Sodium aluminate (NaAlO2) là một hợp chất hóa học chứa natri (sodium), nhôm (aluminum) và oxi (oxygen). Nó thường được sản xuất bằng cách kết hợp hydroxit natri (sodium hydroxide, NaOH) và hydroxit nhôm (aluminum hydroxide, Al(OH)3) trong một phản ứng hóa học. Sodium aluminate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và quá trình sản xuất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Aluminate
Tên gọi khác: Natri Aluminat, Sodium aluminium oxide, Sodium aluminumate, Sodium metaaluminate, Sodium aluminosilicate
Công thức: NaAlO2
Số CAS: 1302-42-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
1. Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 là gì?
Sodium aluminate là một hợp chất hóa học quan trọng chứa natri (sodium), nhôm (aluminum) và oxi (oxygen). Nó được sản xuất thông qua phản ứng giữa hydroxit natri (sodium hydroxide, NaOH) và hydroxit nhôm (aluminum hydroxide, Al(OH)3). Sodium aluminate có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các quy trình sản xuất.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sodium aluminate là trong xử lý nước, nơi nó giúp tạo kết tủa để loại bỏ các chất đục và tạo nước sạch. Nó cũng thường được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy. Bên cạnh đó, sodium aluminate còn tham gia vào việc sản xuất thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, ví dụ như sản xuất chất xúc tác.
Với tính chất đa dạng và quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, sodium aluminate đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước và quá trình sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Sodium aluminate có thể được sản xuất thông qua một quá trình hóa học, và nguồn gốc của nó liên quan đến sự kết hợp của các thành phần chính: natri, nhôm và oxi. Dưới đây là mô tả nguồn gốc và quá trình sản xuất cơ bản:
Nguồn gốc:
Natri (Sodium): Natri thường được lấy từ các nguồn muối, chẳng hạn như muối biển (halite) hoặc muối hóa trị (sodium chloride). Muối thường được khai thác hoặc trích ly từ các tài nguyên tự nhiên này.
Nhôm (Aluminum): Nhôm thường được chiết xuất từ quặng nhôm như bauxite. Quá trình này bao gồm nhiều bước chế biến, chẳng hạn như nghiền, nấu chảy và điều chế nhôm từ quặng.
Quá trình sản xuất: Quá trình sản xuất sodium aluminate thường bắt đầu bằng việc tạo ra hydroxit natri và hydroxit nhôm từ natri và nhôm. Quá trình cụ thể như sau:
Tạo hydroxit natri (NaOH): Natri (thường là dạng natri hidroxit) được tạo ra thông qua quá trình elektrolyt hóa muối (chẳng hạn như muối biển) hoặc từ các phương pháp hóa học khác.
Tạo hydroxit nhôm (Al(OH)3): Hydroxit nhôm thường được sản xuất bằng cách kết hợp quặng nhôm, như bauxite, với các hóa chất để tạo ra hydroxit nhôm.
Tạo sodium aluminate (NaAlO2): Sau khi có sẵn hydroxit natri và hydroxit nhôm, chúng được kết hợp với nhau trong một phản ứng hóa học để tạo sodium aluminate.
Tinh chế và chiết tách: Sodium aluminate thường cần được tinh chế và tách ra khỏi các chất khác để thu được sản phẩm tinh khiết.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Tính chất vật lý của Sodium Aluminate:
- Dạng: Sodium aluminate thường là một chất rắn có dạng bột mịn hoặc hạt tùy thuộc vào cách sản xuất và tình trạng nhiệt độ và áp suất.
- Màu sắc: Sodium aluminate thường là màu trắng hoặc màu vàng nhạt.
- Tính tan: Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch kiềm, có khả năng kiềm hóa nước.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của sodium aluminate phụ thuộc vào dạng và độ tinh khiết của sản phẩm, thường nằm trong khoảng 1.6 - 1.8 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sodium aluminate phụ thuộc vào thành phần cụ thể, nhưng nó có thể nóng chảy ở nhiệt độ cao hơn 1600°C (2912°F).
Tính chất hóa học của Sodium Aluminate:
- Tính kiềm hóa: Sodium aluminate là một chất kiềm, có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch nơi nó được thêm vào. Điều này có ứng dụng trong việc kiểm soát pH trong nhiều quá trình hóa học và xử lý nước.
- Tương tác với axit: Nó phản ứng với axit để tạo ra các muối aluminate và giảm tính kiềm của dung dịch.
- Tương tác với các chất khác: Sodium aluminate có thể tương tác với nhiều hợp chất khác trong các ứng dụng công nghiệp, nhưng tính chất tương tác sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Tạo kết tủa: Nó có thể tạo ra kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác, có ứng dụng trong xử lý nước để loại bỏ các chất gây đục.

4. Ứng dụng của Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Sodium aluminate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất kiềm hóa và khả năng tạo kết tủa của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của sodium aluminate:
4.1. Xử lý nước
Sodium aluminate có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực xử lý nước, đặc biệt là trong quá trình cải thiện chất lượng nước và loại bỏ các chất gây ô nhiễm. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của sodium aluminate trong xử lý nước:
Xử lý nước cấp: Sodium aluminate thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cung cấp cho công chúng và gia đình. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất đục nước và các ion kim loại nặng, giúp loại bỏ chúng khỏi nước cấp.
Xử lý nước thải: Trong các nhà máy xử lý nước thải và cơ sở sản xuất, sodium aluminate có thể được sử dụng để giúp tạo ra kết tủa và tách chất rắn từ nước thải, làm cho nước thải trở nên an toàn để xả ra môi trường.
Xử lý nước trong ngành công nghiệp: Sodium aluminate được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, như công nghiệp dầu khí và công nghiệp hóa chất, để kiểm soát pH và loại bỏ các chất gây ô nhiễm khỏi nước thải sản xuất.
Loại bỏ fluorua: Sodium aluminate có khả năng tạo kết tủa với fluorua, loại bỏ nồng độ fluorua cao khỏi nước. Điều này có ứng dụng trong việc xử lý nước uống và nước sử dụng trong ngành công nghiệp để đảm bảo nồng độ fluorua an toàn cho sức khỏe con người.
Xử lý nước cấp nhiệt cho hệ thống sưởi ấm và làm mát: Sodium aluminate có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của nước cấp nhiệt trong hệ thống sưởi ấm và làm mát, giúp ngăn sự ăn mòn của ống và thiết bị.
Xử lý nước trong hệ thống nguồn nước công nghiệp: Trong các nguồn nước công nghiệp như các hồ chứa nước và hệ thống làm mát, sodium aluminate có thể được sử dụng để kiểm soát pH và loại bỏ các chất gây đục và các chất gây ô nhiễm khác.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng sodium aluminate trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp hoặc quy trình. Dưới đây là một số ví dụ về các tỷ lệ sử dụng sodium aluminate trong một số ứng dụng phổ biến:
Xử lý nước cấp: Tại các nhà máy xử lý nước cung cấp cho công chúng và gia đình, tỷ lệ sử dụng sodium aluminate có thể thấp, thường là từ 1 đến 10 ppm (phần trên một triệu) tùy theo mục đích loại bỏ các chất đục và các ion kim loại nặng.
Xử lý nước thải: Trong xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng sodium aluminate có thể cao hơn, thường từ 10 đến 100 ppm hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và độ khó khăn trong việc loại bỏ các chất rắn và các hợp chất hóa học từ nước thải.
Quy trình sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng sodium aluminate trong xử lý nước thường được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo hiệu suất tốt và an toàn cho môi trường. Dưới đây là một quy trình sử dụng sodium aluminate trong xử lý nước:
Xác định nhu cầu: Trước hết, cần xác định nhu cầu cụ thể của quá trình xử lý nước. Điều này bao gồm việc xác định loại chất đục nước, mức độ ô nhiễm, pH mong muốn và các yêu cầu khác.
Chuẩn bị sodium aluminate: Sodium aluminate thường có dạng dung dịch hoặc bột. Trước khi sử dụng, cần pha loãng dung dịch sodium aluminate nếu cần thiết để đạt được nồng độ cụ thể cho ứng dụng cụ thể.
Kiểm soát pH: Sodium aluminate thường được sử dụng để kiểm soát pH của nước. Dung dịch sodium aluminate được thêm vào nước và sau đó đảm bảo rằng pH đã đạt mức mong muốn.
Kết tủa và loại bỏ chất đục: Sodium aluminate tương tác với các chất gây đục nước và các ion kim loại nặng, tạo ra kết tủa. Kết tủa sau đó có thể được loại bỏ khỏi nước bằng các phương pháp như lọc hoặc kết tủa bốc đầu.
Kiểm tra hiệu suất: Sau khi quá trình xử lý nước hoàn thành, cần kiểm tra lại nước xử lý để đảm bảo rằng chất đục và các ion kim loại đã được loại bỏ đủ mức và rằng pH của nước đạt mức mong muốn.
Điều chỉnh và theo dõi: Quá trình xử lý nước có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng sodium aluminate và quá trình xử lý để đáp ứng biến động trong nước cung cấp và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Việc theo dõi và điều chỉnh liều lượng là quan trọng để duy trì hiệu suất tối ưu.
An toàn và tuân thủ môi trường: Trong quá trình sử dụng sodium aluminate, cần tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường, bao gồm việc lưu trữ và xử lý sodium aluminate cẩn thận để tránh gây hại cho con người và môi trường.

Ngoài Sodium Aluminate - NaAlO2 thì trong quá trình xử lý nước còn sử dụng thêm các hóa chất sau
Ngoài Sodium Aluminate, trong quá trình xử lý nước còn sử dụng một số hóa chất khác bao gồm:
Aluminum Sulfate (Sulfat nhôm): Công thức hóa học là Al2(SO4)3.
Ferric Chloride (Clorua sắt (III)): Công thức hóa học là FeCl3.
Polyaluminum Chloride (PAC): PAC là một hợp chất phức tạp với công thức hóa học không cố định, nhưng nó bao gồm các nguyên tố nhôm và clo.
Lime (Xôi CaO hoặc Ca(OH)2): Lime là hình thức canxi oxi hoặc canxi hydroxit và có công thức hóa học là CaO hoặc Ca(OH)2.
Soda Ash (Muối natri cacbonat): Công thức hóa học là Na2CO3.
Hydrochloric Acid (Axit HCl): Công thức hóa học là HCl.
Sulfuric Acid (Axit H2SO4): Công thức hóa học là H2SO4.
4.2. Sản xuất giấy
Sodium Aluminate có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất giấy. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong ngành giấy:
Kiểm soát pH: Sodium Aluminate thường được sử dụng để kiểm soát pH trong các bước quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp đảm bảo rằng môi trường trong quá trình sản xuất giấy là kiềm hóa hoặc axit hóa, tùy thuộc vào loại giấy được sản xuất. Kiểm soát pH là quan trọng để đảm bảo quá trình làm giấy diễn ra hiệu quả và đáng tin cậy.
Xử lý nước thải: Trong quá trình sản xuất giấy, nước được sử dụng rất nhiều và sau đó phải được xử lý trước khi xả ra môi trường. Sodium Aluminate có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để kiểm soát pH và loại bỏ các chất đục và các chất gây ô nhiễm khỏi nước thải sản xuất.
Cải thiện hiệu suất tạo giấy: Sodium Aluminate cũng có thể được sử dụng để tăng cường hiệu suất tạo giấy. Nó có khả năng tương tác với các chất gây đục nước, làm giảm chúng và cải thiện chất lượng của giấy sản xuất.
Loại bỏ chất đục: Sodium Aluminate có khả năng tạo kết tủa với các chất gây đục trong nước, giúp loại bỏ chúng khỏi quá trình sản xuất giấy. Điều này làm cho giấy trở nên trong suốt và giảm nguy cơ tắc nghẽn trong hệ thống sản xuất.
Điều chỉnh tính chất của giấy: Sodium Aluminate có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của giấy, chẳng hạn như độ dẻo, độ cứng, và độ đồng nhất. Nó có thể được sử dụng để tạo ra giấy có độ mềm mịn hoặc giấy cứng hơn tùy theo yêu cầu cụ thể.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong sản xuất giấy
Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate trong ngành sản xuất giấy có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy cụ thể và yêu cầu sản xuất của từng nhà máy giấy. Tuy nhiên, thông thường, tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate trong quá trình sản xuất giấy có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 kg/tấn giấy (kilogram trên mỗi tấn giấy).
Cụ thể, có thể có một số tùy chỉnh theo loại giấy và quy trình sản xuất. Việc xác định tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate sẽ yêu cầu thử nghiệm và điều chỉnh để đảm bảo rằng pH và tính chất của giấy sản xuất đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng.
4.3. Ngành thực phẩm
Sodium Aluminate không phải là một phụ gia thực phẩm phổ biến, và nó không được sử dụng trực tiếp trong ngành thực phẩm để làm thay đổi hoặc cải thiện tính chất thực phẩm. Thay vào đó, nó có một số ứng dụng liên quan đến quá trình sản xuất và xử lý thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách Sodium Aluminate có thể liên quan đến ngành thực phẩm:
Kiểm soát pH trong công nghiệp thực phẩm: Sodium Aluminate có khả năng kiềm hóa nước. Trong một số quá trình sản xuất thực phẩm, kiểm soát pH của nước có thể là quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả của các phản ứng hóa học hoặc quá trình xử lý thực phẩm. Sodium Aluminate có thể được sử dụng như một phương tiện để kiểm soát pH trong trường hợp cụ thể.
Xử lý nước trong ngành công nghiệp thực phẩm: Nước là một yếu tố quan trọng trong sản xuất thực phẩm, và việc xử lý nước để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của nước trong quá trình sản xuất thực phẩm là rất quan trọng. Sodium Aluminate có khả năng kiểm soát pH và loại bỏ chất đục từ nước, giúp làm sạch nước trong công nghiệp thực phẩm.
Kiểm soát độ đục trong thực phẩm: Độ đục là một tham số quan trọng trong thực phẩm và đồ uống, và việc kiểm soát độ đục có thể cần đến các phương pháp xử lý nước. Sodium Aluminate có khả năng tạo kết tủa và loại bỏ các chất gây đục từ nước, giúp cải thiện tính chất đục của nước được sử dụng trong sản xuất thực phẩm.

4.4. Các ứng dụng khác
Công nghiệp hóa chất: Nó có ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác và các sản phẩm hóa chất khác. Sodium aluminate có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học đặc biệt và quy trình sản xuất.
Công nghiệp quặng và khoáng sản: Sodium aluminate cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp quặng và khoáng sản, chẳng hạn như để điều chỉnh pH trong quá trình tách chất thải và xử lý quặng.
Ngành xây dựng và xây dựng cầu đường: Sodium aluminate có thể được sử dụng trong xây dựng và xây dựng cầu đường để cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của vật liệu xây dựng.
Nghành công nghiệp khai thác dầu: Trong công nghiệp khai thác dầu, sodium aluminate có thể được sử dụng để kiểm soát pH và loại bỏ các chất gây đục trong nước và dầu.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Khi sử dụng Sodium Aluminate, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản Sodium Aluminate ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Tránh lưu trữ Sodium Aluminate cùng với các chất gây cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh tạo ra tình huống nguy hiểm.
- Đảm bảo nắp của bao bì hoặc thùng chứa được đóng chặt sau khi sử dụng để ngăn chất bị oxi hóa hoặc đứng ngoài.
An toàn:
- Luôn luôn tuân theo các quy tắc an toàn làm việc, bao gồm việc đeo đồ bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ và găng tay) khi làm việc với Sodium Aluminate.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Aluminate hoặc hít phải hơi hoặc bụi. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Nếu Sodium Aluminate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc trong khi làm việc với Sodium Aluminate.
- Luôn giữ khoảng cách an toàn với các chất gây cháy và các chất hóa học khác trong quá trình làm việc.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp sự cố hoặc rò rỉ Sodium Aluminate, hãy đảm bảo rằng khu vực được thông thoáng và an toàn.
- Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng phương tiện chữa cháy thích hợp, không sử dụng nước vì Sodium Aluminate phản ứng mạnh với nước.
- Trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc sự chăm sóc y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2.
Giải đáp Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:16 Thứ Năm 12/10/2023