Hóa chất Sodium Bromide: Tính chất, sản xuất và vai trò trong đời sống
Natri Bromua là gì? Trong thế giới hóa chất vô cơ, có những hợp chất tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều ứng dụng bất ngờ. Sodium Bromide – Natri Bromide – NaBr là một trong số đó. Với đặc tính lý hóa độc đáo, hợp chất này xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y học. Điều gì khiến một muối bromua lại có thể đóng vai trò quan trọng đến vậy?
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Bromide
Tên gọi khác: Natri Bromide, Natriumbromid, Sodium Bromatum
Công thức: NaBr
Số CAS: 7647-15-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr là gì?
Sodium Bromide là gì? Sodium Bromide (NaBr) là hợp chất ion của natri và brom, thuộc nhóm halogenua kiềm. Dưới điều kiện tiêu chuẩn, nó tồn tại dạng tinh thể khối hoặc hạt màu trắng. Cấu trúc tinh thể lập phương bền vững giúp NaBr ổn định khi bảo quản khô ráo. Hợp chất tan hoàn toàn trong nước. Tạo dung dịch điện ly mạnh với ion Na⁺ và Br⁻.
Trong lịch sử dược phẩm, Sodium Bromide từng được sử dụng như tá dược và hoạt chất. Nó tham gia tổng hợp thuốc gây mê và an thần, điển hình như hydrobromide strychnine. Ngoài ra, một số chế phẩm chống co giật dựa trên cơ chế ức chế dẫn truyền thần kinh bromua.
Trong lĩnh vực xử lý nước, NaBr đóng vai trò chất oxy hóa gián tiếp khi kết hợp chất oxy hóa mạnh như chlorine. Quá trình này chuyển Br⁻ thành hypobromous acid (HOBr), tác nhân diệt khuẩn phổ rộng. Nhờ đặc tính ổn định pH hơn so với chlorine, NaBr được ưa chuộng trong hệ thống làm mát công nghiệp và hồ bơi.
Trong công nghiệp hóa chất, NaBr là nguyên liệu trung gian để sản xuất hợp chất brom hữu cơ. Các phản ứng thế nucleophilic với NaBr tạo ra alkyl bromide – tiền chất cho nhiều hóa chất tinh vi.
Tuy nhiên, việc sử dụng NaBr cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn. Ion bromua có thể tích lũy sinh học. Gây rối loạn thần kinh và tác động hệ nội tiết nếu phơi nhiễm kéo dài.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr
Nguồn gốc:
Sodium Bromide là muối vô cơ của natri và brom, có công thức hóa học NaBr. Trong tự nhiên, brom tồn tại chủ yếu ở dạng bromua hòa tan trong nước biển và một số mỏ khoáng brine ngầm. Nguồn brom thương mại thường được khai thác từ nước biển hoặc các hồ muối tự nhiên giàu ion bromide, như ở Biển Chết. NaBr không xuất hiện sẵn ở dạng tinh thể trong tự nhiên, mà được điều chế thông qua quá trình xử lý brom nguyên tố hoặc hợp chất bromide với natri hoặc hợp chất natri.
Cách sản xuất:
Có nhiều phương pháp điều chế Sodium Bromide trong công nghiệp, phổ biến gồm:
Trung hòa axit hydrobromic bằng natri cacbonat hoặc natri hydroxit
Phản ứng điển hình: HBr+NaOH→NaBr+H2O
hoặc 2HBr+Na2CO3→2NaBr+H2O+CO2↑
Đây là phương pháp phổ biến vì cho sản phẩm tinh khiết, dễ kiểm soát nồng độ.
Phản ứng trực tiếp giữa brom nguyên tố và natri kim loại trong dung môi khan
Chuyển hóa từ các muối bromide khác
Từ brine tự nhiên giàu brom
Brine được xử lý bằng clo để oxi hóa ion bromide thành brom tự do: 2Br−+Cl2→Br2+2Cl−2Br^-
Brom thu được được hấp thụ vào dung dịch NaOH, tạo NaBr và NaBrO; hỗn hợp này sau đó được khử NaBrO về NaBr bằng than hoạt tính hoặc chất khử khác.
Sản phẩm cuối cùng thường ở dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, có thể sấy khô và tinh chế để đạt độ tinh khiết cao phục vụ dược phẩm, nhiếp ảnh hoặc xử lý nước.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr
Tính chất vật lý của Sodium Bromide (NaBr):
- Trạng thái: Sodium Bromide là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc hạt màu trắng.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của NaBr tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất, nhưng thường là khoảng 3,20 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Sodium Bromide là khoảng 747°C (1.377°F), làm cho nó trở thành một chất rắn ở nhiệt độ cao.
- Điểm sôi: Sodium Bromide không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy thành các hợp chất khác trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
- Tan trong nước: NaBr là một muối tan trong nước, tạo thành một dung dịch nước mặn.
Tính chất hóa học của Sodium Bromide (NaBr):
- Tính chất ionic: Sodium Bromide là một hợp chất ion, trong đó ion natri (Na+) và ion brom (Br-) kết hợp để tạo thành một lưới tinh thể ionic.
- Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Bromide có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Nó có thể bị oxi hóa thành brom khi tác động với chất oxi hóa mạnh.
- Reactivity with Acids: Sodium Bromide có thể phản ứng với axit, tạo ra axit bromhydric (HBr), trong đó proton từ axit thay thế cho ion natri.
- Tính chất ứng dụng: Sodium Bromide đã được sử dụng trong quá khứ trong lĩnh vực y tế để sản xuất các loại thuốc gây mê và an thần. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
- Độc tính: Sodium Bromide không được coi là chất độc đối với con người khi sử dụng theo liều lượng hợp lý. Tuy nhiên, như các hợp chất brom, nếu nó được tiêu thụ trong lượng lớn hoặc không đúng cách, có thể gây hại cho sức khỏe.

Sodium Bromide (NaBr) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của nó:
Sodium Bromide (NaBr) được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước với mục tiêu kiểm soát vi khuẩn và các tạp chất khác. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Sodium Bromide trong xử lý nước:
Phân tích ứng dụng: NaBr thường được sử dụng như tiền chất tạo ra brom hoạt tính, dùng để khử trùng nước hồ bơi và spa.
Cơ chế hoạt động:
Về hóa học: Khi NaBr tiếp xúc với chất oxy hóa như chlorine (Cl₂ hoặc NaOCl), xảy ra phản ứng: NaBr+Cl2→NaCl+Br2
Brom (Br₂) sau đó hòa tan và tạo acid hypobromous (HOBr) – một chất diệt khuẩn mạnh: Br2+H2O⇌HOBr+HBr
Về vật lý: HOBr khuếch tán nhanh trong nước, tiếp xúc và phá vỡ cấu trúc màng tế bào vi sinh vật, tiêu diệt vi khuẩn, tảo và nấm.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr trong xử lý nước
ỉ lệ sử dụng Sodium Bromide (NaBr) trong các ứng dụng xử lý nước cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy trình xử lý nước. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin tổng quan về một số tỷ lệ sử dụng thường gặp trong một số ứng dụng xử lý nước:
Sodium Bromide xử lý nước bể bơi: NaBr được dùng như chất xúc tác, kích hoạt clo hoặc ozon trong khử trùng.
Tỷ lệ sử dụng thường khoảng 1–2 ppm, hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xử lý nước biển và nước muối: NaBr giúp tạo dung dịch đã xử lý, loại bỏ vi khuẩn và tạp chất trước khi sử dụng. Liều lượng phụ thuộc quy trình và mục tiêu xử lý cụ thể của hệ thống.
Xử lý nước thải: NaBr được đưa vào hệ thống xử lý nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây hại. Điều này giúp nâng cao chất lượng nước thải đầu ra, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc nồng độ và công nghệ xử lý đang áp dụng.
Xử lý nước cấp: NaBr hỗ trợ kiểm soát vi khuẩn, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn cấp cho sinh hoạt.
Nồng độ sử dụng phụ thuộc vào mức độ nhiễm bẩn và yêu cầu kỹ thuật.

Quy trình sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng Sodium Bromide (NaBr) trong ứng dụng xử lý nước thường bao gồm các bước sau:
Lập kế hoạch và chuẩn bị: Đầu tiên, xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng Sodium Bromide trong quá trình xử lý nước. Điều này bao gồm xác định nhu cầu về việc kiểm soát vi khuẩn, tạp chất, và các thông số khác của nước cụ thể. Chuẩn bị thiết bị và hệ thống cần thiết cho quá trình sử dụng Sodium Bromide.
Xác định liều lượng cần thiết: Dựa trên thông số cụ thể của hệ thống và yêu cầu xử lý nước, xác định liều lượng Sodium Bromide cần thiết. Liều lượng này thường được tính dựa trên nồng độ Sodium Bromide mong muốn và lưu lượng nước qua hệ thống.
Thêm Sodium Bromide: Sodium Bromide thường được thêm vào nước bằng cách hòa tan nó trong nước hoặc sử dụng các thiết bị phân phối. Quá trình thêm Sodium Bromide cần được kiểm soát để đảm bảo sự phân bố đều đặn trong toàn bộ hệ thống xử lý nước.
Kích hoạt hệ thống xử lý: Nếu Sodium Bromide được sử dụng như một chất tạo chất xúc tác. Sau khi thêm vào nước, hệ thống xử lý (chẳng hạn như hệ thống clo hoặc ozon). Được kích hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tạp chất.

Ngoài Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr thì cón sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Bromide, có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn, tạp chất và cải thiện chất lượng nước. Dưới đây là một số ví dụ với các công thức hóa học:
Clo (Cl₂): Clo là một hóa chất khá phổ biến trong xử lý nước, được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm. Nó tạo thành clo hoạt động mạnh (hoặc clo tự do) khi hoà tan trong nước.
Ozon (O₃): Ozon là một hợp chất oxygen (O₃) có khả năng oxi hóa cao và thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và tạp chất trong nước.
Chất xúc tác hóa học: Các hợp chất xúc tác hóa học khác nhau như chloramine, potassium permanganate (KMnO₄), hydrogen peroxide (H₂O₂) cũng được sử dụng để cải thiện xử lý nước và loại bỏ vi khuẩn.
Alum (Aluminum Sulfate, Al₂(SO₄)₃): Alum được sử dụng trong xử lý nước để làm đục nước và loại bỏ các hạt rắn bằng cách tạo ra flocculation, giúp tạo ra các bông đám mà các hạt rắn bám vào.
Chất xử lý cation (chất xử lý nước cứng): Các chất như chloride (Cl⁻) hoặc sulfate (SO₄²⁻) có thể được sử dụng để làm mềm nước bằng cách loại bỏ cation canxi (Ca²⁺) và magnesium (Mg²⁺) khỏi nước, giảm hiện tượng cứng nước.
Sodium Bromide (NaBr) từng được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm. Tuy nhiên, mức độ sử dụng đã giảm mạnh do tác dụng phụ nguy hiểm. Nguyên nhân khác là sự xuất hiện của các loại thuốc an toàn hơn.
Sodium Bromide làm chất an thần: Sodium Bromide từng dùng để sản xuất thuốc gây mê và an thần. Ví dụ gồm hydrobromide strychnine và potassium bromide. Tuy nhiên, ứng dụng này đã giảm đáng kể do nguy cơ sức khỏe. Tác dụng phụ nghiêm trọng khiến nó không còn phổ biến.
Chống co giật: Trước đây, bromua kali (KBr) dùng để điều trị co giật và rối loạn tâm thần. Sodium Bromide thuộc cùng nhóm hợp chất bromua. Nó có thể áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, đây không phải là lựa chọn điều trị phổ biến hiện nay.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromide - NaBr trong các sản phẩm dược phẩm
Tỷ lệ dùng Sodium Bromide (NaBr) trong dược phẩm giảm mạnh do nguy cơ độc tính brom. Trước đây, NaBr được dùng điều trị co giật và rối loạn thần kinh. Ion bromide (Br⁻) cạnh tranh với ion chloride (Cl⁻) làm giảm kích thích thần kinh. Liều lượng phụ thuộc tuổi, cân nặng và tình trạng lâm sàng bệnh nhân.
Biên độ an toàn hẹp khiến nguy cơ ngộ độc bromide tăng cao. Triệu chứng quá liều gồm rối loạn nhận thức, mất phối hợp và tổn thương thần kinh. Thuốc chống co giật thế hệ mới an toàn hơn đã thay thế NaBr. Hiện NaBr chỉ dùng hạn chế trong nghiên cứu và một số chỉ định hiếm.
Phân tích ứng dụng:
Sodium Bromide được dùng để tạo dung dịch khoan có tỉ trọng cao. Thường kết hợp với các muối bromide khác như CaBr₂. Mục tiêu chính là duy trì áp suất thủy tĩnh đủ lớn. Để ngăn dòng chảy của khí hoặc dầu từ vỉa vào giếng khoan.
Cơ chế hoạt động:
Về vật lý: Khi NaBr hòa tan trong nước, các ion Na⁺ và Br⁻ tạo dung dịch muối có khối lượng riêng cao (density fluid). Lực áp suất cột dung dịch tạo ra sẽ cân bằng hoặc vượt áp suất vỉa, ngăn sự phun trào.
Về hóa học: NaBr có tính ổn định, không phản ứng mạnh với hầu hết khoáng chất trong vỉa. Giảm nguy cơ kết tủa không mong muốn.
4.4. Ứng dụng trong hóa chất phân tích và tổng hợp hữu cơ
Phân tích ứng dụng: NaBr được sử dụng như nguồn cung cấp ion brom trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, ví dụ tổng hợp alkyl bromide.
Cơ chế hoạt động:
Về hóa học: Trong phản ứng với axit mạnh và chất oxy hóa, NaBr giải phóng Br₂ hoặc HBr, từ đó tham gia phản ứng cộng, thế, hoặc tạo dẫn xuất brom hữu cơ: NaBr+H2SO4→HBr+NaHSO4
Về vật lý: Brom nguyên tử hoặc phân tử có khả năng tham gia phản ứng nhanh với nhiều hợp chất hữu cơ, đặc biệt ở vị trí liên kết đôi hoặc nhóm hydroxyl.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr
Cách bảo quản an toàn Sodium Bromide – NaBr
Điều kiện lưu trữ: Bảo quản Sodium Bromide trong bao bì kín, làm từ vật liệu chống ăn mòn.
Nhiệt độ và độ ẩm: Giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt cao.
Tránh nhiễm tạp chất: Không để hóa chất tiếp xúc với axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh.
Khu vực lưu kho: Đặt xa nguồn nhiệt, tia lửa, và hệ thống điện có khả năng phát tia lửa.
Ký hiệu cảnh báo: Dán nhãn hóa chất rõ ràng, ghi đầy đủ thông tin và cảnh báo nguy hại.
Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bromide
1. Tiếp xúc với da:
2. Tiếp xúc với mắt:
3. Hít phải bụi hoặc hơi:
4. Nuốt phải:
Xử lý tràn đổ và rò rỉ
Khoanh vùng khu vực tràn đổ và ngăn không cho hóa chất lan rộng.
Dùng vật liệu hấp thụ như cát khô hoặc đất để gom hóa chất.
Thu gom và đóng gói trong bao bì chuyên dụng để xử lý theo quy định.
Rửa sạch khu vực bằng nhiều nước, tránh để hóa chất vào nguồn nước.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr. Sodium Bromide mua ở đâu
Giải đáp Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Bromide - Natri Bromide - NaBr tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:47 Thứ Sáu 05/04/2024