Sodium Aluminate – Natri Aluminat (NaAlO2)
Natri Aluminat là gì? Natri aluminat (Sodium Aluminate, NaAlO₂) là một hợp chất vô cơ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, xây dựng và giấy. Đây là một muối kiềm của aluminat, thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt rắn, tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm mạnh.
Điểm đặc biệt của Sodium Aluminate là khả năng phản ứng với ion kim loại, tạo keo alumin và hỗ trợ xử lý nước, đồng thời được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, xi măng và chất trợ đông.
Hợp chất này nổi bật nhờ tính bazo mạnh, khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại, và ứng dụng đa năng trong các quy trình công nghiệp, khiến nó trở thành một hóa chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và xử lý môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Aluminate
Tên gọi khác: Natri Aluminat, Sodium aluminium oxide, Sodium aluminumate, Sodium metaaluminate, Sodium aluminosilicate
Công thức: NaAlO2 - Natri Aluminat công thức
Số CAS: 1302-42-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 là gì?
Sodium Aluminate là gì? Sodium aluminate là một hợp chất hóa học quan trọng chứa natri (sodium), nhôm (aluminum) và oxi (oxygen). Nó được sản xuất thông qua phản ứng giữa hydroxit natri (sodium hydroxide, NaOH) và hydroxit nhôm (aluminum hydroxide, Al(OH)3). Sodium aluminate có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các quy trình sản xuất.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của sodium aluminate là trong xử lý nước, nơi nó giúp tạo kết tủa để loại bỏ các chất đục và tạo nước sạch. Nó cũng thường được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy. Bên cạnh đó, sodium aluminate còn tham gia vào việc sản xuất thực phẩm và các ngành công nghiệp khác, ví dụ như sản xuất chất xúc tác.
Với tính chất đa dạng và quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, sodium aluminate đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước và quá trình sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất hóa chất Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Nguồn gốc của Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO₂
Sodium Aluminate là hợp chất vô cơ, tồn tại ở dạng bột trắng hoặc tinh thể màu trắng, tan mạnh trong nước và có tính kiềm mạnh. Công thức hóa học NaAlO₂ thể hiện mối liên kết giữa ion Na⁺ và anion aluminat [AlO2]−[AlO₂]⁻[AlO2]−.
Trong tự nhiên, Sodium Aluminate không tồn tại ở dạng tinh khiết mà thường hình thành từ các khoáng chứa nhôm, đặc biệt là bauxite (Al2O3⋅xH2O)(Al₂O₃·xH₂O)(Al2O3⋅xH2O). Quá trình tạo thành natri aluminat chủ yếu là kết quả của phản ứng giữa oxit nhôm (Al₂O₃) hoặc hydroxit nhôm (Al(OH)₃) với kiềm mạnh (NaOH) ở nhiệt độ và áp suất cao.
Cách sản xuất Sodium Aluminate – Natri Aluminat – NaAlO₂
Có hai quy trình chính để sản xuất NaAlO₂: từ quặng bauxite và từ nhôm kim loại hoặc hợp chất nhôm tinh khiết.
1. Quy trình sản xuất từ quặng bauxite (Bayer Process)
Đây là quy trình công nghiệp phổ biến nhất. Các bước chính:
Nghiền quặng bauxite
Phản ứng hòa tách kiềm
Quặng được cho vào dung dịch NaOH đặc ở nhiệt độ khoảng 150 – 250°C và áp suất cao.
Phản ứng chính: Al2O3⋅xH2O+2NaOH→2NaAlO2+(x+1)H2O
Trong môi trường kiềm mạnh, oxit nhôm bị hòa tan, tạo thành dung dịch natri aluminat.
Lọc và tách cặn
Thu hồi dung dịch Sodium Aluminate
2. Quy trình sản xuất từ nhôm kim loại hoặc hydroxide nhôm
Phương pháp này thường áp dụng trong quy mô nhỏ hoặc phòng thí nghiệm:
Đặc điểm công nghệ sản xuất
Quá trình Bayer ưu tiên cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
Sản phẩm có thể ở dạng NaAlO₂ khan hoặc dung dịch kiềm natri aluminat.
Quá trình yêu cầu kiểm soát pH > 12 để đảm bảo aluminat ổn định và không bị kết tủa thành Al(OH)₃.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Tính chất vật lý của Sodium Aluminate:
- Dạng: Sodium aluminate thường là một chất rắn có dạng bột mịn hoặc hạt tùy thuộc vào cách sản xuất và tình trạng nhiệt độ và áp suất.
- Màu sắc: Sodium aluminate thường là màu trắng hoặc màu vàng nhạt.
- Tính tan: Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch kiềm, có khả năng kiềm hóa nước.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của sodium aluminate phụ thuộc vào dạng và độ tinh khiết của sản phẩm, thường nằm trong khoảng 1.6 - 1.8 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của sodium aluminate phụ thuộc vào thành phần cụ thể, nhưng nó có thể nóng chảy ở nhiệt độ cao hơn 1600°C (2912°F).
Tính chất hóa học của Sodium Aluminate:
- Tính kiềm hóa: Sodium aluminate là một chất kiềm, có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch nơi nó được thêm vào. Điều này có ứng dụng trong việc kiểm soát pH trong nhiều quá trình hóa học và xử lý nước.
- Tương tác với axit: Nó phản ứng với axit để tạo ra các muối aluminate và giảm tính kiềm của dung dịch.
- Tương tác với các chất khác: Sodium aluminate có thể tương tác với nhiều hợp chất khác trong các ứng dụng công nghiệp, nhưng tính chất tương tác sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Tạo kết tủa: Nó có thể tạo ra kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác, có ứng dụng trong xử lý nước để loại bỏ các chất gây đục.

Đọc thêm: Cách điều chế Sodium Aluminate, Sodium Aluminate có độc không, Sodium aluminate trong công nghiệp
Sodium aluminate có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất kiềm hóa và khả năng tạo kết tủa của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của sodium aluminate:
Sodium aluminate có nhiều ứng dụng quan trọng trong xử lý nước. Hợp chất này đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện chất lượng nước. Nó giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và duy trì an toàn nguồn nước.
Xử lý nước cấp: Sodium aluminate thường được dùng trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt. Nó tạo kết tủa với các chất gây đục và ion kim loại nặng. Quá trình này giúp loại bỏ tạp chất, cải thiện độ tinh khiết của nước.
Natri Aluminat trong xử lý nước thải: Trong nhà máy xử lý nước thải, sodium aluminate có vai trò quan trọng. Nó hỗ trợ kết tủa, tách chất rắn khỏi nước thải. Nhờ đó, nước sau xử lý an toàn hơn khi xả ra môi trường.
Trong xử lý nước, Sodium Aluminate được hòa tan để tạo dung dịch kiềm mạnh. Khi bổ sung vào nước, ion aluminat (AlO₂⁻) và hydroxyl (OH⁻) phản ứng với ion Ca²⁺ và Mg²⁺ tạo thành các phức hợp keo alumin như Al(OH)₃ hoặc Ca(Al(OH)₄)₂, kết tủa và lắng xuống.
Hiện tượng vật lý: Hình thành gel mịn lơ lửng, hấp phụ các hạt rắn lơ lửng và tạp chất, nước trở nên trong.
Phản ứng hóa học: NaAlO2+Ca2++2H2O→Ca(Al(OH)4)2↓+Na+
Tác dụng thực tế: Giảm độ cứng, loại bỏ độ đục, nâng cao chất lượng nước sinh hoạt.
Chất trợ đông trong xử lý nước thải công nghiệp
NaAlO₂ được sử dụng như trợ chất đông tụ, đặc biệt với nước thải chứa kim loại nặng, dầu mỡ và các hạt lơ lửng. Ion Al³⁺ kết hợp với OH⁻ tạo gel Al(OH)₃ hấp phụ các chất rắn và ion kim loại, tạo bùn đồng nhất, dễ lắng.
Hiện tượng vật lý: Gel mịn đồng nhất, màu trắng, dễ tách khỏi dung dịch.
Phản ứng hóa học: NaAlO2+2H2O→Al(OH)3↓+NaOH
Tác dụng thực tế: Loại bỏ tạp chất rắn và kim loại nặng, giảm ô nhiễm môi trường, cải thiện hiệu quả lọc và lắng.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng sodium aluminate trong các ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp hoặc quy trình. Dưới đây là một số ví dụ về các tỷ lệ sử dụng sodium aluminate trong một số ứng dụng phổ biến:
Xử lý nước cấp: Tại các nhà máy xử lý nước cung cấp cho công chúng và gia đình. Tỷ lệ sử dụng sodium aluminate có thể thấp. Thường là từ 1 đến 10 ppm (phần trên một triệu) tùy theo mục đích loại bỏ các chất đục và các ion kim loại nặng.
Xử lý nước thải: Trong xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng sodium aluminate có thể cao hơn. Thường từ 10 đến 100 ppm hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và độ khó khăn trong việc loại bỏ các chất rắn và các hợp chất hóa học từ nước thải.
Quy trình sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng sodium aluminate trong xử lý nước thường được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo hiệu suất tốt và an toàn cho môi trường. Dưới đây là một quy trình sử dụng sodium aluminate trong xử lý nước:
Xác định nhu cầu: Trước hết, cần xác định nhu cầu cụ thể của quá trình xử lý nước. Điều này bao gồm việc xác định loại chất đục nước, mức độ ô nhiễm, pH mong muốn và các yêu cầu khác.
Chuẩn bị sodium aluminate: Sodium aluminate thường có dạng dung dịch hoặc bột. Trước khi sử dụng, cần pha loãng dung dịch sodium aluminate nếu cần thiết để đạt được nồng độ cụ thể cho ứng dụng cụ thể.
Kiểm soát pH: Sodium aluminate thường được sử dụng để kiểm soát pH của nước. Dung dịch sodium aluminate được thêm vào nước và sau đó đảm bảo rằng pH đã đạt mức mong muốn.
Kết tủa và loại bỏ chất đục: Sodium aluminate tương tác với các chất gây đục nước và các ion kim loại nặng, tạo ra kết tủa. Kết tủa sau đó có thể được loại bỏ khỏi nước bằng các phương pháp như lọc hoặc kết tủa bốc đầu.
Kiểm tra hiệu suất: Sau khi quá trình xử lý nước hoàn thành, cần kiểm tra lại nước xử lý để đảm bảo rằng chất đục và các ion kim loại đã được loại bỏ đủ mức và rằng pH của nước đạt mức mong muốn.

Ngoài Sodium Aluminate - NaAlO2 thì trong quá trình xử lý nước còn sử dụng thêm các hóa chất sau
Ngoài Sodium Aluminate, trong quá trình xử lý nước còn sử dụng một số hóa chất khác bao gồm:
4.2. Sodium Aluminate trong ngành giấy
Trong ngành giấy, Sodium Aluminate cung cấp ion Al³⁺ giúp trợ keo cellulose và lignin, hình thành mạng lưới liên kết bền vững giữa các sợi giấy.
Hiện tượng vật lý: Sợi cellulose và lignin kết dính chặt hơn, giấy không bị rã trong quá trình xử lý hóa chất.
Cơ chế: Ion Al³⁺ liên kết với nhóm hydroxyl của cellulose, tạo mạng lưới polymer ổn định.
Tác dụng thực tế: Giúp tăng độ bền cơ học, chống mài mòn, nâng cao chất lượng giấy và bột giấy
Cải thiện hiệu suất tạo giấy: Sodium Aluminate cũng có thể được sử dụng để tăng cường hiệu suất tạo giấy. Nó có khả năng tương tác với các chất gây đục nước, làm giảm chúng và cải thiện chất lượng của giấy sản xuất.
Loại bỏ chất đục: Sodium Aluminate có khả năng tạo kết tủa với các chất gây đục trong nước. Giúp loại bỏ chúng khỏi quá trình sản xuất giấy. Điều này làm cho giấy trở nên trong suốt và giảm nguy cơ tắc nghẽn trong hệ thống sản xuất.
Điều chỉnh tính chất của giấy: Chẳng hạn như độ dẻo, độ cứng, và độ đồng nhất. Nó có thể được sử dụng để tạo ra giấy có độ mềm mịn hoặc giấy cứng hơn tùy theo yêu cầu cụ thể.

Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 trong sản xuất giấy
Tỉ lệ sử dụng Sodium Aluminate trong ngành sản xuất giấy có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy cụ thể và yêu cầu sản xuất của từng nhà máy giấy. Tuy nhiên, thông thường, tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate trong quá trình sản xuất giấy có thể nằm trong khoảng từ 1 đến 10 kg/tấn giấy (kilogram trên mỗi tấn giấy).
Cụ thể, có thể có một số tùy chỉnh theo loại giấy và quy trình sản xuất. Việc xác định tỷ lệ sử dụng Sodium Aluminate sẽ yêu cầu thử nghiệm. Và điều chỉnh để đảm bảo rằng pH và tính chất của giấy sản xuất. Đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng.
4.3. Ngành thực phẩm
Sodium Aluminate không phải là phụ gia thực phẩm phổ biến. Nó không được dùng trực tiếp để thay đổi hay cải thiện tính chất thực phẩm. Thay vào đó, hợp chất này có ứng dụng trong sản xuất và xử lý thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể.
Kiểm soát pH trong công nghiệp thực phẩm: Sodium Aluminate có khả năng kiềm hóa nước.
Trong một số quy trình, kiểm soát pH nước rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả phản ứng hóa học và xử lý thực phẩm. Hợp chất này được dùng như chất điều chỉnh pH trong trường hợp đặc thù.
Xử lý nước trong ngành công nghiệp thực phẩm: Nước đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất thực phẩm. Việc xử lý nước đảm bảo an toàn và chất lượng rất quan trọng. Sodium Aluminate có thể kiểm soát pH và loại bỏ chất đục. Nó giúp làm sạch nước trong quy trình sản xuất.
Kiểm soát độ đục trong thực phẩm: Độ đục là thông số quan trọng với thực phẩm và đồ uống.
Một số quy trình xử lý nước yêu cầu loại bỏ chất gây đục. Sodium Aluminate tạo kết tủa và loại bỏ các hạt lơ lửng.Điều này cải thiện độ trong của nước dùng sản xuất thực phẩm.

4.4 Ngành xi măng và gốm sứ
Trong xây dựng, Sodium Aluminate được thêm vào hỗn hợp xi măng hoặc gốm sứ để tăng khả năng đông kết và độ cứng.
Phản ứng hóa học: NaAlO2+Ca(OH)2→CaO⋅Al2O3⋅xH2O
Hiện tượng vật lý: Hỗn hợp nóng lên, kết dính nhanh, trở thành vật liệu rắn chắc.
Tác dụng thực tế: Giúp rút ngắn thời gian thi công. Tăng khả năng chịu nén và độ bền sản phẩm gốm sứ hoặc bê tông.
4.5. Chất phụ gia chống ăn mòn
NaAlO₂ tạo màng Al(OH)₃ bám trên bề mặt kim loại, ngăn cản sự xâm nhập của oxy và ion Cl⁻.
Hiện tượng vật lý: Hình thành màng gel bám chặt, đồng nhất trên bề mặt kim loại.
Phản ứng hóa học: Al3++3OH−→Al(OH)3 (màng bảo vệ)
Tác dụng thực tế: Giảm ăn mòn. Kéo dài tuổi thọ kim loại và cấu kiện bê tông, bảo vệ công trình.
4.6. Sản xuất chất keo và phụ gia hóa chất
NaAlO₂ được ứng dụng trong sản xuất gel alumin, sơn, chất keo và phụ gia nhờ khả năng tạo gel ổn định khi kết hợp với axit hoặc cation kim loại khác.
Hiện tượng vật lý: Dung dịch trong suốt chuyển sang gel mịn, đồng nhất, dễ kết dính.
Phản ứng hóa học: NaAlO2+H+→Al(OH)3gel+Na+

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2
Khi sử dụng Sodium Aluminate, cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn. Và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản Sodium Aluminate ở nơi khô ráo, thoáng mát. Và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Tránh lưu trữ Sodium Aluminate cùng với các chất gây cháy hoặc oxi hóa mạnh để tránh tạo ra tình huống nguy hiểm.
- Đảm bảo nắp của bao bì hoặc thùng chứa được đóng chặt sau khi sử dụng. Để ngăn chất bị oxi hóa hoặc đứng ngoài.
An toàn:
- Luôn luôn tuân theo các quy tắc an toàn làm việc. Bao gồm việc đeo đồ bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ và găng tay) khi làm việc với Sodium Aluminate.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Aluminate hoặc hít phải hơi hoặc bụi. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay bằng nước.
- Nếu Sodium Aluminate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc trong khi làm việc với Sodium Aluminate.
- Luôn giữ khoảng cách an toàn với các chất gây cháy và các chất hóa học khác trong quá trình làm việc.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp sự cố hoặc rò rỉ Sodium Aluminate, hãy đảm bảo rằng khu vực được thông thoáng và an toàn.
- Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng phương tiện chữa cháy thích hợp. Không sử dụng nước vì Sodium Aluminate phản ứng mạnh với nước.
- Trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc sự chăm sóc y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2.
Giải đáp Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Aluminate - Natri Aluminat - NaAlO2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:23 Thứ Tư 13/08/2025