hoặc trong vật liệu không phản ánh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh: Sodium Bromide có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, do đó, nên tránh tiếp xúc với các hóa chất như clo (Cl₂) hoặc hydrogen peroxide (H₂O₂).

Cách đảm bảo an toàn khi sử dụng Sodium Bromide:

  • Sử dụng thiết bị bảo vệ: Khi làm việc với Sodium Bromide, cần đảm bảo sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, áo bảo hộ, và găng tay hóa học chống thấm.
  • Làm việc trong không gian thoáng: Hãy đảm bảo làm việc trong môi trường có quạt thông gió hoặc hệ thống thông gió để loại bỏ hơi hoặc khí Sodium Bromide khỏi không khí.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Sodium Bromide có thể gây kích ứng cho da và mắt, do đó, tránh tiếp xúc trực tiếp và rửa ngay bằng nước sạch nếu có tiếp xúc.

Xử lý sự cố:

  • Nếu xảy ra sự cố: Nếu có sự cố như rò rỉ hoặc tiếp xúc không mong muốn với Sodium Bromide, ngay lập tức thực hiện các biện pháp an toàn như rửa mắt và da bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
  • Báo cáo sự cố: Báo cáo sự cố cho quản lý hoặc bộ phận an toàn của tổ chức theo quy trình báo cáo sự cố.

Sodium Bromide-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr học dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, dược phẩm...

Đây là địa chỉ bán Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr có thể mang lại cho bạn!

Sodium Bromide-4

7. Báo giá Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr, Trung Quốc, 25kg/thùng

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Bromide ở đâu, mua bán Natri Bromide ở hà nội, mua bán NaBr giá rẻ, Mua bán Sodium Bromide dùng trong ứng dụng xử lý nước, dược phẩm, công nghiệp...

Nhập khẩu Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr cung cấp Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 16:47 Thứ Sáu 05/04/2024

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem