Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) là một hợp chất hóa học có công thức NaHSO3. Nó là muối của axit bisulfite và có tính khử mạnh. Natri bisulfit là chất phụ gia có số E là E222.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Bisulfite
Tên gọi khác: Natri Bisulfit, Natri Hydrosulfit, E222, Sodium hydrogen sulfite, Sodium Bisulphite
1. Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 là gì?
Sodium bisulfite, còn được gọi là sodium hydrogen sulfite (NaHSO3), là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp. Đặc điểm chính của sodium bisulfite là tính khử mạnh, cho phép nó tương tác với các chất oxy hóa và clo, làm giảm hoặc loại bỏ chúng khỏi môi trường.
Ứng dụng quan trọng nhất của sodium bisulfite là trong việc xử lý nước, nơi nó được sử dụng để loại bỏ clo và các hợp chất clo từ nước cung cấp, giúp làm cho nước trở nên an toàn hơn để sử dụng. Nó cũng thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự oxy hóa và giữ cho thực phẩm được bảo quản tốt hơn, đồng thời duy trì màu sắc và hương vị ban đầu. Sodium bisulfite có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất giấy, dệt may và nhiều lĩnh vực khác.
Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong ngành y học để tiêu diệt vi khuẩn và viêm nhiễm trong một số trường hợp cụ thể. Tính khử và tính ổn định của sodium bisulfite đã làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng quan trọng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và quy trình sản xuất.
2. Cách sản xuất Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3
Sodium bisulfite (hay còn gọi là sodium hydrogen sulfite) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng nguồn chính là lưu hành vàng quặng đồng hoặc từ khí clo (chlorine gas). Dưới đây là một số phương pháp chính để sản xuất sodium bisulfite:
Sản xuất từ khí clo (chlorine gas):
Một phương pháp phổ biến là tạo ra sodium bisulfite bằng cách kết hợp khí clo với nước (water). Phản ứng này tạo ra axit clohydric (hydrochloric acid) và sodium bisulfite theo phương trình sau:
Sodium bisulfite sau đó được tách ra và tinh chế từ hỗn hợp phản ứng.
Sản xuất từ lưu hành vàng quặng đồng:
Trong quá trình luyện vàng (copper refining), sodium bisulfite có thể được tạo ra bằng cách xử lý vàng quặng đồng với khí hỗn hợp của khí sulfur dioxide (SO2) và khí ammonia (NH3). Phản ứng xảy ra theo phương trình sau:
Sản xuất từ các quá trình khác: Sodium bisulfite cũng có thể được sản xuất từ các quá trình hoá học khác, như sulfite sodium và sulfur dioxide (SO2). Phản ứng này cũng tạo ra sodium bisulfite và có thể điều chỉnh để đạt được mức độ tinh chế cần thiết.
Quá trình sản xuất sodium bisulfite phụ thuộc vào ứng dụng cu konkhoảng cách thế. Sau khi sản xuất, hợp chất này có thể được tinh chế và chuyển đi để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, như xử lý nước, ngành thực phẩm, ngành công nghiệp hóa chất và nhiều lĩnh vực khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite):
Tính chất vật lý:
Trạng thái vật lý: Sodium bisulfite thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hạt màu trắng. Nó có thể tồn tại ở dạng bột hoặc hạt, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và tinh chế.
Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sodium bisulfite nằm trong khoảng từ khoảng 150 độ Celsius (302 độ Fahrenheit) đến 250 độ Celsius (482 độ Fahrenheit), tùy thuộc vào mức độ tinh chế. Khi nhiệt độ tăng lên, nó có thể chuyển từ dạng bột thành dạng hạt.
Khả năng hòa tan: Sodium bisulfite có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch axit sulfurous (H2SO3) và tạo ion bisulfite (HSO3-) trong nước.
Tính chất hóa học:
Tính chất khử: Sodium bisulfite là một chất khử mạnh. Nó có khả năng khử các chất oxy hóa, chẳng hạn như clo (chlorine), trong nước và thực phẩm. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc loại bỏ clo từ nước và ngăn chặn sự oxy hóa của thực phẩm và đồ uống.
Phản ứng với acid: Sodium bisulfite có thể phản ứng với acid để tạo ra axit sulfur dioxide (SO2), một chất khí hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Phản ứng với base: Nó cũng có thể phản ứng với base để tạo ra ion bisulfite (HSO3-) hoặc sulfite (SO3^2-), tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
Tính ổn định: Sodium bisulfite không ổn định ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường acid mạnh. Nó có thể phân hủy thành sulfur dioxide (SO2) và sodium sulfate (Na2SO4) trong điều kiện này.
Tính chất antimicrobial: Sodium bisulfite cũng có khả năng ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn và vi khuẩn, làm cho nó hữu ích trong một số ứng dụng y tế và thực phẩm.
4. Ứng dụng của Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Ngành xử lý nước
Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ clo (chlorine) và các hợp chất clo từ nước cung cấp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sodium bisulfite trong xử lý nước:
Loại bỏ clo: Sodium bisulfite thường được sử dụng như một chất khử trong quá trình xử lý nước để loại bỏ clo. Clo thường được thêm vào nước để diệt khuẩn và loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, sau khi quá trình xử lý nước hoàn thành, clo dư thừa có thể gây mùi kháng, mùi và vị kháng không mong muốn trong nước. Sodium bisulfite tương tác với clo để tạo thành ion chloride (Cl-) và axit sulfur dioxide (SO2), loại bỏ clo và ngăn chặn tạo ra các tác nhân kháng.
Xử lý nước hoặc nước thải công nghiệp: Trong ngành công nghiệp, sodium bisulfite có thể được sử dụng để loại bỏ clo và các chất oxy hóa khác từ nước thải trước khi nước được xả ra vào môi trường.
Bảo quản nước: Nó cũng có thể được sử dụng để giữ nước sạch và tránh sự phát triển của vi khuẩn và tảo trong hồ chứa nước và hệ thống cung cấp nước.
Quá trình phản ứng: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong các quá trình phản ứng hóa học trong ngành công nghiệp nước và xử lý nước.
Sản xuất nước uống đóng chai: Trong ngành sản xuất nước uống đóng chai, sodium bisulfite thường được sử dụng để loại bỏ clo và các tác nhân oxy hóa khác để bảo quản sản phẩm và duy trì chất lượng.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Bisulfite - NaHSO3 trong các ứng dụng xử lý nước là bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite trong quá trình xử lý nước thường phụ thuộc vào mục đích cụ thể của ứng dụng và mức độ nhiễm bẩn trong nước cần xử lý. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite trong một số ứng dụng phổ biến:
Loại bỏ clo từ nước cung cấp: Tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite để loại bỏ clo thường là từ 2 đến 5 milligram sodium bisulfite cho mỗi milligram clo còn lại trong nước. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ clo ban đầu và mục tiêu loại bỏ clo hoàn toàn.
Xử lý nước thải công nghiệp: Tỉ lệ sử dụng trong quá trình xử lý nước thải tùy thuộc vào loại nước thải, nồng độ clo hoặc các chất oxy hóa khác cần loại bỏ. Thông thường, tỷ lệ có thể dao động từ 1 đến 10 milligrams sodium bisulfite cho mỗi milligram clo hoặc chất oxy hóa.
Bảo quản nước: Để bảo quản nước trong hồ chứa hoặc hệ thống cung cấp nước, tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite có thể thấp hơn, thường từ 0,1 đến 1 milligram sodium bisulfite cho mỗi milligram clo còn lại hoặc mục tiêu duy trì nước trong tình trạng không có clo và không oxy hóa.
Sản xuất nước uống đóng chai: Trong ngành sản xuất nước uống đóng chai, tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite có thể rất thấp, thường chỉ cần một lượng nhỏ để duy trì sự ổn định của sản phẩm và ngăn chặn sự oxy hóa. Các tỷ lệ này thường được điều chỉnh cụ thể cho từng sản phẩm cụ thể.
Quy trình sử dụng Sodium Bisulfite - Natri Hydrosulfite - NaHSO3 trong quá trình xử lý nước như thế nào?
Quy trình sử dụng sodium bisulfite trong xử lý nước thường bao gồm các bước sau:
Xác định mục tiêu xử lý: Đầu tiên, xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng sodium bisulfite trong xử lý nước. Điều này bao gồm xác định nồng độ clo hoặc các chất oxy hóa khác cần loại bỏ và mức độ tinh chế nước cụ thể.
Tính toán tỷ lệ sử dụng: Dựa trên mục tiêu xử lý, tính toán tỷ lệ sodium bisulfite cần sử dụng. Thường dùng các phương trình hóa học để xác định lượng sodium bisulfite cần để loại bỏ hoặc khử clo hoặc oxy hóa.
Chuẩn bị dung dịch sodium bisulfite: Chuẩn bị dung dịch sodium bisulfite theo tỷ lệ tính toán bằng cách hòa sodium bisulfite vào nước sạch. Đảm bảo dung dịch được khuấy đều để đảm bảo sự phân tán đồng đều của sodium bisulfite trong nước.
Thực hiện xử lý nước: Thêm dung dịch sodium bisulfite vào nước cần xử lý theo tỷ lệ tính toán. Quy trình này có thể được thực hiện trong các hệ thống xử lý nước, bể chứa nước, hoặc trong các quá trình sản xuất nước uống và thực phẩm.
Kiểm tra hiệu suất xử lý: Sau khi sodium bisulfite đã được thêm vào nước, kiểm tra nồng độ clo hoặc oxy hóa còn lại để đảm bảo rằng quá trình xử lý đã đạt được mục tiêu.
Điều chỉnh và theo dõi: Nếu cần thiết, điều chỉnh tỷ lệ sodium bisulfite và thực hiện theo dõi liên tục để đảm bảo sự duy trì của quá trình xử lý nước. Thay đổi tỷ lệ sodium bisulfite có thể cần thiết để đối phó với biến đổi nồng độ clo hoặc oxy hóa.
Bảo quản và xử lý chất thải: Đảm bảo rằng sodium bisulfite còn lại và các chất thải liên quan được lưu trữ và xử lý một cách an toàn và thích hợp theo quy định.
Báo cáo và ghi lại: Ghi lại tất cả thông tin về việc sử dụng sodium bisulfite, bao gồm tỷ lệ sử dụng, kết quả kiểm tra, và mọi điều chỉnh được thực hiện trong quá trình xử lý nước.
Ngoài Natri Bisulfit - NaHSO3 thì trong ngành xử lý nước bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác do KDCCHEMICAL cung cấp dưới đây
Trong xử lý nước, ngoài sodium bisulfite, còn sử dụng nhiều loại hóa chất khác tùy thuộc vào mục tiêu xử lý và loại nước cần xử lý. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng và công thức hóa học của chúng:
Clo (Chlorine): Sử dụng trong quá trình khử trùng nước. Công thức hóa học: Cl2.
Cloamin (Chloramine): Loại hợp chất clo và ammonia thường được sử dụng để khử trùng và duy trì clo trong nước. Công thức hóa học: NH2Cl.
Ozon (Ozone): Ozon là một chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, viêm nhiễm, và các hợp chất hữu cơ khỏi nước. Công thức hóa học: O3.
Alum (Aluminum Sulfate): Sử dụng trong quá trình flocculation để gắn kết các hạt bẩn lại với nhau để tạo thành cặn và dễ dàng loại bỏ chúng. Công thức hóa học: Al2(SO4)3.
Polyaluminum Chloride (PAC): Một loại hợp chất alum làm việc tương tự như alum nhưng hiệu quả hơn. Công thức hóa học: (Aln(OH)mCl3n-m)x.
Kháng sinh (Antibiotics): Trong một số trường hợp, kháng sinh có thể được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và vi khuẩn từ nước.
Chất tạo kiểu (Coagulants): Bao gồm các loại chất tạo kiểu hữu cơ như polyacrylamide (PAM) hoặc flocculant, giúp kết hợp các hạt bẩn lại với nhau để tạo thành cặn.
Chất xúc tiến sự kết tủa (Precipitating Agents): Ví dụ như hydroxide alumina hoặc calcium hydroxide, được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước.
Chất làm cứng nước (Water Softeners): Chất như sulfate calcium (CaSO4) hoặc sodium carbonate (Na2CO3) được sử dụng để loại bỏ các ion canxi và magiê gây cứng nước.
Chất kiểm soát pH (pH Adjusting Agents): Chất như sodium hydroxide (NaOH) hoặc sulfuric acid (H2SO4) được sử dụng để điều chỉnh và duy trì pH của nước trong khoảng lý tưởng.
4.2. Ngành thực phẩm
Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) - E222 có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium bisulfite được sử dụng trong ngành thực phẩm:
Bảo quản thực phẩm: Sodium bisulfite được sử dụng như một chất chống oxi hóa để bảo quản thực phẩm. Nó giúp ngăn chặn sự oxy hóa và giảm sự biến đổi màu sắc và hương vị của các sản phẩm thực phẩm. Thực phẩm như trái cây, rau, và các sản phẩm đóng hộp thường được xử lý bằng sodium bisulfite để kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng.
Xử lý nước làm sạch thực phẩm: Trước khi sử dụng trong sản xuất thực phẩm, nước thường phải được xử lý để loại bỏ clo và các chất oxy hóa khác. Sodium bisulfite - E222 được sử dụng để loại bỏ clo còn lại trong nước, đảm bảo nước được sử dụng để sản xuất thực phẩm an toàn và không gây mùi kháng.
Giảm sự phai màu: Sodium bisulfite có thể được sử dụng để giảm sự phai màu của các thực phẩm như trái cây sấy khô và nước trái cây để duy trì màu sắc tươi sáng.
Chế biến thực phẩm đóng hộp: Trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, sodium bisulfite thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm trong thùng hộp. Nó giúp ngăn chặn sự oxy hóa và duy trì chất lượng của thực phẩm trong thời gian dài.
Chế biến thực phẩm biển: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm biển như tảo nori để bảo quản màu sắc và chất lượng.
Sản xuất đồ uống: Trong sản xuất đồ uống như rượu vang, sodium bisulfite - E222 thường được sử dụng để kiểm soát sự oxy hóa và duy trì màu sắc và hương vị.
Ngành sản xuất bia: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong sản xuất bia để kiểm soát sự oxy hóa và duy trì màu sắc và hương vị của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite trong ngành thực phẩm có thể biến đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm cụ thể và mục tiêu sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite trong một số sản phẩm thực phẩm phổ biến:
Trái cây và rau quả tươi: Sodium bisulfite thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường là từ 500 đến 2000 ppm (parts per million) (tức là từ 0,05% đến 0,2%) để xử lý nước rửa trái cây và rau quả tươi. Mục tiêu chính là ngăn chặn sự oxy hóa và duy trì màu sắc và tươi ngon của sản phẩm.
Thực phẩm đóng hộp: Trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite thường cao hơn, có thể lên đến 1000 - 3000 ppm (tức là từ 0,1% đến 0,3%). Sử dụng cao hơn nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đóng hộp có thể được bảo quản trong thời gian dài mà không bị oxy hóa.
Rượu vang và đồ uống có cồn: Sodium bisulfite thường được sử dụng trong sản xuất rượu vang và đồ uống có cồn để kiểm soát sự oxy hóa. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 50 ppm đến 300 ppm (tức là từ 0,005% đến 0,03%).
Thực phẩm biển và sản phẩm từ thực phẩm biển: Trong một số sản phẩm từ thực phẩm biển như tảo nori, tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite có thể thấp hơn, thường từ 200 đến 1000 ppm (tức là từ 0,02% đến 0,1%).
4.3. Ngành công nghiệp
Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium bisulfite được sử dụng trong công nghiệp hóa chất:
Chất khử trong quá trình sản xuất: Sodium bisulfite là một chất khử mạnh và thường được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế biến nhiều sản phẩm hóa chất. Nó có thể được sử dụng để khử oxy hóa, chẳng hạn như trong quá trình sản xuất chất khử oxy hóa mạnh khác như sulfur dioxide (SO2).
Chất khử trong sản xuất giấy: Sodium bisulfite có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất giấy. Nó được sử dụng để khử oxy hóa lignin trong nguyên liệu gỗ và cellulose, giúp làm trắng giấy và tạo ra giấy có màu sắc và chất lượng mong muốn.
Chất chống oxy hóa: Sodium bisulfite thường được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong một số ứng dụng hóa học khác. Nó có khả năng ức chế sự oxy hóa của nhiều hợp chất hữu cơ và kim loại.
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác: Nó cũng có thể được sử dụng làm thành phần trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác như sulfite, sulfite calcium, và nhiều hợp chất khác.
Chất tạo kiểu trong quá trình hóa học: Sodium bisulfite có thể được sử dụng làm chất tạo kiểu hoặc tác nhân ổn định trong một số quá trình hóa học.
Sản xuất chất tẩy trắng: Trong công nghiệp sản xuất chất tẩy trắng dệt may và giặt là, sodium bisulfite có thể được sử dụng để tạo ra các loại chất tẩy trắng và loại bỏ màu sắc từ các sản phẩm dệt may.
Tỉ lệ sử dụng Sodium Bisulfite - NaHSO3 trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite trong công nghiệp hóa chất có thể biến đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu quy trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite trong một số quá trình công nghiệp hóa chất:
Sản xuất sulfite: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất sulfite (ví dụ: sodium sulfite) từ sulfur dioxide. Tỷ lệ sử dụng có thể từ 0,5 đến 2 phần sodium bisulfite cho mỗi phần sulfur dioxide.
Xử lý giấy: Trong sản xuất giấy, sodium bisulfite thường được sử dụng để xử lý nguyên liệu gỗ và cellulose để loại bỏ lignin và làm trắng giấy. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0,1% đến 1% tùy thuộc vào loại giấy và quy trình sản xuất.
Sản xuất hóa chất khử oxy hóa: Trong sản xuất các chất khử oxy hóa như sulfur dioxide (SO2), sodium bisulfite có thể được sử dụng làm nguyên liệu để tạo ra các sản phẩm này. Tỷ lệ sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể.
Chất chống oxy hóa: Nếu sodium bisulfite được sử dụng như một chất chống oxi hóa trong một quá trình hóa chất khác, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ vài phần trăm đến một số phần trăm của hỗn hợp hoặc dung dịch.
Quá trình hóa học khác: Tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng hóa học cụ thể trong công nghiệp. Việc xác định tỷ lệ chính xác đòi hỏi kiểm tra và điều chỉnh dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu sản xuất và tương tác với các hợp chất khác trong quá trình.
4.4. Ứng dụng trong y dược
Sodium bisulfite (sodium hydrogen sulfite) cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực y dược. Dưới đây là một số ví dụ về cách sodium bisulfite được sử dụng trong ngành y dược:
Bảo quản mẫu máu và mô: Sodium bisulfite có thể được sử dụng để bảo quản mẫu máu và mô trong các phòng thí nghiệm y học. Nó giúp ngăn chặn sự oxy hóa và sự biến đổi của các hợp chất trong mẫu, giúp duy trì tính chất của mẫu cho mục đích phân tích sau này.
Xử lý nước tiểu: Trong phân tích hóa học nước tiểu, sodium bisulfite có thể được sử dụng để loại bỏ clo còn lại trong mẫu nước tiểu. Điều này có thể cần thiết khi tiến hành các phản ứng hóa học trong việc xác định các dấu vết hoặc thành phần trong nước tiểu.
Chất khử trong phân tích hóa học: Sodium bisulfite có khả năng khử oxy hóa và có thể được sử dụng như một chất khử trong một số phản ứng hóa học trong phân tích y học và thí nghiệm.
Trong việc giữ màu sắc: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong việc bảo quản màu sắc của một số dung dịch và hợp chất trong phòng thí nghiệm y học.
Quá trình phản ứng hóa học: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong quá trình phản ứng hóa học để điều chỉnh và kiểm soát điều kiện phản ứng.
Tỉ lệ sử dụng sodium bisulfite trong lĩnh vực y dược có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và quy trình y khoa. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite trong một số tình huống y tế:
Bảo quản mẫu máu và mô: Sodium bisulfite thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường là từ 0,1% đến 1% (tức là từ 1000 ppm đến 10,000 ppm) để bảo quản mẫu máu và mô trong các phòng thí nghiệm y học. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình lưu trữ và phân tích.
Xử lý nước tiểu: Trong phân tích hóa học nước tiểu, sodium bisulfite có thể được sử dụng ở mức rất thấp, thường chỉ cần một lượng nhỏ để loại bỏ clo còn lại trong nước tiểu. Tỷ lệ này có thể thấp hơn 1% (tức là dưới 10,000 ppm).
Chất khử trong phân tích hóa học: Khi sử dụng sodium bisulfite như một chất khử trong các phản ứng hóa học, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi rất lớn, từ vài phần trăm đến một số phần trăm của hỗn hợp hoặc dung dịch.
Trong các ứng dụng khác: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể trong lĩnh vực y tế, tỷ lệ sử dụng sodium bisulfite có thể khác nhau. Việc xác định tỷ lệ sử dụng cụ thể đòi hỏi kiểm tra và điều chỉnh dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm quá trình y tế cụ thể, mục tiêu xử lý, và yêu cầu an toàn.
4.5. Các ứng dụng khác
Sản xuất giấy tờ và báo chí: Sodium bisulfite có thể được sử dụng để làm mờ màu mực in và giữ cho màu sắc trên giấy tờ và báo chí duy trì trong thời gian dài.
Trong ngành sản xuất dầu: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất và tinh chế dầu để giảm sự oxy hóa và duy trì chất lượng của sản phẩm dầu.
Trong ngành sản xuất hóa mỹ phẩm và làm đẹp: Sodium bisulfite có thể được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm để giữ cho các thành phần khác không bị oxy hóa hoặc biến đổi.
Trong ngành sản xuất sơn và mực: Sodium bisulfite có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong việc sản xuất sơn, mực in, và các sản phẩm liên quan để duy trì màu sắc và chất lượng của sản phẩm.
Trong quá trình làm trắng vải và sợi tổng hợp: Sodium bisulfite có thể được sử dụng trong công nghiệp dệt may để làm trắng vải và sợi tổng hợp.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3
Khi sử dụng sodium bisulfite, quan trọng phải tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho mọi người và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng sodium bisulfite:
Bảo quản:
Bảo quản sodium bisulfite trong môi trường khô ráo và thoáng mát để tránh sự tiếp xúc với độ ẩm.
Đóng gói sodium bisulfite trong bao bì kín đáo và có nhãn để ngăn chặn tiếp xúc với không khí.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể gây ra phản ứng và phát ra khí độc.
Lưu trữ sodium bisulfite xa khỏi các chất có thể gây cháy hoặc phản ứng hóa học với nó, như axit mạnh hoặc chất oxy hóa.
An toàn:
Khi làm việc với sodium bisulfite, luôn đeo bảo hộ cá nhân như găng tay cao su, kính bảo hộ, và áo mạc bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi sodium bisulfite. Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị hút chất độc.
Tránh hít phải hơi hoặc bụi sodium bisulfite. Nếu inhale, ra khỏi khu vực đó và thở không khí tươi.
Tránh nuốt sodium bisulfite. Nếu nuốt, ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ và cung cấp thông tin về sản phẩm.
Không bao giờ trộn sodium bisulfite với các chất có thể gây phản ứng nguy hiểm, chẳng hạn như acid mạnh.
Xử lý sự cố:
Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt với sodium bisulfite, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Nếu xảy ra sự cố như rò rỉ hoặc tràn sodium bisulfite, ngăn chặn diện tích rò rỉ, đảm bảo thông gió, và sử dụng vật liệu hấp thụ như hạt cat hoặc sorbent để hấp thụ chất lỏng.
Đảm bảo rằng các biện pháp an toàn đặc biệt và quy tắc xử lý sự cố được tuân thủ để ngăn chặn sự gia tăng của tình huống nguy hiểm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm, ngành giấy...
Đây là địa chỉ bán Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 dạng bột chất rắn màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bisulfite - Natri Bisulfit - NaHSO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Bisulfite ở đâu, mua bán Natri Bisulfit ở hà nội, mua bán NaHSO3 giá rẻ, Mua bán Natri Hydrosulfit dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, thực phẩm, thí nghiệm, mục in..
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác