Natri bromat là một chất oxy hóa mạnh, chủ yếu được dùng trong quá trình nhuộm từng đợt hay tiếp diễn bao gồm lưu huỳnh hay trong hũ nhuộm và như là chất uốn tóc, tác nhân hóa học, hay là dung môi của vàng trong các mỏ vàng khi dùng với natri bromide.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Bromate
Tên gọi khác: Natri Bromat, Bromic Acid Sodium Salt, Sodium Bromate(V)
Công thức: NaBrO3
Số CAS: 7789-38-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 là gì?
Sodium Bromate (NaBrO3) là một hợp chất hóa học chứa natri, brom và oxi. Nó là một muối của bromic acid (HBrO3) và có cấu trúc tương tự với các muối bromat khác. Sodium Bromate thường có dạng bột màu trắng hoặc tinh thể và là một chất lỏng không màu khi tan trong nước.
Sodium Bromate có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp và phân tích hóa học. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong quá trình tổng hợp hoá học, đặc biệt trong việc sản xuất chất xúc tác và hợp chất hữu cơ. Nó cũng được sử dụng trong phân tích môi trường để xác định sự hiện diện của các hợp chất brom trong mẫu nước.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3
Sodium Bromate (NaBrO3) thường được sản xuất từ các tác nhân brom hóa học, chủ yếu thông qua phản ứng với natri hidroxide (NaOH) hoặc natri bromide (NaBr). Dưới đây là một quy trình sản xuất thông thường:
Tạo natri bromide (NaBr): Natri bromide (NaBr) thường được sản xuất bằng cách truyền khí clo (Cl2) qua dung dịch natri hidroxide (NaOH) và bromua sắt (FeBr2). Phản ứng này tạo ra natri bromide và sắt hydroxide (Fe(OH)3).
Sản xuất Sodium Bromate (NaBrO3): Natri bromide (NaBr) sau đó được xử lý với chất oxy hóa mạnh, như clo (Cl2) hoặc hypochlorite (NaClO) trong môi trường kiềm (NaOH). Phản ứng chính để tạo Sodium Bromate (NaBrO3) có thể được biểu diễn như sau:
3NaBr + 3NaOH + 3Cl2 -> 3NaBrO3 + 3NaCl + 3H2O
Trong phản ứng này, natri bromide (NaBr) tương tác với natri hidroxide (NaOH) và clo (Cl2) để tạo ra Sodium Bromate (NaBrO3), natri clorua (NaCl), và nước (H2O).
Sau khi sản xuất, Sodium Bromate (NaBrO3) có thể được tách ra và tinh chế từ dung dịch phản ứng và sau đó được kết tinh hoặc làm khô để thu được dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3
Tính chất vật lý của Sodium Bromate (NaBrO3):
- Trạng thái: Sodium Bromate thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của NaBrO3 là khoảng 150.89 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Sodium Bromate có điểm nóng chảy 381°C (717.8°F).
- Điểm sôi: Nó không có điểm sôi riêng vì nó phân hủy thành các sản phẩm khác trước khi đạt tới nhiệt độ sôi.
- Tính tan: Sodium Bromate tan trong nước, tạo thành một dung dịch không màu.
Tính chất hóa học của Sodium Bromate (NaBrO3):
- Oxy hóa: Sodium Bromate là một chất oxy hóa mạnh. Nó có khả năng oxy hóa các chất khác, thường được sử dụng trong các quá trình hóa học để chuyển đổi các chất hữu cơ và không hữu cơ.
- Tương tác với axit: Nó tương tác với axit để tạo ra bromin (Br2) và các sản phẩm khác, trong quá trình này nó tự nhiên giảm cường nồng độ của nó.
- Tác động với các chất khác: Sodium Bromate có thể tác động với nhiều chất hóa học khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và mục đích ứng dụng. Nó có thể được sử dụng trong các quá trình tổng hợp, trong xử lý môi trường, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

4. Ứng dụng của Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium Bromate (NaBrO3) có một loạt các ứng dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu hóa học. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của nó:
Chất xúc tác hóa học: Sodium Bromate được sử dụng như một chất xúc tác trong nhiều quá trình tổng hợp hóa học, chẳng hạn như tổng hợp các hợp chất hữu cơ như axit ascorbic (vitamin C), các hợp chất brom hữu cơ, và nhiều chất tổng hợp khác.
Xử lý nước: Sodium Bromate có thể được sử dụng để xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm hữu cơ và vi khuẩn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và dezen khỏi nước.
Chất tạo màu trắng: Sodium Bromate được sử dụng trong ngành dệt may để tạo màu trắng và loại bỏ màu sắc tự nhiên khỏi các sản phẩm vải.
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Sodium Bromate có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học và xác định nồng độ các hợp chất khác, đặc biệt là các hợp chất brom.
Sản phẩm lựa chọn: Sodium Bromate cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác, chẳng hạn như các hợp chất brom hữu cơ và chất tạo màu.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Sodium Bromate (NaBrO3) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp hoặc nghiên cứu. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng:
Trong sản xuất hóa chất và công nghiệp: Sodium Bromate thường được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hóa học. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phản ứng cụ thể, nhưng thường là một thành phần nhỏ trong các công thức tổng hợp, thường là dưới 5% theo trọng lượng.
Xử lý nước: Trong xử lý nước, Sodium Bromate có thể được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và các chất hữu cơ khỏi nước. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu xử lý nước cụ thể và điều kiện nước nguồn, nhưng thường là một phần trăm rất nhỏ của dung dịch xử lý nước.
Trong ngành dệt may: Sodium Bromate được sử dụng để tạo màu trắng trong ngành dệt may. Tỷ lệ sử dụng cụ thể tùy thuộc vào loại sản phẩm vải và quy trình sản xuất, nhưng thường rất nhỏ, chỉ cần một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả mong muốn.
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Trong nghiên cứu hóa học và phân tích hóa học, Sodium Bromate có thể được sử dụng ở các nồng độ thấp, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của phân tích hoặc nghiên cứu.
Sản phẩm lựa chọn: Trong một số ứng dụng công nghiệp khác, Sodium Bromate có thể được sử dụng như một thành phần nhỏ trong sản phẩm cuối cùng, và tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào công thức sản phẩm cụ thể.

Quy trình sử dụng Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 trong các ứng dụng ngành công nghiệp
Quy trình sử dụng Sodium Bromate (NaBrO3) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng chất này:
Đọc và tuân theo các hướng dẫn và quy định an toàn: Trước khi sử dụng Sodium Bromate, bạn cần phải đọc và hiểu hoàn toàn các hướng dẫn và quy định an toàn liên quan đến sản phẩm này. Điều này bao gồm việc mặc đồ bảo hộ, sử dụng thiết bị bảo vệ, và các biện pháp phòng ngừa tai nạn.
Lựa chọn và chuẩn bị môi trường làm việc: Đảm bảo môi trường làm việc được chuẩn bị một cách đúng đắn. Điều này bao gồm việc kiểm tra các thiết bị và dung dịch, đảm bảo sự thông thoáng của không khí và hệ thống thoát khí, và đảm bảo sự hiện diện của các thiết bị dập lửa và cách thoát hiểm.
Làm việc trong phòng chứa hoặc môi trường kiểm soát: Sodium Bromate thường phải được xử lý trong phòng chứa hoặc môi trường kiểm soát, nơi có khả năng kiểm soát nồng độ, nhiệt độ và áp suất. Điều này đặc biệt quan trọng do tính chất oxy hóa của chất này.
Đo lường và lấy lượng Sodium Bromate cần sử dụng: Sử dụng các thiết bị đo lường chính xác để lấy lượng Sodium Bromate cần thiết cho quá trình cụ thể. Đảm bảo đo lường chính xác để tránh sự cố hoặc tai nạn.
Hòa Sodium Bromate vào dung môi (nếu cần): Nếu Sodium Bromate cần được hòa vào dung môi, hãy làm điều này theo các hướng dẫn cụ thể và chậm rãi để tránh phản ứng nhanh chóng hoặc sự nóng chảy.
Thực hiện phản ứng hoặc quá trình cụ thể: Thêm Sodium Bromate vào phản ứng hoặc quá trình cụ thể theo hướng dẫn và điều kiện cụ thể. Tuân thủ các thời gian, nhiệt độ và áp suất cần thiết.
Làm sạch và loại bỏ sản phẩm phản ứng cụ thể: Sau khi hoàn thành quá trình, làm sạch tất cả các thiết bị và vật liệu liên quan đến Sodium Bromate. Loại bỏ sản phẩm phản ứng cụ thể theo quy định của hướng dẫn và quy định an toàn.
Báo cáo sự cố: Nếu xảy ra bất kỳ sự cố hoặc rủi ro nào trong quá trình sử dụng Sodium Bromate, hãy báo cáo và xử lý kịp thời theo quy định.

Ngoài Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Trong một số ứng dụng tương tự, Sodium Bromate (NaBrO3) có thể được thay thế hoặc kết hợp với các hóa chất khác. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất thay thế hoặc liên quan:
Natri Iodat (Sodium Iodate - NaIO3): Natri iodat cũng là một chất oxy hóa mạnh và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tương tự như Sodium Bromate. Công thức hóa học của natri iodat là NaIO3.
Kali Permanganat (Potassium Permanganate - KMnO4): Kali permanganat là một chất oxy hóa mạnh khác và có nhiều ứng dụng trong xử lý nước, phân tích hóa học, và quá trình oxy hóa. Công thức hóa học của kali permanganat là KMnO4.
Natri Chlorate (Sodium Chlorate - NaClO3): Natri chlorate cũng là một hợp chất oxy hóa và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tương tự. Công thức hóa học của natri chlorate là NaClO3.
Natri Persulfate (Sodium Persulfate - Na2S2O8): Natri persulfate cũng là một chất oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học, bao gồm xử lý nước, tổng hợp hóa học và phân tích. Công thức hóa học của natri persulfate là Na2S2O8.
Kali Dichromate (Potassium Dichromate - K2Cr2O7): Kali dichromate là một hợp chất chứa crom và có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học và trong quá trình tổng hợp. Công thức hóa học của kali dichromate là K2Cr2O7.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bromate (NaBrO3) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan:
Bảo quản Sodium Bromate:
- Bảo quản Sodium Bromate ở nhiệt độ mát (15-25°C) và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hộp đựng Sodium Bromate được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn việc tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng Sodium Bromate:
- Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
- Mặc đồ bảo hộ, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và barie bảo vệ mắt.
- Làm việc trong môi trường kiểm soát hoặc phòng chứa, nơi có hệ thống thoát khí, và đảm bảo sự thông thoáng của không khí.
- Tránh hít phải hơi hoặc bụi Sodium Bromate, và không bao giờ nếm hoặc nuốt sản phẩm.
- Hạn chế tiếp xúc da với Sodium Bromate bằng cách đeo găng tay và nếu tiếp xúc, rửa kỹ vùng tiếp xúc với nước sạch.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc với Sodium Bromate, ngay lập tức rời khỏi khu vực xảy ra sự cố và thở vào không khí tươi.
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt, lập tức rửa kỹ vùng tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
- Thông báo về sự cố cho cơ quan an toàn môi trường và y tế nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, xử lý nước, tẩy trắng....
Đây là địa chỉ bán Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Bromate ở đâu, mua bán Natri Bromat ở hà nội, mua bán NaBrO3 giá rẻ, Mua bán Sodium Bromate dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, xử lý nước, tẩy trắng...
Nhập khẩu Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3 cung cấp Sodium Bromate - Natri Bromat - NaBrO3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:40 Thứ Hai 30/10/2023